fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Ẩm thực là một chủ đề cực kỳ phong phú và đa dạng, từ đường phố đến những nhà hàng sang trọng. Ngày nay, từ vựng tiếng Anh về đồ ăn không chỉ là những từ ngữ mô tả các món ăn mà còn là cách thức chúng ta kể lại và chia sẻ về những trải nghiệm ẩm thực phong phú.

Bài viết này NativeX sẽ đưa bạn đến một hành trình khám phá những từ vựng đầy đủ nhất về đồ ăn trong tiếng Anh, từ những món truyền thống đến những sáng tạo hiện đại. Chúng ta sẽ khám phá sâu vào thế giới phong phú của từ ngữ ẩm thực, nơi mà mỗi từ vựng không chỉ là một miếng ghép nhỏ trong câu chuyện, mà còn là một cổng mở ra văn hóa, lịch sử và đặc sắc vị giác.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ ăn theo chủ đề

Trong thế giới ngày nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ ăn là vô cùng quan trọng. Từ vựng này không chỉ giúp chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả khi đặt món ăn ở nhà hàng hay hướng dẫn nhân viên về các món ăn, mà còn giúp chúng ta mở rộng kiến thức về ẩm thực và tạo cơ hội để thưởng thức đa dạng món ăn từ khắp nơi trên thế giới.

→ Từ vựng tiếng Anh về tên các loại món ăn trong thực đơn

  • Appetizer (noun) /ˈæp.ɪ.taɪ.zər/: Món khai vị
  • Main course (noun) /meɪn kɔːrs/: Món chính
  • Dessert (noun) /dɪˈzɜːrt/: Tráng miệng
  • Soup (noun) /suːp/: Súp
  • Salad (noun) /ˈsæl.əd/: Salad
  • Beverage (noun) /ˈbev.ər.ɪdʒ/: Đồ uống
  • Seafood (noun) /ˈsiː.fuːd/: Hải sản
  • Grilled (adjective) /ɡrɪld/: Nướng
  • Fried (adjective) /fraɪd/: Chiên
  • Vegetarian (adjective) /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/: Chay
  • Gluten-free (adjective) /ˈɡluː.tən.friː/: Không chứa gluten
  • Spicy (adjective) /ˈspaɪ.si/: Cay
  • Starter (noun) /ˈstɑːr.t̬ɚ/: Món khai vị
  • Side dish (noun) /saɪd dɪʃ/: Món ăn kèm
  • Entree (noun) /ˈɑːn.treɪ/: Món chính
  • Cuisine (noun) /kwɪˈziːn/: Ẩm thực, phong cách nấu ăn
  • Raw (adjective) /rɔː/: Sống, sống sống
  • Welldone (adjective) /welˈdʌn/: Nướng chín kỹ
  • Rare (adjective) /rer/: Nướng chín lâu, thường áp dụng cho thịt bò
  • Mediumrare (adjective) /ˌmiː.di.əm ˈrer/: Nướng chín vừa
  • Sautéed (adjective) /səˈteɪd/: Xào
  • Steamed (adjective) /stiːmd/: Hấp
  • Baked (adjective) /beɪkt/: Nướng trong lò
  • Homemade (adjective) /ˌhoʊmˈmeɪd/: Tự làm, làm tại nhà
  • Condiment (noun) /ˈkɒn.dɪ.mənt/: Đồ gia vị, gia vị ăn kèm
  • Dressing (noun) /ˈdres.ɪŋ/: Sốt salad
  • Salsa (noun) /ˈsæl.sə/: Sốt cay chua, thường đi kèm với các món Mexico
  • A la carte (adverb) /ɑː lə ˈkɑːrt/: Từng món (không phải set menu)

→ Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị

  • Appetizer (noun) /ˈæp.ɪ.taɪ.zər/: Món khai vị
  • Amusebouche (noun) /əˌmjuːz ˈbuːʃ/: Món chơi khẩu phần, thường nhỏ và ngon, để làm khai vị
  • Bruschetta (noun) /bruːˈsket.ə/: Bánh mì Ý nướng hoặc nướng giòn, thường ăn kèm với cà chua, hành tỏi và dầu ô-liu.
  • Soup (noun) /suːp/: Súp
  • Salad (noun) /ˈsæl.əd/: Salad
  • Shrimp cocktail (noun) /ʃrɪmp ˈkɑːk.teɪl/: Cocktail tôm
  • Escargot (noun) /ˌes.kɑːrˈɡoʊ/: Ốc sên, thường được nướng và ăn với bơ tỏi.
  • Spring rolls (noun) /sprɪŋ roʊlz/: Bánh cuốn cuốn, thường chứa rau sống, tôm, thịt, và vermicelli, cuốn trong lá bánh tráng.
  • Calamari (noun) /ˌkæl.əˈmɑː.ri/: Mực chiên giòn
  • Caprese salad (noun) /kəˈpreɪ.zi sæl.əd/: Salad Caprese, thường bao gồm cà chua, phô mai mozzarella, và cải xanh, tất cả nướng nhẹ và ăn kèm với dầu ô-liu.
  • Stuffed mushrooms (noun) /stʌft ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm nhồi, thường với nhân như phô mai, hành tỏi và thịt băm.
  • Deviled eggs (noun) /ˈdev.əld eɡz/: Trứng cút hấp chín, cắt đôi và nhân với một hỗn hợp giòn và cay.
  • Oysters Rockefeller (noun) /ˌɔɪ.stərz ˌrɑːk.əˈfel.ər/: Hàu phủ phô mai, bơ tỏi, và rau xanh, sau đó nướng giòn.
  • Ceviche (noun) /səˈviː.tʃeɪ/: Một món ăn Latin America với hải sản hoặc cá sống, ướp chua trong nước cốt chanh hoặc dầu ô-liu.
  • Crab cakes (noun) /kræb keɪks/: Bánh cá cua, làm từ thịt cua, breadcrumbs, và gia vị, thường chiên giòn.

→ Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính

  • Main course (noun) /meɪn kɔːrs/: Món chính
  • Grilled steak (noun) /ɡrɪld steɪk/: Bò-bít-tết nướng
  • Roast chicken (noun) /roʊst ˈtʃɪk.ɪn/: Gà nướng
  • Spaghetti Bolognese (noun) /spəˈɡɛti ˌboʊləˈneɪz/: Spaghetti sốt Bolognese
  • Salmon fillet (noun) /ˈsæmən fɪˈleɪ/: Cá hồi nước cống
  • Vegetarian lasagna (noun) /ˌvɛd͡ʒɪˈtɛriən ləˈzɑːnjə/: Lasagna chay
  • Stir-fried tofu with vegetables (noun) /stɜːr fraɪd ˈtoʊfu wɪð ˈvɛdʒtəblz/: Đậu hủ xào rau củ
  • Beef stew (noun) /biːf stjuː/: Bò kho
  • Chicken curry (noun) /ˈtʃɪkɪn ˈkʌri/: Cà ri gà
  • Pasta Alfredo (noun) /ˈpæstə ælˈfreɪdoʊ/: Mì Ý sốt kem
  • Grilled fish tacos (noun) /ɡrɪld fɪʃ ˈtɑːkoʊz/: Bánh taco cá nướng
  • Eggplant Parmesan (noun) /ˈɛɡˌplænt ˌpɑːrməˈzɑːn/: Cà tím xào phô mai
  • Shrimp scampi (noun) /ʃrɪmp ˈskæm.pi/: Tôm nước tỏi
  • Lamb chops (noun) /læm tʃɑːps/: Sườn cừu
  • Risotto with mushrooms (noun) /rɪˈzɑːtoʊ wɪð ˈmʌʃruːmz/: Cơm nấu chín với nấm

→ Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

  • Dessert (noun) /dɪˈzɜːrt/: Tráng miệng
  • Chocolate mousse (noun) /ˈtʃɒk.lət muːs/: Kem sô cô la
  • Cheesecake (noun) /ˈtʃiːz.keɪk/: Bánh phô mai
  • Tiramisu (noun) /ˌtɪr.əˈmuː.suː/: Tiramisu
  • Fruit sorbet (noun) /fruːt ˈsɔːr.bɪt/: Sorbet trái cây
  • Panna cotta (noun) /ˌpæn.ə ˈkɒt.ə/: Panna cotta
  • Lemon tart (noun) /ˈlem.ən tɑːrt/: Bánh tart chanh
  • Creme brulee (noun) /krɛm bruːˈleɪ/: Kem nướng đen
  • Chocolate lava cake (noun) /ˈtʃɒk.lət ˈleɪ.və keɪk/: Bánh socola tan chảy.
  • Apple pie (noun) /ˈæpl paɪ/: Bánh táo
  • Red velvet cake (noun) /rɛd ˈvɛlvɪt keɪk/: Bánh đỏ bóng
  • Cannoli (noun) /kəˈnoʊ.li/: Bánh cuộn Ý
  • Strawberry shortcake (noun) /ˈstrɔː.bər.i ˈʃɔːrtkeɪk/: Bánh dâu tây ngắn
  • Mango sticky rice (noun) /ˈmæŋ.ɡoʊ ˈstɪk.i raɪs/: Xôi xéo xoài
  • Key lime pie (noun) /ki laɪm paɪ/: Bánh chanh xanh

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

→ Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh

  • Fast food (noun) /fæst fuːd/: Đồ ăn nhanh
  • Burger (noun) /ˈbɜːr.ɡər/: Bánh hamburger
  • French fries (noun) /frentʃ fraɪz/: Khoai tây chiên
  • Pizza slice (noun) /ˈpiːzə slaɪs/: Mảnh pizza
  • Hot dog (noun) /ˈhɑːt dɒɡ/: Bánh mì xúc xích
  • Chicken nuggets (noun) /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪts/: Gà viên chiên
  • Taco (noun) /ˈtɑːkoʊ/: Bánh taco
  • Burrito (noun) /bəˈriː.toʊ/: Bánh burrito
  • Sushi roll (noun) /ˈsuː.ʃi roʊl/: Cuộn sushi
  • Nachos (noun) /ˈnɑː.tʃoʊz/: Bánh nacho
  • Chicken sandwich (noun) /ˈtʃɪkɪn ˈsæn.wɪdʒ/: Bánh sandwich gà
  • Pretzel (noun) /ˈpretsl̩/: Bánh mì quy dẹt
  • Doughnut (noun) /ˈdoʊ.nʌt/: Bánh đậu
  • Ice cream cone (noun) /aɪs kriːm koʊn/: Cốc kem
  • Fish and chips (noun) /fɪʃ ənd tʃɪps/: Cá chiên kèm khoai tây chiên.

→ Từ vựng về cách thức chế biến món ăn

  • Blanch (verb) /blæntʃ/: Luộc sôi ngắn
  • Braise (verb) /breɪz/: Hầm chín trong nước
  • Caramelize (verb) /ˈkær.ə.maɪz/: Nướng chín và làm đen đường trong thức ăn
  • Deglaze (verb) /dɪˈɡleɪz/: Rót nước hoặc nước gì đó vào chảo để lấy những thứ dính ở đáy chảo
  • Julienne (verb) /ˌdʒuː.liˈen/: Thái sợi
  • Mince (verb) /mɪns/: Băm nhỏ thức ăn
  • Panfry (verb) /ˌpæn ˈfraɪ/: Chiên trên chảo
  • Poach (verb) /poʊʧ/: Luộc chín trong nước nóng
  • Roast (verb) /roʊst/: Nướng chín trong lò
  • Sauté (verb) /soʊˈteɪ/: Xào nhanh trên chảo
  • Simmer (verb) /ˈsɪm.ɚ/: Hầm nhỏ lửa để thức ăn chín dần và gia vị thấm đều
  • Steam (verb) /stiːm/: Hấp, nấu bằng hơi nước nóng
  • Grill (verb) /ɡrɪl/: Nướng trên bếp than hoặc bếp nướng
  • Smoke (verb) /smoʊk/: Nướng hoặc hấp chín thức ăn bằng khói
  • Ferment (verb) /ˈfɝː.mənt/: Lên men, quá trình chế biến thức ăn sử dụng vi khuẩn hoặc men để tạo hương vị mới.

