Động Từ Bất Quy Tắc: Bảng, cách đọc chuẩn và bài tập
Những ai học tiếng Anh chắc chắn không còn xa lạ với động từ bất quy tắc. Trong giao tiếp và viết, động từ này được sử dụng khá thường xuyên. Để nắm vững kiến thức cơ bản trong tiếng Anh, việc hiểu rõ về động từ bất quy tắc là không thể thiếu. Bạn đã tìm hiểu khái niệm này chưa? Hay sử dụng đúng các động từ trong tiếng Anh còn là điều gì đó mới mẻ đối với bạn? Hãy cùng NativeX khám phá và làm rõ những điều này ngay tại bài viết này.
Động từ bất quy tắc là gì?
Chính như tên gọi của nó, động từ bất quy tắc là loại động từ không tuân theo các quy tắc thông thường khi biến đổi sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ.
Ví dụ về động từ bất quy tắc:
- ✓ Go (v1) – Went (v2) – Gone (v3)
- ✓ Take (v1) – Took (v2) – Taken (v3)
- ✓ Begin (v1) – Began (v2) – Begun (v3)
Tuy nhiên, có quy tắc chung nào để biến đổi động từ bất quy tắc không? Câu trả lời là không, bạn cần phải học thuộc từng động từ cụ thể. Tuy nhiên, NativeX có một số mẹo giúp bạn học hiệu quả hơn, cùng đón xem những nội dung bên dưới nhé.
Bảng động từ bất quy tắc chuẩn (360 động từ)
Trong tiếng Anh, có khoảng hơn 620 động từ bất quy tắc, Mình sẽ liệt kê một số động từ sau có thể không phải là tất cả, nhưng những động từ này là những động từ thông dụng nhất và nắm được chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
NGUYÊN THỂ | QUÁ KHỨ | QUÁ KHỨ PHÂN TỪ | NGHĨA |
Bid | Bid | Bid | Đấu giá |
Bend | Bent | Bent | Bẻ cong |
Begin | Began | Begun | Bắt đầu |
Become | Became | Become | Trở thành |
Bear | Bore | Borne/Born | Chịu đựng, sinh |
Be | Was/Were | Been | Là, tồn tại |
Awake | Awoke | Awoken | Thức dậy |
Arise | Arose | Arisen | Nảy sinh, xuất hiện |
Beat | Beat | Beaten | Đánh bại |
Break | Broke | Broken | Phá vỡ, đập vỡ |
Blow | Blew | Blown | Thổi |
Bleed | Bled | Bled | Chảy máu |
Bite | Bit | Bitten | Cắn |
Burn | Burnt/Burned | Burnt/Burned | Đốt cháy |
Build | Built | Built | Xây dựng |
Bring | Brought | Brought | Mang đến |
Catch | Caught | Caught | Bắt |
Cast | Cast | Cast | Đúc, ném |
Buy | Bought | Bought | Mua |
Come | Came | Come | Đến |
Cling | Clung | Clung | Dính chặt |
Choose | Choose | Chosen | Chọn |
Dig | Dug | Dug | Đào |
Deal | Dealt | Dealt | Giao dịch |
Cut | Cut | Cut | Cắt |
Creep | Crept | Crept | Bò, trườn |
Cost | Cost | Cost | tốn |
Dream | Dreamt/Dreamed | Dreamt/Dreamed | Mơ, mơ thấy |
Draw | Drew | Drawn | Vẽ |
Do | Did | Done | Làm |
Dive | Dived/Dove | Dived | Lặn, nhảy xuống nước |
Eat | Ate | Eaten | Ăn |
Drive | Drove | Driven | Lái xe |
Drink | Drank | Drunk | Uống |
Fight | Fought | Fought | Chiến đấu |
Feed | Felt | Felt | Cảm thấy |
Fall | Fell | Fallen | Rơi, ngã |
Fling | Flung | Flung | Ném mạnh |
Flee | Fled | Fled | Chạy trốn |
Find | Found | Found | Tìm thấy |
Forgive | Forgave | Forgiven | Tha thứ |
Forget | Forgot | Forgotten | Quên |
Forbid | Forbade | Forbidden | Cấm, cấm đoán |
Fly | Flew | Flown | Bay |
Freeze | Froze | Frozen | Đóng băng |
Get | Got | Got/Gotten | Nhận được, đạt được |
Give | Gave | Given | Đưa, cho |
Go | Went | Gone | Đi |
Grow | Grew | Grown | Mọc, lớn lên |
Grind | Ground | Ground | Xay, nghiền |
Hear | Heard | Heard | Nghe |
Have | Had | Had | Có, đã có |
Hang | Hung | Hung | Treo |
Hide | Hid | Hidden | Giấu, che đậy |
Hit | Hit | Hit | Đánh, va chạm |
Hold | Held | Held | Giữ, nắm giữ |
Hurt | Hurt | Hurt | Làm đau, tổn thương |
Keep | Kept | Kept | Giữ, bảo quản |
Kneel | Knelt/Kneeled | Knelt/Kneeled | Quỳ gối |
Know | Knew | Known | Biết |
Lay | Laid | Laid | Nằm, nằm xuống |
Light | Lit/Lighted | Lit/Lighted | Thắp sáng, đánh lửa |
Lose | Lost | Lost | Mất, mất đi |
Make | Made | Made | Tạo ra, làm |
Mow | Mowed | Mown/Mowed | Cắt cỏ |
Meet | Met | Met | Gặp gỡ |
Mean | Meant | Meant | Có nghĩa |
Read | Read | Read | Đọc |
Put | Put | Put | Đặt, đưa |
Pay | Paid | Paid | Trả tiền |
Rise | Rose | Risen | Mọc, đứng dậy |
Ring | Rang | Rung | Gọi điện thoại, chuông |
Ride | Rode | Ridden | Lái, cưỡi |
Run | Ran | Run | Chạy |
Seek | Sought | Sought | Tìm kiếm |
See | Saw | Seen | Thấy |
Say | Said | Said | Nói |
Sell | Sold | Sold | Bán |
Send | Sent | Sent | Gửi |
Set | Set | Set | Đặt, thiết lập |
Shoot | Shoot | Shoot | Bắn, bắn chết |
Shake | Shook | Shaken | Rung, lắc |
Sew | Sewed | Sewn/Sewed | May |
Show | Showed | Shown | Cho xem, trình bày |
Shine | Shone | Shone | Chiếu sáng, tỏa sáng |
Shear | Shore | Shorn/Sheared | Cắt lông (thú), cắt cỏ |
Shut | Shut | Shut | Đóng lại |
Sing | Sang | Sung | Hát |
Sink | Sank | Sunk | Chìm |
Shrink | Shrank | Shrunk | Co lại, teo nhỏ |
Slit | Slit | Slit | Cắt nhỏ, tách ra |
Speak | Spoke | Spoken | Nói |
Sleep | Slept | Slept | Ngủ |
Sit | Sat | Sat | Ngồi |
Speed | Sped/ speeded | Sped/ speeded | Tốc độ, chạy nhanh |
Sow | Sowed | Sown/Sowed | Gieo hạt, gieo cỏ |
Smell | Smelt/Smelled | Smelt/Smelled | Ngửi, mùi |
Spell | Spelt/Spelled | Spelt/Spelled | Đánh vần |
05 nhóm nguyên tắc khi học bảng động từ bất quy tắc
# Nhóm 1: Động từ bất quy tắc không thay đổi
Dưới đây là nhóm đầu tiên trong danh sách, bao gồm các động từ bất quy tắc không thay đổi hình dạng qua các thời gian. Một số động từ thuộc nhóm này bao gồm:
Hiện tại (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
Bet | Bet | Bet | Cá cược |
Set | Set | Set | Đặt, thiết lập |
Quit | Quit | Quit | Từ bỏ, nghỉ việc |
Broadcast | Broadcast | Broadcast | Phát sóng |
Put | Put | Put | Đặt, để |
# Nhóm 2: Quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau
Bao gồm các động từ trong tiếng Anh mà quá khứ đơn và quá khứ phân từ của chúng giống nhau. Tức là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của các động từ này không thay đổi, và chúng đều kết thúc bằng “ought” hoặc “aught.”
Hiện tại (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
Sell | Sold | Sold | Bán |
Keep | Kept | Kept | Giữ |
Seek | Sought | Sought | Tìm kiếm |
Bring | Brought | Brought | Đưa đến |
Think | Thought | Thought | Nghĩ |
Teach | Taught | Taught | Dạy |
Ngoài ra có nhiều trường hợp khi biến đổi từ V1 sang V2 và V3 trong tiếng Anh. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không phải tất cả các động từ V1 kết thúc bằng “ay” sẽ chuyển sang V2 và V3 kết thúc với “aid.”
Ví dụ: Say – Said – Said: Nói
⇒ Quá khứ đơn: She said it yesterday. (Cô ấy nói điều đó vào ngày hôm qua.)
⇒ Quá khứ phân từ: She has said it many times. (Cô ấy đã nói điều đó nhiều lần.)
# Nhóm 3: Động từ có nguyên âm “i” sang “a” ở quá khứ và “u” ở quá khứ phân từ
Quy tắc biến đổi từ V1 chứa “i” thành V2 “a” và V3 “u” là phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ quy tắc này cẩn thận để bạn có thể sử dụng từ quá khứ một cách chính xác!
Hiện tại (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
Begin | Began | Begun | Bắt đầu |
Drink | Drank | Drunk | Uống |
Sing | Sang | Sung | Hát |
Swim | Swam | Swum | Bơi |
Sink | Sank | Sunk | Chìm |
Shrink | Shrank | Shrunk | Co lại |
Think | Thought | Thought | Nghĩ |
Spring | Sprang | Sprung | Nhảy |
Sting | Stung | Stung | Châm, đốt |
# Nhóm 4: Động từ có đuôi cụm “ow” sang “ew” ở quá khứ và “own” ở quá khứ phân từ
Nhóm 4 là một quy tắc khá cụ thể trong tiếng Anh, khi V1 kết thúc bằng “ow,” chuyển sang V2 kết thúc bằng “ew” và V3 kết thúc bằng “own.”
Hiện tại (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
Blow | Blew | Blown | Thổi |
Grow | Grew | Grown | Phát triển |
Throw | Threw | Thrown | Ném |
Show | Showed | Shown | Trình diễn, hiển thị |
Know | Knew | Known | Biết |
Sow | Sowed | Sown/Sowed | Gieo hạt |
Flow | Flew | Flown | Chảy |
# Nhóm 5: Động từ có đuôi cụm “ear” sang “ore” ở quá khứ và “orn” ở quá khứ phân từ
Có một số động từ không tuân theo quy tắc chuyển đổi “ear” thành “ore” ở quá khứ và “orn” ở quá khứ phân từ. Một ví dụ tiêu biểu là động từ Hear ⇒ heard ⇒ heard
Hiện tại (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
Bear | Bore | Born | |
Tear | Tore | Torn | Xé |
Wear | Wore | Worn | Mặc, đội |
Swear | Swore | Sworn | Tuyên thệ, nguyền rủa |
Rear | Rore | Rorn | Nuôi dưỡng, phía sau |
Lưu ý: Trong 360 động từ bất quy tắc, một số từ được tạo ra bằng cách kết hợp một động từ gốc với một tiền tố đứng trước nó. Khi chuyển đổi những động từ này từ thì hiện tại sang quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, bạn chỉ cần thay đổi động từ gốc và giữ nguyên tiền tố.
Do đó, khi học các động từ bất quy tắc, bạn chỉ cần ghi nhớ quy tắc của các động từ gốc và sẽ có khả năng biến đổi tất cả các động từ được tạo ra từ chúng.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Chia sẻ cách học bảng động từ bất quy tắc tả nhất
#1 Học động từ bất quy tắc theo nhóm từ
Bắt đầu bằng việc phân loại các động từ bất quy tắc vào các nhóm dựa trên cách chúng biến đổi. Các nhóm phổ biến bao gồm:
- ✓ Nhóm 1: Động từ biến đổi bằng cách thêm “ed” vào cuối (ví dụ: go – went, work – worked).
- ✓ Nhóm 2: Động từ biến đổi bằng cách thay đổi nguyên âm (ví dụ: sing – sang, swim – swam).
- ✓ Nhóm 3: Các động từ bất quy tắc khác (ví dụ: be – was/were, have – had).
#2 Học động từ bất quy tắc theo Flashcard
Mình sẽ chia sẻ cách bạn có thể học động từ bất quy tắc bằng flashcard
- ✓ Tạo flashcard với các từ vựng và cụm động từ. Trên một mặt của thẻ ghi từ vựng (V1) và trên mặt kia ghi quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3).
- ✓ Bạn có thể tạo flashcard trên thẻ giấy hoặc sử dụng ứng dụng học từ vựng trực tuyến để tạo flashcard điện tử.
#3 Học động từ bất quy tắc theo bài hát
- ✓ Bắt đầu bằng việc tìm một bài hát tiếng Anh mà bạn yêu thích
- ✓ Sau đó nghe bài hát một cách chậm rãi và chú ý đến cách mà ca sĩ phát âm các động từ bất quy tắc.
- ✓ Lặp lại quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của từ đó nhiều lần để ghi nhớ chúng.
- ✓ Hát theo lời bài hát cùng với ca sĩ. Khi bạn đến đoạn chứa động từ bất quy tắc, chú trọng đến cách bạn phát âm ( lúc này bạn có thể sử dụng ghi âm )
- ✓ Sau khi bạn đã học qua một động từ bất quy tắc, hãy sử dụng nó trong các câu và ngữ cảnh khác nhau.
- ✓ Sau khi bạn đã học được các động từ bất quy tắc qua bài hát, hãy tự kiểm tra bằng cách nghe bài hát và thử điền vào chỗ trống cho quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
#4 Học động từ bất quy tắc App
Hiện nay, có rất nhiều phần mềm và ứng dụng học từ vựng tiếng Anh được đánh giá cao. Một trong những ứng dụng mà mình đã sử dụng để học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là “English Irregular Verbs.”
- ✓ Ứng dụng này cung cấp thông tin về cách phát âm và cách sử dụng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
- ✓ Và nó cũng cung cấp các bài kiểm tra để tăng cường khả năng phản xạ.
- ✓ Bên cạnh đó, các trò chơi học từ cũng là một cách hiệu quả để ôn luyện từ vựng.
Bài tập vận dụng động từ bất quy tắc (có đáp án)
# Phần Bài tập
I. Chuyển đổi động từ sang dạng quá khứ đơn
- She (write) _____ a beautiful poem yesterday.
- They (take) _____ a trip to the mountains last summer.
- I (eat) _____ sushi for the first time last night.
- He (sing) _____ a song at the talent show last month.
- We (break) _____ the window while playing soccer.
II. Chuyển đổi động từ sang dạng quá khứ phân từ
- She has (eat) _____ all the cookies.
- They have (take) _____ the test.
- He had (write) _____ a letter to his friend.
- We’ve (see) _____ that movie before.
- She has (drive) _____ to work.
- They’ve (break) _____ the record.
- He had (sing) _____ a beautiful song.
- We have (take) _____ many photos on our trip.
- She has (choose) _____ a new car.
III. Đọc câu và điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ
- She _____________ the book I lent her. (read)
- He _____________ a delicious cake for my birthday. (bake)
- They _____________ the exam last week. (pass)
- We _____________ a great time at the beach last summer. (have)
- I _____________ the letter to the post office yesterday. (take)
- The dog _____________ its tail happily. (wag)
- She _____________ her favorite song at the concert. (sing)
- They _____________ the dishes after dinner. (wash)
- He _____________ his bicycle to school every day. (ride)
#Phần đáp án
Đáp án I.
- She wrote a beautiful poem yesterday.
- They took a trip to the mountains last summer.
- I ate sushi for the first time last night.
- He sang a song at the talent show last month.
- We broke the window while playing soccer.
Đáp án II.
- She has eaten all the cookies.
- They have taken the test.
- He had written a letter to his friend.
- We’ve seen that movie before.
- She has driven to work.
- They’ve broken the record.
- He had sung a beautiful song.
- We have taken many photos on our trip.
- She has chosen a new car.
Đáp án III.
- My parents came home very late last Friday. (come)
- She read the book I lent her. (read)
- He baked a delicious cake for my birthday. (bake)
- They passed the exam last week. (pass)
- We had a great time at the beach last summer. (have)
- I took the letter to the post office yesterday. (take)
- The dog wagged its tail happily. (wag)
- She sang her favorite song at the concert. (sing)
- They washed the dishes after dinner. (wash)
- He rode his bicycle to school every day. (ride)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:
- Động Từ Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Cách Dùng Và Phân Loại
- Trợ Động Từ: Phân loại, cách dùng & lỗi thường gặp
Hi vọng rằng bài viết về những động từ bất quy tắc đã giúp bạn hiểu thêm về 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm kiếm thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác và tham gia vào khóa học của NativeX để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Tác giả: NativeX