Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
Từ vựng nhà hàng luôn là một đề tài phổ biến và thú vị trong giao tiếp, bất kể bạn là người đam mê ẩm thực, làm việc trong nhà hàng hay đơn giản là muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hãy “tậu” ngay cho mình bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng để không còn bối rối trước những thực đơn và cách gọi món tại các nhà hàng khi đi du lịch nước ngoài. Với trọn bộ từ vựng nhà hàng tại NativeX, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và tận hưởng món ăn đa dạng một cách trọn vẹn!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh sử dụng trong nhà hàng
→ Từ vựng tiếng Anh về các kiểu nhà hàng
Restaurant (noun) /ˈrɛstərɒnt/: Nhà hàng
Café (noun) /ˈkæfeɪ/: Quán cà phê
Bistro (noun) /ˈbiːstroʊ/: Quán ăn nhỏ, thường có thực đơn đa dạng
Diner (noun) /ˈdaɪnər/: Quán ăn phong cách Mỹ với thực đơn đa dạng và giá cả phải chăng
Pub (noun) /pʌb/: Quán rượu, quán bar
Bar (noun) /bɑːr/: Quán bar, quầy bar
Buffet (noun) /bʌˈfeɪ/: Nhà hàng tự phục vụ
Food court (noun) /fuːd kɔrt/: Khu ăn uống.
Drive-thru (noun) /draɪv-θruː/: Nhà hàng phục vụ qua cửa xe ô tô.
Rooftop restaurant (noun) /ˈruːfˌtɒp ˈrɛstərɒnt/: Nhà hàng trên sân thượng
Seafood restaurant (noun) /ˈsiːfʊd ˈrɛstərɒnt/: Nhà hàng hải sản
Vegetarian restaurant (noun) /ˌvɛdʒəˈtɛriən ˈrɛstərɒnt/: Nhà hàng chay/
Sushi bar (noun) /ˈsuːʃi bɑːr/: Quầy sushi
Grill house (noun) /ɡrɪl haʊs/: Nhà hàng nướng
→ Từ vựng tiếng Anh các vị trí, chức danh của nhân viên trong nhà hàng
Chef (noun) /ʃɛf/: Đầu bếp chính
Sous Chef (noun) /suː ʃɛf/: Đầu bếp phụ
Cook (noun) /kʊk/: Đầu bếp
Line Cook (noun) /laɪn kʊk/: Đầu bếp chịu trách nhiệm cho một phần của thực đơn
Baker (noun) /ˈbeɪkər/: Người làm bánh
Bartender (noun) /ˈbɑːrtɛndər/: Người pha chế
Server (noun) /ˈsɜːrvər/: Người phục vụ
Waiter/Waitress (noun) /ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs/: Bồi bàn
Host/Hostess (noun) /hoʊst/ˈhoʊstɪs/: Người đón khách
Manager (noun) /ˈmænɪdʒər/: Quản lý
Assistant Manager (noun) /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/: Phó quản lý
Cashier (noun) /ˈkæʃɪər/: Thu ngân
Sommelier (noun) /ˈsɒməljeɪ/: Chuyên gia rượu vang
Busser (noun) /ˈbʌsər/: Người dọn bàn
Dishwasher (noun) /ˈdɪʃˌwɒʃər/: Người rửa chén
Expeditor (noun) /ɪkˈspɛdɪtər/: Người điều phối lệnh
Barista (noun) /bəˈrɪstə/: Nhân viên pha cà phê chuyên nghiệp
Food Runner (noun) /fuːd ˈrʌnər/: Người mang đồ ăn ra
Head Waiter/Waitress (noun) /hɛd ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs/: Bồi bàn trưởng
→ Từ vựng tiếng Anh về các loại món ăn trong thực đơn
Appetizer (noun) /ˈæpɪtaɪzər/ – Món khai vị
Main course (noun) /meɪn kɔːrs/ – Món chính
Side dish (noun) /saɪd dɪʃ/ – Món ăn kèm
Dessert (noun) /dɪˈzɜːrt/ – Món tráng miệng
Cold starter (noun) /kəʊld ˈstɑːtər/ – Đồ uống trước bữa ăn
Drinks (noun) /drɪŋks/ – Đồ uống
Soup (noun) /suːp/: Súp
Rice (noun) /raɪs/: Cơm
Noodle (noun) /ˈnuːdl/: Mì
Vegetables (noun) /ˈvɛdʒtəblz/: Rau củ
Fruit (noun) /fruːt/: Trái cây
Ice cream (noun) /aɪs kriːm/: Kem
Cake (noun) /keɪk/: Bánh
→ Từ vựng tiếng Anh chỉ tên các món ăn
# Một số tên món Âu
Paella (noun) /paɪˈeɪjə/: Một món ăn gồm cơm và hải sản.
Goulash (noun) /ˈɡuːlæʃ/: Một món súp thịt.
Schnitzel (noun) /ˈʃnɪtsəl/: Món thịt chiên giòn, thường được làm từ thịt lợn hoặc thịt bò.
Coq au Vin (noun) /ˌkɒk oʊ ˈvæn/: Món gà hầm với rượu vang.
Risotto (noun) /rɪˈzɒtəʊ/: Một món ăn từ cơm nấu chín với nước dùng.
Lasagna (noun) /ləˈzænjə/: Một loại mỳ được làm từ mỳ, thịt và sốt cà chua.
Borscht (noun) /bɔːrʃt/: Một loại súp cà rốt.
Cordon Bleu (noun) /ˌkɔːrˈdɒn ˈbluː/: Một loại thực phẩm chiên giòn, thường là thịt gà hoặc thịt lợn.
Carpaccio (noun) /kɑːrˈpɑːtʃi.oʊ/: Một món khai vị, thường là thịt bò hay cá tươi cắt thành lát mỏng.
Wiener schnitzel (noun) /ˈwiːnər ˈʃnɪtsəl/: Món thịt chiên giòn, thường là thịt lợn hoặc thịt bò.
Bouillabaisse (noun) /ˌbuːjəˈbeɪs/: Một món súp hải sản phổ biến.
Pâté (noun) /pæˈteɪ/: Một loại thức ăn làm từ gan động vật, thường được sử dụng như một món khai vị.
Yorkshire pudding (noun) /ˈjɔːrk.ʃər ˈpʊd.ɪŋ/: Một loại bánh ngọt hoặc mặn.
Blanquette de Veau (noun) /blæŋˈket də vəʊ/: Một món thịt bò hầm cùng rau củ.
Tiramisu (noun) /ˌtɪrəmɪˈsuː/: Một loại bánh ngọt có nguồn gốc từ Ý.
Cannoli (noun) /kəˈnoʊli/: Một loại bánh ngọt có nhân bên trong.
Pierogi (noun) /pɪˈroʊɡi/: Một loại bánh ngọt hoặc mặn.
Fondue (noun) /ˈfɒndjuː/: Một món ăn nấu chảy từ phô mai hoặc sô cô la.
Sauerbraten (noun) /ˈzaʊərbrɑːtn/: Một món thịt bò hầm.
Pierogi (noun) /pɪˈroʊɡi/: Một loại bánh ngọt hoặc mặn.
# Một số tên món Á
Sushi (noun) /ˈsuːʃi/: Một loại món ăn Nhật Bản chủ yếu bao gồm cơm trộn giấm và các loại hải sản.
Ramen (noun) /ˈrɑːmən/ – Mì Ramen
Dim sum (noun) /ˌdɪm ˈsʌm/: Một món ăn Trung Quốc, thường bao gồm các loại bánh, hải sản được phục vụ trong các hộp thức ăn nhỏ.
Pad Thai (noun) /ˌpæd ˈtaɪ/: Món mì Thái Lan với mì sợi, thịt, hải sản hoặc rau củ, thường có gia vị đặc trưng.
Kimchi (noun) /ˈkɪm.tʃi/: Món muối chua của Hàn Quốc, thường là cải thảo muối chua lên men.
Sashimi (noun) /səˈʃiːmi/: Các lát hải sản tươi sống, thường được ăn kèm với nước sốt đặc trưng.
Bibimbap (noun) /ˈbiː.bɪm.bæp: Món cơm trộn Hàn Quốc.
Curry (noun) /ˈkʌri/: Cà ri
Satay (noun) /ˈsæteɪ/: Món thịt xiên.
Baklava (noun) /bɑːkˈlɑːvə/: Một loại bánh ngọt truyền thống bao gồm các lớp bánh phyllo, hạt và mật ong.
Tom Yum (noun) /tɒm jʌm/: Một loại súp Thái Lan với gia vị cay và hải sản như tôm hoặc cá.
Miso soup (noun) /ˈmiːsoʊ suːp/: Súp miso
Tandoori chicken (noun) /tænˈdʊri ˈtʃɪkən/: Gà nướng tandoori.
Hummus (noun) /ˈhʌməs/: Một món đậu nành nghiền nhuyễn, thường được ăn với bánh pita hoặc rau sống.
Nasi goreng (noun) /ˈnɑːsi ɡɒrˈrɛŋ/: Cơm chiên của Indonesia, thường kèm thịt, hải sản và rau củ.
Peking duck (noun) /ˌpiːkɪŋ ˈdʌk/: Vịt quay Bắc Kinh
# Một số tên món ăn Việt Nam
Noodle Soup (Noun) /ˈnuːdl suːp/: Mì, súp mì.
Spring Rolls (Noun) /sprɪŋ roʊlz/: Chả giò.
Pho (Noun) /fʌ/: Phở.
Banh Mi (Noun) /bæn miː/: Bánh mì.
Bun Cha (Noun) /bʌn tʃɑː/: Bún chả.
Summer Rolls (Noun) /ˈsʌmər roʊlz/: Gỏi cuốn.
Sticky Rice (Noun) /ˈstɪki raɪs/: Xôi.
Pork Skewers (Noun) /pɔːrk skjuːərz/: Nem nướng.
Beef Stew (Noun) /biːf stjuː/: Bò kho.
Rice Paper (Noun) /raɪs ˈpeɪpər/: Bánh tráng.
Caramelized Pork (Noun) /ˈkærəməlaɪzd pɔːrk/: Thịt kho.
Crab Noodles (Noun) /kræb ˈnuːdlz/: Bún riêu cua.
Grilled Fish (Noun) /ɡrɪld fɪʃ/: Chả cá.
Seafood Salad (Noun) /ˈsiːfud ˈsæləd/: Gỏi hải sản.
Coconut Milk (Noun) /ˈkoʊkənʌt mɪlk/: Nước cốt dừa.
Pandan Cake (Noun) /ˈpændən keɪk/: Bánh lá dứa.
Fish Sauce (Noun) /fɪʃ sɔːs/: Nước mắm.
Vietnamese Sausage (Noun) /ˌviːətˈnæmiz ˈsɔːsɪdʒ/: Chả lụa.
Rice Vermicelli (Noun) /raɪs vərˈmɪsəli/: Bún.
→ Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống
Coffee (Noun) /ˈkɒfi/: Cà phê
Tea (Noun) /tiː/: Trà
Juice (Noun) /dʒuːs/: Nước trái cây
Water (Noun) /ˈwɔːtər/: Nước
Soda (Noun) /ˈsəʊdə/: Nước ngọt
Milk (Noun) /mɪlk/: Sữa
Beer (Noun) /bɪər/: Bia
Wine (Noun) /waɪn/: Rượu vang
Cocktail (Noun) /ˈkɒkteɪl/: Cocktail
Lemonade (Noun) /ˌlɛməˈneɪd/: Nước chanh
Cider (Noun) /ˈsaɪdər/: Rượu táo
Hot Chocolate (Noun) /hɒt ˈtʃɒklət/: Sô cô la nóng
Iced Tea (Noun) /aɪst tiː/: Trà đá
Smoothie (Noun) /ˈsmuːðiː/: Sinh tố
Matcha (Noun) /ˈmætʃə/: Trà xanh
Lemon Water (Noun) /ˈlɛmən ˈwɔːtər/: Nước chanh
→ Từ vựng tiếng Anh các loại tráng miệng
Cake (Noun) /keɪk/: Bánh ngọt
Ice Cream (Noun) /aɪs kriːm/: Kem
Pudding (Noun) /ˈpʊdɪŋ/: Bánh pudding
Cupcake (Noun) /ˈkʌpkeɪk/: Bánh bông lan mini
Cheesecake (Noun) /ˈtʃiːzkeɪk/: Bánh phô mai
Tiramisu (Noun) /ˌtɪrəˈmiːsuː/: Bánh tiramisu
Brownie (Noun) /ˈbraʊniː/: Bánh brownie
Fruit Salad (Noun) /fruːt ˈsæləd/: Gỏi trái cây
Mousse (Noun) /muːs/: Bánh mousse
Custard (Noun) /ˈkʌstərd/: Bánh trứng nướng
Creme Brulee (Noun) /krɛm bruːˈleɪ/: Bánh kem sô-cô-la nướng
Gelato (Noun) /dʒəˈlɑːtoʊ/: Kem Ý
Tart (Noun) /tɑːrt/: Bánh trứng
Sorbet (Noun) /ˈsɔːrbeɪ/: Kem hoa quả không kem
Jelly (Noun) /ˈdʒɛli/: Thạch
→ Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống trong nhà hàng
Plate (Noun) /pleɪt/: Đĩa
Bowl (Noun) /boʊl/: Tô
Cup (Noun) /kʌp/: Cốc
Spoon (Noun) /spuːn/: Thìa
Fork (Noun) /fɔːrk/: Nĩa
Knife (Noun) /naɪf/: Dao
Chopsticks (Noun) /ˈtʃɒpstɪks/: Đũa
Glass (Noun) /ɡlæs/: Ly
Mug (Noun) /mʌɡ/: Cốc cầm tay
Pitcher (Noun) /ˈpɪtʃər/: Bình đựng
Tray (Noun) /treɪ/: Mâm
Napkin (Noun) /ˈnæpkɪn/: Khăn ăn
Placemat (Noun) /ˈpleɪsmæt/: Khăn lót
Cutting Board (Noun) /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/: Thớt
Serving Tray (Noun) /ˈsɜːrvɪŋ treɪ/: Mâm phục vụ
Wine Glass (Noun) /waɪn ɡlæs/: Ly rượu
Teapot (Noun) /ˈtiːpɒt/: Ấm trà
Frying Pan (Noun) /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo
Corkscrew (Noun) /ˈkɔːrkskruː/: Kéo mở nút chai rượu
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn
# Một số loại thịt
Beef (Noun) /biːf/: Thịt bò
Pork (Noun) /pɔːrk/: Thịt lợn
Chicken (Noun) /ˈtʃɪkɪn/: Thịt gà
Lamb (Noun) /læm/: Thịt cừu
Turkey (Noun) /ˈtɜːrki/: Thịt gà tây
Duck (Noun) /dʌk/: Thịt vịt
Venison (Noun) /ˈvɛnɪsn/: Thịt nai
Rabbit (Noun) /ˈræbɪt/: Thịt thỏ
Bacon (Noun) /ˈbeɪkən/: Thịt xông khói
Ham (Noun) /hæm/: Giăm bông
Sausage (Noun) /ˈsɔːsɪdʒ/: Xúc xích
Ground Beef (Noun) /ɡraʊnd biːf/: Thịt bò xay
Steak (Noun) /steɪk/: Thăn bò
Salami (Noun) /səˈlɑːmi/: Xúc xích Ý
Rib (Noun) /rɪb/: Phần thịt xương sườn
Offal (Noun) /ˈɒfəl/: Phần nội tạng
# Một số loại hải sản
Shrimp (Noun) /ʃrɪmp/: Tôm
Crab (Noun) /kræb/: Cua
Lobster (Noun) /ˈlɒbstər/: Tôm hùm
Squid (Noun) /skwɪd/: Mực
Octopus (Noun) /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
Oyster (Noun) /ˈɔɪstər/: Hàu
Mussel (Noun) /ˈmʌsəl/: Trai
Clam (Noun) /klæm/: Ngao
Scallop (Noun) /ˈskɒləp/: Sò điệp
Eel (Noun) /iːl/: Lươn
Salmon (Noun) /ˈsæmən/: Cá hồi
Tuna (Noun) /ˈtjuːnə/: Cá ngừ
# Một số loại rau – củ – quả
Carrot (Noun) /ˈkærət/: Cà rốt
Broccoli (Noun) /ˈbrɒkəli/: Bông cải xanh
Cucumber (Noun) /ˈkjuːˌkʌmbər/: Dưa chuột
Onion (Noun) /ˈʌnjən/: Hành tây
Garlic (Noun) /ˈɡɑːrlɪk/: Tỏi
Lettuce (Noun) /ˈletɪs/: Rau diếp
Bell Pepper (Noun) /bɛl ˈpɛpər/: Ớt chuông
Eggplant (Noun) /ˈɛɡˌplænt/: Cà tím
Radish (Noun) /ˈrædɪʃ/: Củ cải
Beetroot (Noun) /ˈbitˌrut/: Củ cải đường
Pumpkin (Noun) /ˈpʌmpkɪn/: Bí ngô
Cauliflower (Noun) /ˈkɒlɪˌflaʊər/: Bông cải trắng
Asparagus (Noun) /əˈsprəɡəs/: Măng tây
Corn (Noun) /kɔːrn/: Ngô
Pea (Noun) /piː/: Đậu
→ Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị, nước chấm
Salt (Noun) /sɔːlt/: Muối
Pepper (Noun) /ˈpɛpər/: Tiêu
Garlic Powder (Noun) /ˈɡɑːrlɪk ˈpaʊdər/: Bột tỏi
Onion Powder (Noun) /ˈʌnjən ˈpaʊdər/: Bột hành
Cinnamon (Noun) /ˈsɪnəmən/: Quế
Ginger (Noun) /ˈdʒɪndʒər/: Gừng
Soy Sauce (Noun) /sɔɪ sɔːs/: Nước tương
Fish Sauce (Noun) /fɪʃ sɔːs/: Nước mắm
Vinegar (Noun) /ˈvɪnɪɡər/: Giấm
Oregano (Noun) /ˌɒrɪˈɡænoʊ/: Rau húng
Cumin (Noun) /ˈkjuːmɪn/: Tiêu mỡ
Basil (Noun) /ˈbeɪzəl/: Húng quế
Mustard (Noun) /ˈmʌstərd/: Mù tạc
Rosemary (Noun) /ˈroʊzmɛri/: Rau mùi
Thyme (Noun) /taɪm/: Rau thơm
Mayonnaise (Noun) /ˌmeɪəˈneɪz/: Sốt mayonnaise
Barbecue Sauce (Noun) /ˈbɑːrbɪˌkjuː sɔːs/: Nước sốt barbecue
→ Từ vựng tiếng Anh về cách thức chế biến món ăn
Grilling (Verb) /ˈɡrɪlɪŋ/: Nướng
Boiling (Verb) /ˈbɔɪlɪŋ/: Luộc
Baking (Verb) /ˈbeɪkɪŋ/: Nướng (Bánh)
Steaming (Verb) /ˈstiːmɪŋ/: Hấp
Frying (Verb) /ˈfraɪɪŋ/: Chiên
Roasting (Verb) /ˈroʊstɪŋ/: Nướng chảo
Sauteing (Verb) /ˈsɔːteɪɪŋ/: Xào
Grating (Verb) /ˈɡreɪtɪŋ/: Nghiền
Whisking (Verb) /ˈwɪskɪŋ/: Đánh
Marinating (Verb) /ˈmærəˌneɪtɪŋ/: Ướp
Seasoning (Verb) /ˈsiːzənɪŋ/: Nêm nếm
Grinding (Verb) /ˈɡraɪndɪŋ/: Xay
Slicing (Verb) /ˈslaɪsɪŋ/: Cắt lát
Chopping (Verb) /ˈtʃɒpɪŋ/: Băm nhỏ
Mixing (Verb) /ˈmɪksɪŋ/: Trộn
Kneading (Verb) /ˈniːdɪŋ/: Nhồi bột
Poaching (Verb) /ˈpoʊtʃɪŋ/: Hầm
Một số cụm từ tiếng Anh hay được sử dụng trong nhà hàng
- ✓ Table for [number]: Bàn cho [số người]
Ví dụ: I’d like a table for four, please. (Tôi muốn đặt một bàn cho bốn người.)
- ✓ Take order: gọi món
Ví dụ: The waiter will come over shortly to take our order. (Phục vụ sẽ đến ngay để ghi món của chúng ta.)
- ✓ Out of the [N]: hết món nào đó
Ví dụ: Unfortunately, we’re out of the grilled salmon. (Rất tiếc, chúng tôi đã hết cá hồi nướng.)
- ✓ Can I substitute [N1] for [N2]?: Tôi có thể đổi [Món này] thành [Món kia] không?
Ví dụ: Can I substitute the fries for a side salad? (Tôi có thể đổi khoai tây chiên thành một phần rau trộn không?)
- ✓ Enjoy your meal!: Chúc anh/chị ăn ngon miệng!
- ✓ Have bill: lấy hoá đơn
Ví dụ: Could we have the bill, please? (Cho chúng tôi có thể được tính tiền được không?)
- ✓ Split the check: Chia hoá đơn
Ví dụ: Can we split the check, please? (Chúng tôi có thể chia hoá đơn không?)
- ✓ To-go: Mang đi
Ví dụ: Can I get this to-go, please? (Tôi có thể mang cái này đi không?)
Những câu giao tiếp thông dụng trong nhà hàng
→ Mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên nhà hàng
# Khi tiếp đón khách hàng
Welcome to our restaurant! (Chào mừng bạn đến nhà hàng của chúng tôi.)
Hello! Do you have a reservation? (Xin chào! Quý khách có đặt bàn trước không ạ?)
How many people are in your party? (Có bao nhiêu người trong nhóm của bạn?)
Have you booked your table yet? (Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?)
Could you tell me your name? (Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn không?)
Sorry, that table is reserved. (Rất tiếc, bàn đó đã được đặt trước rồi.)
Which table would you prefer? Near the window or close to the bar? (Quý khách muốn ngồi bàn nào ạ? Gần cửa sổ hay gần quầy bar?)
Apologies for the wait. Your table is ready. (Xin lỗi vì chờ đợi. Bàn của quý khách đã sẵn sàng.)
Please follow me, I’ll take you to your table. (Hãy theo tôi, tôi sẽ dẫn đến bàn của quý khách.)
Right this way, please. Your table is just here. (Làm ơn đi lối này. Bàn của bạn ở ngay đây.)
# Khi khách hàng gọi món
How may I help you with our menu today? (Tôi có thể giúp gì cho bạn với thực đơn hôm nay của chúng tôi?)
Are you ready to place your order, or would you like a few more moments to decide? (Bạn đã sẵn sàng đặt món chưa, hay bạn muốn đợi thêm vài phút để quyết định ạ?)
May I take your order, sir/madam? (Quý khách gọi món chưa ạ?)
I apologize, but unfortunately, we’ve run out of the salmon. Is there another dish you’d like to try? (Tôi xin lỗi, nhưng thật không may, chúng tôi đã hết cá hồi rồi. Có món ăn nào khác mà bạn muốn thử không?)
How would you like your steak cooked? We offer it rare, medium, or well-done. (Bạn thích món bít tết của bạn được nấu như thế nào? Chúng tôi cung cấp loại tái, vừa hoặc chín kỹ.)
Would you like to add a salad with your order? (Bạn có muốn thêm salad vào danh sách món ăn của mình không?)
Can I get you something to drink? (Quý khách muốn uống gì ạ?)
What would you like to have for dessert? (Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?)
# Khi thanh toán
You can settle the bill at the counter or at your table. What’s more convenient for you?
(Bạn có thể thanh toán hóa đơn tại quầy hoặc tại bàn của bạn. Điều gì thuận tiện hơn cho bạn?)
We accept cash and cards. How would you like to pay today?
(Chúng tôi nhận thanh toán bằng tiền mặt và thẻ. Quý khách muốn thanh toán như thế nào?)
Would you like to add a tip to the bill? (Quý khách có muốn thêm phần tip vào hóa đơn không?)
Can I assist you with the check? (Tôi có thể giúp bạn kiểm tra được không?)
Your total today is 10$. Did you have any questions about the bill?
((Tổng số tiền của quý khách hôm nay là 10$. Quý khách có câu hỏi gì về hóa đơn không?)
Thank you! Your payment has been processed. (Cảm ơn quý khách! Thanh toán của quý khách đã được xử lý.)
Thank you for dining at our restaurant. We hope to see you again soon!
(Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại quý khách sớm!)
# Khi giải quyết vấn đề
I’m sorry to hear that you’re experiencing an issue. How can I help resolve it for you?
(Tôi rất tiếc khi nghe bạn gặp vấn đề. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn giải quyết?)
I apologize for any inconvenience. We’ll do our best to fix this for you.
(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự phiền hà nào. Chúng tôi sẽ cố gắng khắc phục vấn đề cho bạn.)
Could you please provide more details about the issue so we can better assist you?
(Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về vấn đề để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn không?)
I assure you we’ll look into this matter and ensure it’s resolved to your satisfaction.
(Tôi cam đoan chúng tôi sẽ kiểm tra vấn đề này và đảm bảo nó được giải quyết theo ý của bạn.)
Please let me know if the solution resolves the issue for you, or if there’s anything else we can do.
(Hãy cho tôi biết nếu giải pháp giải quyết vấn đề cho bạn, hoặc nếu còn điều gì chúng tôi có thể làm.)
I’m so sorry. I will inform the chef and bring you another dish.
(Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với đầu bếp và mang đến cho quý khách một món ăn khác ạ.)
→ Mẫu câu giao tiếp dành cho khách hàng
# Dùng để gọi món
What do you recommend from the menu? (Bạn đề xuất món gì từ menu?)
Could I have the spaghetti, please? (Tôi có thể đặt món mì Ý không?)
I’d like to order the grilled salmon, please. (Muốn đặt món cá hồi nướng, cảm ơn.)
Is there a children’s menu available? (Có thực đơn cho trẻ em không?)
Can I get the burger with no onions, please? (Tôi có thể đặt burger không có hành không?)
How spicy is the Tom Yum soup? (Súp Tom Yum cay như thế nào?)
Does this dish contain garlic? I’m allergic to garlic. (Món ăn này có tỏi không? Tôi bị dị ứng tỏi.)
Can you make vegetable curry without hot peppers? (Có thể làm cà ri rau củ mà không có ớt cay không?)
# Nhờ nhân viên giúp đỡ
I’m vegetarian. What are my options on the menu? (Tôi ăn chay. Có lựa chọn nào trên menu không?)
I’m not sure what to choose. Can you recommend something? (Tôi không chắc chọn món gì. Bạn có thể gợi ý cho tôi không?)
Excuse me, could you let me know where the restroom is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?)
Could you please bring us some water? (Bạn có thể mang cho chúng tôi một chút nước được không?)
Excuse me, how long is the wait for a table? (Xin lỗi, phải chờ bàn bao lâu vậy?)
Could we have separate checks, please? (Chúng tôi có thể có hóa đơn riêng lẻ được không?)
Excuse me, is it possible to get the leftovers packed to go? (Xin lỗi, có thể đóng gói thức ăn thừa để mang đi được không?)
Excuse me, do you have a WiFi password I can use? (Xin lỗi, có mật khẩu Wifi mà tôi có thể sử dụng không?)
# Phàn nàn về một vấn đề
I ordered a salad without tomatoes, but it did have tomatoes. Can you do it again?
(Tôi đã đặt một phần salad không có cà chua, nhưng trong đó lại có cà chua. Bạn có thể làm lại không?)
The chicken in my dish was a bit undercooked. Can you cook a little more?
(Thịt gà trong món của tôi hơi chưa chín kỹ. Bạn có thể nấu thêm chút nữa không?)
This soup is too salty. Is there any way to make it less salty? (Canh này quá mặn. Có cách nào để làm nó ít mặn hơn không?)
I saw a hair in my pasta. I understand that accidents can happen, but I look forward to an exchange.
(Tôi thấy một sợi tóc trong mì ống của mình. Tôi hiểu rằng tai nạn có thể xảy ra, nhưng tôi mong được đổi món.)
Service was too slow, and I waited for my order for a long time. Can you check for me?
(Dịch vụ quá chậm, và tôi đã đợi đơn hàng của mình một thời gian dài. Bạn có thể kiểm tra giúp tôi không?)
There was an error on my invoice. I did not order additional dishes as shown on the bill.
(Có một sai sót trên hóa đơn của tôi. Tôi không đặt món kèm thêm như trên hóa đơn.)
The table was a bit sticky, and the utensils were not very clean. Can you clean it for us?
(Bàn hơi dính, và đồ dùng ăn không sạch lắm. Bạn có thể lau chùi cho chúng tôi không?)
# Thanh toán
Can we get the bill for our table? (Chúng tôi có thể nhận hóa đơn cho bàn của mình không?)
May I have the check, please? We’re ready to settle. (Tôi có thể nhận hóa đơn không? Chúng tôi đã sẵn sàng thanh toán.)
Is it possible to split the bill between two cards? (Có thể chia đều hóa đơn giữa hai thẻ được không?)
Excuse me, is it possible to pay by card? (Xin lỗi, có thể thanh toán bằng thẻ được không?)
Is it okay if I pay in cash? (Nếu tôi thanh toán bằng tiền mặt thì có được không?)
Is service fee included in the bill? (Có bao gồm phí dịch vụ trong hóa đơn không?)
Is it possible to get a receipt for our payment? (Tôi có thể nhận được biên nhận thanh toán không?)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong nhà hàng. Hy vọng bạn có thể sử dụng các từ vựng nhà hàng một cách hiệu quả và thành thạo trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn thích đọc những bài viết hữu ích như vậy, hãy thường xuyên truy cập vào trang web NativeX để tích lũy thêm kiến thức tiếng Anh!
Tác giả: NativeX