Từ vựng A1 Movers
Mục tiêu của việc thi chứng chỉ Starters, Movers & Flyers của Cambridge cho trẻ em là tạo điều kiện để trẻ tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và giúp phụ huynh đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh của con mình. Hiểu được nhu cầu này, NativeX đã tổng hợp lại những Từ vựng A1 Movers này để các bậc phụ huynh có thể cùng con mình luyện tập cho cuộc thì Movers này nhé.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng quan về chứng chỉ tiếng Anh Cambridge Movers (A1)
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge Movers (A1) là cấp độ thứ 2 trong quá trình thi tiếng Anh thiếu nhi Cambridge (YLE), dành cho học sinh tiểu học từ 8 -10 tuổi. Ở cấp độ 2 này, các bạn học sinh có khả năng đọc hiểu những chủ đề nhất định như: trường học, thể thao, đời sống….. Và cũng có thể viết được những đoạn văn ngắn theo từng chủ đề khác nhau.
Vì vậy Cambridge Movers (A1) đã tổng hợp những từ vừng theo từng chủ đề khác nhau. Trong sách sẽ có những từ vựng liên quan đến chủ đề và hình ảnh liên quan đến ngữ cảnh về từ vựng đó. Cùng với đó cuối những trang sách sẽ có những bài kiểm tra giúp cho các bạn học sinh rèn luyện được từ vựng mình đã từng học qua.
Lý do nên cho bé thi chứng chỉ Cambridge Movers (A1)
Chứng chỉ Cambridge Movers (A1) là bước đầu quan trọng trong hệ thống các kỳ thi Cambridge English: Young Learners. Sau đây là những lý do mà phụ huynh nên cho các bé tham gia cuộc thi chứng chỉ Cambridge Movers (A1) này:
- ✓ Trẻ em không chỉ có cơ hội làm quen với môi trường kiểm tra mà còn có thể từng bước nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình
- ✓ Cambridge Movers (A1) được thiết kế với mục tiêu kích thích sự tò mò và hứng thú của trẻ, đồng thời giúp chúng xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng Tiếng Anh.
- ✓ Khi sự tự tin của trẻ tăng lên thông qua quá trình tham gia kỳ thi, chúng sẽ có động lực mạnh mẽ hơn để tiếp tục học và sử dụng Tiếng Anh ở mức độ khó hơn.
- ✓ Cambridge Movers (A1) giúp bé mở rộng tầm nhìn, khám phá những điều mới mẻ trong tiếng Anh và đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc dành cho bé.
- ✓ Với Cambridge Movers (A1), không có khái niệm “đỗ” hay “trượt”. Mỗi trẻ tham gia thi đều được trải qua quá trình đánh giá và nhận được phần thưởng từ Cambridge English để tôn vinh thành tích của bé. Điều này không chỉ là một cách chúc mừng cho sự tiến bộ trong kỹ năng giao tiếp của trẻ, mà còn là để xây dựng niềm tin và động viên cho bé.
- ✓ Đây là một kỳ thi chất lượng cao có sự công bằng với tất cả mọi người. Nó cung cấp cơ hội cho bé để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách công bằng và khách quan.
- ✓ Khi thi chứng chỉ Cambridge Movers (A1) trẻ sẽ nhận được bất kỳ hỗ trợ cần thiết nào mà bé đang cần để giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
- ✓ Chứng chỉ này cung cấp một giáo trình tiếng Anh chuyên nghiệp, các tài liệu học tập phong phú và cung cấp cấu trúc giải đáp thắc mắc và hỗ trợ từ phía giáo viên.
Cấu trúc của đề thi Cambridge Movers (A1)
Cấu trúc đề thi Cambridge Movers cũng giống với cấu trúc đề thi Cambridge starters là gồm 3 phần: Nghe – đọc & viết – nói. Thời gian quy định của bài thi này là 60 phút. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của đề thi Cambridge Movers:
Phần Listening (Nghe) – Khoảng 25 phút:
- ✓ Bài thi nghe bao gồm nhiều bài nghe ngắn.
- ✓ Học sinh sẽ nghe các bản tin, cuộc trò chuyện ngắn, và câu chuyện đơn giản.
- ✓ Sau mỗi bài nghe, học sinh sẽ trả lời các câu hỏi liên quan.
Phần Reading & Writing (Đọc và Viết) – Khoảng 30 phút:
- ✓ Phần Reading & Writing bao gồm các bài đọc và các nhiệm vụ viết ngắn.
- ✓ Học sinh sẽ đọc các đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi.
- ✓ Có các bài viết ngắn yêu cầu học sinh hoàn thành câu chuyện, đoạn văn, hoặc điền từ vào chỗ trống.
Phần Speaking (Nói) – Khoảng 5-7 phút:
- ✓ Phần Speaking đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của học sinh.
- ✓ Học sinh tham gia vào các hoạt động nhóm và trả lời câu hỏi cá nhân.
- ✓ Các câu hỏi thường liên quan đến các chủ đề quen thuộc và tình huống hàng ngày.
Lưu ý rằng đề thi có sự linh hoạt trong cấu trúc để đảm bảo tính đa dạng và thú vị cho học sinh. Điều này giúp đánh giá một cách toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của học sinh ở cấp độ A1.
Tổng hợp từ vựng A1 Movers theo chủ đề:
→ Topic: Numbers
Tiếp nối chủ để Numbers của từ vựng Starters giúp trẻ em làm quen và sử dụng các số từ 0 đến 1000 trong tiếng Anh.
Eleven (noun) /ɪˈlɛvən/: Số mười một
Twelve (noun) /twɛlv/: Số mười hai
Twenty (noun) /ˈtwɛnti/: Số hai mươi
Thirty (noun) /ˈθɜːrti/: Số ba mươi
Forty (noun) /ˈfɔːrti/: Số bốn mươi
Fifty (noun) /ˈfɪfti/: Số năm mươi
Hundred (noun) /ˈhʌndrəd/: Số trăm
Thousand (noun) /ˈθaʊzənd/: Số nghìn
Hundred and one (noun) /ˈhʌndrəd ənd wʌn/: Số một trăm một
Twenty-five (noun) /ˈtwɛnti faɪv/: Số hai mươi lăm
Sixty-three (noun) /ˈsɪksti θriː/: Số sáu mươi ba
Ninety-nine (noun) /ˈnaɪnti naɪn/: Số chín mươi chín
Thirteen (noun) /ˈθɜːrˈtiːn/: Số mười ba
Seventy (noun) /ˈsɛvənti/: Số bảy mươi
Eighty-eight (noun) /ˈeɪti eɪt/: Số tám mươi tám
Forty-six (noun) /ˈfɔːrti sɪks/: Số bốn mươi sáu
→ Topic: A favorite toy shop
Những từ vựng này liên quan đến chủ đề “A favorite toy shop” và có thể giúp trẻ em mô tả và mô phỏng về cửa hàng đồ chơi và những loại đồ chơi khác nhau mà họ yêu thích.
Toy (noun) /tɔɪ/: Đồ chơi
Shop (noun) /ʃɒp/: Cửa hàng
Favorite (adjective) /ˈfeɪvərɪt/: Yêu thích
Play (verb) /pleɪ/: Chơi
Game (noun) /ɡeɪm/: Trò chơi
Doll (noun) /dɒl/: Búp bê
Teddy bear (noun) /ˈtɛdi bɛr/: Gấu bông
Car (noun) /kɑːr/: Xe ô tô đồ chơi
Train (noun) /treɪn/: Đường sắt, tàu hỏa đồ chơi
Puzzle (noun) /ˈpʌzəl/: Đồ chơi xây dựng, trò xây hình
Board game (noun) /bɔːd ɡeɪm/: Trò chơi trên bảng
Building blocks (noun) /ˈbɪldɪŋ blɒks/: Khối xây dựng
Action figure (noun) /ˈækʃən ˈfɪɡər/: Bức tượng hành động
Remote control (noun) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: Điều khiển từ xa
Dinosaur (noun) /ˈdaɪnəsɔːr/: Khủng long đồ chơi
Stuffed animal (noun) /stʌft ˈænɪməl/: Đồ chơi động vật nhồi bông
Play set (noun) /pleɪ sɛt/: Bộ đồ chơi
Coloring book (noun) /ˈkʌlərɪŋ bʊk/: Sách tô màu
Crayon (noun) /ˈkreɪən/: Bút sáp màu
Model (noun) /ˈmɒdl/: Mô hình
→ Topic: The party
Những từ vựng này liên quan đến chủ đề “The party shop” và có thể giúp trẻ em mô tả các vật dụng và hoạt động thường thấy trong cửa hàng và bữa tiệc.
Party (noun) /ˈpɑːrti/: Bữa tiệc
Shop (noun) /ʃɒp/: Cửa hàng
Balloon (noun) /bəˈluːn/: Bong bóng
Decoration (noun) /ˌdɛkəˈreɪʃən/: Đồ trang trí
Cake (noun) /keɪk/: Bánh kem
Candle (noun) /ˈkændl/: Nến
Gift (noun) /ɡɪft/: Quà tặng
Hat (noun) /hæt/: Mũ
Costume (noun) /ˈkɒstjuːm/: Trang phục
Invitation (noun) /ˌɪnvɪˈteɪʃən/: Thư mời
Music (noun) /ˈmjuːzɪk/: m nhạc
Dance (verb) /dæns/: Nhảy múa
Celebration (noun) /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/: Sự kỷ niệm, sự tổ chức lễ kỷ niệm
Plate (noun) /pleɪt/: Đĩa ăn
Cup (noun) /kʌp/: Cốc
Napkin (noun) /ˈnæpkɪn/: Khăn giấy
Streamer (noun) /ˈstriːmər/: Ruy băng trang trí
Bouquet (noun) /buːˈkeɪ/: Bó hoa
Tablecloth (noun) /ˈteɪblklɒθ/: Khăn trải bàn
Blow out (verb) /bloʊ aʊt/: Thổi tắt (nến)
→ Topic: At the doctor’s
Những từ vựng này liên quan đến chủ đề “At the doctor’s” và giúp mô tả các khía cạnh của quá trình chăm sóc sức khỏe và tìm kiếm điều trị y tế.
Doctor (noun) /ˈdɒktər/: Bác sĩ
Nurse (noun) /nɜːrs/: Y tá
Patient (noun) /ˈpeɪʃənt/: Bệnh nhân
Hospital (noun) /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
Sick (adjective) /sɪk/: Bệnh
Appointment (noun) /əˈpɔɪntmənt/: Lịch hẹn
Medicine (noun) /ˈmɛdɪsɪn/: Thuốc
Prescription (noun) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc
Fever (noun) /ˈfiːvər/: Sốt
Cold (noun) /koʊld/: Cảm lạnh
Cough (noun/verb) /kɒf/: Ho
Headache (noun) /ˈhɛdˌeɪk/: Đau đầu
Stomachache (noun) /ˈstʌməkˌeɪk/: Đau bụng
Thermometer (noun) /θərˈmɒmɪtər/: Nhiệt kế
Injection (noun) /ɪnˈdʒɛkʃən/: Tiêm
Bandage (noun) /ˈbændɪdʒ/: Băng dính
X-ray (noun) /ˈɛksˌreɪ/: X-quang
Syringe (noun) /sɪˈrɪndʒ/: Ống tiêm
Pill (noun) /pɪl/: Viên thuốc
Diagnosis (noun) /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán
→ Topic: Uncle Charlie’s hotel
Những từ vựng này liên quan đến chủ đề “Uncle Charlie’s hotel” và có thể được sử dụng để mô tả môi trường khách sạn và trải nghiệm lưu trú.
Uncle (noun) /ˈʌŋkl/: Chú (anh hoặc em trai của cha hoặc mẹ)
Charlie (noun) /ˈʧɑːrli/: Charlie (tên riêng)
Hotel (noun) /hoʊˈtɛl/: Khách sạn
Room (noun) /ruːm/: Phòng
Key (noun) /kiː/: Chìa khóa
Bed (noun) /bɛd/: Giường
Bathroom (noun) /ˈbæθruːm/: Phòng tắm
Shower (noun/verb) /ˈʃaʊər/: Vòi sen/ Tắm
Towel (noun) /ˈtaʊəl/: Khăn tắm
Soap (noun) /soʊp/: Xà phòng
Mirror (noun) /ˈmɪrər/: Gương
Window (noun) /ˈwɪndoʊ/: Cửa sổ
Curtain (noun) /ˈkɜːrtən/: Rèm
Lamp (noun) /læmp/: Đèn đứng
Table (noun) /ˈteɪbl/: Bàn
Chair (noun) /ʧɛr/: Ghế
Telephone (noun) /ˈtɛlɪfoʊn/: Điện thoại
Reception (noun) /rɪˈsɛpʃən/: Quầy lễ tân
Guest (noun) /ɡɛst/: Khách
Breakfast (noun) /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Topic: From the countryside to the jungle
Những từ vựng này liên quan đến chủ đề “From the countryside to the jungle” và có thể được sử dụng để miêu tả các phong cảnh và động vật từ môi trường nông thôn đến rừng nhiệt đới.
Countryside (noun) /ˈkʌntrɪˌsaɪd/: Nông thôn
Jungle (noun) /ˈdʒʌŋɡəl/: Rừng nhiệt đới
River (noun) /ˈrɪvər/: Sông
Mountain (noun) /ˈmaʊntən/: Núi
Lake (noun) /leɪk/: Hồ
Tree (noun) /triː/: Cây
Flower (noun) /ˈflaʊər/: Hoa
Animal (noun) /ˈænɪməl/: Động vật
Bird (noun) /bɜːrd/: Chim
Insect (noun) /ˈɪnsɛkt/: Côn trùng
Butterfly (noun) /ˈbʌtərflaɪ/: Bướm
Elephant (noun) /ˈɛlɪfənt/: Voi
Lion (noun) /ˈlaɪən/: Sư tử
Monkey (noun) /ˈmʌŋki/: Khỉ
Snake (noun) /sneɪk/: Rắn
Bridge (noun) /brɪdʒ/: Cây cầu
Path (noun) /pæθ/: Đường mòn
Sky (noun) /skaɪ/: Bầu trời
Sun (noun) /sʌn/: Mặt trời
Rain (noun/verb) /reɪn/: Mưa
→ Topic: The weather
Những từ vựng này liên quan đến chủ đề “The weather” và có thể được sử dụng để mô tả và thảo luận về điều kiện thời tiết khác nhau.
Weather (noun) /ˈwɛðər/: Thời tiết
Sunny (adjective) /ˈsʌni/: Nắng
Cloudy (adjective) /ˈklaʊdi/: m u, có mây
Rainy (adjective) /ˈreɪni/: Mưa
Snowy (adjective) /ˈsnoʊi/: Tuyết
Wind (noun) /wɪnd/: Gió
Storm (noun) /stɔːrm/: Bão
Thunder (noun) /ˈθʌndər/: Sấm
Lightning (noun) /ˈlaɪtnɪŋ/: Chớp
Temperature (noun) /ˈtɛmpərətjʊr/: Nhiệt độ
Hot (adjective) /hɒt/: Nóng
Cold (adjective) /koʊld/: Lạnh
Warm (adjective) /wɔrm/: Ấm áp
Cool (adjective) /kuːl/: Mát mẻ
Freeze (verb) /friːz/: Đóng băng
Thaw (verb) /θɔː/: Tan, rã đông
Umbrella (noun) /ʌmˈbrɛlə/: Dù che mưa
Raincoat (noun) /ˈreɪnˌkoʊt/: Áo mưa
Hat (noun) /hæt/: Mũ
Season (noun) /ˈsiːzən/: Mùa
→ Topic: Our town
Những từ vựng này có thể được sử dụng để mô tả và mô phỏng các địa điểm và cơ sở hạ tầng trong thị trấn.
Town (noun) /taʊn/: Thị trấn
Street (noun) /striːt/: Đường phố
House (noun) /haʊs/: Nhà
Building (noun) /ˈbɪldɪŋ/: Tòa nhà
Park (noun) /pɑːrk/: Công viên
School (noun) /skuːl/: Trường học
Library (noun) /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
Hospital (noun) /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
Shop (noun) /ʃɒp/: Cửa hàng
Market (noun) /ˈmɑːrkɪt/: Chợ
Cinema (noun) /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim
Bus stop (noun) /bʌs stɒp/: Bến xe buýt
Post office (noun) /poʊst ˈɒfɪs/: Bưu điện
Bank (noun) /bæŋk/: Ngân hàng
Police station (noun) /pəˈliːs ˈsteɪʃən/: Đồn cảnh sát
Fire station (noun) /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/: Đồn cứu hỏa
Traffic light (noun) /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông
Bridge (noun) /brɪdʒ/: Cây cầu
River (noun) /ˈrɪvər/: Sông
Mountain (noun) /ˈmaʊntən/: Núi
→ Topic: Dreaming of holidays ….
Những từ vựng này liên quan đến chủ đề “mơ ước về kỳ nghỉ” và có thể được sử dụng để thảo luận và mô tả những điều mà bạn mong muốn trong kỳ nghỉ của mình.
Dream (noun/verb) /driːm/: Giấc mơ/ Mơ
Holiday (noun) /ˈhɒlɪdeɪ/: Ngày nghỉ, kỳ nghỉ
Beach (noun) /biːʧ/: Bãi biển
Sun (noun) /sʌn/: Mặt trời
Sand (noun) /sænd/: Cát
Sea (noun) /siː/: Biển
Island (noun) /ˈaɪlənd/: Hòn đảo
Wave (noun) /weɪv/: Sóng
Swim (verb) /swɪm/: Bơi lội
Surf (verb) /sɜːrf/: Lướt sóng
Sail (verb) /seɪl/: Đi du thuyền
Mountain (noun) /ˈmaʊntən/: Núi
Forest (noun) /ˈfɒrɪst/: Rừng
Tent (noun) /tɛnt/: Lều
Campfire (noun) /ˈkæmpfaɪər/: Lửa trại
Map (noun) /mæp/: Bản đồ
Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/: Balo
Camera (noun) /ˈkæmərə/: Máy ảnh
Picnic (noun) /ˈpɪknɪk/: Bữa picnic
Adventure (noun) /ədˈvɛnʧər/: Phiêu lưu
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mong rằng bằng bài viết này, các phụ huynh sẽ được bổ sung thêm tư liệu để giúp con em ôn luyện và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi Movers Cambridge sắp tới. Một lộ trình học tập rõ ràng với tài liệu đúng chuẩn sẽ giúp con tiến bộ nhanh chóng và đạt được những mục tiêu học tập đã đề ra một cách thành công hơn.
Tác giả: NativeX