Tất tần tật Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Một trong những yếu tố quyết định việc cải thiện tiếng Anh hiệu quả đó chính là kỹ năng nói. Nhưng với những người đang trong quá trình hoàn thiện toàn diện các kỹ năng của mình, việc nói tiếng Anh chắc chắn sẽ còn hạn chế. Chính vì thế, đừng bỏ qua bỏ qua bài viết hôm nay. NativeX cùng Tất Tần Tật các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé!
Mẫu câu: Gặp gỡ, chào hỏi
Để bắt đầu, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến khi chào hỏi người khác, nhé!
Hi there! Ready for another busy week?
(Xin chào! Sẵn sàng cho một tuần bận rộn nữa chưa?)
Good to see you again! How’s your project coming along?
(Rất vui khi gặp bạn! Dự án của bạn tiến triển thế nào rồi?)
Hello, how have you been managing the workload lately?
(Xin chào, gần đây bạn quản lý khối lượng công việc như thế nào?)
Hi! Any exciting plans for the upcoming weekend?
(Xin chào! Có kế hoạch gì thú vị cho cuối tuần sắp tới không?)
Good morning! Anything new and exciting happening in your life?
(Buổi sáng tốt lành! Có gì mới và thú vị đang diễn ra trong cuộc sống của bạn không?)
Mẫu câu: Giới thiệu bản thân
Khi tìm hiểu về tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, không thể thiếu phần tự giới thiệu bản thân, đúng không nào? Hãy cùng mình khám phá một số mẫu câu giới thiệu bản thân phổ biến nhất dưới đây:
Introducing, This is my husband. And our small family has four people. Currently living with her parents in An Giang
(Xin giới thiệu, Đây là chồng tôi. Và gia đình nhỏ của chúng tôi có bốn người. Hiện đang sống cùng bố mẹ ở An Giang)
As a single parent, I’ve learned to balance work and raising my two amazing kids on my own.
(Là một người mẹ đơn thân, tôi đã học được cách cân bằng giữa công việc và tự mình nuôi dạy hai đứa con tuyệt vời của mình.)
My parents have been married for over four decades, serving as an inspiration for a strong and enduring marriage.
(Cha mẹ tôi đã kết hôn được hơn bốn thập kỷ, đây là nguồn cảm hứng cho một cuộc hôn nhân bền chặt và lâu dài)
Meet my wife, Lisa, and our three energetic children. Family time is always filled with laughter and love.
(Đây là vợ tôi, Lisa, và ba đứa con năng động của chúng tôi. Thời gian bên gia đình luôn tràn đầy tiếng cười và tình yêu.)
As a creative thinker, I enjoy finding innovative solutions to challenges and bringing a fresh perspective to projects.
(Là người sáng tạo, tôi thích tìm kiếm những giải pháp sáng tạo cho thách thức và mang đến góc nhìn mới cho dự án.)
Mẫu câu: Chào tạm biệt
Sau khi đã nắm được cách chào hỏi, chúng ta hãy tiếp tục với những câu giao tiếp tiếng Anh khi nói tạm biệt nhé!
Until next time, Robert. Take care of yourself.
(Cho đến lần gặp sau, Robert. Chăm sóc bản thân nhé.)
Goodbye, Jessica. I’ll miss our teamwork.
(Chào tạm biệt, Jessica. Tôi sẽ nhớ những ngày làm việc cùng bạn.)
See you around, Mr. Wilson. It’s been a pleasure collaborating.
(Hẹn gặp lại, ông Wilson. Thật sự là một niềm vui khi hợp tác.)
Take care, Andrew. Don’t hesitate to reach out if you need anything.
(Chăm sóc bản thân nhé, Andrew. Đừng ngần ngại liên lạc nếu cần gì.)
Goodbye, Maria. Wishing you a bright and successful future.
(Chào tạm biệt, Maria. Chúc bạn một tương lai tươi sáng và thành công.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mẫu câu: Lời mời
Nếu bạn muốn mời ai đó đến tham gia một buổi tiệc, cuộc gặp gỡ bạn bè cuối tuần hay là một cuộc đàm phán ký hợp đồng, hãy tham khảo qua các mẫu câu sau đây nhé!
John, there’s a workshop on innovation techniques next month. Interested?
(John, có một buổi workshop về kỹ thuật đổi mới vào tháng sau. Bạn quan tâm không?)
Emma, we’re arranging a team-building retreat. Would you like to participate?
(Emma, chúng tôi đang tổ chức một chuyến đi tập thể nhóm. Bạn muốn tham gia không?)
Michael, we’re having a farewell party for Rachel on Friday. Will you be there?
(Michael, chúng tôi đang tổ chức một buổi tiệc chia tay cho Rachel vào thứ Sáu. Bạn sẽ có mặt chứ?)
Sophie, I’m attending a conference on digital marketing. Care to join me?
(Sophie, tôi sẽ tham gia một hội nghị về tiếp thị số. Bạn muốn tham gia không?)
Daniel, we’re planning a team-building activity at the park. Are you game?
(Daniel, chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một hoạt động tập thể ở công viên. Bạn muốn tham gia không?)
Mẫu câu: Chúc mừng
Khi muốn chia sẻ niềm vui và lời chúc mừng, cách diễn đạt là quan trọng để làm cho người khác cảm thấy đặc biệt. Và dưới đây sẽ là những gợi ý dành cho bạn:
Congratulations, Lisa, on your academic achievement. Your hard work has truly paid off.
(Chúc mừng, Lisa, về thành tích học thuật của bạn. Công sức khó nhọc của bạn thực sự đã được đền đáp.)
Big congrats, Brian, on winning the Employee of the Month award!
(Chúc mừng lớn, Brian, về việc giành giải Nhân viên Xuất sắc của Tháng!)
Congratulations on your new role, Jennifer! Best of luck in your expanded responsibilities.
(Chúc mừng về vai trò mới của bạn, Jennifer! Chúc bạn may mắn trong những trách nhiệm mới.)
Richard, congratulations on your graduation! Wishing you success in your future endeavors.
(Richard, chúc mừng bạn đã tốt nghiệp! Chúc bạn thành công trong những nỗ lực tương lai.)
Emma, congratulations on your engagement! Wishing you a lifetime of love and happiness.
(Emma, chúc mừng về sự đính hôn của bạn! Chúc bạn một cuộc sống đầy tình yêu và hạnh phúc.)
Mẫu câu: Khen ngợi
Ngoài ra, khám phá các câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề khen ngợi cũng là một phần quan trọng và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày:
Mark, your creativity in the presentation was truly impressive.
(Mark, sự sáng tạo trong bài thuyết trình của bạn thật sự ấn tượng.)
I want to acknowledge Lisa for her exceptional leadership skills.
(Tôi muốn công nhận Lisa vì kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy.)
Great initiative, Alex! Your proposal will have a significant impact.
(Ý kiến đầu tiên tuyệt vời, Alex! Đề xuất của bạn sẽ có ảnh hưởng đáng kể.)
Thank you, Emily, for your hard work and dedication to this project.
(Cảm ơn bạn, Emily, vì sự cố gắng và sự tận tụy đối với dự án này.)
Michael, your attention to detail really made a difference.
(Michael, sự chú ý đến chi tiết của bạn thực sự tạo ra sự khác biệt.)
Mẫu câu: Lời cảm ơn
Bên cạnh đó, khả năng biết cảm ơn bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để thể hiện lòng biết ơn của chúng ta. Hãy nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cảm ơn dưới đây:
Many thanks to Michael for his creativity in designing the new marketing materials.
(Cảm ơn nhiều Michael vì sự sáng tạo trong việc thiết kế tài liệu tiếp thị mới.)
Thank you, Susan, for your exceptional teamwork and collaboration on this project.
(Cảm ơn, Susan, vì sự làm việc nhóm và hợp tác xuất sắc trên dự án này.)
I want to express my appreciation to Richard for his constructive feedback; it greatly improved my presentation.
(Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với Richard vì phản hồi xây dựng; nó đã cải thiện đáng kể bài thuyết trình của tôi.)
Big thanks to Karen for stepping in and handling things while I was out sick.
(Cảm ơn lớn Karen vì đã thay thế và xử lý mọi thứ khi tôi nghỉ ốm.)
I’m thankful to Jessica for her positive attitude; it creates a great working environment.
(Tôi biết ơn Jessica vì thái độ tích cực của cô ấy; nó tạo ra một môi trường làm việc tốt.)
Mẫu câu: Lời xin lỗi
Ngoài ra, lời xin lỗi bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống. Vì vậy, bạn cũng nên nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề xin lỗi nhé!
I’m sorry, Tom. I accidentally spilled coffee on your desk.
(Xin lỗi, Tom. Tôi tình cờ làm đổ cà phê lên bàn làm việc của bạn.)
Apologies, Ms. Patel. I didn’t mean to overlook your email.
(Xin lỗi, bà Patel. Tôi không có ý bỏ sót email của bà.)
I want to apologize, Alex, for the misunderstanding in yesterday’s conversation.
(Tôi xin lỗi, Alex, vì sự hiểu lầm trong cuộc trò chuyện hôm qua.)
Sorry, Dr. Davis. I misunderstood the deadline for the research paper.
(Xin lỗi, Dr. Davis. Tôi hiểu lầm về thời hạn của bài nghiên cứu.)
I’m sorry, Sophia. I accidentally deleted the important file from the shared drive.
(Xin lỗi, Sophia. Tôi tình cờ xóa tệp quan trọng trên ổ đĩa bạn chia sẻ.)
Mẫu câu: Phàn nàn
Đôi khi, chúng ta cảm thấy không hài lòng và muốn bày tỏ sự không hài lòng của mình trong tiếng Anh giao tiếp. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những mẫu câu phàn nàn một cách lịch sự và hiệu quả.
The new office policies are making it difficult for us to balance work and personal life.
(Các chính sách mới tại văn phòng làm khó khăn cho việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)
The equipment in our workspace is outdated and needs an upgrade.
(Thiết bị trong không gian làm việc của chúng tôi đã lỗi thời và cần được nâng cấp.)
The constant overtime without proper compensation is demoralizing the team.
(Làm thêm giờ liên tục mà không có bồi thường đúng mức đang làm giảm động lực của đội nhóm.)
The lack of support from upper management is hindering our progress.
(Sự thiếu hỗ trợ từ quản lý cấp cao đang cản trở sự tiến triển của chúng tôi.)
The office cafeteria’s food quality has been consistently poor; it’s disappointing.
(Chất lượng thức ăn ở quán ăn văn phòng liên tục kém; thật là đáng thất vọng.)
Mẫu câu: Thông báo
Thông báo là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Từ những thông báo cá nhân đến thông báo chính thức, cách chúng ta truyền đạt thông điệp đôi khi ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết của người nghe qua những mẫu câu thông báo linh hoạt và chính xác!
The company picnic has been rescheduled to next Saturday due to inclement weather.
(Chuyến picnic của công ty đã được đặt lại vào thứ Bảy tới do thời tiết xấu.)
For your information, there will be a fire drill at 10 AM tomorrow.
(Thông báo, vào lúc 10 giờ sáng ngày mai sẽ có một buổi diễn tập chữa cháy.)
I wanted to let you know that your package has been successfully delivered.
(Tôi muốn thông báo cho bạn biết rằng gói hàng của bạn đã được giao thành công.)
Effective immediately, the office hours will be adjusted to 9 AM to 5 PM.
(Ngay từ bây giờ, giờ làm việc của văn phòng sẽ được điều chỉnh từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
In case of any emergencies, please refer to the contact information provided in the employee handbook.
(Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng tham khảo thông tin liên hệ được cung cấp trong sổ tay nhân viên.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mẫu câu: Báo cáo
Việc báo cáo thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả là yếu tố quan trọng trong nhiều tình huống. Dưới đây, chúng ta sẽ đào sâu vào những mẫu câu báo cáo, giúp bạn trình bày ý kiến, số liệu, và thông tin một cách logic và thuyết phục.
How’s your day going so far?
(Cuộc sống hàng ngày của bạn thế nào cho đến nay?)
I need to finish up this report by the end of the day.
(Tôi cần hoàn thành báo cáo này vào cuối ngày.)
Have you had a chance to review the quarterly reports?
(Bạn đã có cơ hội xem xét báo cáo hàng quý chưa?)
The meeting is scheduled for 2 PM to discuss the annual report.
(Cuộc họp đã được lên lịch vào 2 giờ chiều để thảo luận về báo cáo hàng năm.)
Can you provide an update on the status of the project report?
(Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng báo cáo dự án không?)
Mẫu câu: Sở thích
Cuộc sống trở nên thú vị hơn khi chúng ta có những sở thích đặc biệt. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn chia sẻ với người khác về sở thích của mình một cách cuốn hút và thú vị, tạo nên những cuộc trò chuyện sôi nổi và gắn kết.
I enjoy spending my weekends exploring new hiking trails and connecting with nature.
(Tôi thích dành cuối tuần để khám phá các đường mòn leo núi mới và kết nối với thiên nhiên.)
My favorite pastime is reading novels, especially historical fiction and mystery genres.
(Sở thích yêu thích của tôi là đọc tiểu thuyết, đặc biệt là thể loại lịch sử và trinh thám.)
I find relaxation in gardening; planting flowers and herbs brings me a sense of peace.
(Tôi tìm thấy sự thư giãn khi làm vườn; việc trồng hoa và thảo mộc mang lại cho tôi cảm giác yên bình.)
Photography is my passion, and I love capturing the beauty of everyday moments.
(Nhiếp ảnh là đam mê của tôi, và tôi thích bắt trọn vẻ đẹp của những khoảnh khắc hằng ngày.)
I unwind after work by playing the guitar; it’s a great way for me to express myself creatively.
(Tôi giải toả căng thẳng sau giờ làm việc bằng cách chơi đàn guitar; đó là cách tốt để tôi thể hiện bản thân mình sáng tạo.)
Mẫu câu: Mua sắm
Mua sắm là hoạt động tiêu dùng của cuộc sống xã hội thường nhật. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn mô tả trải nghiệm mua sắm của mình, từ việc tìm kiếm sản phẩm đến việc thương lượng giá một cách khéo léo.
I need to pick up a few groceries after work. Would you like anything?
(Tôi cần mua vài thực phẩm sau giờ làm việc. Bạn có muốn mua gì không?)
I found a great deal on a new laptop online. It’s on sale this week.
(Tôi tìm thấy một ưu đãi tốt cho chiếc laptop mới trên mạng. Nó đang giảm giá trong tuần này.)
I’m going to the mall this weekend to do some shopping for summer clothes.
(Cuối tuần này, tôi sẽ đến trung tâm mua sắm để mua đồ mới cho mùa hè.)
Do you know where the nearest grocery store is? I need to grab a few things for dinner.
(Bạn có biết cửa hàng tạp hóa gần nhất ở đâu không? Tôi cần mua vài thứ để làm bữa tối.)
I love browsing online stores for unique home decor items. It’s so convenient!
(Tôi thích lướt web để tìm kiếm những vật trang trí độc đáo cho nhà. Thật là tiện lợi!)
Mẫu câu: Tham quan, du lịch
Khám phá thế giới qua việc tham quan và du lịch là một trải nghiệm tuyệt vời. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn chia sẻ về những điểm đến thú vị, những hành trình kỳ diệu, và những kí ức đáng nhớ từ những chuyến phiêu lưu của mình.
I’m planning a weekend getaway to explore the historic sites in the city. Do you have any recommendations for must-visit places?
(Tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cuối tuần để khám phá các di tích lịch sử trong thành phố. Bạn có gợi ý nào về những địa điểm nên đến không?)
Next month, I’ll be taking a vacation to the seaside. Can you suggest some good beach resorts for a relaxing stay?
(Tháng tới, tôi sẽ đi nghỉ ở bờ biển. Bạn có thể gợi ý một số khu nghỉ dưỡng bãi biển tốt để có một kỳ nghỉ thư giãn không?)
During my business trip, I had the chance to visit a local market. It was a fascinating experience to explore the cultural aspects of the place.
(Trong chuyến công tác của tôi, tôi có cơ hội thăm một chợ địa phương. Đó là một trải nghiệm hấp dẫn để khám phá những khía cạnh văn hóa của địa điểm đó.)
I enjoy combining work and travel. It’s refreshing to explore new destinations while attending professional events.
(Tôi thích kết hợp công việc và du lịch. Đó là một cách tốt để khám phá những điểm đến mới trong khi tham gia các sự kiện chuyên nghiệp.)
Last summer, I went on a hiking trip to the mountains. The breathtaking views and fresh air were exactly what I needed to recharge.
(Mùa hè qua, tôi đã tham gia chuyến đi leo núi. Những cảnh đẹp hùng vĩ và không khí trong lành chính là những gì tôi cần để nạp lại năng lượng.)
Mẫu câu: Thời tiết
Thời tiết thường là chủ đề giao tiếp phổ biến, tạo nên những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và thú vị. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn mô tả và thảo luận về thời tiết một cách phong cách, từ những ngày nắng đẹp đến những cơn mưa bất chợt.
The weather is quite pleasant today, isn’t it? I might go for a walk in the park later.
(Thời tiết hôm nay khá dễ chịu, phải không? Tôi có thể đi dạo trong công viên sau đó.)
I love these sunny days; they boost my mood and energy for work.
(Tôi thích những ngày nắng như thế này; chúng làm tăng tinh thần và năng lượng làm việc của tôi.)
Unfortunately, it’s raining again. I guess I’ll have to cancel our outdoor plans.
(Thật không may, lại mưa rồi. Có lẽ tôi phải hủy bỏ kế hoạch ngoại ô của chúng ta.)
I heard there’s a cold front coming in, so we should expect cooler temperatures this weekend.
(Tôi nghe nói có một đợt không khí lạnh đang đến, vì vậy cuối tuần này chúng ta nên mong đợi nhiệt độ mát mẻ hơn.)
Working from home is nice, especially on rainy days when I can enjoy a hot cup of tea by the window.
(Làm việc từ nhà thật tuyệt, đặc biệt là vào những ngày mưa khi tôi có thể thưởng thức một tách trà nóng bên cửa sổ.)
Mẫu câu: Thời gian
Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn nói về lịch trình cá nhân, đặt cuộc hẹn và thảo luận về thời gian một cách tự tin và chính xác.
I usually start my day at 7 am and head to the office by 8.
(Tôi thường thức dậy vào lúc 7 giờ sáng và rời nhà đến văn phòng lúc 8 giờ.)
Our team has a weekly meeting every Monday morning to discuss project updates.
(Đội của chúng tôi có cuộc họp hàng tuần vào mỗi sáng thứ Hai để thảo luận về tiến độ dự án.)
I try to manage my time efficiently to balance work and personal life.
(Tôi cố gắng quản lý thời gian một cách hiệu quả để cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)
We’re planning a team outing next month during our free time.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một buổi đi chơi nhóm vào tháng tới trong khoảng thời gian rảnh rỗi.)
It’s important to set deadlines for tasks to ensure everything gets done on time.
(Việc đặt hạn chót cho các nhiệm vụ là quan trọng để đảm bảo mọi thứ được hoàn thành đúng thời hạn.)
Mẫu câu: Sức khỏe
Sức khỏe là vốn quý giá nhất của chúng ta, và chia sẻ về nó có thể tạo ra những cuộc trò chuyện quan trọng. Cùng điểm qua một số mẫu câu giúp bạn diễn đạt về tình trạng sức khỏe của bản thân, đặt câu hỏi về sức khỏe của người khác và chia sẻ thông tin liên quan đến lối sống và chăm sóc bản thân.
In order to maintain good health, I try to exercise for at least 30 minutes every day.
(Để duy trì sức khỏe tốt, tôi cố gắng tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
I’ve been incorporating more fruits and vegetables into my diet to improve my overall well-being.
(Tôi đã thêm nhiều trái cây và rau vào chế độ ăn của mình để cải thiện sức khỏe tổng thể.)
Getting enough sleep is crucial for my productivity and mental health.
(Việc có đủ giấc ngủ quan trọng để tăng cường năng suất và sức khỏe tinh thần của tôi.)
Regular health check-ups are essential for early detection of any potential issues.
(Kiểm tra sức khỏe thường xuyên là điều cần thiết để phát hiện sớm mọi vấn đề tiềm ẩn.)
Balancing work and life is challenging, but it’s crucial for maintaining both mental and physical health.
(Cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một thách thức nhưng nó rất quan trọng để duy trì sức khỏe cả về tinh thần và thể chất.)
Mẫu câu: Giao tiếp qua điện thoại
Đây là những mẫu câu giúp bạn tự tin khi nói chuyện qua điện thoại, từ cách giới thiệu bản thân đến việc thảo luận vấn đề cụ thể một cách rõ ràng và linh hoạt.
Hi James, this is Sarah. I wanted to touch base regarding the XYZ project. Do you have a moment to discuss the latest updates over the phone?
(Xin chào James, đây là Sarah. Tôi muốn liên lạc về dự án XYZ. Anh có thời gian để thảo luận về những cập nhật mới nhất qua điện thoại không?)
Hey Emily, I left you a voicemail about the budget review. Could you give me a call back when you get a chance?
(Chào Emily, tôi để lại cho bạn một tin nhắn thoại về việc xem xét ngân sách. Bạn có thể gọi lại cho tôi khi có cơ hội không?)
Hello, this is Alex from the marketing team. I’m reaching out to coordinate our strategies for the upcoming product launch. Can we schedule a call to brainstorm ideas?
(Xin chào, đây là Alex từ nhóm tiếp thị. Tôi liên lạc để điều phối chiến lược cho sự ra mắt sản phẩm sắp tới. Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc gọi để nảy ra ý tưởng không?)
Hi there, it’s Michelle. I’m having some technical issues with the software. Mind if we hop on a call to troubleshoot together?
(Xin chào, đây là Michelle. Tôi đang gặp một số vấn đề kỹ thuật với phần mềm. Bạn có phiền nếu chúng ta thảo luận cùng nhau qua điện thoại không?)
Hey John, it’s Lisa. I wanted to discuss the timeline for the Johnson account. Can we go over the details during a quick phone call later today?
(Chào John, đây là Lisa. Tôi muốn thảo luận về lịch trình cho tài khoản Johnson. Chúng ta có thể xem xét chi tiết qua điện thoại vào cuối ngày không?)
Mẫu câu: Đặt chỗ trước
Trong nhiều tình huống, việc đặt chỗ trước là cách quan trọng để đảm bảo dịch vụ và tiện lợi. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn đặt chỗ trước một cách dễ dàng và chuyên nghiệp, từ việc đặt bàn ở nhà hàng đến việc đặt phòng khách sạn.
I’d like to reserve a table for two at your restaurant for this Friday evening at 7 PM, please.
(Tôi muốn đặt một bàn cho hai người tại nhà hàng của bạn vào lúc 7 giờ tối thứ Sáu này.)
Could you help me secure a spot in the seminar next week, scheduled for 10 AM on Tuesday?
(Bạn có thể giúp tôi đặt chỗ trong buổi hội thảo vào tuần sau, diễn ra vào lúc 10 giờ sáng thứ Ba không?)
I’m interested in reserving a conference room on the 15th of February from 2 PM to 5 PM for a team meeting.
(Tôi muốn đặt phòng họp vào ngày 15 tháng 2, từ 2 giờ chiều đến 5 giờ chiều cho cuộc họp nhóm.)
Is it possible to book a workstation for me every Monday and Wednesday from 9 AM to 1 PM starting next month?
(Có thể đặt chỗ làm việc cho tôi vào Thứ Hai và Thứ Tư hàng tuần từ 9 giờ sáng đến 1 giờ chiều bắt đầu từ tháng sau không?)
We would like to reserve a booth at the trade fair on the 20th of March for our company’s product showcase.
(Chúng tôi muốn đặt gian hàng tại triển lãm vào ngày 20 tháng 3 để giới thiệu sản phẩm của công ty chúng tôi.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mẫu câu: Hoạt động hàng ngày
Mô tả những hoạt động hàng ngày của bạn là một cách tuyệt vời để tạo ra những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và chia sẻ về cuộc sống cá nhân. Hãy sử dụng những mẫu câu này nhé!
I usually start my day with a cup of coffee and a quick check of emails before heading to the office.
(Tôi thường bắt đầu ngày của mình bằng một cốc cà phê và kiểm tra nhanh email trước khi đi làm.)
In the evenings, I enjoy going for a jog in the park to unwind after a long day at work.
(Buổi tối, tôi thích đi chạy bộ trong công viên để thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
Every weekend, my family and I gather for a nice home-cooked meal and some quality time together.
(Mỗi cuối tuần, gia đình tôi tụ tập để thưởng thức một bữa ăn tự nấu và dành thời gian chất lượng cùng nhau.)
During lunch breaks, I often take a stroll around the neighborhood to get some fresh air and clear my mind.
(Trong giờ nghỉ trưa, tôi thường dạo chơi quanh khu vực để hít thở không khí trong lành và thư giãn đầu óc.)
I find it important to strike a balance between work and personal life, so I make sure to set aside time for hobbies and relaxation.
(Tôi thấy điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, vì vậy tôi đảm bảo dành thời gian cho sở thích và thư giãn.)
Mẫu câu: Hỏi và chỉ đường
Khi đang đi một nơi mới, khả năng hỏi và chỉ đường là cần thiết. Lưu lại những mẫu câu này sẽ giúp bạn hỏi về đường đi một cách lịch sự và dễ dàng, cũng như cung cấp chỉ dẫn cho người khác một cách rõ ràng.
Can you tell me how to get to the nearest grocery store?
(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến cửa hàng tạp hóa gần nhất không?)
I’m new in town. Could you give me directions to the central station?
(Tôi mới đến thành phố này. Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến ga trung tâm không?)
Excuse me, where is the nearest post office located?
(Xin lỗi, bưu điện gần nhất ở đâu vậy?)
How do I get to the conference room from here?
(Làm thế nào để tôi đến phòng họp từ đây?)
I’m looking for a good coffee shop around here. Any recommendations?
(Tôi đang tìm một quán cà phê ngon ở gần đây. Bạn có gợi ý nào không?)
Mẫu câu: Nơi công sở
Giao tiếp trong môi trường công sở đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp. Và để giúp bạn tự tin khi trò chuyện và làm việc tại nơi công sở, từ cách giới thiệu đến việc thảo luận về các dự án và nhiệm vụ công việc hay thử dùng các mẫu câu sau:
Can you give me a brief overview of your role and responsibilities within the team?
(Bạn có thể cho tôi một tóm tắt về vai trò và trách nhiệm của bạn trong nhóm không?)
I would like to discuss the progress of the project during our team meeting tomorrow.
(Tôi muốn thảo luận về tiến độ của dự án trong cuộc họp nhóm của chúng ta ngày mai.)
It’s essential to establish clear communication channels to ensure effective teamwork.
(Việc thiết lập các kênh giao tiếp rõ ràng là quan trọng để đảm bảo hiệu suất làm việc nhóm.)
I appreciate your input on this matter, and I believe it will contribute positively to the overall outcome.
(Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về vấn đề này và tôi tin rằng nó sẽ góp phần tích cực vào kết quả tổng thể.)
Let’s schedule a brief meeting to align our priorities and ensure we’re all on the same page.
(Hãy lên lịch một cuộc họp ngắn để điều chỉnh ưu tiên và đảm bảo rằng chúng ta đều hiểu nhau.)
Mẫu câu: Trong buổi tiệc
Tham gia vào buổi tiệc là cơ hội tốt để xây dựng mối quan hệ xã hội và kết nối với người khác. Đây là các mẫu câu bạn nên sử dụng:
I had a great time at the party last night. The atmosphere was lively, and I met some interesting people.
(Tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc tối qua. Không khí rất sôi động và tôi đã gặp một số người thú vị.)
Do you often attend social gatherings after work? I find it a great way to unwind and connect with colleagues.
(Bạn thường tham gia các buổi họp mặt xã hội sau giờ làm việc không? Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để giải tỏa và kết nối với đồng nghiệp.)
The office is planning a small get-together next week to celebrate the successful completion of the project.
(Văn phòng đang lên kế hoạch tổ chức một buổi gặp gỡ nhỏ vào tuần tới để kỷ niệm sự hoàn thành thành công của dự án.)
I love the idea of potluck dinners. It’s a chance to showcase everyone’s culinary skills and try different dishes.
(Tôi thích ý tưởng của các bữa tối mang đến. Đó là cơ hội để trình bày kỹ năng nấu ăn của mỗi người và thử nhiều món khác nhau.)
At the conference, there will be a networking cocktail party where professionals from various industries can interact.
(Tại hội nghị, sẽ có một buổi tiệc mạng lưới nơi các chuyên gia từ nhiều ngành công nghiệp có thể tương tác.)
Mẫu câu: Trong nhà hàng
Làm sao để bạn tỏ ra sang trọng khi dùng bữa tại một nhà hàng. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn thoải mái khi đặt món, tận hưởng bữa ăn và trò chuyện với nhóm bạn hoặc đối tác kinh doanh.
Could we have a table for four, please? Preferably by the window if possible.
(Chúng tôi có thể đặt một bàn cho bốn người được không? Nếu có thể, chúng tôi muốn ở gần cửa sổ.)
I’d like to start with a Caesar salad and then the grilled salmon, please.
(Tôi muốn bắt đầu bằng một phần salad Caesar và sau đó là cá hồi nướng, xin cảm ơn.)
Is it possible to make the dish gluten-free? I have a gluten intolerance.
(Có thể làm món ăn không chứa gluten được không? Tôi không thích hợp với gluten.)
Could we get the bill, please? We’re in a bit of a hurry.
(Chúng tôi có thể nhận hóa đơn được không? Chúng tôi đang hơi vội.)
The service here is excellent, and the ambiance is lovely. We’ll definitely be coming back.
(Dịch vụ ở đây rất tuyệt vời, và không khí rất dễ chịu. Chúng tôi chắc chắn sẽ quay lại.)
Mẫu câu: Trong quán cafe
Quán cafe thường là không gian lý tưởng để gặp gỡ và trò chuyện. Hãy trò chuyện với nhau bằng các mẫu câu được gợi ý dưới đây và thưởng thức không khí nhẹ nhàng của quán cafe nhé!
Do you come to this cafe often? It’s such a cozy spot for a quick break.
(Bạn thường xuyên ghé quán cafe này phải không? Nó thật là một nơi thoải mái để nghỉ ngơi.)
I love the ambiance here. It’s perfect for catching up on work or just relaxing with a cup of coffee.
(Mình thích không khí ở đây. Nó hoàn hảo để làm việc hoặc chỉ là thư giãn với một cốc cà phê.)
What’s your go-to coffee order? I’m always looking for new recommendations.
(Bạn thường chọn loại cà phê gì? Mình luôn tìm kiếm những đề xuất mới.)
Working remotely today. This cafe is my temporary office. How about you?
(Hôm nay làm việc tại nhà. Quán cafe này là văn phòng tạm thời của mình. Còn bạn thì sao?)
The barista recommended their special blend. It’s fantastic! Have you tried it?
(Người pha cà phê đã giới thiệu loại hỗn hợp đặc biệt của họ. Thật tuyệt vời! Bạn đã thử chưa?)
Mẫu câu: Tại rạp chiếu phim
Trải nghiệm tại rạp chiếu phim có thể là một cơ hội tuyệt vời để tận hưởng thời gian giải trí. Dùng các mẫu câu sau để giúp bạn thảo luận về phim đang chiếu, đặt vé, và chia sẻ ấn tượng sau khi xem phim hiệu quả.
I’m thinking of catching a movie this weekend. Any recommendations on what’s currently showing?
(Tôi đang nghĩ đến việc xem phim cuối tuần này. Bạn có gợi ý nào về những bộ phim đang chiếu không?)
Have you ever tried booking tickets online for the cinema? It’s so convenient.
(Bạn đã thử đặt vé trực tuyến cho rạp chiếu phim chưa? Rất tiện lợi đấy.)
I really enjoyed that new release last night. The plot was captivating!
(Tôi thực sự thích thú với bộ phim mới phát sóng tối qua. Cốt truyện rất hấp dẫn!)
The cinema was packed, but luckily we got great seats. Do you usually prefer sitting in the front or back?
(Rạp chiếu phim đông người lắm, nhưng may mắn là chúng tôi có được ghế tốt. Bạn thường thích ngồi phía trước hay phía sau?)
I’m curious about the upcoming releases. Do you know if they’ll be showing any interesting films next month?
(Tôi đang tò mò về những bộ phim sắp tới. Bạn có biết liệu họ có chiếu những bộ phim hay vào tháng sau không?)
Mẫu câu: Tại spa
Thư giãn và chăm sóc bản thân là quan trọng, và spa là nơi lý tưởng để tận hưởng những phút giây thư giãn. Luyện tập cải thiện tiếng Anh trong ngữ cảnh này bằng cách sử dụng các mẫu câu dưới đây:
I booked a massage at the spa for tomorrow afternoon. I can’t wait to relax and unwind.
(Tôi đã đặt một buổi massage ở spa cho chiều mai. Tôi nóng lòng muốn được thư giãn và nghỉ ngơi.)
The spa offers a variety of facial treatments. I’m thinking of trying the rejuvenating facial this time.
(Spa cung cấp nhiều liệu pháp chăm sóc da mặt. Lần này tôi đang nghĩ đến việc thử phương pháp trẻ hóa da mặt.)
Working long hours at the office can be stressful. I make it a point to schedule a spa day every month for some self-care.
(Làm việc nhiều giờ tại văn phòng có thể gây áp lực. Tôi luôn sắp xếp một ngày tại spa mỗi tháng để chăm sóc bản thân.)
The ambiance at the spa is so calming. It’s a perfect escape from the hustle and bustle of daily life.
(Bầu không khí ở spa rất êm dịu. Đó là một sự trốn tránh hoàn hảo khỏi sự hối hả của cuộc sống hàng ngày.)
I love the herbal tea they serve after each spa treatment. It adds a nice touch to the overall relaxation experience.
(Tôi thích trà thảo mộc mà họ phục vụ sau mỗi liệu pháp spa. Nó tạo thêm một chút đặc biệt cho trải nghiệm thư giãn tổng thể.)
Mẫu câu: Tại ngân hàng
Để giúp bạn thực hiện các giao dịch ngân hàng một cách thuận lợi và tự tin, từ việc mở tài khoản đến thảo luận về các dịch vụ ngân hàng. Đây là các mẫu câu bạn nên sử dụng:
Could you please assist me with a wire transfer?
(Bạn có thể giúp tôi với việc chuyển khoản không?)
I need to inquire about my account balance.
(Tôi cần kiểm tra số dư tài khoản của mình.)
What are the interest rates for savings accounts currently?
(Lãi suất cho tài khoản tiết kiệm hiện tại là bao nhiêu?)
Is it possible to open a joint account with my spouse?
(Có thể mở tài khoản chung với vợ chồng được không?)
I’d like to apply for a personal loan. What are the requirements?
(Tôi muốn đăng ký vay cá nhân. Yêu cầu cần thiết là gì?)
Mẫu câu: Tại bệnh viện
Về những mẫu câu giúp bạn giao tiếp với bác sĩ, y tá, và nhân viên y tế, từ việc đặt câu hỏi đến việc thông báo về tình trạng sức khỏe của bản thân. Mình có các gợi ý sau:
Could you please direct me to the emergency room?
(Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến phòng cấp cứu không?)
I have an appointment with Dr. Smith at 2 PM.
(Tôi có cuộc hẹn với Bác sĩ Smith lúc 2 giờ chiều.)
Can you provide information about the cost of this medical procedure?
(Bạn có thể cung cấp thông tin về chi phí của thủ tục y tế này không?)
I need to refill my prescription for allergy medication.
(Tôi cần làm lại đơn thuốc cho thuốc dị ứng.)
Are there any dietary restrictions I should follow before the surgery?
(Có bất kỳ hạn chế dinh dưỡng nào tôi nên tuân thủ trước khi phẫu thuật không?)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mẫu câu: Tại hiệu thuốc
Làm sao để mô tả trải nghiệm tại hiệu thuốc, mình đã chuẩn bị những mẫu câu sau:
Do you have over-the-counter pain relievers available?
(Có thuốc giảm đau không cần đơn không?)
I’d like to purchase a month’s supply of my prescription.
(Tôi muốn mua đủ thuốc theo đơn trong một tháng.)
What are the possible side effects of this medication?
(Tác dụng phụ có thể xảy ra của loại thuốc này là gì?)
Can I get a generic version of this medicine?
(Tôi có thể mua phiên bản thuốc tương đương không?)
What’s the recommended dosage for this cough syrup?
(Liều lượng khuyến nghị cho siro ho này là bao nhiêu?)
Mẫu câu: Tại trường học
Áp dụng mẫu câu trong ngữ cảnh trường học là thật sự cần thiết vì bạn phải chia sẻ thông tin, thảo luận với giáo viên và đồng học, cũng như làm việc trong môi trường học thuật. Hãy sử dụng những câu dưới đây:
Every morning, I grab my backpack and head to school.
(Mỗi sáng, tôi lấy cặp và đi đến trường.)
In class, we discuss various topics and collaborate on group projects.
(Trong lớp, chúng tôi thảo luận về nhiều chủ đề và hợp tác trong các dự án nhóm.)
After school, I usually attend extracurricular activities like sports or clubs.
(Sau giờ học, thường tôi tham gia các hoạt động ngoại khóa như thể thao hoặc câu lạc bộ.)
I often catch up with my classmates during lunch breaks.
(Tôi thường bắt chuyện với các bạn cùng lớp trong giờ nghỉ trưa.)
Studying for exams can be challenging, but it’s part of the learning process.
(Học để chuẩn bị cho kỳ thi có thể là một thử thách nhưng đó là một phần của quá trình học tập.)
Mẫu câu: Tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi
Tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi có khá nhiều ngôn ngữ tiếng Anh để bạn tìm hiểu cũng như học tập. Nếu bắt gặp những tình huống tại đây, bạn có thể sử dụng các mẫu câu:
I usually do my grocery shopping at the local supermarket.
(Thường tôi mua sắm tại siêu thị địa phương.)
The convenience store near my house is perfect for quick snacks and essentials.
(Cửa hàng tiện lợi gần nhà tôi là lựa chọn tuyệt vời cho đồ ăn nhẹ và hàng thiết yếu.)
I often check for discounts and promotions while shopping to save money.
(Thường xuyên tôi kiểm tra giảm giá và khuyến mãi khi mua sắm để tiết kiệm tiền.)
The staff at the grocery store is always helpful when I need assistance.
(Nhân viên tại cửa hàng tôi luôn nhiệt tình khi tôi cần giúp đỡ.)
Self-checkout machines have made the shopping experience more efficient.
(Các máy tự thanh toán đã làm cho trải nghiệm mua sắm trở nên hiệu quả hơn.)
Mẫu câu: Khi sử dụng các phương tiện công cộng
Để giúp bạn tương tác với nhân viên và người đi đường trên các phương tiện công cộng. Bạn nên dùng:
I commute to work by taking the bus every day.
(Tôi đi làm bằng cách đi xe buýt mỗi ngày.)
Using public transportation helps reduce traffic congestion in the city.
(Sử dụng phương tiện giao thông công cộng giúp giảm tắc nghẽn giao thông trong thành phố.)
I prefer reading a book or listening to music while on the train.
(Tôi thích đọc sách hoặc nghe nhạc khi trên tàu.)
Carpooling with colleagues has been a great way to save on transportation costs.
(Đi chung xe với đồng nghiệp là một cách tuyệt vời để tiết kiệm chi phí vận chuyển)
I always make sure to follow the transit schedule to avoid missing my bus or train.
(Luôn đảm bảo theo dõi lịch trình giao thông để tránh bỏ lỡ xe buýt hoặc tàu.)
Mẫu câu: Trên máy bay
Trong không gian hạn chế của máy bay, giao tiếp cẩn thận và hiệu quả là chìa khóa. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn tương tác với phi hành đoàn và hành khách khác, từ việc làm quen đến việc yêu cầu hỗ trợ.
Could you please pass me the inflight magazine?
(Bạn có thể vui lòng đưa cho tôi tạp chí trên máy bay được không?)
I hope the turbulence doesn’t last too long.
(Tôi hy vọng sự hỗn loạn không kéo dài quá lâu)
Do you know if there’s Wi-Fi available on this flight?
(Bạn có biết có Wi-Fi trên chuyến bay này không?)
Excuse me, could I get a pillow and blanket, please?
(Xin lỗi, tôi có thể có một cái gối và một chiếc chăn được không?)
I have a connection in two hours; is there a fast track for security?
(Tôi có kết nối trong hai giờ, có lối đi nhanh cho bảo mật không?)
Mẫu câu: Tại sân bay
Đây là những mẫu câu giúp bạn thoải mái khi giao tiếp tại sân bay, từ việc kiểm tra hành lý đến việc hỏi về thông tin chuyến bay.
What gate is the flight to London departing from?
(Chuyến bay đến London xuất phát từ cổng nào?)
Is there a lounge where I can wait for my flight?
(Có phòng chờ nào tôi có thể đợi chuyến bay không?)
Excuse me, where can I collect my checked luggage?
(Xin lỗi, tôi có thể lấy hành lý đã kiểm tra ở đâu?)
Do I need to go through customs before my connecting flight?
(Tôi cần thông quan trước khi chuyển chuyến bay không?)
Could you recommend a good place to eat around here?
(Bạn có thể gợi ý một nơi ăn ngon xung quanh đây được không?)
Mẫu câu: Tại trạm xe buýt
Những mẫu câu đơn giản mà người bản xứ thường dùng khi đối diện với ngữ cảnh tại trạm xe buýt. Bạn tham khảo nhé!
What time does the next bus to downtown arrive?
(Xe buýt tiếp theo đến trung tâm lúc mấy giờ?)
Excuse me, is this the right bus stop for the museum?
(Xin lỗi, đây có phải là điểm dừng đúng để đi bảo tàng không?)
How often do the buses run on weekends?
(Xe buýt chạy bao lâu một lần vào cuối tuần?)
Could you tell me the fare for a one-way ticket?
(Bạn có thể nói cho tôi biết giá vé một chiều là bao nhiêu không?)
Is there a bus that goes to the airport from here?
(Có xe buýt nào đi đến sân bay từ đây không?)
Mẫu câu: Tại ga tàu
Ga tàu là một địa điểm không phổ biến lắm, nhưng các mẫu câu sau đây có thể giúp bạn xử lý các tình huống tại đây hiệu quả.
Every morning, I catch the train to work from this station.
(Mỗi sáng, tôi bắt tàu đi làm từ ga này.)
I usually grab a coffee at the station cafe before heading to the office.
(Tôi thường uống cà phê ở quán cà phê nhà ga trước khi đến văn phòng.)
The train was delayed today, so I had extra time to read a book.
(Hôm nay tàu bị trễ nên tôi có thêm thời gian để đọc sách.)
I often meet interesting people during my commute.
(Tôi thường gặp những người thú vị trên đường đi làm.)
The train station is always busy during rush hours.
(Ga tàu luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
Mẫu câu: Phỏng vấn xin việc
Một buổi phỏng vấn là cơ hội quan trọng để bạn tỏa sáng và chứng minh giá trị của mình với doanh nghiệp. Hãy tạo ấn tượng với họ bằng các mẫu câu này nhé!
How would you describe your typical workday and the tasks you handle?
(Bạn mô tả ngày làm việc điển hình của mình và những công việc bạn xử lý như thế nào?)
What motivated you to apply for this position, and how do you envision contributing to our team?
(Điều gì đã thúc đẩy bạn ứng tuyển vào vị trí này và bạn hình dung việc đóng góp cho nhóm của chúng tôi như thế nào?)
Can you share an example of a challenging work situation you’ve encountered and how you successfully navigated through it?
(Bạn có thể chia sẻ ví dụ về một tình huống công việc đầy thách thức mà bạn đã gặp phải và cách bạn vượt qua nó thành công không?)
How do you prioritize tasks and manage your time effectively in a professional setting?
(Làm thế nào để bạn ưu tiên các nhiệm vụ và quản lý thời gian hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp?)
What skills or strengths do you believe make you a suitable candidate for this role?
(Bạn tin rằng những kỹ năng hoặc điểm mạnh nào khiến bạn trở thành ứng viên phù hợp cho vai trò này?)
Mẫu câu: Thảo luận công việc
Trong môi trường công việc, khả năng thảo luận một cách hiệu quả là quan trọng. Hãy khám phá những mẫu câu giúp bạn thể hiện ý kiến, đưa ra ý tưởng và tham gia vào cuộc thảo luận một cách chuyên nghiệp.
How do you maintain a work-life balance, and what activities do you enjoy outside of work?
(Bạn duy trì thế cân bằng giữa công việc và cuộc sống như thế nào, và bạn thích thú với những hoạt động gì ngoài công việc?)
Can you discuss a recent project or accomplishment at work that you’re particularly proud of?
(Bạn có thể thảo luận về một dự án hoặc thành tựu gần đây ở nơi làm việc mà bạn tự hào không?)
How do you handle stress or tight deadlines in the workplace, and what strategies do you use to stay focused and productive?
(Bạn xử lý căng thẳng hoặc thời hạn gấp rút ở nơi làm việc như thế nào và bạn sử dụng chiến lược nào để duy trì sự tập trung và làm việc hiệu quả?)
In what ways do you seek to further develop your skills and stay updated in your field?
(Bạn có những cách nào để phát triển kỹ năng của mình và cập nhật kiến thức trong lĩnh vực làm việc?)
How do you foster collaboration and effective communication within a team environment?
(Bạn thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp hiệu quả như thế nào trong môi trường làm việc nhóm?)
Mẫu câu: Làm việc nhóm
Làm việc nhóm đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng tương tác. Dư dụng những mẫu câu giúp bạn tạo ra một môi trường làm việc nhóm năng động và đóng góp một cách tích cực.
Describe a situation where you had to collaborate with diverse personalities to achieve a common goal.
(Mô tả một tình huống khi bạn phải hợp tác với những tính cách đa dạng để đạt được một mục tiêu chung.)
How do you handle disagreements or conflicts within a team, and what steps do you take to resolve them?
(Bạn xử lý những ý kiến trái chiều hoặc xung đột trong nhóm như thế nào, và bạn thực hiện những bước gì để giải quyết chúng?)
What role do you usually take on in a team setting, and how do you contribute to the overall success of the team?
(Trong môi trường nhóm, bạn thường đảm nhận vai trò gì, và bạn đóng góp như thế nào cho sự thành công tổng thể của nhóm?)
Can you share an example of a project where effective teamwork played a crucial role in its success?
(Bạn có thể chia sẻ một ví dụ về một dự án nơi teamwork hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của nó không?)
How do you ensure that all team members are heard and their ideas are considered in the decision-making process?
(Bạn làm thế nào để đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều được lắng nghe và ý kiến của họ được xem xét trong quá trình ra quyết định?)
Mẫu câu: Gặp gỡ đối tác
Để bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tạo ra một ảnh hưởng tích cực trong các cuộc gặp gỡ này. Dưới đây, sẽ là các giải pháp gây ấn tượng mạnh:
Hello! It’s a pleasure to finally meet you in person. I’ve heard a lot about your company’s success.
(Chào bạn! Rất vui được gặp bạn trực tiếp. Tôi đã nghe nhiều về sự thành công của công ty bạn.)
I would like to discuss the potential collaboration between our teams. When would be a convenient time for you to sit down and talk?
(Tôi muốn thảo luận về khả năng hợp tác giữa đội của chúng ta. Bạn có thời gian nào thuận tiện để ngồi xuống và trò chuyện không?)
Our company is interested in exploring new partnerships, and I believe there could be mutual benefits for both sides.
(Công ty chúng tôi quan tâm đến việc tìm kiếm đối tác mới, và tôi tin rằng có lợi ích chung cho cả hai bên.)
Let’s schedule a meeting to go over the details and see how we can move forward with this collaboration.
(Hãy lên lịch một cuộc họp để xem xét chi tiết và xem chúng ta có thể tiến triển như thế nào với sự hợp tác này)
I appreciate your time today. Looking forward to the opportunity to work together.
(Tôi đánh giá cao thời gian của bạn hôm nay. Mong được cơ hội làm việc cùng nhau.)
Mẫu câu: Xin nghỉ phép
Nếu bạn quá áp lực với công việc và cần nghỉ ngơi, những mẫu câu giúp bạn yêu cầu nghỉ phép một cách chính xác và tôn trọng dưới đây, chính là cứu tinh của bạn:
I hope this message finds you well. I need to request a day off next week due to a personal matter.
(Tôi hy vọng bạn tìm thấy tin nhắn này. Tôi cần xin nghỉ một ngày vào tuần tới do một chuyện cá nhân.)
Could you please advise me on the proper procedure for requesting time off?
(Bạn có thể chỉ dẫn tôi về thủ tục đúng để xin nghỉ không?)
I will ensure that all my pending tasks are completed or handed over before my leave.
(Tôi sẽ đảm bảo rằng tất cả các công việc đang chờ xử lý của tôi sẽ được hoàn thành hoặc chuyển giao trước khi tôi nghỉ.)
If there’s any paperwork or formalities, please let me know so I can take care of it promptly.
(Nếu có bất kỳ giấy tờ hoặc thủ tục nào, vui lòng cho tôi biết để tôi có thể giải quyết nhanh chóng.)
I appreciate your understanding and cooperation in this matter. Thank you for your assistance.
(Tôi đánh giá cao sự hiểu biết và sự hợp tác của bạn trong vấn đề này. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Mẫu câu: Xin thôi việc
Khi quyết định chấm dứt một công việc, hãy bày tỏ ý chính xác và lịch sự là quan trọng bằng các mẫu câu sau:
I regret to inform you that I will be resigning, in two weeks I will officially leave.
(Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng tôi sẽ từ chức, hai tuần nữa tôi sẽ chính thức rời đi.)
This decision wasn’t easy, but after careful consideration, I believe it’s the right step for my personal and professional growth.
(Quyết định này không hề dễ dàng, nhưng sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi tin rằng đây là bước đi đúng đắn cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của mình.)
I appreciate the opportunities and experiences I’ve gained during my time here.
(Tôi đánh giá cao những cơ hội và trải nghiệm mà tôi đã có trong thời gian làm việc ở đây.)
I will do my best to ensure a smooth transition and complete any outstanding tasks before my departure.
(Tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo sự chuyển giao suôn sẻ và hoàn thành mọi công việc còn chờ xử lý trước khi tôi ra đi.)
I am grateful for the support and camaraderie of the team, and I wish everyone continued success.
(Tôi biết ơn sự hỗ trợ và tình cảm thân thiết của toàn đội và tôi chúc mọi người tiếp tục thành công..)
Mẫu câu: Báo giá
Trong thương thảo và kinh doanh, việc đưa ra báo giá một cách rõ ràng và hấp dẫn là yếu tố quyết định. Vậy phải làm thế nào? Những mẫu câu dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn chốt Deal thành công!
Can you please provide a quote for the office supplies we discussed earlier?
(Bạn có thể vui lòng cung cấp báo giá về đồ dùng văn phòng mà chúng ta đã thảo luận trước đó không?)
I’m interested in your services; could you send me a detailed price list for the packages you offer?
(Tôi quan tâm đến dịch vụ của bạn; bạn có thể gửi cho tôi danh sách giá chi tiết cho các gói dịch vụ mà bạn cung cấp không?)
What is the estimated cost for the repair work on our equipment?
(Chi phí dự kiến cho công việc sửa chữa trang thiết bị của chúng tôi là bao nhiêu?)
Could you give me a quote for the catering service for our upcoming corporate event?
(Bạn có thể gửi báo giá cho dịch vụ tiệc cho sự kiện doanh nghiệp sắp tới của chúng tôi không?)
We’re considering upgrading our software; can you provide a price estimate for the latest version?
(Chúng tôi đang xem xét nâng cấp phần mềm; bạn có thể cung cấp ước lượng giá cho phiên bản mới nhất không?)
Mẫu câu: Mặc cả
Để thương lượng giá cả một cách hiệu quả, bạn nên sử dụng những gợi ý sáng suốt nhất mà mình đề ra dưới đây. Biết đâu, bạn sẽ rinh được 1 món hời?
I’d like to negotiate the terms of the contract before finalizing the deal.
(Tôi muốn thương lượng các điều khoản của hợp đồng trước khi hoàn tất giao dịch.)
Is there any room for flexibility in the pricing structure for long-term partnerships?
(Có sự linh hoạt nào trong cấu trúc giá cho các đối tác dài hạn không?)
We appreciate your offer but are hoping for a more competitive rate.
(Chúng tôi đánh giá cao đề xuất của bạn nhưng hy vọng có một mức giá cạnh tranh hơn.)
Can we discuss the possibility of bulk discounts for regular orders?
(Chúng ta có thể thảo luận về khả năng giảm giá theo số lượng đối với các đơn đặt hàng thường xuyên không?)
Before making a decision, we would like to explore different pricing options available.
(Trước khi quyết định, chúng tôi muốn tìm hiểu về các tùy chọn giá khác nhau có sẵn.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Với tất cả các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề này, bạn có thể thoải mái trò chuyện trong bất kỳ ngữ cảnh nào mà bạn muốn. Mình hi vọng rằng qua các mẫu câu trên bạn sẽ nắm vững kỹ năng nói tiếng Anh hơn và hoàn thiện toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ khác của mình. Nếu bạn muốn biết thêm những mẫu câu khác, hãy theo dõi NativeX nha. Chúng mình luôn cập nhật những bài viết liên quan để không phụ lòng sự tìm kiếm của bạn. Cảm ơn rất nhiều!
Tác giả: NativeX