fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng IELTS Writing Task 2

Tiếp nối bài thi Writing Task 1 thì bộ từ vựng của bài thi Writing Task 2 cũng được đánh giá là cực kỳ khó trong toàn bộ bài thi IELTS Writing vì nó chiếm 25% số điểm của bài thi. Để giúp các bạn cải thiện được vốn từ vựng IELTS Writing Task 2 của mình, NativeX sẽ hỗ trợ cho các bạn đang ôn thi bộ Từ vựng IELTS Writing Task 2 trọng điểm của cuộc thi IELTS này nhé.

Tổng quan về IELTS Writing Task 2

Tổng quan về IELTS Writing Task 2

IELTS Writing Task 2 là một phần quan trọng trong bài thi IELTS. Nó đánh giá khả năng viết của thí sinh và yêu cầu họ trình bày ý kiến, quan điểm và ý tưởng một cách rõ ràng và có cấu trúc. Dưới đây là một số điểm quan trọng về IELTS Writing Task 2:

  • ✓ Dạng bài thi: Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài luận (essay) với một số yêu cầu cụ thể. Có hai dạng bài chính là Opinion (quán điểm cá nhân) và Discussion (thảo luận).
  • ✓ Thời gian quy định: Thí sinh có 40 phút để viết một bài luận, nên quản lý thời gian một cách hiệu quả.
  • ✓ Tư duy logic: Nó còn là một cách để kiểm tra khả năng suy nghĩ sáng tạo, cách trình bày ý kiến một cách mạch lạc và tổ chức dẫn chứng hiệu quả. Phần thi này giúp thí sinh rèn kỹ năng tổ chức thông tin, thu thập và sắp xếp ý tưởng một cách logic và nhất quán.
  • ✓ Chủ đề: Để thành công trong IELTS Writing Task 2, thí sinh cần có sự hiểu biết vững chắc về chủ đề được đưa ra, từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngữ pháp một cách chính xác. Thí sinh nên biết cách đọc hiểu đề bài, phân tích yêu cầu và xây dựng một cấu trúc bài luận rõ ràng. Đa phần chủ đề của bài luận có thể là vấn đề xã hội, môi trường, giáo dục, nghệ thuật, khoa học, công nghệ, và nhiều lĩnh vực khác nhau.

Từ/Cụm từ nối dùng trong IELTS Writing Task 2

Sử dụng từ và cụm từ nối giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc và logic. Dưới đây là một số từ/cụm từ nối thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 2:

→ Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Phần Introduction

IELTS Writing Task 2 Phần Introduction

  • ✓ Cụm từ nêu lên ý kiến, quan điểm cá nhân:

In my opinion… : Theo ý kiến của tôi…

From my perspective… : Từ góc độ của tôi…

It is my contention that… : Đây là quan điểm của tôi rằng…

  • ✓ Cụm từ nêu lên mục tiêu của bài viết:

This essay will discuss… : Bài viết này sẽ thảo luận về…

The purpose of this essay is to… : Mục đích của bài viết này là…

The main focus of this essay is… : Trọng tâm chính của bài viết này là…

This essay aims to explore… : Bài viết này nhằm khám phá…

  • ✓ Cụm từ chỉ rõ nội dung bài viết:

In the following paragraphs, I will… : Trong những đoạn văn sau đây, tôi sẽ…

This essay will be divided into… : Bài viết này sẽ được chia thành…

This essay will argue that… : Bài viết này sẽ bảo vệ quan điểm rằng…

The aim of this essay is to support the idea that… : Mục tiêu của bài viết này là hỗ trợ ý kiến rằng…

→ Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Phần Body

# Từ vựng nêu ý kiến, quan điểm

Từ vựng nêu ý kiến

  • ✓ Nêu ý kiến chủ đạo:

In the following paragraphs, I will argue that… : Trong những đoạn văn sau đây, tôi sẽ bảo vệ quan điểm rằng…

I firmly believe that… : Tôi mạnh mẽ tin rằng…

It is my contention that… : Điều mà tôi muốn khẳng định là…

From my perspective, it is evident that… : Từ quan điểm của tôi, rõ ràng là…

  • ✓ Thêm ý và hỗ trợ ý kiến:

