fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tất Tần Tật Các Thể Loại Phim Trong Tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng về các thể loại phim (movie genres) là một chủ đề vô cùng thú vị và dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dù bạn là người yêu điện ảnh hay đang rèn luyện tiếng Anh giao tiếp, việc nắm rõ từ vựng và đặc điểm của các thể loại phim tiếng anh sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, phản xạ nhanh hơn khi trò chuyện và thưởng thức phim ảnh hiệu quả hơn.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:

  • Danh sách các thể loại phim tiếng anh phổ biến
  • Phiên âm chuẩn, định nghĩa dễ hiểu
  • Ví dụ phim tiếng anh cụ thể
  • Một số mẫu câu giao tiếp hữu ích khi nói về phim bằng tiếng anh

Xem thêm:

1. Action – Phim Hành Động

Phiên âm: /ˈæk.ʃən/
Định nghĩa: Là thể loại phim tiếng anh có nhiều cảnh chiến đấu, rượt đuổi, cháy nổ và thường có tiết tấu nhanh. Nhân vật chính thường là anh hùng, chiến binh hoặc người thực hiện sứ mệnh nguy hiểm.

action movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • Die Hard (1988) – Đương đầu với thử thách
  • John Wick (2014) 
  • Mad Max: Fury Road (2015) – Max điên: Con đường cuồng nộ

Từ vựng liên quan:

Từ vựng (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Gun Súng
Bullet Đạn
Bomb Bom, quả bom
Hostage Con tin
Cover Chỗ ẩn nấp, che chắn
“Get down!” “Nằm xuống!”
“Move, move, move!” “Di chuyển, di chuyển!”
“He’s got a weapon!” “Hắn có vũ khí!”
Backup Viện trợ, quân tiếp viện
Target Mục tiêu
Wound Vết thương
Ambush Phục kích
Escape route Lối thoát, đường tẩu thoát
Explosion Vụ nổ
Crash Vụ đâm xe, tai nạn (va chạm)
Siren Còi báo động (xe cảnh sát, cứu thương)
Headquarters  Sở chỉ huy, căn cứ chính
Countdown Đếm ngược
Danger Sự nguy hiểm
Chase Cuộc rượt đuổi

2. Comedy – Phim Hài

Phiên âm: /ˈkɒm.ə.di/
Định nghĩa: Thể loại phim tạo tiếng cười cho người xem, dựa trên tình huống hài hước, lời thoại dí dỏm hoặc hành động ngộ nghĩnh.

comedy movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • The Hangover (2009) – Ba chàng ngự lâm
  • Home Alone (1990) – Ở nhà một mình
  • Dumb and Dumber (1994) – Đã Ngốc Còn Có Kẻ Ngốc Hơn

Từ vựng liên quan:

Từ vựng (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Joke Lời nói đùa, trò đùa
Punchline Điểm nhấn gây cười (của một câu chuyện cười)
Funny Buồn cười, hài hước
Hilarious Rất vui nhộn, cực kỳ hài hước
Silly Ngớ ngẩn, khờ khạo
Goofy Ngốc nghếch, hài hước
Awkward Khó xử, ngượng nghịu
Misunderstanding Sự hiểu lầm
Prank Trò chơi khăm, chơi xỏ
Giggle / Chuckle Cười khúc khích
Laugh out loud (LOL) Cười phá lên
Sarcasm / Sarcastic Sự mỉa mai / Hay mỉa mai
Witty Hóm hỉnh, dí dỏm
Banter Lời trêu đùa, nói đùa (qua lại)
Clumsy Vụng về, hậu đậu
“Oops!” “Ối!” (thể hiện sự ngạc nhiên, lỗi nhỏ)
“Are you serious?” “Bạn nói thật đấy à?” / “Nghiêm túc đó hả?”
“You’re kidding me!” “Bạn đùa tôi đấy à!”
Ridiculous Lố bịch, buồn cười (vì vô lý)
Gag Trò hề, lời nói đùa ngắn

3. Romance – Phim Tình Cảm

Phiên âm: /ˈrəʊ.mæns/
Định nghĩa: Tập trung vào tình yêu và mối quan hệ lãng mạn giữa các nhân vật. Có thể pha trộn với các yếu tố hài (romantic comedy), bi kịch hoặc giả tưởng.

romance movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • The Notebook (2004) – Nhật ký tình yêu
  • Pride and Prejudice (2005) – Kiêu hãnh và định kiến
  • La La Land (2016) – Những kẻ khờ mộng mơ

Từ vựng liên quan:

Từ vựng (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Love Tình yêu, yêu
I love you Anh yêu em / Em yêu anh
Kiss Nụ hôn, hôn
Hug Cái ôm, ôm
Darling / Sweetheart Em yêu / Anh yêu (Người yêu dấu)
My love Tình yêu của anh/em
Heart Trái tim
Soulmate Bạn tâm giao, tri kỷ
Fall in love Phải lòng, yêu
Date (noun & verb) Buổi hẹn hò / Hẹn hò
Proposal / Propose Lời cầu hôn / Cầu hôn
Wedding Đám cưới
Couple Cặp đôi
Romantic Lãng mạn
Affection Sự yêu mến, trìu mến
Passion Niềm đam mê, sự say đắm
“I miss you.” “Anh nhớ em.” / “Em nhớ anh.”
“You’re beautiful.” “Em thật đẹp.” (Nói với nữ)
“You’re handsome.” “Anh thật đẹp trai.” (Nói với nam)
Forever Mãi mãi, vĩnh viễn

4. Drama – Phim Chính Kịch

Phiên âm: /ˈdrɑː.mə/
Định nghĩa: Phim tiếng anh có chiều sâu về tâm lý, phản ánh các vấn đề xã hội hoặc nội tâm nhân vật. Thường mang tính cảm động, căng thẳng hoặc có thông điệp nhân văn.

drama movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • The Shawshank Redemption (1994) – Nhà tù Shawshank
  • Forrest Gump (1994) 
  • A Beautiful Mind (2001) – Một tâm hồn đẹp

Từ vựng liên quan:

Từ vựng (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Conflict Mâu thuẫn
Emotion Cảm xúc
Tension Sự căng thẳng
Relationship Mối quan hệ
Betrayal Sự phản bội
Forgiveness Sự tha thứ
Guilt Cảm giác tội lỗi
Regret Sự hối hận
Disappointment Sự thất vọng
Sacrifice Sự hy sinh
Support Sự hỗ trợ
Challenge Thử thách
Struggle Sự đấu tranh, vật lộn (tinh thần hoặc thể chất)
Trust Niềm tin
Courage Lòng can đảm
Vulnerable Dễ bị tổn thương
Realistic Thực tế, chân thật
Turning point Bước ngoặt
Flashback Cảnh hồi tưởng
Confrontation Cuộc đối đầu

5. Horror – Phim Kinh Dị

Phiên âm: /ˈhɒr.ər/
Định nghĩa: Mục đích chính là gây sợ hãi, hồi hộp hoặc ám ảnh cho người xem thông qua những yếu tố siêu nhiên, sát nhân, ma quái,…

horror movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • The Conjuring (2013) – Ám ảnh kinh hoàng
  • The Exorcist (1973) – Quỷ ám
  • It (2017) – Gã hề ma quái

Từ vựng liên quan:

Từ vựng (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Fear Nỗi sợ
Scared Sợ hãi
Haunted Bị ám (nhà, nơi chốn…)
Ghost Hồn ma
Evil Tà ác
Demon Ác quỷ
Possessed Bị nhập, bị quỷ ám
Curse Lời nguyền
Nightmare Cơn ác mộng
Scream La hét
Creepy Rùng rợn, ghê rợn
Bloody Đẫm máu
Shadow Cái bóng
Darkness Bóng tối
Killer Kẻ giết người
Victim Nạn nhân
Hide Trốn
Escape Trốn thoát
Chilling Lạnh sống lưng, rợn người
Suspense Cảm giác hồi hộp, lo sợ điều sắp xảy ra

6. Thriller – Phim Giật Gân

Phiên âm: /ˈθrɪl.ər/
Định nghĩa: Gây hồi hộp, căng thẳng cao độ với cốt truyện kịch tính, thường có yếu tố điều tra, âm mưu hoặc tội phạm.

thriller movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • Gone Girl (2014) – Cô gái mất tích
  • The Girl with the Dragon Tattoo (2011) – Cô gái có hình xăm rồng
  • Shutter Island (2010) – Đảo kinh hoàng

Từ vựng liên quan:

Từ vựng (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Fear Nỗi sợ
Scared Sợ hãi
Haunted Bị ám (nhà, nơi chốn…)
Ghost Hồn ma
Evil Tà ác
Demon Ác quỷ
Possessed Bị nhập, bị quỷ ám
Curse Lời nguyền
Nightmare Cơn ác mộng
Scream La hét
Creepy Rùng rợn, ghê rợn
Bloody Đẫm máu
Shadow Cái bóng
Darkness Bóng tối
Killer Kẻ giết người
Victim Nạn nhân
Hide Trốn
Escape Trốn thoát
Chilling Lạnh sống lưng, rợn người
Suspense Cảm giác hồi hộp, lo sợ điều sắp xảy ra
Plot twist Bước ngoặc bất ngờ

7. Science Fiction (Sci-fi) – Phim Khoa Học Viễn Tưởng

Phiên âm: /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/
Định nghĩa: Khai thác các yếu tố giả tưởng dựa trên khoa học như vũ trụ, du hành thời gian, công nghệ tương lai hoặc người ngoài hành tinh.

sci-fi movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • Interstellar (2014) – Hố đen tử thần
  • Inception (2010) – Kẻ đánh cắp giấc mơ
  • Star Wars series 

Từ vựng liên quan:

Từ vựng (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Terraform Cải tạo hành tinh để có thể sống được
Interstellar Giữa các vì sao, liên sao
Hyperspace Siêu không gian (khái niệm trong du hành vũ trụ)
Teleportation Dịch chuyển tức thời
Extraterrestrial Ngoài Trái Đất, ngoài hành tinh
Mind control Điều khiển tâm trí
Genetic engineering Kỹ thuật di truyền
Nanotechnology Công nghệ nano
Cybernetic Liên quan đến máy móc – sinh học
Post-apocalyptic Hậu tận thế (thời kỳ sau thảm họa)
Quantum realm Thế giới lượng tử
Time paradox Nghịch lý thời gian
Wormhole Hố giun (đường tắt trong không – thời gian)
Singularity Điểm kỳ dị (liên quan đến AI hoặc vật lý vũ trụ)
Simulation theory Giả thuyết mô phỏng (chúng ta đang sống trong mô phỏng)
Multiverse Đa vũ trụ
Sentient being Sinh vật có tri giác
Biohacking Can thiệp sinh học (vào cơ thể để tăng khả năng)
Alien invasion Cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh
Dystopian Loạn lạc, phản địa đàng (xã hội tăm tối tương lai)

8. Fantasy – Phim Giả Tưởng

Phiên âm: /ˈfæn.tə.si/
Định nghĩa: Lấy bối cảnh thế giới tưởng tượng, với phép thuật, sinh vật huyền bí hoặc vương quốc kỳ ảo. Thường có yếu tố anh hùng, sử thi.

fantasy movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • Harry Potter series
  • The Lord of the Rings trilogy – Chúa tể của những chiếc nhẫn
  • The Chronicles of Narnia (2005) – Biên niên sử Narnia

Từ vựng liên quan:

Từ vựng (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Magic Phép thuật
Wizard Phù thủy nam
Witch Phù thủy nữ
Spell Bùa chú / Câu thần chú
Curse Lời nguyền
Potion Thuốc phép, dược phẩm ma thuật
Dragon Rồng
Castle Lâu đài
Sword Thanh kiếm
Hero Anh hùng
Villain Kẻ phản diện
Prophecy Lời tiên tri
Quest Cuộc hành trình, nhiệm vụ phiêu lưu
Kingdom Vương quốc
Elf Yêu tinh
Dwarf Người lùn (trong thần thoại)
Knight Hiệp sĩ
Mythical creature Sinh vật huyền thoại
Battle Trận chiến
Enchanted Bị phù phép / Đầy phép thuật

9. Animation – Phim Hoạt Hình

Phiên âm: /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/
Định nghĩa: Được tạo ra từ các hình ảnh động bằng kỹ thuật số hoặc vẽ tay. Đối tượng khán giả có thể là trẻ em, người lớn hoặc cả hai.

animation movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • Toy Story (1995) – Câu chuyện đồ chơi
  • Frozen (2013) – Nữ hoàng băng giá
  • Spirited Away (2001) – Vùng đất linh hồn

Từ vựng liên quan:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Protagonist / Hero Nhân vật chính, anh hùng
Antagonist / Villain Kẻ phản diện, nhân vật đối lập
Sidekick Bạn đồng hành, người giúp sức
Princess Công chúa
Prince Hoàng tử
King Vua
Queen Hoàng hậu
Wizard / Sorcerer Pháp sư nam
Witch / Sorceress Phù thủy nữ
Fairy Tiên nữ
Ogre Quỷ khổng lồ (thường xanh)
Dragon Rồng
Monster Quái vật
Robot Rô-bốt
Alien Người ngoài hành tinh
Creature Sinh vật
Animal (e.g., talking animal) Động vật (ví dụ: động vật biết nói)
Knight Hiệp sĩ
Explorer Nhà thám hiểm
Inventor Nhà phát minh
Castle Lâu đài
Forest / Woods Rừng
Cave Hang động
Kingdom Vương quốc
Village Ngôi làng
City Thành phố
Island Hòn đảo
Ocean / Sea Đại dương / Biển
Mountain Núi
Valley Thung lũng
Swamp Đầm lầy
Desert Sa mạc
Spaceship Tàu vũ trụ
Outer space Không gian bên ngoài
Underground Dưới lòng đất
Magical realm Thế giới phép thuật

10. Documentary – Phim Tài Liệu

Phiên âm: /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/
Định nghĩa: Tái hiện lại sự kiện, cuộc sống hoặc hiện tượng có thật. Mục đích là cung cấp thông tin, giáo dục hoặc truyền cảm hứng.

documentary film

Ví dụ phim nổi bật:

  • The Social Dilemma (2020) – Song Đề Xã Hội
  • Planet Earth series – Hành trình trái đất
  • 13th (2016) – Lần sửa đổi thứ 13

Từ vựng liên quan:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Documentary Phim tài liệu
Biographical documentary Phim tài liệu về cuộc đời một người
Chronicle Ghi lại một loạt sự kiện
Expository documentary Phim tài liệu mô tả
Expose Phơi bày, bóc trần
Photojournalist Phóng viên ảnh
Political documentary Phim tài liệu chính trị
Re-enact Tái hiện
Archive footage Đoạn phim trích dẫn từ phim tài liệu
Narrator Người dẫn chuyện
Interview Phỏng vấn
Evidence Bằng chứng
Investigation Điều tra
Analysis Phân tích
Insight Cái nhìn sâu sắc
Perspective Quan điểm
Real-life Đời thực
Factual Dựa trên sự thật
Objective Khách quan
Subjective Chủ quan
Bias Sự thiên vị
Propaganda Tuyên truyền
Surveillance Giám sát
Witness Nhân chứng
Revelation Sự tiết lộ
Social issue Vấn đề xã hội
Current event Sự kiện hiện tại
Historical event Sự kiện lịch sử
Scientific research Nghiên cứu khoa học
Environmental issue Vấn đề môi trường
Culture Văn hóa
Society Xã hội
Politics Chính trị
Economy Kinh tế
Journalism Báo chí
Ethics Đạo đức
Truth Sự thật
Accuracy Sự chính xác
Objectivity Tính khách quan
Credibility Sự tín nhiệm
Source Nguồn
Evidence-based Dựa trên bằng chứng
Informative Mang tính thông tin
Thought-provoking Gợi suy nghĩ
Educational Mang tính giáo dục
Impactful Có sức ảnh hưởng
Compelling Thuyết phục

11. Musical – Phim Ca Nhạc

Phiên âm: /ˈmjuː.zɪ.kəl/
Định nghĩa: Nhân vật thể hiện cảm xúc, cốt truyện qua các bài hát và vũ đạo. Thường có yếu tố lãng mạn hoặc hài hước.

musical movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • The Greatest Showman (2017) – Bậc thầy của những ước mơ
  • Les Misérables (2012) – Những người khốn khổ
  • Mamma Mia! (2008) – Giai Điệu Hạnh Phúc

Từ vựng liên quan:

Từ vựng (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Musical Phim ca nhạc
Song Bài hát
Sing Hát
Dance Nhảy múa
Chorus Điệp khúc
Lyrics Lời bài hát
Performance Buổi biểu diễn
Stage Sân khấu
Rehearsal Buổi tập luyện
Costume Trang phục biểu diễn
Actor Diễn viên
Actress Nữ diễn viên
Lead role Vai chính
Supporting role Vai phụ
Band Ban nhạc
Orchestra Dàn nhạc
Director Đạo diễn
Audience Khán giả
Applause Tiếng vỗ tay
Encore Màn biểu diễn thêm (xin lại)

12. Mystery – Phim Bí Ẩn

Phiên âm: /ˈmɪs.tər.i/
Định nghĩa: Cốt truyện xoay quanh một bí ẩn cần giải mã, như một vụ án, sự mất tích hoặc hiện tượng kỳ lạ.

mystery movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • Knives Out (2019) – Kẻ đâm lén
  • The Sixth Sense (1999) – Giác quan thứ sáu
  • Murder on the Orient Express (2017) – Án mạng trên tàu tốc hành phương đông

Từ vựng liên quan:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Crime Tội ác, vụ án
Murder Vụ án mạng, giết người
Suspect Kẻ tình nghi, nghi phạm
Victim Nạn nhân
Clue Manh mối, bằng chứng
Evidence Bằng chứng, chứng cứ
Red herring Manh mối giả, đánh lạc hướng
Alibi Chứng cứ ngoại phạm
Motive Động cơ (gây án)
Witness Nhân chứng
Interrogation Cuộc thẩm vấn
Confession Lời thú tội
Revelation Sự tiết lộ, khám phá
Unravel Làm sáng tỏ, tháo gỡ (bí ẩn)
Solve Giải quyết (vụ án, bí ẩn)
Puzzling Gây bối rối, khó hiểu
Intriguing Hấp dẫn, gợi tò mò
Suspense Sự hồi hộp, kịch tính
Tension Sự căng thẳng
Twist Bất ngờ, cú lật (tình tiết)
Plot twist Bước ngoặt cốt truyện
Culprit Thủ phạm
Perpetrator Kẻ gây án
Secret Bí mật
Hidden Bị giấu kín, ẩn giấu
Concealed Bị che giấu
Decipher Giải mã (mật mã, thông điệp)
Deduction Suy luận (từ cái chung đến cái riêng)
Inference Suy luận (từ thông tin có sẵn)
Theory Giả thuyết
Hypothesis Giả thuyết (khoa học)
Clues trail Dấu vết của các manh mối
Cover-up Sự che đậy
Foreshadowing Điềm báo, gợi ý trước
Atmosphere Không khí (của câu chuyện)
Gloomy U ám, ảm đạm
Eerie Kỳ quái, rợn người
Suspicious Đáng ngờ
Unexplained Không giải thích được
Mysteriously Một cách bí ẩn
Disappear Biến mất
Vanished Đã biến mất hoàn toàn
Enigma Điều bí ẩn, câu đố
Puzzle Câu đố, sự khó hiểu
Forensics Khoa học hình sự, pháp y
Autopsy Khám nghiệm tử thi
Fingerprints Dấu vân tay
Cold case Vụ án chưa được giải quyết (án lạnh)
Mastermind Kẻ chủ mưu
Psychological thriller Phim giật gân tâm lý
Whodunit Thể loại phim/truyện bí ẩn mà khán giả phải đoán ai là thủ phạm

13. Adventure – Phim Phiêu Lưu

Phiên âm: /ədˈven.tʃər/
Định nghĩa: Nhân vật chính thường trải qua hành trình mạo hiểm ở những địa điểm xa lạ, đôi khi kết hợp hành động, giả tưởng hoặc lịch sử.

adventure movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • Indiana Jones series
  • Pirates of the Caribbean series – Cướp biển vùng Caribbean
  • The Revenant (2015) – Người về từ cõi chết

Từ vựng liên quan:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Adventure Cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm
Explorer Nhà thám hiểm
Journey Hành trình, chuyến đi
Quest Nhiệm vụ, cuộc tìm kiếm (thường là một mục tiêu lớn)
Expedition Chuyến thám hiểm, cuộc viễn chinh
Discovery Sự khám phá
Treasure Kho báu
Map Bản đồ
Compass La bàn
Artifact Hiện vật (cổ, có giá trị lịch sử)
Ancient Cổ xưa, cổ đại
Ruins Tàn tích, di tích
Lost city Thành phố thất lạc
Jungle / Rainforest Rừng rậm, rừng nhiệt đới
Desert Sa mạc
Mountain range Dãy núi
Cave Hang động
Island Hòn đảo
Ocean / Sea Đại dương / Biển
Temple Đền thờ
Tomb Mộ cổ
Danger Nguy hiểm
Hazard Mối nguy hiểm, rủi ro
Obstacle Chướng ngại vật
Challenge Thử thách
Survival Sự sống sót
Wilderness Vùng hoang dã
Unknown Vô danh, chưa biết
Peril Mối hiểm nguy
Trap Bẫy
Puzzle Câu đố
Riddle Câu đố (dạng chữ)
Legend Truyền thuyết
Myth Thần thoại
Prophecy Lời tiên tri
Curse Lời nguyền
Hero Anh hùng
Heroine Nữ anh hùng
Sidekick Bạn đồng hành, người giúp sức
Villain Kẻ phản diện
Courage Lòng dũng cảm
Bravery Sự dũng cảm
Resourceful Tháo vát, có nhiều mưu mẹo
Resilience Khả năng phục hồi, kiên cường
Endurance Sức bền, sự chịu đựng
Action Hành động
Exploration Sự khám phá, thám hiểm
Pursuit Sự truy đuổi
Escape Trốn thoát
Confrontation Đối đầu

14. Crime – Phim Tội Phạm

Phiên âm: /kraɪm/
Định nghĩa: Phim tiếng anh xoay quanh các hoạt động phạm pháp như giết người, cướp ngân hàng, mafia,… và quá trình điều tra hoặc đối đầu giữa hai phe thiện – ác.

crime movie

Ví dụ phim nổi bật:

  • The Godfather (1972) – Bố già
  • Pulp Fiction (1994) – Chuyện tào lao
  • Breaking Bad (TV series) – Tập làm người xấu

Từ vựng liên quan:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Criminal Tội phạm (người), kẻ phạm tội
Law enforcement Lực lượng thực thi pháp luật
Police Cảnh sát
Sentence Bản án, hình phạt
Jail / Prison Nhà tù
Gang Băng đảng
Mob Tổ chức tội phạm (mafia), đám đông
Mafia Mafia (tổ chức tội phạm có tổ chức)
Hitman Sát thủ chuyên nghiệp
Robbery Vụ cướp (có vũ trang hoặc bạo lực)
Theft Vụ trộm cắp (tài sản)
Burglary Vụ trộm cắp (đột nhập vào nhà, tòa nhà)
Heist Vụ trộm cắp lớn, có kế hoạch kỹ lưỡng
Kidnapping Vụ bắt cóc
Extortion Tống tiền
Fraud Gian lận, lừa đảo
Smuggling Buôn lậu
Drug trafficking Buôn bán ma túy
Corruption Tham nhũng
Bribery Hối lộ
Blackmail Tống tiền (bằng cách đe dọa tiết lộ bí mật)
Conspiracy Âm mưu, sự cấu kết
Undercover Ngầm, bí mật (điều tra)
Informant / Snitch Người cung cấp thông tin, kẻ mách lẻo
Fugitive Kẻ chạy trốn, người đào tẩu
Bail Tiền bảo lãnh
Parole Sự tha tù trước thời hạn có điều kiện
Probation Án treo, quản chế
Forensics Khoa học hình sự, pháp y
Autopsy Khám nghiệm tử thi
Fingerprints Dấu vân tay
DNA evidence Bằng chứng DNA
Morgue Nhà xác
Cold case Vụ án chưa được giải quyết (án lạnh)
Organized crime Tội phạm có tổ chức
Syndicate Tổ chức tội phạm
Ruthless Tàn nhẫn, vô nhân đạo
Vengeance Sự trả thù
Justice Công lý
Injustice Sự bất công
Plea bargain Thỏa thuận nhận tội (để được giảm án)

15. Historical – Phim Lịch Sử

Phiên âm: /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/
Định nghĩa: Dựa trên sự kiện, nhân vật hoặc thời kỳ có thật trong lịch sử. Phim thường tái hiện bối cảnh chân thực và có giá trị giáo dục cao.

historical film

Ví dụ phim nổi bật:

  • Schindler’s List (1993) – Bản danh sách của Schindler
  • Braveheart (1995) – Trái tim dũng cảm
  • The King’s Speech (2010) – Diễn văn của nhà vua

Từ vựng liên quan:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Historical epic Phim sử thi lịch sử
Biographical film (biopic) Phim tiểu sử (về cuộc đời nhân vật lịch sử)
Historical fiction Lịch sử hư cấu (cốt truyện hư cấu trong bối cảnh lịch sử có thật)
Era / Period Thời đại, kỷ nguyên
Epoch Kỷ nguyên, thời kỳ quan trọng
Ancient Cổ đại, xưa
Medieval Thời Trung cổ
Renaissance Thời Phục hưng
Victorian era Thời đại Victoria
World War I / II Thế chiến thứ nhất / thứ hai
Revolution Cuộc cách mạng
Empire Đế chế
Kingdom Vương quốc
Dynasty Triều đại
Monarchy Chế độ quân chủ
Republic Nền cộng hòa
Colonization Sự thuộc địa hóa
Conquest Sự chinh phục
Battle Trận chiến
Siege Cuộc bao vây
Treaty Hiệp ước
Alliance Liên minh
Rebellion Cuộc nổi loạn
Revolt Cuộc nổi dậy
Emperor / Empress Hoàng đế / Nữ hoàng
Prince / Princess Hoàng tử / Công chúa
Duke / Duchess Công tước / Nữ công tước
Knight Hiệp sĩ
Warrior Chiến binh
General Tướng quân
Statesman Chính khách
Politician Chính trị gia
Peasant Nông dân
Noble Quý tộc
Commoner Thường dân
Slave Nô lệ
Abolition Sự bãi bỏ (chế độ nô lệ)
Cavalry Kỵ binh
Infantry Bộ binh
Archery Bắn cung
Sword Gươm, kiếm
Armor Áo giáp
Shield Khiên
Castle Lâu đài
Fortress Pháo đài
Palace Cung điện
Village Ngôi làng
City-state Thành bang
Costume Trang phục (đặc trưng của thời kỳ)
Authenticity Tính chân thực, tính xác thực
Accuracy Sự chính xác
Anachronism Lỗi thời gian (sự vật không đúng thời đại)
Depict Mô tả, khắc họa
Recreate Tái tạo, dựng lại
Legacy Di sản
Chronicle Ghi chép lịch sử, biên niên sử
Diplomacy Ngoại giao
Court Triều đình, tòa án
Intrigue Âm mưu, mưu đồ

Một Số Cách Hỏi – Đáp Về Thể Loại Phim Bằng Tiếng Anh

Câu hỏi thường gặp:

  • What kind of movies do you like? (Bạn thích thể loại phim nào?)
  • Have you ever watched any science fiction movies? (Bạn đã từng xem phim khoa học viễn tưởng chưa?)
  • Which genre do you find most exciting? (Bạn thấy thể loại nào thú vị nhất?)

Câu trả lời mẫu:

  • I love action movies because they’re fast-paced and thrilling.
  • I enjoy romantic comedies when I need to relax.
  • Horror movies scare me, but I can’t stop watching

Kết Luận

Hiểu rõ các thể loại phim trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn chọn đúng bộ phim phù hợp với sở thích, mà còn nâng cao khả năng nghe – nói khi thảo luận về phim ảnh. Từ đó, bạn có thể sử dụng vốn từ phong phú hơn trong giao tiếp và luyện kỹ năng tiếng Anh một cách thú vị.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh