Từ vựng IELTS Reading
Trong phần thi IELTS Reading, chắc chắn mỗi bạn sẽ có cách học, ôn tập và làm bài riêng. Tuy nhiên, số lượng từ mới mà các bạn sẽ gặp trong phần thi này là rất lớn, do đó bài viết dưới đây của NativeX sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Reading và cách học để bạn có thể đạt được thành công trong phần thi này một cách dễ dàng hơn.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tại sao nên ôn kỹ từ vựng IELTS Reading?
Hiểu nhanh hơn nội dung Reading và Listening nếu bạn biết thêm nhiều từ vựng. Thay vì học từ vựng một cách riêng lẻ, với danh sách không có hệ thống và khó ghi nhớ, việc học từ vựng qua việc đọc văn bản giúp bạn thực sự đặt từ vựng vào ngữ cảnh và làm cho việc học từ vựng trở nên dễ nhớ hơn.
Có thể nói, việc đọc trong Reading IELTS là một kho từ vựng cực kỳ hữu ích mà bạn có thể tận dụng để cải thiện văn Writing và kỹ năng Speaking của mình. Tất cả các đoạn văn trong IELTS đều được trích từ các bài báo nước ngoài và được viết bởi người bản xứ, vì vậy độ chính xác và tự nhiên trong việc sử dụng ngôn ngữ không cần phải bàn cãi. Ngoài ra, những từ vựng này còn được sử dụng trong môi trường học thuật và có tính hàn lâm cao.
Hướng dẫn cách học từ vựng IELTS Reading hiệu quả
- ✓ Không cần học tất cả, chỉ cần học những từ quan trọng
Không cần phải hiểu hết tất cả các từ vựng. Vì có những từ ngữ mà người bản xứ cũng ít khi sử dụng. Đặc biệt là trong thời gian giới hạn của kỳ thi IELTS Reading.
Như đã đề cập, bạn chỉ nên tập trung vào những chủ đề và từ vựng thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS Reading.
- ✓ Áp dụng từ mới và ôn tập thường xuyên
Cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng là sử dụng nó trong thực tế. Sau khi học mỗi chủ đề, hãy sử dụng từ vựng đó để viết một đoạn văn ngắn (khoảng từ 75 đến 100 từ). Điều này giúp bạn biết cách áp dụng từ vựng và đảm bảo không quên cách sử dụng.
Bạn có thể xây dựng một đoạn văn không có ý nghĩa chính xác. Quan trọng là bạn biết cách sử dụng từ vựng bạn đã học,
- ✓ Sử dụng sổ từ vựng để học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu
Việc ghi chép từ mới mỗi khi bạn gặp chúng sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng mới.
Trong cuốn sổ từ vựng này, bạn cần ghi chép từ vựng, dạng từ, cách phát âm, nghĩa, cách sử dụng, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa để theo dõi và ôn tập.
Việc chuẩn bị một cuốn sổ từ vựng rất hữu ích cho những ai chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, hãy nhớ xem lại và ôn tập từ mới mỗi ngày để không quên nhé.
Tổng hợp từ vựng IELTS Reading hay gặp trong đề IELTS
→ Từ vựng IELTS Reading chủ đề Education
Pedagogy (Noun) /ˈpedəɡɒdʒi/: Phương pháp giảng dạy.
Didactic (Adj) /daɪˈdæktɪk/: Mang tính chất giáo dục, hướng dẫn.
Cognizant (Adj) /ˈkɒɡnɪzənt/: Nhận thức, ý thức.
Facilitator (Noun) /fəˈsɪlɪˌteɪtər/: Người hỗ trợ, người giúp đỡ.
Holistic (Adj) /hoʊˈlɪstɪk/: Toàn diện, liên quan đến toàn bộ hệ thống.
Inquisitive (Adj) /ɪnˈkwɪzətɪv/: Tò mò, ham học hỏi.
Literacy (Noun) /ˈlɪtərəsi/: Sự biết đọc biết viết, trình độ học vụ.
Pragmatism (Noun) /ˈpræɡməˌtɪzəm/: Chủ nghĩa thực dụng.
Rote Learning (Noun) /roʊt ˈlɜrnɪŋ/: Học theo bài thuộc lòng, không hiểu rõ.
Vocational (Adj) /voʊˈkeɪʃənl/: Liên quan đến nghề nghiệp, hướng nghiệp.
Pedantic (Adj) /pɪˈdæntɪk/: Chú ý đến chi tiết nhỏ mà không cần thiết.
Didacticism (Noun) /ˈdɪdækˌtɪzəm/: Sự chú trọng vào việc giảng dạy và hướng dẫn.
Inquiry-Based Learning (Noun) /ɪnˈkwaɪəri beɪst ˈlɜrnɪŋ/: Học dựa trên thái độ tìm kiếm và nghiên cứu.
Experiential Learning (Noun) /ɪkˌspɪriˈɛnʃəl ˈlɜrnɪŋ/: Học thông qua trải nghiệm thực tế.
Critical Thinking (Noun) /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/: Tư duy phê phán, tư duy phê bình.
Socratic Method (Noun) /səˈkrætɪk ˈmɛθəd/: Phương pháp hỏi đáp theo kiểu của Socrates.
Mentorship (Noun) /ˈmɛntɔrˌʃɪp/: Sự hướng dẫn, sự làm hướng dẫn viên.
Faculties (Noun) /ˈfækəltiz/: Khoa, bộ môn trong trường đại học.
Omniscient (Adj) /ɒmˈnɪʃənt/: Siêu hiểu biết, biết mọi điều.
Recitation (Noun) /ˌrɛsɪˈteɪʃən/: Sự đọc thuộc lòng, sự thuật lại kiến thức.
→ Từ vựng IELTS Reading chủ đề History
Archaeology (Noun) /ˌɑːrkiˈɒlədʒi/: Khảo cổ học.
Civilization (Noun) /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/: Nền văn minh.
Dynasty (Noun) /ˈdaɪnəsti/: Triều đại.
Epoch (Noun) /ˈiːpɒk/: Kỷ nguyên, thời kỳ lịch sử.
Feudalism (Noun) /ˈfjuːdəlɪzəm/: Chế độ phong kiến.
Guerilla Warfare (Noun) /ɡəˈrɪlə ˈwɔːrˌfeər/: Chiến thuật du kích.
Hegemony (Noun) /ˈheɡəˌmoʊni/: Ảnh hưởng, sự thống trị.
Indigenous (Adj) /ɪnˈdɪdʒənəs/: Bản địa, thuộc về bản xứ.
Jingoism (Noun) /ˈdʒɪŋɡoɪzəm/: Chủ nghĩa hùng bá, chủ nghĩa quốc sĩ.
Kaleidoscope (Noun) /kəˈlaɪdəˌskoʊp/: Hiện thân nhiều sự thay đổi.
Liberation (Noun) /ˌlɪbəˈreɪʃən/: Sự giải phóng, sự giải thoát.
Monarchy (Noun) /ˈmɒnərki/: Chế độ quân chủ, quốc gia có vua hoặc nữ hoàng.
Nomadic (Adj) /noʊˈmædɪk/: Lang thang, di cư.
Oligarchy (Noun) /ˈɒlɪˌɡɑːrki/: Chế độ chính trị của một nhóm người đặc quyền.
Pandemic (Adj) /pænˈdɛmɪk/: Lan truyền rộng, đại dịch.
Quagmire (Noun) /ˈkwæɡˌmaɪər/: Tình thế khó khăn, khó xử.
Reparation (Noun) /ˌrɛpəˈreɪʃən/: Bồi thường, sự đền bù.
Suffrage (Noun) /ˈsʌfrɪdʒ/: Quyền bầu cử, quyền biểu quyết.
Totalitarianism (Noun) /toʊˌtælɪˈtɛriənɪzəm/: Chủ nghĩa toàn trị.
Uprising (Noun) /ˈʌpˌraɪzɪŋ/: Sự nổi dậy, cuộc nổi loạn.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng IELTS Reading chủ đề Health
Alleviate (Verb) /əˈliːvieɪt/: Làm nhẹ nhõm, giảm nhẹ.
Balanced Diet (Noun) /ˈbælənst ˈdaɪət/: Chế độ ăn cân đối.
Circadian Rhythm (Noun) /sɜːrˈkeɪdiən ˈrɪðəm/: Nhịp sinh học hằng ngày.
Detoxification (Noun) /diˌtɒksɪfɪˈkeɪʃən/: Sự thanh lọc cơ thể.
Endorphins (Noun) /ɛnˈdɔːrfɪnz/: Hormone hạnh phúc, cảm giác hạnh phúc tự nhiên.
Fad Diet (Noun) /fæd daɪət/: Chế độ ăn kiêng mới mẻ và thịnh hành.
Holistic Health (Noun) /hoʊˈlɪstɪk hɛlθ/: Sức khỏe toàn diện.
Immunity (Noun) /ɪˈmjuːnəti/: Miễn dịch, sức đề kháng.
Junk Food (Noun) /dʒʌŋk fuːd/: Thức ăn nhanh, thức ăn không dinh dưỡng.
Kinesiology (Noun) /kɪˌniːsiˈɒlədʒi/: Sinh lý học vận động.
Lethargy (Noun) /ˈlɛθərdʒi/: Sự uể oải, mệt mỏi.
Metabolism (Noun) /məˈtæbəlɪzəm/: Quá trình trao đổi chất.
Nourishment (Noun) /ˈnɜːrɪʃmənt/: Sự cung cấp chất dinh dưỡng.
Orthorexia (Noun) /ˌɔːrθoʊˈrɛksiə/: Một rối loạn chế độ ăn kiêng, mối quan tâm quá mức về chất lượng thức ăn.
Pilates (Noun) /pɪˈlɑːtiːz/: Một hệ thống tập luyện tập trung vào sức mạnh cơ bản và linh hoạt.
Quarantine (Noun) /ˈkwɒrəntiːn/: Sự cách ly, cách ly y tế.
Resilience (Noun) /rɪˈzɪliəns/: Sự đàn hồi, sức mạnh phục hồi.
Stamina (Noun) /ˈstæmɪnə/: Sức bền, khả năng chịu đựng.
Toxin (Noun) /ˈtɒksɪn/: Chất độc hại.
Vitality (Noun) /vaɪˈtæləti/: Sự sống động, năng lượng sức khỏe.
→ Từ vựng IELTS Reading chủ đề Science And Technology
Biomimicry (Noun) /ˌbaɪoʊˈmɪmɪkri/: Mô phỏng từ tự nhiên.
Cybersecurity (Noun) /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/: An ninh mạng.
Drones (Noun) /droʊnz/: Máy bay không người lái.
Ergonomics (Noun) /ˌɜːrɡəˈnɒmɪks/: Nguyên lý thiết kế để tối ưu hóa sự thoải mái và hiệu suất.
Fusion Energy (Noun) /ˈfjuːʒən ˈɛnərdʒi/: Năng lượng hạt nhân hợp nhất.
Genetic Engineering (Noun) /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/: Kỹ thuật di truyền.
Holography (Noun) /hoʊˈlɑːɡrəfi/: Kỹ thuật hologram.
Internet of Things (IoT) (Noun) /ˈɪntərˌnɛt əv ˈθɪŋz/: Internet của mọi vật.
Quantum Computing (Noun) /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/: Máy tính lượng tử.
Robotics (Noun) /roʊˈbɑːtɪks/: Ngành robot học.
Synthetic Biology (Noun) /sɪnˈθɛtɪk baɪˈɒlədʒi/: Sinh học tổng hợp.
Nanotechnology (Noun) /ˌnænəʊˈtɛknɒlədʒi/: Công nghệ nano.
Artificial Intelligence (AI) (Noun) /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/: Trí tuệ nhân tạo.
Biometrics (Noun) /baɪoʊˈmɛtrɪks/: Công nghệ nhận diện sinh trắc học.
Cloning (Noun) /ˈkloʊnɪŋ/: Sao chép, nhân bản.
Dystopian (Adj) /dɪsˈtoʊpiən/: Liên quan đến tương lai tiêu cực, thế giới tưởng tượng xấu.
Ethnobotany (Noun) /ɛθnoʊˈbɒtəni/: Sinh thái học dân dụ.
Hydroponics (Noun) /ˌhaɪdrəˈpɒnɪks/: Kỹ thuật trồng cây không đất.
Quantum Mechanics (Noun) /ˈkwɒntəm mɪˈkænɪks/: Cơ học lượng tử.
Virtual Reality (VR) (Noun) /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/: Thực tế ảo.
Tận dụng đề IELTS Reading để khai thác từ vựng
Với một đoạn văn dài như thế trong bài thi IELTS Reading, chắc chắn bạn sẽ không thể đọc hết và nhớ được tất cả từ vựng có trong đó. Trừ khi bạn có sự kiên trì và kiên nhẫn. Tuy nhiên, nếu bạn không có đủ thời gian và hơi lười thì sao? Hãy chọn những từ tiếng Anh sau đây từ bài Reading để học nhé!
- ✓ Các từ và cụm từ được tái biểu diễn trong văn bản (thường là những phần chứa câu trả lời/ những từ khiến bạn không hiểu được ý nghĩa của câu và dẫn đến không tìm ra câu trả lời được).
- ✓ Các cụm từ phổ biến: Ví dụ: the fundamental contributions it makes to human achievements (học ngay ), make fundamental contributions to something (đóng góp đáng kể vào điều gì).
- ✓ Từ ngữ liên quan đến thời gian: Ví dụ: onwards, currently, prior to, preceding that, in advance, in the meantime…
- ✓ Từ ngữ về tần suất: Ví dụ: from time to time, periodically, intermittently, every now and then,…
- ✓ Từ ngữ về mức độ: Ví dụ: utterly, absolutely, only, merely, somewhat…
- ✓ Từ ngữ về số lượng/xác suất: Ví dụ: all, most, little, a little, the majority/minority of…
- ✓ Từ ngữ diễn đạt mối quan hệ đối lập, nguyên nhân – kết quả, điều kiện – kết quả,…
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Trên đây là những gợi ý của NativeX về các từ vựng thường gặp trong phần thi IELTS Reading mà bạn cần chú ý, cũng như trong quá trình học từ mới cho kỳ thi IELTS. Ngoài ra, mình cũng đưa ra một số gợi ý về cách học từ mới trong phần thi này. Mong rằng bạn có thể áp dụng những phương pháp phù hợp với bản thân và gặp nhiều may mắn trong kỳ thi.
Tác giả: NativeX