Từ vựng IELTS Writing Task 2
Tiếp nối bài thi Writing Task 1 thì bộ từ vựng của bài thi Writing Task 2 cũng được đánh giá là cực kỳ khó trong toàn bộ bài thi IELTS Writing vì nó chiếm 25% số điểm của bài thi. Để giúp các bạn cải thiện được vốn từ vựng IELTS Writing Task 2 của mình, NativeX sẽ hỗ trợ cho các bạn đang ôn thi bộ Từ vựng IELTS Writing Task 2 trọng điểm của cuộc thi IELTS này nhé.
Tổng quan về IELTS Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 là một phần quan trọng trong bài thi IELTS. Nó đánh giá khả năng viết của thí sinh và yêu cầu họ trình bày ý kiến, quan điểm và ý tưởng một cách rõ ràng và có cấu trúc. Dưới đây là một số điểm quan trọng về IELTS Writing Task 2:
- ✓ Dạng bài thi: Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài luận (essay) với một số yêu cầu cụ thể. Có hai dạng bài chính là Opinion (quán điểm cá nhân) và Discussion (thảo luận).
- ✓ Thời gian quy định: Thí sinh có 40 phút để viết một bài luận, nên quản lý thời gian một cách hiệu quả.
- ✓ Tư duy logic: Nó còn là một cách để kiểm tra khả năng suy nghĩ sáng tạo, cách trình bày ý kiến một cách mạch lạc và tổ chức dẫn chứng hiệu quả. Phần thi này giúp thí sinh rèn kỹ năng tổ chức thông tin, thu thập và sắp xếp ý tưởng một cách logic và nhất quán.
- ✓ Chủ đề: Để thành công trong IELTS Writing Task 2, thí sinh cần có sự hiểu biết vững chắc về chủ đề được đưa ra, từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngữ pháp một cách chính xác. Thí sinh nên biết cách đọc hiểu đề bài, phân tích yêu cầu và xây dựng một cấu trúc bài luận rõ ràng. Đa phần chủ đề của bài luận có thể là vấn đề xã hội, môi trường, giáo dục, nghệ thuật, khoa học, công nghệ, và nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ/Cụm từ nối dùng trong IELTS Writing Task 2
Sử dụng từ và cụm từ nối giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc và logic. Dưới đây là một số từ/cụm từ nối thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 2:
→ Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Phần Introduction
- ✓ Cụm từ nêu lên ý kiến, quan điểm cá nhân:
In my opinion… : Theo ý kiến của tôi…
From my perspective… : Từ góc độ của tôi…
It is my contention that… : Đây là quan điểm của tôi rằng…
- ✓ Cụm từ nêu lên mục tiêu của bài viết:
This essay will discuss… : Bài viết này sẽ thảo luận về…
The purpose of this essay is to… : Mục đích của bài viết này là…
The main focus of this essay is… : Trọng tâm chính của bài viết này là…
This essay aims to explore… : Bài viết này nhằm khám phá…
- ✓ Cụm từ chỉ rõ nội dung bài viết:
In the following paragraphs, I will… : Trong những đoạn văn sau đây, tôi sẽ…
This essay will be divided into… : Bài viết này sẽ được chia thành…
This essay will argue that… : Bài viết này sẽ bảo vệ quan điểm rằng…
The aim of this essay is to support the idea that… : Mục tiêu của bài viết này là hỗ trợ ý kiến rằng…
→ Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Phần Body
# Từ vựng nêu ý kiến, quan điểm
- ✓ Nêu ý kiến chủ đạo:
In the following paragraphs, I will argue that… : Trong những đoạn văn sau đây, tôi sẽ bảo vệ quan điểm rằng…
I firmly believe that… : Tôi mạnh mẽ tin rằng…
It is my contention that… : Điều mà tôi muốn khẳng định là…
From my perspective, it is evident that… : Từ quan điểm của tôi, rõ ràng là…
- ✓ Thêm ý và hỗ trợ ý kiến:
Moreover, it is important to consider that… : Hơn nữa, quan trọng khi xem xét rằng…
Additionally: Thêm vào đó
Furthermore, it should be noted that…: Hơn nữa, nên lưu ý rằng…
- ✓ So sánh và tương phản:
In contrast, some argue that… : Ngược lại, một số người cho rằng…
On the contrary, there is a viewpoint that… : Ngược lại, có một quan điểm rằng…
Similarly, it can be argued that… : Tương tự, có thể lập luận rằng…
- ✓ Đưa ra ví dụ để minh họa:
For instance, to illustrate this point… : Ví dụ, để minh họa điểm này…
A case in point is… : Một ví dụ là…
To exemplify, consider the situation where… : Để minh họa, hãy xem xét tình huống khi…
- ✓ Kết luận và tóm tắt ý kiến:
In conclusion, it is clear that… : Tổng kết lại, rõ ràng là…
To sum up, the evidence suggests that… : Tóm lại, bằng chứng cho thấy rằng…
Taking all these points into consideration: Xem xét tất cả những điểm này
# Từ vựng thể hiện ý mở rộng
Moreover : Hơn nữa
In addition to this: Ngoài ra
Furthermore: Hơn nữa
Additionally: Thêm vào đó
Furthermore : Hơn nữa
Not only that: Không chỉ vậy
# Từ vựng liên kết các đoạn
From my perspective, it is evident that… : Từ quan điểm của tôi, rõ ràng là…
I firmly believe that… : Tôi mạnh mẽ tin rằng…
It is my contention that… : Điều mà tôi muốn khẳng định là…
In my view, it is clear that… : Theo quan điểm của tôi, rõ ràng là…
Besides that, it is crucial to acknowledge… : Bên cạnh đó, quan trọng là nhận thức…
Equally important is the fact that… : Cũng quan trọng là thực tế rằng…
Coupled with this, it is essential to consider… : Kết hợp với điều này, quan trọng là phải xem xét…
To elaborate further, one must delve into… : Để mở rộng thêm, người ta phải nghiên cứu sâu hơn về…
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
# Từ vựng thể hiện sự đối lập
In contrast, some argue that… : Ngược lại, một số người cho rằng…
On the contrary: Ngược lại
Conversely: Ngược lại
On the other hand: Ngược lại
Nevertheless: Tuy nhiên
However : Tuy nhiên
Nonetheless : Tuy nhiên
# Từ vựng thể hiện sự tương đồng
Similarly, it can be argued that… : Tương tự, có thể lập luận rằng…
Likewise, one can draw parallels between… : Tương tự, có thể rút ra những điểm tương đồng giữa…
In the same vein, there is a parallel between… : Theo cùng một hướng, có một điểm tương đồng giữa…
Comparable to this is the situation where… : Tương tự như vậy là tình huống khi…
In a similar manner: Theo cách tương tự
# Từ vựng dùng để đưa ra ví dụ
- ✓ Đưa ra ví dụ:
For example, to illustrate this point… : Ví dụ, để minh họa điểm này…
A case in point is… : Một ví dụ là…
To exemplify, consider the situation where… : Để minh họa, hãy xem xét tình huống khi…
As an illustration, take the case of… : Như một ví dụ, hãy xem xét trường hợp của…
- ✓ Chứng minh ý kiến bằng ví dụ:
This is evident in the example of… : Điều này rõ ràng trong ví dụ của…
An instance that supports this idea is… : Một ví dụ hỗ trợ ý kiến này là…
To support this claim, consider the example of… : Để hỗ trợ quan điểm này, hãy xem xét ví dụ của…
- ✓ Mô tả tình huống cụ thể:
Consider, for instance, the scenario where… : Hãy xem xét, ví dụ, tình huống khi…
Imagine a situation in which… : Hãy tưởng tượng một tình huống trong đó…
To provide a concrete example… : Để cung cấp một ví dụ cụ thể…
- ✓ Đưa ra ví dụ từ thực tế:
In real life, this is exemplified by… : Trong thực tế, điều này được minh họa bởi…
Consider a real-world scenario where… : Xem xét một kịch bản thực tế trong đó…
To put it in a practical context… : Để đặt nó trong ngữ cảnh thực tế…
# Từ vựng thể hiện kết quả, hệ quả
- ✓ Thể hiện kết quả:
As a result, there has been a significant increase in… : Như kết quả, có một sự tăng đáng kể về…
Consequently, the outcome is a rise in… : Do đó, kết quả là sự tăng về…
Therefore, this has led to a notable impact on… : Do đó, điều này đã dẫn đến ảnh hưởng đáng kể đối với…
Hence, the net effect is an enhancement in… : Do đó, hiệu quả tổng cộng là cải thiện về…
- ✓ Diễn đạt hệ quả:
This has resulted in a domino effect on… : Điều này đã gây ra một hiệu ứng domino đối với…
The repercussion of this is evident in… : Hậu quả của điều này rõ ràng ở…
As a consequence, there is a ripple effect on… : Như một hậu quả, có một hiệu ứng sóng trên…
This, in turn, has a cascading impact on… : Điều này, lần lượt, tạo ra một ảnh hưởng trôi chảy đối với…
- ✓ Chứng minh hệ quả từ hành động:
By taking this action, it inevitably leads to… : Bằng cách thực hiện hành động này, nó tất yếu dẫn đến…
The implementation of this measure has culminated in… : Việc triển khai biện pháp này đã dẫn đến…
Taking such steps has repercussions on… : Thực hiện những bước như vậy có hậu quả đối với…
Engaging in this approach results in… : Tham gia vào phương pháp này sẽ dẫn đến…
- ✓ Mô tả sự thay đổi kết quả:
This has brought about a transformation in… : Điều này đã mang lại một sự biến đổi trong…
The net result is a shift in… : Kết quả tổng cộng là sự chuyển đổi về…
This alteration has consequences for… : Sự thay đổi này có hậu quả đối với…
It has led to a metamorphosis in the landscape of… : Nó đã dẫn đến một sự biến đổi trong cảnh quan của…
→ Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Phần Conclusion
- ✓ Kết bài
In conclusion: Tổng kết
To sum up: Tóm lại
In summary: Tóm lại
To conclude: Để kết luận
Taking all factors into consideration: Đánh giá tất cả các yếu tố
Considering all the evidence: Xem xét tất cả bằng chứng
In light of these arguments: Dựa trên những lập luận này
- ✓ Nhấn mạnh ý quan trọng:
It is crucial to emphasize that… : Quan trọng là nhấn mạnh rằng…
It is worth noting that… : Đáng lưu ý là…
It should be highlighted that… : Nên nhấn mạnh rằng…
One key takeaway from this discussion is… : Một điểm quan trọng có thể rút ra từ cuộc thảo luận này là…
- ✓ Đề xuất hướng tiếp cận hoặc giải pháp:
Moving forward, it is essential to consider… : Tiến lên phía trước, quan trọng để xem xét…
Looking ahead, one possible solution is… : Nhìn vào tương lai, một giải pháp có thể là…
In the future, addressing this issue requires… : Trong tương lai, giải quyết vấn đề này đòi hỏi…
To address this challenge, a potential approach is… :Để giải quyết thách thức này, một cách tiếp cận có thể là…
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề
→ Lifestyles
Healthy Lifestyle – Lối sống lành mạnh:
Nutrient (noun) /ˈnuː.tri.ənt/: Dinh dưỡng
Balanced (adjective) /ˈbæl.ənst/: Cân đối
Exercise (noun/verb) /ˈek.sə.saɪz/: Tập luyện, vận động
Wellness (noun) /ˈwel.nɪs/: Sức khỏe toàn diện
Unhealthy Lifestyle – Lối sống không lành mạnh:
Sedentary (adjective) /ˈsed.ən.ter.i/: Ít vận động
Junk food (noun) /dʒʌŋk fuːd/: Thức ăn vặt không lành mạnh
Addiction (noun) /əˈdɪk.ʃən/: Nghiện
Stressful (adjective) /stres.fəl/: Căng thẳng
Social and Cultural Aspects – Khía cạnh xã hội và văn hóa:
Community (noun) /kəˈmjuː.nə.ti/: Cộng đồng
Tradition (noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống
Cultural diversity (noun) /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng văn hóa
Socialize (verb) /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/: Xã hội hóa
Technological Impact – Ảnh hưởng của công nghệ:
Digital Detox (noun) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈdiː.tɒks/: Nghỉ số
Screen time (noun) /skriːn taɪm/: Thời gian sử dụng màn hình
Virtual Reality (noun) /ˌvɜː.tʃu.əl riˈæl.ə.ti/: Thực tế ảo
Cybersecurity (noun) /ˈsaɪ.bə.sɪˌkjʊər.ə.ti/: An toàn thông tin
→ Health
Mental Health – Sức khỏe tâm thần:
Well-being (noun) /ˌwelˈbiː.ɪŋ/: Sự an khỏe, hạnh phúc
Therapy (noun) /ˈθer.ə.pi/: Phương pháp điều trị
Counseling (noun) /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/: Tư vấn tâm lý
Mindfulness (noun) /ˈmaɪnd.fəl.nəs/: Tâm trí chú ý
Diseases and Conditions – Bệnh và Tình trạng sức khỏe:
Chronic (adjective) /ˈkrɒn.ɪk/: Mạn tính
Epidemic (noun) /ˌep.ɪˈdem.ɪk/: Bệnh dịch
Symptom (noun) /ˈsɪm.ptəm/: Triệu chứng
Preventive (adjective) /prɪˈven.tɪv/: Phòng ngừa
Medical Treatment – Điều trị y tế:
Prescription (noun) /prɪˈskrɪp.ʃən/: Đơn thuốc
Therapeutic (adjective) /ˌθer.əˈpjuː.tɪk/: Mang tính chất điều trị
Rehabilitation (noun) /ˌriː.həˌbɪl.ɪˈteɪ.ʃən/: Phục hồi chức năng
Remedy (noun) /ˈrem.ə.di/: Biện pháp điều trị
Public Health – Y tế cộng đồng:
Sanitation (noun) /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/: Vệ sinh
Vaccination (noun) /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng
Hygiene (noun) /ˈhaɪ.dʒiːn/: Vệ sinh cá nhân
Epidemiology (noun) /ˌep.ɪˌdiː.miˈɒl.ə.dʒi/: Dịch tễ học
→ Environment
Environmental Issues – Vấn đề môi trường:
Pollution (noun) /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm
Deforestation (noun) /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Tàn phá rừng
Erosion (noun) /ɪˈrəʊ.ʒən/: Sự xói mòn
Climate change (noun) /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
Environmental Protection – Bảo vệ môi trường:
Conservation (noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn
Preservation (noun) /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/: Bảo quản
Sustainable (adjective) /səˈsteɪ.nə.bl̩/: Bền vững
Renewable (adjective) /rɪˈnjuː.ə.bl̩/: Tái tạo
Natural Resources – Nguồn tài nguyên tự nhiên:
Biodiversity (noun) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng sinh học
Fossil fuels (noun) /ˈfɒs.əl ˈfjuː.əls/: Nhiên liệu hóa thạch
Minerals (noun) /ˈmɪn.ə.rəlz/: Khoáng sản
Renewable energy (noun) /rɪˌnjuː.ə.bl̩ ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng tái tạo
Waste Management – Quản lý chất thải:
Recycling (noun) /riːˈsaɪ.klɪŋ/: Tái chế
Landfill (noun) /ˈlænd.fɪl/: Bãi chôn rác
Composting (noun) /ˈkɒmpɒstɪŋ/: Quy trình phân hủy compost
Biodegradable (adjective) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.dəbl̩/: Phân hủy sinh học
Environmental Policies – Chính sách môi trường:
Regulation (noun) /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/: Quy định
Legislation (noun) /ˌledʒ.ɪsˈleɪ.ʃən/: Pháp lệnh
Emission standards (noun) /ɪˈmɪʃ.ən ˈstæn.dədz/: Tiêu chuẩn phát thải
Environmental Impact Assessment (noun) /ɪnˌvaɪr.ənˈmentl ˈɪmpækt əˈses.mənt/: Đánh giá tác động môi trường
Global Issues – Vấn đề toàn cầu:
Ozone depletion (noun) /ˈəʊ.zəʊn dɪˈpliː.ʃən/: Sự giảm thiểu tầng ozone
Global warming (noun) /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu
Sea level rise (noun) /siː ˈlev.əl raɪz/: Tăng mực nước biển
Acid rain (noun) /ˌæs.ɪd ˈreɪn/: Mưa axit
→ Education
Formal education (noun) /ˈfɔː.məl ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục chính thức
Informal education (noun) /ɪnˈfɔː.məl ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục không chính thức
Vocational training (noun) /vəʊˈkeɪ.ʒənl ˈtreɪ.nɪŋ/: Đào tạo nghề
Online education (noun) /ˈɒn.laɪn ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục trực tuyến
Primary education (noun) /ˈpraɪ.məri ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục cấp 1
Secondary education (noun) /ˈsek.ənˌdɛri ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục cấp 2
Tertiary education (noun) /ˈtɜː.ʃəri ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục đại học
Higher education (noun) /ˌhaɪ.ər ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục cao cấp
University (noun) /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học
College (noun) /ˈkɒl.ɪdʒ/: Trường cao đẳng
School (noun) /skuːl/: Trường học
Academy (noun) /əˈkæd.ə.mi/: Học viện
Curriculum (noun) /kəˈrɪk.jə.ləm/: Chương trình học
Pedagogy (noun) /ˈped.ə.ɡɒdʒi/: Phương pháp giảng dạy
Lecture (noun) /ˈlek.tʃər/: Bài giảng
Seminar (noun) /ˈsem.ɪ.nɑːr/: Hội thảo
Assessment (noun) /əˈses.mənt/: Đánh giá
Evaluation (noun) /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/: Đánh giá
Grading (noun) /ɡreɪdɪŋ/: Phân loại
Feedback (noun) /ˈfiːd.bæk/: Phản hồi
Educational Trends – Xu hướng giáo dục:
Blended learning (noun) /ˈblen.dɪd ˈlɜː.nɪŋ/: Học kết hợp
STEM education (noun) /stɛm ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học)
Inclusive education (noun) /ɪnˈkluː.sɪv ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục tích hợp
Life-long learning (noun) /laɪfˈlɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/: Học suốt đời
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Technology
Digitalization (noun) /ˌdɪdʒ.ɪ.tə.laɪˈzeɪ.ʃən/: Sự số hóa
Artificial Intelligence (noun) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/: Trí tuệ nhân tạo
Automation (noun) /ɔː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa
Augmented Reality (noun) /ɔːɡˌmen.tɪd rɪˈæl.ɪ.ti/: Thực tế ảo
Cybersecurity (noun) /ˈsaɪ.bə.sɪˌkjʊər.ə.ti/: An toàn thông tin
Biometric Authentication (noun) /ˌbaɪ.oʊˈmet.rɪk ɔː.θənˌtɪ.keɪ.ʃən/: Xác thực sinh trắc học
Cloud Computing (noun) /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/: Điện toán đám mây
Innovation (noun) /ˌɪn.əˈveɪ.ʒən/: Đổi mới
Virtual Reality (noun) /ˌvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/: Thực tế ảo
Smart Devices (noun) /smɑːt dɪˈvaɪsɪz/: Thiết bị thông minh
3D Printing (noun) /ˌθriː ˈdiː ˈprɪn.tɪŋ/: In ấn 3D
Data Privacy (noun) /ˈdeɪ.tə ˈpraɪ.və.si/: Quyền riêng tư dữ liệu
E-learning (noun) /ˈiːˌlɜː.nɪŋ/: Học trực tuyến
Robotics (noun) /roʊˈbɑː.tɪks/: Robot học
Internet of Things (noun) /ˌɪn.tə.net əv θɪŋz/: Internet của mọi vật
Cyber-Physical Systems (noun) /ˈsaɪ.bə ˈfɪz.ɪ.kəl ˈsɪs.təmz/: Hệ thống cyber-vật lý
Quantum Computing (noun) /ˈkwɑːntəm kəmˈpjuː.tɪŋ/: Điện toán lượng tử
Open Source (noun) /ˈoʊ.pən sɔːrs/: Mã nguồn mở
User Interface (noun) /ˈjuː.zər ˈɪn.təˌfeɪs/: Giao diện người dùng
Biotechnology (noun) /ˌbaɪ.oʊˌtekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ sinh học
→ Crime
Criminal Activity (noun) /ˈkrɪmɪnl ækˈtɪvəti/: Hoạt động phạm tội
Law Enforcement (noun) /lɔ ɪnˈfɔrsmənt/: Quản lý thực thi pháp luật
Perpetrator (noun) /ˈpɜːr.pɪ.treɪ.tər/: Người thực hiện tội ác
Victim (noun) /ˈvɪk.tɪm/: Nạn nhân
Witness (noun) /ˈwɪt.nɪs/: Nhân chứng
Prosecution (noun) /ˌprɒs.ɪˈkjuː.ʃən/: Việc truy cứu trách nhiệm hình sự
Defense (noun) /dɪˈfens/: Bảo vệ pháp lý
Evidence (noun) /ˈev.ɪ.dəns/: Bằng chứng
Investigation (noun) /ɪnˌves.tɪˈɡeɪ.ʃən/: Cuộc điều tra
Conviction (noun) /kənˈvɪk.ʃən/: Kết án
Sentence (noun) /ˈsen.təns/: Hình phạt
Probation (noun) /prəˈbeɪ.ʃən/: Án treo
Parole (noun) /pəˈrəʊl/: Giấy phép tạm thời
Penalty (noun) /ˈpen.əl.ti/: Hình phạt
Juvenile Delinquency (noun) /ˈdʒuː.vən.aɪl dɪˈlɪŋ.kwən.si/: Tội phạm thanh thiếu niên
White-Collar Crime (noun) /waɪt ˈkɒl.ər kraɪm/: Tội phạm trắng áo
Cybercrime (noun) /ˈsaɪ.bər kraɪm/: Tội phạm mạng
Bribery (noun) /ˈbraɪ.bər.i/: Hối lộ
Fraud (noun) /frɔːd/: Lừa đảo
Organized Crime (noun) /ˈɔːr.ɡən.aɪzd kraɪm/: Tội phạm tổ chức
→ Effective Communicate
Clarity (noun) /ˈklær.ɪ.t̬i/: Sự rõ ràng
Conciseness (noun) /kənˈsaɪ.snəs/: Sự ngắn gọn
Coherence (noun) /koʊˈhɪr.əns/: Sự mạch lạc
Engagement (noun) /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: Sự tương tác
Empathy (noun) /ˈem.pə.θi/: Sự đồng cảm
Active Listening (noun) /ˈæk.tɪv ˈlɪs.ən.ɪŋ/: Sự lắng nghe tích cực
Feedback (noun) /ˈfiːdˌbæk/: Phản hồi
Nonverbal Communication (noun) /ˌnɑːnˈvɜːr.bəl kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: Giao tiếp phi ngôn ngữ
Respectful (adjective) /rɪˈspekt.fəl/: Tôn trọng
Cultural Sensitivity (noun) /ˈkʌl.tʃər.əl ˌsɛn.səˈtɪv.ə.ti/: Nhạy cảm với văn hóa
Inclusive (adjective) /ɪnˈkluː.sɪv/: Bao gồm mọi người
Persuasive (adjective) /pərˈsweɪ.sɪv/: Thuyết phục
Open-Minded (adjective) /ˌoʊ·pənˈmaɪn·dɪd/: Cởi mở
Adaptability (noun) /əˌdæp.təˈbɪl.ə.t̬i/: Sự linh hoạt
Interpersonal Skills (noun) /ˌɪn.t̬ɚˈpɜː.sən.əl skɪlz/: Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân
Negotiation (noun) /nɪˌɡoʊ·ʃiˈeɪ·ʃən/: Sự đàm phán
Tactful (adjective) /ˈtæk·tfl̩/: Lịch thiệp
Courtesy (noun) /ˈkɜːr.t̬ə.si/: Lịch sự
Conflict Resolution (noun) /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/: Giải quyết xung đột
Trustworthy (adjective) /ˈtrʌstˌwɜːr.ði/: Đáng tin cậy
→ The Energy Crisis
Renewable Energy (noun) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo
Fossil Fuels (noun) /ˈfɑːsl ˈfyuːəlz/: Nhiên liệu hóa thạch
Alternative Energy (noun) /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi/: Năng lượng thay thế
Energy Efficiency (noun) /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/: Hiệu suất năng lượng
Carbon Emissions (noun) /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/: Khí thải carbon
Global Warming (noun) /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu
Greenhouse Gases (noun) /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/: Khí nhà kính
Solar Power (noun) /ˈsoʊlər ˈpaʊər/: Năng lượng mặt trời
Wind Energy (noun) /wɪnd ˈɛnərdʒi/: Năng lượng gió
Hydropower (noun) /ˈhaɪdroʊˌpaʊər/: Năng lượng thủy điện
Nuclear Power (noun) /ˈnuːklɪər ˈpaʊər/: Năng lượng hạt nhân
Energy Crisis (noun) /ˈɛnərdʒi ˈkraɪsɪs/: Khủng hoảng năng lượng
Energy Consumption (noun) /ˈɛnərdʒi kənˈsʌmpʃən/: Sự tiêu thụ năng lượng
Energy Sources (noun) /ˈɛnərdʒi ˈsɔːrsɪz/: Nguồn năng lượng
Bioenergy (noun) /ˌbaɪ.oʊˈɛnərdʒi/: Năng lượng sinh học
Geothermal Energy (noun) /ˌdʒiː.oʊˈθɜːrməl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng nhiệt đất
Energy Policy (noun) /ˈɛnərdʒi ˈpɑːləsi/: Chính sách năng lượng
Energy Conservation (noun) /ˈɛnərdʒi ˌkɒn.sərˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn năng lượng
Sustainable Energy (noun) /səˈsteɪnəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng bền vững
Fuel Efficiency (noun) /ˈfyuːəl ɪˈfɪʃənsi/: Hiệu suất nhiên liệu
→ Animal Right
Animal Rights (noun) /ˈæn.ɪ.məl raɪts/: Quyền của động vật
Cruelty-Free (adjective) /ˈkruːəlti-friː/: Không độc hại cho động vật
Animal Welfare (noun) /ˈæn.ɪ.məl ˈwɛlˌfɛr/: Phúc lợi cho động vật
Speciesism (noun) /ˈspiːʃiːˌsɪzəm/: Phân biệt loài
Veganism (noun) /ˈviː.ɡən.ɪ.zəm/: Chế độ ăn chay không sử dụng sản phẩm động vật
Animal Testing (noun) /ˈæn.ɪ.məl ˈtɛstɪŋ/: Thử nghiệm trên động vật
Endangered Species (noun) /ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiːʃiːz/: Loài đang bị đe dọa
Sustainable Fishing (noun) /səˈsteɪnəbl ˈfɪʃɪŋ/: Ngư nghiệp bền vững
Wildlife Conservation (noun) /ˈwaɪldˌlaɪf ˌkɒn.sərˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn động vật hoang dã
Poaching (noun) /ˈpoʊ.tʃɪŋ/: Săn trộm động vật hoang dã
Animal Sanctuary (noun) /ˈæn.ɪ.məl ˈsæŋk.tʃuˌwɛri/: Khu dự trữ và bảo tồn động vật
Zoos and Aquariums (noun) /zuːz ænd əˈkwɛriəmz/: Sở thú và hồ cá
Habitat Destruction (noun) /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/: Phá hủy môi trường sống
Ivory Trade (noun) /ˈaɪvəri treɪd/: Buôn bán ngà voi
PETA (noun) /ˈpiːtə/: Tổ chức Quốc tế Bảo vệ Quyền Động Vật
Humane Treatment (noun) /hjuˈmeɪn ˈtriːtmənt/: Đối xử nhân văn với động vật
Animal Rights Activist (noun) /ˈæn.ɪ.məl raɪts ˈæktɪvɪst/: Nhà hoạt động vì quyền của động vật
Pet Adoption (noun) /pɛt əˈdɒpʃən/: Việc nhận nuôi thú cưng
Biodiversity (noun) /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/: Đa dạng sinh học
Eco-Friendly (adjective) /ˌiː.koʊ ˈfrɛnd.li/: Thân thiện với môi trường
→ Gender
Gender Equality (noun) /ˈdʒɛn.dər ɪˈkwɒl.ə.ti/: Bình đẳng giới tính
Gender Roles (noun) /ˈdʒɛn.dər roʊlz/: Vai trò giới tính
Gender Stereotypes (noun) /ˈdʒɛn.dər ˈstɛr.i.oʊ.taɪps/: Rập khuôn giới tính
Gender Bias (noun) /ˈdʒɛn.dər baɪəs/: Độ chệch giới tính
Feminism (noun) /ˈfɛ.məˌnɪzəm/: Chủ nghĩa nữ quyền
Masculinity (noun) /ˌmæs.kjəˈlɪn.ə.ti/: Nét nam tính
Femininity (noun) /ˌfɛ.məˈnɪn.ə.ti/: Nét nữ tính
Gender Pay Gap (noun) /ˈdʒɛn.dər peɪ ɡæp/: Chênh lệch thu nhập giữa nam và nữ
Sexism (noun) /ˈsɛk.sɪz.əm/: Chủ nghĩa giới tính
LGBTQ+ (noun) /ˌɛl.dʒiː.biː.tiːˈkjuː/ : Viết tắt cho cộng đồng Les, Gay, Chuyển giới, Hai giới và những người khác
Sexual Orientation (noun) /ˈsɛkʃuəl ˌɔːrɪənˈteɪʃən/: Hướng tình dục
Gender Identity (noun) /ˈdʒɛn.dər aɪˈdɛn.tə.ti/: Bản thân giới tính
Androgynous (adjective) /ænˈdrɑː.dʒənəs/: Nam nữ đều có
Non-Binary (adjective) /nɒnˈbaɪˌnəri/: Không rơi vào hai giới tính truyền thống
Transgender (adjective) /trænzˈdʒɛndər/: Chuyển giới
Heteronormativity (noun) /ˌhɛtəroʊnɔːrˈmætəvəti/: Chuẩn mực về hòa thuận tình dục
Inclusivity (noun) /ɪnˌkluːˈsɪvəti/: Tính bao dung, tính bao quát
Glass Ceiling (noun) /ɡlæs ˈsilɪŋ/: Rào cản tình cảm, chặn đứng không cho phụ nữ thăng tiến trong sự nghiệp
Patriarchy (noun) /ˈpeɪtriˌɑːrki/: Chế độ phụ nam
Empowerment (noun) /ɪmˈpaʊ.ər.mənt/: Quyền lực, làm cho mạnh mẽ
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Từ vựng IELTS Writing Task 2 là phần quan trọng trong bài thi IELTS Writing. Để nâng cao kỹ năng viết của mình, học từ vựng IELTS Writing Task 2 là điều cần thiết. Điều quan trọng là sử dụng từ vựng và cụm từ này một cách chính xác và linh hoạt để viết một bài luận có ý thức và hợp lý. NativeX mong muốn sẽ có cơ hội gặp lại các bạn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Tác giả: NativeX