Tất Tần Tật Các Thể Loại Phim Trong Tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng về các thể loại phim (movie genres) là một chủ đề vô cùng thú vị và dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dù bạn là người yêu điện ảnh hay đang rèn luyện tiếng Anh giao tiếp, việc nắm rõ từ vựng và đặc điểm của các thể loại phim tiếng anh sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, phản xạ nhanh hơn khi trò chuyện và thưởng thức phim ảnh hiệu quả hơn.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:
- Danh sách các thể loại phim tiếng anh phổ biến
- Phiên âm chuẩn, định nghĩa dễ hiểu
- Ví dụ phim tiếng anh cụ thể
- Một số mẫu câu giao tiếp hữu ích khi nói về phim bằng tiếng anh
Xem thêm:
- Top 10 Phim Tiếng Anh Kinh Điển Mà Bạn Không Nên Bỏ Qua
- Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Biển Phổ Biến Nhất
- Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài
1. Action – Phim Hành Động
Phiên âm: /ˈæk.ʃən/
Định nghĩa: Là thể loại phim tiếng anh có nhiều cảnh chiến đấu, rượt đuổi, cháy nổ và thường có tiết tấu nhanh. Nhân vật chính thường là anh hùng, chiến binh hoặc người thực hiện sứ mệnh nguy hiểm.
Ví dụ phim nổi bật:
- Die Hard (1988) – Đương đầu với thử thách
- John Wick (2014)
- Mad Max: Fury Road (2015) – Max điên: Con đường cuồng nộ
Từ vựng liên quan:
Từ vựng (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Gun | Súng |
Bullet | Đạn |
Bomb | Bom, quả bom |
Hostage | Con tin |
Cover | Chỗ ẩn nấp, che chắn |
“Get down!” | “Nằm xuống!” |
“Move, move, move!” | “Di chuyển, di chuyển!” |
“He’s got a weapon!” | “Hắn có vũ khí!” |
Backup | Viện trợ, quân tiếp viện |
Target | Mục tiêu |
Wound | Vết thương |
Ambush | Phục kích |
Escape route | Lối thoát, đường tẩu thoát |
Explosion | Vụ nổ |
Crash | Vụ đâm xe, tai nạn (va chạm) |
Siren | Còi báo động (xe cảnh sát, cứu thương) |
Headquarters | Sở chỉ huy, căn cứ chính |
Countdown | Đếm ngược |
Danger | Sự nguy hiểm |
Chase | Cuộc rượt đuổi |
2. Comedy – Phim Hài
Phiên âm: /ˈkɒm.ə.di/
Định nghĩa: Thể loại phim tạo tiếng cười cho người xem, dựa trên tình huống hài hước, lời thoại dí dỏm hoặc hành động ngộ nghĩnh.
Ví dụ phim nổi bật:
- The Hangover (2009) – Ba chàng ngự lâm
- Home Alone (1990) – Ở nhà một mình
- Dumb and Dumber (1994) – Đã Ngốc Còn Có Kẻ Ngốc Hơn
Từ vựng liên quan:
Từ vựng (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Joke | Lời nói đùa, trò đùa |
Punchline | Điểm nhấn gây cười (của một câu chuyện cười) |
Funny | Buồn cười, hài hước |
Hilarious | Rất vui nhộn, cực kỳ hài hước |
Silly | Ngớ ngẩn, khờ khạo |
Goofy | Ngốc nghếch, hài hước |
Awkward | Khó xử, ngượng nghịu |
Misunderstanding | Sự hiểu lầm |
Prank | Trò chơi khăm, chơi xỏ |
Giggle / Chuckle | Cười khúc khích |
Laugh out loud (LOL) | Cười phá lên |
Sarcasm / Sarcastic | Sự mỉa mai / Hay mỉa mai |
Witty | Hóm hỉnh, dí dỏm |
Banter | Lời trêu đùa, nói đùa (qua lại) |
Clumsy | Vụng về, hậu đậu |
“Oops!” | “Ối!” (thể hiện sự ngạc nhiên, lỗi nhỏ) |
“Are you serious?” | “Bạn nói thật đấy à?” / “Nghiêm túc đó hả?” |
“You’re kidding me!” | “Bạn đùa tôi đấy à!” |
Ridiculous | Lố bịch, buồn cười (vì vô lý) |
Gag | Trò hề, lời nói đùa ngắn |
3. Romance – Phim Tình Cảm
Phiên âm: /ˈrəʊ.mæns/
Định nghĩa: Tập trung vào tình yêu và mối quan hệ lãng mạn giữa các nhân vật. Có thể pha trộn với các yếu tố hài (romantic comedy), bi kịch hoặc giả tưởng.
Ví dụ phim nổi bật:
- The Notebook (2004) – Nhật ký tình yêu
- Pride and Prejudice (2005) – Kiêu hãnh và định kiến
- La La Land (2016) – Những kẻ khờ mộng mơ
Từ vựng liên quan:
Từ vựng (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Love | Tình yêu, yêu |
I love you | Anh yêu em / Em yêu anh |
Kiss | Nụ hôn, hôn |
Hug | Cái ôm, ôm |
Darling / Sweetheart | Em yêu / Anh yêu (Người yêu dấu) |
My love | Tình yêu của anh/em |
Heart | Trái tim |
Soulmate | Bạn tâm giao, tri kỷ |
Fall in love | Phải lòng, yêu |
Date (noun & verb) | Buổi hẹn hò / Hẹn hò |
Proposal / Propose | Lời cầu hôn / Cầu hôn |
Wedding | Đám cưới |
Couple | Cặp đôi |
Romantic | Lãng mạn |
Affection | Sự yêu mến, trìu mến |
Passion | Niềm đam mê, sự say đắm |
“I miss you.” | “Anh nhớ em.” / “Em nhớ anh.” |
“You’re beautiful.” | “Em thật đẹp.” (Nói với nữ) |
“You’re handsome.” | “Anh thật đẹp trai.” (Nói với nam) |
Forever | Mãi mãi, vĩnh viễn |
4. Drama – Phim Chính Kịch
Phiên âm: /ˈdrɑː.mə/
Định nghĩa: Phim tiếng anh có chiều sâu về tâm lý, phản ánh các vấn đề xã hội hoặc nội tâm nhân vật. Thường mang tính cảm động, căng thẳng hoặc có thông điệp nhân văn.
Ví dụ phim nổi bật:
- The Shawshank Redemption (1994) – Nhà tù Shawshank
- Forrest Gump (1994)
- A Beautiful Mind (2001) – Một tâm hồn đẹp
Từ vựng liên quan:
Từ vựng (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Conflict | Mâu thuẫn |
Emotion | Cảm xúc |
Tension | Sự căng thẳng |
Relationship | Mối quan hệ |
Betrayal | Sự phản bội |
Forgiveness | Sự tha thứ |
Guilt | Cảm giác tội lỗi |
Regret | Sự hối hận |
Disappointment | Sự thất vọng |
Sacrifice | Sự hy sinh |
Support | Sự hỗ trợ |
Challenge | Thử thách |
Struggle | Sự đấu tranh, vật lộn (tinh thần hoặc thể chất) |
Trust | Niềm tin |
Courage | Lòng can đảm |
Vulnerable | Dễ bị tổn thương |
Realistic | Thực tế, chân thật |
Turning point | Bước ngoặt |
Flashback | Cảnh hồi tưởng |
Confrontation | Cuộc đối đầu |
5. Horror – Phim Kinh Dị
Phiên âm: /ˈhɒr.ər/
Định nghĩa: Mục đích chính là gây sợ hãi, hồi hộp hoặc ám ảnh cho người xem thông qua những yếu tố siêu nhiên, sát nhân, ma quái,…
Ví dụ phim nổi bật:
- The Conjuring (2013) – Ám ảnh kinh hoàng
- The Exorcist (1973) – Quỷ ám
- It (2017) – Gã hề ma quái
Từ vựng liên quan:
Từ vựng (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|
Fear | Nỗi sợ |
Scared | Sợ hãi |
Haunted | Bị ám (nhà, nơi chốn…) |
Ghost | Hồn ma |
Evil | Tà ác |
Demon | Ác quỷ |
Possessed | Bị nhập, bị quỷ ám |
Curse | Lời nguyền |
Nightmare | Cơn ác mộng |
Scream | La hét |
Creepy | Rùng rợn, ghê rợn |
Bloody | Đẫm máu |
Shadow | Cái bóng |
Darkness | Bóng tối |
Killer | Kẻ giết người |
Victim | Nạn nhân |
Hide | Trốn |
Escape | Trốn thoát |
Chilling | Lạnh sống lưng, rợn người |
Suspense | Cảm giác hồi hộp, lo sợ điều sắp xảy ra |
6. Thriller – Phim Giật Gân
Phiên âm: /ˈθrɪl.ər/
Định nghĩa: Gây hồi hộp, căng thẳng cao độ với cốt truyện kịch tính, thường có yếu tố điều tra, âm mưu hoặc tội phạm.
Ví dụ phim nổi bật:
- Gone Girl (2014) – Cô gái mất tích
- The Girl with the Dragon Tattoo (2011) – Cô gái có hình xăm rồng
- Shutter Island (2010) – Đảo kinh hoàng
Từ vựng liên quan:
Từ vựng (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Fear | Nỗi sợ |
Scared | Sợ hãi |
Haunted | Bị ám (nhà, nơi chốn…) |
Ghost | Hồn ma |
Evil | Tà ác |
Demon | Ác quỷ |
Possessed | Bị nhập, bị quỷ ám |
Curse | Lời nguyền |
Nightmare | Cơn ác mộng |
Scream | La hét |
Creepy | Rùng rợn, ghê rợn |
Bloody | Đẫm máu |
Shadow | Cái bóng |
Darkness | Bóng tối |
Killer | Kẻ giết người |
Victim | Nạn nhân |
Hide | Trốn |
Escape | Trốn thoát |
Chilling | Lạnh sống lưng, rợn người |
Suspense | Cảm giác hồi hộp, lo sợ điều sắp xảy ra |
Plot twist | Bước ngoặc bất ngờ |
7. Science Fiction (Sci-fi) – Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Phiên âm: /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/
Định nghĩa: Khai thác các yếu tố giả tưởng dựa trên khoa học như vũ trụ, du hành thời gian, công nghệ tương lai hoặc người ngoài hành tinh.
Ví dụ phim nổi bật:
- Interstellar (2014) – Hố đen tử thần
- Inception (2010) – Kẻ đánh cắp giấc mơ
- Star Wars series
Từ vựng liên quan:
Từ vựng (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Terraform | Cải tạo hành tinh để có thể sống được |
Interstellar | Giữa các vì sao, liên sao |
Hyperspace | Siêu không gian (khái niệm trong du hành vũ trụ) |
Teleportation | Dịch chuyển tức thời |
Extraterrestrial | Ngoài Trái Đất, ngoài hành tinh |
Mind control | Điều khiển tâm trí |
Genetic engineering | Kỹ thuật di truyền |
Nanotechnology | Công nghệ nano |
Cybernetic | Liên quan đến máy móc – sinh học |
Post-apocalyptic | Hậu tận thế (thời kỳ sau thảm họa) |
Quantum realm | Thế giới lượng tử |
Time paradox | Nghịch lý thời gian |
Wormhole | Hố giun (đường tắt trong không – thời gian) |
Singularity | Điểm kỳ dị (liên quan đến AI hoặc vật lý vũ trụ) |
Simulation theory | Giả thuyết mô phỏng (chúng ta đang sống trong mô phỏng) |
Multiverse | Đa vũ trụ |
Sentient being | Sinh vật có tri giác |
Biohacking | Can thiệp sinh học (vào cơ thể để tăng khả năng) |
Alien invasion | Cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh |
Dystopian | Loạn lạc, phản địa đàng (xã hội tăm tối tương lai) |
8. Fantasy – Phim Giả Tưởng
Phiên âm: /ˈfæn.tə.si/
Định nghĩa: Lấy bối cảnh thế giới tưởng tượng, với phép thuật, sinh vật huyền bí hoặc vương quốc kỳ ảo. Thường có yếu tố anh hùng, sử thi.
Ví dụ phim nổi bật:
- Harry Potter series
- The Lord of the Rings trilogy – Chúa tể của những chiếc nhẫn
- The Chronicles of Narnia (2005) – Biên niên sử Narnia
Từ vựng liên quan:
Từ vựng (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Magic | Phép thuật |
Wizard | Phù thủy nam |
Witch | Phù thủy nữ |
Spell | Bùa chú / Câu thần chú |
Curse | Lời nguyền |
Potion | Thuốc phép, dược phẩm ma thuật |
Dragon | Rồng |
Castle | Lâu đài |
Sword | Thanh kiếm |
Hero | Anh hùng |
Villain | Kẻ phản diện |
Prophecy | Lời tiên tri |
Quest | Cuộc hành trình, nhiệm vụ phiêu lưu |
Kingdom | Vương quốc |
Elf | Yêu tinh |
Dwarf | Người lùn (trong thần thoại) |
Knight | Hiệp sĩ |
Mythical creature | Sinh vật huyền thoại |
Battle | Trận chiến |
Enchanted | Bị phù phép / Đầy phép thuật |
9. Animation – Phim Hoạt Hình
Phiên âm: /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/
Định nghĩa: Được tạo ra từ các hình ảnh động bằng kỹ thuật số hoặc vẽ tay. Đối tượng khán giả có thể là trẻ em, người lớn hoặc cả hai.
Ví dụ phim nổi bật:
- Toy Story (1995) – Câu chuyện đồ chơi
- Frozen (2013) – Nữ hoàng băng giá
- Spirited Away (2001) – Vùng đất linh hồn
Từ vựng liên quan:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Protagonist / Hero | Nhân vật chính, anh hùng |
Antagonist / Villain | Kẻ phản diện, nhân vật đối lập |
Sidekick | Bạn đồng hành, người giúp sức |
Princess | Công chúa |
Prince | Hoàng tử |
King | Vua |
Queen | Hoàng hậu |
Wizard / Sorcerer | Pháp sư nam |
Witch / Sorceress | Phù thủy nữ |
Fairy | Tiên nữ |
Ogre | Quỷ khổng lồ (thường xanh) |
Dragon | Rồng |
Monster | Quái vật |
Robot | Rô-bốt |
Alien | Người ngoài hành tinh |
Creature | Sinh vật |
Animal (e.g., talking animal) | Động vật (ví dụ: động vật biết nói) |
Knight | Hiệp sĩ |
Explorer | Nhà thám hiểm |
Inventor | Nhà phát minh |
Castle | Lâu đài |
Forest / Woods | Rừng |
Cave | Hang động |
Kingdom | Vương quốc |
Village | Ngôi làng |
City | Thành phố |
Island | Hòn đảo |
Ocean / Sea | Đại dương / Biển |
Mountain | Núi |
Valley | Thung lũng |
Swamp | Đầm lầy |
Desert | Sa mạc |
Spaceship | Tàu vũ trụ |
Outer space | Không gian bên ngoài |
Underground | Dưới lòng đất |
Magical realm | Thế giới phép thuật |
10. Documentary – Phim Tài Liệu
Phiên âm: /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/
Định nghĩa: Tái hiện lại sự kiện, cuộc sống hoặc hiện tượng có thật. Mục đích là cung cấp thông tin, giáo dục hoặc truyền cảm hứng.
Ví dụ phim nổi bật:
- The Social Dilemma (2020) – Song Đề Xã Hội
- Planet Earth series – Hành trình trái đất
- 13th (2016) – Lần sửa đổi thứ 13
Từ vựng liên quan:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Documentary | Phim tài liệu |
Biographical documentary | Phim tài liệu về cuộc đời một người |
Chronicle | Ghi lại một loạt sự kiện |
Expository documentary | Phim tài liệu mô tả |
Expose | Phơi bày, bóc trần |
Photojournalist | Phóng viên ảnh |
Political documentary | Phim tài liệu chính trị |
Re-enact | Tái hiện |
Archive footage | Đoạn phim trích dẫn từ phim tài liệu |
Narrator | Người dẫn chuyện |
Interview | Phỏng vấn |
Evidence | Bằng chứng |
Investigation | Điều tra |
Analysis | Phân tích |
Insight | Cái nhìn sâu sắc |
Perspective | Quan điểm |
Real-life | Đời thực |
Factual | Dựa trên sự thật |
Objective | Khách quan |
Subjective | Chủ quan |
Bias | Sự thiên vị |
Propaganda | Tuyên truyền |
Surveillance | Giám sát |
Witness | Nhân chứng |
Revelation | Sự tiết lộ |
Social issue | Vấn đề xã hội |
Current event | Sự kiện hiện tại |
Historical event | Sự kiện lịch sử |
Scientific research | Nghiên cứu khoa học |
Environmental issue | Vấn đề môi trường |
Culture | Văn hóa |
Society | Xã hội |
Politics | Chính trị |
Economy | Kinh tế |
Journalism | Báo chí |
Ethics | Đạo đức |
Truth | Sự thật |
Accuracy | Sự chính xác |
Objectivity | Tính khách quan |
Credibility | Sự tín nhiệm |
Source | Nguồn |
Evidence-based | Dựa trên bằng chứng |
Informative | Mang tính thông tin |
Thought-provoking | Gợi suy nghĩ |
Educational | Mang tính giáo dục |
Impactful | Có sức ảnh hưởng |
Compelling | Thuyết phục |
11. Musical – Phim Ca Nhạc
Phiên âm: /ˈmjuː.zɪ.kəl/
Định nghĩa: Nhân vật thể hiện cảm xúc, cốt truyện qua các bài hát và vũ đạo. Thường có yếu tố lãng mạn hoặc hài hước.
Ví dụ phim nổi bật:
- The Greatest Showman (2017) – Bậc thầy của những ước mơ
- Les Misérables (2012) – Những người khốn khổ
- Mamma Mia! (2008) – Giai Điệu Hạnh Phúc
Từ vựng liên quan:
Từ vựng (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Musical | Phim ca nhạc |
Song | Bài hát |
Sing | Hát |
Dance | Nhảy múa |
Chorus | Điệp khúc |
Lyrics | Lời bài hát |
Performance | Buổi biểu diễn |
Stage | Sân khấu |
Rehearsal | Buổi tập luyện |
Costume | Trang phục biểu diễn |
Actor | Diễn viên |
Actress | Nữ diễn viên |
Lead role | Vai chính |
Supporting role | Vai phụ |
Band | Ban nhạc |
Orchestra | Dàn nhạc |
Director | Đạo diễn |
Audience | Khán giả |
Applause | Tiếng vỗ tay |
Encore | Màn biểu diễn thêm (xin lại) |
12. Mystery – Phim Bí Ẩn
Phiên âm: /ˈmɪs.tər.i/
Định nghĩa: Cốt truyện xoay quanh một bí ẩn cần giải mã, như một vụ án, sự mất tích hoặc hiện tượng kỳ lạ.
Ví dụ phim nổi bật:
- Knives Out (2019) – Kẻ đâm lén
- The Sixth Sense (1999) – Giác quan thứ sáu
- Murder on the Orient Express (2017) – Án mạng trên tàu tốc hành phương đông
Từ vựng liên quan:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Crime | Tội ác, vụ án |
Murder | Vụ án mạng, giết người |
Suspect | Kẻ tình nghi, nghi phạm |
Victim | Nạn nhân |
Clue | Manh mối, bằng chứng |
Evidence | Bằng chứng, chứng cứ |
Red herring | Manh mối giả, đánh lạc hướng |
Alibi | Chứng cứ ngoại phạm |
Motive | Động cơ (gây án) |
Witness | Nhân chứng |
Interrogation | Cuộc thẩm vấn |
Confession | Lời thú tội |
Revelation | Sự tiết lộ, khám phá |
Unravel | Làm sáng tỏ, tháo gỡ (bí ẩn) |
Solve | Giải quyết (vụ án, bí ẩn) |
Puzzling | Gây bối rối, khó hiểu |
Intriguing | Hấp dẫn, gợi tò mò |
Suspense | Sự hồi hộp, kịch tính |
Tension | Sự căng thẳng |
Twist | Bất ngờ, cú lật (tình tiết) |
Plot twist | Bước ngoặt cốt truyện |
Culprit | Thủ phạm |
Perpetrator | Kẻ gây án |
Secret | Bí mật |
Hidden | Bị giấu kín, ẩn giấu |
Concealed | Bị che giấu |
Decipher | Giải mã (mật mã, thông điệp) |
Deduction | Suy luận (từ cái chung đến cái riêng) |
Inference | Suy luận (từ thông tin có sẵn) |
Theory | Giả thuyết |
Hypothesis | Giả thuyết (khoa học) |
Clues trail | Dấu vết của các manh mối |
Cover-up | Sự che đậy |
Foreshadowing | Điềm báo, gợi ý trước |
Atmosphere | Không khí (của câu chuyện) |
Gloomy | U ám, ảm đạm |
Eerie | Kỳ quái, rợn người |
Suspicious | Đáng ngờ |
Unexplained | Không giải thích được |
Mysteriously | Một cách bí ẩn |
Disappear | Biến mất |
Vanished | Đã biến mất hoàn toàn |
Enigma | Điều bí ẩn, câu đố |
Puzzle | Câu đố, sự khó hiểu |
Forensics | Khoa học hình sự, pháp y |
Autopsy | Khám nghiệm tử thi |
Fingerprints | Dấu vân tay |
Cold case | Vụ án chưa được giải quyết (án lạnh) |
Mastermind | Kẻ chủ mưu |
Psychological thriller | Phim giật gân tâm lý |
Whodunit | Thể loại phim/truyện bí ẩn mà khán giả phải đoán ai là thủ phạm |
13. Adventure – Phim Phiêu Lưu
Phiên âm: /ədˈven.tʃər/
Định nghĩa: Nhân vật chính thường trải qua hành trình mạo hiểm ở những địa điểm xa lạ, đôi khi kết hợp hành động, giả tưởng hoặc lịch sử.
Ví dụ phim nổi bật:
- Indiana Jones series
- Pirates of the Caribbean series – Cướp biển vùng Caribbean
- The Revenant (2015) – Người về từ cõi chết
Từ vựng liên quan:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Adventure | Cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm |
Explorer | Nhà thám hiểm |
Journey | Hành trình, chuyến đi |
Quest | Nhiệm vụ, cuộc tìm kiếm (thường là một mục tiêu lớn) |
Expedition | Chuyến thám hiểm, cuộc viễn chinh |
Discovery | Sự khám phá |
Treasure | Kho báu |
Map | Bản đồ |
Compass | La bàn |
Artifact | Hiện vật (cổ, có giá trị lịch sử) |
Ancient | Cổ xưa, cổ đại |
Ruins | Tàn tích, di tích |
Lost city | Thành phố thất lạc |
Jungle / Rainforest | Rừng rậm, rừng nhiệt đới |
Desert | Sa mạc |
Mountain range | Dãy núi |
Cave | Hang động |
Island | Hòn đảo |
Ocean / Sea | Đại dương / Biển |
Temple | Đền thờ |
Tomb | Mộ cổ |
Danger | Nguy hiểm |
Hazard | Mối nguy hiểm, rủi ro |
Obstacle | Chướng ngại vật |
Challenge | Thử thách |
Survival | Sự sống sót |
Wilderness | Vùng hoang dã |
Unknown | Vô danh, chưa biết |
Peril | Mối hiểm nguy |
Trap | Bẫy |
Puzzle | Câu đố |
Riddle | Câu đố (dạng chữ) |
Legend | Truyền thuyết |
Myth | Thần thoại |
Prophecy | Lời tiên tri |
Curse | Lời nguyền |
Hero | Anh hùng |
Heroine | Nữ anh hùng |
Sidekick | Bạn đồng hành, người giúp sức |
Villain | Kẻ phản diện |
Courage | Lòng dũng cảm |
Bravery | Sự dũng cảm |
Resourceful | Tháo vát, có nhiều mưu mẹo |
Resilience | Khả năng phục hồi, kiên cường |
Endurance | Sức bền, sự chịu đựng |
Action | Hành động |
Exploration | Sự khám phá, thám hiểm |
Pursuit | Sự truy đuổi |
Escape | Trốn thoát |
Confrontation | Đối đầu |
14. Crime – Phim Tội Phạm
Phiên âm: /kraɪm/
Định nghĩa: Phim tiếng anh xoay quanh các hoạt động phạm pháp như giết người, cướp ngân hàng, mafia,… và quá trình điều tra hoặc đối đầu giữa hai phe thiện – ác.
Ví dụ phim nổi bật:
- The Godfather (1972) – Bố già
- Pulp Fiction (1994) – Chuyện tào lao
- Breaking Bad (TV series) – Tập làm người xấu
Từ vựng liên quan:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Criminal | Tội phạm (người), kẻ phạm tội |
Law enforcement | Lực lượng thực thi pháp luật |
Police | Cảnh sát |
Sentence | Bản án, hình phạt |
Jail / Prison | Nhà tù |
Gang | Băng đảng |
Mob | Tổ chức tội phạm (mafia), đám đông |
Mafia | Mafia (tổ chức tội phạm có tổ chức) |
Hitman | Sát thủ chuyên nghiệp |
Robbery | Vụ cướp (có vũ trang hoặc bạo lực) |
Theft | Vụ trộm cắp (tài sản) |
Burglary | Vụ trộm cắp (đột nhập vào nhà, tòa nhà) |
Heist | Vụ trộm cắp lớn, có kế hoạch kỹ lưỡng |
Kidnapping | Vụ bắt cóc |
Extortion | Tống tiền |
Fraud | Gian lận, lừa đảo |
Smuggling | Buôn lậu |
Drug trafficking | Buôn bán ma túy |
Corruption | Tham nhũng |
Bribery | Hối lộ |
Blackmail | Tống tiền (bằng cách đe dọa tiết lộ bí mật) |
Conspiracy | Âm mưu, sự cấu kết |
Undercover | Ngầm, bí mật (điều tra) |
Informant / Snitch | Người cung cấp thông tin, kẻ mách lẻo |
Fugitive | Kẻ chạy trốn, người đào tẩu |
Bail | Tiền bảo lãnh |
Parole | Sự tha tù trước thời hạn có điều kiện |
Probation | Án treo, quản chế |
Forensics | Khoa học hình sự, pháp y |
Autopsy | Khám nghiệm tử thi |
Fingerprints | Dấu vân tay |
DNA evidence | Bằng chứng DNA |
Morgue | Nhà xác |
Cold case | Vụ án chưa được giải quyết (án lạnh) |
Organized crime | Tội phạm có tổ chức |
Syndicate | Tổ chức tội phạm |
Ruthless | Tàn nhẫn, vô nhân đạo |
Vengeance | Sự trả thù |
Justice | Công lý |
Injustice | Sự bất công |
Plea bargain | Thỏa thuận nhận tội (để được giảm án) |
15. Historical – Phim Lịch Sử
Phiên âm: /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/
Định nghĩa: Dựa trên sự kiện, nhân vật hoặc thời kỳ có thật trong lịch sử. Phim thường tái hiện bối cảnh chân thực và có giá trị giáo dục cao.
Ví dụ phim nổi bật:
- Schindler’s List (1993) – Bản danh sách của Schindler
- Braveheart (1995) – Trái tim dũng cảm
- The King’s Speech (2010) – Diễn văn của nhà vua
Từ vựng liên quan:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Historical epic | Phim sử thi lịch sử |
Biographical film (biopic) | Phim tiểu sử (về cuộc đời nhân vật lịch sử) |
Historical fiction | Lịch sử hư cấu (cốt truyện hư cấu trong bối cảnh lịch sử có thật) |
Era / Period | Thời đại, kỷ nguyên |
Epoch | Kỷ nguyên, thời kỳ quan trọng |
Ancient | Cổ đại, xưa |
Medieval | Thời Trung cổ |
Renaissance | Thời Phục hưng |
Victorian era | Thời đại Victoria |
World War I / II | Thế chiến thứ nhất / thứ hai |
Revolution | Cuộc cách mạng |
Empire | Đế chế |
Kingdom | Vương quốc |
Dynasty | Triều đại |
Monarchy | Chế độ quân chủ |
Republic | Nền cộng hòa |
Colonization | Sự thuộc địa hóa |
Conquest | Sự chinh phục |
Battle | Trận chiến |
Siege | Cuộc bao vây |
Treaty | Hiệp ước |
Alliance | Liên minh |
Rebellion | Cuộc nổi loạn |
Revolt | Cuộc nổi dậy |
Emperor / Empress | Hoàng đế / Nữ hoàng |
Prince / Princess | Hoàng tử / Công chúa |
Duke / Duchess | Công tước / Nữ công tước |
Knight | Hiệp sĩ |
Warrior | Chiến binh |
General | Tướng quân |
Statesman | Chính khách |
Politician | Chính trị gia |
Peasant | Nông dân |
Noble | Quý tộc |
Commoner | Thường dân |
Slave | Nô lệ |
Abolition | Sự bãi bỏ (chế độ nô lệ) |
Cavalry | Kỵ binh |
Infantry | Bộ binh |
Archery | Bắn cung |
Sword | Gươm, kiếm |
Armor | Áo giáp |
Shield | Khiên |
Castle | Lâu đài |
Fortress | Pháo đài |
Palace | Cung điện |
Village | Ngôi làng |
City-state | Thành bang |
Costume | Trang phục (đặc trưng của thời kỳ) |
Authenticity | Tính chân thực, tính xác thực |
Accuracy | Sự chính xác |
Anachronism | Lỗi thời gian (sự vật không đúng thời đại) |
Depict | Mô tả, khắc họa |
Recreate | Tái tạo, dựng lại |
Legacy | Di sản |
Chronicle | Ghi chép lịch sử, biên niên sử |
Diplomacy | Ngoại giao |
Court | Triều đình, tòa án |
Intrigue | Âm mưu, mưu đồ |
Một Số Cách Hỏi – Đáp Về Thể Loại Phim Bằng Tiếng Anh
Câu hỏi thường gặp:
- What kind of movies do you like? (Bạn thích thể loại phim nào?)
- Have you ever watched any science fiction movies? (Bạn đã từng xem phim khoa học viễn tưởng chưa?)
- Which genre do you find most exciting? (Bạn thấy thể loại nào thú vị nhất?)
Câu trả lời mẫu:
- I love action movies because they’re fast-paced and thrilling.
- I enjoy romantic comedies when I need to relax.
- Horror movies scare me, but I can’t stop watching
Kết Luận
Hiểu rõ các thể loại phim trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn chọn đúng bộ phim phù hợp với sở thích, mà còn nâng cao khả năng nghe – nói khi thảo luận về phim ảnh. Từ đó, bạn có thể sử dụng vốn từ phong phú hơn trong giao tiếp và luyện kỹ năng tiếng Anh một cách thú vị.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.