→ Tên một số món ăn nổi tiếng bằng tiếng Anh

# Tên một số món Âu 

  • Goulash (noun) /ˈɡuː.læʃ/: món garu Hungary (Một món nước gốc Hungary từ thịt (thường là thịt bò), nêm gia vị với ớt paprika và các loại gia vị khác.
  • Ratatouille (noun) /ˌræt.əˈtuː.i/:  súp rau (Một món rau hầm của Pháp với các loại rau củ, thường được phục vụ như một món phụ hoặc món chính.)
  • Fondue (noun) /ˈfɒn.djuː/: Một món Thụy Sĩ nơi các miếng bánh mì hoặc rau củ được nhúng vào nồi phô mai tan chảy hoặc dầu nóng.
  • Croissant (noun) /ˈkrwɑː.sɑːnt/: Bánh sừng trâu (Bánh ngọt có những lớp bánh mỏng và béo ngậy, xuất phát từ Áo và thường được liên kết với bữa sáng Pháp.)
  • Tiramisu (noun) /ˌtɪr.əˈmuː.suː/: Một món tráng miệng Ý được làm từ các lớp bánh quy ướt cà phê và phô mai mascarpone.
  • Wiener Schnitzel (noun) /ˈviː.nər ˈʃnɪt.səl/: Một món truyền thống của Áo, làm từ thịt bê chiên giòn với bột chiên.
  • Paella (noun) /paɪˈeɪ.jə/: Một món Tây Ban Nha có nguồn gốc từ Valencia, thường làm từ cơm, nghệ và nhiều loại thịt hoặc hải sản.
  • Borscht (noun) /bɔːrst/: Một loại súp củ cải đỏ phổ biến trong ẩm thực Đông Âu, đặc biệt là ở Ukraina và Nga.
  • Pierogi (noun) /pɪˈroʊ.ɡi/: Bánh quẩy Ba Lan, thường nhân với nhiều nguyên liệu như khoai tây, phô mai hoặc thịt.
  • Haggis (noun) /ˈhæɡ.ɪs/: Một món truyền thống của Scotland được làm từ trái tim, gan và phổi cừu băm nhuyễn, pha với bún và gia vị, rồi luộc trong dạ dày cừu.
  • Fish and Chips (noun) /fɪʃ ənd tʃɪps/: Một món ăn truyền thống của Anh, gồm cá chiên giòn và khoai tây sợi.
  • Moussaka (noun) /muːˈsɑː.kə/: Một món hấp của Hy Lạp, được làm từ các lớp cà tím, thịt bằm và sốt béchamel.
  • Gnocchi (noun) /ˈnɒk.i/: Bánh xốp Ý làm từ khoai lang, bột mì hoặc bột gạo, thường ăn kèm với các loại nước sốt.
  • Quiche (noun) /kiːʃ/: Một loại bánh ngọt Pháp có nhân kem, thường làm từ trứng, kem và nhiều nguyên liệu như phô mai, rau củ hoặc thịt.
  • Cabbage Rolls (noun) /ˈkæb.ɪdʒ roʊlz/: Một món ăn được tìm thấy trong nhiều ẩm thực châu Âu, trong đó lá bắp cải được nhân với thịt và cơm.

Tên một số món Âu 

# Tên một số món Á

  • Sushi (noun) /ˈsuːʃi/: Sushi
  • Pad Thai (noun) /ˌpæd ˈtaɪ/: Mì xào Thái
  • Dim Sum (noun) /ˌdɪm ˈsʌm/: Điểm tâm (loại ẩm thực Trung Quốc)
  • Pho (noun) /fʌ/: Phở (món súp hủ tiếu của Việt Nam)
  • Kimchi (noun) /ˈkɪm.tʃi/: Kim chi (món củ cải muối của Hàn Quốc)
  • Satay (noun) /ˈsæteɪ/: Nem nướng (món nướng cuốn lá của Đông Nam Á)
  • Mango Sticky Rice (noun) /ˈmæŋɡoʊ ˈstɪki raɪs/: Xôi xéo xoài (món tráng miệng Thái Lan)
  • Banh Mi (noun) /bæn miː/: Bánh mì (món sandwich Việt Nam)
  • Ramen (noun) /ˈrɑː.mən/: Mì ramen (mì hủ tiếu phong cách Nhật Bản)
  • Bubble Tea (noun) /ˈbʌbl tiː/: Trà sữa (đồ uống có thạch của Đài Loan)
  • Sashimi (noun) /səˈʃiː.mi/: Sashimi (món cá sống cắt mỏng, thường ăn kèm với gia vị)
  • Bento (noun) /ˈbɛn.toʊ/: Hộp cơm trưa (đóng gói và phục vụ như một hộp cơm trưa)
  • Miso (noun) /ˈmiː.soʊ/: Miso (nước mắm hoặc nước tương trong ẩm thực Nhật Bản)
  • Tempura (noun) /ˈtɛmpjʊrə/: Tempura (món chiên giòn của Nhật Bản)
  • Curry (noun) /ˈkʌri/: Cà ri (món nước sốt cay của Ấn Độ)
  • Tofu (noun) /ˈtoʊfuː/: Đậu hủ (sản phẩm từ đậu nành, phổ biến trong ẩm thực châu Á)
  • Sriracha (noun) /sɪˈrɑː.tʃə/: Sriracha (một loại sốt cay đặc trưng của Thái Lan)
  • Bok Choy (noun) /ˈbɒk ˈtʃɔɪ/: Củ cải xanh (loại rau củ Trung Quốc)
  • Dumpling (noun) /ˈdʌmplɪŋ/: Bánh bao (loại bánh hấp hoặc chiên trong ẩm thực châu Á)

Tên một số món Á

# Tên một số món ăn Việt Nam

  • Pho (noun) /fʌ/: Phở 
  • Banh Mi (noun) /bæn miː/: Bánh mì
  • Goi Cuon (noun) /ɡɔɪ kwɒn/: Gỏi cuốn 
  • Bun Cha (noun) /bʊn tʃaː/: Bún chả
  • Com tam (noun) /kɒm tæm/: Cơm tấm 
  • Bun Bo Hue (noun) /bʊn bɔ hweɪ/: Bún bò Huế 
  • Ca Phe Sua Da (noun) /kæ feɪ swɑː dɑː/: Cà phê sữa đá
  • Cha Gio (noun) /tʃaː ɡjoʊ/: Chả giò 
  • Mi Quang (noun) /mi kwɑːŋ/: Mì Quảng
  • Che (noun) /tʃeɪ/: Chè 
  • Bo Kho (noun) /boʊ kɒ/: Bò kho 
  • Banh Xeo (noun) /bæn sɛ.oʊ/: Bánh xèo
  • Nom Hoa Chuoi (noun) /nɒm hoʊ ˈtʃweɪ/: Nộm hoa chuối 
  • Banh Canh (noun) /bæn kʌn/: Bánh canh
  • Cao Lau (noun) /kaʊ laʊ/: Cao lầu 
  • Banh Cuon (noun) /bæn kwɒn/: Bánh cuốn
  • Banh Pia (noun) /bæn piː.ə/: Bánh pía 
  • Banh Beo (noun) /bæn bjoʊ/: Bánh bèo 
  • Banh Chung (noun) /bæn tʃʌŋ/: Bánh chưng 
  • Banh Tet (noun) /bæn tɛt/: Bánh tét 

Tên một số món ăn Việt Nam

Một số thành ngữ hay về đồ ăn bằng tiếng Anh

Thành ngữ hay về đồ ăn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm phong phú thêm từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và hiểu rõ hơn về sử dụng cụm từ hài hước liên quan đến thực phẩm.

  • A piece of cake – Dễ như ăn bánh: Công việc rất dễ dàng.
  • A couch potato – Người nghiện xem tivi
  • Bring home the bacon – Kiếm tiền nuôi gia đình
  • Compare apples and oranges – So sánh táo và cam
  • Not one’s cup of tea – Không phải là sở thích.
  • The icing on the cake – Phần quan trọng nhất
  • Spill the beans – tiết lộ sự thật : tiết lộ bí mật hoặc thông tin quan trọng
  • As cool as a cucumber – Ngầu như dưa chuột
  • Eat like a bird – ăn ít : ăn như một con chim
  • Eat like a horse – ăn nhiều
  • In a nutshel – đơn giản
  • One smart cookie – một người rất thông minh
  • Put all of one’s eggs in one basket – Được ăn cả, ngã về không

Một số thành ngữ hay về đồ ăn bằng tiếng Anh

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và thực phẩm phong phú. Đừng ngần ngại để lại bình luận và chia sẻ bài viết này với mọi người. Hãy cùng NativeX trao đổi, học hỏi và khám phá những món ăn thú vị trong văn hóa và ẩm thực khác nhau. Mời bạn tiếp tục khám phá và tận hưởng thế giới đa dạng của ẩm thực qua ngôn ngữ phong phú này!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh