fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

TỪ VỰNG CHỈ ĐƯỜNG

Nếu bạn gặp một du khách nước ngoài cần hỏi đường, và bạn cảm thấy không chắc chắn. Có thể bạn do dự, lắc đầu và từ chối, hoặc đơn giản là thiếu tự tin vì kiến thức từ vựng chỉ đường hạn chế. Đừng lo! NativeX sẽ trang bị cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh cần thiết để chỉ đường, cùng với mẫu câu hỏi và câu trả lời trong bài viết dưới đây. Hãy cùng mình khám phá ngay nào!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng chỉ đường bằng Tiếng Anh

→ Từ vựng chỉ hướng, khoảng cách bao xa

  • Left /left/ (noun) : Bên trái
  • Right /raɪt/ (noun) : Bên phải
  • Forward /ˈfɔːrwərd/ (adverb) : Phía trước
  • Backward /ˈbækwərd/ (adverb) : Phía sau
  • Up /ʌp/ (adverb) : Lên, phía trên
  • Down /daʊn/ (adverb) : Xuống, phía dưới
  • Near /nɪr/ (adj) : Gần
  • Far /fɑːr/ (adj) : Xa
  • Distance /ˈdɪstəns/ (noun) : Khoảng cách
  • Close /kloʊs/ (adj) : Gần
  • Distant /ˈdɪstənt/ (adj) : Xa

→ Từ vựng chỉ các địa điểm, điểm đến

  • Airport /ˈɛrˌpɔrt/ (noun) : Sân bay
  • Train station /treɪn ˈsteɪ.ʃən/ (noun) : Ga xe lửa
  • Bus stop /bʌs stɒp/ (noun) : Bến xe buýt
  • Hospital /ˈhɒspɪtl̩/(noun) : Bệnh viện
  • School /skuːl/ (noun) : Trường học
  • Park /pɑːrk/  (noun) : Công viên
  • Museum /mjuːˈziːəm/ (noun) : Viện bảo tàng
  • Restaurant /ˈrɛstrɒnt/ (noun) : Nhà hàng
  • Cinema /ˈsɪnəmə/ (noun) : Rạp chiếu phim
  • Library /ˈlaɪbrəri/ (noun) : Thư viện
  • Beach /biːtʃ/ (noun) : Bãi biển
  • Mountain /ˈmaʊntən/ (noun) : Núi
  • Lake /leɪk/ (noun) : Hồ
  • City center /ˈsɪti ˈsɛntər/ (noun) : Trung tâm thành phố
  • Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ (noun) : Điểm du lịch

→ Từ/cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ đường

  • Go straight ahead /ɡoʊ streɪt əˈhɛd/ (verb phrase) : Đi thẳng
  • At the corner /æt ðə ˈkɔːrnər/ (prep phrase) : Ở góc đường
  • Opposite /ˈɒpəzɪt/  (prep) : Đối diện
  • Next to /nɛkst tuː/  (prep) : Kế bên
  • In front of /ɪn frʌnt əv/ (prep phrase) : Phía trước
  • Behind /bɪˈhaɪnd/ (prep) : Phía sau
  • Nearby /ˈnɪərˈbaɪ/ (adj) : Gần đó
  • Turn left/right (verb phrase) : Rẽ trái/phải
  • On the left/right hand side (prep phrase) : Ở phía bên trái/bên phải
  • Take the first/second/third street on the left/right (verb phrase): Rẽ vào đường thứ nhất/thứ hai/thứ ba bên trái/phải

→ Giới từ dùng trong chỉ đường trong tiếng Anh

  • At /æt/ (prep) : Ở (địa điểm cụ thể)
  • In /ɪn/ (prep) : Trong (khu vực lớn hơn)
  • On /ɒn/ (prep) : Trên (bề mặt)
  • Near /nɪr/ (prep) : Gần
  • Between /bɪˈtwiːn/ (prep) : Giữa
  • Next to /nɛkst tuː/ (prep) : Kế bên
  • Across from /əˈkrɒs frɒm/ (prep) : Đối diện
  • Behind /bɪˈhaɪnd/ (prep) : Phía sau
  • Around /əˈraʊnd/ (prep) : Xung quanh
  • Towards /təˈwɔːrdz/ (prep) : Hướng về.

Cách hỏi đường bằng Tiếng Anh thông dụng

Khi gặp một du khách nước ngoài đang lạc đường và hỏi bạn, hãy cố gắng lắng nghe để hiểu được họ đang cần gì qua những câu hỏi nhỏ sau. 

  1. Excuse me, can you tell me how to get to [place]? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [địa điểm] không?)
  2. I’m trying to find [place]. Could you give me directions? (Tôi đang cố tìm [địa điểm]. Bạn có thể chỉ dẫn cho tôi không?)
  3. Where is the nearest [landmark, such as a bank, park, or subway station]? (Gần đây có [địa danh như ngân hàng, công viên, hoặc ga tàu điện ngầm] không?)
  4. Could you please show me on the map how to get to [place]? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ cách đến [địa điểm] được không?)
  5. Is there a [restaurant, restroom, or any specific place] around here? (Ở gần đây có [nhà hàng, nhà vệ sinh, hoặc bất kỳ địa điểm cụ thể nào] không?)
  6. Do you know how I can get to [place] from here? (Bạn có biết làm thế nào để đến [địa điểm] từ đây không?)
  7. Which way is [place]? (Đường đi nào đến [địa điểm]?)
  8. Is it far from here? (Có xa không từ đây?)

Cách chỉ đường bằng Tiếng Anh thông dụng 

Using Cardinal Directions (Sử dụng hướng bắc, nam, đông, tây)

  • Go north/south/east/west. (Đi về phía bắc/nam/đông/tây.)
  • Turn left/right toward the north/south/east/west. (Rẽ trái/phải hướng về phía bắc/nam/đông/tây.)

Using Landmarks (Sử dụng cột mốc

  • Go past the library and the bank. (Vượt qua thư viện và ngân hàng.)
  • Take a right after the traffic light. (Rẽ phải sau đèn giao thông.)

Using Distances (Sử dụng khoảng cách)

  • It’s about two blocks away. (Nó cách đây khoảng hai góc đường.)
  • Walk for about 10 minutes and you’ll see it on your left. (Đi khoảng 10 phút và bạn sẽ nhìn thấy nó ở bên trái.)

Using Points of Reference (Sử dụng điểm tham chiếu)

  • It’s across from the post office. (Nó đối diện với bưu điện.)
  • It’s next to the gas station. (Nó kế bên trạm xăng.)
  • It is located near the bank ( Nó nằm gần ngân hàng)

Giving Step-by-Step Instructions (Cung cấp hướng dẫn từng bước)

  • Walk straight until you reach the traffic circle. (Đi thẳng đến khi bạn đến vòng xoay giao thông.)
  • Turn right at the corner and continue for two blocks. (Rẽ phải ở góc đường và đi thêm hai góc đường.)

Confirming Directions (Xác nhận hướng dẫn)

  • Yes, that’s correct. (Đúng vậy.)
  • No, you need to go in the opposite direction. (Không, bạn cần đi hướng ngược lại.)
  • I’m not sure, please ask someone else ( Tôi không chắc chắn, bạn hỏi người khác nha)

Để hỗ trợ bạn trong việc học cách hỏi đường cũng như trả lời bằng tiếng Anh nếu gặp khách nước ngoài, dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong tình huống này.

Hội thoại mẫu 1: Hỏi đường đến bưu điện

A: Excuse me, could you tell me how to get to the nearest post office, please? ( Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến bưu điện gần nhất được không?)

B: Sure! It’s just a few blocks away. Go straight ahead until you see a traffic light, then turn left. The post office will be on your right-hand side. (Chắc chắn! Nó chỉ cách đây vài dãy nhà. Đi thẳng về phía trước cho đến khi bạn nhìn thấy đèn giao thông thì rẽ trái. Bưu điện sẽ ở phía bên tay phải của bạn.)

A: Thank you very much, can I walk there? (Cảm ơn bạn rất nhiều, tôi đi bộ đến đó được không?)

B: Of course, it only takes 10 minutes to get to the post office if you walk (Tất nhiên được, bạn chỉ mất 10 phút là đến được bưu điện nếu đi bộ) 

A: Great! Could you also tell me if there’s a bus stop nearby in case I don’t want to walk? (Bạn: Tuyệt vời! Bạn có thể cho tôi biết có bến xe buýt gần đây không, trong trường hợp tôi không muốn đi bộ không?)

A: Thank you for your help ( Cảm ơn bạn đã giúp đỡ)

B: Nothing (Không có gì)

Mẫu 2: Hỏi đường đến bệnh viện

A: Please give me directions to the hospital ( Làm ơn cho tôi hỏi đường đến bệnh viện)

B: You go straight, turn left then ask someone else because the hospital is quite far away, I can’t show you the details (Bạn đi thẳng, rẽ trái sau đó hỏi người khác vì bệnh viện cách đây khá xa, tôi không thể chỉ bạn chi tiết được)

A: Thanks a lot (Cảm ơn rất nhiều)

A: Hello, please tell me the way to the hospital ( Chào cô, cho cháu hỏi đường đến bệnh viện)

C: Listen carefully, because it’s a bit loopy. Go to the intersection, turn right. Go straight and you will see the gas station. On the side there is a big road running into it for about 3 km. When you see the intersection, turn left and run another 2km and you will see the hospital on the right. Did you hear it? ( Nghe kỹ nhé, vì hơi vòng. Đi đến ngã 3, rẽ phải. Chạy thẳng sẽ thấy cây xăng nhìn bên hông có con đường lớn chạy vào đó tầm 3km, thấy ngã 3 rẽ trái chạy thêm 2km sẽ thấy bệnh viện bên tay phải. Bạn nghe kịp không)

A: Yes, I recorded it. Thank you so much ( Vâng, cháu đã ghi lại. Cảm ơn cô rất nhiều)

B: It’s a pleasure to help you. Have a safe journey. (Rất vui khi được giúp cháu. Đi đường bình an nhé.)

Qua đoạn hội thoại trên, bạn có thể thấy rằng cấu trúc câu và từ vựng sử dụng trong việc hỏi đường là khá đơn giản và dễ hiểu. Để hỏi đường, bạn có thể sử dụng các câu hỏi như:

  • Excuse me, could you tell me…? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết…?)
  • I’m lost, could you please show me the way to…? (Tôi lạc đường, bạn có thể chỉ cho tôi đường đi đến…?)
  • Which is the best way to…? (Cách nào là tốt nhất để đi đến…?)
  • Could you repeat the address again? (Bạn có thể lặp lại địa chỉ một lần nữa không?)

Trong khi đó, để mô tả đường đi, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

  • Go straight ahead (đi thẳng)
  • Turn left/right (rẽ trái/phải)

Đừng quên, việc chỉ đường không chỉ giúp bạn có thêm những thông tin một cách hiệu quả mà còn là cơ hội để tạo dựng mối quan hệ với những người bạn quốc tế mà bạn đang giúp đỡ. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và tràn đầy niềm vui!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!