fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Làm đẹp

Cũng như các chuyên ngành khác, từ vựng tiếng Anh về làm đẹp rất cần thiết và quan trọng. Đối với những ai hoạt động trong ngành Thẩm mỹ, Nail, Massage… hay chỉ đơn giản nói về sở thích của mình, bộ từ vựng này càng quan trọng hơn. Chắc chắn bạn sẽ không thể giao tiếp được nếu không có bộ từ vựng này. Vậy bộ từ vựng đó bao gồm những gì, sử dụng ra sao? Đừng quên đón đọc bài viết dưới đây của NativeX bạn nhé!

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Làm đẹp

Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp chắc chắn sẽ rất hấp dẫn phái đẹp. Và thật tuyệt nếu bạn có thể gọi tên và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh về chủ đề này đúng không nào? Nó sẽ vô cùng hữu ích dành cho bạn để có thể sử dụng đúng các sản phẩm, dịch vụ làm đẹp hay trao đổi với người khác. Hãy cùng chúng tôi điểm qua các từ vựng thông dụng nhất về chủ đề này bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại da

Dark skin (dɑːk skɪn): da đen, tối màu

Dry skin (draɪ skɪn): da khô

Mixed skin (mɪkst skɪn): da hỗn hợp

Olive skin (ˈɒlɪv skɪn:): da xanh xao

Oily skin (ˈɔɪli skɪn): da nhờn

Pale skin (peɪl skɪn): da vàng nhợt nhạt

Fair skin (feə skɪn): da trắng

Freckle (ˈfrɛkl): tàn nhang

Wrinkles (ˈrɪŋklz): nếp nhăn

Ruddy skin (ˈrʌdi skɪn): da hồng hào

Pimple (ˈpɪmpl): mụn

Tanned skin (tænd skɪn): da rám nắng

Smooth skin (smuːð skɪn): da mịn

Từ vựng tiếng Anh trang điểm mặt

Mirror (ˈmɪrə): gương

Blush (blʌʃ): phấn má

Makeup kit (ˈmeɪkʌp kɪt): bộ trang điểm

Blusher (ˈblʌʃə): má hồng

Toner (ˈtəʊnə): sản phẩm dưỡng da

Cleanser (ˈklɛnzə): sữa rửa mặt

Foundation (faʊnˈdeɪʃən): kem nền

Eye shadow (aɪ ˈʃædəʊ): phấn mắt

Lipstick (ˈlɪpstɪk): son môi

Cleasing milk (Cleasing mɪlk): sữa tẩy trang

Mousturiser: kem dưỡng ẩm

Cream foundation (kriːm faʊnˈdeɪʃən): kem nền dạng kem

Liquid foundation (ˈlɪkwɪd faʊnˈdeɪʃən): kem nền dạng lỏng

Lotion (ˈləʊʃən): Kem dưỡng da

Facial mask (ˈfeɪʃəl mɑːsk): mặt nạ

Suncreen: Kem chống nắng

Exfolitate: tẩy tế bào chết

Powder (ˈpaʊdə): Phấn phủ

Pressed powder (prɛst ˈpaʊdə): Phấn dạng nén

Luminous powder (ˈluːmɪnəs ˈpaʊdə): Phấn nhũ

Blusher (ˈblʌʃə): phấn má hồng

Hydrating (ˈhaɪdreɪtɪŋ): dưỡng ẩm

Brush (brʌʃ): Chổi trang điểm

Từ vựng tiếng Anh về trang điểm mắt

Eyeliner (ˈaɪˌlaɪnə): bút kẻ mắt

Eye lid (aɪ lɪd): bầu mắt

Eye shadow (aɪ ˈʃædəʊ): phấn mắt

Pencil eyeliner (ˈpɛnsl ˈaɪˌlaɪnə): kẻ mắt chì

Liquid eyeliner (ˈlɪkwɪd ˈaɪˌlaɪnə): kẻ mắt nước

Palette (ˈpælɪt): bảng màu mắt

Mascara (mæsˈkɑːrə): chuốt mi

False eye lashes (fɔːls aɪ ˈlæʃɪz): lông mi giả

Eye lashes (aɪ ˈlæʃɪz): lông mi

Eyebrows (ˈaɪbraʊz): lông mày

Eyebro brush (Eyebro brʌ): chổi chải lông mày

Eyelash curler (ˈaɪlæʃ ˈkɜːlə): kẹp lông mi

Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp được mọi người, đặc biệt là phái nữ quan tâm
Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp được mọi người, đặc biệt là phái nữ quan tâm

Từ vựng Tiếng Anh về trang điểm môi

Lip liner (lɪp ˈlaɪnə): chì kẻ viền môi

Lip gloss (lɪp glɒs): son bóng

Lipstick (ˈlɪpstɪk): son thỏi

Lip brush (lɪp brʌʃ): Chổi đánh môi

Lip liner pencil (lɪp ˈlaɪnə ˈpɛnsl): Bút kẻ viền môi

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm tóc, làm móng

Brush (brʌʃ): lược to, tròn

Comb (kəʊm): lược nhỏ

Hair clips (heə klɪps): Cặp tóc

Hair dryer (heə ˈdraɪə): máy sấy tóc

Curling iron (ˈkɜːlɪŋ ˈaɪən): máy làm xoăn

Hair dye (heə daɪ): thuốc nhuộm tóc

Hair spray (heə spreɪ): gôm xịt tóc

Từ vựng tiếng Anh về làm nail

Nail – /neil/: Móng

Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay

Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay

Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay

Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay

Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay

Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay

Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng

Buff – /bʌf/: Đánh bóng móngFile – /fail/: Dũa móng
Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân

Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay

Heel – /hiːl/: Gót chân

Toe nail – /’touneil/: Móng chân

Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn

Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng

Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)

Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng

Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da

Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng

Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn

Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc

Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết

Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ làm đẹp (Thẩm mỹ)

Abdominal liposuction (æbˈdɒmɪnl liposuction): Hút mỡ bụng

Aesthetic (iːsˈθɛtɪk): Thẩm mỹ

Beauty salon (ˈbjuːti ˈsælɒn): Thẩm mỹ viện

Breast enhancement (brɛst ɪnˈhɑːnsmənt): nâng ngực

Beautify (ˈbjuːtɪfaɪ): Làm đẹp

Buff (bʌf): đánh bóng móng

Cut eyes (kʌt aɪz): Cắt mắt

Dermatology (ˌdɜːməˈtɒləʤi): Da liễu

Facelift (Facelift): Căng da mặt

Fat Transplant (fæt trænsˈplɑːnt): Cấy mỡ

Fat reduction (fæt rɪˈdʌkʃən): Giảm béo

Liposuction (Liposuction): Hút mỡ

Nail file (neɪl faɪl): dũa móng tay

Raising the nose (ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz) : nâng mũi

Stretch the skin (strɛʧ ðə skɪn): Căng da

Wrinkle improverment (ˈrɪŋkl ɪmˈpruːvəmənt): Xóa nhăn

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về shopping

2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về làm đẹp

Sau khi đã nắm được bộ từ vựng tiếng Anh về làm đẹp, bạn đã tự tin để vận dụng nó chưa? Nếu chưa bạn đừng quên bỏ túi ngay các mẫu câu thường gặp nhất trong chủ đề này bạn nhé! Nó sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và thành thạo hơn đấy. Đừng quên lưu lại và thực hành ngay hôm nay bạn nhé!

Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về làm đẹp
Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về làm đẹp

A: Excuse me, how can I help you? – Xin lỗi, tôi có thể giúp gì được cho cô?

B: I want to massage my face – Tôi muốn massage da mặt

A: Give me my name, please – Cho tôi xin tên ạ

B: I’m Linda. I booked a schedule yesterday – Tôi là Linda. Tôi đã đặt lịch hôm qua

A: Yes, I have seen the appointment. Please wait a moment – Vâng ạ, tôi đã thấy lịch hẹn ạ. Chị vui lòng chờ một lát

B: Alright – Được thôi

A: What kind of massage cream would you like to use? We have many different product lines – Chị muốn sử dụng loại kem mát xa nào ạ? Chúng tôi có nhiều dòng sản phẩm khác nhau

B: ‘m not too knowledgeable about creams. Please advise me – Tôi không quá am hiểu về các loại kem. Cô tư vấn cho tôi nhé!

A: It’s summer now, her skin looks tanned. So I recommend using summer creams. Because it is suitable for people with sensitive skin like her – Bây giờ đang là mùa hè, làn da của cô có vẻ bị rám nắng. Vì vậy tôi khuyên cô nên sử dụng loại kem chuyên dụng cho mùa hè. Bởi nó phù hợp với những người có làn da nhạy cảm như cô

B: Can dry skin be peeled off? – Lớp da khô có thể bong ra được không nhỉ?

A: Yes, we will use a specialized product to increase moisture in the skin and protect the skin from the sun. – Được chứ, chúng tôi sẽ sử dụng sản phẩm chuyên dụng để tăng độ ẩm cho da và bảo vệ làn da khỏi ánh nắng Mặt Trời

B: Sounds good, do it for me! – Nghe tốt đấy, làm cho tôi nhé!

A: Yes, please follow me. This way. – Vâng, mời cô đi theo tôi. Hướng này ạ.

B: Thank you – Cảm ơn cô

Trên đây, NativeX đã bật mí cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh về làm đẹp thông dụng nhất hiện nay. Thông qua đó bạn có thể sử dụng bộ từ vựng này một cách phù hợp nhất. Đừng quên ứng dụng và thực hành hằng ngày để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh