fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng Pre A1 STARTERS

Hiện nay, học tiếng Anh cũng được xem là một phần tất yếu trong quá trình giáo dục, vì tiếng Anh được xem như là ngôn ngữ giao tiếp trên toàn quốc. Chính vì vậy, các bậc phụ huynh thường cho con mình tiếp xúc với tiếng Anh từ nhỏ. 

Có những chứng chỉ tiếng Anh giúp em có được thành tựu khi học tập là chứng chỉ Starters, Movers và Flyer. Trong đó, chứng chỉ đầu tiên mà bé cần vượt qua đó là chứng chỉ Starters. Hãy cùng NativeX tổng quát Từ vựng Pre A1 Starters khi tham gia thi chứng chỉ này cho bé nhé.

Từ vựng Pre A1 Starters

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng quan về chứng chỉ tiếng Anh Cambridge Starters (Pre-A1)

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge Starters (Pre-A1) là một chứng chỉ quốc tế được cấp bởi Đại học Cambridge. Nó dành cho học sinh tiểu học (6-8 tuổi) và giúp xác định trình độ tiếng Anh ở mức độ cơ bản nhất. 

Chứng chỉ này hướng tới việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh thông qua các bài tập và hoạt động thú vị. Cambridge Starters giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho sự tiếp cận với tiếng Anh và chuẩn bị cho các chứng chỉ tiếng Anh tương đương khác của Cambridge.

Lý do nên cho bé thi chứng chỉ Cambridge Starters (Pre-A1) 

  • Chứng chỉ Cambridge Starters (Pre-A1) là bước đầu quan trọng trong hệ thống các kỳ thi Cambridge English: Young Learners. Thông qua việc tham gia từ Pre A1 Starters, trẻ em không chỉ có cơ hội làm quen với môi trường kiểm tra mà còn có thể từng bước nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình, tiến từ Pre A1 Starters lên A1 Movers và sau đó lên A2 Flyers. 
  • Cambridge Starters (Pre-A1) được thiết kế với mục tiêu kích thích sự tò mò và hứng thú của trẻ, đồng thời giúp chúng xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng Tiếng Anh.
  • Khi sự tự tin của trẻ tăng lên thông qua quá trình tham gia kỳ thi, chúng sẽ có động lực mạnh mẽ hơn để tiếp tục học và sử dụng Tiếng Anh ở mức độ khó hơn. 
  • Cambridge Starters (Pre-A1) giúp bé mở rộng tầm nhìn, khám phá những điều mới mẻ trong tiếng Anh và đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc dành cho bé.
  • Với Cambridge Starters (Pre-A1), không có khái niệm “đỗ” hay “trượt”. Mỗi trẻ tham gia thi đều được trải qua quá trình đánh giá và nhận được phần thưởng từ Cambridge English để tôn vinh thành tích của họ. Điều này không chỉ là một cách chúc mừng cho sự tiến bộ trong kỹ năng giao tiếp của trẻ, mà còn là để xây dựng niềm tin và động viên cho bé.
  • Đây là một kỳ thi chất lượng cao có sự công bằng với tất cả mọi người. Nó cung cấp cơ hội cho bé để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách công bằng và khách quan. 
  • Khi thi chứng chỉ Cambridge Starters (Pre-A1) trẻ sẽ nhận được bất kỳ hỗ trợ cần thiết nào mà bé đang cần để giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chứng chỉ này cung cấp một giáo trình tiếng Anh chuyên nghiệp, các tài liệu học tập phong phú và cung cấp cấu trúc giải đáp thắc mắc và hỗ trợ từ phía giáo viên.

Lý do nên cho bé thi chứng chỉ Cambridge Starters (Pre-A1) 

Cấu trúc của đề thi Cambridge Starters (Pre-A1) 

Chứng chỉ Cambridge Starters (Pre-A1) sẽ dựa vào những kỹ năng như: Nghe, nói, đọc, viết để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của trẻ. Vì vậy những bài kiểm tra ở chứng chỉ này đều là những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống mà trẻ hiện đang theo học nhằm giúp trẻ rèn luyện kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin nhất.

Thời gian quy định của bài thi (Pre-A1) là 45 phút chia làm 3 phần thi Nghe – Đọc & viết – Nói.

Listening – Nghe: 

  • Gồm 20 câu hỏi và kéo dài khoảng 20 phút.
  • Bài kiểm tra nghe sử dụng các hình ảnh, đồ họa, và ghi âm để đo lường khả năng hiểu và phản ứng của trẻ đối với các yếu tố ngôn ngữ

Reading & Writing (Đọc và Viết):

  • Gồm 20 câu hỏi và kéo dài khoảng 30 phút.
  • Bài kiểm tra đọc và viết tập trung vào khả năng hiểu đọc và viết ngắn của trẻ qua các câu hỏi liên quan đến hình ảnh, từ vựng, và câu chuyện ngắn.

Speaking (Nói):

  • Gồm 4 phần và kéo dài khoảng 5-7 phút cho mỗi học sinh.
  • Phần nói đánh giá khả năng giao tiếp thông qua các hoạt động như giới thiệu bản thân, trả lời câu hỏi đơn giản, và thực hiện các nhiệm vụ tương tác với đối tác hoặc giáo viên.

Điểm số cuối cùng của mỗi em được xác định dựa trên tổng số điểm thu được từ cả ba phần của đề thi. Cambridge Starters không thiết lập khái niệm đỗ hay trượt, nhưng cung cấp phản hồi chi tiết để giúp các em phát triển kỹ năng Tiếng Anh của mình.

Từ vựng Pre A1 Starters theo chủ đề:

→ Topic: Numbers

Từ vựng này giúp trẻ em làm quen với các số cơ bản và phát triển kỹ năng sử dụng chúng trong Tiếng Anh.

  • Number (noun) /ˈnʌmbər/: Số 
  • Zero (noun) /ˈzɪroʊ/: Số không 
  • One (noun) /wʌn/: Số một 
  • Two (noun) /tuː/: Số hai 
  • Three (noun) /θriː/: Số ba 
  • Four (noun) /fɔːr/: Số bốn 
  • Five (noun) /faɪv/: Số năm
  • Six (noun) /sɪks/: Số sáu 
  • Seven (noun) /ˈsɛvən/: Số bảy
  • Eight (noun) /eɪt/: Số tám 
  • Nine (noun) /naɪn/: Số chín 
  • Ten (noun) /tɛn/: Số mười.

Topic: Numbers

→ Topic: Colours

Từ vựng này giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng và mô tả màu sắc một cách chi tiết.

  • Color (noun) /ˈkʌlər/: Màu sắc
  • Red (adjective/noun) /rɛd/: Đỏ
  • Blue (adjective/noun) /bluː/: Xanh dương
  • Green (adjective/noun) /ɡriːn/: Xanh lá cây
  • Yellow (adjective/noun) /ˈjɛloʊ/: Màu vàng
  • Purple (adjective/noun) /ˈpɜːrpl̩/: Màu tím
  • Orange (adjective/noun) /ˈɔrɪndʒ/: Màu cam
  • Pink (adjective/noun) /pɪŋk/: Màu hồng
  • Brown (adjective/noun) /braʊn/: Màu nâu
  • Black (adjective/noun) /blæk/: Màu đen
  • White (adjective/noun) /waɪt/: Màu trắng
  • Gray (adjective/noun) /ɡreɪ/: Màu xám

Topic: Colours

→ Topic: My body

Từ vựng này giúp trẻ em mô tả các phần cơ thể cơ bản và làm phong phú vốn từ vựng của họ trong tiếng Anh.

  • Body (noun) /ˈbɒdi/: Cơ thể
  • Head (noun) /hɛd/: Đầu
  • Hair (noun) /hɛər/: Tóc
  • Face (noun) /feɪs/: Khuôn mặt
  • Eye (noun) /aɪ/: Mắt
  • Nose (noun) /noʊz/: Mũi
  • Ear (noun) /ɪr/: Tai
  • Mouth (noun) /maʊθ/: Miệng
  • Tooth (noun) /tuːθ/: Răng
  • Neck (noun) /nɛk/: Cổ
  • Arm (noun) /ɑːm/: Cánh tay
  • Hand (noun) /hænd/: Bàn tay
  • Finger (noun) /ˈfɪŋɡər/: Ngón tay
  • Leg (noun) /lɛɡ/: Chân
  • Foot (noun) /fʊt/: Bàn chân
  • Toe (noun) /toʊ/: Ngón chân
  • Knee (noun) /niː/: Đầu gối
  • Elbow (noun) /ˈɛlboʊ/: Khuỷu tay
  • Back (noun) /bæk/: Lưng
  • Stomach (noun) /ˈstʌmək/: Bụng

Topic: My body

→ Topic: At the zoo

Từ vựng At the zoo này giúp trẻ em mô tả và nhận biết các loài động vật khi thăm sở thú.

  • Zoo (noun) /zuː/: Sở thú
  • Animal (noun) /ˈænɪməl/: Động vật
  • Elephant (noun) /ˈɛlɪfənt/: Voi
  • Lion (noun) /ˈlaɪən/: Sư tử
  • Giraffe (noun) /dʒɪˈræf/: Hươu cao cổ
  • Monkey (noun) /ˈmʌŋki/: Khỉ
  • Tiger (noun) /ˈtaɪɡər/: Hổ
  • Penguin (noun) /ˈpɛnɡwɪn/: Chim cánh cụt
  • Kangaroo (noun) /ˌkæŋɡəˈruː/: Kangaroo
  • Zebra (noun) /ˈziːbrə/: Ngựa vằn
  • Snake (noun) /sneɪk/: Rắn
  • Crocodile (noun) /ˈkrɒkədaɪl/: Cá sấu
  • Bird (noun) /bɜːrd/: Chim
  • Flamingo (noun) /fləˈmɪŋɡoʊ/: Hồng hạc
  • Gorilla (noun) /ɡəˈrɪlə/: Gorilla
  • Hippopotamus (noun) /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: Hà mã
  • Panda (noun) /ˈpændə/: Gấu trúc
  • Koala (noun) /ˈkoʊələ/: Gấu túi Úc
  • Polar bear (noun) /ˌpoʊlər ˈbɛr/: Gấu Bắc Cực
  • Butterfly (noun) /ˈbʌtərflaɪ/: Bướm

Topic: At the zoo

→ Topic: At the clothes shop

Cửa hàng quần áo là một chủ đề thú vị để trò chuyện. Ở một cửa hàng quần áo, bạn có thể tìm thấy nhiều loại trang phục khác nhau như: 

  • Shop (noun) /ʃɒp/: Cửa hàng
  • Clothes (noun) /kloʊðz/: Quần áo
  • Shirt (noun) /ʃɜːrt/: Áo sơ mi
  • Dress (noun) /drɛs/: Đầm
  • Trousers (noun) /ˈtraʊzərz/: Quần dài
  • Skirt (noun) /skɜːrt/: Váy
  • T-shirt (noun) /ˈtiːʃɜːrt/: Áo thun
  • Jacket (noun) /ˈdʒækɪt/: Áo khoác
  • Sweater (noun) /ˈswɛtər/: Áo len
  • Hat (noun) /hæt/: Mũ
  • Shoe (noun) /ʃuː/: Giày
  • Socks (noun) /sɒks/: Tất
  • Belt (noun) /bɛlt/: Dây nịt
  • Gloves (noun) /ɡlʌvz/: Găng tay
  • Scarf (noun) /skɑːrf/: Khăn choàng cổ
  • Cap (noun) /kæp/: Mũ lưỡi trai
  • Boots (noun) /buːts/: Ủng
  • Suit (noun) /suːt/: Bộ vest
  • Pajamas (noun) /pəˈdʒæməz/: Đồ ngủ
  • Tie (noun) /taɪ/: Cà vạt

Topic: At the clothes shop

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Topic: My friend’s birthday

Chủ đề “Sinh nhật của bạn” là một phần quan trọng trong từ vựng Pre A1 Starters. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp các em diễn đạt về sinh nhật của mình một cách tự tin và sáng tạo.

  • Friend (noun) /frɛnd/: Bạn bè
  • Birthday (noun) /ˈbɜːrθ.deɪ/: Sinh nhật
  • Party (noun) /ˈpɑːr.ti/: Bữa tiệc
  • Cake (noun) /keɪk/: Bánh ngọt
  • Gift (noun) /ɡɪft/: Quà tặng
  • Balloon (noun) /bəˈluːn/: Bóng bay
  • Candle (noun) /ˈkæn.dəl/: Nến
  • Present (noun) /ˈprɛz.ənt/: Món quà
  • Card (noun) /kɑːrd/: Thẻ chúc mừng
  • Celebrate (verb) /ˈsɛl.ɪ.breɪt/: Tổ chức, kỷ niệm
  • Invite (verb) /ɪnˈvaɪt/: Mời
  • Sing (verb) /sɪŋ/: Hát
  • Dance (verb) /dæns/: Nhảy múa
  • Happy (adjective) /ˈhæp.i/: Hạnh phúc
  • Excited (adjective) /ɪkˈsaɪ.tɪd/: Hứng khởi
  • Surprise (noun/verb) /səˈpraɪz/: Bất ngờ / Làm bất ngờ
  • Games (noun) /ɡeɪmz/: Trò chơi
  • Joy (noun) /dʒɔɪ/: Niềm vui
  • Happiness (noun) /ˈhæp.i.nɪs/: Hạnh phúc
  • Wish (verb/noun) /wɪʃ/: Ước mong / Lời chúc

Topic: My friend's birthday

→ Topic: My favorite food

Việc học và nắm vững từ vựng này sẽ giúp các bạn diễn đạt về món ăn yêu thích của mình một cách tự tin và trôi chảy.

  • Favorite (adjective) /ˈfeɪvərɪt/: Yêu thích
  • Food (noun) /fuːd/: Thức ăn
  • Pizza (noun) /ˈpiːtsə/: Bánh pizza
  • Burger (noun) /ˈbɜːrɡər/: Bánh burger
  • Ice cream (noun) /aɪs kriːm/: Kem
  • Chocolate (noun) /ˈtʃɒklət/: Sô cô la
  • Pasta (noun) /ˈpæstə/: Mì Ý
  • Fruit (noun) /fruːt/: Trái cây
  • Vegetable (noun) /ˈvɛdʒtəbl̩/: Rau củ
  • Cake (noun) /keɪk/: Bánh ngọt
  • Candy (noun) /ˈkændi/: Kẹo
  • Chicken (noun) /ˈtʃɪkɪn/: Gà
  • Rice (noun) /raɪs/: Cơm
  • Soup (noun) /suːp/: Súp
  • Sandwich (noun) /ˈsændwɪtʃ/: Bánh mì kẹp
  • Cookie (noun) /ˈkʊki/: Bánh quy
  • Hot dog (noun) /hɒt dɒɡ/: Xúc xích nước nóng
  • Cheese (noun) /tʃiːz/: Phô mai
  • Milk (noun) /mɪlk/: Sữa
  • Juice (noun) /dʒuːs/: Nước ép trái cây

Topic: My favorite food

→ Topic: At home

Từ vựng này giúp trẻ em mô tả và mô tả về những phần khác nhau trong ngôi nhà của họ.

    • Home (noun) /hoʊm/: Nhà
    • Room (noun) /ruːm/: Phòng
    • Bedroom (noun) /ˈbɛdˌrum/: Phòng ngủ
    • Living room (noun) /ˈlɪvɪŋ ˌrum/: Phòng khách
    • Kitchen (noun) /ˈkɪtʃɪn/: Bếp
  • Bathroom (noun) /ˈbæθrum/: Phòng tắm
  • Toilet (noun) /ˈtɔɪlɪt/: Toilet
  • Door (noun) /dɔːr/: Cửa
  • Window (noun) /ˈwɪndoʊ/: Cửa sổ
  • Table (noun) /ˈteɪbl/: Bàn
  • Chair (noun) /tʃɛr/: Ghế
  • Sofa (noun) /ˈsoʊfə/: Sofa
  • Bed (noun) /bɛd/: Giường
  • Closet (noun) /ˈklɒzɪt/: Tủ đựng đồ
  • Lamp (noun) /læmp/: Đèn
  • Curtains (noun) /ˈkɜːrtənz/: Rèm cửa
  • Mirror (noun) /ˈmɪrər/: Gương
  • Clock (noun) /klɒk/: Đồng hồ
  • Television (noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Truyền hình
  • Computer (noun) /kəmˈpjuːtər/: Máy tính

Topic: At home

→ Topic: At school

Từ vựng này giúp trẻ em mô tả và hiểu về các phần khác nhau trong môi trường học tập của họ.

  • School (noun) /skuːl/: Trường học
  • Classroom (noun) /ˈklæsruːm/: Phòng học
  • Teacher (noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
  • Student (noun) /ˈstuːdənt/: Học sinh
  • Desk (noun) /dɛsk/: Bàn học
  • Chair (noun) /tʃɛr/: Ghế
  • Board (noun) /bɔːrd/: Bảng (đen)
  • Book (noun) /bʊk/: Sách
  • Pen (noun) /pɛn/: Bút mực
  • Pencil (noun) /ˈpɛnsəl/: Bút chì
  • Bag (noun) /bæɡ/: Cặp sách
  • Ruler (noun) /ˈruːlər/: Thước đo
  • Eraser (noun) /ɪˈreɪsər/: Gôm
  • Notebook (noun) /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay
  • School bus (noun) /skuːl bʌs/: Xe buýt học sinh
  • Playground (noun) /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi
  • Lunch (noun) /lʌntʃ/: Bữa trưa
  • Computer (noun) /kəmˈpjuːtər/: Máy tính
  • Library (noun) /ˈlaɪˌbrɛri/: Thư viện
  • Map (noun) /mæp/: Bản đồ

Topic: At school

→ Topic: At the beach

Từ vựng này giúp trẻ em mô tả và nói về các hoạt động và vật phẩm khi ở bãi biển.

  • Beach (noun) /biːtʃ/: Bãi biển
  • Sand (noun) /sænd/: Cát
  • Wave (noun) /weɪv/: Sóng
  • Sun (noun) /sʌn/: Mặt trời
  • Sea (noun) /siː/: Biển
  • Shell (noun) /ʃɛl/: Vỏ sò
  • Umbrella (noun) /ʌmˈbrɛlə/: Dù
  • Bucket (noun) /ˈbʌkɪt/: Xô
  • Shovel (noun) /ˈʃʌvəl/: Xẻng
  • Sunglasses (noun) /ˈsʌnˌɡlæsɪz/: Kính râm
  • Swimsuit (noun) /ˈswɪmˌsuːt/: Đồ bơi
  • Sandcastle (noun) /ˈsændˌkæsəl/: Lâu đài cát
  • Surfboard (noun) /sɜːrfbɔːrd/: Ván lướt sóng
  • Coast (noun) /koʊst/: Bờ biển
  • Lifeguard (noun) /ˈlaɪfˌɡɑːrd/: Người cứu hộ
  • Seagull (noun) /ˈsiːɡʌl/: Mòng biển
  • Jellyfish (noun) /ˈdʒɛliˌfɪʃ/: Sứa
  • Sand dune (noun) /sænd duːn/: Cồn cát
  • Tide (noun) /taɪd/: Thủy triều
  • Picnic (noun) /ˈpɪknɪk/: Bữa picnic

Topic: At the beach

→ Topic: My street

Từ vựng này giúp trẻ em mô tả và nói về những điều xung quanh khi họ ở trên con đường của mình.

  • Street (noun) /striːt/: Đường phố
  • House (noun) /haʊs/: Nhà
  • Building (noun) /ˈbɪldɪŋ/: Tòa nhà
  • Car (noun) /kɑːr/: Ô tô
  • Tree (noun) /triː/: Cây
  • Sidewalk (noun) /ˈsaɪdˌwɔːk/: Vỉa hè
  • Lamp post (noun) /læmp poʊst/: Cột đèn đường
  • Bus stop (noun) /bʌs stɑːp/: Trạm xe buýt
  • Traffic light (noun) /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông
  • Mailbox (noun) /ˈmeɪlbɒks/: Hộp thư
  • Crosswalk (noun) /ˈkrɒsˌwɔːk/: Dải dành cho người đi bộ qua đường
  • Fire hydrant (noun) /faɪr ˈhaɪdrənt/: Ống cứu hỏa
  • Bicycle (noun) /ˈbaɪsɪkl/: Xe đạp
  • Store (noun) /stɔːr/: Cửa hàng
  • Park (noun) /pɑːrk/: Công viên
  • Playground (noun) /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi
  • Neighborhood (noun) /ˈneɪbərhʊd/: Khu vực lân cận
  • Post office (noun) /poʊst ˈɒfɪs/: Bưu điện
  • Street sign (noun) /striːt saɪn/: Biển đường
  • Apartment (noun) /əˈpɑːrtmənt/: Căn hộ

Topic: My street

→ Topic: Prepositions of location

Từ vựng này giúp trẻ em mô tả vị trí và địa điểm của các đối tượng trong không gian.

  • On (preposition) /ɒn/: Trên
  • In (preposition) /ɪn/: Trong
  • Under (preposition) /ˈʌndər/: Dưới
  • Next to (preposition) /nɛkst tuː/: Kế bên
  • Between (preposition) /bɪˈtwiːn/: Giữa
  • Behind (preposition) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau
  • In front of (preposition) /ɪn frʌnt ʌv/: Phía trước
  • Near (preposition) /nɪər/: Gần
  • Far from (preposition) /fɑːr frɒm/: Xa khỏi
  • Above (preposition) /əˈbʌv/: Phía trên
  • Below (preposition) /bɪˈloʊ/: Phía dưới
  • Among (preposition) /əˈmʌŋ/: Trong số
  • Behind (preposition) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau
  • On the left (preposition) /ɒn ðə lɛft/: Bên trái
  • On the right (preposition) /ɒn ðə raɪt/: Bên phải
  • Inside (preposition) /ɪnˈsaɪd/: Bên trong
  • Outside (preposition) /ˌaʊtˈsaɪd/: Bên ngoài
  • Alongside (preposition) /əˈlɔŋˌsaɪd/: Bên cạnh
  • Amid (preposition) /əˈmɪd/: Giữa, ở giữa
  • Against (preposition) /əˈɡɛnst/: Dựa vào, chống lại

Topic: Prepositions of location

Hướng dẫn bé học từ vựng Starter

Ngoài việc học theo từng chủ đề như trên đã phân tích thì cũng có nhiều cách giúp bé học từ vựng Starter hiệu quả hơn, như là:

Học qua phương tiện

Các phụ huynh có thể hướng dẫn các bé học từ vựng thông qua các phương tiện như: sách, tranh hình ảnh, Chơi các trò chơi như Bingo, Flashcards, hoặc Memory Game. 

Ngoài ra xem video hoặc nghe các bản tin, câu chuyện, hoặc bài hát liên quan đến từ vựng cũng khiến các bạn có thể trao đổi từ vựng một cách hiệu quả hơn.

Phương pháp học tập sáng tạo

Khi việc học từ vựng truyền thống đã quá nhàm chán với các bé, thì phụ huynh hãy dùng những cách thức như: vẽ sơ đồ tư duy, vẽ những hình ảnh minh hoạ

Với những hình ảnh hãy để các bé tự suy đoán và tự nói ra bằng tiếng Anh, như vậy sẽ tạo ra môi trường học tập vui nhộn và nhớ lâu hơn.

Cho ví dụ minh hoạ.

Khi đã học thuộc được từ vựng, sẽ hiệu quả hơn nếu các phụ huynh dành thời gian cùng bé thực hành về những từ vựng trên bằng cách cho từng ví dụ minh hoạ cực kỳ sống động. Và các phụ huynh nên nhớ, từ vựng có thể được sử dụng ở nhiều cách khác nhau, vậy nên hãy giải thích cho trẻ nhé.

Kiểm tra từ vựng

Học thì phải đi đôi với hành, khi học xong các phụ huynh hãy cho bé vài bài kiểm tra để xem tiến độ học của bé đến đâu và bạn cũng có thể biết được bé có biết cách sử dụng về từ vựng đó hay không. 

Hướng dẫn bé học từ vựng Starter

Hãy để lại nhận xét và chia sẻ bài viết này để tạo động lực cho nhau trong việc học từ vựng Pre A1 Starters. Chia sẻ kinh nghiệm của bạn về cách học từ vựng hiệu quả và những hoạt động thú vị bạn đã thực hiện. Chắc chắn bài viết này sẽ giúp các bạn nắm vững từ vựng cần thiết để thành công trong cuộc sống hằng ngày và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra chứng chỉ tiếng Anh. Hãy cùng NativeX phát triển và tiến bộ trong việc học tiếng Anh!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh