fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Các chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất

Bạn có cảm giác bối rối và khó khăn khi phải thể hiện bản thân trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày? Hiểu được tâm lý đó, hôm nay mình đã tổng hợp và chia sẻ một số chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng giúp bạn tự tin nắm bắt mọi tình huống trò chuyện dù là đồng nghiệp hay đối tác. Xóa bỏ nỗi lo cùng NativeX nhé! 

Những khó khăn gặp phải khi học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

Cùng bắt mạch bệnh hay mắc phải khi giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề nào! Qua những phân tích này, chúng ta sẽ có cái nhìn khách quan hơn cũng như tìm ra giải pháp cụ thể cho cách học hiệu quả hơn nhé!

# Không biết phát âm đúng hay sai

Làm việc trong môi trường nơi cần liên tục giao tiếp tiếng Anh, không biết liệu mình phát âm đúng hay sai là vấn đề đầu tiên mà nhiều người phải đối mặt. Phần khó khăn không chỉ đến từ việc phát âm sai có thể gây hiểu lầm mà còn từ việc không nhận ra mình đang mắc phải lỗi này. 

Để khắc phục, bạn cần rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ hàng ngày. Sự chăm chỉ kết hợp với các ứng dụng học phát âm như Elsa, Native Talk là bước đầu quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả.

# Không đủ vốn từ vựng

Để thành thạo trong việc phát âm và tỏa sáng trong giao tiếp, vốn từ vựng của bạn cần phải đủ sâu và rộng. Điều này đồng nghĩa với việc bạn phải thuộc nhiều nghĩa của từ, và biết cách sử dụng chúng linh hoạt trong mọi tình huống. 

Để xây dựng vốn từ vựng một cách hiệu quả, hãy tìm kiếm phương pháp học phù hợp với bản thân. Tuy nhiên, để từ vựng trở thành nguồn lực thực sự, không gì quan trọng hơn việc áp dụng chúng vào thực tế, thể hiện sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày.

# Tâm lý sợ hãi

Dù bạn đã nắm vững từ vựng và ngữ pháp, nhưng khi đến giao tiếp tiếng Anh vẫn rơi vào tình trạng bối rối và rụt rè. Tâm lý sợ mắc lỗi và sợ bị đánh giá là nguyên nhân chính. Để vượt qua, bạn hãy học cách chấp nhận lỗi sai của mình. 

Sai sót trong học tập không phải là lỗi sai không thể tha thứ được thậm chí còn được cho là bình thường. Ngược lại, bạn hãy sai để nhận lại cái đúng thuộc về mình, xem đó là cơ hội để cải thiện để rèn luyện các kỹ năng cần thiết trong tiếng Anh. Học từ những lỗi phát âm, từ vựng, và bạn sẽ tự tin hơn, không còn lo ngại khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp.

Tâm lý sợ hãi

Các chủ đề tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất

Để giúp bạn trong hành trình này, mình đã tìm hiểu và tổng hợp lại các chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn có thể áp dụng ngay. Bạn vẫn đang theo dõi chứ?

# Chủ đề gặp gỡ và giới thiệu bản thân

→ Lần đầu gặp gỡ:

A: Hi there! I’m Sarah. (Xin chào! Tôi là Sarah)

B: Hello Sarah! Nice to meet you. I’m James. (Chào Sarah! Rất vui được gặp bạn. Tôi là James)

A: Likewise, James! Here’s my business card. (Cũng vui lắm, James! Đây là danh thiếp của tôi)

B: Thank you, Sarah. Here’s mine as well. (Cảm ơn, Sarah. Đây là của tôi)

A: Let me introduce you to my colleague, Emily. (Để tôi giới thiệu với bạn, đây là đồng nghiệp của tôi, Emily)

C: Hello, Emily! Nice to meet you, Sarah. (Xin chào, Emily! Rất vui được gặp bạn, Sarah)

A: Pleasure’s mine, Emily! (Vinh hạnh là của tôi, Emily)

B: Likewise, Sarah. Great to meet both of you. (Cũng như thế, Sarah. Rất vui được gặp cả hai bạn)

→ Giới thiệu bản thân:

A: Hi there! Allow me to introduce myself. I’m Mai. (Xin chào! Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi là Mai.)

B: Nice to meet you, Mai. I’m Alex Thompson. (Rất vui được làm quen, Mai. Tôi là Alex Thompson.)

A: Are you from the United States? (Anh đến từ Hoa Kỳ phải không?)

B: No, I’m from Canada. (Không, tôi đến từ Canada.)

A: Do you enjoy living in Ho Chi Minh City? (Anh thấy thích thú sống ở Thành phố Hồ Chí Minh không?)

B: Yes, I love it here. (Có chứ, tôi yêu nơi này.)

