Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tính cách
Khi giới thiệu về một người nào đó, bên cạnh ngoại hình, công việc, sở thích thì bạn sẽ phải vận dụng các từ vựng tiếng Anh về tính cách để hoàn thiện mô tả về người đó. Vốn từ càng đa dạng sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong quá trình sử dụng từ vựng, giúp đem đến cho người nghe những ấn tượng thú vị hơn về nhân vật mà bạn muốn nói tới. Liệu từ vựng tiếng Anh về tính cách của bạn đã đủ giúp bạn tự tin hay chưa? Cùng NativeX ôn lại chủ điểm từ vựng rất hay gặp này nhé.
Xem thêm:
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Từ vựng Tiếng Anh về tính cách tích cực
Amiable /ˈeɪmiəb(ə)l/ hòa nhã, nhã nhặn
Amicable /ˈæmɪkəbl/, thân ái, thân tình
Amusing/, əˈmjuːzɪŋ/, vui vẻ
Broad-minded; open-minded; /brɔːd-ˈmaɪndɪd; ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/ cởi mở, thoáng
Carefree /keəfriː/ vô tư
Careful /keəfʊl/ cẩn thận
Cheerful /ʧɪəfʊl/ vui tươi
Clever, keen, /ˈklɛvə, kiːn/ khéo léo
Compassionate / kəmˈpæʃənɪt/ có lòng trắc ẩn
Considerate /kənˈsɪdərɪt/; ân cần chu đáo, quan tâm
Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/ sáng tạo
Devoted /dɪˈvəʊtɪd/ hết mình
Faithful /ˈfeɪθfʊl/ chung thủy, loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
Friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện
Funny /ˈfʌni/: vui vẻ
Happy /hæpi/ hạnh phúc, vui vẻ
Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
Honest /ˈɒnɪst/ trung thực
Humorous /ˈhjuːmərəs/ hài hước
Intelligent, wise, smart; /ɪnˈtɛlɪʤənt, waɪz, smɑːt;/ thông minh
Optimisticˌɒptɪˈmɪstɪk
Organized /ɔːgənaɪzd/ có tổ chức, accurate /ækjʊrɪt/ chính xác
Passionate /’pæʃənit/ sôi nổi, nồng nhiệt
Polite /pə’lait/ lịch sự
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ đáng tin cậy
Sincere /sɪnˈsɪə/ chân thành
Sociable /ˈsəʊʃəbl/ chan hòa, thích kết bạn, giao lưu
Sympathetic /sɪmpəˈθɛtɪk/; thân ái, biết cảm thông
Thorough /θʌrə/ căn kẽ, tỉ mỉ
Thoughtful /θɔːtfʊl/, thận trọng, chín chắn
Tolerant /tɒlərənt/ vị tha
Truthful /ˈtruːθfʊl/ thật thà
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc
Từ vựng Tiếng Anh tính cách tiêu cực
Foolish, /ˈfuːlɪʃ/ stupid, /stjuːpɪd/
Dumb; /dʌm/; ngốc nghếch
Lazy /ˈleɪzi/ lười
Slow; /sləʊ/ chậm chạm
Crazy, /ˈkreɪzi/ điên khùng
Insane, /ɪnˈseɪn/ mất trí
Cruel /krʊəl/ độc ác, tàn nhẫn
Mean /miːn/ keo kiệt
Aggressive /əˈgrɛsɪv/ hung hăng, hiếu chiến
Haughty /ˈhɔːti/ kiêu căng, ngạo mạn
Insolent /ɪnsələnt/
Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/ nóng tính
Unreliable ʌnrɪˈlaɪəbl, không đáng tin
Inaccurate /ɪnˈækjʊrɪt/ không chính xác
Careless /ˈkeəlɪs/ bất cẩn
Shallow /ʃæləʊ/ nông cạn
Các tính cách nói chung
Firm, /fɜːm/, cứng rắn
Normal, /ˈnɔːməl/, bình thường
Ordinary, /ˈɔːdnri/, bình thường
Simple /ˈsɪmpl/ đơn giản
Regular. /ˈrɛgjʊlə/ bình thường
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Serious /ˈsɪərɪəs/ nghiêm túc, nghiêm trọng
Quiet /ˈkwaɪət/ ít nói, trầm tính
Rationalˈræʃənl chừng mực
Strange, /streɪnʤ/, lạ lùng, lạ
Different /ˈdɪfrənt/ khác, khác biệt
Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ hướng ngoại
Introvertedˌ/ɪntrəʊˈvɜːtɪd/ hướng nội
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách
She has a friendly personality – Cô ấy có tính cách rất thân thiện.
She is soft-hearted by nature – Cô ấy là một người dễ mềm lòng.
It is not in his nature to be rude – Bản chất anh ấy không phải là người thô lỗ
Anna is friendly and dependable. She is interesting and amusing – Anna rất thân thiện và đáng tin cậy. Cô ấy rất thú vị và vui vẻ.
Daniel is intelligent and broad-minded – Daniel thông minh và cởi mở.
Mai is smart and honest. She also has a good sense of humor. I like her – Mai rất thông minh và trung thực. Cô ấy còn có khiếu hài hước nữa.
Sofia is careless and lazy. You can’t depend on her. – Sofia là người bất cẩn và lười biếng. Bạn không thể trông đợi gì vào cô ấy đâu.
She is serious, organized, hardworking, and tough. – Cô ấy nghiêm khắc, có tổ chức, chăm chỉ và cứng rắn.
Emma is old, sick, and lonely now. She was a nice clever girl. – Emma giờ già, ốm yếu và cô độc. Cô ấy đã từng là một cô gái khéo léo và dễ thương.
His character is terrible. He doesn’t have many friends. – Tính cách anh ta rất tệ. Anh ta không có nhiều bạn
She is knowledgeable and broad-minded, and she likes to help young people. – Cô ấy là người có kiến thức, cởi mở và cô ấy thích giúp đỡ các bạn trẻ.
Ngay từ khi mới bắt đầu học tiế, các bạn học sinh nhỏ tuổi đã được làm quen với những từ vựng tiếng Anh về tính cách khi học về mô tả người. Càng học lên những trình độ cao hơn, học viên sẽ càng được mở rộng vốn từ vựng về chủ điểm này.
Chính vì vậy, khi đã trang bị cho mình một “vốn liếng kha khá” từ vựng tiếng Anh về tính cách, các bạn hoàn toàn tự tin với bài thực hành về chủ đề này. Khi đó, tự tin sáng tác, thuyết trình khi miêu tả tính cách của bạn bè, đồng nghiệp và người thân không còn là ước mơ quá xa vời nữa.
Đồng hành với quá trình học tập này, NativeX cho ra đời rất nhiều các khóa học tiếng Anh giao tiếp bổ trợ. Từ đó, giúp các bạn học viên chúng ta vượt qua nỗi sợ “mù từ vựng Tiếng Anh”.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.