Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Biển Phổ Biến Nhất
Biển là một trong những chủ đề quen thuộc và thú vị trong tiếng Anh. Cho dù bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở bãi biển, đang học tiếng Anh để đi du lịch, hay đơn giản chỉ muốn mở rộng vốn từ vựng, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề biển sẽ vô cùng hữu ích. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề biển mà bạn dễ gặp nhất, cùng với nghĩa tiếng Việt, cách dùng và ví dụ minh họa.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Loài hoa
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Con vật
- Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả: Tổng hợp 100+ hay, dễ nhớ
1. Từ vựng tiếng Anh về địa hình và cảnh quan biển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển | We spent the afternoon on the beach. |
coast | /koʊst/ | bờ biển | The ship sailed along the coast. |
shoreline | /ˈʃɔːr.laɪn/ | đường ven biển | The shoreline was covered with shells. |
bay | /beɪ/ | vịnh | The boat docked in the quiet bay. |
island | /ˈaɪ.lənd/ | đảo | They stayed on a tropical island. |
peninsula | /pəˈnɪn.sjə.lə/ | bán đảo | This peninsula is famous for seafood. |
cape | /keɪp/ | mũi đất (nhô ra biển) | The lighthouse is on the cape. |
dune | /duːn/ hoặc /djuːn/ | cồn cát | Kids played on the sand dunes. |
reef | /riːf/ | rạn san hô | Divers explored the coral reef. |
tide pool | /taɪd puːl/ | hồ thủy triều | We found starfish in the tide pool. |
estuary | /ˈɛs.tʃu.er.i/ | cửa sông (gặp biển) | Birds gather around the estuary. |
2. Từ vựng tiếng Anh về sinh vật biển
Dưới đây là danh sách mở rộng các loài sinh vật biển thường gặp, đã được chia thành nhóm giúp bạn dễ ghi nhớ hơn:
Nhóm cá và động vật có vây
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
fish | /fɪʃ/ | cá | The water is full of colorful fish. |
tuna | /ˈtuː.nə/ | cá ngừ | Tuna is commonly canned for consumption. |
salmon | /ˈsæm.ən/ | cá hồi | Salmon swim upstream to spawn. |
clownfish | /ˈklaʊn.fɪʃ/ | cá hề | Clownfish live among sea anemones. |
swordfish | /ˈsɔːrd.fɪʃ/ | cá kiếm | Swordfish are fast swimmers. |
eel | /iːl/ | lươn biển | Eels hide in crevices during the day. |
stingray | /ˈstɪŋ.reɪ/ | cá đuối | We saw a stingray gliding near the bottom. |
anglerfish | /ˈæŋ.ɡlər.fɪʃ/ | cá cần câu | The anglerfish has a glowing lure. |
Nhóm động vật không xương sống
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
octopus | /ˈɑːk.tə.pəs/ | bạch tuộc | The octopus squeezed through a small hole. |
squid | /skwɪd/ | mực | The squid changed color when scared. |
jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | sứa | Avoid jellyfish while swimming. |
sea anemone | /ˌsiː əˈnem.ə.ni/ | hải quỳ | Clownfish live in sea anemones. |
starfish | /ˈstɑːr.fɪʃ/ | sao biển | The starfish has five arms. |
sea urchin | /ˈsiː ˌɝː.tʃɪn/ | nhím biển | Be careful not to step on a sea urchin. |
sea cucumber | /ˈsiː ˌkjuː.kʌm.bɚ/ | hải sâm | Sea cucumbers clean the ocean floor. |
coral | /ˈkɔːr.əl/ | san hô | Corals form large reefs under the sea. |
Nhóm động vật có vỏ
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
crab | /kræb/ | cua | The crab scurried under a rock. |
lobster | /ˈlɑːb.stɚ/ | tôm hùm | Lobsters are caught in traps by fishermen. |
shrimp | /ʃrɪmp/ | tôm nhỏ | I ordered grilled shrimp for lunch. |
oyster | /ˈɔɪ.stɚ/ | hàu | Oysters produce pearls. |
mussel | /ˈmʌs.əl/ | vẹm | Mussels stick to rocks in clusters. |
scallop | /ˈskæ.ləp/ hoặc /ˈskɑː.ləp/ | sò điệp | Scallops are a gourmet delicacy. |
clam | /klæm/ | ngao, sò | We found clams buried in the sand. |
conch | /kɑːŋk/ hoặc /kɒntʃ/ | ốc xà cừ | He held a conch shell to his ear. |
hermit crab | /ˈhɝː.mɪt kræb/ | cua ẩn sĩ (ốc mượn hồn) | Hermit crabs change shells as they grow. |
Nhóm động vật biển lớn
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
whale | /weɪl/ | cá voi | Blue whales are the largest animals on Earth. |
dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | cá heo | Dolphins are social and intelligent. |
porpoise | /ˈpɔːr.pəs/ | cá heo chuột | Porpoises are often mistaken for dolphins. |
seal | /siːl/ | hải cẩu | Seals bask on the rocks during low tide. |
sea lion | /ˈsiː ˌlaɪ.ən/ | sư tử biển | Sea lions perform tricks in marine parks. |
walrus | /ˈwɑːl.rəs/ | hải mã | Walruses use tusks to climb onto ice. |
manatee | /ˈmæn.ə.tiː/ | bò biển | Manatees are gentle herbivores. |
Xem thêm: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất!
3. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động và dụng cụ ở biển
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
swim | /swɪm/ | bơi | We swam in the warm sea. |
surf | /sɜːrf/ | lướt sóng | He loves to surf early in the morning. |
snorkel | /ˈsnɔːr.kəl/ | lặn với ống thở | Snorkeling is great near coral reefs. |
scuba dive | /ˈskuː.bə daɪv/ | lặn bình khí | They went scuba diving in deep water. |
sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng | She sunbathed all afternoon. |
paddleboard | /ˈpæd.əl.bɔːrd/ | chèo ván đứng | Paddleboarding is fun and easy to learn. |
beach volleyball | /biːtʃ ˈvɑː.li.bɔːl/ | bóng chuyền bãi biển | They played beach volleyball until sunset. |
4. Từ vựng về vật dụng đi biển
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
swimsuit | /ˈswɪm.suːt/ | đồ bơi | I packed my swimsuit and goggles. |
sunscreen | /ˈsʌn.skriːn/ | kem chống nắng | Always use sunscreen to avoid sunburn. |
beach towel | /biːtʃ ˈtaʊ.əl/ | khăn tắm bãi biển | She spread her beach towel on the sand. |
flip-flops | /ˈflɪp.flɑːps/ | dép xỏ ngón | He wore flip-flops to the beach. |
beach umbrella | /biːtʃ
ʌmˈbrel.ə/ |
ô che bãi biển | We rented a beach umbrella for shade. |
sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | kính râm | Don’t forget your sunglasses. |
cooler | /ˈkuː.lɚ/ | thùng giữ lạnh | The cooler was full of cold drinks. |
float | /floʊt/ | phao bơi | The kids played with inflatable floats. |
waterproof bag | /ˈwɑː.t̬ɚˌpruːf bæɡ/ | túi chống nước | I kept my phone in a waterproof bag. |
rash guard | /ræʃ ɡɑːrd/ | áo chống nắng (bơi) | He wore a rash guard while surfing. |
snorkel mask | /ˈsnɔːr.kəl mæsk/ | mặt nạ lặn biển | You need a snorkel mask to see underwater clearly. |
beach mat | /biːtʃ mæt/ | chiếu ngồi bãi biển | We spread a beach mat for the picnic. |
sand toys | /sænd tɔɪz/ | đồ chơi cát | The children played with sand toys for hours. |
dry bag | /draɪ bæɡ/ | túi khô | Keep your clothes in a dry bag when kayaking. |
water shoes | /ˈwɑː.t̬ɚ ʃuːz/ | giày đi biển | Water shoes protect your feet from sharp rocks. |
5. Các cụm từ mô tả hiện tượng và môi trường biển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
tide | /taɪd/ | thủy triều | The tide is going out. |
wave | /weɪv/ | sóng | The waves were crashing loudly. |
current | /ˈkɝː.ənt/ | dòng chảy | Be cautious of strong currents. |
saltwater | /ˈsɑːltˌwɑː.t̬ɚ/ | nước mặn | These fish live in saltwater. |
sea breeze | /siː briːz/ | gió biển | The sea breeze was refreshing. |
driftwood | /ˈdrɪft.wʊd/ | gỗ trôi dạt | Driftwood lined the beach. |
seafloor | /ˈsiː.flɔːr/ | đáy biển | Many creatures live on the seafloor. |
marine debris | /məˈriːn ,dəˈbriː/ | rác thải biển | Marine debris affects sea life. |
6. Từ vựng về hiện tượng thiên nhiên liên quan đến biển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
tsunami | /tsuːˈnɑː.mi/ | sóng thần | The tsunami destroyed many coastal villages. |
hurricane | /ˈhɝː.ɪ.keɪn/ | bão (từ đại dương) | The hurricane brought heavy rain and strong winds. |
typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới | A typhoon is approaching the east coast. |
monsoon | /mɑːnˈsuːn/ | gió mùa | The monsoon season causes heavy rainfall. |
high tide | /haɪ taɪd/ | triều cường | The boats come in during high tide. |
low tide | /loʊ taɪd/ | thủy triều xuống | We collected shells at low tide. |
undertow | /ˈʌn.dɚ.toʊ/ | dòng nước ngầm kéo ra | Be careful, the undertow is strong here. |
swell | /swel/ | sóng trào | There’s a strong swell today—perfect for surfing. |
rip current | /rɪp ˈkɝː.ənt/ | dòng chảy xa bờ | Lifeguards warn swimmers about rip currents. |
7. Từ vựng bổ sung về sinh vật biển hiếm gặp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
moray eel | /ˈmɔː.reɪ iːl/ | cá chình moray | Moray eels have sharp teeth and hide in coral reefs. |
lionfish | /ˈlaɪ.ən.fɪʃ/ | cá mao tiên | Lionfish have venomous spines. |
pufferfish | /ˈpʌ.fɚ.fɪʃ/ | cá nóc | Pufferfish puff up when threatened. |
seahorse | /ˈsiː.hɔːrs/ | cá ngựa | Male seahorses carry the babies. |
nudibranch | /ˈnuː.də.bræŋk/ | sên biển | Nudibranchs come in many bright colors. |
mantis shrimp | /ˈmæn.tɪs ʃrɪmp/ | tôm bọ ngựa | Mantis shrimp have powerful claws. |
blue whale | /bluː weɪl/ | cá voi xanh | The blue whale is the largest animal on Earth. |
orca / killer whale | /ˈɔːr.kə/ hoặc /ˈkɪl.ɚ weɪl/ | cá voi sát thủ | Orcas are apex predators of the ocean. |
8. Từ vựng về các loài chim biển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
seagull | /ˈsiː.ɡʌl/ | chim mòng biển | Seagulls circled above the fishing boat. |
pelican | /ˈpel.ə.kən/ | bồ nông | Pelicans catch fish with their large beaks. |
albatross | /ˈæl.bə.trɑːs/ | hải âu lớn | The albatross can fly long distances. |
puffin | /ˈpʌf.ɪn/ | chim hải âu cổ ngắn | Puffins are often found on rocky cliffs. |
sandpiper | /ˈsændˌpaɪ.pɚ/ | chim choắt (bờ biển) | Sandpipers run quickly along the shore. |
9. Từ vựng về phương tiện giao thông trên biển
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
boat | /boʊt/ | thuyền | We took a boat to explore the bay. |
ship | /ʃɪp/ | tàu lớn | The ship docked at the harbor. |
ferry | /ˈfer.i/ | phà | The ferry crosses the river every 30 minutes. |
yacht | /jɑːt/ | du thuyền | They sailed a luxury yacht around the islands. |
canoe | /kəˈnuː/ | xuồng (chèo tay) | We paddled the canoe down the river. |
kayak | /ˈkaɪ.æk/ | thuyền kayak | Kayaking is a great water sport. |
sailboat | /ˈseɪl.boʊt/ | thuyền buồm | The sailboat drifted peacefully. |
cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | tàu du lịch biển | The cruise ship stopped at several islands. |
submarine | /ˈsʌb.mə.riːn/ | tàu ngầm | The submarine explored deep-sea areas. |
lifeboat | /ˈlaɪf.boʊt/ | xuồng cứu sinh | The lifeboat was lowered into the water. |
10. Từ vựng mô tả cảnh quan & trải nghiệm biển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
sandy | /ˈsæn.di/ | đầy cát | We lay on the sandy beach. |
rocky | /ˈrɑː.ki/ | có nhiều đá | This is a rocky coastline. |
crystal-clear | /ˌkrɪs.təl ˈklɪr/ | trong suốt như pha lê | The sea water here is crystal-clear. |
shallow | /ˈʃæl.oʊ/ | nông | The water is shallow enough to stand. |
deep | /diːp/ | sâu | Divers prefer deep water to explore. |
calm | /kɑːm/ | lặng, yên tĩnh | The sea was calm and peaceful today. |
rough | /rʌf/ | động, dữ dội | The sea is too rough for swimming now. |
breezy | /ˈbriː.zi/ | lộng gió | It’s breezy by the sea this morning. |
sunlit | /ˈsʌn.lɪt/ | ngập nắng | We had a sunlit walk along the coast. |
11. Từ vựng về truyền thuyết, biểu tượng và yếu tố văn hóa liên quan đến biển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
mermaid | /ˈmɝː.meɪd/ | nàng tiên cá | The legend tells of a mermaid who saved sailors. |
siren | /ˈsaɪ.rən/ | yêu tinh biển (hát dụ) | Sirens lured sailors with their voices. |
kraken | /ˈkrɑː.kən/ | quái vật biển khổng lồ | The kraken attacked ships in old sea tales. |
Poseidon | /pəˈsaɪ.dən/ | thần biển (Hy Lạp) | Poseidon is the god of the sea. |
trident | /ˈtraɪ.dənt/ | cây đinh ba | He held a golden trident like Poseidon. |
sea monster | /siː ˈmɑːn.stɚ/ | quái vật biển | Old sailors feared sea monsters. |
message in a bottle | /ˈmes.ɪdʒ ɪn ə ˈbɑː.t̬əl/ | thư trong chai | She found a message in a bottle on the shore. |
12. Từ vựng về thời điểm và cảm giác khi ở biển
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
sunrise | /ˈsʌn.raɪz/ | bình minh | We watched the sunrise over the ocean. |
sunset | /ˈsʌn.set/ | hoàng hôn | The sunset painted the sea orange. |
twilight | /ˈtwaɪ.laɪt/ | chạng vạng | The sea glowed beautifully at twilight. |
breeze | /briːz/ | làn gió nhẹ | A cool breeze came from the sea. |
tranquility | /træŋˈkwɪləti/ | sự yên bình | The beach offered a sense of tranquility. |
refreshing | /rɪˈfreʃɪŋ/ | sảng khoái | A swim in the sea is so refreshing. |
relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn | Lying under the sun was relaxing. |
13. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và công việc gắn liền với biển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
sailor | /ˈseɪ.lɚ/ | thủy thủ | The sailor steered the boat through rough waters. |
fisherman | /ˈfɪʃ.ɚ.mən/ | ngư dân | The fisherman caught a big tuna. |
marine biologist | /məˈriːn baɪˈɑː.lə.dʒɪst/ | nhà sinh vật biển | Marine biologists study coral reefs. |
diver | /ˈdaɪ.vɚ/ | thợ lặn | The diver explored a shipwreck. |
lifeguard | /ˈlaɪfˌɡɑːrd/ | nhân viên cứu hộ biển | The lifeguard blew his whistle. |
coast guard | /koʊst ɡɑːrd/ | lực lượng bảo vệ bờ biển | The coast guard patrols daily. |
ship captain | /ʃɪp ˈkæp.tɪn/ | thuyền trưởng | The ship captain gave orders to dock. |
14. Từ vựng về các mối nguy hiểm và rủi ro khi ở biển
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
jellyfish sting | /ˈdʒɛl.i.fɪʃ stɪŋ/ | vết chích sứa | Be cautious of jellyfish stings. |
sunburn | /ˈsʌn.bɜːrn/ | cháy nắng | She got sunburn after staying in the sun too long. |
dehydration | /ˌdiː.haɪˈdreɪʃən/ | mất nước | Drink water to avoid dehydration. |
sea sickness | /siː ˈsɪk.nəs/ | say sóng | He suffered from seasickness during the trip. |
drowning | /ˈdraʊ.nɪŋ/ | chết đuối | Lifeguards prevent drowning accidents. |
coral cut | /ˈkɔːr.əl kʌt/ | vết rạch do san hô | Coral cuts can get infected easily. |
sharp rocks | /ʃɑːrp rɒks/ | đá nhọn | Watch your step—there are sharp rocks. |
Với danh sách từ vựng đầy đủ và chi tiết từ các chủ đề như địa lý biển, sinh vật biển, hoạt động và các vấn đề sức khỏe liên quan, bạn đã có nền tảng vững chắc để tiếp tục khám phá và ứng dụng tiếng Anh trong các tình huống biển một cách hiệu quả.
Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến biển và môi trường biển. Chúc bạn học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời khi khám phá thế giới xung quanh!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX