fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Trọn bộ bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp giúp bạn trở thành “cao thủ”

Bạn đang học “vẹt” bộ từ vựng theo chủ đề mà chưa biết cách áp dụng vào giao tiếp? Đừng lo, những bài tập từ vựng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững và chinh phục hoàn toàn từ vựng sử dụng trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi những bài tập từ vựng chọn lọc và cùng NativeX khám phá cách học từ vựng hiệu quả qua cách làm bài tập. 

Xem thêm:

1. Cách học với bài tập từ vựng tiếng Anh

1.1. Ôn tập từ vựng theo chủ đề

Trước khi bắt đầu làm bài tập từ vựng để kiểm tra và ôn luyện kiến thức, bạn nên ôn tập lại kiến thức về từ vựng theo chủ đề. Từ vựng tiếng Anh là một “biển cả mênh mông”, vì vậy, bạn nên ôn lại theo từng chủ đề như con người, cuộc sống, công việc,… Việc ôn tập giúp bạn hệ thống lại kiến thức trong trí nhớ để phục vụ làm bài tập tốt hơn.

1.2. Cách làm bài tập từ vựng 

Trong quá trình làm bài tập từ vựng, bạn tuyệt đối không nên sử dụng từ điển để tra nghĩa của từ khi gặp từ mới. Việc tra nghĩa để làm được đúng đáp án, nhưng liệu làm xong bạn có còn nhớ từ đó? Hãy nhớ mục tiêu làm bài tập của chúng ta là kiểm tra kiến thức và học thêm từ mới chứ không phải để có nhiều đáp án đúng. Thay vào đó, hãy cố gắng đoán nghĩa của từ mới dựa trên ngữ cảnh của câu, tình huống trong câu và sử dụng phương pháp loại trừ với những từ bạn đã biết. Cho dù bạn có làm đúng hay không, chắc chắn bạn sẽ nhớ từ mới đó hơn rất nhiều. 

1.3. Cách ghi chú và ôn tập

Sau khi đã hoàn thành bài tập, hãy xem đáp án rồi nghiên cứu lại từng câu trong bài tập. Nếu bạn làm đúng, đây là một lần để bạn củng cố lại kiến thức và hiểu hơn về những hoàn cảnh sử dụng từ vựng. Nếu bạn làm sai, hãy ghi chú lại từ vào sổ tay từ vựng, tra từ điển và lưu ý cách sử dụng của từ đó. Có thể cách học này khiến bạn mất thời gian hơn để học một từ mới, nhưng bạn sẽ hiểu rất kỹ và có thể nhớ lâu hơn rất nhiều, tránh trường hợp học trước, quên sau.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

2. Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Dưới đây là một số bài tập từ vựng tiếng Anh chọn lọc về những chủ đề phổ biến và thường xuyên sử dụng nhất. Hãy theo dõi và chinh phục những bài tập này nhé!

2.1. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề con người và cuộc sống (People and life)

Từ vựng về tính cách con người
Từ vựng về tính cách con người

Bài tập: Chọn đáp án đúng sao cho phù hợp nhất

  1. People have got ten _ on their feet. 
  1. fingers 
  2. toes 
  3. elbows 
  4. knees 
  1. Emily’s very _. She understands how other people feel. 
  1. relaxed 
  2. sensible 
  3. sensitive 
  4. reliable 
  1. Chris is quite _. He doesn’t talk about his personal life much. 
  1. gentle 
  2. reserved 
  3. polite 
  4. stubborn 
  1. Lenny’s rather _. Sometimes he behaves like a little child. 
  1. immature 
  2. impatient 
  3. sensible 
  4. shy 
  1. Kitty’s very _. She goes out with her friends almost every day. 
  1. outgoing 
  2. talkative 
  3. quiet 
  4. sociable 

Xem thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề con người 

Đáp án:

1 – B

2 – B

3 – B

4 – A

5 – D

2.2. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc (Jobs and work)

Bài tập: Chọn đáp án đúng sao cho phù hợp nhất

  1. The money you receive every month for your work is your __.
  1. wages
  2. salary
  3. pension
  4. profit
  1. A retired person receives a __. 
  1. salary
  2. fee
  3. profit
  4. pension
  1. If you’re not happy with how much you earn, you can ask for a pay __
  1. bonus
  2. higher 
  3. wages 
  4. rise
  1. When applying for a job, you may be asked for _ from previous employers. 
  1. qualifications 
  2. skills 
  3. references 
  4. experience 
  1. After you have applied for a job, you may be invited for a(n) __.
  1. conversation 
  2. meeting 
  3. qualification
  4. interview

Xem thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 

Đáp án

1 – B

2 – D

3 – D

4 – C

5 – D

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

2.3. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và nước uống (Foods and drinks)

Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống
Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống
  1. Bread, pasta and rice are __.
  1. dairy products
  2. cereal products
  3. fats
  4. junk food
  1. Which of the following is not a vegetable? 
  1. cucumber 
  2. pear 
  3. cauliflower 
  4. sweetcorn 
  1. Which of the following is not a kind of meat? 
  1. bacon 
  2. turkey 
  3. beef 
  4. herring 
  1. This bread is rather ___.
  1. stale 
  2. well-done 
  3. strong
  4. mild
  1. I’d like a big ___ of chocolate, please. 
  1. bar 
  2. jar 
  3. packet 
  4. can

Xem thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống

Đáp án

1 – B

2 – B

3 – D

4 – A

5 – A

2.4. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch (Travel and tourism)

  1. Have you ever chosen to travel ________ at the last minute?
  1. car
  2. home
  3. get away
  4. train
  1. These types of ________ can be some of the most exciting due to the unexpected nature of the experience.
  1. trip
  2. experience
  3. destination
  4. travel
  1. One way to find a great ________ is to check with a ________.
  1. destination – online travel agent
  2. place – store
  3. last minute deal – travel agent
  4. place – consultant
  1. Once you’ve booked your vacation, pack your ________ and get ready for an adventure.
  1. pocket book
  2. lunch
  3. suitcase
  4. luggage
  1. If you are traveling across a body of water, you might take a ________.
  1. rowboat
  2. ferry
  3. jetski
  4. boat

Xem thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Đáp án

1 – C

2 – A

3 – A

4 – C

5 – B

Hy vọng những bài tập trên sẽ giúp bạn ghi nhớ và biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh linh hoạt hơn để giao tiếp nhiều tình huống trong cuộc sống và công việc. Bạn thấy học từ vựng thật khó? Hãy vượt qua nỗi sợ “mù từ vựng Tiếng Anh” bằng phương pháp đặc biệt được tin dùng bởi 80000+ trên 20 quốc gia.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh