fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Trong quá trình bắt đầu học tiếng Anh, để có thể tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, điều quan trọng không chỉ là số lượng từ vựng mà bạn học, mà còn là việc học có chọn lọc. Thay vì chỉ học nhồi nhét một cách máy móc, bạn chỉ cần lựa chọn những từ có ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, NativeX đã tổng hợp dành riêng cho bạn bộ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn tự tin và linh hoạt khi diễn đạt ý trong mọi tình huống.

100 từ vựng tiếng Anh thông dụng

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng

→ Danh từ thông dụng

  • Friend (Noun) /frɛnd/: Bạn bè

Ví dụ: I met my friend at the coffee shop. (Tôi gặp bạn bè tại quán cà phê.)

  • Time (Noun) /taɪm/: Thời gian

Ví dụ: What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)

  • Job (Noun) /dʒɒb/: Công việc

Ví dụ: I have a new job. (Tôi có một công việc mới.)

  • School (Noun) /skuːl/: Trường học

Ví dụ: My sister goes to school every day. (Em gái tôi đi học mỗi ngày.)

  • City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố

Ví dụ: New York is a bustling city. (New York là một thành phố náo nhiệt.)

  • Book (Noun) /bʊk/: Sách

Ví dụ: I bought a new book yesterday. (Tôi mua một quyển sách mới ngày hôm qua.)

  • Family (Noun) /ˈfæm.əl.i/: Gia đình

Ví dụ: I spend time with my family on weekends. (Tôi dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.)

  • Money (Noun) /ˈmʌni/: Tiền

Ví dụ: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?)

  • Place (Noun) /pleɪs/: Nơi

Ví dụ: This is a beautiful place. (Đây là một nơi đẹp.)

  • Week (Noun) /wiːk/: Tuần

Ví dụ: There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.)

  • Home (Noun) /hoʊm/: Nhà

Ví dụ: I feel comfortable at home. (Tôi cảm thấy thoải mái ở nhà.)

  • Country (Noun) /ˈkʌntri/: Quốc gia

Ví dụ: Canada is a vast country. (Canada là một quốc gia rộng lớn.)

  • Nature (Noun) /ˈneɪtʃər/: Thiên nhiên

Ví dụ: I love spending time in nature. (Tôi thích dành thời gian ở trong thiên nhiên.)

  • Music (Noun) /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc

Ví dụ: I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)

  • Water (Noun) /ˈwɔːtər/: Nước

Ví dụ: Please give me a glass of water. (Làm ơn đưa cho tôi một cốc nước.)

  • Car (Noun) /kɑːr/: Ô tô

Ví dụ: She drives a red car. (Cô ấy lái một chiếc ô tô đỏ.)

  • Food (Noun) /fuːd/: Thức ăn

Ví dụ: I like trying different types of food. (Tôi thích thử nhiều loại thức ăn khác nhau.)

  • Movie (Noun) /ˈmuːvi/: Phim

Ví dụ: Let’s watch a movie tonight. (Hãy xem phim tối nay.)

  • Game (Noun) /ɡeɪm/: Trò chơi

Ví dụ: We played a fun game yesterday. (Chúng tôi chơi một trò chơi vui nhộn ngày hôm qua.)

  • Health (Noun) /hɛlθ/: Sức khỏe

Ví dụ: Regular exercise is good for your health. (Tập thể dục đều đặn là tốt cho sức khỏe của bạn.)

  • Exercise (Noun) /ˈɛksərˌsaɪz/: Bài tập

Ví dụ: I do exercises every morning. (Tôi tập bài tập mỗi buổi sáng.)

  • Dog (Noun) /dɒɡ/: Chó

Ví dụ: Dogs are loyal animals. (Chó là động vật trung thành.)

  • Cat (Noun) /kæt/: Mèo

Ví dụ: I have a pet cat at home. (Tôi có một chú mèo nuôi ở nhà.)

  • Television (Noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Truyền hình

Ví dụ: We watch television in the evening. (Chúng tôi xem truyền hình vào buổi tối.)

  • Computer (Noun) /kəmˈpjuː.t̬ɚ/: Máy tính

Ví dụ: I use a computer for work. (Tôi sử dụng máy tính để làm việc.)

  • Phone (Noun) /foʊn/: Điện thoại

Ví dụ: I forgot my phone at home. (Tôi quên điện thoại ở nhà.)

  • Friendship (Noun) /ˈfrɛnd.ʃɪp/: Tình bạn

Ví dụ: True friendship lasts a lifetime. (Tình bạn đích thực kéo dài cả đời.)

  • Weather (Noun) /ˈwɛð.ɚ/: Thời tiết

Ví dụ: The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)

Danh từ thông dụng

→ Động từ thông dụng

  • Go (Verb) /ɡoʊ/: Đi

Ví dụ: I go to school every morning. (Tôi đi học mỗi sáng.)

  • Eat (Verb) /iːt/: Ăn

Ví dụ: Let’s eat dinner together. (Hãy ăn tối cùng nhau.)

  • Sleep (Verb) /sliːp/: Ngủ

Ví dụ: I need to sleep early tonight. (Tôi cần phải đi ngủ sớm hôm nay.)

  • Read (Verb) /riːd/: Đọc

Ví dụ: She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)

  • Work (Verb) /wɜːrk/: Làm việc

Ví dụ: He works in a big company. (Anh ấy làm việc ở một công ty lớn.)

  • Play (Verb) /pleɪ/: Chơi

Ví dụ: Children love to play games. (Trẻ con thích chơi trò chơi.)

  • Study (Verb) /ˈstʌdi/: Học

Ví dụ: I need to study for my exams. (Tôi cần phải học cho kì thi của mình.)

  • Speak (Verb) /spiːk/: Nói

Ví dụ: Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

  • Listen (Verb) /ˈlɪs.ən/: Nghe

Ví dụ: Listen to the music; it’s beautiful. (Nghe nhạc đi, nó rất đẹp.)

  • Watch (Verb) /wɑːtʃ/: Xem

Ví dụ: Let’s watch a movie tonight. (Hãy xem phim tối nay.)

  • Travel (Verb) /ˈtræv.əl/: Du lịch

Ví dụ: I love to travel to new places. (Tôi thích du lịch đến những địa điểm mới.)

  • Dance (Verb) /dæns/: Nhảy múa

Ví dụ: We danced all night at the party. (Chúng tôi nhảy múa suốt đêm tại bữa tiệc.)

  • Help (Verb) /help/: Giúp đỡ

Ví dụ: Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?)

  • Write (Verb) /raɪt/: Viết

Ví dụ: I like to write stories. (Tôi thích viết truyện.)

  • Cook (Verb) /kʊk/: Nấu ăn

Ví dụ: She knows how to cook delicious meals. (Cô ấy biết cách nấu những bữa ăn ngon.)

  • Buy (Verb) /baɪ/: Mua

Ví dụ: I need to buy some groceries. (Tôi cần phải mua vài đồ tạp hóa.)

  • Run (Verb) /rʌn/: Chạy

Ví dụ: He runs every morning for exercise. (Anh ấy chạy mỗi buổi sáng để tập thể dục.)

  • Talk (Verb) /tɑːk/: Nói chuyện

Ví dụ: Let’s talk about our plans. (Hãy nói về kế hoạch của chúng ta.)

  • Sing (Verb) /sɪŋ/: Hát

Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)

  • Drive (Verb) /draɪv/: Lái xe

Ví dụ: Can you drive me to the airport? (Bạn có thể đưa tôi đến sân bay không?)

  • Swim (Verb) /swɪm/: Bơi lội

Ví dụ: They like to swim in the ocean. (Họ thích bơi trong biển.)

  • Teach (Verb) /tiːʧ/: Dạy

Ví dụ: My mother taught me how to cook. (Mẹ tôi đã dạy tôi cách nấu ăn.)

  • Meet (Verb) /miːt/: Gặp gỡ

Ví dụ: Let’s meet for coffee tomorrow. (Hãy gặp nhau uống cà phê vào ngày mai.)

  • Clean (Verb) /kliːn/: Dọn dẹp

Ví dụ: It’s time to clean the house. (Đến lúc dọn dẹp nhà rồi.)

Động từ thông dụng

→ Tính từ thông dụng

  • Happy (Adj) /ˈhæpi/: Hạnh phúc

Ví dụ: I feel happy when I’m with my family. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên gia đình.)

  • Sad (Adj) /sæd/: Buồn

Ví dụ: The movie had a sad ending. (Bộ phim có một kết thúc buồn.)

  • Beautiful (Adj) /ˈbjuːtɪfəl/: Đẹp đẽ

Ví dụ: She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp khi đi tiệc.)

  • Smart (Adj) /smɑːrt/: Thông minh

Ví dụ: My sister is very smart; she always gets good grades. (Em gái của tôi rất thông minh; cô ấy luôn đạt điểm tốt.)

  • Tired (Adj) /taɪrd/: Mệt mỏi

Ví dụ: After a long day of work, I feel tired. (Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy mệt.)

  • Exciting (Adj) /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/: Hứng thú

Ví dụ: The concert was very exciting. (Buổi hòa nhạc rất hứng thú.)

  • Funny (Adj) /ˈfʌni/: Hài hước

Ví dụ: The comedian told funny jokes. (Nghệ sĩ hài kể những câu chuyện hài hước.)

  • Big (Adj) /bɪɡ/: Lớn

Ví dụ: I have a big house. (Tôi có một ngôi nhà lớn.)

  • Small (Adj) /smɔːl/: Nhỏ

Ví dụ: She has a small garden in her backyard. (Cô ấy có một khu vườn nhỏ ở phía sau nhà.)

  • Cold (Adj) /koʊld/: Lạnh

Ví dụ: The weather is cold in winter. (Thời tiết lạnh vào mùa đông.)

  • Hot (Adj) /hɑːt/: Nóng

Ví dụ: Be careful; the coffee is hot. (Hãy cẩn thận; cà phê nóng.)

  • New (Adj) /nuː/: Mới

Ví dụ: I bought a new phone yesterday. (Tôi mua một chiếc điện thoại mới ngày hôm qua.)

  • Old (Adj) /oʊld/: Cũ

Ví dụ: This house is very old. (Ngôi nhà này rất cũ.)

  • Fast (Adj) /fæst/: Nhanh

Ví dụ: The car can drive very fast. (Chiếc xe có thể chạy rất nhanh.)

  • Slow (Adj) /sloʊ/: Chậm

Ví dụ: The turtle moves very slow. (Con rùa di chuyển rất chậm.)

  • Nice (Adj) /naɪs/: Đẹp

Ví dụ: She has a nice smile. (Cô ấy có nụ cười đẹp.)

  • Strong (Adj) /strɔːŋ/: Mạnh mẽ

Ví dụ: He is a strong athlete. (Anh ấy là một vận động viên mạnh mẽ.)

  • Weak (Adj) /wiːk/: Yếu đuối

Ví dụ: The old bridge is weak and needs repair. (Cây cầu cũ yếu đuối và cần sửa chữa.)

  • Busy (Adj) /ˈbɪzi/: Bận rộn

Ví dụ: I’m too busy to go out this weekend. (Tôi quá bận để đi chơi cuối tuần này.)

  • Free (Adj) /friː/: Tự do, rảnh rỗi

Ví dụ: I have some free time this afternoon. (Tôi có một số thời gian rảnh rỗi vào buổi chiều nay.)

  • Hard (Adj) /hɑːrd/: Khó khăn

Ví dụ: Learning a new language can be hard. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn.)

  • Easy (Adj) /ˈiː.zi/: Dễ dàng

Ví dụ: The math problem is easy to solve. (Bài toán toán học dễ giải.)

  • Healthy (Adj) /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh

Ví dụ: Eating fruits and vegetables is healthy. (Ăn trái cây và rau củ là tốt cho sức khỏe.)

  • Sick (Adj) /sɪk/: Bệnh

Ví dụ: I can’t go to work; I’m sick. (Tôi không thể đi làm, tôi đang bị bệnh.)

  • Calm (Adj) /kɑːm/: Bình tĩnh

Ví dụ: Take a deep breath to stay calm. (Hãy thở sâu để giữ bình tĩnh.)

  • Loud (Adj) /laʊd/: To, ồn ào

Ví dụ: The music at the party was too loud. (Âm nhạc tại bữa tiệc quá to.)

Tính từ thông dụng

→ Trạng từ thông dụng

  • Quickly (Adverb) /ˈkwɪk.li/: Nhanh chóng

Ví dụ: She finished her homework quickly. (Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà nhanh chóng.)

  • Slowly (Adverb) /ˈsloʊ.li/: Chậm rãi

Ví dụ: Walk slowly to enjoy the scenery. (Đi bộ chậm rãi để thưởng thức phong cảnh.)

  • Always (Adverb) /ˈɔːl.weɪz/: Luôn luôn

Ví dụ: I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)

  • Never (Adverb) /ˈnɛv.ɚ/: Không bao giờ

Ví dụ: I never eat seafood; I’m allergic. (Tôi không bao giờ ăn hải sản; tôi dị ứng.)

  • Rarely (Adverb) /ˈrer.li/: Hiếm khi

Ví dụ: She rarely goes out on weekdays. (Cô ấy hiếm khi đi chơi vào các ngày trong tuần.)

  • Often (Adverb) /ˈɔː.fən/: Thường xuyên

Ví dụ: I often go jogging in the morning. (Tôi thường xuyên đi chạy bộ vào buổi sáng.)

  • Well (Adverb) /wɛl/: Tốt, đúng

Ví dụ: She sings well. (Cô ấy hát tốt.)

  • Badly (Adverb) /ˈbæd.li/: Kém, tồi tệ

Ví dụ: I need to apologize; I behaved badly. (Tôi cần phải xin lỗi; tôi đã cư xử tồi tệ.)

  • Softly (Adverb) /ˈsɒf.tli/: Nhẹ nhàng

Ví dụ: Speak softly; the baby is sleeping. (Nói nhẹ nhàng; em bé đang ngủ.)

  • Loudly (Adverb) /ˈlaʊd.li/: To, ồn ào

Ví dụ: The music played loudly at the party. (Âm nhạc phát to tại bữa tiệc.)

  • Early (Adverb) /ˈɜːr.li/: Sớm

Ví dụ: I wake up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)

  • Late (Adverb) /leɪt/: Muộn

Ví dụ: Don’t be late for the meeting. (Đừng đến muộn buổi họp.)

  • Daily (Adverb) /ˈdeɪ.li/: Hàng ngày

Ví dụ: She does her exercises daily. (Cô ấy tập thể dục hàng ngày.)

  • Monthly (Adverb) /ˈmʌnθ.li/: Hàng tháng

Ví dụ: I pay my bills monthly. (Tôi thanh toán hóa đơn hàng tháng.)

  • Yearly (Adverb) /ˈjɪr.li/: Hàng năm

Ví dụ: We have a family reunion yearly. (Chúng tôi có buổi họp mặt gia đình hàng năm.)

  • Now (Adverb) /naʊ/: Bây giờ

Ví dụ: I’m busy right now; can I call you later? (Tôi đang bận ngay bây giờ; có thể tôi gọi lại cho bạn sau không?)

  • Then (Adverb) /ðɛn/: Sau đó, rồi

Ví dụ: Finish your homework first, and then you can play. (Hoàn thành bài tập về nhà trước, sau đó bạn có thể chơi.)

  • Soon (Adverb) /suːn/: Sớm

Ví dụ: I’ll see you again soon. (Tôi sẽ gặp lại bạn sớm thôi.)

  • Here (Adverb) /hɪr/: Ở đây

Ví dụ: Come here and sit next to me. (Đến đây và ngồi bên cạnh tôi.)

  • There (Adverb) /ðɛr/: Ở đó

Ví dụ: Look, there is a beautiful bird over there. (Nhìn kìa, có một con chim đẹp ở đó.)

  • Everywhere (Adverb) /ˈɛv.ri.weər/: Mọi nơi

Ví dụ: I searched everywhere, but I couldn’t find my keys. (Tôi tìm kiếm mọi nơi, nhưng không thể tìm thấy chìa khóa.)

  • Nowhere (Adverb) /ˈnoʊˌwɛr/: Không nơi nào

Ví dụ: He is nowhere to be found. (Anh ấy không ở đâu được tìm thấy.)

  • Very (Adverb) /ˈvɛri/: Rất

Ví dụ: It’s very hot outside. (Ngoài trời rất nóng.)

  • Really (Adverb) /ˈriː.li/: Thực sự

Ví dụ: Are you really going to do that? (Bạn thực sự sẽ làm điều đó không?)

  • Almost (Adverb) /ˈɔːl.moʊst/: Gần như

Ví dụ: I almost missed the bus. (Tôi gần như bỏ lỡ chuyến xe buýt.)

  • Only (Adverb) /ˈoʊn.li/: Chỉ

Ví dụ: This store only accepts cash. (Cửa hàng này chỉ nhận thanh toán bằng tiền mặt.)

  • Too (Adverb) /tuː/: Quá

Ví dụ: The coffee is too hot to drink. (Cà phê quá nóng, không thể uống được.)

Trạng từ thông dụng

→ Giới từ thông dụng

  • On (Preposition) /ɒn/: Trên

Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)

  • In (Preposition) /ɪn/: Trong

Ví dụ: I left my keys in the car. (Tôi để chìa khóa trong ô tô.)

  • Under (Preposition) /ˈʌndər/: Dưới

Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo đang ở dưới cái ghế.)

  • Over (Preposition) /ˈoʊvər/: Qua, trên

Ví dụ: The plane flew over the mountains. (Máy bay bay qua dãy núi.)

  • Between (Preposition) /bɪˈtwiːn/: Giữa

Ví dụ: There is a park between the two buildings. (Có một công viên ở giữa hai tòa nhà.)

  • Next to (Preposition) /nɛkst tuː/: Bên cạnh

Ví dụ: My house is next to the supermarket. (Nhà tôi ở bên cạnh siêu thị.)

  • Behind (Preposition) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau

Ví dụ: The garden is behind the house. (Khu vườn ở phía sau nhà.)

  • In front of (Preposition) /ɪn frʌnt əv/: Phía trước

Ví dụ: The car is parked in front of the building. (Chiếc xe đỗ phía trước tòa nhà.)

  • Among (Preposition) /əˈmʌŋ/: Giữa, trong số

Ví dụ: There is a red flower among the green ones. (Có một bông hoa đỏ giữa những bông hoa xanh.)

  • Across (Preposition) /əˈkrɒs/: Băng qua

Ví dụ: We walked across the bridge. (Chúng tôi đi bộ băng qua cầu.)

  • With (Preposition) /wɪð/: Với

Ví dụ: I went to the park with my friends. (Tôi đi đến công viên với bạn bè.)

  • Without (Preposition) /wɪˈðaʊt/: Không có

Ví dụ: I can’t cook without a recipe. (Tôi không thể nấu ăn nếu không có công thức.)

  • Through (Preposition) /θruː/: Qua

Ví dụ: We drove through the tunnel. (Chúng tôi lái xe qua đường hầm.)

  • Up (Preposition) /ʌp/: Lên

Ví dụ: The cat climbed up the tree. (Con mèo leo lên cây.)

  • Down (Preposition) /daʊn/: Xuống

Ví dụ: The ball rolled down the hill. (Quả bóng lăn xuống đồi.)

  • Around (Preposition) /əˈraʊnd/: Xung quanh

Ví dụ: We walked around the neighborhood. (Chúng tôi đi dạo xung quanh khu phố.)

  • Between (Preposition) /bɪˈtwiːn/: Giữa

Ví dụ: The library is between the school and the park. (Thư viện ở giữa trường học và công viên.)

  • Off (Preposition) /ɒf/: Tắt, ra khỏi

Ví dụ: Please turn off the lights when you leave. (Làm ơn tắt đèn khi bạn rời đi.)

  • On top of (Preposition) /ɒn tɒp əv/: Ở trên

Ví dụ: The cup is on top of the table. (Cốc đặt ở trên bàn.)

  • By (Preposition) /baɪ/: Bởi, bên cạnh

Ví dụ: I will pick you up by the entrance. (Tôi sẽ đón bạn bên cạnh lối vào.)

  • With (Preposition) /wɪð/: Với

Ví dụ: She cut the cake with a knife. (Cô ấy cắt bánh bằng con dao.)

  • Against (Preposition) /əˈɡɛnst/: Chống lại

Ví dụ: The soccer ball hit the wall against the house. (Quả bóng bóng đá đập vào tường chống lại nhà.)

  • Toward (Preposition) /təˈwɔːrd/: Hướng về phía

Ví dụ: The ship is sailing toward the island. (Tàu đang hướng về hòn đảo.)

  • Inside (Preposition) /ɪnˈsaɪd/: Bên trong

Ví dụ: The keys are inside the drawer. (Chìa khóa ở bên trong ngăn kéo.)

  • Outside (Preposition) /ˌaʊtˈsaɪd/: Bên ngoài

Ví dụ: It’s raining, so stay outside the house. (Trời đang mưa, nên ở ngoài nhà.)

  • Near (Preposition) /nɪər/: Gần

Ví dụ: There is a cafe near the park. (Có một quán cà phê gần công viên.)

  • Behind (Preposition) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau

Ví dụ: The car is parked behind the garage. (Chiếc xe đỗ phía sau nhà gara.)

  • Amid (Preposition) /əˈmɪd/: Giữa

Ví dụ: The city is growing amid the mountains. (Thành phố đang phát triển giữa những ngọn núi.)

  • Beneath (Preposition) /bɪˈniːθ/: Dưới

Ví dụ: The treasure is buried beneath the old tree. (Kho báu được chôn dưới gốc cây cổ thụ.)

  • Before (Preposition) /bɪˈfɔːr/: Trước

Ví dụ: Please arrive before the meeting starts. (Hãy đến trước khi cuộc họp bắt đầu.)

Giới từ thông dụng

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu

Ngoài việc cập nhật 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng và ví dụ để hỗ trợ quá trình giao tiếp, mình cũng tìm ra cách mà bạn nên áp dụng để học từ vựng tiếng Anh nhanh hơn. Đây là những phương pháp học tiếng Anh đã được nhiều người công nhận là hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

⇒ Học theo chủ đề: Học từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn khi bạn chọn những chủ đề bạn thực sự quan tâm. Điều này không chỉ giúp tạo cảm hứng mà còn làm cho quá trình học trở nên thú vị hơn. Dưới đây là cách bạn có thể thực hiện:

  • Bắt đầu với những chủ đề bạn thấy thú vị và liên quan đến sở thích hoặc mục tiêu cá nhân của mình. Ví dụ: nếu bạn quan tâm đến du lịch, bắt đầu với từ vựng liên quan đến du lịch.
  • Hãy liên kết các từ trong chủ đề với nhau. Ví dụ: từ “restaurant” (nhà hàng) có thể được liên kết với “menu,” “chef,” và “reservation.”
  • Học từ vựng không chỉ là việc ghi nhớ một danh sách từ. Bạn cũng nên mở rộng vốn từ của mình bằng cách học những từ liên quan đến chủ đề chính. Ví dụ: nếu bạn học về thức ăn, hãy học cả các từ về nấu ăn và nhà hàng.

⇒ Học qua âm thanh và hình ảnh: Để học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, hãy tận dụng sức mạnh của âm thanh và hình ảnh. Não bộ của chúng ta thường nhớ thông tin tốt hơn khi được kết hợp với các yếu tố giác quan khác như hình ảnh và âm thanh. Thay vì chỉ dựa vào việc đọc và ghi chép, hãy thử áp dụng các phương pháp sau:

  • Khi học từ mới, liên tưởng mỗi từ với một hình ảnh minh họa đặc biệt. Ví dụ, nếu bạn học từ “dog,” hãy tưởng tượng một hình ảnh về chú chó đáng yêu.
  • Khi học mỗi từ, nghe cách mà từ đó được phát âm. Bạn có thể sử dụng ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác.
  • Hãy ghi âm bản thân khi bạn phát âm từ vựng. Nghe lại những bản ghi âm của bạn và so sánh với cách người bản xứ phát âm. Điều này giúp bạn nhận biết và sửa lỗi một cách hiệu quả.

⇒ Sử dụng thẻ Flashcard:  Với cách học thông qua thẻ Flashcard, bạn có thể thực hiện các bước sau một cách đơn giản và dễ nhớ:

  • Bắt đầu bằng cách chia các từ vựng theo các bộ Flashcard, mỗi bộ có thể gồm 20 từ. Điều này giúp giảm áp lực và tạo ra các bước nhỏ, dễ quản lý hơn trong quá trình học.
  • Hãy mang theo một hoặc hai bộ flashcard mỗi ngày. Bạn có thể dễ dàng nhìn vào chúng khi đang đợi xe buýt, trong lúc di chuyển, hoặc thậm chí là khi bạn có chút thời gian rảnh.

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu

Cách ứng dụng từ vựng đã học trong giao tiếp hàng ngày

Ngoài những phương pháp học trên, việc áp dụng từ vựng đã học vào giao tiếp hàng ngày là một cách hiệu quả để giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng từ vựng vào cuộc sống giao tiếp hàng ngày:

  • Hãy tích hợp từ vựng mới vào cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. Dùng chúng khi bạn nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người thân.
  • Tạo ra những câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng mới. Bạn có thể tưởng tượng những tình huống thực tế và diễn đạt chúng bằng tiếng Anh.
  • Tham gia nhóm trò chuyện hoặc thảo luận trực tuyến để có cơ hội sử dụng từ vựng mới với người khác.
  • Thực hiện tự phỏng vấn với bản thân bằng cách sử dụng từ vựng đã học. Đặt câu hỏi và tự trả lời chúng, đóng giả như một cuộc trò chuyện thực tế.
  • Ngoài ra, hãy đặt một khoảng thời gian cố định hàng ngày để ôn tập và sử dụng từ vựng mới. Việc này giúp củng cố kiến thức và làm cho việc học trở nên tự nhiên hơn.

Bài tập áp dụng 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là bài tập để bạn có thể áp dụng 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng, mỗi bài tập đi kèm với đáp án. Bạn có thể sử dụng chúng để ôn tập và kiểm tra kiến thức của mình.

Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống:

sunny; umbrella; appointment; musician; fantastic

  1. I have a __________ with the dentist tomorrow.
  2. The weather is so __________ today!
  3. My sister is a skilled __________ .
  4. Don’t forget to bring an __________ with you; it might rain.
  5. We had a __________ time at the concert last night.

Đáp án: 

  1. I have a (appointment) with the dentist tomorrow. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ ngày mai.)
  2. The weather is so (sunny) today! (Thời tiết hôm nay thật là nắng!)
  3. My sister is a skilled (musician). (Chị gái tôi là một nghệ sĩ âm nhạc tài năng.)
  4. Don’t forget to bring an (umbrella) with you; it might rain. (Đừng quên mang theo chiếc ô; có thể sẽ mưa.)
  5. We had a (fantastic) time at the concert last night. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua.)

Bài tập áp dụng 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Kết luận 

Rất mong rằng bộ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Hãy ghi chép lại từ vựng và áp dụng những phương pháp học mà NativeX đã chia sẻ. Đồng thời, hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ lâu hơn và nâng cao trình độ từ vựng của bạn.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!