Từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Cải thiện kỹ năng giao tiếp và cơ hội thăng cấp cao trong môi trường công việc thông qua những chủ đề tiếng Anh giao tiếp bên dưới và những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề khác nhau tại nơi làm việc.
Thành thạo tiếng Anh trong giao tiếp dành cho người đi làm là một yếu tố vô cùng quan trọng hiện nay. Hãy cùng NativeX theo dõi bài viết dưới đây để nắm vững từ vựng Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề và các mẫu câu giao tiếp trong các tình huống cụ thể tại nơi làm việc.
Các mẫu câu giao tiếp trong môi trường công sở
Trong môi trường công sở, việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp là rất quan trọng để tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả. Các mẫu câu giao tiếp giúp người làm việc hiểu rõ công việc và tạo ra sự gắn kết và tôn trọng giữa các thành viên trong tổ chức:
Các mẫu câu thông thường
Trong tiếng Việt, các mẫu câu thông thường là những cấu trúc ngữ pháp hay sử dụng hàng ngày trong giao tiếp. Các mẫu câu này giúp chúng ta diễn đạt ý định, yêu cầu, mô tả hay trả lời trong những tình huống thông thường. Chúng có thể là câu hỏi, câu phủ định, câu khẳng định và câu cảm thán.
Các mẫu câu thông thường rất quan trọng để chúng ta có thể trò chuyện, trình bày ý kiến và hiểu được nhau trong cuộc sống hàng ngày:
Good morning! How are you today?
(Chào buổi sáng! Bạn có khỏe không?)
I’d like to discuss the progress of the project we’re working on.
(Tôi muốn thảo luận về tiến triển của dự án chúng ta.)
Can we schedule a meeting to discuss the upcoming deadlines?
(Chúng ta có thể lên lịch một cuộc họp để thảo luận về các hạn chót sắp tới không?)
I appreciate your hard work on the recent project.
(Tôi đánh giá cao sự cố gắng của bạn trong dự án gần đây.)
Thank you for your assistance in completing the report.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ trong việc hoàn thành báo cáo.)
Your support is highly valued.
(Sự hỗ trợ của bạn được đánh giá cao.)
It seems there is a disagreement between team members.
(Dường như có sự không đồng ý giữa các thành viên nhóm.)
Thank you for the discussion.
(Cảm ơn bạn đã thảo luận.)
If you have any further questions, feel free to reach out.
(Nếu có thêm câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ.)
Các mẫu câu với khách hàng
Trong giao tiếp với khách hàng, có một số mẫu câu quan trọng mà chúng ta cần biết để tạo ấn tượng tốt và đáp ứng nhu cầu của họ. Các mẫu câu này bao gồm việc chào đón khách hàng, cảm ơn họ vì đã chọn sản phẩm/dịch vụ của chúng ta, cung cấp thông tin sản phẩm/dịch vụ và giải đáp thắc mắc của họ, cũng như giải quyết các vấn đề và khiếu nại một cách chuyên nghiệp:
How may I assist you today?
(Làm thế nào tôi có thể hỗ trợ bạn hôm nay?)
Thank you for choosing our services/products.
(Cảm ơn bạn đã lựa chọn dịch vụ/sản phẩm của chúng tôi.)
Is there anything else I can help you with?
(Còn điều gì khác tôi có thể giúp bạn không?)
I apologize for any inconvenience caused.
(Tôi xin lỗi vì mọi sự bất tiện đã gây ra.)
Your feedback is important to us.
(Phản hồi của bạn là quan trọng với chúng tôi.)
We appreciate your business.
(Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác của bạn.)
May I have your name and contact information, please?
(Tôi có thể biết tên và thông tin liên hệ của bạn được không?)
Our team is working on resolving this issue for you.
(Đội ngũ của chúng tôi đang làm việc để giải quyết vấn đề này cho bạn.)
I’ll make sure to pass your feedback to the relevant department.
(Tôi sẽ đảm bảo chuyển phản hồi của bạn đến bộ phận liên quan.)
We value your satisfaction and will do our best to address your concerns.
(Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của bạn và sẽ cố gắng hết mình để giải quyết những lo ngại của bạn.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Các mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp
Các mẫu câu này bao gồm việc chào hỏi, trò chuyện hàng ngày, trình bày ý kiến, đề xuất ý kiến, đồng tình hoặc phản đối ý kiến của đồng nghiệp và cũng như một cách lịch sự trong việc giải quyết xung đột và vấn đề nảy sinh trong quá trình làm việc. Việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp chính xác và lịch sự giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực và nâng cao hiệu suất làm việc của mỗi người trong tổ chức.
I can’t find the document in the shared drive.
(Tôi không thể tìm thấy tài liệu trên ổ đĩa chung.)
I’m experiencing technical issues with my computer.
(Tôi đang gặp vấn đề kỹ thuật với máy tính của mình.)
Do you have any suggestions for improving our workflow?
(Bạn có gợi ý nào để cải thiện quy trình làm việc của chúng ta không?)
I appreciate your help with the client meeting.
(Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong cuộc họp với khách hàng.)
Could you provide an update on the project status?
(Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về tình hình dự án không?)
I need your input on the upcoming presentation.
(Tôi cần ý kiến của bạn về bài thuyết trình sắp tới.)
Từ vựng giao tiếp cho người đi làm theo chuyên ngành
Tùy thuộc vào lĩnh vực làm việc, từ vựng Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cũng sẽ được tùy chỉnh để phản ánh chính xác ngữ cảnh và thông tin liên quan.
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành Marketing
Campaign (Noun) /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch
Brand (Noun) /brænd/: Thương hiệu
Market (Noun) /ˈmɑːrkɪt/: Thị trường
Target audience (Noun) /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/: Đối tượng mục tiêu
Strategy (Noun) /ˈstrætədʒi/: Chiến lược
ROI (Return on Investment) (Noun) /ˌɑːr.oʊˈaɪ/: Lợi nhuận đầu tư
Segmentation (Noun) /ˌseɡ.mənˈteɪ.ʃən/: Phân đoạn thị trường
Analysis (Noun) /əˈnæləsɪs/: Phân tích
Promote (Verb) /prəˈmoʊt/: Quảng cáo, khuyến mãi
Target (Verb) /ˈtɑːrɡɪt/: Nhắm đến, hướng đến
Launch (Verb) /lɔːntʃ/: Ra mắt, tung ra
Engage (Verb) /ɪnˈɡeɪdʒ/: Tương tác, tham gia
Optimize (Verb) /ˈɑːptɪmaɪz/: Tối ưu hóa
Evaluate (Verb) /ɪˈvæljueɪt/: Đánh giá
Convert (Verb) /kənˈvɜːrt/: Chuyển đổi, biến đổi
Influence (Verb) /ˈɪnfləwəns/: Ảnh hưởng
Strategic (Adjective) /strəˈtiːdʒɪk/: Chiến lược
Creative (Adjective) /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
Effective (Adjective) /ɪˈfɛktɪv/: Hiệu quả
Targeted (Adjective) /ˈtɑːrɡɪtɪd/: Hướng đến, nhắm đến
Innovative (Adjective) /ˈɪnəˌveɪtɪv/: Đổi mới
Analytical (Adjective) /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Phân tích
Strategically (Adverb) /strəˈtiːdʒɪkli/: Một cách chiến lược
Effectively (Adverb) /ɪˈfɛktɪvli/: Một cách hiệu quả
Creatively (Adverb) /kriˈeɪtɪvli/: Một cách sáng tạo
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Nhà hàng
Reservation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ, đặt bàn
Menu (Noun) /ˈmɛnjuː/: Thực đơn
Chef (Noun) /ʃɛf/: Đầu bếp
Waitstaff (Noun) /ˈweɪtstæf/: Nhân viên phục vụ
Cuisine (Noun) /kwɪˈziːn/: Đặc sản, ẩm thực
Specials (Noun) /ˈspɛʃəlz/: Món đặc biệt
Appetizer (Noun) /ˈæpɪˌtaɪzər/: Món khai vị
Main course (Noun) /meɪn kɔːrs/: Món chính
Dessert (Noun) /dɪˈzɜːrt/: Món tráng miệng
Beverage (Noun) /ˈbɛvərɪdʒ/: Đồ uống
Reservation (Verb) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ, đặt bàn
Recommend (Verb) /ˌrɛkəˈmɛnd/: Gợi ý, đề xuất
Serve (Verb) /sɜːrv/: Phục vụ
Order (Verb/Noun) /ˈɔːrdər/: Đặt hàng; đơn đặt hàng
Check (Noun/Verb) /ʧɛk/: Hóa đơn; kiểm tra, xác nhận
Tip (Noun/Verb) /tɪp/: Tiền boa; đưa boa, trả boa
Reservation (Adjective) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đã đặt trước, có chỗ đặt
Gourmet (Adjective/Noun) /ˌɡʊrˈmeɪ/: Ngon miệng; người sành ăn
Spicy (Adjective) /ˈspaɪsi/: Cay nồng
Vegetarian (Adjective/Noun) /ˌvɛdʒəˈtɛriən/: Chay; người ăn chay
Buffet (Noun) /bəˈfeɪ/: Buffet
Host/Hostess (Noun) /hoʊst/ˈhəstɪs/: Chủ nhà hàng/nữ chủ nhà hàng
Ambiance (Noun) /ˈæmbiəns/: Bầu không khí, môi trường
Reservation (Phrasal Verb) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Giữ chỗ, giữ bàn
Fine dining (Noun) /faɪn ˈdaɪnɪŋ/: Ẩm thực cao cấp
Từ vựng xuất nhập khẩu
Shipment (Noun) /ˈʃɪpmənt/: Lô hàng
Customs (Noun) /ˈkʌstəmz/: Hải quan
Import (Verb/Noun) /ɪmˈpɔːrt/: Nhập khẩu
Export (Verb/Noun) /ɪkˈspɔːrt/: Xuất khẩu;
Logistics (Noun) /ləˈdʒɪstɪks/:, vận chuyển hàng hóa
Invoice (Noun) /ˈɪnˌvɔɪs/: Hóa đơn
Documentation (Noun) /ˌdɑːkjʊmɛnˈteɪʃən/: Tài liệu
Incoterms (Noun) /ˌɪnˈkoʊtɜːrmz/: Điều kiện mua bán quốc tế
Freight (Noun) /freɪt/: Cước vận chuyển, hàng hóa vận chuyển
Clearance (Noun) /ˈklɪrəns/: Xử lý hải quan
Port (Noun) /pɔːrt/: Cảng
Consignment (Noun) /kənˈsaɪnmənt/: Lô hàng gửi
Broker (Noun) /ˈbroʊkər/: Người môi giới
Tariff (Noun) /ˈtærɪf/: Thuế quan
Warehouse (Noun) /ˈwɛərhaʊs/: Kho
Quotation (Noun) /kwoʊˈteɪʃən/: Bảng báo giá
Container (Noun) /kənˈteɪnər/: Container
Vessel (Noun) /ˈvɛsəl/: Tàu
Agricultural Products (Noun) /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈprɑːdəkts/: Sản phẩm nông sản
Quality Control (Noun) /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/: Kiểm soát chất lượng
Compliance (Noun) /kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ
Bill of Lading (Noun) /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn
Insurance (Noun) /ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm
Permit (Noun/Verb) /ˈpɜːrmɪt/: Giấy phép; cho phép
Duty (Noun) /ˈduːti/: Thuế nhập khẩu
Tiếng Anh chuyên ngành logistics
Freight (Noun) /freɪt/: Hàng hóa vận chuyển, cước phí vận chuyển
Shipment (Noun) /ˈʃɪpmənt/: Lô hàng, đợt hàng vận chuyển
Logistics (Noun) /ləˈdʒɪstɪks/: Logistics, quản lý chuỗi cung ứng
Warehouse (Noun) /ˈwɛərhaʊs/: Kho, nhà kho
Inventory (Noun) /ˈɪnvəntəri/: Hàng tồn kho
Distribution (Noun) /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối, phân phát
Supply chain (Noun) /spli tʃeɪn/: Chuỗi cung ứng
Carrier (Noun) /ˈkæriər/: Đơn vị vận chuyển, hãng vận tải
Transshipment (Noun) /trænsˈʃɪpmənt/: Việc chuyển giao hàng từ một phương tiện sang phương tiện khác
Customs (Noun) /ˈkʌstəmz/: Hải quan
Tracking (Noun) /ˈtrækɪŋ/: Theo dõi, theo chân
Consolidation (Noun) /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/: Tổng hợp
Documentation (Noun) /ˌdɑːkjəmɛnˈteɪʃən/: Tài liệu
Cargo (Noun) /ˈkɑːrɡoʊ/: Hàng hóa
Trucking (Noun) /ˈtrʌkɪŋ/: Dịch vụ vận chuyển bằng xe tải
Incoterms (Noun) /ˌɪnˈkoʊtɜːrmz/: Điều kiện mua bán quốc tế
Pallet (Noun) /ˈpælɪt/: Pallet
Routing (Noun) /ˈraʊtɪŋ/: Lộ trình
Dispatch (Noun/Verb) /dɪˈspætʃ/: Sự phân phối
Stock Keeping (Noun) /stɒkˈkiːpɪŋ/: Quản lý hàng tồn kho
Chartering (Noun) /ˈʧɑːrtərɪŋ/: Cho thuê phương tiện vận chuyển
Packing (Noun) /ˈpækɪŋ/: Đóng gói
Drayage (Noun) /ˈdreɪɪdʒ/: Dịch vụ vận chuyển ngắn hạn
Fulfillment (Noun) /fʊlˈfɪlmənt/: Đạt yêu cầu
Inventory control (Noun) /ˈɪnvəntəri kənˈtroʊl/: Quản lý tồn kho
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Recruitment (Noun) /rɪˈkruːtmənt/: Tuyển dụng
Resume (Noun) /ˈrɛzəmeɪ/: Sơ yếu lý lịch
Interview (Noun/Verb) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn
Training (Noun) /ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo
Employee (Noun) /ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên
Onboarding (Noun) /ˈɒnbɔːrdɪŋ/: Quá trình giới thiệu và đào tạo khi nhân viên mới gia nhập công ty
HR (Human Resources) (Noun) /ˌjuːˈɑːr/: Nhân sự
Performance (Noun) /pərˈfɔːrməns/: Hiệu suất
Compensation (Noun) /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/: Đền bù
Termination (Noun) /ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/: Chấm dứt hợp đồng lao động
Diversity (Noun) /daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng về mặt nhân sự
Conflict resolution (Noun) /ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/: Giải quyết xung đột
Policy (Noun) /ˈpɒlɪsi/: Chính sách
Attendance (Noun) /əˈtɛndəns/: chấm công
Job description (Noun) /dɪˈskrɪpʃən/: Mô tả công việc
Benefits (Noun) /ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi, quyền lợi
Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Thăng chức hoặc đề xuất, khuyến mãi
Workplace (Noun) /ˈwɜːrkpleɪs/: môi trường làm việc
Conflict of interest (Noun) /ˈkɒnflɪkt əv ˈɪntrɪst/: Xung đột lợi ích
Orientation (Noun) /ˌɔːriənˈteɪʃən/: Sự định hướng\
Salary (Noun) /ˈsæləri/: mức lương
Communication skills (Noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/: Kỹ năng giao tiếp
Job satisfaction (Noun) /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/: Hài lòng với công việc
Probation (Noun) /proʊˈbeɪʃən/: Thời gian thử việc
Professional development (Noun) /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển chuyên nghiệp
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Voltage (Noun) /ˈvəʊltɪdʒ/: Điện áp
Current (Noun) /ˈkʌrənt/: Dòng điện
Resistance (Noun) /rɪˈzɪstəns/: Trở kháng
Circuit (Noun) /ˈsɜːrkɪt/: Mạch điện
Transformer (Noun) /trænsˈfɔːrmər/: Máy biến áp
Conductor (Noun) /kənˈdʌktər/: Dẫn điện
Insulator (Noun) /ˈɪnsəleɪtər/: Cách điện
Generator (Noun) /ˈdʒɛnəreɪtər/: Máy phát điện
Switch (Noun/Verb) /swɪtʃ/: Công tắc
Ohm (Noun) /oʊm/: Ôm
Fuse (Noun) /fjuːz/: Cầu chì
Amplifier (Noun) /ˈæmplɪfaɪər/: Bộ khuếch đại
Capacitor (Noun) /kəˈpæsɪtər/: Điện Condensator
Resistor (Noun) /rɪˈzɪstər/: Résistance
Electromagnet (Noun) /ɪˈlɛktrəʊˌmæɡnɪt/: Nam châm điện
Ground (Noun/Verb) /ɡraʊnd/: Đất, chân đất
Inverter (Noun) /ɪnˈvɜːrtər/: Bộ chuyển đổi
Voltage drop (Noun) /ˈvəʊltɪdʒ drɒp/: Mất điện áp
Short circuit (Noun) /ʃɔːrt ˈsɜːrkɪt/: Chập ngắn
Solarpanel (Noun) /ˈsoʊlər ˈpænl/: Tấm pin năng lượng mặt trời
Electrical grid (Noun) /ɪˈlɛktrɪkəl ɡrɪd/: Lưới điện
Grounding (Noun) /ˈɡraʊndɪŋ/: Hệ thống chân đất
Frequency (Noun) /ˈfriːkwənsi/: Tần số
Junction box (Noun) /ˈdʒʌŋkʃən bɒks/: Hộp nối
Multimeter (Noun) /ˈmʌltiˌmiːtər/: Đồng hồ đo đa năng
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Tourism (Noun) /ˈtʊrɪzəm/: Du lịch
Destination (Noun) /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến
Itinerary (Noun) /aɪˈtɪnəˌrɛri/: Lịch trình
Accommodation (Noun) /əˌkɑːməˈdeɪʃən/: Chỗ ở
Resort (Noun) /rɪˈzɔːrt/: Khu nghỉ dưỡng
Hospitality (Noun) /ˌhɒspɪˈtælɪti/: Sự hiếu khách
Cruise (Noun/Verb) /kruːz/: Du thuyền; đi du thuyền
Guide (Noun/Verb) /ɡaɪd/: Hướng dẫn; hướng dẫn viên
Attraction (Noun) /əˈtrækʃən/: Điểm thu hút
Adventure (Noun) /ədˈvɛntʃər/: Cuộc phiêu lưu
Sightseeing (Noun) /ˈsaɪtsiːɪŋ/: Ngắm cảnh
Tourist (Noun) /ˈtʊrɪst/: Du khách
Reservation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ
Souvenir (Noun) /suːvəˈnɪr/: Quà lưu niệm
Currency exchange (Noun) /ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/: Đổi tiền
Landmark (Noun) /ˈlændmɑːrk/: Địa danh nổi tiếng
Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa
Local cuisine (Noun) /ˈloʊkəl kwɪˈzin/: Đặc sản địa phương
Excursion (Noun) /ɪkˈskɜːrʒən/: Chuyến tham quan
Backpacking (Noun) /ˈbækˌpækɪŋ/: Du lịch bụi
Visa (Noun) /ˈviːzə/: Visa
Cultural exchange (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa
Trekking (Noun) /ˈtrɛkɪŋ/: Đi bộ đường dài
Eco-tourism (Noun) /ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/: Du lịch sinh thái
Airport transfer (Noun) /ˈɛrˌpɔːrt ˈtrænsfər/: Dịch vụ đưa đón sân bay
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Automobile (Noun) /ˈɔːtəmoʊˌbiːl/: Ô tô
Engine (Noun) /ˈɛnʤɪn/: Động cơ
Transmission (Noun) /trænzˈmɪʃən/: Hộp số
Chassis (Noun) /ˈʃæsi/: Khung gầm
Suspension (Noun) /səˈspɛnʃən/: Hệ thống treo
Brakes (Noun) /breɪks/: Hệ thống phanh
Tire (Noun) /taɪər/: Lốp xe
Steering wheel (Noun) /ˈstɪrɪŋ wiːl/: Vô lăng
Fuel injection (Noun) /ˈfyuːəl ɪnˈʤɛkʃən/: Hệ thống phun nhiên liệu
Hybrid (Noun/Adjective) /ˈhaɪbrɪd/: Ô tô lai (điện và xăng)
Electric vehicle (Noun) /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl/: Xe điện
Battery (Noun) /ˈbætəri/: Ắc quy
Ignition (Noun) /ɪɡˈnɪʃən/: Hệ thống đánh lửa
Muffler (Noun) /ˈmʌflər/: Ống xả
Air conditioning (Noun) /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/: Hệ thống điều hòa không khí
Navigation system (Noun) /ˌnævɪˈɡeɪʒən ˈsɪstəm/: Hệ thống định vị
Radiator (Noun) /ˈreɪdiˌeɪtər/: Bình tản nhiệt
Windshield wipers (Noun) /ˈwɪn(d)ˌʃiːld ˈwaɪpərz/: Cần gạt nước
Airbag (Noun) /ˈɛrˌbæɡ/: Gối khí an toàn
Dashboard (Noun) /ˈdæʃˌbɔːrd/: Bảng đồng hồ trên xe ô tô
Exhaust system (Noun) /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: Hệ thống xả khí
Clutch (Noun) /klʌtʃ/: Ly hợp
Rearview mirror (Noun) /ˈrɪrˌvjuː ˈmɪrər/: Gương chiếu hậu
Cruise control (Noun) /kruːz kənˈtroʊl/: Hệ thống kiểm soát tốc độ
Spare tire (Noun) /sper taɪr/: Bánh xe dự phòng
Từ vựng về ngân hàng
Deposit (Noun/Verb) /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi
Withdrawal (Noun) /wɪðˈdrɔːəl/: Sự rút tiền
Interest (Noun) /ˈɪntrəst/: Lãi suất
Loan (Noun) /loʊn/: Khoản vay; Cho vay
Credit (Noun/Verb) /ˈkrɛdɪt/: Tín dụng; Cho vay
Account (Noun) /əˈkaʊnt/: Tài khoản
Balance (Noun/Verb) /ˈbæləns/: Số dư; Cân bằng
Transaction (Noun) /trænˈzækʃən/: Giao dịch
Statement (Noun) /ˈsteɪtmənt/: Bảng cân đối, Bảng sao kê; Tuyên bố
Overdraft (Noun) /ˈoʊvərˌdræft/: Số nợ vượt quá số dư tài khoản
ATM (Noun) /ˌeɪtiːˈɛm/: Máy rút tiền tự động
Currency (Noun) /ˈkɜːrənsi/: Tiền tệ
Exchange rate (Noun) /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá hối đoái
Investment (Noun) /ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư
Mortgage (Noun) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp; Khoản vay mua nhà
Credit card (Noun) /ˈkrɛdɪt kɑːrd/: Thẻ tín dụng
Debit card (Noun) /ˈdɛbɪt kɑːrd/: Thẻ ghi nợ; Thẻ tài khoản
Interest rate (Noun) /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất
Collateral (Noun) /kəˈlætərəl/: Tài sản đảm bảo
Banking fee (Noun) /ˈbæŋkɪŋ fiː/: Phí ngân hàng
Online banking (Noun) /ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/: Ngân hàng trực tuyến
Branch (Noun) /bræntʃ/: Chi nhánh ngân hàng
Financial advisor (Noun) /faɪˈnænʃəl ædˈvaɪzər/: Tư vấn tài chính
Account holder (Noun) /əˈkaʊnt ˈhoʊldər/: Chủ tài khoản
Savings (Noun) /ˈseɪvɪŋz/: Tiết kiệm; Tiền tiết kiệm
Tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Chemistry (Noun) /ˈkɛmɪstri/: Hóa học
Molecule (Noun) /ˈmɒlɪˌkjuːl/: Phân tử
Element (Noun) /ˈɛlɪmənt/: Nguyên tố
Compound (Noun) /ˈkɒmpaʊnd/: Hợp chất
Reaction (Noun) /rɪˈækʃən/: Phản ứng
Catalyst (Noun) /ˈkætəlɪst/: Chất xúc tác
Solvent (Noun) /ˈsɒlvənt/: Chất dung môi
pH (Noun) /piː eɪtʃ/: Độ pH
Laboratory (Noun) /ləˈbɒrətɔːri/: Phòng thí nghiệm
Analysis (Noun) /əˈnæləsɪs/: Phân tích
Synthesis (Noun) /ˈsɪnθɪsɪs/: Tổng hợp
Chemical equation (Noun) /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʒən/: Phương trình hóa học
Biochemistry (Noun) /ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/: Sinh hóa học
Organic chemistry (Noun) /ɔːˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa học hữu cơ
Inorganic chemistry (Noun) /ˌɪnɔːˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa học vô cơ
Chemical formula (Noun) /ˈkɛmɪkəl ˈfɔːrmjʊlə/: Công thức hóa học
Titration (Noun) /taɪˈtreɪʃən/: Chuẩn độ
Density (Noun) /ˈdɛnsəti/: Mật độ
Boiling point (Noun) /ˈbɔɪlɪŋ pɔɪnt/: Điểm sôi
Freeze (Verb) /friːz/: Đóng băng
Evaporation (Noun) /ɪˌvæpəˈreɪʃən/: Sự bay hơi
Condensation (Noun) /ˌkɒndɛnˈseɪʃən/: Sự ngưng tụ
Substance (Noun) /ˈsʌbstəns/: Chất
Chemical bond (Noun) /ˈkɛmɪkəl bɒnd/: Liên kết hóa học
Flammable (Adjective) /ˈflæməbl/: Dễ cháy
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Blueprint (Noun) /ˈbluːprɪnt/: Bản vẽ kỹ thuật
Foundation (Noun) /faʊnˈdeɪʃən/: Nền móng
Construction (Noun) /kənˈstrʌkʃən/: Xây dựng
Architect (Noun) /ˈɑːrkɪtɛkt/: Kiến trúc sư
Contractor (Noun) /ˈkɒntrækˌtɔːr/: Nhà thầu
Skyscraper (Noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Tòa nhà chọc trời
Framework (Noun) /ˈfreɪmwɜːrk/: Kết cấu; Khung
Roofing (Noun) /ˈruːfɪŋ/: Mái nhà
Brick (Noun) /brɪk/: Gạch
Concrete (Noun) /ˈkɒŋkriːt/: Bê tông
Crane (Noun) /kreɪn/: Cần cẩu
Excavation (Noun) /ˌɛkskəˈveɪʃən/: Sự đào bới
Blueprint (Noun) /ˈbluːprɪnt/: Bản thiết kế
Survey (Noun/Verb) /ˈsɜːrveɪ/: Cuộc khảo sát; Khảo sát
Welding (Noun) /ˈwɛldɪŋ/: Sự hàn gắn
Scaffolding (Noun) /ˈskæfəldɪŋ/: Gác mái; giàn giáo
Insulation (Noun) /ˌɪnsjʊˈleɪʃən/: Cách âm; Cách nhiệt
Plumbing (Noun) /ˈplʌmɪŋ/: Nghề ống nước; Hệ thống ống nước
Demolition (Noun) /ˌdɛməˈlɪʃən/: Sự phá hủy; Phá hủy
Blueprint (Noun) /ˈbluːprɪnt/: Bản vẽ kỹ thuật
Framing (Noun) /ˈfreɪmɪŋ/: Sự đóng khung; Khung xây dựng
Landscaping (Noun) /ˈlændˌskeɪpɪŋ/: Nghệ thuật trang trí cảnh quan
Pavement (Noun) /ˈpeɪvmənt/: Lớp mặt đường; Sàn nhà
Trench (Noun) /trɛnʧ/: Rãnh; Mương
Architecture (Noun) /ˈɑːrkɪtɛkʧər/: Kiến trúc
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Aircraft (Noun) /ˈɛrˌkræft/: Máy bay
Aviation (Noun) /ˌeɪviˈeɪʃən/: Hàng không
Airport (Noun) /ˈɛrˌpɔrt/: Sân bay
Passenger (Noun) /ˈpæsɪndʒər/: Hành khách
Crew (Noun) /kruː/: Phi hành đoàn
Pilot (Noun) /ˈpaɪlət/: Phi công
Cabin (Noun) /ˈkæbɪn/: Buồng lái; Phòng hành khách trên máy bay
Takeoff (Noun/Verb) /ˈteɪkɒf/: Cất cánh
Landing (Noun/Verb) /ˈlændɪŋ/: Hạ cánh
Altitude (Noun) /ˈæltɪtjuːd/: Chân trời
Boarding (Noun) /ˈbɔːrdɪŋ/: Lên máy bay
Departure (Noun) /dɪˈpɑːrtʃər/: khởi hành
Arrival (Noun) /əˈraɪvəl/: Điểm đến
Gate (Noun) /ɡeɪt/: Cổng sân bay
Delayed (Adjective) /dɪˈleɪdɪd/: Bị trễ
Security check (Noun) /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/: Kiểm tra an ninh
Customs (Noun) /ˈkʌstəmz/: Hải quan
Immigration (Noun) /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/: Quy trình nhập cư
Baggage claim (Noun) /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/: Khu vực nhận hành lý
Ticket (Noun) /ˈtɪkɪt/: Vé máy bay
Seat (Noun) /siːt/: Ghế ngồi; Chỗ ngồi trên máy bay
Cockpit (Noun) /ˈkɒkpɪt/: Buồng lái
Fuselage (Noun) /ˈfjuːzəlɑːʒ/: Thân máy bay
In-flight (Adjective) /ɪn flaɪt/: Trong khi bay
Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
Graphic design (Noun) /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/: Thiết kế đồ hoạ
Typography (Noun) /taɪˈpɒɡrəfi/: Nghệ thuật chữ
Layout (Noun) /ˈleɪaʊt/: Bố cục; Thiết kế trang trí
Color scheme (Noun) /ˈkʌlər skiːm/: Bảng màu sắc
Logo (Noun) /ˈloʊɡoʊ/: Biểu tượng
Vector graphics (Noun) /ˈvɛktər ˈɡræfɪks/: Đồ hoạ vector
Raster graphics (Noun) /ˈræstər ˈɡræfɪks/: Đồ hoạ raster
Resolution (Noun) /ˌrɛzəˈluʃən/: Độ phân giải
Pixel (Noun) /ˈpɪksəl/: Hạt ảnh
Mockup (Noun) /ˈmɒkʌp/: Mô hình
Prototype (Noun) /ˈproʊtəˌtaɪp/: Nguyên mẫu
Whitespace (Noun) /ˈwaɪtspes/: Khoảng trắng
Alignment (Noun) /əˈlaɪnmənt/: Sự canh lề
Opacity (Noun) /oʊˈpæsəti/: Độ trong suốt
Contrast (Noun) /ˈkɒntræst/: Sự tương phản
Hierarchy (Noun) /ˈhaɪəˌrɑːrki/: Hệ thống cấp bậc
Composition (Noun) /ˌkɒmpəˈzɪʃən/: Sự soạn thảo
Calligraphy (Noun) /kəˈlɪɡrəfi/: Nghệ thuật viết đẹp
DPI (Dots Per Inch) (Noun) /ˌdiːpiːˈaɪ/: Điểm ảnh trên mỗi inch
Brand identity (Noun) /brænd aɪˈdɛntəti/: Định dạng thương hiệu
Template (Noun) /ˈtɛmplət/: Mẫu; Bản mẫu
User interface (Noun) /ˈjuːzər ˈɪntəˌfeɪs/: Giao diện người dùng
User experience (Noun) /ˈjuːzər ɪksˈpɪəriəns/: Trải nghiệm người dùng
Gradient (Noun) /ˈɡreɪdiənt/: Độ dốc
Rendering (Noun) /ˈrɛndərɪŋ/: Quá trình render
Tiếng Anh chuyên ngành dược
Pharmacy (Noun) /ˈfɑːrməsi/: Dược học
Prescription (Noun) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc
Medication (Noun) /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc
Side effects (Noun) /saɪd ɪˈfɛkts/: Tác dụng phụ
Over-the-counter (Adjective) /ˈoʊvər ðə ˈkaʊntər/: Không cần đơn thuốc
Generic drug (Noun) /dʒəˈnɛrɪk drʌɡ/: Thuốc tên chung
Pharmacist (Noun) /ˈfɑːrməsɪst/: Dược sĩ
Adverse reaction (Noun) /ˈædvɜrs riˈækʃən/: Phản ứng phụ
Dose (Noun) /doʊs/: Liều lượng
Expiration date (Noun) /ɪkˌspaɪˈreɪʃən deɪt/: Ngày hết hạn
Contraindication (Noun) /ˌkɒntrəɪnˌdɪˈkeɪʃən/: Chống chỉ định
Compounding (Noun) /ˈkɑːmpaʊndɪŋ/: Sự phối chế
Antibiotic (Noun) /ˌæntaɪˈbaɪˌɑːtɪk/: Kháng sinh
Antiviral (Noun) /ˌæntiˈvaɪrəl/: Thuốc chống virus
Analgesic (Noun) /ˌænəlˈdʒiːzɪk/: Thuốc giảm đau
Biologic drug (Noun) /baɪəˈlɑːdʒɪk drʌɡ/: Dược phẩm sinh học
Ointment (Noun) /ˈɔɪntmənt/: Kem bôi
Topical (Adjective) /ˈtɒpɪkəl/: Dùng ngoài da
Intravenous (Adjective) /ˌɪntrəˈviːnəs/: Tiêm truyền tĩnh mạch
Placebo (Noun) /pləˈsiːboʊ/: Thuốc giả mạo
Pharmaceutical company (Noun) /ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl ˈkʌmpəni/: Công ty dược phẩm
Anesthetic (Noun) /ˌænɪsˈθɛtɪk/: Thuốc gây mê
Vaccine (Noun) /ˈvæksiːn/: Vac xin
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Business Administration (Noun) /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/: Quản trị kinh doanh
Management (Noun) /ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý
Leadership (Noun) /ˈliːdərʃɪp/: Lãnh đạo
Strategy (Noun) /ˈstrætədʒi/: Chiến lược
Marketing (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị
Finance (Noun) /faɪˈnæns/: Tài chính
Budget (Noun) /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách
Profit (Noun) /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận
Loss (Noun) /lɒs/: Thiệt hại
Revenue (Noun) /ˈrɛvənuː/: Doanh thu
Market share (Noun) /ˈmɑːrkɪt ʃɛr/: Thị phần
Customer satisfaction (Noun) /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng của khách hàng
Supply chain (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng;
Logistics (Noun) /ləˈdʒɪstɪks/:Quản lý vận chuyển và lưu thông
Human resources (Noun) /ˈhjuːmən riˈsɔːrsɪz/: Nhân sự
Entrepreneurship (Noun) /ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp/: Doanh nhân
Risk management (Noun) /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý rủi ro
Networking (Noun) /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/: hệ thống mạng
Strategic planning (Noun) /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/: Kế hoạch chiến lược
Corporate culture (Noun) /ˈkɔːrpərət ˈkʌltʃər/: Văn hóa doanh nghiệp
Stakeholder (Noun) /ˈsteɪkhoʊldər/: Cổ đông
Negotiation (Noun) /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/: Đàm phán
Project management (Noun) /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý dự án
Business ethics (Noun) /ˈbɪznɪs ˈɛθɪks/: Đạo đức kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Mechanical Engineering (Noun) /mɪˈkænɪkəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/: Kỹ thuật cơ khí
Machine (Noun) /məˈʃiːn/: Máy móc
Tool (Noun) /tuːl/: Dụng cụ
Equipment (Noun) /ɪˈkwɪpmənt/: Trang thiết bị
Automation (Noun) /ˌɑː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa
Robotics (Noun) /roʊˈbɑː.tɪks/: Ngành robot học
Machinery (Noun) /məˈʃiːnəri/: Thiết bị máy móc
Manufacturing (Noun) /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɪŋ/: Ngành sản xuất
Welding (Noun) /ˈwɛldɪŋ/: Sự hàn gắn
Blueprint (Noun) /ˈbluːprɪnt/: Bản vẽ kỹ thuật
Mechanism (Noun) /ˈmɛkəˌnɪzəm/: Cơ cấu
Materials (Noun) /məˈtɪriəlz/: Vật liệu
Quality control (Noun) /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/: Kiểm soát chất lượng
Thermal expansion (Noun) /ˈθɜːrməl ɪkˈspænʒən/: Sự mở rộng nhiệt
Precision (Noun) /prɪˈsɪʒən/: Độ chính xác
Friction (Noun) /ˈfrɪkʃən/: Ma sát
Tolerance (Noun) /ˈtɑːlərəns/: Độ chịu đựng
Kinematics (Noun) /ˌkɪnəˈmætɪks/: Cơ học chuyển động
Hydraulics (Noun) /haɪˈdrɑːlɪks/: Cơ học nước
Pneumatics (Noun) /nuːˈmætɪks/: Cơ học khí nén
Gear (Noun) /ɡɪr/: Bánh răng
Lubrication (Noun) /ˌluːbrɪˈkeɪʃən/: Quá trình bôi trơn
Casting (Noun) /ˈkæstɪŋ/: Sự đúc; Quá trình đúc
Forging (Noun) /ˈfɔːrdʒɪŋ/: Sự rèn; Quá trình rèn
Calibration (Noun) /ˌkælɪˈbreɪʃən/: Quá trình hiệu chuẩn
Từ vựng chuyên ngành may mặc
Textile (Noun) /ˈtɛkstaɪl/: Ngành dệt
Sewing (Noun) /ˈsoʊɪŋ/: Quá trình may
Pattern (Noun) /ˈpætərn/: Mô hình
Fabric (Noun) /ˈfæbrɪk/: Chất liệu
Stitch (Noun) /stɪtʃ/: Điểm may
Seam (Noun) /sim/: Đường may
Thread (Noun) /θrɛd/: Chỉ may
Needle (Noun) /ˈnidl/: Kim may
Embroidery (Noun) /ɪmˈbrɔɪdəri/: Điêu khắc
Garment (Noun) /ˈɡɑːrmənt/: Hàng may mặc
Dressmaking (Noun) /ˈdrɛsˌmeɪkɪŋ/: Nghề may vá
Cutting (Noun) /ˈkʌtɪŋ/: Quá trình cắt may
Pattern making (Noun) /ˈpætərn ˌmeɪkɪŋ/: Quá trình tạo mẫu
Tailoring (Noun) /ˈteɪlərɪŋ/: Nghề may công nghiệp
Serpentine (Noun) /ˌsɜːrˈpɛntaɪn/: Dây ruy băng
Loom (Noun) /luːm/: Máy dệt
Sweater (Noun) /ˈswɛtər/: Áo len
Apparel (Noun) /əˈpærəl/: Trang phục
Cotton (Noun) /ˈkɒtn/: Vải cotton
Weave (Noun) /wiːv/: Quá trình dệt
Dyeing (Noun) /ˈdaɪɪŋ/: Quá trình nhuộm
Textile industry (Noun) /ˈtɛkstaɪl ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp dệt
Fashion design (Noun) /ˈfæʃən dɪˈzaɪn/: Thiết kế thời trang
Accessory (Noun) /ækˈsɛsəri/: Phụ kiện; Đồ trang sức
Garment industry (Noun) /ˈɡɑːrmənt ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp may mặc
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tiếng Anh chuyên ngành y
Diagnosis (Noun) /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán
Treatment Plan (Noun) /ˈtriːtmənt plæn/: Kế hoạch điều trị
Patient Care (Noun) /ˈpeɪʃənt kɛr/: Chăm sóc bệnh nhân
Medical History (Noun) /ˈmɛdɪkəl ˈhɪstəri/: Lịch sử bệnh án
Prescription (Noun) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc
Healthcare Team (Noun) /ˈhɛlθˌkɛr tim/: Đội ngũ chăm sóc sức khỏe
Medical Ethics (Noun) /ˈmɛdɪkəl ˈɛθɪks/: Đạo đức y học
Ward Rounds (Noun) /wɔrd raʊndz/: Vòng kiểm tra bệnh nhân trên bệnh viện
Rehabilitation (Noun) /ˌriːˌhæbɪlɪˈteɪʃən/: Phục hồi chức năng
Outpatient (Noun) /ˈaʊtˌpeɪʃənt/: Bệnh nhân ngoại trú
Medical Records (Noun) /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkərdz/: Hồ sơ y bác sĩ
Radiology (Noun) /ˌreɪdiˈɒlədʒi/: Chẩn đoán hình ảnh
Pharmacy (Noun) /ˈfɑrməsi/: Nhà thuốc
Inpatient (Noun) /ˈɪnˌpeɪʃənt/: Bệnh nhân nội trú
Surgery (Noun) /ˈsɜrdʒəri/: Phẫu thuật
Therapy (Noun) /ˈθɛrəpi/: Phương pháp điều trị
Discharge (Verb) /dɪsˈʧɑrdʒ/: Xuất viện
Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề nha khoa
Dentistry (Noun) /ˈdɛn.tɪ.stri/: Nha khoa
Prophylaxis (Noun) /prəˈfɪl.æk.sɪs/: Phòng ngừa
Orthodontics (Noun) /ˌɔː.θoʊˈdɒn.tɪks/: Chỉnh nha
Periodontics (Noun) /ˌpɛriəˈdɒn.tɪks/: Nha chu
Radiography (Noun) /ˌreɪ.diˈɑː.ɡrə.fi/: Chụp X quang
Sterilization (Noun) /ˌster.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/: Sự tiệt trùng
Anesthetic (Noun) /ˌæn.əsˈθet.ɪk/: Thuốc mê
Restoration (Noun) /ˌres.təˈreɪ.ʃən/: Phục hồi
Diagnosis (Noun) /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/: Chẩn đoán
Consultation (Noun) /ˌkɒn.səlˈteɪ.ʃən/: Tư vấn
Dental (Adjective) /ˈdɛn.t̬əl/: Thuộc về nha khoa
Oral (Adjective) /ˈɔː.rəl/: Bệnh ngoài da
Cavity (Noun) /ˈkæv.ɪ.t̬i/: Lỗ răng
Gingiva (Noun) /dʒɪnˈdʒaɪvə/: Nướu
Enamel (Noun) /ɪˈnæm.əl/: Răng sứ
Flossing (Noun) /ˈflɔː.sɪŋ/: Sử dụng chỉ nha khoa
Extraction (Noun) /ɪkˈstræk.ʃən/: Nhổ răng
Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin
Programming (Noun) /ˈproʊˌɡræmɪŋ/: Lập trình
Algorithm (Noun) /ˈælɡəˌrɪðəm/: Thuật toán
Database (Noun) /ˈdeɪtəˌbeɪs/: Cơ sở dữ liệu
Cybersecurity (Noun) /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/: An ninh mạng
Encryption (Noun) /ɪnˈkrɪpʃən/: Mã hóa
Debugging (Noun) /ˈdiˌbʌɡɪŋ/: Gỡ lỗi
Framework (Noun) /ˈfreɪmˌwɜrk/: Khung (framework)
Interface (Noun) /ˈɪntəˌfeɪs/: Giao diện
DevOps (Noun) /ˈdɛvˌɒps/: Phương pháp làm việc hợp nhất giữa Development và Operations
Cloud Computing (Noun) /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/: Máy tính đám mây
Agile (Adjective) /ˈædʒaɪl/: Linh hoạt, nhanh nhẹn
Repository (Noun) /rɪˈpɒzətɔri/: Kho lưu trữ
API (Noun) /ˌeɪ.piːˈaɪ/: Giao diện lập trình ứng dụng
Backend (Noun) /ˈbækˌɛnd/: Phần backend (phần sau của ứng dụng)
Frontend (Noun) /ˈfrʌntˌɛnd/: Phần frontend (phần trước của ứng dụng)
Scalability (Noun) /ˌskeɪləˈbɪləti/: Khả năng mở rộng
Bug (Noun) /bʌɡ/: Lỗi
Virtualization (Noun) /ˌvɜːrtʃuəlaɪˈzeɪʃən/: Ảo hóa
Firewall (Noun) /ˈfaɪərˌwɔl/: Tường lửa
Repository (Noun) /rɪˈpɒzətɔri/: Kho lưu trữ
Docker (Noun) /ˈdɒkər/: Hệ thống container
Deployment (Noun) /dɪˈplɔɪmənt/: Triển khai
API Gateway (Noun) /ˌeɪ.piːˈaɪ ˈɡeɪtˌweɪ/: Cổng giao diện lập trình ứng dụng
OAuth (Noun) /oʊˈɔːθ/: Giao thức xác thực
Endpoint (Noun) /ˈɛndˌpɔɪnt/: Điểm kết thúc
Platform as a Service (PaaS) (Noun) /ˈplætˌfɔrm əz ə ˈsɜːrvɪs/: Nền tảng dưới dạng Dịch vụ
Machine Learning (Noun) /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/: Học máy
Từ vựng chuyên ngành kiểm toán
Audit (Noun) /ˈɔː.dɪt/: Kiểm toán
Financial Statements (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/: Bảng cân đối kế toán
Compliance (Noun) /kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ, tuân theo
Internal Control (Noun) /ɪnˈtɜːrnl kənˈtroʊl/: Kiểm soát nội bộ
Risk Assessment (Noun) /rɪsk əˈsɛsmənt/: Đánh giá rủi ro
Materiality (Noun) /məˌtɪriˈæləti/: Tính chất quan trọng
Assurance (Noun) /əˈʃʊərəns/: Bảo đảm
Sampling (Noun) /ˈsæmplɪŋ/: Mẫu kiểm tra
Fraud (Noun) /frɔːd/: Gian lận
GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) (Noun) /dʒiːæp/: Nguyên tắc kế toán chung
Forensic Accounting (Noun) /fəˈrɛnzɪk əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán pháp lý
Tax Compliance (Noun) /tæks kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ thuế
Audit Trail (Noun) /ˈɔː.dɪt treɪl/: Dấu vết kiểm toán
Material Weakness (Noun) /məˈtɪriəl ˈwiːknəs/: Yếu điểm quan trọng
Going Concern (Noun) /ˈɡoʊɪŋ kənˈsɜːrn/: Nguyên tắc duy trì hoạt động
Internal Audit (Noun) /ɪnˈtɜːrnl ˈɔːdɪt/: Kiểm toán nội bộ
External Audit (Noun) /ɪkˈstɜːrnl ˈɔːdɪt/: Kiểm toán ngoại bộ
Segregation of Duties (Noun) /ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃən əv ˈduːtiz/: Phân chia trách nhiệm
Audit Committee (Noun) /ˈɔːdɪt kəˈmɪti/: Ủy ban kiểm toán
Financial Audit (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪt/: Kiểm toán tài chính
Management Letter (Noun) /ˈmænɪdʒmənt ˈlɛtər/: Thư gửi quản lý
Audit Report (Noun) /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt/: Báo cáo kiểm toán
Substantive Testing (Noun) /ˈsʌbstəntɪv ˈtɛstɪŋ/: Kiểm tra nội dung
Control Environment (Noun) /kənˈtroʊl ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường kiểm soát
Sampling Risk (Noun) /ˈsæmplɪŋ rɪsk/: Rủi ro mẫu kiểm tra
Vouching (Noun) /vaʊtʃɪŋ/: Kiểm tra chứng từ
Continuous Auditing (Noun) /kənˈtɪnjuəs ˈɔːdɪtɪŋ/: Kiểm toán liên tục
Audit Planning (Noun) /ˈɔːdɪt ˈplænɪŋ/: Lập kế hoạch kiểm toán
Từ vựng chuyên ngành luật
Litigation (Noun) /ˌlɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/: Kiện tụng
Jurisdiction (Noun) /ˌdʒʊr.ɪsˈdɪk.ʃən/: Thẩm quyền
Contract (Noun) /ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng
Arbitration (Noun) /ˌɑː.bɪˈtreɪ.ʃən/: Trọng tài
Statute (Noun) /ˈstæt.juːt/: Đạo luật
Legal Brief (Noun) /ˈliː.ɡəl briːf/: Bản tóm tắt pháp lý
Plaintiff (Noun) /ˈpleɪn.tɪf/: Người đưa ra kiện
Defendant (Noun) /dɪˈfen.dənt/: Bị đơn kiện
Injunction (Noun) /ɪnˈdʒʌŋk.ʃən/: Lệnh cấm
Tort (Noun) /tɔːrt/: Hành vi pháp lý
Affidavit (Noun) /ˌæf.ɪˈdeɪ.vɪt/: Tuyên thệ
Legal Counsel (Noun) /ˈliː.ɡəl ˈkaʊn.səl/: Luật sư tư vấn
Writ (Noun) /rɪt/: Bản ra lệnh
Legal Precedent (Noun) /ˈliː.ɡəl ˈpres.ɪ.dənt/: Tiền lệ pháp lý
Due Diligence (Noun) /ˌduː ˈdɪl.ɪ.dʒəns/: Sự cẩn thận và xác minh
Pleadings (Noun) /ˈpliː.dɪŋz/: Các văn bản kiện tụng
Mediation (Noun) /ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/: Trung gian
Notary Public (Noun) /ˈnoʊ.təri ˈpʌblɪk/: Nhân viên công chứng
Class Action (Noun) /klæs ˈæk.ʃən/: Kiện cáo tập thể
Damages (Noun) /ˈdæmɪdʒɪz/: Thiệt hại
Legal Ethics (Noun) /ˈliː.ɡəl ˈɛθɪks/: Đạo đức pháp lý
Retainer (Noun) /rɪˈteɪ.nər/: Tiền giữ chỗ
Habeas Corpus (Noun) /ˈheɪ.bi.əs ˈkɔːr.pəs/: Bảo vệ quyền tự do cá nhân
Discovery (Noun) /dɪˈskʌv.ər.i/: Tiết lộ thông tin
Oath (Noun) /oʊθ/: Lời thề
Legal Proceedings (Noun) /ˈliː.ɡəl prəˈsiː.dɪŋz/: Quy trình pháp lý
Deposition (Noun) /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/: Tuyên thệ trước tòa
Testimony (Noun) /ˈtes.tɪˌmoʊ.ni/: Lời khai
Legal Aid (Noun) /ˈliː.ɡəl eɪd/: Hỗ trợ pháp lý
Notarize (Verb) /ˈnoʊ.təˌraɪz/: Công chứng
Pro Bono (Adjective) /ˌproʊ ˈboʊ.noʊ/: Thực hiện công việc từ thiện
Judicial Review (Noun) /dʒuːˌdɪʃ.əl rɪˈvjuː/: Kiểm tra pháp lý của tòa án
Adjudication (Noun) /əˌdʒuː.dɪˈkeɪ.ʃən/: Xét xử
Guardian ad Litem (Noun) /ˈɡɑːrdiən æd ˈlaɪ.təm/: Người đại diện pháp lý
Legal Research (Noun) /ˈliː.ɡəl rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu pháp lý
Legal Consultant (Noun) /ˈliː.ɡəl kənˈsʌltənt/: Tư vấn pháp lý
Affirmation (Noun) /ˌæf.ɚˈmeɪ.ʃən/: Lời khẳng định
Stare Decisis (Noun) /ˈstɛərɪ dɪˈsaɪsɪs/: Nguyên tắc giữ nguyên quyết định
Legal Aid Clinic (Noun) /ˈliː.ɡəl eɪd ˈklɪn.ɪk/: Phòng tư vấn pháp lý
Legal Representation (Noun) /ˈliː.ɡəl ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃən/: Đại diện pháp lý
Từ vựng về thời trang
Haute Couture (Noun) /oʊt kuːˈtʊr/: Thời trang cao cấp, chế tác thủ công
Trend (Noun) /trɛnd/: Xu hướng
Fashion Show (Noun) /ˈfæʃən ʃoʊ/: Buổi trình diễn thời trang
Collection (Noun) /kəˈlɛkʃən/: Bộ sưu tập
Designer (Noun) /dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế
Runway (Noun) /ˈrʌnˌweɪ/: Sàn diễn
Stylist (Noun) /ˈstaɪlɪst/: Chuyên gia trang điểm và tạo kiểu
Lookbook (Noun) /ˈlʊkˌbʊk/: Sổ tay chứa hình ảnh sản phẩm thời trang
Apparel (Noun) /əˈpærəl/: Quần áo
Accessory (Noun) /ækˈsɛsəri/: Phụ kiện
Fashionista (Noun) /ˌfæʃəˈniːstə/: Người yêu thời trang
Catwalk (Noun) /ˈkætˌwɔk/: Đường băng diễn thời trang
Textile (Noun) /ˈtɛkstaɪl/: Vải dệt
Mannequin (Noun) /ˈmænɪkɪn/: Búp manocanh
Embroidery (Noun) /ɪmˈbrɔɪdəri/: Điêu khắc thêu
Haute Couturier (Noun) /oʊt kuːˈtʊrɪeɪ/: Nhà thiết kế thời trang cao cấp
Street Style (Noun) /strit staɪl/: Phong cách đường phố
Fashion Blogger (Noun) /ˈfæʃən ˈblɔɡər/: Người viết blog thời trang
Boutique (Noun) /buːˈtiːk/: Cửa hàng thời trang nhỏ
Ready-to-Wear (Noun) /ˈrɛdi tʊ ˈwɛər/: Thời trang sẵn có
Couturier (Noun) /kuːˈtʊrɪeɪ/: Nhà may cao cấp
Millinery (Noun) /ˈmɪlənəri/: Nghệ thuật làm mũ
Color Palette (Noun) /ˈkʌlər ˈpælɪt/: Bảng màu
Fashion Merchandising (Noun) /ˈfæʃən ˈmɜːrtʃəndaɪzɪŋ/: Kinh doanh thời trang
Fashion Icon (Noun) /ˈfæʃən ˈaɪkɒn/: Biểu tượng thời trang
Fashion Week (Noun) /ˈfæʃən wiːk/: Tuần lễ thời trang
Model (Noun) /ˈmɒdəl/: Người mẫu
Từ vựng chuyên ngành kế toán
Cash Flow (Noun) /kæʃ floʊ/: Dòng tiền
Depreciation (Noun) /dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: Sự hao mòn
Financial Statement (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/: Báo cáo tài chính
Ledger (Noun) /ˈlɛdʒ.ɚ/: Sổ cái
Trial Balance (Noun) /ˈtraɪ.əl ˈbæl.əns/: Sổ cân đối kế toán
Revenue (Noun) /ˈrɛv.ə.nuː/: Doanh thu
Expense (Noun) /ɪkˈspɛns/: Chi phí
Taxation (Noun) /tækˈseɪ.ʒən/: Thuế
Variance (Noun) /ˈvɛriəns/: Sai lệch
Accrual (Noun) /əˈkruːəl/: Phát sinh
Internal Control (Noun) /ɪnˈtɜːrnl kənˈtroʊl/: Kiểm soát nội bộ
Payroll (Noun) /ˈpeɪˌroʊl/: Bảng lương
Bookkeeping (Noun) /ˈbʊkˌkɪpɪŋ/: Sổ sách kế toán
Cost Accounting (Noun) /kɒst əˈkaʊn.tɪŋ/: Kế toán giá thành
GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) (Noun) /dʒiːæp/: Nguyên tắc kế toán chung
Liability (Noun) /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/: Nghĩa vụ phải trả
Equity (Noun) /ˈɛkwəti/: Vốn chủ sở hữu
Cash Basis (Noun) /kæʃ ˈbeɪsɪs/: Phương pháp kế toán theo nguyên tắc tiền mặt
Dividend (Noun) /ˈdɪv.ɪ.dend/: Cổ tức
Financial Analysis (Noun) /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/: Phân tích tài chính
Forensic Accounting (Noun) /fəˈrɛnsɪk əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán pháp lý
Amortization (Noun) /əˌmɔːr.t̬əˈzeɪ.ʃən/: Phương pháp trả nợ
Fixed Assets (Noun) /fɪkst ˈæsɛts/: Tài sản cố định
Liquidity (Noun) /lɪˈkwɪdəti/: Tính thanh khoản
CPA (Certified Public Accountant) (Noun) /ˌsiː.piːˈeɪ/: Kế toán viên chứng chỉ
Merger (Noun) /ˈmɜːrdʒər/: Sáp nhập
ROI (Return on Investment) (Noun) /ˌɑːr.oʊˈaɪ/: Lợi nhuận đầu tư
Fiscal Year (Noun) /ˈfɪs.kəl jɪr/: Năm tài chính
Credit (Noun) /ˈkrɛdɪt/: Nợ
Debit (Noun) /ˈdɛbɪt/: Có
Net Income (Noun) /nɛt ˈɪnˌkʌm/: Lợi nhuận sau thuế
Inventory (Noun) /ˈɪn.vən.tɔː.ri/: Hàng tồn kho
Từ vựng liên quan đến nghệ thuật
Visual Arts (Noun) /ˈvɪz.ju.əl ɑːrts/: Nghệ thuật hình ảnh
Contemporary Art (Noun) /kənˈtɛmpəˌrɛri ɑːrt/: Nghệ thuật đương đại
Gallery (Noun) /ˈɡæləri/: Phòng trưng bày nghệ thuật
Sculpture (Noun) /ˈskʌlp.tʃər/: Điêu khắc
Installation Art (Noun) /ˌɪnstəˈleɪʃən ɑːrt/: Nghệ thuật lắp đặt
Abstract Art (Noun) /ˈæbstrækt ɑːrt/: Nghệ thuật trừu tượng
Brushstroke (Noun) /ˈbrʌʃ.stroʊk/: Nét cọ
Palette (Noun) /ˈpælɪt/: Bảng màu
Creative Process (Noun) /kriˈeɪtɪv ˈproʊsɛs/: Quá trình sáng tạo
Composition (Noun) /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/: Cấu trúc hình thành
Artisan (Noun) /ˈɑːr.tɪ.zən/: Nghệ nhân
Curation (Noun) /kjʊˈreɪʃən/: Sự quản lý bảo tàng
Artwork (Noun) /ˈɑːrt.wɝːk/: Tác phẩm nghệ thuật
Artistic Movement (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk ˈmuːv.mənt/: Phong trào nghệ thuật
Portrait (Noun) /ˈpɔːr.trət/: Bức tranh chân dung
Mural (Noun) /ˈmjʊr.əl/: Bức tranh tường
Art Installation (Noun) /ɑːrt ˌɪnstəˈleɪʃən/: Công trình nghệ thuật lắp đặt
Digital Art (Noun) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ɑːrt/: Nghệ thuật số
Artistic Style (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk staɪl/: Phong cách nghệ thuật
Artistic Medium (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk ˈmiː.diəm/: Phương tiện nghệ thuật
Fine Arts (Noun) /faɪn ɑːrts/: Nghệ thuật tốt
Art Exhibition (Noun) /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃən/: Triển lãm nghệ thuật
Art Critique (Noun) /ɑːrt krɪˈtiːk/: Nhận xét nghệ thuật
Art History (Noun) /ɑːrt ˈhɪs.tər.i/: Lịch sử nghệ thuật
Artistic Concept (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk ˈkɑːn.sɛpt/: Ý tưởng nghệ thuật
Street Art (Noun) /striːt ɑːrt/: Nghệ thuật đường phố
Portrait Painting (Noun) /ˈpɔːr.trət ˈpeɪn.tɪŋ/: Nghệ thuật vẽ chân dung
Artistic Innovation (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk ˌɪnəˈveɪ.ʒən/: Đổi mới nghệ thuật
Surrealism (Noun) /səˈriːəˌlɪzəm/: Chủ nghĩa siêu thực
Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề âm nhạc
Rhythm (Noun) /ˈrɪð.əm/: Nhịp
Chord (Noun) /kɔːrd/: Hợp âm
Composition (Noun) /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/: Sáng tác
Concerto (Noun) /kənˈtʃer.toʊ/: Concerto
Symphony (Noun) /ˈsɪm.fə.ni/: (Bản) giao hưởng
Opera (Noun) /ˈɑː.pər.ə/: Opera
Score (Noun) /skɔːr/: Bản nhạc
Tempo (Noun) /ˈtem.poʊ/: Nhịp độ
Ensemble (Noun) /ɑːnˈsɑːm.bl/: Ban nhạc
Clef (Noun) /klef/: Dấu nhạc
Beat (Noun) /biːt/: Nhịp
Genre (Noun) /ˈʒɑːn.rə/: Thể loại
Lyric (Noun) /ˈlɪr.ɪk/: Lời bài hát
Harmonize (Verb) /ˈhɑːr.mə.naɪz/: Hòa âm
Transpose (Verb) /trænsˈpoʊz/: Chuyển giọng
Rehearse (Verb) /rɪˈhɜːrs/: Tập luyện
Composing (Verb) /kəmˈpoʊzɪŋ/: Sáng tác
Arrangement (Noun) /əˈreɪndʒ.mənt/: Sắp xếp
A cappella (Adverb) /ɑː ˌkəˈpel.ə/: Hát không nhạc cụ
Octave (Noun) /ˈɒk.teɪv/: Tầng âm
Crescendo (Noun) /krəˈʃɛn.doʊ/: m lớn dần
Decrescendo (Noun) /ˌdiː.krəˈʃɛn.doʊ/: m nhỏ dần
Vibrato (Noun) /vɪˈbrɑː.toʊ/: Cách trình bày vibrato
Falsetto (Noun) /fɔːlˈset.oʊ/: Giọng giả nữ cao
Duet (Noun) /duːˈet/: Duet
Scale (Noun) /skeɪl/: Gam nhạc
Pitch (Noun) /pɪtʃ/: Cao độ
Coda (Noun) /ˈkoʊ.də/: Kết cấu cuối
Harpsichord (Noun) /ˈhɑːrp.sɪˌkɔːrd/: Đàn cembalo
Fanfare (Noun) /ˈfæn.feər/: Tiếng kèn hoa mỹ
Semiquaver (Noun) /ˈsɛm.i.kweɪ.vər/: Ghi chấm 1/16
Syncopation (Noun) /ˌsɪŋ.kəˈpeɪ.ʃən/: Gạch nhịp
Orchestra (Noun) /ˈɔːr.kɪ.strə/: Dàn nhạc
Overture (Noun) /ˈoʊ.vɚ.tjʊr/: Ouverture
Chorale (Noun) /kəˈrɑːl/: Ca huấn luyện
Interval (Noun) /ˈɪn.t̬ə.vəl/: Khoảng cách
Clef (Noun) /klef/: Dấu nhạc
Harmony (Noun) /ˈhɑːr.mə.ni/: Hòa âm
Melody (Noun) /ˈmel.ə.di/: Giai điệu
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
NativeX hy vọng rằng danh sách Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề sẽ giúp ích cho các bạn trong giao tiếp hàng ngày và công việc của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến nào, hãy để lại bình luận dưới đây để mình có thể hỗ trợ bạn tốt hơn. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và người thân của bạn nếu bạn cảm thấy nó hữu ích.. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!
Tác giả: NativeX