A: How long have you been in Vietnam? (Anh đã ở Việt Nam bao lâu rồi?)

B: This is my second month. (Đây là tháng thứ hai của tôi ở đây.)

A: Have you traveled around Vietnam? (Anh đã đi du lịch khắp Việt Nam chưa?)

B: Not yet. I plan to explore more in the coming months. (Chưa. Tôi đang kế hoạch để khám phá nhiều hơn trong những tháng sắp tới.)

A: Do you speak Vietnamese? (Anh có biết tiếng Việt không?)

B: I’m learning. Just a few basic phrases for now. (Tôi đang học. Chỉ biết một vài câu cơ bản thôi.)

Giới thiệu bản thân

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

# Chủ đề về thời gian

A: Hey, what time is it now? (Chào, bây giờ là mấy giờ rồi?)

B: It’s 2 o’clock in the afternoon. (Là 2 giờ chiều.)

A: Oh, I lost track of time. We’re supposed to meet at 3. (Ồ, tôi đã mất giờ. Chúng ta nên gặp nhau lúc 3 giờ.)

B: No worries! We still have an hour. (Không sao đâu! Chúng ta vẫn còn một giờ.)

A: Perfect, I’ll grab a coffee while I wait. (Tuyệt vời, tôi sẽ lấy một cốc cà phê trong khi đợi.)

B: Sounds like a plan. See you at 3! (Nghe có vẻ như một kế hoạch. Gặp bạn lúc 3 giờ!)

Chủ đề về thời gian

# Chủ đề về cảm xúc

→ Vui mừng, hạnh phúc

A: Hey, guess what? I just got a promotion at work! (Ê, đoán xem đi! Tớ mới được thăng chức ở công ty!)

B: That’s amazing! Congratulations! (Thật tuyệt vời! Chúc mừng bạn!)

A: Thank you! I’m over the moon about it. (Cảm ơn bạn! Tớ rất vui mừng về điều này.)

B: You totally deserve it. Your hard work paid off! (Bạn hoàn toàn xứng đáng. Công sức của bạn đã được đền đáp!)

A: I can’t believe it’s finally happening. I’ve been working towards this for so long. (Tớ không tin được nó đã xảy ra. Tớ đã làm việc hướng đến điều này từ lâu lắm rồi.)

B: Well, your dedication and perseverance have finally paid off. I’m genuinely happy for you! (Thôi thì, sự cống hiến và kiên trì của bạn cuối cùng cũng đã được đền đáp. Tớ thực sự rất vui cho bạn!)

→ Buồn chán, lo âu

A: Hey, you seem a bit down today. What’s going on? (Ồ, bạn trông có vẻ buồn phiền hôm nay. Có chuyện gì đang xảy ra không?)

B: Yeah, I’ve been feeling overwhelmed at work lately. (Vâng, gần đây tôi cảm thấy áp lực công việc nặng nề.)

A: I totally get it. It can be tough to handle everything. (Tôi hoàn toàn hiểu. Đôi khi khó khăn khi phải xử lý mọi thứ.)

B: And on top of that, I had an argument with a friend yesterday. (Và trên cả những điều đó, hôm qua tôi đã cãi nhau với một người bạn.)

A: I’m sorry to hear that. Do you want to talk about it? (Thật là tiếc nuối. Bạn muốn nói về điều đó không?)

B: Yeah, it would help to get it off my chest. (Vâng, nó sẽ giúp tôi thoải mái hơn.)

A: I’m here for you. What happened? (Tôi ở đây để lắng nghe. Đã xảy ra chuyện gì vậy?)

B: Well, it was just a misunderstanding, but it escalated quickly. (Ồ, đó chỉ là một hiểu lầm nhỏ, nhưng mọi thứ trở nên tồi tệ nhanh chóng.)

A: Misunderstandings happen. Maybe you can talk to your friend and clear things up. (Hiểu lầm là chuyện thường xuyên xảy ra. Có lẽ bạn nên nói chuyện với bạn để làm sáng tỏ mọi thứ.)

B: Yeah, you’re right. I’ll give it a try. Thanks for being here for me. (Vâng, bạn nói đúng. Tôi sẽ thử làm như vậy. Cảm ơn bạn đã ở đây với tôi.)

→ Cảm thông, chia sẻ

A: Hey, I heard things have been tough for you lately. (Chào, tớ nghe nói gần đây bạn gặp phải những khó khăn đúng không?)

B: Yeah, it’s been a bit of a struggle. (Ừ, thực sự là khá khó khăn.)

A: I’m here for you. If you ever want to talk, I’m all ears. (Tớ ở đây để ủng hộ bạn. Nếu bạn muốn nói chuyện, tớ sẵn lòng lắng nghe.)

B: Thanks, I appreciate that. It just feels like a lot lately. (Cảm ơn bạn, tớ rất vui vì điều đó. Gần đây mọi thứ dường như quá nhiều.)

A: It’s totally okay to feel that way. Sharing your feelings can really help. (Hoàn toàn bình thường khi cảm thấy như vậy. Chia sẻ cảm xúc có thể giúp nhẹ nhàng hơn.)

B: I guess you’re right. Talking about it might be a good idea. (Có lẽ bạn đúng. Nói về nó cũng là một cách hay.)

A: Whenever you’re ready, I’m here. No judgment, just support. (Khi nào bạn sẵn sàng, tớ ở đây. Không phán xét, chỉ có sự hỗ trợ.)

# Chủ đề về lời cảm ơn

A: Thank you so much for helping me with the presentation (Cảm ơn anh nhiều lắm vì đã giúp đỡ em với bài thuyết trình).

B: It was my pleasure. If you need any further assistance, feel free to ask (Đó là niềm vui của anh. Nếu em cần thêm sự giúp đỡ, đừng ngần ngại nói nhé).

A: I really appreciate it. Your advice made a huge difference (Em rất biết ơn. Lời khuyên của anh đã tạo ra sự khác biệt lớn).

B: I’m glad to hear that. If there’s anything else I can do for you, just let me know (Anh vui mừng khi nghe điều đó. Nếu còn điều gì anh có thể giúp em, hãy bảo anh biết).

A: Thanks again. I couldn’t have done it without your support (Cảm ơn anh lần nữa. Em không thể làm được điều đó nếu thiếu sự hỗ trợ của anh).

B: No problem at all. I’m here to help whenever you need it (Không có vấn đề gì cả. Anh ở đây để giúp đỡ mọi khi em cần).

Chủ đề về lời cảm ơn

# Chủ đề về mua sắm

A: Hi there! Have you been to the new mall downtown? (Xin chào! Bạn đã đến khu mua sắm mới ở trung tâm thành phố chưa?)

B: Oh, not yet! Is it any good? (Ồ, chưa! Nó có tốt không?)

A: Absolutely! They have a fantastic selection of stores. I just got a great deal on a new pair of shoes. (Chắc chắn! Họ có một lựa chọn cửa hàng tuyệt vời. Tôi vừa mua được một đôi giày mới với giá rất tốt.)

B: Nice! I’m in need of some new clothes. Any recommendations? (Tuyệt vời! Tôi đang cần một số quần áo mới. Có gợi ý nào không?)

A: You should check out “Fashion Haven.” They have trendy clothes, and there’s a sale going on right now. (Bạn nên ghé qua “Fashion Haven”. Họ có quần áo thời trang, và hiện tại đang có chương trình giảm giá.)

B: Thanks for the tip! I’ll definitely stop by this weekend. (Cảm ơn bạn đã gợi ý! Tôi chắc chắn sẽ ghé qua cuối tuần này.)

Chủ đề về mua sắm

# Chủ đề về ăn uống

A: Hey, have you tried the new sushi place downtown? It’s amazing! (Chào, bạn có thử quán sushi mới ở trung tâm chưa? Nó tuyệt vời!)

B: No, I haven’t. Is it expensive? (Không, tôi chưa thử. Có đắt không?)

A: Not really. The prices are reasonable, and the quality is top-notch. (Không lắm. Giá cả hợp lý và chất lượng rất tốt.)

B: That sounds great! What do you recommend? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn đề xuất gì?)

A: Definitely try their Dragon Roll and Spicy Tuna. They’re my favorites! (Nhất định thử Dragon Roll và Spicy Tuna của họ. Đó là những món tôi thích nhất!)

B: Awesome, I’ll check it out this weekend. Thanks for the recommendation! (Tuyệt vời, tôi sẽ kiểm tra vào cuối tuần này. Cảm ơn bạn đã gợi ý!)

Chủ đề về ăn uống

# Chủ đề về gia đình

A: Hey, how’s your family doing? (Chào, gia đình bạn có khỏe không?)

B: They’re great, thanks! How about yours? (Họ khỏe, cảm ơn! Gia đình bạn thế nào?)

A: Pretty good! My parents just celebrated their 25th anniversary. (Khá tốt! Bố mẹ tôi vừa kỷ niệm 25 năm kết hôn.)

B: Wow, that’s impressive! Please send them my congratulations. (Ồ, thật là ấn tượng! Bạn chuyển lời chúc mừng của tôi đến họ nhé.)

A: Sure, I will. And how’s your little sister adjusting to college? (Chắc chắn sẽ làm. Và em gái bạn thì sao, cô ấy đã thích ứng với đại học chưa?)

B: She’s loving it! Making new friends and exploring different classes. (Cô ấy rất thích! Kết bạn mới và khám phá những lớp học khác nhau.)

A: That’s fantastic to hear. Family gatherings must be lively with everyone doing so well. (Nghe đó thật tuyệt vời. Những buổi tụ tập gia đình chắc chắn sẽ rất sôi động với mọi người đều thuận buồm xuôi gió như vậy.)

B: Absolutely! How about you? Any exciting family events coming up? (Chắc chắn! Còn bạn thì sao? Có sự kiện gia đình thú vị nào sắp diễn ra không?)

A: Well, we’re planning a family trip next month. It’s been ages since we all went on vacation together. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch gia đình vào tháng sau. Đã lâu lắm rồi chúng tôi mới đi nghỉ cùng nhau.)

B: That sounds wonderful! I hope you have a fantastic time. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi hy vọng bạn sẽ có khoảnh khắc tuyệt vời.)

Chủ đề về gia đình

# Chủ đề về chỉ đường

A: Excuse me, could you help me find the nearest post office? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm bưu điện gần nhất không?)

B: Of course! Just go straight ahead for two blocks, then turn left. You’ll see the post office on your right. (Dĩ nhiên! Chỉ cần đi thẳng hai khối, sau đó rẽ trái. Bạn sẽ thấy bưu điện ở bên phải.)

A: Thank you so much! Is it within walking distance? (Cảm ơn bạn nhiều! Nó có cách đi bộ được không?)

B: Yes, it’s quite close. It should only take about five minutes on foot. (Dạ, nó khá gần. Chỉ mất khoảng năm phút đi bộ thôi.)

A: Great! Thanks again for your help. (Tuyệt vời! Cảm ơn bạn lần nữa vì sự giúp đỡ.)

Chủ đề về chỉ đường

# Chủ đề về thời tiết

A: Hi, how’s the weather today? It looks a bit cloudy. (Chào, thời tiết hôm nay thế nào? Trông có vẻ có mây.)

B: Oh, yes! It’s definitely overcast. I heard there might be rain later. (Ồ, đúng vậy! Chắc chắn là có mây. Tôi nghe nói có thể có mưa sau này.)

A: Really? I was planning a picnic. I hope it doesn’t rain. (Thật à? Tôi đang dự định tổ chức một buổi dã ngoại. Mong là không mưa.)

B: You might want to check the forecast. It’s always good to be prepared. (Có lẽ bạn nên kiểm tra dự báo thời tiết. Luôn tốt khi chuẩn bị trước.)

A: Good point! I’ll do that. Thanks for the heads up. (Quan điểm hay đấy! Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn đã báo trước.)

Chủ đề về thời tiết

# Chủ đề về tạm biệt

Alice: Hi Mark! I heard you’re leaving for a new job. (Chào Mark! Tớ nghe nói là cậu sắp chuyển sang công việc mới đúng không?)

Mark: Yes, that’s right. Today is my last day here. (Đúng vậy, hôm nay là ngày cuối cùng tớ ở đây.)

Alice: Wow, time flies! I’ll miss working with you. (Ồ, thời gian trôi nhanh quá! Tớ sẽ nhớ những ngày làm việc cùng cậu.)

Mark: I’ll miss you too, Alice. It’s been great working together. (Tớ cũng sẽ nhớ cậu, Alice. Việc làm việc cùng nhau đã thú vị lắm.)

Alice: Do you have any big plans for your new job? (Cậu có kế hoạch lớn gì cho công việc mới không?)

Mark: Well, I’m excited about the new challenges. I hope it will be a great opportunity for me to grow. (Ồ, tớ rất hồi hộp với những thách thức mới. Tớ hy vọng đó sẽ là cơ hội tốt để tớ phát triển.)

Alice: I wish you all the best, Mark! Keep in touch, okay? (Chúc cậu mọi điều tốt lành, Mark! Giữ liên lạc nhé?)

Mark: Thanks, Alice! I’ll definitely keep in touch. Take care and goodbye! (Cảm ơn, Alice! Chắc chắn tớ sẽ giữ liên lạc. Chúc cậu bảo trọng và tạm biệt!)

Chủ đề về tạm biệt

Trên đây là những chủ đề giao tiếp tiếng Anh được tạo thành một đoạn đối thoại quen thuộc trong cuộc sống cũng như trong công việc hàng hàng ngày của bạn. Hy vọng bạn sẽ mở rộng thêm những kiến thức về giao tiếp cho mình. 

Đồng thời, trước khi bạn rời khỏi bài viết của mình, hãy suy nghĩ thử xem bạn sẽ áp dụng chúng vào thời điểm cũng như ngữ cảnh nào là phù hợp nhất nhé! NativeX cảm ơn sự quan tâm và theo dõi của bạn!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh