fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 29: Tại bệnh viện

Là một ngành mang tính đặc thù, giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại bệnh viện làm nhiều người cảm thấy khó khăn. Bởi đối với các bệnh viện lớn, bạn sẽ thường xuyên gặp các bệnh nhân nước ngoài nên bạn cần phải có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Tuy nhiên, hệ thống từ vựng liên quan tới các loại bệnh viện, khoa, phòng, bệnh thường gặp… làm bạn bối rối? Và bạn không biết giao tiếp như thế nào để chuyển tải đúng ý của mình nhất? NativeX xin chia sẻ với bạn bài viết dưới đây để bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn khi làm việc tại bệnh viện.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm trong bệnh viện thông dụng nhất

Nếu bạn là một sinh viên ngành Y hay đang có ý định vào làm việc tại các bệnh viện quốc tế thì việc nắm được từ vựng chuyên ngành là điều bắt buộc. Ít nhất bạn cần phải hiểu được tên của các loại thuốc, loại bệnh hay tìm các phòng ở trong bệnh viện… Đừng lo, bài viết dưới đây trong Series Tiếng Anh cho người đi làm của NativeX sẽ giúp bạn hệ thống lại đầy đủ nhất.

Các loại bệnh viện

  • Field hospital (fiːld ˈhɒspɪtl ): Bệnh Viện dã chiến
  • Cottage hospital (ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl ): Bệnh Viện tuyến dưới
  • Children hospital (məˈtɜːnɪti ˈhɒspɪtl): Bệnh Viện nhi
  • Maternity hospital (məˈtɜːnɪti ˈhɒspɪtl): Bệnh Viện phụ sản
  • General hospital (ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl): Bệnh Viện đa khoa
  • Hospital (ˈhɒspɪtl): Bệnh viện
  • Mental hospital (ˈmɛntl ˈhɒspɪtl): Bệnh Viện tâm thần
  • Dermatology hospital (ˌdɜːməˈtɒləʤi ˈhɒspɪtl ): Bệnh Viện da liễu
  • Orthopedic hospital (ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl): Bệnh Viện chỉnh hình
  • Nursing home (ˈnɜːsɪŋ həʊm): Bệnh Viện dưỡng lão
Có rất nhiều loại bệnh viện phù hợp với các yêu cầu thăm khám khác nhau
Có rất nhiều loại bệnh viện phù hợp với các yêu cầu thăm khám khác nhau

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

 

2. Các khoa/phòng trong bệnh viện

  • Admission Office (ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs ): Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • On-call room (ɒn-kɔːl ruːm): Phòng trực
  • Mortuary (ˈmɔːtjʊəri): Nhà xác
  • Laboratory (ləˈbɒrətəri): Phòng xét nghiệm
  • Isolation room (ˌaɪsəʊˈleɪʃən ruːm): Phòng cách ly
  • Medical records department (ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt ): Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
  • Outpatient department (ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt ): Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Isolation room (ˌaɪsəʊˈleɪʃən ruːm): Phòng cách ly
  • Housekeeping (haʊsˌkiːpɪŋ): Phòng tạp vụ
  • Emergency room (ɪˈmɜːʤənsi ruːm): Phòng cấp cứu
  • Dispensary room (dɪsˈpɛnsəri ruːm): Phòng phát thuốc
  • Day operation unit (deɪ ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt): Đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • Delivery (dɪˈlɪvəri): Phòng sinh nở
  • Consulting room (kənˈsʌltɪŋ ruːm): Phòng khám
  • Central sterile supply (ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ): Phòng tiệt trùng
  • Discharge Office (dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs): Phòng làm thủ tục ra viện
  • Cashier’s (kæˈʃɪəz): Quầy thu tiền
  • Canteen (kænˈtiːn): Nhà ăn bệnh viện
  • Blood bank (blʌd bæŋk): Ngân hàng máu
Trong bệnh viện được chia làm các khoa riêng biệt
Trong bệnh viện được chia làm các khoa riêng biệt

Các chuyên khoa trong bệnh viện

  • Endocrinology (ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi ): Khoa nội tiết
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hoá
  • Gynecology (ˌgaɪnɪˈkɒləʤi):Phụ khoa
  • Orthopaedics (ˌɔːθəʊˈpiːdɪks): Khoa chỉnh hình
  • Oncology (ɒnˈkɒləʤi): Ung thư học
  • Internal medicine (ɪnˈtɜːnl ˈmɛdsɪn): Nội khoa
  • Inpatient department (ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt): Khoa bệnh nhân nội trú
  • Cardiology (ˌkɑːdɪˈɒləʤi): Khoa tim mạch
  • Dietetics (ˌdaɪɪˈtɛtɪks): Khoa dinh dưỡng
  • Andrology: Nam khoa
  • Accident and Emergency Department (ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt ): Khoa tại nạn và cấp cứu
  • Diagnostic imaging department (ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ dɪˈpɑːtmənt): Khoa chẩn đoán hình ảnh y học
  • Anesthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Dietetics (daɪɪˈtɛtɪks): Khoa dinh dưỡng
  • Dermatology (ˌdɜːməˈtɒləʤi ): Chuyên khoa da liễu
  • Allergy (ˈæləʤi): Dị ứng học
  • Nephrology: Thận học
  • Geriatrics (ʤɛrɪˈætrɪks ): Lão khoa

Một số bệnh thường gặp

  • Rash (ræʃ): Phát ban
  • Chill (tʃɪl): Cảm lạnh
  • Headache (ˈhed.eɪk): Đau đầu
  • Stomach ache (ˈstʌmək-eɪk): Đau dạ dày
  • Sore throat (sɔːʳ θrəʊt/): Viêm họng
  • Infection (ɪnˈfek.ʃən): Nhiễm trùng
  • Broken bone (ˈbrəʊ.kən bəʊn): Gãy xương
  • Burn (bɜːn): Bị bỏng
  • Constipation (kɑːnstɪˈpeɪʃn): Táo bón
  • Malaria (məˈleriə): Sốt rét
  • Tuberculosis (tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs): Bệnh lao
  • Smallpox (ˈsmɔːlpɑːks): Bệnh đậu mùa
  • Sore eyes (‘so:r ais): Đau mắt
  • Diabetes (daiə’bi:tiz): Tiểu đường
  • Sneeze (sni:z): Hắt hơi
  • Nausea (‘nɔ:sjə): Chứng buồn nôn
  • Earache (‘iəreik): Đau tai
  • Stomachache (‘stəuməkeik): Đau bao tử

3. Các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại bệnh viện

Hy vọng các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại bệnh viện NativeX giới thiệu dưới đây sẽ giúp bạn bổ trợ khả năng giao tiếp của mình. Bởi các mẫu hội thoại này sẽ rất cần thiết để bạn có thể khám bệnh và trao đổi với người nước ngoài. Và bạn đừng quên lưu lại và thực hành mỗi ngày để nâng cao vốn từ ngoại ngữ của mình.

Giao tiếp của bác sĩ

A: Sorry, how may I help you? – Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho bạn ạ?

A: What problem are you having? – Bạn đang gặp vấn đề gì vậy?

A: Do you have an appointment? – Bạn có lịch hẹn trước không?

A: Do you see any symptoms? – Bạn thấy mình có triệu chứng gì không?

A: Do you have health insurance? – Bạn có bảo hiểm y tế không?

A: Please sit down – Xin mời ngồi

A: Firstly, I will measure the temperature for you – Trước hết, tôi sẽ đo nhiệt độ cho anh

A: Take a deep breath – Hãy thở sâu nào

A: Let me check your blood pressure – Để tôi kiểm tra huyết áp cho anh

A: You have high blood pressure, you should pay attention – Anh bị huyết áp cao, anh nên chú ý

A: I’ll take blood for you, roll up your sleeves! – Tôi sẽ lấy máu cho anh, anh xắn tay áo lên nhé!

A: I’m afraid I have to check it in more detail, the situation doesn’t seem very satisfactory – Tôi e phải kiểm tra chi tiết hơn, tình trạng có vẻ không khả quan

A: You must be hospitalized now – Anh phải nhập viện ngay bây giờ

A: With the current situation, I will be hospitalized immediately. Do you go with family members? – Với tình trạng hiện tại, anh sẽ phải nhập viện ngay lập tức. Anh có đi cùng người nhà không?

Giao tiếp của bệnh nhân

B: Please ask, are there any doctors here who can speak English? – Xin hỏi, có bác sĩ nào ở đây có thể nói tiếng Anh không?

B: I want to see a pulmonologist – Tôi muốn gặp bác sĩ khoa phổi

B: I have a fever and I’m tired – Tôi bị sốt và tôi thấy mệt

B: I have a terrible headache – Tôi bị đau đầu khủng khiếp

B: I have diarrhea for a few days – Mấy hôm nay tôi bị tiêu chảy

B: I have pain in my chest / back / eyes – Tôi bị đau ở ngực/lưng/mắt

B: I have fever / sore throat – Tôi bị sốt/đau họng

B: I need a physical exam to check my health – Tôi cần khám tổng quát để kiểm tra sức khỏe của mình

B: Where is the registration counter? – Cho hỏi quầy đăng ký ở đâu ạ?

B: I am weakness – Tôi đang bị yếu sức

B: I have trouble breathing – Tôi khó thở
B: I need a health certificate, which room should I go to? – Tôi cần có giấy chứng nhận sức khỏe, tôi nên đến phòng nào ạ?

Giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân
Giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân

Các câu giao tiếp thông dụng nhất trong bệnh viện

A: You don’t look well? – Trông bạn có vẻ không được khỏe?

A: Where are you not well? You look so pale. – Bạn không được khỏe ở đâu? Trông bạn nhợt nhạt quá.

A: Can I help you with anything? – Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

A: Have you had allergy? – Bạn đã hết dị ứng chưa?

A: Have you gotten better? – Bạn đã đỡ hơn chưa?

A: Now I will measure your temperature, it seems you have a fever – Bây giờ tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn, có vẻ bạn đã bị sốt

A: Take a deep breath – Hãy hít thở sâu

A: Roll up your sleeves, I will measure your blood pressure – Xắn tay áo lên nhé, tôi sẽ đo huyết áp cho bạn

A: You have high blood pressure – Bạn bị huyết áp cao

A: Don’t worry, we will help you – Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ giúp bạn

A: I will examine you – Tôi sẽ khám cho bạn

A: Your health has improved significantly – Sức khỏe của bạn đã được cải thiện đáng kể đây

A: You enter room 2, the doctor will examine you in detail – Bạn vào phòng số 2, bác sĩ sẽ khám chi tiết cho bạn

A: You do the procedure here! – Bạn làm thủ tục ở đây nhé!

Mẫu hội thoại thực hành số 1

A: Hello, how may I help you? You look unwell? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn? Trông bạn không được khỏe?

B: I have a stomachache – Tôi đau dạ dày lắm

A: Calm down, firstly, sit here and give me your information! – Bình tĩnh, trước hết bạn ngồi ở đây và cho tôi xin thông tin của bạn nhé!

B: Yes – Vâng

A: How long have you had your pain? How is the situation? – Bạn bị đau lâu chưa? Tình trạng thế nào?

B: I have had pain since yesterday, now I have severe pain – Tôi bị đau từ hôm qua, bây giờ đau dữ dội

A: Wait a moment, our team of doctors is coming – Bạn chờ đợi một lát, đội ngũ bác sĩ của chúng tôi đang tới

B: Hurry up and help me, I’m in pain – Nhanh giúp tôi ạ, tôi đau quá

A: Calm down, you’ll be fine soon – Bình tĩnh, bạn sẽ sớm ổn thôi

Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân
Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân

Mẫu hội thoại thực hành số 2

A: Where do you feel pain? – Bạn cảm thấy đau ở đâu?

B: My stomach hurts badly. I could not sleep all night yesterday – Bụng tôi đau dữ dội. Cả đêm hôm qua tôi không ngủ được

A: Let me check it. Does it hurt here? – Để tôi kiểm tra xem. Đau ở đây đúng không?

B: No, in the lower right abdomen – Không, ở vùng bụng dưới bên phải

A: Firstly, I will give you an injection of pain – Trước tiên tôi sẽ tiêm cho bạn một mũi giảm đau

B: Yes sir – Vâng ạ

A: Then I will guide you to the clinic for a detailed examination – Sau đó tôi sẽ hướng dẫn bạn đến phòng khám để khámchi tiết

B: Is it fast? – Có nhanh không ạ?
A: Don’t worry, you will be better – Bạn yên tâm, bạn sẽ đỡ hơn thôi

B: Thank you, doctor – Cảm ơn bác sĩ

Trên đây là các từ vựng thông dụng, mẫu câu thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại bệnh viện. Có thể thấy, đây là một ngành nghề đặc thù và bạn cần phải thực hành thường xuyên để có thể giao tiếp chính xác và dễ hiểu hơn. Chắc chắn bạn sẽ rất tự tin khi giao tiếp và thực hiện các hoạt động nghiệp vụ của mình.

Bạn chưa tự tin với khả năng phát âm của mình? Hãy thử cải thiện ngay với NativeX . Đăng ký ngay tại đây.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh