fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng IELTS Speaking

Từ vựng Speaking IELTS cực kỳ quan trọng bởi vì nó chiếm 25% tổng số điểm của mỗi thí sinh. Vì vậy, việc nâng cao từ vựng và nắm được tầm quan trọng của nó chính là cách hiệu quả nhất giúp bạn học nhanh chóng và áp dụng vào phần thi một cách dễ dàng. Dưới đây là Tổng hợp từ vựng và giải thích sâu hơn về phần thi Speaking IELTS mà NativeX đã biên soạn cực kì chi tiết, hãy cùng tham khảo nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Vai trò của từ vựng trong IELTS Speaking

Vai trò của từ vựng trong IELTS Speaking

Có bốn tiêu chí để chấm điểm trong phần thi Speaking là quan trọng nhất, và tất cả các bạn phải nhớ:

  • ✓ Sự trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence): Thể hiện qua khả năng nói liền mạch, liên tục và khả năng hiểu và diễn đạt của thí sinh.
  • ✓ Vốn từ vựng (Lexical Resource): Thể hiện qua sự giàu có về từ ngữ và khả năng sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh, chính xác.
  • ✓ Sự chính xác và đa dạng về ngữ pháp (Grammar Range and Accuracy): Thể hiện qua khả năng sử dụng ngữ pháp một cách đa dạng và chính xác.
  • ✓ Khả năng phát âm (Pronunciation): Thể hiện qua khả năng phát âm đúng, bao gồm cả phát âm chính xác, trọng âm và ngữ điệu.

Vì vậy, tiêu chí thứ hai trong bốn tiêu chí đã cho thấy tầm quan trọng của từ vựng trong phần thi Speaking. Không chỉ sử dụng từ vựng đa dạng và phong phú, mà mỗi từ vựng còn phải được sử dụng đúng trong ngữ cảnh. Các yếu tố cụ thể trong tiêu chí về từ vựng bao gồm:

  • ✓ Từ ghép (Collocation): Những cụm từ thường được sử dụng cùng nhau, được người bản xứ ưa chuộng và thường xuyên sử dụng cả trong lời nói và viết. Ví dụ: go jogging (not: do jogging)
  • ✓ Ý nghĩa bóng (Connotation): Nghĩa bóng của một từ hoặc cụm từ, biểu thị một ý tích cực, tiêu cực hoặc tổng quát. Ví dụ: “an impact on” được sử dụng để miêu tả tác động tiêu cực, trong khi “an effect on” có ý nghĩa tổng quát hơn.
  • ✓ Từ hoặc cụm từ ít phổ biến, ngôn ngữ đặc trưng (Less common, idiomatic words or expression): Đơn giản là sử dụng những từ hoặc cụm từ không phổ biến với đa số người học tiếng Anh, nhưng lại thường được người bản xứ sử dụng một cách tự nhiên và thường xuyên.

Để sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng một cách đúng ngữ cảnh, chỉ học thuộc lòng không đủ. Bạn phải biết từ vựng đó được sử dụng trong hoàn cảnh nào, sử dụng linh hoạt, biến những từ mới thành từ riêng của bạn. Để đạt được điều này, bạn cần áp dụng những cách học từ vựng hiệu quả.

Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề People

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề People

Citizenship (Noun) /ˈsɪtɪzənʃɪp/: Quyền công dân, tình trạng công dân.

Demography (Noun) /dɪˈmɒɡrəfi/: Nhân khẩu học, nghiên cứu về dân số.

Elders (Noun) /ˈɛldərz/: Người cao tuổi, người già.

Folklore (Noun) /ˈfoʊkˌlɔːr/: Văn hóa dân gian, truyền thống dân gian.

Genealogy (Noun) /ˌdʒiːniˈɒlədʒi/: Phả hệ, nghiên cứu về gia phả.

Humanitarian (Adjective) /hjuːˌmænɪˈtɛriən/: Nhân đạo, liên quan đến nhân đạo.

Indigenous (Adjective) /ɪnˈdɪdʒənəs/: Bản địa, thuộc về bản xứ.

Jurisprudence (Noun) /dʒʊˈrɪspruːdəns/: Luật pháp, nguyên tắc pháp lý.

Kinship (Noun) /ˈkɪnʃɪp/: Mối quan hệ họ hàng, sự họ hàng.

Lineage (Noun) /ˈlɪniɪdʒ/: Dòng họ, dòng dõi.

Matriarchal (Adjective) /ˌmeɪtriˈɑːrkəl/: Matriarchal, có tính chất của mẹ chủ nghĩa.

Nuclear Family (Noun) /ˈnukliər ˈfæməli/: Gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ.

Ombudsman (Noun) /ˈɒmbədzmən/: Người giám sát, người bảo vệ quyền lợi công dân.

Patrilineal (Adjective) /ˌpætrɪˈlɪniəl/: Patrilineal, có tính chất của cha chủ nghĩa.

Quintuplets (Noun) /ˈkwɪntəplɪts/: Năm sinh đôi.

Reclusive (Adjective) /rɪˈkluːsɪv/: Sống ẩn dật, tránh xa xã hội.

Sociology (Noun) /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/: Xã hội học, nghiên cứu về xã hội.

Tribal (Adjective) /ˈtraɪbl/: Thuộc về bộ tộc, bản xứ.

Uphold (Verb) /ʌpˈhoʊld/: Bảo vệ, ủng hộ.

Vulnerable (Adjective) /ˈvʌlnərəbl/: Tồn tại rủi ro, dễ bị tổn thương.

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Hometown

Từ vựng IELTS chủ đề Hometown

Suburb (Noun) /ˈsʌbɜːrb/: Ngoại ô, khu vực nằm ngoại ô thành phố.

Landmark (Noun) /ˈlændmɑːrk/: Điểm định hình, địa điểm nổi tiếng.

Scenic (Adjective) /ˈsiːnɪk/: Nước cảnh, đẹp nhìn.

Tranquil (Adjective) /ˈtræŋkwɪl/: Yên bình, thanh bình.

Rural (Adjective) /ˈrʊrəl/: Nông thôn, liên quan đến nông thôn.

Pedestrian-Friendly (Adjective) /pəˈdɛstriən ˈfrɛndli/: Thuận tiện cho người đi bộ.

Residential Area (Noun) /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/: Khu vực dân cư.

Cosmopolitan (Adjective) /kɒzˈmɒpəlɪtən/: Quốc tế, đa văn hóa.

Bustling (Adjective) /ˈbʌsəlɪŋ/: Náo nhiệt, sôi nổi.

Local Cuisine (Noun) /ˈloʊkl kwɪˈziːn/: Đặc sản ẩm thực địa phương.

Hometown Pride (Noun) /ˈhoʊmˌtaʊn praɪd/: Niềm tự hào về quê hương.

Aesthetic (Adjective) /ɛsˈθɛtɪk/: Thẩm mỹ, mang tính nghệ thuật.

Public Parks (Noun) /ˈpʌblɪk pɑːrks/: Công viên công cộng.

Historic Sites (Noun) /hɪsˈtɒrɪk saɪts/: Các địa điểm lịch sử.

Local Traditions (Noun) /ˈloʊkl trəˈdɪʃənz/: Những truyền thống địa phương.

Countryside (Noun) /ˈkʌntrɪˌsaɪd/: Quê hương, vùng quê.

Quaint (Adjective) /kweɪnt/: Cổ kính, độc đáo.

Harbor (Noun) /ˈhɑːrbər/: Cảng, cảng biển.

Land Development (Noun) /lænd dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển đất đai.

Local Markets (Noun) /ˈloʊkl ˈmɑːrkɪts/: Các chợ địa phương.

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Work & Study

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Work & Study

Freelance (Adjective/Noun) /ˈfriːlæns/: Làm việc tự do, người làm việc tự do.

Telecommuting (Noun) /ˈtɛlɪkəmjuːtɪŋ/: Làm việc từ xa.

Internship (Noun) /ˈɪntɜːrnʃɪp/: Thực tập, chương trình thực tập.

Remote Work (Noun) /rɪˈmoʊt wɜːrk/: Làm việc từ xa.

Vocational Training (Noun) /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo nghề, học nghề.

Job Shadowing (Noun) /dʒɑːb ˈʃædoʊɪŋ/: Điều tra công việc, theo dõi người làm việc.

Workaholic (Noun) /ˌwɜːrkəˈhɒlɪk/: Nghiện việc, người nghiện công việc.

Overtime (Noun) /ˈoʊvərˌtaɪm/: Làm thêm giờ, giờ làm thêm.

Flexible Hours (Adjective + Noun) /ˈflɛksəbl aʊərz/: Giờ làm việc linh hoạt.

Maternity Leave (Noun) /məˈtɜːrnəti liːv/: Nghỉ thai sản.

Professional Development (Noun) /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển nghề nghiệp.

Scholarship (Noun) /ˈskɒlərʃɪp/: Học bổng.

Workforce (Noun) /ˈwɜːrkfɔːrs/: Lực lượng lao động.

Networking (Noun) /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/: Mạng lưới quan hệ, mối quan hệ nghề nghiệp.

Casual Employment (Noun) /ˈkæʒuəl ɪmˈplɔɪmənt/: Việc làm tạm thời.

Telework (Noun) /ˈtɛliwɜːrk/: Làm việc từ xa.

Apprenticeship (Noun) /əˈprɛntɪsɪp/: Thực tập nghề, chương trình học nghề.

Commute (Verb/Noun) /kəˈmjuːt/: Đi lại hàng ngày, hành trình đi làm.

Job Satisfaction (Noun) /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng trong công việc.

Semester Break (Noun) /ˈsɛmɪstər breɪk/: Kỳ nghỉ giữa kỳ học.

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Internet

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Internet

Cybersecurity (Noun) /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/: An ninh mạng.

Digital Literacy (Noun) /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/: Kiến thức số, sự hiểu biết về công nghệ số.

Firewall (Noun) /ˈfaɪərwɔːl/: Tường lửa, bảo vệ mạng.

Phishing (Noun) /ˈfɪʃɪŋ/: Lừa đảo trực tuyến, kỹ thuật lừa đảo thông qua Internet.

Social Media (Noun) /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/: Truyền thông xã hội.

Data Breach (Noun) /ˈdeɪtə briːtʃ/: Rò rỉ dữ liệu, việc thông tin bị lộ ra ngoại trừng.

Encryption (Noun) /ɪnˈkrɪpʃən/: Mã hóa, quá trình biến thông tin thành dạng mã.

VPN (Virtual Private Network) (Noun) /ˌviːpiːˈɛn/: Mạng riêng ảo, mạng riêng ảo ảo hóa một kết nối Internet công cộng.

Cloud Computing (Noun) /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/: Điện toán đám mây, lưu trữ và xử lý dữ liệu qua Internet.

Streaming (Noun) /striːmɪŋ/: Truyền dữ liệu trực tuyến, xem phim, nghe nhạc trực tuyến.

Spam (Noun) /spæm/: Thư rác, thông điệp không mong muốn trên Internet.

E-commerce (Noun) /ˈiːˌkɒmɜːrs/: Thương mại điện tử, mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.

Algorithm (Noun) /ˈælɡəˌrɪðəm/: Thuật toán, quy tắc giải thuật.

IoT (Internet of Things) (Noun) /ˌɪntərˌnɛt əv ˈθɪŋz/: Internet của Mọi Vật, mạng kết nối các thiết bị thông minh.

Digital Footprint (Noun) /ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtˌprɪnt/: Dấu vết số, thông tin cá nhân để lại trên Internet.

DDoS Attack (Distributed Denial of Service) (Noun) /ˌdiː diː əʊ ˈɛs əˌtæk/: Tấn công từ chối dịch vụ phân tán, tấn công làm quá tải hệ thống.

Cookie (Noun) /ˈkʊki/: Cookie, thông tin lưu trữ trên máy tính khi duyệt web.

Dark Web (Noun) /dɑːrk wɛb/: Dark Web, phần ẩn của Internet không thể truy cập thông thường.

Net Neutrality (Noun) /ˌnɛt ˌnjuːˈtræləti/: Trung lập mạng, chính sách không ưu tiên dữ liệu trên Internet.

Digital Divide (Noun) /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/: Gờ hạn số, khoảng cách trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ số.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Market & Festival

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Market & Festival

Bazaar (Noun) /bəˈzɑːr/: Chợ, thị trường ngoại ô, thường có nhiều hàng hóa đa dạng.

Vendor (Noun) /ˈvɛndər/: Người bán hàng, người buôn bán.

Street Market (Noun) /striːt ˈmɑːrkɪt/: Chợ đường phố, nơi các tiểu thương bày hàng trên vỉa hè.

Peddler (Noun) /ˈpɛdlər/: Người đi bán hàng rong, người bán hàng lưu động.

Craft Fair (Noun) /kræft fɛr/: Hội chợ nghệ thuật, sự kiện trưng bày và bán các sản phẩm thủ công.

Flea Market (Noun) /fliː ˈmɑːrkɪt/: Chợ trời, nơi bán các hàng hóa cũ, đã qua sử dụng.

Festival (Noun) /ˈfɛstəvəl/: Lễ hội, sự kiện lớn với các hoạt động văn hóa và giải trí.

Street Food (Noun) /striːt fuːd/: Đồ ăn đường phố, thức ăn được bán trên đường phố.

Farmers’ Market (Noun) /ˈfɑːrmərz ˈmɑːrkɪt/: Chợ nông sản, nơi nông dân trực tiếp bán sản phẩm của mình.

Carnival (Noun) /ˈkɑːrnɪvəl/: Lễ hội hóa trang, sự kiện với các trò chơi và hoạt động giải trí.

Trade Fair (Noun) /treɪd fɛr/: Hội chợ thương mại, sự kiện quảng bá và mua bán hàng hóa.

Craftsmanship (Noun) /ˈkræftsmənʃɪp/: Nghệ thuật thủ công, kỹ thuật làm thủ công.

Night Market (Noun) /naɪt ˈmɑːrkɪt/: Chợ đêm, thị trường mở vào buổi tối.

Street Performer (Noun) /striːt pərˈfɔːrmər/: Nghệ sĩ đường phố, người biểu diễn nghệ thuật trên đường phố.

Food Stall (Noun) /fuːd stɔːl/: Quán ăn đứng, quầy bán thức ăn.

Ceremony (Noun) /ˈsɛrəmoʊni/: Lễ nghi, sự kiện trang trọng và trang nghiêm.

Traditional Market (Noun) /trəˈdɪʃənl ˈmɑːrkɪt/: Chợ truyền thống, nơi bán các sản phẩm truyền thống.

Annual Fair (Noun) /ˈænjuəl fɛr/: Hội chợ hàng năm, sự kiện diễn ra mỗi năm một lần.

Mega Sale (Noun) /ˈmɛɡə seɪl/: Đợt khuyến mãi lớn, sự kiện giảm giá hàng loạt.

Celebration (Noun) /ˌsɛləˈbreɪʃən/: Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm và ăn mừng.

Các mẹo để bạn sử dụng từ vựng IELTS Speaking hiệu quả

Cách sử dụng từ vựng IELTS Speaking hiệu quả

Sử dụng các từ nối

Các từ nối là yếu tố quan trọng giúp bạn xâu chuỗi các ý nghĩ và đảm bảo tính logic của bài nói.

  • ✓ Để diễn đạt các mối quan hệ song song, thì chúng ta thường sử dụng từ and.

Ví dụ: I like cuisine, and my favorite dish is sushi

  • ✓ Để giải thích một điều gì đó, chúng ta sử dụng từ because, for the reason that.

Ví dụ:

  1. I stay indoors during the rain because I enjoy the sound of raindrops hitting the window.
  2. I choose to exercise regularly for the reason that it significantly improves my overall well-being.
  • ✓ Để biểu đạt sự trái ngược, chúng ta sử dụng từ but, however.

Ví dụ: I am feeling tired after work; however, I still plan to go to the gym for a quick workout.

Thay thế các động từ tương đương

Ví dụ 1:

Q: Would you enjoy owning a companion animal?
A: Definitely, I would relish having a pet.

Giải thích: Động từ enjoy relish đều mang ý nghĩa thể hiện sự thích thú và hứng thú trong việc nuôi một con vật cưng. Chúng là từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong ngữ cảnh này để thể hiện sự tích cực của người nói đối với việc sở hữu một con vật cưng.

Ví dụ 2:

Forget the troubles, she can always make me happy. Whenever I feel down or stressed, she knows exactly how to bring a smile to my face. Whether it’s through her kind words, thoughtful gestures, or simply her presence, she has the ability to uplift my spirits and create a sense of joy within me.

Giải thích: Trong ví dụ trên, bạn sử dụng các động từ tương đương như make me happy và bring a smile to my face để diễn đạt ý nghĩa của việc khiến mình vui vẻ. Bạn tránh việc lặp lại cùng một từ bằng cách sử dụng các cụm từ khác nhau nhưng có cùng ý nghĩa. Dòng cuối cùng uplift my spirits and create a sense of joy within me cũng diễn tả ý nghĩa tương tự, đồng thời mang đến cảm giác phấn khởi và niềm vui cho bản thân.

Sử dụng tính từ

Một điều chắc chắn là rất nhiều người sẽ có ý tưởng giống nhau. Vậy làm sao để nâng cao điểm IELTS Nói mà không thay đổi ý tưởng của mình? Hãy bắt đầu bằng việc sử dụng tính từ.

Ví dụ:

  1. Band 5: I enjoy reading story books.
  2. Band 6: I find pleasure in reading captivating story books.
  3. Band 7: I take great delight in immersing myself in the enchanting plot of a story book.

Cả ba câu diễn đạt một sự thích đọc sách truyện, nhưng khi sử dụng thêm tính từ ở các mức độ khác nhau, giám khảo sẽ nhận được thông tin rõ ràng và chính xác hơn.

Sử dụng trạng từ

Việc sử dụng trạng từ là một thủ thuật quen thuộc với mọi người. Thông thường, chúng ta sử dụng trạng từ để tăng cường ngữ điệu của bài nói. Chúng ta có:

  • ✓ Trạng từ chỉ mức độ: pretty, pretty, really, very, veryly, most, near, deep, perfect,… v.v.
  • ✓ Trạng từ chỉ tần suất thời gian: seldom,sometimes, often, usually, frequently,… v.v.

Ví dụ:

  • ✓ Diễn tả cảm xúc chung: I like eating ice cream.
  • ✓ Diễn tả cảm xúc mạnh hơn: I really enjoy eating ice cream

Những lưu ý để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking nên biết

Cách đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking

  • Cần nhớ rằng giám khảo sẽ chấm rất kỹ về cách diễn đạt của bạn trong khi nói, vì vậy hãy duy trì một thái độ bình tĩnh và luôn nhìn thẳng vào mắt giám khảo để thể hiện sự tôn trọng và tập trung. Đồng thời, hãy giữ cho khuôn mặt luôn tươi tắn.
  • Chắc chắn sẽ có những lúc trong phần thi IELTS SPEAKING mà bạn nói sai hoặc vấp, nhưng đừng quá lo lắng. Hãy bình tĩnh và nói lại đúng nội dung một cách chính xác. Hãy yên tâm rằng giám khảo sẽ không ghi lại từng lỗi của bạn.
  • Hãy trả lời đúng và đầy đủ hướng vào trọng tâm của câu hỏi và vấn đề mà giám khảo đặt ra. Tránh nói quá xa vời và không liên quan đến chủ đề, điều này có thể khiến bạn lạc hướng và trả lời một cách rời rạc. Chắc chắn rằng giám khảo sẽ không đánh giá cao cách thể hiện như vậy!

Hiểu rõ tiêu chí Lexical Resource (Band 5 – 9) trong bài thi IELTS Speaking

Hiểu rõ tiêu chí Lexical Resource

  • ✓ Band 9: Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và hoàn toàn chính xác cho mọi chủ đề, linh hoạt trong việc sử dụng thành ngữ, những từ vựng hiếm gặp được sử dụng một cách tự nhiên và chính xác.
  • ✓ Band 8: Tận dụng từ vựng một cách linh hoạt và phong phú để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác, thành thạo trong việc sử dụng thành ngữ hay những từ ít gặp phổ biến, ít mắc lỗi, paraphrase hiệu quả theo yêu cầu.
  • ✓ Band 7: Linh hoạt sử dụng từ vựng để thảo luận về nhiều đề tài khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng thành ngữ và từ vựng ít phổ biến, kết hợp từ mặc dù vẫn mắc một số lỗi nhỏ, paraphrase hiệu quả.
  • ✓ Band 6: Sở hữu từ vựng phong phú, có thể thảo luận chi tiết về một số chủ đề và diễn đạt ý nghĩa chính xác, tuy nhiên đôi khi sử dụng từ không chính xác, việc paraphrase khá thành công.
  • ✓ Band 5: Có thể nói về các chủ đề quen thuộc hoặc xa lạ nhưng từ vựng hạn chế, có cố gắng paraphrase nhưng chưa đạt đầy đủ.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Trên đây là một số từ vựng Speaking IELTS và giải thích chi tiết về phần thi Speaking IELTS mà mình muốn gửi đến các bạn. NativeX mong muốn bạn học được hiệu quả và đạt được điểm cao trong kỳ thi đầy quyết định này!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh