25+ Từ Vựng Có Phát Âm Tiếng Anh Dễ Sai Nhất Đối Với Người Việt Và Cách Khắc Phục

Phát âm tiếng Anh là một trong những thử thách lớn nhất với người Việt. Dù từ vựng phong phú và ngữ pháp tốt, nhiều người vẫn bị hiểu sai do phát âm sai. Dưới đây là danh sách hơn 25 từ tiếng Anh khó phát âm nhất đối với người Việt cùng cách đọc đúng để bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Xem thêm:
- Những series phim Tiếng Anh bất hủ giúp bạn học Tiếng Anh cực kỳ hiệu quả
- Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Biển Phổ Biến Nhất
- 1000 từ Tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất!
1. Island
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Island |
Phiên âm | /ˈaɪ.lənd/ |
Dịch nghĩa | Hòn đảo |
Sai phổ biến | /ˈaɪs-lænd/, /ai-land/ |
Giải thích | Chữ “s” là âm câm, không được phát âm – điều này gây nhầm lẫn cho người học. |
Ví dụ | We spent our vacation on a beautiful tropical island. |
Dịch nghĩa câu | Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình trên một hòn đảo nhiệt đới tuyệt đẹp. |
2. Colonel
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Colonel |
Phiên âm | /ˈkɜː.nəl/ |
Dịch nghĩa | Đại tá |
Sai phổ biến | /ko-lo-nel/, /kə-lon-nel/ |
Giải thích | Viết và đọc khác xa nhau do từ gốc Pháp – Ý. |
Ví dụ | The colonel gave orders to the soldiers. |
Dịch nghĩa câu | Vị đại tá đã ra lệnh cho các binh sĩ. |
3. Women
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Women |
Phiên âm | /ˈwɪmɪn/ |
Dịch nghĩa | Phụ nữ (số nhiều) |
Sai phổ biến | /ˈwuː-men/ |
Giải thích | Dạng số nhiều, nhưng phần “wo” đọc là /wɪ/, không phải /wuː/. |
Ví dụ | Women are often underrepresented in science fields. |
Dịch nghĩa câu | Phụ nữ thường bị đại diện ít trong các lĩnh vực khoa học. |
4. Vehicle
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Vehicle |
Phiên âm | /ˈviː.ə.kəl/ |
Dịch nghĩa | Phương tiện |
Sai phổ biến | /ve-hi-cậl/, /vi-śai-cậl/ |
Giải thích | Trọng âm không rơi vào âm cuối, âm “h” không bật rõ. |
Ví dụ | He bought a new vehicle last week. |
Dịch nghĩa câu | Anh ấy đã mua một chiếc xe mới vào tuần trước. |
5. Entrepreneur
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Entrepreneur |
Phiên âm | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ |
Dịch nghĩa | Doanh nhân |
Sai phổ biến | /en-tệ-prê-nươr/ |
Giải thích | Nhiều âm khó, từ mượn tiếng Pháp. |
Ví dụ | The entrepreneur launched a tech startup. |
Dịch nghĩa câu | Vị doanh nhân đó đã khởi nghiệp một công ty công nghệ. |
6. Chaos
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Chaos |
Phiên âm | /ˈkeɪ.ɒs/ |
Dịch nghĩa | Sự hỗn loạn |
Sai phổ biến | /cha-os/, /kha-os/ |
Giải thích | “Ch” phát âm là /k/, không phải /ch/. |
Ví dụ | There was chaos after the announcement. |
Dịch nghĩa câu | Có sự hỗn loạn sau thông báo đó. |
7. Receipt
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Receipt |
Phiên âm | /rɪˈsiːt/ |
Dịch nghĩa | Biên lai |
Sai phổ biến | /re-sếp/, /re-kip/ |
Giải thích | Chữ “p” là âm câm, không phát âm. |
Ví dụ | Could you give me the receipt, please? |
Dịch nghĩa câu | Bạn có thể đưa tôi biên lai được không? |
8. Comfortable
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Comfortable |
Phiên âm | /ˈkʌmf.tə.bəl/ |
Dịch nghĩa | Thoải mái |
Sai phổ biến | /com-fô-tây-bịl/, /com-pế-tê-bổ/ |
Giải thích | Nhiều âm bị rút gọn, trọng âm đặt ở âm đầu. |
Ví dụ | This sofa is really comfortable. |
Dịch nghĩa câu | Chiếc ghế sofa này thật sự rất thoải mái. |
9. Quay
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Quay |
Phiên âm | /kweɪ/ |
Dịch nghĩa | Bến cảng, bến tàu |
Sai phổ biến | /quay/ (đọc như tiếng Việt) |
Giải thích | Viết là “quay” nhưng phát âm như “kway”. |
Ví dụ | We walked along the quay at sunset. |
Dịch nghĩa câu | Chúng tôi đi dạo dọc theo bến cảng lúc hoàng hôn. |
10. Debris
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Debris |
Phiên âm | /ˈdeb.riː/ |
Dịch nghĩa | Mảnh vụn, đống đổ nát |
Sai phổ biến | /de-bris/, /de-brất/ |
Giải thích | Âm “s” là âm câm, trọng âm ở âm đầu. |
Ví dụ | The storm left a lot of debris on the streets. |
Dịch nghĩa câu | Cơn bão để lại nhiều mảnh vỡ trên đường phố. |
11. Sword
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Sword |
Phiên âm | /sɔːrd/ |
Dịch nghĩa | Thanh kiếm |
Sai phổ biến | /sờ-wo-rd/, /s-wờ-rd/ |
Giải thích | “W” là âm câm, không phát âm. |
Ví dụ | The knight drew his sword. |
Dịch nghĩa câu | Hiệp sĩ rút thanh kiếm ra. |
12. Rural
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Rural |
Phiên âm | /ˈrʊə.rəl/ |
Dịch nghĩa | Thuộc về nông thôn |
Sai phổ biến | /ru-ru/, /rờ-ru/ |
Giải thích | Âm /r/ lặp lại, nguyên âm /ʊə/ khó phát âm liên tiếp. |
Ví dụ | She lives in a small rural village. |
Dịch nghĩa câu | Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ thuộc vùng nông thôn. |
13. Bury
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Bury |
Phiên âm | /ˈberi/ |
Dịch nghĩa | Chôn cất |
Sai phổ biến | /bơ-ri/, /bu-ry/ |
Giải thích | Viết là “bury” nhưng phát âm như “berry”. |
Ví dụ | They decided to bury the treasure under the tree. |
Dịch nghĩa câu | Họ quyết định chôn kho báu dưới gốc cây. |
14. February
Mục | Nội dung |
Từ vựng | February |
Phiên âm | /ˈfeb.ruː.ər.i/ |
Dịch nghĩa | Tháng Hai |
Sai phổ biến | /fe-bu-a-ri/, /fe-bơ-rơ-ri/ |
Giải thích | Âm “r” giữa từ hay bị lược bỏ, gây lệch trọng âm. |
Ví dụ | Her birthday is in February. |
Dịch nghĩa câu | Sinh nhật cô ấy vào tháng Hai. |
15. Clothes
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Clothes |
Phiên âm | /kləʊðz/ |
Dịch nghĩa | Quần áo |
Sai phổ biến | /k-lốt/, /k-lô-thờ-s/ |
Giải thích | Âm /ð/ khó phát âm với người Việt, nằm giữa 2 phụ âm khiến phát âm không trôi chảy. |
Ví dụ | She packed all her clothes into the suitcase. |
Dịch nghĩa câu | Cô ấy đã xếp tất cả quần áo vào trong vali. |
16. Cupboard
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Cupboard |
Phiên âm | /ˈkʌb.əd/ |
Dịch nghĩa | Tủ đựng chén, tủ bếp |
Sai phổ biến | /cúp-bờ-rđ/, /cup-bô-át/ |
Giải thích | “p” và “a” bị rút gọn, chỉ còn “kʌb.əd” trong phát âm. |
Ví dụ | The plates are in the cupboard. |
Dịch nghĩa câu | Những cái đĩa nằm trong tủ bếp. |
17. Wednesday
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Wednesday |
Phiên âm | /ˈwenz.deɪ/ |
Dịch nghĩa | Thứ Tư |
Sai phổ biến | /wét-nét-đây/, /wét-nes-đây/ |
Giải thích | Viết khác hoàn toàn với cách phát âm – âm “d” bị lược bỏ. |
Ví dụ | Our next meeting is on Wednesday. |
Dịch nghĩa câu | Cuộc họp tiếp theo của chúng ta vào thứ Tư. |
18. Salmon
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Salmon |
Phiên âm | /ˈsæm.ən/ |
Dịch nghĩa | Cá hồi |
Sai phổ biến | /sa-mon/, /xam-mơn/ |
Giải thích | Âm “l” là âm câm, không phát âm. |
Ví dụ | I ordered grilled salmon for dinner. |
Dịch nghĩa câu | Tôi đã gọi cá hồi nướng cho bữa tối. |
19. Subtle
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Subtle |
Phiên âm | /ˈsʌt.əl/ |
Dịch nghĩa | Tinh tế, tế nhị |
Sai phổ biến | /sáp-tồ/, /sút-tồ/ |
Giải thích | Âm “b” là âm câm, không được phát ra. |
Ví dụ | There was a subtle change in his tone. |
Dịch nghĩa câu | Có một sự thay đổi tinh tế trong giọng nói của anh ấy. |
20. Genre
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Genre |
Phiên âm | /ˈʒɒn.rə/ |
Dịch nghĩa | Thể loại (văn học, phim, nhạc…) |
Sai phổ biến | /gen-rờ/, /gian-rờ/ |
Giải thích | Âm /ʒ/ lạ với người Việt; từ mượn tiếng Pháp, trọng âm đầu. |
Ví dụ | I enjoy many genres of music. |
Dịch nghĩa câu | Tôi yêu thích nhiều thể loại nhạc khác nhau. |
21. Almond
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Almond |
Phiên âm | /ˈɑː.mənd/ |
Dịch nghĩa | Hạnh nhân |
Sai phổ biến | /an-mond/, /a-môn-đ/ |
Giải thích | Chữ “l” là âm câm – không được phát âm, khiến nhiều người Việt phát âm theo mặt chữ. |
Ví dụ | Almond milk is a great dairy alternative. |
Dịch nghĩa câu | Sữa hạnh nhân là một lựa chọn thay thế sữa bò tuyệt vời. |
22. Choir
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Choir |
Phiên âm | /ˈkwaɪ.ər/ |
Dịch nghĩa | Dàn hợp xướng |
Sai phổ biến | /cho-ir/, /khoai-er/ |
Giải thích | Viết hoàn toàn khác với cách đọc; không theo quy tắc thông thường. |
Ví dụ | She sings in the church choir. |
Dịch nghĩa câu | Cô ấy hát trong dàn hợp xướng nhà thờ. |
23. Mischievous
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Mischievous |
Phiên âm | /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/ |
Dịch nghĩa | Nghịch ngợm, ranh mãnh |
Sai phổ biến | /mis-chee-vee-ous/, /mis-chi-vớt/ |
Giải thích | Hay bị phát âm sai trọng âm và thêm âm cuối không tồn tại. |
Ví dụ | The mischievous child hid his sister’s toys. |
Dịch nghĩa câu | Đứa trẻ nghịch ngợm đã giấu đồ chơi của em gái mình. |
24. Leopard
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Leopard |
Phiên âm | /ˈlep.əd/ |
Dịch nghĩa | Con báo |
Sai phổ biến | /leo-pát/, /leo-bớt/ |
Giải thích | Viết là “leo-” nhưng đọc là “lep-”; không theo mặt chữ. |
Ví dụ | The leopard moved silently through the jungle. |
Dịch nghĩa câu | Con báo di chuyển lặng lẽ qua khu rừng. |
25. Sixth
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Sixth |
Phiên âm | /sɪksθ/ |
Dịch nghĩa | Thứ sáu (vị trí) |
Sai phổ biến | /sít-thờ/, /sít-s/ |
Giải thích | Cụm âm /ksθ/ rất khó nối liền, nhất là với người Việt. |
Ví dụ | He finished in sixth place. |
Dịch nghĩa câu | Anh ấy về đích ở vị trí thứ sáu. |
26. Bouquet
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Bouquet |
Phiên âm | /buˈkeɪ/ |
Dịch nghĩa | Bó hoa |
Sai phổ biến | /bâu-két/, /bô-kwét/ |
Giải thích | Là từ mượn tiếng Pháp; viết và phát âm khác biệt hoàn toàn. |
Ví dụ | He gave her a bouquet of roses. |
Dịch nghĩa câu | Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa hồng. |
27. Champagne
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Champagne |
Phiên âm | /ʃæmˈpeɪn/ |
Dịch nghĩa | Rượu sâm panh |
Sai phổ biến | /cham-pa-gnê/, /xăm-panh/ |
Giải thích | “ch” phát âm là /ʃ/ và “gn” đọc là /n/, không theo cách đọc thông thường. |
Ví dụ | We celebrated with a bottle of champagne. |
Dịch nghĩa câu | Chúng tôi ăn mừng với một chai sâm panh. |
28. Cinnamon
Mục | Nội dung |
Từ vựng | Cinnamon |
Phiên âm | /ˈsɪn.ə.mən/ |
Dịch nghĩa | Quế |
Sai phổ biến | /xi-na-mon/, /xi-nơ-mân/ |
Giải thích | Trọng âm ở âm đầu, nhiều người nhấn nhầm hoặc thêm âm không tồn tại. |
Ví dụ | I love the smell of cinnamon rolls. |
Dịch nghĩa câu | Tôi thích mùi bánh cuộn quế. |
Mẹo luyện phát âm chính xác
- Dùng IPA (Đây là cách biểu âm quốc tế): Nên tra từ trên Oxford / Cambridge
- Nghe và nhại theo giọng bản xứ (BBC, VOA)
- Ghi âm lại giọng của bạn để tự so sánh
- Tập trung vào trọng âm: Đa số lỗi sai là vì trọng âm sai
- Học từng nhóm theo âm giống nhau: VD: /s/ vs /sh/; /i:/ vs /i/
3 từ điển tra từ vựng và phát âm uy tín nhất:
Mục | Cambridge Dictionary | Oxford Learner’s Dictionary | Longman Dictionary (LDOCE) |
Link | Cambridge | Oxford | Longman |
Đặc điểm nổi bật | Có cả Anh – Mỹ, audio chuẩn, dễ dùng, trực quan | Dành riêng cho người học tiếng Anh, chi tiết, học thuật | Rất nhiều ví dụ thực tế, collocation, giao diện thân thiện |
Phát âm | Chuẩn cả BrE và AmE, có audio + IPA | Chuẩn BrE và AmE, có biểu đồ IPA | Phát âm rõ ràng, nhấn trọng âm đúng, nhiều ví dụ kèm âm |
Ví dụ | Có ví dụ ngắn gọn, rõ nghĩa trong văn cảnh | Ví dụ kèm giải thích nghĩa rõ ràng | Ví dụ phong phú, gần gũi, dễ học |
Phù hợp với | Mọi cấp độ, người mới bắt đầu | Cấp trung – cao cấp, luyện thi | Người học tiếng Anh giao tiếp, thi IELTS, TOEIC |
Ưu điểm khác | Có tính năng nghe phát âm từng âm tiết riêng biệt | Có tính năng Word of the Day, cụm từ liên quan | Hỗ trợ từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocation |
Kết luận
Phát âm đúng không chỉ giúp bạn nói tự tin hơn mà còn giúp người nghe hiểu đúng ý bạn muốn truyền tải. Hy vọng danh sách trên đã giúp bạn nhận ra những từ mình thường đọc sai và có động lực luyện tập chuẩn hơn mỗi ngày.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.