Bỏ túi ngay 1000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Để phát triển kỹ năng nói và cải thiện khả năng phản xạ trong giao tiếp, bạn cần tiếp cận những đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề. Tuy nhiên, để hiểu và áp dụng mẫu câu trong những đoạn hội thoại này chính xác, bạn phải có vốn từ vựng phong phú.
Phương pháp học qua hội thoại tiếng Anh theo chủ đề là cách học ngoại ngữ giúp nhiều người làm quen và tiếp xúc với cách diễn đạt tự nhiên như người bản xứ. Tuy nhiên, để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn không chỉ cần học về cấu trúc mà còn cần chú trọng đến vốn từ vựng.
Nếu bạn đang gặp khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh, hãy cùng NativeX tìm hiểu về lợi ích, cách học và tổng hợp bộ 1000 từ vựng thông dụng.
Lợi ích của việc trau dồi từ vựng tiếng Anh thường xuyên
Hiểu rõ về sự cần thiết của 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày có thể giúp chúng ta hình dung được tầm quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng cá nhân.
- ✓ Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ:
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn cải thiện đồng thời cả bốn kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, nói, đọc và viết. Bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, hiểu rõ hơn khi đọc văn bản và trở nên linh hoạt trong việc sáng tạo câu chuyện hay bài luận.
- ✓ Phù hợp cho người mới bắt đầu:
Đối với những người mới học tiếng Anh hoặc cần xây dựng nền tảng từ vựng, 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng sẽ là nguồn tài liệu tuyệt vời để học từ mới một cách hiệu quả và thuận lợi.
- ✓ Mở cửa sổ tri thức quốc tế:
Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, vậy nên nắm vững từ vựng giúp bạn tiếp cận một lượng lớn thông tin và kiến thức trên thế giới. Bạn có thể học hỏi từ nhiều nguồn đáng tin cậy và mở rộng tầm hiểu biết của mình.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
1000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
Hãy tập trung học mỗi ngày một chủ đề của bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày được tổng hợp bởi NativeX, để đảm bảo rằng quá trình ghi nhớ diễn ra hiệu quả nhất!
Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Father /ˈfɑːðər/ (noun): Người cha
Mother /ˈmʌðər/ (noun): Người mẹ
Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (noun): Anh em
Grandparent /ˈɡrændˌpɛrənt/ (noun): Ông bà
Uncle /ˈʌŋkl̩/ (noun): Chú
Aunt /ænt/ (noun): Cô
Cousin /ˈkʌzən/ (noun): Anh em họ
Nephew /ˈnɛfjuː/ (noun): Cháu trai
Niece /niːs/ (noun): Cháu gái
Child /tʃaɪld/ (noun): Con cái
Stepchild /stɛpʧaɪld/ (noun): Con riêng
Orphan /ˈɔːrfən/ (noun): Trẻ mồ côi
Supportive /səˈpɔː.tɪv/ (adj): Hỗ trợ, ủng hộ
Caring /ˈker.ɪŋ/ (adj): Quan tâm
Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/ (adj): Trách nhiệm
Trustworthy /ˈtrʌst.wɜː.ði/ (adj): Đáng tin cậy
Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa
House /haʊs/ (noun): Nhà
Home /hoʊm/ (noun): Ngôi nhà, tổ ấm
Build /bɪld/ (verb): Xây dựng
Comfortable /ˈkʌm.fət.ə.bl̩/ (adj): Thoải mái
Decorate /ˈdek.ə.reɪt/ (verb): Trang trí
Neighbor /ˈneɪ.bər/ (noun): Hàng xóm
Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (adj): Rộng rãi
Garden /ˈɡɑːr.dən/ (noun): Vườn
Cozy /ˈkoʊ.zi/ (adj): Am cúng
Rent /rent/ (verb/noun): Thuê, tiền thuê nhà
Entrance /ˈɛn.trəns/ (noun): Lối vào
Renovate /ˈrɛn.ə.veɪt/ (verb): Cải tạo, sửa chữa
Furniture /ˈfɜːr.nɪ.tʃər/ (noun): Nội thất, đồ đạc
Balcony /ˈbælkəni/ (noun): Ban công
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Clothing /ˈkloʊðɪŋ/ (noun): Quần áo
Dress /drɛs/ (noun/verb): Váy, mặc váy
Stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/ (adj): Thời trang, lịch lãm
Tailor /ˈteɪ.lər/ (noun/verb): Thợ may, may đo
Fabric /ˈfæ.bɹɪk/ (noun): Vải
Accessories /əkˈsɛsəriz/ (noun): Phụ kiện
Trendy /ˈtrɛn.di/ (adj): Hợp mốt, theo xu hướng
Wardrobe /ˈwɔrˌdroʊb/ (noun): Tủ quần áo
Fit /fɪt/ (adj/verb): Vừa vặn
Texture /ˈtɛkstʃər/ (noun): Cấu trúc, độ dày của vải
Iron /ˈaɪ.ən/ (noun/verb): Bàn là, là
Fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bl̩/ (adj): Thời trang, đẹp
Zipper /ˈzɪp.ɚ/ (noun): Dây kéo
Knit /nɪt/ (verb/noun): Đan, vá; đồ đan
Silk /sɪlk/ (noun): Lụa
Từ vựng tiếng Anh về con vật
Animal /ˈæn.ɪ.məl/ (noun): Động vật
Cute /kjuːt/ (adj): Dễ thương
Dog /dɔːɡ/ (noun): Chó
Cat /kæt/ (noun): Mèo
Bird /bɜːrd/ (noun): Chim
Fish /fɪʃ/ (noun): Cá
Elephant /ˈɛlɪfənt/ (noun): Voi
Lion /ˈlaɪən/ (noun): Sư tử
Tiger /ˈtaɪɡər/ (noun): Hổ
Bear /bɛr/ (noun): Gấu
Rabbit /ˈræbɪt/ (noun): Thỏ
Hunt /hʌnt/ (verb): Săn mồi
Nest /nɛst/ (noun/verb): Tổ, làm tổ
Hibernate /ˈhaɪ.bɚˌneɪt/ (verb): Ngủ đông
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Carrot /ˈkærət/ (noun): Cà rốt
Tomato /təˈmeɪtoʊ/ (noun): Cà chua
Potato /pəˈteɪtoʊ/ (noun): Khoai tây
Cucumber /ˈkjuːˌkʌmbər/ (noun): Dưa leo
Onion /ˈʌnjən/ (noun): Hành tây
Garlic /ˈɡærlɪk/ (noun): Tỏi
Bell pepper /bɛl ˈpɛpər/ (noun): Ớt chuông
Eggplant /ˈɛɡˌplænt/ (noun): Cà tím
Vegetable /ˈvɛdʒ.tə.bəl/ (noun): Rau củ quả
Fresh /frɛʃ/ (adj): Tươi mới
Harvest /ˈhɑːr.vɪst/ (noun/verb): Mùa vụ, thu hoạch
Nutritious /nuːˈtrɪʃ.əs/ (adj): Dinh dưỡng
Cultivate /ˈkʌl.tɪ.veɪt/ (verb): Trồng trọt
Từ vựng tiếng Anh về hoa
Flower /ˈflaʊ.ər/ (noun): Hoa
Fragrant /ˈfreɪ.ɡrənt/ (adj): Thơm
Bloom /bluːm/ (verb/noun): Nở, bông hoa
Rose /roʊz/ (noun): Hoa hồng
Lily /ˈlɪli/ (noun): Hoa Lily
Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/ (noun): Hoa hướng dương
Tulip /ˈtjuːlɪp/ (noun): Hoa tulip
Daisy /ˈdeɪzi/ (noun): Hoa cúc dại
Orchid /ˈɔːrkɪd/ (noun): Hoa lan
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Head /hɛd/ (noun): Đầu
Eyes /aɪz/ (noun): Mắt
Ears /ɪrz/ (noun): Tai
Nose /noʊz/ (noun): Mũi
Mouth /maʊθ/ (noun): Miệng
Hair /hɛr/ (noun): Tóc
Face /feɪs/ (noun): Khuôn mặt
Neck /nɛk/ (noun): Cổ
Shoulder /ˈʃoʊl.dər/ (noun): Vai
Chest /tʃɛst/ (noun): Ngực
Arm /ɑːrm/ (noun): Cánh tay
Elbow /ˈɛl.boʊ/ (noun): Khuỷu tay
Waist /weɪst/ (noun): Eo
Hip /hɪp/ (noun): Hông
Leg /lɛɡ/ (noun): Chân
Từ vựng tiếng Anh về giao thông
Traffic /ˈtræf.ɪk/ (noun): Giao thông
Walker /ˈwɔː.kər/ (noun): Người đi bộ
Crosswalk /ˈkrɒs.wɔːk/ (noun): Vạch qua đường
Lane /leɪn/ (noun): Làn đường
Parking /ˈpɑːr.kɪŋ/ (noun): Chỗ đỗ xe
Speed /spiːd/ (noun/verb): Tốc độ, chạy nhanh
Traffic light /ˈtræf.ɪk laɪt/ (noun): Đèn giao thông
Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adj): Đông đúc
Observe /əbˈzɜːrv/ (verb): Quan sát
Vehicle /ˈviː.ɪ.kəl/ (noun): Phương tiện
Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ (verb): Điều hướng
Sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ (noun): Vỉa hè
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Apple /ˈæpəl/ (noun): Quả táo
Delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): Ngon
Cook /kʊk/ (verb): Nấu ăn
Salad /ˈsæləd/ (noun): Salad
Spicy /ˈspaɪsi/ (adj): Cay
Taste /teɪst/ (noun): Hương vị
Grill /ɡrɪl/ (verb): Nướng
Fresh /frɛʃ/ (adj): Tươi
Dish /dɪʃ/ (noun): Món ăn
Bitter /ˈbɪtər/ (adj): Đắng
Sweet /swiːt/ (adj): Ngọt
Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (noun): Nguyên liệu
Bake /beɪk/ (verb): Nướng chín
Từ vựng tiếng Anh về Tết
Celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ (noun): Lễ kỷ niệm
Festive /ˈfɛstɪv/ (adj): Lễ hội
Tradition /trəˈdɪʃən/ (noun): Truyền thống
Reunion /riˈjuːniən/ (noun): Đoàn tụ
Feast /fiːst/ (noun): Bữa tiệc
Lunar New Year /ˈluːnər nuː jɪr/ (noun): Tết Nguyên Đán
Fireworks /ˈfaɪərˌwɜːrks/ (noun): Pháo hoa
Traditional Costume /trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːm/ (noun): Trang phục truyền thống
Red Envelope /rɛd ˈɛnvəloʊp/ (noun): Phong bì đỏ
Wish /wɪʃ/ (verb): Chúc
Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ (adj): Vui vẻ
Family Gathering /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ (noun): Sum họp gia đình
Từ vựng tiếng Anh về trường học
Classroom /ˈklæsˌrum/ (noun): Lớp học
Educate /ˈɛdʒʊˌkeɪt/ (verb): Giáo dục
Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (noun): Kiến thức
Student /ˈstjuːdənt/ (noun): Sinh viên
Teacher /ˈtiːʧər/ (noun): Giáo viên
Learn /lɜːrn/ (verb): Học
Library /ˈlaɪˌbræri/ (noun): Thư viện
Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ (adj): Thông minh
Assignment /əˈsaɪnmənt/ (noun): Bài tập
Exam /ɪɡˈzæm/ (noun): Kỳ thi
Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): Sáng tạo
Playground /ˈpleɪˌɡraʊnd/ (noun): Sân chơi
Study /ˈstʌdi/ (verb): Nghiên cứu
Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (noun): Chương trình học
Từ vựng tiếng Anh về môi trường
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Pollution /pəˈluːʃən/ (noun): Ô nhiễm
Recycle /riːˈsaɪkl/ (verb): Tái chế
Renewable /rɪˈnuːəbl/ (adj): Tái tạo
Extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ (noun): Sự tuyệt chủng
Conservation /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ (noun): Bảo tồn
Deforestation /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ (noun): Tàn phá rừng
Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ (noun): Hệ sinh thái
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (noun): Biến đổi khí hậu
Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ (noun): Nóng lên toàn cầu
Dispose /dɪˈspoʊz/ (verb): Vứt bỏ
Eco-friendly /ˌiː.koʊˈfrend.li/ (adj): Thân thiện với môi trường
Wildlife /ˈwaɪldˌlaɪf/ (noun): Động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Athlete /ˈæθliːt/ (noun): Vận động viên
Compete /kəmˈpiːt/ (verb): Cạnh tranh, thi đấu
Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ (noun): Giải đấu
Victory /ˈvɪk.tər.i/ (noun): Chiến thắng
Score /skɔːr/ (noun/verb): Điểm số, ghi điểm
Coach /koʊtʃ/ (noun/verb): HLV, huấn luyện
Fitness /ˈfɪt.nəs/ (noun): Sức khỏe
Referee /ˌref.əˈriː/ (noun): Trọng tài
Intense /ɪnˈtens/ (adj): Gay cấn, căng thẳng
Teamwork /ˈtiːm.wɜːrk/ (noun): Làm việc nhóm
Spectator /ˈspek.tə.t̬ər/ (noun): Khán giả
Fair play /ˌfer ˈpleɪ/ (noun): Chơi công bằng
Từ vựng tiếng Anh về ẩm thực
Food /fuːd/ (noun): Thức ăn
Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (verb): Thưởng thức, hưởng ứng
Flavorful /ˈfleɪvərfʊl/ (adj): Đậm đà hương vị
Dish /dɪʃ/ (noun): Món ăn
Yummy /ˈjʌmi/ (adj): Ngon
Cook /kʊk/ (verb/noun): Nấu ăn, đầu bếp
Meal /miːl/ (noun): Bữa ăn
Crunchy /ˈkrʌntʃi/ (adj): Giòn
Smell /smɛl/ (verb/noun): Ngửi, mùi hương
Snack /snæk/ (noun): Đồ ăn nhẹ
Serve /sɜːrv/ (verb): Phục vụ
Healthy /ˈhɛlθi/ (adj): Lành mạnh, dinh dưỡng
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Song /sɔŋ/ (noun): Bài hát
Sing /sɪŋ/ (verb): Hát
Catchy /ˈkætʃi/ (adj): Để nhớ, bắt tai
Play /pleɪ/ (verb/noun): Chơi, phát nhạc
Artist /ˈɑːrtɪst/ (noun): Nghệ sĩ
Dance /dæns/ (verb/noun): Nhảy múa, điệu nhảy
Lyrics /ˈlɪrɪks/ (noun): Lời bài hát
Performer /pərˈfɔːrmər/ (noun): Người biểu diễn
Solo /ˈsoʊloʊ/ (noun/verb): Đơn ca, biểu diễn đơn
Record /rɪˈkɔːrd/ (noun/verb): Đĩa, ghi âm
Từ vựng tiếng Anh về shopping
Mall /mɔːl/ (noun): Trung tâm thương mại
Shop /ʃɒp/ (noun/verb): Cửa hàng, mua sắm
Sale /seɪl/ (noun): Đợt giảm giá
Discount /ˈdɪskaʊnt/ (noun/verb): Giảm giá
Trendy /ˈtrɛndi/ (adj): Hợp thời trang
Purchase /ˈpɜːr.tʃəs/ (verb/noun): Mua, mua sắm
Customer /ˈkʌs.tə.mər/ (noun): Khách hàng
Brand /brænd/ (noun): Thương hiệu
Return /rɪˈtɜːrn/ (verb/noun): Hoàn tiền
Cart /kɑːrt/ (noun): Xe đẩy hàng
Salesperson /ˈseɪlzˌpɜːrsən/ (noun): Nhân viên bán hàng
Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp
Stove /stoʊv/ (noun): Bếp lò
Cook /kʊk/ (verb/noun): Nấu ăn, đầu bếp
Microwave /ˈmaɪ.krəˌweɪv/ (noun/verb): Lò vi sóng
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ (noun): Tủ lạnh
Pantry /ˈpæntri/ (noun): Kho chứa thực phẩm
Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑːʃər/ (noun): Máy rửa bát
Spice /spaɪs/ (noun): Gia vị
Chopping board /ˈtʃɒpɪŋ bɔːrd/ (noun): Thớt
Boil /bɔɪl/ (verb): Đun sôi
Recipe /ˈrɛsəpi/ (noun): Công thức nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Emotion /ɪˈmoʊ.ʃən/ (noun): Cảm xúc
Feel /fiːl/ (verb): Cảm nhận, cảm thấy
Happy /ˈhæpi/ (adj): Vui mừng
Sad /sæd/ (adj): Buồn bã
Joy /dʒɔɪ/ (noun): Niềm vui
Anger /ˈæŋ.ɡər/ (noun): Sự tức giận
Cry /kraɪ/ (verb/noun): Khóc, sự khóc
Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ (adj): Hứng thú, phấn khích
Fear /fɪr/ (noun/verb): Nỗi sợ, sợ hãi
Calm /kɑːm/ (adj/verb): Bình tĩnh, làm dịu đi
Nervous /ˈnɜːrvəs/ (adj): Lo lắng, căng thẳng
Love /lʌv/ (noun/verb): Tình yêu, yêu thương
Lonely /ˈloʊnli/ (adj): Cô đơn
Surprise /səˈpraɪz/ (verb/noun): Ngạc nhiên, sự ngạc nhiên
Confident /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ (adj): Tự tin
Từ vựng tiếng Anh về đời sống
Routine /ruːˈtiːn/ (noun/adj): Lịch trình, hàng ngày
Socialize /ˈsoʊʃəlaɪz/ (verb): Giao tiếp xã hội
Balance /ˈbæləns/ (noun/verb): Cân bằng, sự cân đối
Relax /rɪˈlæks/ (verb): Nghỉ ngơi, thư giãn
Hobbies /ˈhɒbiz/ (noun): Sở thích
Stress /strɛs/ (noun/verb): Căng thẳng, gây áp lực
Relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ (noun): Mối quan hệ
Exercise /ˈɛksərsaɪz/ (noun/verb): Tập luyện, bài tập
Budget /ˈbʌdʒɪt/ (noun/verb): Ngân sách, lên kế hoạch tài chính
Quality /ˈkwɒləti/ (noun/adj): Chất lượng, chất lượng cao
Adapt /əˈdæpt/ (verb): Thích nghi
Explore /ɪkˈsplɔːr/ (verb): Khám phá, tìm hiểu
Satisfaction /sætɪsˈfækʃən/ (noun): Sự hài lòng
Friendship /ˈfrɛndʃɪp/ (noun): Tình bạn
Từ vựng tiếng Anh về luật pháp
Law /lɔː/ (noun): Luật
Judge /dʒʌdʒ/ (noun/verb): Thẩm phán, xét xử
Legal /ˈliːɡəl/ (adj): Hợp pháp
Crime /kraɪm/ (noun): Tội ác
Witness /ˈwɪtnɪs/ (noun/verb): Nhân chứng, chứng kiến
Accuse /əˈkjuːz/ (verb): Buộc tội, kết tội
Innocent /ˈɪnəsənt/ (adj/noun): Vô tội, người vô tội
Jail /dʒeɪl/ (noun/verb): Nhà tù, tống giam
Decision /dɪˈsɪʒən/ (noun): Quyết định
Rule /ruːl/ (noun/verb): Quy tắc, quy định
Từ vựng tiếng Anh về thời trang
Fashion /ˈfæʃən/ (noun): Thời trang
Designer /dɪˈzaɪnər/ (noun): Nhà thiết kế
Elegant /ˈɛlɪɡənt/ (adj): Thanh lịch
Wardrobe /ˈwɔːrˌdroʊb/ (noun): Tủ quần áo
Casual /ˈkæʒuəl/ (adj): Thoải mái, không trang trí
Model /ˈmɒdl/ (noun/verb): Người mẫu, mô phỏng
Colorful /ˈkʌlərfəl/ (adj): Đầy màu sắc
Size /saɪz/ (noun): Kích cỡ
Shirt /ʃɜrt/ (noun): Ao sơ mi
Pants /pænts/ (noun): Quần
Simple /ˈsɪmpəl/ (adj): Đơn giản
Buy /baɪ/ (verb): Mua
Outfit /ˈaʊtfɪt/ (noun): Trang phục, bộ đồ
Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp
Makeup /ˈmeɪkˌʌp/ (noun): Trang điểm
Beauty /ˈbjuːti/ (noun): Vẻ đẹp
Apply /əˈplaɪ/ (verb): Thoa
Skincare /ˈskɛnˌkɛr/ (noun): Chăm sóc da
Cosmetics /kɒzˈmɛtɪks/ (noun): Mỹ phẩm
Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/ (adj): Xinh đẹp, lộng lẫy
Nails /neɪlz/ (noun): Móng
Cleanse /klɛnz/ (verb): Làm sạch, tẩy trang
Hairstyle /ˈhɛrˌstaɪl/ (noun): Kiểu tóc
Perfume /ˈpɜːrˌfjuːm/ (noun): Nước hoa
Moisturize /ˈmɔɪstʃəˌraɪz/ (verb): Dưỡng ẩm
Lipstick /ˈlɪpˌstɪk/ (noun): Son môi
Từ vựng tiếng Anh về văn hóa
Culture /ˈkʌltʃər/ (noun): Văn hóa
Tradition /trəˈdɪʃən/ (noun): Truyền thống
Cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj): Văn hóa
Ritual /ˈrɪtʃuəl/ (noun): Nghi thức
Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (noun): Đi sản
Diversity /daɪˈvɜrsəti/ (noun): Sự đa dạng
Custom /ˈkʌstəm/ (noun): Phong tục, tục lệ
Interact /ɪntərˈækt/ (verb): Tương tác
Artistic /ɑːrˈtɪstɪk/ (adj): Nghệ thuật
Folk /foʊk/ (noun/adj): Dân gian, nhân dân
Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ (verb/noun): Trưng bày, triển lãm
Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ (noun): Giao lưu văn hóa
Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (noun): Ngôn ngữ
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng
Skill /skɪl/ (noun): Kỹ năng
Develop /dɪˈvɛləp/ (verb): Phát triển
Proficient /prəˈfɪʃənt/ (adj): Thành thạo
Training /ˈtreɪnɪŋ/ (noun): Đào tạo
Improve /ɪmˈpruv/ (verb): Cải thiện
Master /ˈmæstər/ (verb/noun): Thành thạo, bậc thầy
Problem-solving /ˈprɑːbləmˌsɑːlvɪŋ/ (noun/adj): Giải quyết vấn đề
Initiative /ɪˈnɪʃiətɪv/ (noun): Sáng tạo, chủ động
Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (verb): Đánh giá
Practice /ˈpræktɪs/ (noun/verb): Thực hành, luyện tập
Communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (noun): Giao tiếp
Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ (noun): Làm việc nhóm
Leadership /ˈliː.dər.ʃɪp/ (noun): Lãnh đạo
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Eat /iːt/ (verb): Ăn
Active /ˈæk.tɪv/ (adj): Hoạt động
Sleep /sliːp/ (noun/verb): Ngủ
Fit /fɪt/ (adj/verb): Khỏe mạnh / Tập thể dục
Hydrate /ˈhaɪ.dreɪt/ (verb): Uống nước
Rest /rɛst/ (noun/verb): Nghỉ ngơi
Strong /strɒŋ/ (adj): Mạnh mẽ
Walk /wɔːk/ (verb/noun): Đi bộ
Medicine /ˈmɛdɪsən/ (noun): Thuốc
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ
Use /juːz/ (verb): Sử dụng
Smartphone /ˈsmɑːrtfoʊn/ (noun): Điện thoại thông minh
App /æp/ (noun): Ứng dụng
Chat /tʃæt/ (verb/noun): Trò chuyện, Cuộc trò chuyện
Update /ʌpˈdeɪt/ (verb/noun): Cập nhật, Sự cập nhật
Download /daʊnˈloʊd/ (verb/noun): Tải về, Việc tải về
Camera /ˈkæmərə/ (noun): Máy ảnh
Password /ˈpæs.wɝːd/ (noun): Mật khẩu
Search /sɜːrtʃ/ (verb/noun): Tìm kiếm
Connect /kəˈnɛkt/ (verb): Kết nối
Link /lɪŋk/ (noun/verb): Liên kết
Social media /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ (noun): Mạng xã hội
Battery /ˈbætəri/ (noun): Pin
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Explore /ɪkˈsplɔːr/ (verb): Khám phá
Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (noun): Điểm đến
Adventurous /ædˈvɛntʃərəs/ (adj): Phiêu lưu
Resort /rɪˈzɔːrt/ (noun): Khu nghỉ dưỡng
Relaxation /ˌrɛlækˈseɪʃən/ (noun): Sự thư giãn
Hike /haɪk/ (verb/noun): Leo núi
Local /ˈloʊkl/ (adj/noun): Địa phương, người địa phương
Souvenir /suːvəˈnɪr/ (noun): Đồ lưu niệm
Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ (noun): Chỗ ở
Tourist /ˈtʊrɪst/ (noun): Du khách
Landmark /ˈlændmɑːrk/ (noun): Điểm địa danh
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục
Teacher /ˈtiːʧər/ (noun): Giáo viên
Student /ˈstuːdənt/ (noun): Sinh viên
Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (noun): Kiến thức
Read /riːd/ (verb): Đọc
Write /raɪt/ (verb): Viết
Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (noun): Môn học
Interactive /ˌɪntəˈræktɪv/ (adj): Tương tác
Homework /ˈhoʊmwɜːrk/ (noun): Bài tập về nhà
Graduate /ˈɡrædʒuət/ (verb/noun): Tốt nghiệp, người tốt nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
Hobby /ˈhɒbi/ (noun): Sở thích
Travel /ˈtrævəl/ (verb/noun): Du lịch / Sự du lịch
Cooking /ˈkʊkɪŋ/ (noun): Nấu ăn
Photography /fəˈtɒɡrəfi/ (noun): Nhiếp ảnh
Collect /kəˈlɛkt/ (verb): Sưu tập
Exercise /ˈɛksərsaɪz/ (noun/verb): Tập thể dục / Tập thể dục
Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ (noun): Làm vườn
Music /ˈmjuːzɪk/ (noun): m nhạc
Outdoor /ˈaʊtdɔːr/ (adj): Ngoại ô
Film /fɪlm/ (noun): Phim
Socialize /ˈsoʊʃəˌlaɪz/ (verb): Giao tiếp xã hội
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Personality /ˌpɜːrsəˈnæləti/ (noun): Tính cách
Friendly /ˈfrɛndli/ (adj): Thân thiện
Introverted /ˌɪntrəˈvɜːrtɪd/ (adj): Hướng nội
Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): Lạc quan
Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ (adj): Hoạt bát, hướng ngoại
Generous /ˈdʒɛnərəs/ (adj): Rộng lượng
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): Có tham vọng
Empathetic /ɛmˈpæθətɪk/ (adj): Cảm thông
Stubborn /ˈstʌbərn/ (adj): Bướng bỉnh
Patience /ˈpeɪʃəns/ (noun): Kiên nhẫn
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): Trách nhiệm
Curious /ˈkjʊəriəs/ (adj): Tò mò
Talkative /ˈtɔːkətɪv/ (adj): Nói nhiều
Từ vựng tiếng Anh về giải trí
Entertainment /ˌɛntərˈteɪnmənt/ (noun): Giải trí
Watch /wɒtʃ/ (verb): Xem
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): Hứng thú
Game /ɡeɪm/ (noun): Trò chơi
Laugh /læf/ (verb/noun): Cười / Tiếng cười
Amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ (noun): Công viên giải trí
Show /ʃoʊ/ (noun/verb): Chương trình
Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ
Relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ (noun): Mối quan hệ
Close /kloʊz/ (adj): Gần gũi
Support /səˈpɔːrt/ (verb/noun): Hỗ trợ
Trust /trʌst/ (noun/verb): Niềm tin
Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ (noun): Thấu hiểu
Conflict /ˈkɑːnflɪkt/ (noun/verb): Xung đột / Xung đột
Caring /ˈkɛrɪŋ/ (adj): Chu đáo
Bond /bɒnd/ (noun/verb): Mối liên kết / Kết nối
Apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ (verb): Xin lỗi
Compromise /ˈkɒmprəmaɪz/ (verb/noun): Hoà giải
Affectionate /əˈfɛkʃənət/ (adj): Đầy tình cảm
Từ vựng tiếng Anh về điện thoại di động
Mobile phone /ˈmoʊbəl foʊn/ (noun): Điện thoại di động
Call /kɔːl/ (verb/noun): Gọi điện / Cuộc gọi
Text /tɛkst/ (verb/noun): Nhắn tin / Tin nhắn
Screen /skrin/ (noun): Màn hình
Charge /ʧɑːrdʒ/ (verb/noun): Sạc
Notification /ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/ (noun): Thông báo
Ringtone /ˈrɪŋtoʊn/ (noun): Nhạc chuông
Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (noun): Bộ nhớ
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh
Business /ˈbɪznɪs/ (noun): Kinh doanh
Profit /ˈprɒfɪt/ (noun/verb): Lợi nhuận
Invest /ɪnˈvɛst/ (verb): Đầu tư
Entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ (noun): Doanh nhân
Market /ˈmɑːrkɪt/ (noun/verb): Thị trường / Tiếp thị
Product /ˈprɒdʌkt/ (noun): Sản phẩm
Sell /sɛl/ (verb): Bán
Service /ˈsɜːrvɪs/ (noun): Dịch vụ
Management /ˈmænɪdʒmənt/ (noun): Quản lý
Cost /kɒst/ (noun/verb): Chi phí
Loan /loʊn/ (noun/verb): Khoản vay
Từ vựng tiếng Anh về công việc
Job /dʒɒb/ (noun): Công việc
Work /wɜːrk/ (verb/noun): Làm việc / Công việc
Employer /ɪmˈplɔɪər/ (noun): Người sử dụng lao động
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (noun): Người lao động
Task /tæsk/ (noun): Nhiệm vụ
Deadline /ˈdɛdlaɪn/ (noun): Hạn chót
Salary /ˈsæləri/ (noun): Lương
Hire /haɪər/ (verb): Thuê mướn
Resign /rɪˈzaɪn/ (verb): Từ chức
Promotion /prəˈmoʊʃən/ (noun): Sự thăng chức
Colleague /ˈkɒliːɡ/ (noun): Đồng nghiệp
Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (noun): Cuộc họp
Flexible /ˈflɛksəbl/ (adj): Linh hoạt
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (noun): Kinh nghiệm
Từ vựng tiếng Anh về công sở
Office /ˈɔːfɪs/ (noun): Văn phòng
Manager /ˈmænɪdʒər/ (noun): Quản lý
Work /wɜːrk/ (verb/noun): Làm việc / Công việc
Project /ˈprɒdʒɛkt/ (noun): Dự án
Team /tiːm/ (noun): Nhóm
Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (verb): Hợp tác
Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ (noun): Năng suất
Efficient /ɪˈfɪʃənt/ (adj): Hiệu quả
Office supplies /ˈɔːfɪs səˈplaɪz/ (noun): Vật phẩm văn phòng
Overtime /ˈoʊvərˌtaɪm/ (noun/adj): Làm thêm giờ / Làm thêm giờ
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Profession /prəˈfɛʃən/ (noun): Nghề nghiệp
Occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ (noun): Ngành nghề
Resume /ˈrɛzəmeɪ/ (noun): Sơ yếu lý lịch
Interview /ˈɪntərvjuː/ (noun/verb): Phỏng vấn / Phỏng vấn
Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ (noun): Trình độ, bằng cấp
Networking /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ (noun): Mạng lưới giao tiếp
Career path /kəˈrɪr pæθ/ (noun): Con đường sự nghiệp
Engineer /ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ (noun): Kỹ sư
Doctor /ˈdɒktər/ (noun): Bác sĩ
Nurse /nɜːrs/ (noun): Y tá
Programmer /ˈproʊ.ɡræm.ər/ (noun): Lập trình viên
Police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ (noun): Cảnh sát
Pilot /ˈpaɪ.lət/ (noun): Phi công
Từ vựng tiếng Anh về thời gian
Time /taɪm/ (noun): Thời gian
Hour /aʊər/ (noun): Giờ
Minute /ˈmɪnɪt/ (noun): Phút
Second /ˈsɛkənd/ (noun): Giây
Day /deɪ/ (noun): Ngày
Week /wiːk/ (noun): Tuần
Month /mʌnθ/ (noun): Tháng
Year /jɪr/ (noun): Năm
Past /pæst/ (adj/noun): Quá khứ
Future /ˈfjʊtʃər/ (adj/noun): Tương lai
Present /ˈprɛzənt/ (adj/noun): Hiện tại
Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ (noun): Buổi sáng
Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ (noun): Buổi chiều
Evening /ˈiːvənɪŋ/ (noun): Buổi tối
Clock /klɒk/ (noun): Đồng hồ
Cách học 1000 từ vựng tiếng anh nhanh nhất
Với mong muốn giúp bạn có trải nghiệm học tốt hơn, NativeX sẽ chia sẻ các bí quyết học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đặc biệt là dành cho những người mới bắt đầu.
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, thay vì nhồi nhét một lượng lớn từ vựng ngẫu nhiên, bạn nên tập trung vào từng chủ đề cụ thể để tận dụng tối đa khả năng ghi nhớ của não.
Khi chọn một chủ đề, ví dụ: Food (đồ ăn), bạn có thể chia thành các nhóm nhỏ như: Rau củ (vegetables) hoặc đồ uống (drinks).
Bằng cách này, bạn có thể tập trung vào từng nhóm một, giúp não bạn xây dựng mối liên kết giữa các từ và ghi nhớ chúng một cách dễ dàng hơn. Đồng thời, việc chọn chủ đề mà bạn quan tâm và yêu thích cũng sẽ tạo động lực học tốt hơn.
Hãy nhớ là quan trọng nhất là luyện tập thường xuyên để củng cố từ vựng. Sử dụng chúng trong câu đối thoại hàng ngày hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh để áp dụng từ vựng bạn đã học vào thực tế.
Học từ vựng theo sơ đồ tư duy
Học qua sơ đồ tư duy là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh mà ít người chú ý tới, nhưng lại rất hiệu quả. Phương pháp này dựa trên sức sáng tạo và sự sắp xếp logic của bạn.
- ✓ Để bắt đầu, hãy đặt một chủ đề quan trọng tiếng Anh vào giữa và làm trung tâm của sơ đồ.
- ✓ Tiếp theo, hãy chia nhỏ chủ đề thành các nhánh và phân tích chi tiết từng nhánh.
Sơ đồ tư duy sẽ giúp bạn khám phá nhiều từ mới có liên quan và giúp bạn nhớ chúng sâu sắc hơn. Bạn cũng có thể áp dụng cách tạo sổ tay từ vựng tiếng Anh để ghi lại những từ bạn học.
Học từ vựng qua flashcard
Học từ vựng tiếng Anh bằng flashcard là phương pháp phổ biến mà nhiều người hiện nay đang sử dụng. Flashcard là những thẻ nhỏ chứa thông tin về từ vựng ở cả hai mặt, bao gồm: Từ, định nghĩa, hình ảnh và phiên âm.
Việc kết hợp thông tin về từ vựng với hình ảnh và phiên âm sẽ giúp tăng cường quá trình học và ghi nhớ từ vựng lâu dài hơn. Đồng thời, sự nhỏ gọn của flashcard cũng làm cho quá trình học trở nên thú vị và dễ dàng duy trì thói quen học tập.
Học từ vựng qua lời bài hát, phim ảnh
Học từ vựng có thể trở nên thú vị và hiệu quả hơn khi bạn kết hợp sử dụng hình ảnh và âm thanh. Dù từ vựng thường là các từ viết, nhưng não bộ của chúng ta thích làm quen và nhớ thông tin thông qua hình ảnh và âm thanh hơn là chữ viết.
Do đó, khi học từ mới, hãy nghĩ đến việc sử dụng hình ảnh để minh họa ý nghĩa của từ. Bạn cũng có thể liên kết từ vựng với âm thanh bằng cách nghe và ghi nhớ cách phát âm chính xác. Kết hợp cả hai giác quan này sẽ tạo ra trải nghiệm học tập đa dạng và thú vị.
Học từ vựng qua App
Để xây dựng từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, có rất nhiều ứng dụng hữu ích mà bạn có thể sử dụng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- ✓ Duolingo: App này giúp học từ vựng và cải thiện kỹ năng ngữ pháp thông qua hình ảnh và flashcards.
- ✓ Memrise: Với hình ảnh và mini-game, giúp học từ vựng trở nên thú vị và dễ nhớ.
- ✓ Learn English Vocabulary TFlat: Tích hợp cả hình ảnh và phát âm, giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói.
- ✓ Bucha: Sử dụng flashcards hình ảnh, tạo ra một cách học tương tác và thú vị.
- ✓ Busuu: Được thiết kế dành cho những người bận rộn, học từ vựng mọi lúc mọi nơi.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày mà NativeX cung cấp sẽ là nguồn động viên và hành trang quý báu cho bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp và hiểu các đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề. Hãy nhớ rằng việc xây dựng vốn từ vựng không chỉ là mục tiêu ngắn hạn mà còn là hành trình dài hạn để tăng khả năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Tác giả: NativeX