fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Từ ngữ trong tiếng Anh luôn gây lo lắng cho người mới học. Vì chúng rất đa dạng và khó ghi nhớ. Vì vậy, nếu bạn muốn bắt đầu từ con số 0, bạn phải nắm vững những từ vựng cơ bản nhất trong tiếng Anh. Sau đó, bạn có thể tiến tới những từ vựng cao cấp hơn để nâng cao khả năng của mình. Nhận thức được vấn đề này, bài viết này của NativeX sẽ giúp bạn hiểu về vai trò và cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu mà bạn cần nắm vững.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh mục nội dung

Người mới học tiếng Anh nên bắt đầu từ đâu?

Luyện phát âm chuẩn từ khi khởi đầu

Việc học tiếng Anh bắt đầu bằng việc luyện phát âm vì điều này được xem là nền tảng của mọi ngôn ngữ. Bạn cần lên lịch luyện tập từng từ riêng lẻ sau đó tiếp tục với các từ ghép, cụm từ,… Dần dần, bạn sẽ ghép các từ lại với nhau để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Nhờ vậy, não bộ sẽ được kết nối một cách tự nhiên nhất.

Để có thể luyện phát âm tốt, những người mới bắt đầu nên học cách phát âm từng âm tiết, từng từ vựng và câu. Mỗi ngày, hãy dành ít nhất 20 phút để luyện phát âm tiếng Anh.

Nâng cao vốn từ vựng

Để học thành thạo một ngôn ngữ bất kỳ, không thể bỏ qua việc nâng cao vốn từ vựng. Thực tế là không thể nhớ nhiều từ vựng cùng một lúc, vì vậy, việc nâng cao vốn từ cần thời gian. Một cách để nhớ lâu từ vựng là bắt đầu với các sự vật, sự việc xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Để có thể giao tiếp thông thường, cần khoảng 1200 – 1500 từ.

Cách học có thể là qua việc xem phim, sử dụng ứng dụng học tiếng Anh, nghe nhạc, đọc sách báo, lướt internet, …

Ngoài việc học từ riêng lẻ, cũng nên học các cụm từ. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng khi giao tiếp.

Trái với ngữ pháp tiếng Việt, ngữ pháp tiếng Anh có nhiều quy tắc đổi vị trí từ trong câu, vì vậy để học tốt, bạn cần ghi nhớ 13 thì.

Nghe tiếng Anh hàng ngày

Nghe hàng ngày để làm quen với tiếng Anh là phương pháp học rất được đánh giá cao. Việc luyện nghe không cần quá nghiêm túc vì rất dễ chán. Bạn có thể lắng nghe bằng cách xem phim tiếng Anh, nghe nhạc tiếng Anh. Đồng thời, cũng có thể kết hợp việc lắng nghe với việc giải trí để có đủ động lực luyện nghe hàng ngày.

Điều thú vị là bạn có thể học tiếng Anh thông qua việc lắng nghe ngay cả khi không hiểu họ đang nói gì. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mỗi người đều có khả năng học bất kỳ ngôn ngữ nào thông qua việc lắng nghe. Đây là một phương pháp học thụ động nhưng rất hiệu quả và tự nhiên.

Đặc biệt đối với trẻ nhỏ, các bé thường chỉ biết lắng nghe mà chưa có khả năng nói. Chính vì vậy, trẻ sẽ dành nhiều thời gian để lắng nghe trước khi có thể hiểu nghĩa và sau đó mới đạt được khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo.

Đừng sợ nói tiếng Anh

Trên thực tế, nguyên nhân chính mà bạn giao tiếp không hiệu quả là do sự e ngại khi phải nói tiếng Anh, vì bạn sợ mắc sai lầm. Vì vậy, hãy tự tin nói tiếng Anh, dù có sai lầm, vì điều này sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng bình tĩnh và tự tin trong việc trò chuyện. 

Khi bạn phát hiện ra sai sót trong cách nói, người khác sẽ chỉ cho bạn cách khắc phục, điều này mang lại hiệu quả nhanh chóng hơn. Nếu bạn không nói, thậm chí chính bạn cũng không nhận ra sai sót và mãi mãi mắc phải những sai lầm đó.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho người mới bắt đầu

Chủ đề giao tiếp hàng ngày

  • Greetings (Noun) /ˈɡriː.tɪŋz/: Lời chào
  • Hello (Interjection) /həˈloʊ/: Xin chào
  • Hi (Interjection) /haɪ/: Chào
  • Good morning (Phrase) /ɡʊd ˈmɔrnɪŋ/: Chào buổi sáng
  • Good afternoon (Phrase) /ɡʊd ˌæftərˈnun/: Chào buổi chiều
  • Good evening (Phrase) /ɡʊd ˈivnɪŋ/: Chào buổi tối
  • Good night (Phrase) /ɡʊd naɪt/: Chúc ngủ ngon
  • How are you? (Phrase) /haʊ ɑːr juː/: Bạn khỏe không?
  • I’m fine, thank you. (Phrase) /aɪm faɪn ˈθæŋk juː/: Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
  • What’s your name? (Phrase) /wʌts jʊr neɪm/: Bạn tên là gì?
  • My name is… (Phrase) /maɪ neɪm ɪz/: Tôi tên là…
  • Nice to meet you. (Phrase) /naɪs tʊ miːt jʊː/: Rất vui được gặp bạn.
  • Excuse me. (Phrase) /ɪkˈskjuz miː/: Xin lỗi.
  • Sorry. (Interjection) /ˈsɔri/: Xin lỗi.
  • Thank you. (Phrase) /ˈθæŋk juː/: Cảm ơn.
  • You’re welcome. (Phrase) /jʊr ˈwɛlkəm/: Không có gì.
  • Yes (Interjection) /jɛs/: Có
  • No (Interjection) /noʊ/: Không
  • Please (Interjection) /pliːz/: Làm ơn
  • Excuse me, where is…? (Phrase) /ɪkˈskjuz miː ˈwɛr ɪz/: Xin lỗi, … ở đâu?

Chủ đề gia đình

  • Family (Noun) /ˈfæm.əl.i/: Gia đình
  • Parents (Noun) /ˈpɛr.ənts/: Bố mẹ
  • Mother (Noun) /ˈmʌð.ər/: Mẹ
  • Father (Noun) /ˈfɑː.ðər/: Bố
  • Children (Noun) /ˈʧɪl.drən/: Con cái
  • Son (Noun) /sʌn/: Con trai
  • Daughter (Noun) /ˈdɔː.t̬ɚ/: Con gái
  • Siblings (Noun) /ˈsɪb.lɪŋz/: Anh chị em
  • Brother (Noun) /ˈbrʌð.ər/: Anh trai
  • Sister (Noun) /ˈsɪs.tər/: Chị gái
  • Grandparents (Noun) /ˈɡrændˌpɛr.ənts/: Ông bà
  • Grandfather (Noun) /ˈɡrændˌfɑː.ðər/: Ông
  • Grandmother (Noun) /ˈɡrændˌmʌð.ər/: Bà
  • Aunt (Noun) /ænt/: Cô (chị hoặc em của bố/mẹ)
  • Uncle (Noun) /ˈʌŋ.kəl/: Chú (anh hoặc em của bố/mẹ)
  • Cousin (Noun) /ˈkʌz.ɪn/: Anh chị em họ
  • In-laws (Noun) /ɪn lɔːz/: Họ hàng (bố/mẹ vợ hoặc chồng)
  • Niece (Noun) /niːs/: Cháu gái (con gái của anh hoặc em)
  • Nephew (Noun) /ˈnɛf.juː/: Cháu trai (con trai của anh hoặc em)
  • Godparents (Noun) /ˈɡɑːdˌpɛr.ənts/: Ông bà đỡ đầu

Chủ đề nơi chốn

  • Home (Noun) /hoʊm/: Nhà
  • Apartment (Noun) /əˈpɑːrt.mənt/: Căn hộ
  • House (Noun) /haʊs/: Ngôi nhà
  • Neighborhood (Noun) /ˈneɪ.bər.hʊd/: Khu phố
  • Street (Noun) /striːt/: Đường phố
  • City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố
  • Town (Noun) /taʊn/: Thị trấn
  • Village (Noun) /ˈvɪl.ɪdʒ/: Làng
  • Country (Noun) /ˈkʌn.tri/: Quốc gia
  • Park (Noun) /pɑːrk/: Công viên
  • School (Noun) /skuːl/: Trường học
  • Workplace (Noun) /ˈwɜːrk.pleɪs/: Nơi làm việc
  • Store (Noun) /stɔːr/: Cửa hàng
  • Market (Noun) /ˈmɑːr.kɪt/: Chợ
  • Hospital (Noun) /ˈhɑːs.pɪ.t̬əl/: Bệnh viện
  • Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
  • Restaurant (Noun) /ˈres.tə.rɑːnt/: Nhà hàng
  • Café (Noun) /ˈkæfeɪ/: Quán cà phê
  • Bus stop (Noun) /bʌs stɑːp/: Bến xe buýt
  • Train station (Noun) /treɪn ˈsteɪ.ʃən/: Ga tàu

Chủ đề thực phẩm

  • Food (Noun) /fuːd/: Thực phẩm
  • Meal (Noun) /miːl/: Bữa ăn
  • Breakfast (Noun) /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng
  • Lunch (Noun) /lʌntʃ/: Bữa trưa
  • Dinner (Noun) /ˈdɪnər/: Bữa tối
  • Snack (Noun) /snæk/: Đồ ăn nhẹ
  • Fruit (Noun) /fruːt/: Trái cây
  • Vegetable (Noun) /ˈvɛdʒ.tə.bəl/: Rau củ
  • Meat (Noun) /miːt/: Thịt
  • Fish (Noun) /fɪʃ/: Cá
  • Bread (Noun) /brɛd/: Bánh mì
  • Rice (Noun) /raɪs/: Cơm
  • Noodles (Noun) /ˈnuːdəlz/: Mì
  • Soup (Noun) /suːp/: Súp
  • Salad (Noun) /ˈsæl.əd/: Sa-lát
  • Dessert (Noun) /dɪˈzɝːt/: Tráng miệng
  • Beverage (Noun) /ˈbɛvərɪdʒ/: Đồ uống
  • Water (Noun) /ˈwɔː.t̬ɚ/: Nước
  • Juice (Noun) /dʒus/: Nước trái cây
  • Coffee (Noun) /ˈkɑː.fi/: Cà phê

Chủ đề thời trang

  • Clothing (Noun) /ˈkloʊðɪŋ/: Quần áo
  • Fashion (Noun) /ˈfæʃən/: Thời trang
  • Style (Noun) /staɪl/: Phong cách
  • Outfit (Noun) /ˈaʊt.fɪt/: Bộ trang phục
  • Dress (Noun) /drɛs/: Váy
  • Shirt (Noun) /ʃɜːrt/: Áo sơ mi
  • T-shirt (Noun) /ˈtiːˌʃɜːrt/: Áo thun
  • Pants (Noun) /pænts/: Quần dài
  • Jeans (Noun) /dʒiːnz/: Quần jean
  • Skirt (Noun) /skɜːrt/: Váy
  • Jacket (Noun) /ˈdʒækɪt/: Áo khoác
  • Coat (Noun) /koʊt/: Áo choàng
  • Sweater (Noun) /ˈswɛtər/: Áo len
  • Shoes (Noun) /ʃuːz/: Giày dép
  • Sneakers (Noun) /ˈsniː.kərz/: Giày thể thao
  • Hat (Noun) /hæt/: Mũ
  • Scarf (Noun) /skɑːrf/: Khăn choàng
  • Gloves (Noun) /ɡlʌvz/: Găng tay
  • Sunglasses (Noun) /ˈsʌnˌɡlæsɪz/: Kính râm
  • Accessories (Noun) /ˌækˈsɛsəriz/: Phụ kiện

Chủ đề vật nuôi

  • Pet (Noun) /pɛt/: Thú cưng
  • Dog (Noun) /dɔːɡ/: Chó
  • Cat (Noun) /kæt/: Mèo
  • Fish (Noun) /fɪʃ/: Cá
  • Bird (Noun) /bɜːrd/: Chim
  • Rabbit (Noun) /ˈræb.ɪt/: Thỏ
  • Hamster (Noun) /ˈhæm.stɚ/: Hamster
  • Guinea pig (Noun) /ˈɡɪn.i ˌpɪɡ/: Chuột Guinea
  • Turtle (Noun) /ˈtɜːr.t̬əl/: Rùa
  • Snake (Noun) /sneɪk/: Rắn
  • Lizard (Noun) /ˈlɪz.ɚd/: Thằn lằn
  • Horse (Noun) /hɔːrs/: Ngựa
  • Pig (Noun) /pɪɡ/: Lợn
  • Chicken (Noun) /ˈʧɪk.ɪn/: Gà
  • Duck (Noun) /dʌk/: Vịt
  • Goat (Noun) /ɡoʊt/: Dê
  • Sheep (Noun) /ʃiːp/: Cừu
  • Cattle (Noun) /ˈkæt.əl/: Trâu bò
  • Rat (Noun) /ræt/: Chuột
  • Mouse (Noun) /maʊs/: Con chuột

Chủ đề đồ dùng cá nhân

  • Toothbrush (Noun) /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bàn chải đánh răng
  • Toothpaste (Noun) /ˈtuːθ.peɪst/: Kem đánh răng
  • Shampoo (Noun) /ʃæmˈpuː/: Dầu gội
  • Conditioner (Noun) /kənˈdɪʃ.ən.ər/: Sữa tắm
  • Soap (Noun) /soʊp/: Xà phòng
  • Towel (Noun) /ˈtaʊ.əl/: Khăn tắm
  • Comb (Noun) /koʊm/: Lược
  • Hairbrush (Noun) /ˈhɛr.brʌʃ/: Bàn chải tóc
  • Razor (Noun) /ˈreɪ.zər/: Dao cạo râu
  • Shaving cream (Noun) /ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/: Kem cạo râu
  • Deodorant (Noun) /diːˈoʊ.dər.ənt/: Nước hoa khử mùi
  • Perfume (Noun) /ˈpɝː.fjum/: Nước hoa
  • Lotion (Noun) /ˈloʊ.ʃən/: Kem dưỡng da
  • Tissue (Noun) /ˈtɪʃ.uː/: Khăn giấy
  • Toilet paper (Noun) /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər/: Giấy vệ sinh
  • Hair dryer (Noun) /ˈhɛr ˈdraɪ.ər/: Máy sấy tóc
  • Cotton swab (Noun) /ˈkɑːt.n swɑːb/: Cây nến, bông tai
  • Nail clippers (Noun) /neɪl ˈklɪp.ɚ/: Kéo cắt móng tay
  • Toilet brush (Noun) /ˈtɔɪ.lɪt brʌʃ/: Bàn chải toilet
  • Floss (Noun) /flɔːs/: Chỉ nha khoa

Chủ đề thể thao

  • Sports (Noun) /spɔrts/: Thể thao
  • Exercise (Noun) /ˈɛksərsaɪz/: Bài tập
  • Running (Noun) /ˈrʌnɪŋ/: Chạy bộ
  • Cycling (Noun) /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe
  • Swimming (Noun) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
  • Yoga (Noun) /ˈjoʊɡə/: Yoga
  • Gymnastics (Noun) /dʒɪmˈnæstɪks/: Tập luyện thể dục
  • Hiking (Noun) /ˈhaɪkɪŋ/: Leo núi
  • Football (Noun) /ˈfʊtbɔl/: Bóng đá
  • Basketball (Noun) /ˈbæskɪtˌbɔl/: Bóng rổ
  • Tennis (Noun) /ˈtɛnɪs/: Tennis
  • Volleyball (Noun) /ˈvɑliˌbɔl/: Bóng chuyền
  • Badminton (Noun) /ˈbædˌmɪntən/: Cầu lông
  • Table tennis (Noun) /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/: Bóng bàn
  • Golf (Noun) /ɡɑlf/: Golf
  • Soccer (Noun) /ˈsɑkər/: Bóng đá (nước ngoài gọi là “soccer”)
  • Baseball (Noun) /ˈbeɪsˌbɔl/: Bóng chày
  • Softball (Noun) /ˈsɔftˌbɔl/: Bóng chày mềm
  • Ice skating (Noun) /aɪs ˈskeɪtɪŋ/: Trượt băng
  • Skiing (Noun) /skiɪŋ/: Trượt tuyết

Chủ đề giải trí

  • Movie (Noun) /ˈmuvi/: Phim
  • Music (Noun) /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc
  • Book (Noun) /bʊk/: Sách
  • Game (Noun) /ɡeɪm/: Trò chơi
  • Concert (Noun) /ˈkɒnsərt/: Buổi hòa nhạc
  • Theater (Noun) /ˈθɪətər/: Rạp chiếu phim hoặc kịch
  • Dance (Noun) /dæns/: Nhảy múa
  • Art (Noun) /ɑːrt/: Nghệ thuật
  • TV show (Noun) /ˈtiːˌvi ʃoʊ/: Chương trình truyền hình
  • Magazine (Noun) /ˌmæɡəˈziːn/: Tạp chí
  • Festival (Noun) /ˈfɛstəvəl/: Lễ hội
  • Comedy (Noun) /ˈkɒmədi/: Hài kịch
  • Drama (Noun) /ˈdrɑːmə/: Kịch
  • Musical (Noun) /ˈmjuːzɪkəl/: Kịch nhạc
  • Puzzle (Noun) /ˈpʌzəl/: Đồ chơi trí tuệ
  • Karaoke (Noun) /ˌkæriˈoʊki/: Hát karaoke
  • Board game (Noun) /bɔːrd ɡeɪm/: Trò chơi trên bàn cờ
  • Outdoor activity (Noun) /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/: Hoạt động ngoại ô
  • Hobby (Noun) /ˈhɒbi/: Sở thích
  • Entertainment (Noun) /ˌɛntərˈteɪnmənt/: Giải trí

Chủ đề thời tiết

  • Weather (Noun) /ˈwɛðər/: Thời tiết
  • Temperature (Noun) /ˈtɛmpərəˌtjʊr/: Nhiệt độ
  • Sunny (Adj) /ˈsʌni/: Nắng
  • Cloudy (Adj) /ˈklaʊdi/: Âm u
  • Rainy (Adj) /ˈreɪni/: Mưa
  • Snowy (Adj) /ˈsnoʊi/: Tuyết
  • Windy (Adj) /ˈwɪndi/: Gió
  • Stormy (Adj) /ˈstɔrmi/: Bão
  • Foggy (Adj) /ˈfɔɡi/: Sương mù
  • Clear (Adj) /klɪr/: Trời quang đãng
  • Humidity (Noun) /hjuːˈmɪdəti/: Độ ẩm
  • Breeze (Noun) /briːz/: Gió nhẹ
  • Thunderstorm (Noun) /ˈθʌndərˌstɔrm/: Bão có sấm sét
  • Hail (Noun) /heɪl/: Mưa đá
  • Blizzard (Noun) /ˈblɪzərd/: Bão tuyết
  • Tornado (Noun) /tɔːrˈneɪdoʊ/: Lốc xoáy
  • Drizzle (Noun) /ˈdrɪzəl/: Mưa phùn
  • Heatwave (Noun) /ˈhitˌweɪv/: Đợt nhiệt đới
  • Chilly (Adj) /ˈʧɪli/: Lạnh lẽo
  • Mild (Adj) /maɪld/: Ôn hòa

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Chủ đề các mùa

  • Spring (Noun) /sprɪŋ/: Mùa xuân
  • Summer (Noun) /ˈsʌmər/: Mùa hè
  • Autumn (Noun) /ˈɔːtəm/: Mùa thu
  • Winter (Noun) /ˈwɪntər/: Mùa đông
  • Blossom (Verb) /ˈblɑːsəm/: Nở hoa (nói về cây cỏ)
  • Harvest (Noun) /ˈhɑːrvɪst/: Mùa thu hoạch
  • Thaw (Verb) /θɔː/: Tan chảy (nói về tuyết)
  • Freeze (Verb) /friːz/: Đóng băng
  • Rainfall (Noun) /ˈreɪnˌfɔːl/: Lượng mưa
  • Sunshine (Noun) /ˈsʌnˌʃaɪn/: Ánh nắng mặt trời
  • Mild (Adj) /maɪld/: Ôn hòa (nói về thời tiết)
  • Scorching (Adj) /ˈskɔːrʧɪŋ/: Nóng bức (nói về thời tiết)
  • Chill (Noun) /ʧɪl/: Hơi lạnh (nói về không khí)
  • Breeze (Noun) /briːz/: Gió nhẹ
  • Fog (Noun) /fɑːɡ/: Sương mù
  • Storm (Noun) /stɔːrm/: Cơn bão
  • Snowflake (Noun) /snoʊfleɪk/: Hạt tuyết
  • Frost (Noun) /frɔːst/: Sương giá
  • Rainbow (Noun) /ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng
  • Dew (Noun) /djuː/: Sương mai

Chủ đề du lịch

  • Travel (Noun/Verb) /ˈtrævəl/: Du lịch / Đi lại
  • Tourist (Noun) /ˈtʊrɪst/: Du khách
  • Destination (Noun) /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến
  • Adventure (Noun) /ədˈvɛnʧər/: Phiêu lưu
  • Explore (Verb) /ɪkˈsplɔr/: Khám phá
  • Itinerary (Noun) /aɪˈtɪnəˌrɛri/: Lịch trình
  • Hotel (Noun) /hoʊˈtɛl/: Khách sạn
  • Resort (Noun) /rɪˈzɔrt/: Khu nghỉ dưỡng
  • Beach (Noun) /biːʧ/: Bãi biển
  • Mountain (Noun) /ˈmaʊntən/: Núi
  • Sightseeing (Noun) /ˈsaɪtˌsiɪŋ/: Ngắm cảnh
  • Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa
  • Local cuisine (Noun) /ˈloʊkəl kwɪˈzin/: Ẩm thực địa phương
  • Landmark (Noun) /ˈlændˌmɑrk/: Địa điểm nổi tiếng
  • Souvenir (Noun) /suːvəˈnɪr/: Đồ lưu niệm
  • Guidebook (Noun) /ˈɡaɪdˌbʊk/: Sách hướng dẫn du lịch
  • Adventure sports (Noun) /ədˈvɛnʧər spɔrts/: Thể thao phiêu lưu
  • Backpacking (Noun) /ˈbækˌpækɪŋ/: Du lịch bụi
  • Cruise (Noun) /kruːz/: Chuyến du thuyền
  • Land tour (Noun) /lænd tʊr/: Chuyến tham quan đất liền

Chủ đề giáo dục

  • Lecture (Noun) /ˈlɛktʃər/: Bài giảng
  • Assignment (Noun) /əˈsaɪnmənt/: Bài tập
  • Classmate (Noun) /ˈklæsmeɪt/: Bạn học
  • Textbook (Noun) /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo trình
  • Library (Noun) /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
  • Research (Noun/Verb) /rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu
  • Degree (Noun) /dɪˈɡriː/: Bằng cấp (trình độ)
  • Graduate (Noun/Verb) /ˈɡrædʒuət/: Sinh viên tốt nghiệp / Tốt nghiệp
  • Attendance (Noun) /əˈtɛndəns/: Sự tham gia (lớp học)
  • Seminar (Noun) /ˈsɛmɪnɑːr/: Hội thảo
  • Extracurricular (Adjective) /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər/: Ngoại khóa
  • Tutor (Noun/Verb) /ˈtjuːtər/: Gia sư / Giảng viên hướng dẫn
  • Academic (Adjective) /ˌækəˈdɛmɪk/: Thuộc về học thuật
  • Syllabus (Noun) /ˈsɪləbəs/: Chương trình học
  • Notebook (Noun) /ˈnoʊtbʊk/: Sổ tay

Chủ đề y tế

  • Health (Noun) /hɛlθ/: Sức khỏe
  • Doctor (Noun) /ˈdɒktər/: Bác sĩ
  • Nurse (Noun) /nɜːrs/: Y tá
  • Hospital (Noun) /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
  • Medicine (Noun) /ˈmɛdɪsɪn/: Thuốc
  • Appointment (Noun) /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn (với bác sĩ)
  • Prescription (Noun) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc
  • Symptom (Noun) /ˈsɪmptəm/: Triệu chứng
  • Treatment (Noun) /ˈtriːtmənt/: Điều trị
  • Vaccination (Noun) /ˌvækɪˈneɪʃən/: Tiêm chủng
  • Emergency (Noun) /ɪˈmɜːdʒənsi/: Tình trạng khẩn cấp
  • Surgery (Noun) /ˈsɜːrdʒəri/: Phẫu thuật
  • X-ray (Noun) /ˈɛksreɪ/: X-quang
  • Blood pressure (Noun) /blʌd ˈprɛʃər/: Huyết áp
  • Allergy (Noun) /ˈælərdʒi/: Dị ứng
  • Recovery (Noun) /rɪˈkʌvəri/: Sự hồi phục
  • Wellness (Noun) /ˈwɛlnɪs/: Sức khỏe tốt
  • Diet (Noun) /daɪət/: Chế độ ăn uống
  • Exercise (Noun/Verb) /ˈɛksərsaɪz/: Tập luyện
  • Mental health (Noun) /ˈmɛntəl hɛlθ/: Sức khỏe tâm thần

Chủ đề xã hội

  • Community (Noun) /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng
  • Society (Noun) /səˈsaɪəti/: Xã hội
  • Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa
  • Diversity (Noun) /daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng
  • Equality (Noun) /ɪˈkwɒləti/: Bình đẳng
  • Social justice (Noun) /ˈsoʊʃəl ˈʤʌstɪs/: Công bằng xã hội
  • Poverty (Noun) /ˈpɒvəti/: Nghèo đói
  • Discrimination (Noun) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/: Phân biệt đối xử
  • Inclusion (Noun) /ɪnˈkluːʒən/: Sự bao gồm, sự hòa nhập
  • Activism (Noun) /ˈæktɪvɪzəm/: Hoạt động chính trị
  • Volunteer (Noun/Verb) /ˌvɒlənˈtɪər/: Tình nguyện viên / Tình nguyện
  • Civic engagement (Noun) /ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Sự tham gia công dân
  • Human rights (Noun) /ˈhjuːmən raɪts/: Quyền con người
  • Globalization (Noun) /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/: Toàn cầu hóa
  • Immigration (Noun) /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/: Di cư
  • Sustainability (Noun) /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Bền vững
  • Advocacy (Noun) /ˈædvəkəsi/: Sự ủng hộ, bảo vệ
  • Poverty line (Noun) /ˈpɒvəti laɪn/: Đường nghèo
  • Social issues (Noun) /ˈsoʊʃəl ˈɪʃuz/: Vấn đề xã hội
  • Public awareness (Noun) /ˈpʌblɪk əˈwɛrnəs/: Nhận thức của công dân

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Từ vựng – Cơ sở căn bản của ngôn ngữ 

Khi bạn học bất kì ngôn ngữ nào, từ vựng luôn đóng vai trò quan trọng nhất.  Từ vựng là yếu tố không thể thiếu để có thể diễn đạt thông tin một cách trôi chảy. Chỉ khi bạn sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú và đa dạng, thì diễn đạt của bạn mới trở nên tự nhiên và mượt mà.

Nâng cao từ vựng – Tăng cường đều đặn cả bốn kỹ năng

Được sở hữu một nguồn từ vựng đa dạng, bạn có thể dễ dàng hiểu được ý nghĩa và truyền đạt ngay cả khi kiến thức ngữ pháp của bạn chưa hoàn hảo. Khi hiểu nhanh , chính xác, bạn sẽ có thể phản lại ngay lập tức. Quá trình nghe, hiểu và nói sẽ từ đó trở nên thành thạo và trôi chảy hơn theo thời gian. Ngoài ra, việc có một vốn từ vựng phong phú cũng tạo nền tảng cho bạn thực hành các kỹ năng tiếng Anh như nghe, nói, đọc và viết.

Nâng cao vốn từ vựng, tăng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống

Khi có khối lượng từ vựng phong phú, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi trò chuyện với người bản ngữ hoặc trong các môi trường sử dụng tiếng Anh. Điều này có thể giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và khám phá những cơ hội mới trong công việc cũng như cuộc sống.

Học từ vựng giúp nâng cao kết quả thi tiếng Anh

Từ vựng đóng vai trò then chốt, kết quả bài thi tiếng Anh của bạn có tốt hay không, đều phụ thuộc vào yếu tố này. Với vốn từ phong phú, bạn sẽ có khả năng hiểu các câu hỏi và đưa ra những câu trả lời chính xác. Ngoài ra, các dạng câu hỏi như điền từ vào chỗ trống hoặc chọn đúng định nghĩa của từ thường xuất hiện trong các bài thi chứng chỉ quốc tế như TOEFL hay IELTS. Để làm tốt trong những bài kiểm tra này, bạn cần có một lượng từ vựng đồ sộ mới có thể đem lại kết quả tốt nhất.

Phương pháp học từ vựng tiếng anh cho người mới bắt đầu hiệu quả

Học từ vựng theo chủ đề

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn nắm được cùng một lúc những từ có liên quan và về chủ đề mà bạn quan tâm.

Trong mỗi chủ đề, bạn có thể chia chúng thành những nhóm từ nhỏ hơn. Ví dụ, nếu bạn học từ vựng về chủ đề thức ăn, thay vì học ngẫu nhiên các từ trong chủ đề này, bạn có thể học từng nhóm như thịt, đồ uống, rau củ, …

Học từ vựng qua hình ảnh

Tất nhiên, bạn thường cảm thấy mệt mỏi khi nhìn vào một trang sổ đầy chữ. Để việc học từ vựng hiệu quả hơn, bạn có thể vẽ hình hoặc ký tự kế bên từ vựng thay vì viết nghĩa bằng Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh.

Học với sự hỗ trợ của hình ảnh sẽ rất hữu ích khi bạn đang học các danh từ cụ thể để mô tả người, vật, đồ vật, … Bằng cách sử dụng hình ảnh, bạn có thể thay thế phần nghĩa của từ, vì bạn đã quen thuộc với các đối tượng này và không cần cách miêu tả dài dòng của từ.

Cuối cùng, việc sử dụng hình ảnh trong quá trình học có thể tạo cho bạn trải nghiệm học từ vựng sống động và thú vị hơn.

Học từ vựng qua flashcard

Flashcard là một công cụ hữu ích để học từ vựng, thường là những thẻ giấy nhỏ được đục lỗ và xếp lại thành một bộ sau đó được gắn vào những đồ vật mà bạn sử dụng hàng ngày.

Trên Flashcard, thường có những vị trí trống để hiển thị từ vựng kèm theo phiên âm cũng như một ví dụ về cách sử dụng từ đó.

Phương pháp học từ vựng này mang lại lợi ích nếu bạn thích phương pháp học truyền thống, hay bạn thích viết ghi chú và sử dụng sổ sách. Nếu bạn thuộc nhóm này, bạn có thể thử sử dụng flashcards (có thể mua ở cửa hàng sách hoặc tự tạo ra).

Tận dụng từ điển trực tuyến

Tận dụng từ điển trực tuyến là một cách hữu ích để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh.. Từ điển trực tuyến giúp bạn tìm hiểu nghĩa của từ vựng và cách sử dụng chúng một cách chi tiết. Việc sử dụng từ điển trực tuyến giúp bạn hiểu và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Hơn nữa, từ điển trực tuyến còn giúp tra cứu nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt khi bạn không có sách từ điển trong tay.

Ghi chú và viết tắt

Ghi chú và viết tắt là hai phương pháp hữu ích để học từ vựng tiếng Anh.

  • Ghi chú: Viết ghi chú cho mỗi từ vựng mới bạn học giúp bạn ghi nhớ và củng cố cách sử dụng từ đó nhiều lần.
  • Viết tắt: Viết tắt là một phương pháp hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng. Bạn có thể sử dụng ký tự hoặc biểu tượng để đại diện cho từ vựng. Tuy nhiên, viết tắt cần phải dễ hiểu để không gây khó khăn trong quá trình học từ vựng.

Áp dụng trong giao tiếp hàng ngày

Thử áp dụng những từ vựng mới vào các cuộc trò chuyện hàng ngày sẽ giúp việc ghi nhớ từ vựng trở nên dễ dàng hơn. Bạn có thể tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế trong cuộc sống hàng ngày để học từ vựng liên quan. Ngoài ra, việc đọc sách, xem phim, xem các chương trình truyền hình với phụ đề tiếng Anh và ghi chú từ vựng mới cũng sẽ làm cho việc học từ vựng tiếng Anh trở nên thú vị đối với những người mới bắt đầu.

Ứng dụng công nghệ trong việc học từ vựng

Trong thời đại ngày nay, có sự xuất hiện của các ứng dụng tiên tiến giúp hỗ trợ quá trình học tiếng Anh từ đầu. Các ứng dụng học từ vựng đã phát triển đáng kể với khả năng điều chỉnh phát âm, cung cấp các bài tập ôn tập liên tục để học viên có thể ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Hơn nữa, các ứng dụng này còn cung cấp thời khóa biểu giúp bạn theo dõi quá trình học từ vựng của chính mình.

Một số ứng dụng học từ vựng tiếng Anh hay

Duolingo

Ứng dụng học tiếng Anh Duolingo, một trong những ứng dụng tiếng Anh rất phổ biến trên thị trường hiện nay. Ứng dụng này được thiết kế theo một quy trình học tập giúp người dùng tự học tiếng Anh từ mức căn bản đến nâng cao. Duolingo sẽ chỉ dạy cho bạn những từ vựng liên quan đến các chủ đề phổ biến như trường học, học tập, gia đình, thực phẩm,…

Bạn có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng và thực hành qua các bài tập để tăng cường khả năng áp dụng và ghi nhớ từ lâu hơn.

Memrise

Tiếp theo là ứng dụng học tiếng Anh Memrise, một ứng dụng miễn phí để rèn kỹ năng tiếng Anh được sử dụng rộng rãi. Memrise sở hữu một kho từ vựng khổng lồ và được xây dựng dựa trên phương pháp ghi nhớ từ thông qua hình ảnh và trò chơi mini. Bạn sẽ có thể vừa chơi vừa học, mang lại sự thoải mái và cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng.

Học tiếng Anh giao tiếp với TFlat

Tiếp theo là ứng dụng học tiếng Anh TFlat, đây là một ứng dụng tuyển chọn 1000 từ tiếng Anh thông dụng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi độ tuổi. Ứng dụng cung cấp cho bạn những video mẫu để luyện nghe offline và cải thiện khả năng phát âm. TFlat cũng có một ứng dụng từ điển hỗ trợ, giúp bạn tra cứu từ vựng và dịch đoạn văn một cách chính xác và dễ dàng.

Simpler

Ứng dụng học tiếng Anh Simpler là một trong những ứng dụng miễn phí dành cho người muốn học tiếng Anh từ con số không. Bài học trong ứng dụng phù hợp với mọi người và hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao. Simpler sẽ giúp bạn tiếp thu về ngữ pháp, bắt mắt với các quy tắc trực quan và cung cấp nhiều bài tập thực hành độc đáo và đa dạng.

Bài viết trên của NativeX, chúng ta có thể thấy rằng từ vựng tiếng Anh quả thực là một thử thách lớn đối với người mới học. Việc nắm vững từ vựng cơ bản là bước đầu tiên quan trọng để bắt đầu hành trình học tiếng Anh. Bài viết đã chia sẻ vai trò và phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Để hiểu rõ hơn hãy để lại ý kiến và chia sẻ bài viết này. Cùng nhau khám phá và ôn luyện ngôn ngữ thú vị này nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh