Tổng Hợp 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề
Học từ vựng tiến Anh là điều cơ bản và thiết yếu nhất khi bạn bắt đầu học tiếng Anh. Và bạn đang thiếu vốn từ vựng để có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân? Hãy cùng NativeX
tham khảo 3000+ từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề mà bạn nên biết, nào cùng xem nhé:
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng là hạt giống cơ bản cho sự phát triển của kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. Nếu bạn có một vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc nghe và hiểu nội dung tiếng Anh, ngay cả khi khả năng ngữ pháp của bạn chưa tốt. Cùng mình tìm hiểu 3000 từ vựng qua nhiều chủ đề nhé:
#1 Từ vựng tiếng Anh theo đồ dùng học tập
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Pencil (noun) /ˈpɛnsəl/ : Bút chì
Pen (noun) /pɛn/ : Bút mực
Eraser (noun) /ɪˈreɪzər/ : Cục tẩy
Notebook (noun) /ˈnoʊtˌbʊk/ : Sổ tay
Binder (noun) /ˈbaɪndər/ : Bìa lẻ
Ruler (noun) /ˈruːlər/ : Thước kẻ
Highlighter (noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/ : Bút nổi
Sharpener (noun) /ˈʃɑːpənər/ : Dao gọt
Calculator (noun) /ˈkælkjəˌleɪtər/ : Máy tính cầm tay
Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/ : Balo
Glue (noun) /ɡlu/ : Keo dán
Scissors (noun) /ˈsɪzərz/ : Kéo
Crayons (noun) /ˈkreɪɒnz/ : Bút sáp màu
Folder (noun) /ˈfoʊldər/ : Hồ sơ
Paper (noun) /ˈpeɪpər/ : Giấy
#2 Từ vựng tiếng Anh hành động
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về hành động trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Read (verb) /riːd/ : Đọc
Write (verb) /raɪt/ : Viết
Speak (verb) /spiːk/ : Nói
Listen (verb) /ˈlɪsən/ : Nghe
Walk (verb) /wɔːk/ : Đi bộ
Run (verb) /rʌn/ : Chạy
Jump (verb) /dʒʌmp/ : Nhảy
Eat (verb) /iːt/ : Ăn
Drink (verb) /drɪŋk/ : Uống
Sleep (verb) /sliːp/ : Ngủ
Dance (verb) /dæns/ : Nhảy múa
Sing (verb) /sɪŋ/ : Hát
Swim (verb) /swɪm/ : Bơi
Drive (verb) /draɪv/ : Lái xe
Cook (verb) /kʊk/ : Nấu ăn
#3 Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về hoạt động thường ngày trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Wake up (phrase) /weɪk ʌp/ : Thức dậy
Have breakfast (phrase) /hæv ˈbrɛkfəst/ : Ăn sáng
Go to work (phrase) /ɡoʊ tu wɜrk/ : Đi làm
Have lunch (phrase) /hæv lʌntʃ/ : Ăn trưa
Return home (phrase) /rɪˈtɜrn hoʊm/ : Trở về nhà
Cook dinner (phrase) /kʊk ˈdɪnər/ : Nấu bữa tối
Watch TV (phrase) /wɑtʃ ˈtiːˌvi/ : Xem TV
Relax (verb) /rɪˈlæks/ : Thư giãn
Exercise (verb) /ˈɛksərsaɪz/ : Tập thể dục
Read a book (phrase) /riːd ə bʊk/ : Đọc sách
#4 Từ vựng tiếng Anh về biển
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về biển trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Ocean (noun) /ˈoʊ.ʃən/ : Đại dương
Sea (noun) /siː/ : Biển
Beach (noun) /biːtʃ/ : Bãi biển
Wave (noun) /weɪv/ : Sóng
Tide (noun) /taɪd/ : Thủy triều
Current (noun) /ˈkɜː.rənt/ : Dòng chảy
Reef (noun) /riːf/ : Rạn san hô
Sand (noun) /sænd/ : Cát
Shell (noun) /ʃel/ : Vỏ sò
Coast (noun) /koʊst/ : Bờ biển
Island (noun) /ˈaɪ.lənd/ : Đảo
Lighthouse (noun) /ˈlaɪt.haʊs/ : Hải đăng
Sail (noun) /seɪl/ : Buồm
Fish (noun) /fɪʃ/ : Cá
Dolphin (noun) /ˈdɑːl·fɪn/ : Cá heo
Surf (noun) /sɜːrf/ : Sự lướt sóng
#5 Từ vựng tiếng Anh số đếm
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về số đếm trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
One (number) /wʌn/ : Một
Two (number) /tuː/ : Hai
Three (number) /θriː/ : Ba
Four (number) /fɔːr/ : Bốn
Five (number) /faɪv/ : Năm
Six (number) /sɪks/ : Sáu
Seven (number) /ˈsɛvən/ : Bảy
Eight (number) /eɪt/ : Tám
Nine (number) /naɪn/ : Chín
Ten (number) /tɛn/ : Mười
Eleven (number) /ɪˈlɛvən/ : Mười một
Twelve (number) /twɛlv/ : Mười hai
Thirteen (number) /ˌθɜrˈtiːn/ : Mười ba
Fourteen (number) /ˌfɔrˈtiːn/ : Mười bốn
Fifteen (number) /ˌfɪfˈtiːn/ : Mười năm
Sixteen (number) /ˌsɪksˈtiːn/ : Mười sáu
Seventeen (number) /ˌsɛvənˈtiːn/ : Mười bảy
Eighteen (number) /ˌeɪˈtiːn/ : Mười tám
Nineteen (number) /ˌnaɪnˈtiːn/ : Mười chín
Twenty (number) /ˈtwɛn·ti/ : Hai mươi#6 Từ vựng tiếng Anh mua sắm
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về mua sắm trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Shop (noun) /ʃɑp/ : Cửa hàng, cửa tiệm
Store (noun) /stɔːr/ : Cửa hàng, cửa tiệm
Shopping (noun) /ˈʃɑːpɪŋ/ : Mua sắm
Sale (noun) /seɪl/ : Giảm giá, bán hàng giảm giá
Promotion (noun) /prəˈmoʊʃn/ : Khuyến mãi
Coupon (noun) /ˈkuːpɑːn/ : Phiếu giảm giá
Special offer (noun) /ˈspɛʃəl ˈɔːfər/ : Ưu đãi đặc biệt
Sale season (noun) /seɪl ˈsiːzn/ : Mùa giảm giá
Cash (noun) /kæʃ/ : Tiền mặt
Debit card (noun) /ˈdɛbɪt kɑːrd/ : Thẻ ghi nợ
Bill (noun) /bɪl/ : Hóa đơn
Cashier (noun) /kæˈʃɪər/ : Thu ngân, nhân viên tính tiền
Cart (noun) /kɑːrt/ : Giỏ hàng, xe đẩy
Basket (noun) /ˈbæskɪt/ : Giỏ hàng, giỏ đựng sản phẩm
Aisle (noun) /aɪl/ : Lối đi
Brand (noun) /brænd/ : Thương hiệu
Size (noun) /saɪz/ : Kích cỡ
Color (noun) /ˈkʌlər/ : Màu sắc
#7 Từ vựng tiếng Anh phòng ngủ
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Bed (noun) /bed/ : Giường
Mattress (noun) /ˈmætrɪs/ : Nệm
Pillow (noun) /ˈpɪloʊ/ : Gối
Blanket (noun) /ˈblæŋkɪt/ : Chăn, mền
Duvet (noun) /ˈduːveɪ/ : Chăn bông
Sheet (noun) /ʃiːt/ : Ga, chăn trải
Wardrobe (noun) /ˈwɔːrˌdroʊb/ : Tủ quần áo
Closet (noun) /ˈklɑːzɪt/ : Tủ quần áo, buồng cất đồ
Mirror (noun) /ˈmɪrər/ : Gương
Lamp (noun) /læmp/ : Đèn bàn
Alarm clock (noun) /əˈlɑːrm klɑːk/ : Đồng hồ báo thức
Curtain (noun) /ˈkɜːrtən/ : Rèm cửa
Window (noun) /ˈwɪndoʊ/ : Cửa sổ
Rug (noun) /rʌɡ/ : Thảm trải sàn
Drawer (noun) /drɔːr/ : Ngăn kéo
#8 Từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về tình bạn trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Friend (noun) /frɛnd/ : Bạn
Trust (noun) /trʌst/ : Niềm tin
Loyalty (noun) /ˈlɔɪəlti/ : Sự trung thành
Support (noun) /səˈpɔːrt/ : Sự ủng hộ
Companionship (noun) /kəmˈpænjənʃɪp/ : Sự đồng hành, sự làm bạn
Bond (noun) /bɑnd/ : Mối liên kết, mối quan hệ
Caring (noun) /ˈkɛrɪŋ/ : Sự chăm sóc
Understanding (noun) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ : Sự hiểu biết, sự đồng cảm
Memories (noun) /ˈmɛməriz/ : Kỷ niệm
Loyal (adjective) /ˈlɔɪəl/ : Trung thành
Kind (adjective) /kaɪnd/ : Tốt bụng
Fun (noun) /fʌn/ : Vui vẻ
#9 Từ vựng tiếng Anh chủ đề vật dụng nhà bếp
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề vật dụng trong nhà bếp với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Kitchen (noun) /ˈkɪtʃən/ : Nhà bếp
Stove (noun) /stoʊv/ : Bếp lò, bếp gas
Oven (noun) /ˈʌvən/ : Lò nướng
Microwave (noun) /ˈmaɪkroʊˌweɪv/ : Lò vi sóng
Freezer (noun) /ˈfriːzər/ : Ngăn đông, tủ đông
Dishwasher (noun) /ˈdɪʃˌwɑːʃər/ : Máy rửa bát đĩa
Kettle (noun) /ˈkɛtl̩/ : Ấm đun nước
Utensils (noun) /juːˈtɛnsəlz/ : Đồ dùng nhà bếp
Knife (noun) /naɪf/ : Dao
Cutting board (noun) /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ : Bàn cắt
Pot (noun) /pɑːt/ : Nồi, xoong
Pan (noun) /pæn/ : Chảo
Bowl (noun) /boʊl/ : Tô, bát
Plate (noun) /pleɪt/ : Đĩa
Cup (noun) /kʌp/ : Cốc, tách
Glass (noun) /ɡlæs/ : Cốc, ly
#10 Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ trang sức với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Earrings (noun) /ˈɪrɪŋz/ : Hoặc, khuyên tai
Ring (noun) /rɪŋ/ : Nhẫn
Watch (noun) /wɑːtʃ/ : Đồng hồ
Pendant (noun) /ˈpɛndənt/ : Dây chuyền treo, hạt treo
Brooch (noun) /broʊtʃ/ : Cài áo, ghim áo
Anklet (noun) /ˈæŋklət/ : Dây chân
Cufflinks (noun) /ˈkʌflɪŋks/ : Cặp cúc áo
Tiara (noun) /tiˈɑːrə/ : Vương miện
Charm (noun) /tʃɑrm/ : Vòng trang sức
Bangle (noun) /ˈbæŋɡəl/ : Lắc tay
Choker (noun) /ˈtʃoʊkər/ : Vòng cổ chặn cổ
Pendant (noun) /ˈpɛndənt/ : Hạt treo, vòng đeo cổ
Stud (noun) /stʌd/ : Hột trai, hạt đá đính
Beads (noun) /biːdz/ : Hạt châu, hạt cườm
Chain (noun) /tʃeɪn/ : Chuỗi, dây chuyền
Ornament (noun) /ˈɔːrnəmənt/ : Trang trí, đồ trang hoàng
Gemstone (noun) /ˈdʒɛmstoʊn/ : Đá quý
#11 Từ vựng tiếng Anh môi trường
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Conservation (noun) /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ : Bảo tồn, bảo vệ
Recycling (noun) /riːˈsaɪklɪŋ/ : Tái chế, tái sử dụng
Conservation (noun) /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ : Bảo tồn, bảo vệ
Deforestation (noun) /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ : Phá rừng, tàn phá rừng
Global warming (noun) /ˌɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/ : Sự nóng lên toàn cầu
Ozone layer (noun) /ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ : Tầng ozon
Waste management (noun) /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ : Quản lý chất thải
Carbon footprint (noun) /ˈkɑrbən ˈfʊtprɪnt/ : Dấu chân carbon
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Môi Trường
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
#12 Từ vựng tiếng Anh phòng khách
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng khách với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Sofa (noun) /ˈsoʊfə/ : Ghế sofa, ghế băng
Couch (noun) /kaʊtʃ/ : Ghế dài, ghế băng
Coffee table (noun) /ˈkɔfi ˈteɪbl̩/ : Bàn trà
Armchair (noun) /ˈɑrmˌtʃɛr/ : Ghế bành, ghế bành có tay
Rug (noun) /rʌɡ/ : Thảm trải sàn
Fireplace (noun) /ˈfaɪərˌpleɪs/ : Lò sưởi, lò lửa
Wall art (noun) /wɔːl ɑrt/ : Tranh treo tường
Ottoman (noun) /ˈɑtəmən/ : Ghế đẩu, ghế đẩu đỡ chân
Side table (noun) /saɪd ˈteɪbl̩/ : Bàn trang trí, bàn phụ
Lamp (noun) /læmp/ : Đèn bàn
Curtains (noun) /ˈkɜrtənz/ : Rèm cửa
Throw pillows (noun) /θroʊ ˈpɪloʊz/ : Gối trang trí, gối tựa
Decorations (noun) /ˌdɛkəˈreɪʃənz/ : Trang trí, đồ trang hoàng
Picture frames (noun) /ˈpɪktʃər freɪmz/ : Khung ảnh
Clock (noun) /klɑːk/ : Đồng hồ
Vase (noun) /veɪs/ : Bình hoa, lọ hoa
#13 Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề bệnh viện với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Hospital (noun) /ˈhɑːspətəl/ : Bệnh viện
Doctor (noun) /ˈdɑktər/ : Bác sĩ
Nurse (noun) /nɜrs/ : Y tá
Patient (noun) /ˈpeɪʃənt/ : Bệnh nhân
Emergency room (noun) /ɪˈmɜrdʒənsi rum/ : Phòng cấp cứu
Operating room (noun) /ˈɑpəˌreɪtɪŋ rum/ : Phòng mổ
Waiting room (noun) /ˈweɪtɪŋ rum/ : Phòng chờ
Diagnosis (noun) /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ : Chẩn đoán
Medicine (noun) /ˈmɛdɪsɪn/ : Thuốc
Surgery (noun) /ˈsɜrdʒəri/ : Phẫu thuật
X-ray (noun) /ˈɛksˌreɪ/ : X-quang
Laboratory (noun) /ləˈbɔrəˌtɔri/ : Phòng thí nghiệm
Ward (noun) /wɔrd/ : Phòng giường bệnh
Medical records (noun) /ˈmɛdɪkəl ˈrekɔrdz/ : Hồ sơ bệnh án
Stethoscope (noun) /ˈstɛθəˌskoʊp/ : Ống nghe tim
Wheelchair (noun) /ˈwilˌtʃɛr/ : Xe lăn
ICU (Intensive Care Unit) (noun) /ˌɪntɛnsɪv keər ˈjuːnɪt/ : Phòng chăm sóc tích cực
Blood pressure (noun) /blʌd ˈprɛʃər/ : Huyết áp
#14 Từ vựng tiếng Anh máy tính
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Monitor (noun) /ˈmɑnɪtər/ : Màn hình
Keyboard (noun) /ˈkiːbɔrd/ : Bàn phím
Mouse (noun) /maʊs/ : Chuột
Printer (noun) /ˈprɪntər/ : Máy in
Scanner (noun) /ˈskænər/ : Máy quét
Hard drive (noun) /hɑrd draɪv/ : Ổ cứng
USB drive (noun) /ˌjuːɛsˈbi draɪv/ : Ổ đĩa USB
CPU (Central Processing Unit) (noun) /ˈsiːˌpjuː/ : Bộ xử lý trung tâm
RAM (Random Access Memory) (noun) /ræm/ : Bộ nhớ trong
Motherboard (noun) /ˈmʌðərˌbɔːrd/ : Bo mạch chủ
Graphics card (noun) /ˈɡræfɪks kɑːrd/ : Card đồ họa
Software (noun) /ˈsɔftwɛr/ : Phần mềm
Hardware (noun) /ˈhɑrdwɛr/ : Phần cứng
Operating system (noun) /ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ : Hệ điều hành
Internet (noun) /ˈɪntərnɛt/ : Mạng internet
Website (noun) /ˈwɛbsaɪt/ : Trang web
Email (noun) /ˈiːmeɪl/ : Thư điện tử
#15 Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc nhà
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc nhà với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Housekeeper (noun) /haʊsˈkiːpər/ : Người giúp việc nhà
Handyman (noun) /ˈhændimæn/ : Thợ làm mọi công việc
Cook (noun) /kʊk/ : Đầu bếp
Nanny (noun) /ˈnæni/ : Cô bảo mẫu
Driver (noun) /ˈdraɪvər/ : Tài xế
Painter (noun) /ˈpeɪntər/ : Họa sĩ, thợ sơn
Plasterer (noun) /ˈplæstərər/ : Thợ trát tường
Maid (noun) /meɪd/ : Người hầu gái
Waiter (noun) /ˈweɪtər/ or Waitress (noun) /ˈweɪtrɛs/ : Nhân viên phục vụ
House painter (noun) /haʊs ˈpeɪntər/ : Thợ sơn nhà
Dishwasher (noun) /ˈdɪʃˌwɑːʃər/ : Máy rửa bát
#16 Từ vựng tiếng Anh các cửa hàng
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề cửa hàng với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Supermarket (noun) /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ : Siêu thị
Grocery store (noun) /ˈɡroʊsəri stɔːr/ : Cửa hàng tạp hóa
Bakery (noun) /ˈbeɪkəri/ : Tiệm bánh mỳ
Clothing store (noun) /ˈkloʊðɪŋ stɔːr/ : Cửa hàng quần áo
Bookstore (noun) /ˈbʊkstɔːr/ : Nhà sách
Hardware store (noun) /ˈhɑːrdwɛr stɔːr/ : Cửa hàng vật liệu xây dựng
Shoe store (noun) /ʃuː stɔːr/ : Cửa hàng giày dép
Electronics store (noun) /ɪlɛkˈtrɑːnɪks stɔːr/ : Cửa hàng điện tử
Furniture store (noun) /ˈfɜrnɪtʃər stɔːr/ : Cửa hàng nội thất
Pet store (noun) /pɛt stɔːr/ : Cửa hàng thú cưng
Stationery store (noun) /ˈsteɪʃənəri stɔːr/ : Cửa hàng văn phòng phẩm
Jewelry store (noun) /ˈdʒuːəlri stɔːr/ : Cửa hàng trang sức
Sportswear store (noun) /ˈspɔrtsweər stɔːr/ : Cửa hàng quần áo thể thao
Home appliance store (noun) /hoʊm əˈplaɪəns stɔːr/ : Cửa hàng thiết bị gia đình
Garden center (noun) /ˈɡɑːrdn ˈsɛntər/ : Trung tâm vườn cây
Beauty salon (noun) /ˈbjuːti səˈlɑːn/ : Tiệm làm đẹp
Car dealership (noun) /kɑːr ˈdiːlərˌʃɪp/ : Đại lý ô tô
Mobile phone store (noun) /ˈmoʊbəl foʊn stɔːr/ : Cửa hàng điện thoại di động
#17 Từ vựng tiếng Anh giải trí
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Theatre (noun) /ˈθiːətər/ : Nhà hát
Theme park (noun) /θiːm pɑːrk/ : Công viên giải trí
Amusement park (noun) /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ : Công viên vui chơi
Arcades (noun) /ɑrˈkeɪdz/ : Nhà hát, khu vui chơi
Casino (noun) /kəˈsiːnoʊ/ : Sòng bạc
Bowling alley (noun) /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ : Sân chơi bowling
Karaoke (noun) /ˌkɛriˈoʊki/ : Hát karaoke
Game center (noun) /ɡeɪm ˈsɛntər/ : Trung tâm game
Circus (noun) /ˈsɜːrkəs/ : Rạp xiếc
Dance club (noun) /dæns klʌb/ : Câu lạc bộ khiêu vũ
Casino (noun) /kəˈsiːnoʊ/ : Sòng bạc
Sports event (noun) /spɔrts ɪˈvɛnt/ : Sự kiện thể thao
Comedy show (noun) /ˈkɑːmədi ʃoʊ/ : Chương trình hài kịch
Art exhibition (noun) /ɑrt ˌɛksɪˈbɪʃən/ : Triển lãm nghệ thuật
Trampoline park (noun) /ˈtræmpəˌliːn pɑːrk/ : Công viên trampoline
Nightclub (noun) /ˈnaɪtklʌb/ : Đêm nhạc, quán bar
#18 Từ vựng tiếng Anh du lịch
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Travel (noun) /ˈtrævəl/ : Du lịch
Tourist (noun) /ˈtʊrɪst/ : Du khách
Sightseeing (noun) /ˈsaɪtsiːɪŋ/ : Tham quan, du lịch
Hotel (noun) /hoʊˈtɛl/ : Khách sạn
Guide (noun) /ɡaɪd/ : Hướng dẫn viên
Itinerary (noun) /aɪˈtɪnəˌrɛri/ : Lịch trình, hành trình
Visa (noun) /ˈviːzə/ : Visa
Ticket (noun) /ˈtɪkɪt/ : Vé
Reservation (noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/ : Đặt chỗ, đặt phòng
Airport (noun) /ˈɛrˌpɔːrt/ : Sân bay
Train station (noun) /treɪn ˈsteɪʃən/ : Nhà ga tàu hỏa
Car rental (noun) /kɑr ˈrɛntəl/ : Cho thuê xe ô tô
Cruise (noun) /kruz/ : Du thuyền
Beach (noun) /bitʃ/ : Bãi biển
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Du Lịch
#19 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quê hương
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề quê hương và văn hóa với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Homeland (noun) /ˈhoʊmlænd/ : Quê hương
Motherland (noun) /ˈmʌðərlænd/ : Quê mẹ
Native land (noun) /ˈneɪtɪv lænd/ : Đất nước sinh ra
Country (noun) /ˈkʌntri/ : Quốc gia
Hometown (noun) /ˈhoʊmtaʊn/ : Quê nhà
Birthplace (noun) /ˈbɜrθˌpleɪs/ : Nơi sinh ra
Ancestral land (noun) /ænˈsɛstrəl lænd/ : Đất tổ, đất tổ tiên
Heritage (noun) /ˈhɛrɪtɪdʒ/ : Di sản, di chúc
Roots (noun) /ruts/ : Gốc, nguồn gốc
Culture (noun) /ˈkʌltʃər/ : Văn hóa
Identity (noun) /aɪˈdɛntəti/ : Danh tính
Folklore (noun) /ˈfoʊkˌlɔr/ : Văn hóa dân gian
Traditions and customs (phrase) /trəˈdɪʃənz ænd ˈkʌstəmz/ : Phong tục, tập quán
Historical sites (phrase) /hɪˈstɔrɪkəl saɪts/ : Di tích lịch sử
Natural beauty (phrase) /ˈnætʃərəl ˈbjuti/ : Vẻ đẹp tự nhiên
Favorite foods (phrase) /ˈfeɪvərɪt fuːdz/ : Món ăn yêu thích
Nostalgia (noun) /nɑˈstældʒə/ : Nỗi nhớ quá khứ
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
#20 Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Trung Thu
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết Trung Thu với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Mid-Autumn Festival (noun) /mɪd ɔtʌmn ˈfɛstəvəl/ : Lễ hội Trung Thu
Mooncake (noun) /ˈmunˌkeɪk/ : Bánh trung thu
Lantern (noun) /ˈlæntərn/ : Đèn lồng
Moon (noun) /mun/ : Mặt trăng
Family reunion (noun) /ˈfæməli riˈjuːniən/ : Họp mặt gia đình
Harvest (noun) /ˈhɑrvɪst/ : Mùa thu hoạch
Traditions (noun) /trəˈdɪʃənz/ : Phong tục truyền thống
Gifts (noun) /ɡɪfts/ : Quà biếu
Lantern riddles (noun) /ˈlæntərn ˈrɪdl̩z/ : Đố đèn
Moon viewing (noun) /mun ˈvjuːɪŋ/ : Ngắm trăng
Pomelo (noun) /poʊˈmɛloʊ/ : Bưởi
Red envelope (noun) /rɛd ˈɛnvəˌloʊp/ : Lì xì
Festival parade (noun) /ˈfɛstəvəl pəˈreɪd/ : Cuộc diễu hành trong lễ hội
Reunion dinner (noun) /riˈjuːniən ˈdɪnər/ : Bữa cơm tất niên
Taro cake (noun) /ˈtɑroʊ keɪk/ : Bánh khoai môn
Rabbit (noun) /ˈræbɪt/ : Con thỏ
Traditional costumes (noun) /trəˈdɪʃənl ˈkɔstjumz/ : Trang phục truyền thống
Drum performance (noun) /drʌm pərˈfɔrməns/ : Màn trình diễn trống
Happy Mid-Autumn Festival! (phrase) /ˈhæpi mɪd ɔtʌmn ˈfɛstəvəl/ : Chúc mừng Lễ Hội Trung Thu vui vẻ!
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về ngày Tết
#21 Từ vựng tiếng Anh đám cưới
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề đám cưới với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Wedding (noun) /ˈwɛdɪŋ/ : Đám cưới
Bride (noun) /braɪd/ : Cô dâu
Groom (noun) /ɡruːm/ : Chú rể
Ceremony (noun) /ˈsɛrɪmoʊni/ : Lễ cưới
Reception (noun) /rɪˈsɛpʃən/ : Tiệc chiêu đãi
Vows (noun) /vaʊz/ : Lời thề, lời hứa
Bride’s maids (noun) /braɪdz meɪdz/ : Phù dâu
Groom’s men (noun) /ɡruːmz mɛn/ : Đồng phục nam
Tuxedo (noun) /tʌkˈsiːdoʊ/ : Áo vest nam
Bouquet (noun) /buˈkeɪ/ : Bó hoa
Rings (noun) /rɪŋz/ : Nhẫn cưới
Invitation (noun) /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ : Thư mời
Marriage (noun) /ˈmɛrɪdʒ/ : Hôn nhân
Honeymoon (noun) /ˈhʌnimun/ : Tuần trăng mật
Chapel (noun) /ˈtʃæpəl/ : Nhà thờ nhỏ, nhà thờ tổ
Wedding party (noun) /ˈwɛdɪŋ ˈpɑːrti/ : Đại tiệc cưới
Celebrate (verb) /ˈsɛlɪˌbreɪt/ : Tổ chức, kỷ niệm
#22 Từ vựng tiếng Anh sân bay
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề sân bay với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Airport (noun) /ˈɛrˌpɔrt/ : Sân bay
Terminal (noun) /ˈtɜrmɪnl̩/ : Nhà ga, khu terminal
Departure (noun) /dɪˈpɑːrʧər/ : Sự khởi hành
Arrival (noun) /əˈraɪvəl/ : Sự đến, sự đến nơi
Gate (noun) /ɡeɪt/ : Cổng
Boarding pass (noun) /ˈbɔrdɪŋ pæs/ : Thẻ lên máy bay
Customs (noun) /ˈkʌstəmz/ : Hải quan
Baggage (noun) /ˈbæɡɪdʒ/ : Hành lý
Security check (noun) /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/ : Kiểm tra an ninh
Passport control (noun) /ˈpæspɔːrt kənˈtroʊl/ : Kiểm soát hộ chiếu
Immigration (noun) /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ : Nhập cảnh
Duty-free shop (noun) /ˈdjuːti friː ʃɑp/ : Cửa hàng miễn thuế
Baggage claim (noun) /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ : Khu nhận hành lý
Flight (noun) /flaɪt/ : Chuyến bay
Runway (noun) /ˈrʌnweɪ/ : Đường băng
Baggage cart (noun) /ˈbæɡɪdʒ kɑːrt/ : Xe đẩy hành lý
Lounge (noun) /laʊnʤ/ : Phòng chờ
#23 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Health (noun) /hɛlθ/ : Sức khỏe
Doctor (noun) /ˈdɑktər/ : Bác sĩ
Nurse (noun) /nɜrs/ : Y tá
Hospital (noun) /ˈhɑːspɪtl̩/ : Bệnh viện
Patient (noun) /ˈpeɪʃənt/ : Bệnh nhân
Medicine (noun) /ˈmɛdɪsɪn/ : Thuốc, y học
Diagnosis (noun) /daɪəɡˈnoʊsɪs/ : Chẩn đoán
Vaccine (noun) /ˈvæksiːn/ : Vắc xin
Allergy (noun) /ˈælərʤi/ : Dị ứng
Wellness (noun) /ˈwɛlnɪs/ : Sự khỏe mạnh, sự tốt lành
Mental health (noun) /ˈmɛntl̩ hɛlθ/ : Sức khỏe tâm thần
Physical health (noun) /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/ : Sức khỏe thể chất
Exercise (noun) /ˈɛksərsaɪz/ : Tập luyện
Nutrition (noun) /nuˈtrɪʃən/ : Dinh dưỡng
Well-being (noun) /wɛlˈbiɪŋ/ : Tình trạng khỏe mạnh
Wellness (noun) /ˈwɛlnɪs/ : Sự khỏe mạnh, sự tốt lành
#24 Từ vựng tiếng Anh rau củ quả
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Vegetables (noun) /ˈvɛʤtəbəlz/ : Rau
Fruits (noun) /fruts/ : Quả
Carrot (noun) /ˈkærət/ : Cà rốt
Broccoli (noun) /ˈbrɑːkl̩i/ : Súp lơ xanh
Tomato (noun) /təˈmeɪtoʊ/ : Cà chua
Cucumber (noun) /ˈkjuːˌkʌmbər/ : Dưa leo
Onion (noun) /ˈʌnjən/ : Hành tây
Garlic (noun) /ˈɡɑrlɪk/ : Tỏi
Potato (noun) /pəˈteɪtoʊ/ : Khoai tây
Spinach (noun) /ˈspɪnɪʧ/ : Rau chân vịt
Lettuce (noun) /ˈlɛtɪs/ : Rau diếp
Avocado (noun) /ˌævəˈkɑːdoʊ/ : Bơ
Bell pepper (noun) /ˈbɛl ˈpɛpər/ : Ớt chuông
Eggplant (noun) /ˈɛɡˌplænt/ : Cà tím
Cauliflower (noun) /ˈkɔliˌflaʊər/ : Súp lơ trắng
Pumpkin (noun) /ˈpʌmpkɪn/ : Bí ngô
Mango (noun) /ˈmæŋɡoʊ/ : Xoài
Strawberry (noun) /ˈstrɔːˌbɛri/ : Dâu tây
Pineapple (noun) /ˈpaɪnˌæpəl/ : Dứa
Kiwi (noun) /ˈkiwi/ : Kiwi
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Rau Củ Quả
#25 Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Vehicle (noun) /ˈviːɪkl̩/ : Phương tiện giao thông
Car (noun) /kɑr/ : Xe ô tô
Bus (noun) /bʌs/ : Xe buýt
Train (noun) /treɪn/ : Tàu hỏa
Bicycle (noun) /ˈbaɪsɪkəl/ : Xe đạp
Motorcycle (noun) /ˈmoʊtərsaɪkl̩/ : Xe máy, xe môtô
Taxi (noun) /ˈtæksi/ : Xe taxi
Truck (noun) /trʌk/ : Xe tải
Van (noun) /væn/ : Xe chở hàng, xe vận chuyển
Plane (noun) /pleɪn/ : Máy bay
Boat (noun) /boʊt/ : Thuyền, ghe
Ship (noun) /ʃɪp/ : Tàu
Submarine (noun) /ˈsʌbməˌrin/ : Tàu ngầm
Scooter (noun) /ˈskuːtər/ : Xe tay ga
Tram (noun) /træm/ : Xe điện
Ferry (noun) /ˈfɛri/ : Phà
Electric car (noun) /ɪˈlɛktrɪk kɑr/ : Xe ô tô điện
#26 Từ vựng tiếng Anh theo thời gian
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời gian với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Time (noun) /taɪm/ : Thời gian
Hour (noun) /aʊər/ : Giờ
Minute (noun) /ˈmɪnɪt/ : Phút
Second (noun) /ˈsɛkənd/ : Giây
Day (noun) /deɪ/ : Ngày
Week (noun) /wik/ : Tuần
Month (noun) /mʌnθ/ : Tháng
Year (noun) /jɪr/ : Năm
Morning (noun) /ˈmɔrnɪŋ/ : Buổi sáng
Evening (noun) /ˈivnɪŋ/ : Buổi tối
Night (noun) /naɪt/ : Đêm
Sunset (noun) /ˈsʌnˌsɛt/ : Hoàng hôn
Midnight (noun) /ˈmɪdˌnaɪt/ : Nữa đêm
Past (noun) /pæst/ : Qua
Present (noun) /ˈprɛzənt/ : Hiện tại
Future (noun) /ˈfjutʃər/ : Tương lai
Morning (noun) /ˈmɔrnɪŋ/ : Buổi sáng
Nighttime (noun) /ˈnaɪtˌtaɪm/ : Thời gian ban đêm
#27 Từ vựng tiếng Anh cảm xúc
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề cảm xúc với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Happy (adjective) /ˈhæpi/ : Hạnh phúc
Sad (adjective) /sæd/ : Buồn
Excited (adjective) /ɪkˈsaɪtɪd/ : Hào hứng
Angry (adjective) /ˈæŋɡri/ : Tức giận
Nervous (adjective) /ˈnɜrvəs/ : Lo lắng
Anxious (adjective) /ˈæŋkʃəs/ : Lo lắng, lo sợ
Afraid (adjective) /əˈfreɪd/ : Sợ, sợ hãi
Content/satisfied (adjective) /kənˈtɛnt/ /ˈsætɪsfaɪd/ : Hài lòng
Confused (adjective) /kənˈfjuzd/ : Lúng túng, mơ hồ
Excited (adjective) /ɪkˈsaɪtɪd/ : Hào hứng
Grateful (adjective) /ˈɡreɪtfəl/ : Biết ơn
Bored (adjective) /bɔrd/ : Chán
Embarrassed (adjective) /ɪmˈbɛrəst/ : Xấu hổ, bối rối
Hopeful (adjective) /ˈhoʊpfəl/ : Hy vọng
Calm (adjective) /kɑːm/ : Bình tĩnh
Frustrated (adjective) /frʌˈstreɪtɪd/ : Thất vọng, tuyệt vọng
Enthusiastic (adjective) /ɪnˌθjuziˈæstɪk/ : Hăng hái, nhiệt tình
Lonely (adjective) /ˈloʊnli/ : Cô đơn
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Cảm Xúc
#28 Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề tính cách con người với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Personality (noun) /ˌpɜːrsəˈnælɪti/ : Tính cách
Extrovert (noun) /ˈɛkstroʊˌvɜrt/ : Hướng ngoại
Introvert (noun) /ˈɪntrəˌvɜrt/ : Hướng nội
Outgoing (adjective) /aʊtˈɡoʊɪŋ/ : Hoạt bát, thân thiện
Shy (adjective) /ʃaɪ/ : Nhút nhát
Reserved (adjective) /rɪˈzɜːrvd/ : Dè dặt, kín đáo
Analytical (adjective) /ˌænəˈlɪtɪkəl/ : Phân tích
Curious (adjective) /ˈkjʊriəs/ : Tò mò
Adventurous (adjective) /ədˈvɛntʃərəs/ : Phiêu lưu, thích thú vui chơi
Reliable (adjective) /rɪˈlaɪəbl̩/ : Đáng tin cậy
Honest (adjective) /ˈɑːnɪst/ : Trung thực
Patient (adjective) /ˈpeɪʃənt/ : Kiên nhẫn
Loyal (adjective) /ˈlɔɪəl/ : Trung thành
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Tính Cách
#29 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ uống với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Coffee (noun) /ˈkɒfi/ : Cà phê
Tea (noun) /tiː/ : Trà
Water (noun) /ˈwɔːtər/ : Nước
Juice (noun) /ʤus/ : Nước ép, nước trái cây
Soda (noun) /ˈsoʊdə/ : Nước giải khát, nước có ga
Milk (noun) /mɪlk/ : Sữa
Smoothie (noun) /ˈsmuːði/ : Sinh tố
Beer (noun) /bɪr/ : Bia
Wine (noun) /waɪn/ : Rượu vang
Whiskey (noun) /ˈwɪski/ : Rượu whisky
Vodka (noun) /ˈvɒdkə/ : Rượu vodka
Iced tea (noun) /aɪst tiː/ : Trà đá
Energy drink (noun) /ˈɛnərʤi drɪŋk/ : Nước tăng lực
Herbal tea (noun) /ˈɜrbəl tiː/ : Trà thảo mộc
Coconut water (noun) /ˈkoʊkənʌt ˈwɔːtər/ : Nước dừa
Flavored water (noun) /ˈfleɪvərd ˈwɔːtər/ : Nước có hương vị
#30 Từ vựng tiếng Anh các loài hoa
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề các loài hoa đẹp với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Rose (noun) /roʊz/ : Hoa hồng
Lily (noun) /ˈlɪli/ : Hoa huệ
Tulip (noun) /ˈtjuːlɪp/ : Hoa tulip
Orchid (noun) /ˈɔrkɪd/ : Hoa lan
Daisy (noun) /ˈdeɪzi/ : Hoa cúc
Violet (noun) /ˈvaɪələt/ : Hoa diên vĩ
Jasmine (noun) /ˈʤæsmɪn/ : Hoa nhài
Peony (noun) /ˈpiːəni/ : Hoa mẫu đơn
Hydrangea (noun) /haɪˈdreɪnʤiə/ : Hoa hortensia
Lily of the Valley (noun) /ˈlɪli ʌv ðə ˈvæli/ : Hoa chuông vàng
Gerbera (noun) /dʒɜrbərə/ : Hoa đồng tiền
Poppy (noun) /ˈpɑpi/ : Hoa anh túc
Iris (noun) /ˈaɪrɪs/ : Hoa diên vĩ, hoa iris
Azalea (noun) /əˈzeɪliə/ : Hoa sims
Marigold (noun) /ˈmærɪˌgoʊld/ : Hoa vạn thọ, hoa cúc vàng
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
#31 Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Film (noun) /fɪlm/ : Phim
Movie (noun) /ˈmuːvi/ : Bộ phim
Actor (noun) /ˈæktər/ : Diễn viên nam
Actress (noun) /ˈæktrəs/ : Diễn viên nữ
Screenplay (noun) /ˈskriːnˌpleɪ/ : Kịch bản
Cinematography (noun) /ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfi/ : Nhiếp ảnh, hình ảnh
Editing (noun) /ˈɛdɪtɪŋ/ : Biên tập
Script (noun) /skrɪpt/ : Kịch bản
Scene (noun) /sin/ : Cảnh quay
Dialogue (noun) /ˈdaɪəˌlɔɡ/ : Đoạn hội thoại
Action (noun) /ˈækʃən/ : Hành động
Drama (noun) /ˈdrɑːmə/ : Kịch, kịch tình
Comedy (noun) /ˈkɒmədi/ : Hài kịch
Thriller (noun) /ˈθrɪlər/ : Phim kinh dị, căng thẳng
Romance (noun) /ˈroʊmæns/ : Phim tình cảm
Sci-fi (noun) /ˈsaɪˌfaɪ/ : Phim khoa học viễn tưởng
Award (noun) /əˈwɔːrd/ : Giải thưởng
#32 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao bóng đá với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Football (noun) /ˈfʊtbɔl/ : Bóng đá
Soccer (noun) /ˈsɒkər/ : Bóng đá
Goal (noun) /ɡoʊl/ : Bàn thắng
Player (noun) /ˈpleɪər/ : Cầu thủ
Team (noun) /tiːm/ : Đội bóng
Captain (noun) /ˈkæptən/ : Đội trưởng
Match (noun) /mætʃ/ : Trận đấu
Shot (noun) /ʃɑt/ : Cú sút
Pass (noun/verb) /pæs/ : Đường chuyền
Tackle (verb/noun) /ˈtækəl/ : Phạm lỗi, cắt bóng
Offside (noun) /ˈɔfˌsaɪd/ : Việt vị
Corner kick (noun) /ˈkɔrnər kɪk/ : Quả phạt góc
Penalty kick (noun) /ˈpɛnəlti kɪk/ : Quả phạt đền
Header (noun) /ˈhɛdər/ : Đánh đầu
#33 Từ vựng tiếng Anh về ngày Giáng Sinh
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Giáng Sinh với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Gift (noun) /ɡɪft/ : Quà
Reindeer (noun) /ˈreɪndɪr/ : Tuần lộc
Sleigh (noun) /sleɪ/ : Xe trượt của ông già Noel
Candy cane (noun) /ˈkændi keɪn/ : Kẹo que
Mistletoe (noun) /ˈmɪsəltoʊ/ : Cây hoành phi câu
Stocking (noun) /ˈstɑːkɪŋ/ : Tất giáng sinh
Snowman (noun) /ˈsnoʊˌmæn/ : Người tuyết
Bells (noun) /bɛlz/ : Chuông
Gingerbread (noun) /ˈʤɪnʤərbred/ : Bánh gừng
Fireplace (noun) /ˈfaɪrˌpleɪs/ : Lò sưởi
Carol (noun) /ˈkærəl/ : Bài hát giáng sinh
Nativity (noun) /nəˈtɪvɪti/ : Sự ra đời của Chúa Jesus
Star (noun) /stɑːr/ : Ngôi sao
Wreath (noun) /riːθ/ : Vòng hoa
Candle (noun) /ˈkændəl/ : Nến
Eggnog (noun) /ˈɛɡˌnɒɡ/ : Rượu trứng
Festive (adjective) /ˈfɛstɪv/ : Lễ hội, ăn mừng
#34 Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Food (noun) /fuːd/ : Đồ ăn
Rice (noun) /raɪs/ : Gạo
Noodles (noun) /ˈnuːdlz/ : Mì, bún
Pasta (noun) /ˈpɑːstə/ : Mì ống, pasta
Bread (noun) /brɛd/ : Bánh mì
Meat (noun) /mit/ : Thịt
Chicken (noun) /ˈʧɪkɪn/ : Gà
Beef (noun) /bif/ : Bò
Pork (noun) /pɔrk/ : Thịt heo
Fish (noun) /fɪʃ/ : Cá
Vegetables (noun) /ˈvɛʤtəbəlz/ : Rau
Fruits (noun) /fruts/ : Trái cây
Eggs (noun) /ɛɡz/ : Trứng
Cheese (noun) /ʧiːz/ : Phô mai
Salad (noun) /ˈsæləd/ : Rau trộn
Soup (noun) /sup/ : Canh, súp
Pizza (noun) /ˈpitsə/ : Bánh pizza
Sandwich (noun) /ˈsændwɪʧ/ : Bánh sandwich
Drink (noun) /drɪŋk/ : Đồ uống
#35 Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao nói chung với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Sports (noun) /spɔrts/ : Thể thao
Football (noun) /ˈfʊtbɔl/ : Bóng đá
Basketball (noun) /ˈbæskɪtˌbɔːl/ : Bóng rổ
Tennis (noun) /ˈtɛnɪs/ : Tennis
Volleyball (noun) /ˈvɑːliˌbɔːl/ : Bóng chuyền
Swimming (noun) /ˈswɪmɪŋ/ : Bơi lội
Running (noun) /ˈrʌnɪŋ/ : Chạy bộ
Cycling (noun) /ˈsaɪklɪŋ/ : Đạp xe
Soccer (noun) /ˈsɒkər/ : Bóng đá (Mỹ)
Golf (noun) /ɡɒlf/ : Golf
Hockey (noun) /ˈhɒki/ : Khúc côn cầu
Boxing (noun) /ˈbɒksɪŋ/ : Quyền Anh
Martial arts (noun) /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ : Võ thuật
Skiing (noun) /ˈskiːɪŋ/ : Trượt tuyết
Wrestling (noun) /ˈrɛslɪŋ/ : Đấu vật
#36 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Music (noun) /ˈmjuːzɪk/ : Âm nhạc
Song (noun) /sɔŋ/ : Bài hát
Singer (noun) /ˈsɪŋər/ : Ca sĩ
Band (noun) /bænd/ : Ban nhạc
Perform (verb) /pərˈfɔrm/ : Trình diễn
Melody (noun) /ˈmɛlədi/ : Giai điệu
Lyrics (noun) /ˈlɪrɪks/ : Lời bài hát
Guitar (noun) /ɡɪˈtɑːr/ : Đàn guitar
Piano (noun) /piˈænoʊ/ : Đàn piano
Drum (noun) /drʌm/ : Trống
Violin (noun) /ˌvaɪəˈlɪn/ : Đàn violin
Bass (noun) /beɪs/ : Đàn bass
Keyboard (noun) /ˈkiːˌbɔːrd/ : Bàn phím
Voice (noun) /vɔɪs/ : Giọng nói
Chorus (noun) /ˈkɔːrəs/ : Đợt hợp xướng
Tempo (noun) /ˈtɛmpoʊ/ : Nhịp độ
Album (noun) /ˈælbəm/ : Album
Genre (noun) /ˈʒɑːnrə/ : Thể loại âm nhạc
#37 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình yêu
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình yêu với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Love (noun) /lʌv/ : Tình yêu
Romance (noun) /rəʊˈmæns/ : Lãng mạn
Passion (noun) /ˈpæʃən/ : Đam mê
Affection (noun) /əˈfekʃən/ : Tình cảm
Adore (verb) /əˈdɔːr/ : Bồi hồi, yêu mến
Admire (verb) /ədˈmaɪr/ : Ngưỡng mộ
Desire (noun) /dɪˈzaɪər/ : Ao ước, khao khát
Devotion (noun) /dɪˈvoʊʃən/ : Sự tận hiến, lòng trung thành
Enchant (verb) /ɪnˈtʃænt/ : Mê hoặc
Fascinate (verb) /ˈfæsɪneɪt/ : Cuốn hút, quyến rũ
Heartfelt (adjective) /hɑːrtˈfɛlt/ : Thành thực, từ trái tim
Intimacy (noun) /ˈɪntɪməsi/ : Sự gần gũi, thân mật
Passionate (adjective) /ˈpæʃənət/ : Đam mê, mãnh liệt
Soulmate (noun) /ˈsoʊlˌmeɪt/ : Người bạn tri kỷ, người bạn đời
Sweetheart (noun) /ˈswiːthɑːrt/ : Người yêu, trái tim của ai đó
Eternity (noun) /ɪˈtɜːrnəti/ : Sự vĩnh cửu, mãi mãi
Infinite (adjective) /ˈɪnfɪnət/ : Vô tận, vĩnh viễn
Forever (adverb) /fəˈrɛvər/ : Mãi mãi, vĩnh cửu
#38 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà hàng – khách sạn
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà hàng – khách sạn với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Hotel (noun) /hoʊˈtɛl/ : Khách sạn
Menu (noun) /ˈmɛnjuː/ : Thực đơn
Reservation (noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/ : Đặt chỗ, đặt phòng
Reception (noun) /rɪˈsɛpʃən/ : Quầy tiếp tân
Waiter (noun) /ˈweɪtər/ và waitress (noun) /ˈweɪtrɪs/ : Người phục vụ nam/nữ
Bar (noun) /bɑːr/ : Quầy bar, quán bar
Buffet (noun) /bʊˈfeɪ/ : Tiệc tự chọn
Room service (noun) /ruːm ˈsɜːrvɪs/ : Dịch vụ phòng
Check-in (noun) /tʃɛk ɪn/ : Nhận phòng
Check-out (noun) /tʃɛk aʊt/ : Trả phòng
Concierge (noun) /kɑːnˈsjɜːrʒ/ : Nhân viên lễ tân khách sạn
Bellboy (noun) /ˈbɛlˌbɔɪ/ : Cậu hành lý
Room rate (noun) /ruːm reɪt/ : Giá phòng
Tip (noun) /tɪp/ : Tiền boa
Valet parking (noun) /ˈvæleɪ pɑːrkɪŋ/ : Dịch vụ giữ xe ô tô
Hotel amenities (noun) /hoʊˈtɛl əˈminɪtiz/ : Tiện nghi khách sạn
#39 Từ vựng tiếng Anh về trường học
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôi trường học với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
School (noun) /skuːl/ : Trường học
Classroom (noun) /ˈklæs.ruːm/ : Phòng học
Teacher (noun) /ˈtiːtʃər/ : Giáo viên
Student (noun) /ˈstjuː.dənt/ : Học sinh, sinh viên
Education (noun) /ˌɛdʒ.uˈkeɪ.ʃən/ : Giáo dục
Lesson (noun) /ˈlɛs.ən/ : Bài học
Homework (noun) /ˈhoʊm.wɜːrk/ : Bài tập về nhà
Exam (noun) /ɪɡˈzæm/ : Kỳ thi, bài kiểm tra
Textbook (noun) /ˈtɛkstˌbʊk/ : Sách giáo trình
Library (noun) /ˈlaɪ.brɛr.i/ : Thư viện
Principal (noun) /ˈprɪn.sɪ.pəl/ : Hiệu trưởng
Classmate (noun) /ˈklæs.meɪt/ : Bạn cùng lớp
Subject (noun) /ˈsʌb.dʒɛkt/ : Môn học
Attendance (noun) /əˈtɛn.dəns/ : Sự có mặt, sự đi học
Report card (noun) /rɪˈpɔːrt kɑːrd/ : Bảng điểm
Pencil (noun) /ˈpɛn.səl/ : Bút chì
Notebook (noun) /ˈnoʊt.bʊk/ : Sổ tay, vở
Cafeteria (noun) /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ : Quầy ăn tự phục vụ
Recess (noun) /ˈriː.sɛs/ : Giờ giải lao, giờ chơi
Graduation (noun) /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ : Lễ tốt nghiệp
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Trường Học
#40 Từ vựng tiếng Anh theo màu sắc
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Red (adjective) /rɛd /: Màu đỏ
Blue (adjective) /bluː /: Màu xanh dương
Yellow (adjective) /ˈjɛloʊ /: Màu vàng
Orange (adjective) /ˈɔːrɪndʒ /: Màu cam
Purple (adjective) /ˈpɜːrpl̩ /: Màu tía
Pink (adjective) /pɪŋk /: Màu hồng
Gray (adjective) /ɡreɪ /: Màu xám
Brown (adjective) /braʊn /: Màu nâu
Black (adjective) /blæk /: Màu đen
White (adjective) /waɪt /: Màu trắng
Silver (adjective) /ˈsɪlvər /: Màu bạc
Gold (adjective) /ɡoʊld /: Màu vàng kim loại
Beige (adjective) /beɪʒ /: Màu be
Turquoise (adjective) /ˈtɜːrkwɔɪz /: Màu ngọc lam
Violet (adjective) /ˈvaɪələt /: Màu tím nhạt
Indigo (adjective) /ˈɪndɪɡoʊ /: Màu chàm, màu chàm biếc
Maroon (adjective) /məˈrun /: Màu đỏ rượu vang
Lavender (adjective) /ˈlævəndɜːr /: Màu oải hương nhạt
Cyan (adjective) /saɪˈæn /: Màu xanh lam
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
#41 Từ vựng tiếng Anh theo thời tiết
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Weather (noun) /ˈwɛðər /: Thời tiết
Sunny (adjective) /ˈsʌni /: Nắng
Cloudy (adjective) /ˈklaʊ.di /: Âm u, có mây
Rainy (adjective) /ˈreɪ.ni /: Mưa
Windy (adjective) /ˈwɪn.di /: Gió
Snowy (adjective) /ˈsnoʊ.i /: Tuyết
Stormy (adjective) /ˈstɔr.mi /: Bão, có bão
Foggy (adjective) /ˈfɒ.ɡi /: Sương mù
Misty (adjective) /ˈmɪs.ti /: Sương mơ, nhòe như sương
Hazy (adjective) /ˈheɪ.zi /: Mờ nhạt, mờ mịt
Hot (adjective) /hɑt /: Nóng
Cold (adjective) /koʊld /: Lạnh
Warm (adjective) /wɔrm /: Ấm áp
Breezy (adjective) /ˈbriː.zi /: Có gió nhẹ
Thunderstorm (noun) /ˈθʌn.dər.stɔrm /: Giai đoạn mưa giông
Tornado (noun) /tɔrˈneɪ.doʊ /: Lốc xoáy
Hurricane (noun) /ˈhɜr.ɪ.kən /: Bão lớn, cơn bão
Drought (noun) /draʊt /: Hạn hán
Flood (noun) /flʌd /: Lũ lụt
Rainbow (noun) /ˈreɪn.boʊ /: Cầu vồng
#42 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Clothing (noun) /ˈkloʊðɪŋ /: Quần áo
Shirt (noun) /ʃɜrt /: Áo sơ mi
T-shirt (noun) /ˈtiː ʃɜrt /: Áo thun
Pants (noun) /pænts /: Quần dài
Jeans (noun) /dʒinz /: Quần jeans
Skirt (noun) /skɜrt /: Váy
Dress (noun) /drɛs /: Váy, váy liền
Sweater (noun) /ˈswɛtər /: Áo len, áo len dài tay
Blouse (noun) /blaʊs /: Áo nữ
Jacket (noun) /ˈdʒækɪt /: Áo khoác, áo vét
Coat (noun) /koʊt /: Áo choàng
Suit (noun) /sut /: Bộ suit, áo vest
Tie (noun) /taɪ /: Cà vạt
Hat (noun) /hæt /: Mũ
Cap (noun) /kæp /: Nón lưỡi trai
Scarf (noun) /skɑrf /: Khăn quàng cổ
Socks (noun) /sɑks /: Tất
Shoes (noun) /ʃuz /: Giày
Boots (noun) /buts /: Ủng, bốt
Sandals (noun) /ˈsændəlz /: Dép xỏ ngón
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Quần Áo
#43 Từ vựng tiếng Anh thuộc bộ phận cơ thể
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Head (noun) /hɛd /: Đầu
Hair (noun) /hɛr /: Tóc
Face (noun) /feɪs /: Mặt
Eye (noun) /aɪ /: Mắt
Nose (noun) /noʊz /: Mũi
Mouth (noun) /maʊθ /: Miệng
Ear (noun) /ɪr /: Tai
Neck (noun) /nɛk /: Cổ
Shoulder (noun) /ˈʃoʊldər /: Vai
Arm (noun) /ɑrm /: Cánh tay
Elbow (noun) /ˈɛl.boʊ /: Khuỷu tay
Hand (noun) /hænd /: Bàn tay
Finger (noun) /ˈfɪŋ.ɡər /: Ngón tay
Chest (noun) /tʃɛst /: Ngực
Stomach (noun) /ˈstʌm.ək /: Dạ dày, cái bụng
Back (noun) /bæk /: Lưng
Leg (noun) /lɛɡ /: Chân
Knee (noun) /ni /: Đầu gối
Foot (noun) /fʊt /: Chân, bàn chân
Toe (noun) /toʊ /: Ngón chân
#44 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giáo dục
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề giáo dục với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Education (noun) /ˌɛdjuˈkeɪʃən /: Giáo dục
School (noun) /skuːl /: Trường học
Teacher (noun) /ˈtiːtʃər /: Giáo viên
Subject (noun) /ˈsʌbdʒɛkt /: Môn học
Learning (noun) /ˈlɜːrnɪŋ /: Học tập
Exam (noun) /ɪɡˈzæm /: Kỳ thi
Grade (noun) /ɡreɪd /: Điểm số, lớp học
Diploma (noun) /dɪˈploʊmə /: Văn bằng, bằng cấp
Scholarship (noun) /ˈskɒlərʃɪp /: Học bổng
Academic (adjective) /ˌækəˈdɛmɪk /: Học thuật, thuộc về giáo dục
Lecture (noun) /ˈlɛktʃər /: Bài giảng, giảng đường
Library (noun) /ˈlaɪbreri /: Thư viện
Literacy (noun) /ˈlɪtərəsi /: Kiến thức và kỹ năng đọc viết
Pedagogy (noun) /ˈpɛdəɡɒdʒi /: Nghiên cứu giảng dạy, phương pháp dạy học
Principle (noun) /ˈprɪnsəpəl /: Nguyên tắc, nguyên lý
#45 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Family (noun) /ˈfæməli /: Gia đình
Father (noun) /ˈfɑːðər /: Cha
Mother (noun) /ˈmʌðər /: Mẹ
Parents (noun) /ˈpɛərənts /: Cha mẹ
Sister (noun) /ˈsɪstər /: Chị/em gái
Son (noun) /sʌn /: Con trai
Daughter (noun) /ˈdɔːtər /: Con gái
Child (noun) /tʃaɪld /: Đứa trẻ
Grandfather (noun) /ˈɡrændˌfɑːðər /: Ông (nội/ngoại)
Grandmother (noun) /ˈɡrændˌmʌðər /: Bà (nội/ngoại)
Grandparents (noun) /ˈɡrændˌpɛərənts /: Ông bà (nội/ngoại)
Uncle (noun) /ˈʌŋkl̩ /: Chú, cậu, cô, bác
Aunt (noun) /ænt /: Cô, dì, bác
Cousin (noun) /ˈkʌzn̩ /: Anh chị em họ
Nephew (noun) /ˈnɛvjuː /: Cháu trai (con trai anh/chị em)
Niece (noun) /niːs /: Cháu gái (con gái anh/chị em)
Husband (noun) /ˈhʌzbənd /: Chồng
Wife (noun) /waɪf /: Vợ
Relative (noun) /ˈrɛlətɪv /: Họ hàng, người thân
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Gia Đình
#46 Từ vựng tiếng Anh trái cây
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Apple (noun) /ˈæpəl /: Quả táo
Banana (noun) /bəˈnænə /: Quả chuối
Mango (noun) /ˈmæŋɡoʊ /: Quả xoài
Orange (noun) /ˈɔrɪndʒ /: Quả cam
Grape (noun) /ɡreɪp /: Quả nho
Pineapple (noun) /ˈpaɪˌnæpl /: Quả dứa
Kiwi (noun) /ˈkiwi /: Quả kiwi
Pear (noun) /pɛr /: Quả lê
Coconut (noun) /ˈkoʊkəˌnʌt /: Quả dừa
Cherry (noun) /ˈtʃɛri /: Quả anh đào
Lemon (noun) /ˈlɛmən /: Quả chanh
Raspberry (noun) /ˈræzˌbɛri /: Quả mâm xôi
Passion fruit (noun) /ˈpæʃən ˌfrut /: Quả chanh dây
Plum (noun) /plʌm /: Quả mận
Avocado (noun) /ˌævəˈkɑdoʊ /: Quả bơ
Papaya (noun) /pəˈpaɪə /: Quả đu đủ
Fig (noun) /fɪɡ /: Quả sung
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Trái Cây
#47 Từ vựng tiếng Anh động vật
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đềđộng vật với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Dog (noun) /dɒɡ /: Con chó
Cat (noun) /kæt /: Con mèo
Elephant (noun) /ˈɛləfənt /: Con voi
Tiger (noun) /ˈtaɪɡər /: Con hổ
Lion (noun) /ˈlaɪən /: Con sư tử
Monkey (noun) /ˈmʌŋki /: Con khỉ
Bear (noun) /bɛr /: Con gấu
Bird (noun) /bɜrd /: Con chim
Horse (noun) /hɔrs /: Con ngựa
Cow (noun) /kaʊ /: Con bò
Pig (noun) /pɪɡ /: Con lợn
Sheep (noun) /ʃiːp /: Con cừu
Rabbit (noun) /ˈræbɪt /: Con thỏ
Duck (noun) /dʌk /: Con vịt
Fish (noun) /fɪʃ /: Con cá
Dolphin (noun) /ˈdɒlfɪn /: Con cá heo
Whale (noun) /weɪl /: Con cá voi
Snake (noun) /sneɪk /: Con rắn
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Con Vật
#48 Từ vựng tiếng Anh côn trùng
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đềcôn trùng với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Mosquito (noun) /məˈskiːtoʊ /: Muỗi
Butterfly (noun) /ˈbʌtərˌflaɪ /: Bướm
Ant (noun) /ænt /: Kiến
Bee (noun) /biː /: Ong
Spider (noun) /ˈspaɪdər /: Nhện
Fly (noun) /flaɪ /: Ruồi
Beetle (noun) /ˈbiːtəl /: Bọ cánh cứng
Cockroach (noun) /ˈkɑkˌroʊtʃ /: Gián
Grasshopper (noun) /ˈɡræsˌhɒpər /: Châu chấu
Ladybug (noun) /ˈleɪdiˌbʌɡ /: Bọ rùa
Firefly (noun) /ˈfaɪərˌflaɪ /: Đom đóm
Dragonfly (noun) /ˈdræɡənˌflaɪ /: Chuồn chuồn
Wasp (noun) /wɑsp /: Ong bắp cày
Termite (noun) /ˈtɜrˌmaɪt /: Mối
Cricket (noun) /ˈkrɪkɪt /: Dế mèn
Mantis (noun) /ˈmæntɪs /: Bọ ngựa
Centipede (noun) /ˈsɛntɪˌpid /: Rết
Flea (noun) /fliː /: Bọ chét
Moth (noun) /mɔθ /: Bướm đêm
Spider web (noun) /ˈspaɪdər wɛb /: Cái mạng nhện
#49 Từ vựng tiếng Anh về học tập
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đềhọc tập với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Book (noun) /bʊk /: Sách
Pen (noun) /pɛn /: Bút
Pencil (noun) /ˈpɛnsəl /: Bút chì
Notebook (noun) /ˈnoʊtbʊk /: Sổ ghi chú
Calculator (noun) /ˈkælkˌjəˌleɪtər /: Máy tính
Eraser (noun) /ɪˈreɪsər /: Cục tẩy
Ruler (noun) /ˈruːlər /: Thước kẻ
Backpack (noun) /ˈbækˌpæk /: Ba lô
Test (noun) /tɛst /: Bài kiểm tra
Science (noun) /ˈsaɪəns /: Khoa học
History (noun) /ˈhɪs.tɹi /: Lịch sử
Math (noun) /mæθ /: Toán học
English (noun) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ /: Tiếng Anh
Computer (noun) /kəmˈpjuː.tər /: Máy tính
Study (verb/noun) /ˈstʌdi /: Học tập
#50 Từ vựng tiếng Anh thực vật
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đềthực vật với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Tree (noun) /triː /: Cây
Flower (noun) /ˈflaʊər /: Hoa
Grass (noun) /ɡræs /: Cỏ
Leaf (noun) /liːf /: Lá
Plant (noun/verb) /plænt /: Cây cối
Garden (noun) /ˈɡɑrdən /: Vườn
Rose (noun) /roʊz /: Hoa hồng
Tulip (noun) /ˈtjuːlɪp /: Hoa tulip
Bamboo (noun) /bæmˈbuː /: Tre
Fern (noun) /fɜrn /: Cây dương xỉ
Lily (noun) /ˈlɪli /: Hoa loa kèn
Orchid (noun) /ˈɔrkɪd /: Hoa lan
Pine (noun) /paɪn /: Cây thông
Ivy (noun) /ˈaɪvi /: Dây leo
Oak (noun) /oʊk /: Cây sồi
Palm (noun) /pɑːm /: Cây cọ
Seaweed (noun) /ˈsiːwiːd /: Rong biển
Moss (noun) /mɔːs /: Rêu
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
#51 Từ vựng tiếng Anh về quốc gia
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đềquốc gia với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Vietnam (noun) /ˌviːətˈnæm /: Việt Nam
United States (noun) /juːˌnaɪtɪd ˈsteɪts /: Hoa Kỳ
China (noun) /ˈtʃaɪnə /: Trung Quốc
Japan (noun) /dʒəˈpæn /: Nhật Bản
Germany (noun) /ˈdʒɜrməni /: Đức
France (noun) /fræns /: Pháp
Brazil (noun) /brəˈzɪl /: Brazil
Russia (noun) /ˈrʌʃə /: Nga
India (noun) /ˈɪndiə /: Ấn Độ
Australia (noun) /ɔːˈstreɪliə /: Úc
Canada (noun) /ˈkænədə /: Canada
United Kingdom (noun) /juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm /: Vương quốc Anh
Mexico (noun) /ˈmɛksɪkoʊ /: Mexico
Italy (noun) /ˈɪtəli /: Ý
Spain (noun) /speɪn /: Tây Ban Nha
Argentina (noun) /ˌɑrʤənˈtiːnə /: Argentina
Egypt (noun) /ˈiːdʒɪpt /: Ai Cập
Greece (noun) /ɡris /: Hy Lạp
#52 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hải sản
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đềhải sản với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Shrimp (noun) /ʃrɪmp /: Tôm
Lobster (noun) /ˈlɑːbstər /: Tôm hùm
Crab (noun) /kræb /: Cua
Oyster (noun) /ˈɔɪstər /: Hàu
Mussel (noun) /ˈmʌsəl /: Trai
Squid (noun) /skwɪd /: Mực
Octopus (noun) /ˈɒktəpəs /: Bạch tuộc
Clam (noun) /klæm /: Nghêu
Scallop (noun) /ˈskɒləp /: Sò điệp
Sea urchin (noun) /si ˈɜːrtʃɪn /: Nhum biển
Seaweed (noun) /ˈsiːwiːd /: Rong biển
Jellyfish (noun) /ˈdʒɛlɪfɪʃ /: Sứa
Prawn (noun) /prɔːn /: Tôm tươi
Abalone (noun) /ˌæbəˈloʊni /: Bào ngư
Caviar (noun) /ˈkæviɑːr /: Trứng cá hồi
Fish (noun) /fɪʃ /: Cá
#53 Từ vựng tiếng Anh năng lượng
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề năng lượng với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Energy (noun) /ˈɛnərdʒi /: Năng lượng
Power (noun) /ˈpaʊər /: Sức mạnh, công suất
Renewable (adjective) /rɪˈnuːərəbl /: Tái tạo
Solar (adjective) /ˈsəʊlər /: Năng lượng mặt trời
Wind (noun) /wɪnd /: Năng lượng gió
Hydroelectric (adjective) /ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪk /: Năng lượng thủy điện
Geothermal (adjective) /ˌdʒiːoʊˈθɜːrml /: Năng lượng địa nhiệt
Biomass (noun) /ˈbaɪoʊmæs /: Năng lượng sinh học
Nuclear (adjective) /ˈnuːkliər /: Năng lượng hạt nhân
Fossil fuels (noun) /ˈfɒsl fjuːlz /: Nhiên liệu hoá thạch
Coal (noun) /koʊl /: Than đá
Oil (noun) /ɔɪl /: Dầu
Emission (noun) /ɪˈmɪʃən /: Khí thải
Conservation (noun) /kənˈsɜːrvəʃən /: Sự bảo toàn, sự tiết kiệm
Grid (noun) /ɡrɪd /: Lưới điện
Carbon footprint (noun) /ˈkɑrbən ˈfʊtprɪnt /: Dấu chân carbon
#54 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Doctor (noun) /ˈdɒktər /: Bác sĩ
Teacher (noun) /ˈtiːtʃər /: Giáo viên
Engineer (noun) /ˌɛndʒɪˈnɪr /: Kỹ sư
Nurse (noun) /nɜːrs /: Y tá
Lawyer (noun) /ˈlɔːjər /: Luật sư
Chef (noun) /ʃɛf /: Đầu bếp
Police officer (noun) /pəˈlis ɒfɪsər /: Cảnh sát viên
Pilot (noun) /ˈpaɪlət /: Phi công
Architect (noun) /ˈɑːrkɪtɛkt /: Kiến trúc sư
Waiter (noun) /ˈweɪtər / or waitress (noun) / ˈweɪtrəs /: Người phục vụ
Mechanic (noun) /məˈkænɪk /: Thợ máy
Farmer (noun) /ˈfɑːrmər /: Nông dân
Veterinarian (noun) /ˌvɛtərɪˈnɛəriən /: Bác sĩ thú y
Đọc thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Nghề Nghiệp
#55 Từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề chế độ ăn với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Vegetarian (noun) /ˌvɛdʒəˈtɛəriən /: Chế độ ăn chay
Vegan (noun) /ˈviːɡən /: Chế độ ăn thuần chay
Gluten-free (noun) /ˈɡluːtən friː /: Chế độ ăn không chứa gluten
Dairy-free (noun) /ˈdɛri friː /: Chế độ ăn không chứa sữa
Pescatarian (noun) /ˌpɛskəˈtɛəriən /: Chế độ ăn chủ yếu là thực phẩm từ hải sản
Low-carb (noun) /loʊ kɑːrb /: Chế độ ăn ít carbohydrate
High-protein (noun) /haɪ ˈproʊtiːn /: Chế độ ăn nhiều protein
Paleo (noun) /ˈpeɪlioʊ /: Chế độ ăn theo nguyên tắc thực phẩm thời kỳ tiền sử
Mediterranean diet (noun) /ˌmɛdɪtəˈreniən ˈdaɪət /: Chế độ ăn theo kiểu ăn của các quốc gia ven Địa Trung Hải
Ketogenic diet (noun) /ˌkiːtoʊˈdʒɛnɪk ˈdaɪət /: Chế độ ăn giảm carbohydrate và tăng lượng chất béo
Raw food diet (noun) /rɔː fuːd ˈdaɪət /: Chế độ ăn thực phẩm sống
Intermittent fasting (noun) /ˌɪntərˈmɪtənt ˈfæstɪŋ /: Chế độ ăn kiêng có giai đoạn giữa nhịp cơ bản
Flexitarian (noun) /flɛksɪˈtɛriən /: Chế độ ăn linh hoạt, không đặt nguyên tắc cứng nhắc
Whole30 (noun) /hoʊl ˈθɜːrti /: Chế độ ăn trong vòng 30 ngày, gồm nguyên tắc cắt bỏ một số thực phẩm
Low-fat (noun) /loʊ fæt /: Chế độ ăn ít chất béo
Balanced diet (noun) /ˈbælənst ˈdaɪət /: Chế độ ăn cân đối
Clean eating (noun) /klin ˈiːtɪŋ /: Chế độ ăn sạch sẽ, tươi mới
Organic (noun) /ɔrˈɡænɪk /: Chế độ ăn hữu cơ
Portion control (noun) /ˈpɔːrʃən kənˈtroʊl /: Chế độ ăn kiểm soát lượng thức ăn
Mindful eating (noun) /ˈmaɪndfəl ˈiːtɪŋ /: Chế độ ăn kiêng quan tâm đến cảm giác ăn uống
#56 Từ vựng tiếng Anh thuộc thảm họa thiên nhiên
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề thiên tai với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Natural disaster (noun) /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər /: Thảm họa thiên nhiên
Earthquake (noun) /ˈɜrθkweɪk /: Động đất
Tsunami (noun) /suːˈnɑːmi /: Sóng thần
Hurricane (noun) /ˈhɜrɪkən /: Bão lớn
Flood (noun) /flʌd /: Lụt
Drought (noun) /draʊt /: Hạn hán
Wildfire (noun) /ˈwaɪldˌfaɪər /: Cháy rừng
Volcanic eruption (noun) /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən /: Núi lửa phun trào
Heatwave (noun) /ˈhiːtˌweɪv /: Đợt nóng
Blizzard (noun) /ˈblɪzərd /: Trận bão tuyết
Mudslide (noun) /ˈmʌdslaɪd /: Lở đất
Hailstorm (noun) /ˈheɪlstɔːrm /: Bão mưa đá
Cyclone (noun) /ˈsaɪkloʊn /: Bão xoay
Tidal wave (noun) /ˈtaɪdl weɪv /: Sóng triều
Typhoon (noun) /taɪˈfuːn /: Bão táp
Thunderstorm (noun) /ˈθʌndərˌstɔːrm /: Trận giông bão
Ice storm (noun) /aɪs stɔːrm /: Trận bão đá
#57 Từ vựng tiếng Anh chỉ đường xá
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về hướng dẫn đường xá với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Directions (noun) /dɪˈrɛkʃənz /: Chỉ đường
Map (noun) /mæp /: Bản đồ
Road (noun) /roʊd /: Đường
Street (noun) /strit /: Phố, đường
Crosswalk (noun) /ˈkrɔːswɔːk /: Vạch dành cho người đi bộ
Roundabout (noun) /ˈraʊndəˌbaʊt /: Vòng xoay giao thông
Landmark (noun) /ˈlændˌmɑːrk /: Địa danh nổi tiếng
Keep going (phrase) /kip ˈɡoʊɪŋ /: Tiếp tục đi
On the left (phrase) /ɒn ðə lɛft /: Bên trái
On the right (phrase) /ɒn ðə raɪt /: Bên phải
Across the street (phrase) /əˈkrɒs ðə strit /: Đối diện đường
Take the first/second/third… exit (phrase) /teɪk ðə fɜrst/ˈsɛkənd/θɜrd ˈɛksɪt /: Ra khỏi qua cổng đầu tiên/thứ hai/thứ ba…
Walk (verb) /wɔːk /: Đi bộ
Drive (verb) /draɪv /: Lái xe
#58 Từ vựng tiếng Anh phòng khách sạn
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng ở khách sạn với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Hotel (noun) /hoʊˈtɛl /: Khách sạn
Room (noun) /rum /: Phòng
Reception (noun) /rɪˈsɛpʃən /: Quầy lễ tân
Reservation (noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən /: Đặt phòng
Check-in (noun) /tʃɛk ɪn /: Nhận phòng
Check-out (noun) /tʃɛk aʊt /: Trả phòng, thanh toán
Key card (noun) /ki kɑːrd /: Thẻ cửa phòng
Single room (noun) /ˈsɪŋɡəl rum /: Phòng đơn
Twin room (noun) /twɪn rum /: Phòng đôi có 2 giường riêng
Suite (noun) /swiːt /: Phòng sang trọng
Deluxe room (noun) /dɪˈlʊks rum /: Phòng hạng sang
Amenities (noun) /əˈmɛnətiz /: Tiện nghi
Wi-Fi (noun) /ˈwaɪˌfaɪ /: Mạng không dây
Air conditioning (noun) /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ /: Điều hòa nhiệt độ
TV (noun) /ˌtiː ˈviː /: Truyền hình
Mini-bar (noun) /ˈmɪni bɑːr /: Tủ lạnh nhỏ
Bathroom (noun) /ˈbæθrum /: Phòng tắm
Toiletries (noun) /ˈtɔɪlətriːz /: Dụng cụ vệ sinh
Room service (noun) /rum ˈsɜːrvɪs /: Dịch vụ phòng
#59 Từ vựng tiếng Anh về bưu điện
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề bưu điện với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Post office (noun) /post ˈɒfɪs /: Bưu điện
Mail (noun) /meɪl /: Thư
Letter (noun) /ˈlɛtər /: Thư từ
Parcel (noun) /ˈpɑːrsəl /: Bưu kiện
Package (noun) /ˈpækɪdʒ /: Gói hàng
Stamp (noun) /stæmp /: Tem
Express mail (noun) /ɪkˈsprɛs meɪl /: Thư gửi nhanh
Registered mail (noun) /ˈrɛdʒɪstərd meɪl /: Thư đăng ký
Postage (noun) /ˈpoʊstɪdʒ /: Tiền phí gửi
Tracking number (noun) /ˈtrækɪŋ ˈnʌmbər /: Mã số theo dõi
Postman/postwoman (noun) /ˈpoʊstmən/ˈpoʊstˌwʊmən /: Người đưa thư
Mailbox (noun) /meɪlˌbɑːks /: Hòm thư
Postal code (noun) /ˈpoʊstəl koʊd /: Mã bưu điện
Airmail (noun) /ˈɛrˌmeɪl /: Gửi thư qua đường hàng không
Bulk mail (noun) /bʌlk meɪl /: Thư tập hợp
Return address (noun) /rɪˈtɜrn əˌdrɛs /: Địa chỉ người gửi
Postmark (noun) /ˈpoʊstmɑːrk /: Dấu bưu điện
#60 Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng
Mời bạn cùng xem chủ đề từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngân hàng với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé:
Bank (noun) /bæŋk/: Ngân hàng
ATM (noun) /ˌeɪˌtiːˈɛm/: Máy rút tiền tự động
Account (noun) /əˈkaʊnt/: Tài khoản
Deposit (noun) /dɪˈpɑːzɪt/: Tiền gửi
Balance (noun) /ˈbæləns/: Số dư
Loan (noun) /loʊn/: Khoản vay
Interest (noun) /ˈɪntrɪst/: Lãi suất
Savings account (noun) /ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm
Checking account (noun) /ˈtʃɛkɪŋ əˌkaʊnt/: Tài khoản thanh toán
Debit card (noun) /ˈdɛbɪt kɑːrd/: Thẻ ghi nợ
Overdraft (noun) /ˈoʊvərˌdræft/: Số tiền vượt quá số dư
Statement (noun) /ˈsteɪtmənt/: Bản sao chi tiết tài khoản
Currency exchange (noun) /ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/: Đổi tiền tệ
Wire transfer (noun) /ˈwaɪər ˈtrænsfər/: Chuyển khoản
Mortgage (noun) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp, vay mua nhà
Bank statement (noun) /bæŋk ˈsteɪtmənt/: Bản kê sổ ngân hàng
Tại sao nên học 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn tập trung vào những từ và cụm từ mà bạn thường xuyên gặp trong cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp bạn chuẩn bị cho các tình huống thực tế và nâng cao khả năng giao tiếp.
Ngoài ra giúp bạn dễ dàng áp dụng chúng vào cuộc sống thực tế. Ví dụ, nếu bạn học từ vựng về du lịch, bạn có thể sử dụng chúng khi bạn đến du lịch hoặc trò chuyện về chuyến đi của bạn.
Các từ vựng trong cùng một chủ đề thường liên quan đến nhau. Điều này tạo ra mối liên kết tự nhiên giữa các từ và giúp bạn ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.
Quan trọng nhất là khi bạn học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn chuẩn bị cho các tình huống giao tiếp cụ thể. Nếu bạn đang chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn làm việc hoặc một cuộc thảo luận về một chủ đề cụ thể, việc học từ vựng liên quan đến chủ đề đó là quan trọng.
Cuối cùng học từ vựng theo chủ đề giúp bạn theo dõi tiến trình học tập một cách dễ dàng. Bạn có thể biết được những chủ đề mà bạn đã hoàn thành và những chủ đề cần tiếp tục làm việc.
Các phương pháp học 3000 từ vựng tiếng Anh sao cho hiệu quả
Có nhiều phương pháp giúp bạn bắt đầu học 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng này, hãy cùng NativeX xem một số gợi ý nhé!
#1 Sắp xếp 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo thứ tự bảng chữ cái
Bắt đầu bằng việc học 5 từ vựng mỗi ngày. Trong quá trình học, hãy viết chúng xuống giấy và đồng thời nghe âm thanh chuẩn của từ, cố gắng phát âm chính xác. Đồng thời, hãy đưa ra các ví dụ về các từ bạn đã học và thường xuyên ôn tập những từ đã học. Chỉ cần học 5 từ mỗi ngày, bạn sẽ thành thạo tiếng Anh trong chưa đầy 1,5 năm.
#2 Đặt câu cho từng từ loại
Phương pháp này giúp chúng ta hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng các từ trong câu, từ đơn giản như danh từ, động từ, tính từ cho đến các từ nối, giới từ hay phó từ.
Trong khi học tiếng Anh, thực hiện phương pháp Đặt câu cho từng từ loại giúp chúng ta nắm bắt được ý nghĩa và cách sử dụng các từ trong ngữ cảnh khác nhau. Điều này rất quan trọng vì cho dù chúng ta biết từ vựng nhiều đến đâu, nếu không biết cách sử dụng chúng trong câu, chúng ta khó có thể giao tiếp hiệu quả.
Qua phương pháp này, chúng ta có thể tạo ra nhiều câu ví dụ khác nhau để làm quen với từ và cấu trúc ngữ pháp. Chẳng hạn, để hiểu từ “thú vị,” chúng ta có thể đặt câu như: “Bộ phim này rất thú vị” hay “Học tiếng Anh là một cuộc hành trình thú vị.”
#3 Học từ vựng theo chủ đề
Đây cũng là phương pháp mà NativeX khuyến khích bạn thực hiện. Với cách học này, hãy chọn tài liệu sắp xếp từ vựng theo chủ đề và bắt đầu với những chủ đề bạn quan tâm. Tương tự như hai phương pháp trước, hãy kết hợp việc học bằng tất cả các giác quan để ghi nhớ từ vựng một cách tốt nhất.
Đối với phương pháp học theo chủ đề, bạn có thể mở rộng vốn từ của chủ đề bằng cách nghe nhạc, xem phim, đọc truyện, nghe các đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề đó… Chắc chắn bạn sẽ ghi nhớ từ vựng tốt và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp một cách tự tin hơn nhiều.
Dưới đây là link tải bộ từ điển 3000 từ vựng tiếng anh theo chủ đề:
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
- Tải sách 2000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng
- Tổng hợp 1500+ từ vựng tiếng Anh hay nhất
- Tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
NativeX mong rằng bài viết 3000 từ vựng tiếng anh theo chủ đề đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về việc học tiếng Anh và cách nâng cao từ vựng của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, ý kiến hoặc chia sẻ cá nhân, xin vui lòng để lại cho chúng tôi biết bằng cách bình luận dưới đây. Hãy chia sẻ bài viết này với mọi người để họ cũng có cơ hội được phát triển khả năng ngôn ngữ và thăng tiến trong cuộc sống. Hãy tạo nên một cộng đồng học tập sôi động và chia sẻ thông tin bổ ích với nhau!