Moreover, it is important to consider that… : Hơn nữa, quan trọng khi xem xét rằng…

Additionally: Thêm vào đó

Furthermore, it should be noted that…: Hơn nữa, nên lưu ý rằng…

  • ✓ So sánh và tương phản:

In contrast, some argue that… : Ngược lại, một số người cho rằng…

On the contrary, there is a viewpoint that… : Ngược lại, có một quan điểm rằng…

Similarly, it can be argued that… : Tương tự, có thể lập luận rằng…

  • ✓ Đưa ra ví dụ để minh họa:

For instance, to illustrate this point… : Ví dụ, để minh họa điểm này…

A case in point is… : Một ví dụ là…

To exemplify, consider the situation where… : Để minh họa, hãy xem xét tình huống khi…

  • ✓ Kết luận và tóm tắt ý kiến:

In conclusion, it is clear that… : Tổng kết lại, rõ ràng là…

To sum up, the evidence suggests that… : Tóm lại, bằng chứng cho thấy rằng…

Taking all these points into consideration: Xem xét tất cả những điểm này

# Từ vựng thể hiện ý mở rộng

Học từ vựng theo chủ đề

Moreover : Hơn nữa

In addition to this: Ngoài ra

Furthermore: Hơn nữa

Additionally: Thêm vào đó

Furthermore : Hơn nữa

Not only that: Không chỉ vậy

# Từ vựng liên kết các đoạn

From my perspective, it is evident that… : Từ quan điểm của tôi, rõ ràng là…

I firmly believe that… : Tôi mạnh mẽ tin rằng…

It is my contention that… : Điều mà tôi muốn khẳng định là…

In my view, it is clear that… : Theo quan điểm của tôi, rõ ràng là…

Besides that, it is crucial to acknowledge… : Bên cạnh đó, quan trọng là nhận thức…

Equally important is the fact that… : Cũng quan trọng là thực tế rằng…

Coupled with this, it is essential to consider… : Kết hợp với điều này, quan trọng là phải xem xét…

To elaborate further, one must delve into… : Để mở rộng thêm, người ta phải nghiên cứu sâu hơn về…

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

# Từ vựng thể hiện sự đối lập

Từ vựng thể hiện sự tương đồng đối lập

In contrast, some argue that… : Ngược lại, một số người cho rằng…

On the contrary: Ngược lại

Conversely: Ngược lại

On the other hand: Ngược lại

Nevertheless: Tuy nhiên

However : Tuy nhiên

Nonetheless : Tuy nhiên

# Từ vựng thể hiện sự tương đồng

Similarly, it can be argued that… : Tương tự, có thể lập luận rằng…

Likewise, one can draw parallels between… : Tương tự, có thể rút ra những điểm tương đồng giữa…

In the same vein, there is a parallel between… : Theo cùng một hướng, có một điểm tương đồng giữa…

Comparable to this is the situation where… : Tương tự như vậy là tình huống khi…

In a similar manner: Theo cách tương tự

# Từ vựng dùng để đưa ra ví dụ

Từ vựng dùng để đưa ra ví dụ

  • ✓ Đưa ra ví dụ:

For example, to illustrate this point… : Ví dụ, để minh họa điểm này…

A case in point is… : Một ví dụ là…

To exemplify, consider the situation where… : Để minh họa, hãy xem xét tình huống khi…

As an illustration, take the case of… : Như một ví dụ, hãy xem xét trường hợp của…

  • ✓ Chứng minh ý kiến bằng ví dụ:

This is evident in the example of… : Điều này rõ ràng trong ví dụ của…

An instance that supports this idea is… : Một ví dụ hỗ trợ ý kiến này là…

To support this claim, consider the example of… : Để hỗ trợ quan điểm này, hãy xem xét ví dụ của…

  • ✓ Mô tả tình huống cụ thể:

Consider, for instance, the scenario where… : Hãy xem xét, ví dụ, tình huống khi…

Imagine a situation in which… : Hãy tưởng tượng một tình huống trong đó…

To provide a concrete example… : Để cung cấp một ví dụ cụ thể…

  • ✓ Đưa ra ví dụ từ thực tế:

In real life, this is exemplified by… : Trong thực tế, điều này được minh họa bởi…

Consider a real-world scenario where… : Xem xét một kịch bản thực tế trong đó…

To put it in a practical context… : Để đặt nó trong ngữ cảnh thực tế…

# Từ vựng thể hiện kết quả, hệ quả

Từ vựng thể hiện kết quả, hệ quả

  • ✓ Thể hiện kết quả:

As a result, there has been a significant increase in… : Như kết quả, có một sự tăng đáng kể về…

Consequently, the outcome is a rise in… : Do đó, kết quả là sự tăng về…

Therefore, this has led to a notable impact on… : Do đó, điều này đã dẫn đến ảnh hưởng đáng kể đối với…

Hence, the net effect is an enhancement in… : Do đó, hiệu quả tổng cộng là cải thiện về…

  • ✓ Diễn đạt hệ quả:

This has resulted in a domino effect on… : Điều này đã gây ra một hiệu ứng domino đối với…

The repercussion of this is evident in… : Hậu quả của điều này rõ ràng ở…

As a consequence, there is a ripple effect on… : Như một hậu quả, có một hiệu ứng sóng trên…

This, in turn, has a cascading impact on… : Điều này, lần lượt, tạo ra một ảnh hưởng trôi chảy đối với…

  • ✓ Chứng minh hệ quả từ hành động:

By taking this action, it inevitably leads to… : Bằng cách thực hiện hành động này, nó tất yếu dẫn đến…

The implementation of this measure has culminated in… : Việc triển khai biện pháp này đã dẫn đến…

Taking such steps has repercussions on… : Thực hiện những bước như vậy có hậu quả đối với…

Engaging in this approach results in… : Tham gia vào phương pháp này sẽ dẫn đến…

  • ✓ Mô tả sự thay đổi kết quả:

This has brought about a transformation in… : Điều này đã mang lại một sự biến đổi trong…

The net result is a shift in… : Kết quả tổng cộng là sự chuyển đổi về…

This alteration has consequences for… : Sự thay đổi này có hậu quả đối với…

It has led to a metamorphosis in the landscape of… : Nó đã dẫn đến một sự biến đổi trong cảnh quan của…

→ Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Phần Conclusion

IELTS Writing Task 2 Phần Conclusion

  • ✓ Kết bài

In conclusion: Tổng kết

To sum up: Tóm lại

In summary: Tóm lại

To conclude: Để kết luận

Taking all factors into consideration: Đánh giá tất cả các yếu tố

Considering all the evidence: Xem xét tất cả bằng chứng

In light of these arguments: Dựa trên những lập luận này

  • ✓ Nhấn mạnh ý quan trọng:

It is crucial to emphasize that… : Quan trọng là nhấn mạnh rằng…

It is worth noting that… : Đáng lưu ý là…

It should be highlighted that… : Nên nhấn mạnh rằng…

One key takeaway from this discussion is… : Một điểm quan trọng có thể rút ra từ cuộc thảo luận này là…

  • ✓ Đề xuất hướng tiếp cận hoặc giải pháp:

Moving forward, it is essential to consider… : Tiến lên phía trước, quan trọng để xem xét…

Looking ahead, one possible solution is… : Nhìn vào tương lai, một giải pháp có thể là…

In the future, addressing this issue requires… : Trong tương lai, giải quyết vấn đề này đòi hỏi…

To address this challenge, a potential approach is… :Để giải quyết thách thức này, một cách tiếp cận có thể là…

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề

→ Lifestyles

Từ vựng IELTS Writing Task 2 lifestyles

Healthy Lifestyle – Lối sống lành mạnh:

Nutrient (noun) /ˈnuː.tri.ənt/: Dinh dưỡng

Balanced (adjective) /ˈbæl.ənst/: Cân đối

Exercise (noun/verb) /ˈek.sə.saɪz/: Tập luyện, vận động

Wellness (noun) /ˈwel.nɪs/: Sức khỏe toàn diện

Unhealthy Lifestyle – Lối sống không lành mạnh:

Sedentary (adjective) /ˈsed.ən.ter.i/: Ít vận động

Junk food (noun) /dʒʌŋk fuːd/: Thức ăn vặt không lành mạnh

Addiction (noun) /əˈdɪk.ʃən/: Nghiện

Stressful (adjective) /stres.fəl/: Căng thẳng

Social and Cultural Aspects – Khía cạnh xã hội và văn hóa:

Community (noun) /kəˈmjuː.nə.ti/: Cộng đồng

Tradition (noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống

Cultural diversity (noun) /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng văn hóa

Socialize (verb) /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/: Xã hội hóa

Technological Impact – Ảnh hưởng của công nghệ:

Digital Detox (noun) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈdiː.tɒks/: Nghỉ số

Screen time (noun) /skriːn taɪm/: Thời gian sử dụng màn hình

Virtual Reality (noun) /ˌvɜː.tʃu.əl riˈæl.ə.ti/: Thực tế ảo

Cybersecurity (noun) /ˈsaɪ.bə.sɪˌkjʊər.ə.ti/: An toàn thông tin

→ Health

Từ vựng IELTS chủ đề Health

Mental Health – Sức khỏe tâm thần:

Well-being (noun) /ˌwelˈbiː.ɪŋ/: Sự an khỏe, hạnh phúc

Therapy (noun) /ˈθer.ə.pi/: Phương pháp điều trị

Counseling (noun) /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/: Tư vấn tâm lý

Mindfulness (noun) /ˈmaɪnd.fəl.nəs/: Tâm trí chú ý

Diseases and Conditions – Bệnh và Tình trạng sức khỏe:

Chronic (adjective) /ˈkrɒn.ɪk/: Mạn tính

Epidemic (noun) /ˌep.ɪˈdem.ɪk/: Bệnh dịch

Symptom (noun) /ˈsɪm.ptəm/: Triệu chứng

Preventive (adjective) /prɪˈven.tɪv/: Phòng ngừa

Medical Treatment – Điều trị y tế:

Prescription (noun) /prɪˈskrɪp.ʃən/: Đơn thuốc

Therapeutic (adjective) /ˌθer.əˈpjuː.tɪk/: Mang tính chất điều trị

Rehabilitation (noun) /ˌriː.həˌbɪl.ɪˈteɪ.ʃən/: Phục hồi chức năng

Remedy (noun) /ˈrem.ə.di/: Biện pháp điều trị

Public Health – Y tế cộng đồng:

Sanitation (noun) /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/: Vệ sinh

Vaccination (noun) /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng

Hygiene (noun) /ˈhaɪ.dʒiːn/: Vệ sinh cá nhân

Epidemiology (noun) /ˌep.ɪˌdiː.miˈɒl.ə.dʒi/: Dịch tễ học

→ Environment

Từ vựng IELTS chủ đề Environment

Environmental Issues – Vấn đề môi trường:

Pollution (noun) /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm

Deforestation (noun) /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Tàn phá rừng

Erosion (noun) /ɪˈrəʊ.ʒən/: Sự xói mòn

Climate change (noun) /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu

Environmental Protection – Bảo vệ môi trường:

Conservation (noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn

Preservation (noun) /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/: Bảo quản

Sustainable (adjective) /səˈsteɪ.nə.bl̩/: Bền vững

Renewable (adjective) /rɪˈnjuː.ə.bl̩/: Tái tạo

Natural Resources – Nguồn tài nguyên tự nhiên:

Biodiversity (noun) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng sinh học

Fossil fuels (noun) /ˈfɒs.əl ˈfjuː.əls/: Nhiên liệu hóa thạch

Minerals (noun) /ˈmɪn.ə.rəlz/: Khoáng sản

Renewable energy (noun) /rɪˌnjuː.ə.bl̩ ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng tái tạo

Waste Management – Quản lý chất thải:

Recycling (noun) /riːˈsaɪ.klɪŋ/: Tái chế

Landfill (noun) /ˈlænd.fɪl/: Bãi chôn rác

Composting (noun) /ˈkɒmpɒstɪŋ/: Quy trình phân hủy compost

Biodegradable (adjective) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.dəbl̩/: Phân hủy sinh học

Environmental Policies – Chính sách môi trường:

Regulation (noun) /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/: Quy định

Legislation (noun) /ˌledʒ.ɪsˈleɪ.ʃən/: Pháp lệnh

Emission standards (noun) /ɪˈmɪʃ.ən ˈstæn.dədz/: Tiêu chuẩn phát thải

Environmental Impact Assessment (noun) /ɪnˌvaɪr.ənˈmentl ˈɪmpækt əˈses.mənt/: Đánh giá tác động môi trường

Global Issues – Vấn đề toàn cầu:

Ozone depletion (noun) /ˈəʊ.zəʊn dɪˈpliː.ʃən/: Sự giảm thiểu tầng ozone

Global warming (noun) /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu

Sea level rise (noun) /siː ˈlev.əl raɪz/: Tăng mực nước biển

Acid rain (noun) /ˌæs.ɪd ˈreɪn/: Mưa axit

→ Education

Từ vựng IELTS chủ đề Education

Formal education (noun) /ˈfɔː.məl ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục chính thức

Informal education (noun) /ɪnˈfɔː.məl ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục không chính thức

Vocational training (noun) /vəʊˈkeɪ.ʒənl ˈtreɪ.nɪŋ/: Đào tạo nghề

Online education (noun) /ˈɒn.laɪn ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục trực tuyến

Primary education (noun) /ˈpraɪ.məri ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục cấp 1

Secondary education (noun) /ˈsek.ənˌdɛri ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục cấp 2

Tertiary education (noun) /ˈtɜː.ʃəri ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục đại học

Higher education (noun) /ˌhaɪ.ər ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục cao cấp

University (noun) /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học

College (noun) /ˈkɒl.ɪdʒ/: Trường cao đẳng

School (noun) /skuːl/: Trường học

Academy (noun) /əˈkæd.ə.mi/: Học viện

Curriculum (noun) /kəˈrɪk.jə.ləm/: Chương trình học

Pedagogy (noun) /ˈped.ə.ɡɒdʒi/: Phương pháp giảng dạy

Lecture (noun) /ˈlek.tʃər/: Bài giảng

Seminar (noun) /ˈsem.ɪ.nɑːr/: Hội thảo

Assessment (noun) /əˈses.mənt/: Đánh giá

Evaluation (noun) /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/: Đánh giá

Grading (noun) /ɡreɪdɪŋ/: Phân loại

Feedback (noun) /ˈfiːd.bæk/: Phản hồi

Educational Trends – Xu hướng giáo dục:

Blended learning (noun) /ˈblen.dɪd ˈlɜː.nɪŋ/: Học kết hợp

STEM education (noun) /stɛm ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học)

Inclusive education (noun) /ɪnˈkluː.sɪv ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục tích hợp

Life-long learning (noun) /laɪfˈlɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/: Học suốt đời

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Technology

Từ vựng IELTS chủ đề Technology

Digitalization (noun) /ˌdɪdʒ.ɪ.tə.laɪˈzeɪ.ʃən/: Sự số hóa

Artificial Intelligence (noun) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/: Trí tuệ nhân tạo

Automation (noun) /ɔː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa

Augmented Reality (noun) /ɔːɡˌmen.tɪd rɪˈæl.ɪ.ti/: Thực tế ảo

Cybersecurity (noun) /ˈsaɪ.bə.sɪˌkjʊər.ə.ti/: An toàn thông tin

Biometric Authentication (noun) /ˌbaɪ.oʊˈmet.rɪk ɔː.θənˌtɪ.keɪ.ʃən/: Xác thực sinh trắc học

Cloud Computing (noun) /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/: Điện toán đám mây

Innovation (noun) /ˌɪn.əˈveɪ.ʒən/: Đổi mới

Virtual Reality (noun) /ˌvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/: Thực tế ảo

Smart Devices (noun) /smɑːt dɪˈvaɪsɪz/: Thiết bị thông minh

3D Printing (noun) /ˌθriː ˈdiː ˈprɪn.tɪŋ/: In ấn 3D

Data Privacy (noun) /ˈdeɪ.tə ˈpraɪ.və.si/: Quyền riêng tư dữ liệu

E-learning (noun) /ˈiːˌlɜː.nɪŋ/: Học trực tuyến

Robotics (noun) /roʊˈbɑː.tɪks/: Robot học

Internet of Things (noun) /ˌɪn.tə.net əv θɪŋz/: Internet của mọi vật

Cyber-Physical Systems (noun) /ˈsaɪ.bə ˈfɪz.ɪ.kəl ˈsɪs.təmz/: Hệ thống cyber-vật lý

Quantum Computing (noun) /ˈkwɑːntəm kəmˈpjuː.tɪŋ/: Điện toán lượng tử

Open Source (noun) /ˈoʊ.pən sɔːrs/: Mã nguồn mở

User Interface (noun) /ˈjuː.zər ˈɪn.təˌfeɪs/: Giao diện người dùng

Biotechnology (noun) /ˌbaɪ.oʊˌtekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ sinh học

→ Crime

Từ vựng IELTS chủ đề Crime

Criminal Activity (noun) /ˈkrɪmɪnl ækˈtɪvəti/: Hoạt động phạm tội

Law Enforcement (noun) /lɔ ɪnˈfɔrsmənt/: Quản lý thực thi pháp luật

Perpetrator (noun) /ˈpɜːr.pɪ.treɪ.tər/: Người thực hiện tội ác

Victim (noun) /ˈvɪk.tɪm/: Nạn nhân

Witness (noun) /ˈwɪt.nɪs/: Nhân chứng

Prosecution (noun) /ˌprɒs.ɪˈkjuː.ʃən/: Việc truy cứu trách nhiệm hình sự

Defense (noun) /dɪˈfens/: Bảo vệ pháp lý

Evidence (noun) /ˈev.ɪ.dəns/: Bằng chứng

Investigation (noun) /ɪnˌves.tɪˈɡeɪ.ʃən/: Cuộc điều tra

Conviction (noun) /kənˈvɪk.ʃən/: Kết án

Sentence (noun) /ˈsen.təns/: Hình phạt

Probation (noun) /prəˈbeɪ.ʃən/: Án treo

Parole (noun) /pəˈrəʊl/: Giấy phép tạm thời

Penalty (noun) /ˈpen.əl.ti/: Hình phạt

Juvenile Delinquency (noun) /ˈdʒuː.vən.aɪl dɪˈlɪŋ.kwən.si/: Tội phạm thanh thiếu niên

White-Collar Crime (noun) /waɪt ˈkɒl.ər kraɪm/: Tội phạm trắng áo

Cybercrime (noun) /ˈsaɪ.bər kraɪm/: Tội phạm mạng

Bribery (noun) /ˈbraɪ.bər.i/: Hối lộ

Fraud (noun) /frɔːd/: Lừa đảo

Organized Crime (noun) /ˈɔːr.ɡən.aɪzd kraɪm/: Tội phạm tổ chức

→ Effective Communicate

Từ vựng Effective Communicate

Clarity (noun) /ˈklær.ɪ.t̬i/: Sự rõ ràng

Conciseness (noun) /kənˈsaɪ.snəs/: Sự ngắn gọn

Coherence (noun) /koʊˈhɪr.əns/: Sự mạch lạc

Engagement (noun) /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: Sự tương tác

Empathy (noun) /ˈem.pə.θi/: Sự đồng cảm

Active Listening (noun) /ˈæk.tɪv ˈlɪs.ən.ɪŋ/: Sự lắng nghe tích cực

Feedback (noun) /ˈfiːdˌbæk/: Phản hồi

Nonverbal Communication (noun) /ˌnɑːnˈvɜːr.bəl kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: Giao tiếp phi ngôn ngữ

Respectful (adjective) /rɪˈspekt.fəl/: Tôn trọng

Cultural Sensitivity (noun) /ˈkʌl.tʃər.əl ˌsɛn.səˈtɪv.ə.ti/: Nhạy cảm với văn hóa

Inclusive (adjective) /ɪnˈkluː.sɪv/: Bao gồm mọi người

Persuasive (adjective) /pərˈsweɪ.sɪv/: Thuyết phục

Open-Minded (adjective) /ˌoʊ·pənˈmaɪn·dɪd/: Cởi mở

Adaptability (noun) /əˌdæp.təˈbɪl.ə.t̬i/: Sự linh hoạt

Interpersonal Skills (noun) /ˌɪn.t̬ɚˈpɜː.sən.əl skɪlz/: Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân

Negotiation (noun) /nɪˌɡoʊ·ʃiˈeɪ·ʃən/: Sự đàm phán

Tactful (adjective) /ˈtæk·tfl̩/: Lịch thiệp

Courtesy (noun) /ˈkɜːr.t̬ə.si/: Lịch sự

Conflict Resolution (noun) /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/: Giải quyết xung đột

Trustworthy (adjective) /ˈtrʌstˌwɜːr.ði/: Đáng tin cậy

→ The Energy Crisis

Từ vựng The Energy Crisis

Renewable Energy (noun) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo

Fossil Fuels (noun) /ˈfɑːsl ˈfyuːəlz/: Nhiên liệu hóa thạch

Alternative Energy (noun) /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi/: Năng lượng thay thế

Energy Efficiency (noun) /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/: Hiệu suất năng lượng

Carbon Emissions (noun) /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/: Khí thải carbon

Global Warming (noun) /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu

Greenhouse Gases (noun) /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/: Khí nhà kính

Solar Power (noun) /ˈsoʊlər ˈpaʊər/: Năng lượng mặt trời

Wind Energy (noun) /wɪnd ˈɛnərdʒi/: Năng lượng gió

Hydropower (noun) /ˈhaɪdroʊˌpaʊər/: Năng lượng thủy điện

Nuclear Power (noun) /ˈnuːklɪər ˈpaʊər/: Năng lượng hạt nhân

Energy Crisis (noun) /ˈɛnərdʒi ˈkraɪsɪs/: Khủng hoảng năng lượng

Energy Consumption (noun) /ˈɛnərdʒi kənˈsʌmpʃən/: Sự tiêu thụ năng lượng

Energy Sources (noun) /ˈɛnərdʒi ˈsɔːrsɪz/: Nguồn năng lượng

Bioenergy (noun) /ˌbaɪ.oʊˈɛnərdʒi/: Năng lượng sinh học

Geothermal Energy (noun) /ˌdʒiː.oʊˈθɜːrməl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng nhiệt đất

Energy Policy (noun) /ˈɛnərdʒi ˈpɑːləsi/: Chính sách năng lượng

Energy Conservation (noun) /ˈɛnərdʒi ˌkɒn.sərˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn năng lượng

Sustainable Energy (noun) /səˈsteɪnəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng bền vững

Fuel Efficiency (noun) /ˈfyuːəl ɪˈfɪʃənsi/: Hiệu suất nhiên liệu

→ Animal Right

Từ vựng IELTS chủ đề Animals

Animal Rights (noun) /ˈæn.ɪ.məl raɪts/: Quyền của động vật

Cruelty-Free (adjective) /ˈkruːəlti-friː/: Không độc hại cho động vật

Animal Welfare (noun) /ˈæn.ɪ.məl ˈwɛlˌfɛr/: Phúc lợi cho động vật

Speciesism (noun) /ˈspiːʃiːˌsɪzəm/: Phân biệt loài

Veganism (noun) /ˈviː.ɡən.ɪ.zəm/: Chế độ ăn chay không sử dụng sản phẩm động vật

Animal Testing (noun) /ˈæn.ɪ.məl ˈtɛstɪŋ/: Thử nghiệm trên động vật

Endangered Species (noun) /ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiːʃiːz/: Loài đang bị đe dọa

Sustainable Fishing (noun) /səˈsteɪnəbl ˈfɪʃɪŋ/: Ngư nghiệp bền vững

Wildlife Conservation (noun) /ˈwaɪldˌlaɪf ˌkɒn.sərˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn động vật hoang dã

Poaching (noun) /ˈpoʊ.tʃɪŋ/: Săn trộm động vật hoang dã

Animal Sanctuary (noun) /ˈæn.ɪ.məl ˈsæŋk.tʃuˌwɛri/: Khu dự trữ và bảo tồn động vật

Zoos and Aquariums (noun) /zuːz ænd əˈkwɛriəmz/: Sở thú và hồ cá

Habitat Destruction (noun) /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/: Phá hủy môi trường sống

Ivory Trade (noun) /ˈaɪvəri treɪd/: Buôn bán ngà voi

PETA (noun) /ˈpiːtə/: Tổ chức Quốc tế Bảo vệ Quyền Động Vật

Humane Treatment (noun) /hjuˈmeɪn ˈtriːtmənt/: Đối xử nhân văn với động vật

Animal Rights Activist (noun) /ˈæn.ɪ.məl raɪts ˈæktɪvɪst/: Nhà hoạt động vì quyền của động vật

Pet Adoption (noun) /pɛt əˈdɒpʃən/: Việc nhận nuôi thú cưng

Biodiversity (noun) /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/: Đa dạng sinh học

Eco-Friendly (adjective) /ˌiː.koʊ ˈfrɛnd.li/: Thân thiện với môi trường

→ Gender

Từ vựng Gender

Gender Equality (noun) /ˈdʒɛn.dər ɪˈkwɒl.ə.ti/: Bình đẳng giới tính

Gender Roles (noun) /ˈdʒɛn.dər roʊlz/: Vai trò giới tính

Gender Stereotypes (noun) /ˈdʒɛn.dər ˈstɛr.i.oʊ.taɪps/: Rập khuôn giới tính

Gender Bias (noun) /ˈdʒɛn.dər baɪəs/: Độ chệch giới tính

Feminism (noun) /ˈfɛ.məˌnɪzəm/: Chủ nghĩa nữ quyền

Masculinity (noun) /ˌmæs.kjəˈlɪn.ə.ti/: Nét nam tính

Femininity (noun) /ˌfɛ.məˈnɪn.ə.ti/: Nét nữ tính

Gender Pay Gap (noun) /ˈdʒɛn.dər peɪ ɡæp/: Chênh lệch thu nhập giữa nam và nữ

Sexism (noun) /ˈsɛk.sɪz.əm/: Chủ nghĩa giới tính

LGBTQ+ (noun) /ˌɛl.dʒiː.biː.tiːˈkjuː/ : Viết tắt cho cộng đồng Les, Gay, Chuyển giới, Hai giới và những người khác

Sexual Orientation (noun) /ˈsɛkʃuəl ˌɔːrɪənˈteɪʃən/: Hướng tình dục

Gender Identity (noun) /ˈdʒɛn.dər aɪˈdɛn.tə.ti/: Bản thân giới tính

Androgynous (adjective) /ænˈdrɑː.dʒənəs/: Nam nữ đều có

Non-Binary (adjective) /nɒnˈbaɪˌnəri/: Không rơi vào hai giới tính truyền thống

Transgender (adjective) /trænzˈdʒɛndər/: Chuyển giới

Heteronormativity (noun) /ˌhɛtəroʊnɔːrˈmætəvəti/: Chuẩn mực về hòa thuận tình dục

Inclusivity (noun) /ɪnˌkluːˈsɪvəti/: Tính bao dung, tính bao quát

Glass Ceiling (noun) /ɡlæs ˈsilɪŋ/: Rào cản tình cảm, chặn đứng không cho phụ nữ thăng tiến trong sự nghiệp

Patriarchy (noun) /ˈpeɪtriˌɑːrki/: Chế độ phụ nam

Empowerment (noun) /ɪmˈpaʊ.ər.mənt/: Quyền lực, làm cho mạnh mẽ

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng IELTS Writing Task 2 là phần quan trọng trong bài thi IELTS Writing. Để nâng cao kỹ năng viết của mình, học từ vựng IELTS Writing Task 2 là điều cần thiết. Điều quan trọng là sử dụng từ vựng và cụm từ này một cách chính xác và linh hoạt để viết một bài luận có ý thức và hợp lý. NativeX mong muốn sẽ có cơ hội gặp lại các bạn trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh