Từ vựng tiếng Anh chủ đề sân bay
Việc sử dụng từ vựng sân bay là vô cùng quan trọng, bởi vì việc di chuyển bằng máy bay ngày càng trở nên phổ biến hơn. Trong bài viết này, NativeX sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng và các mẫu câu thiết yếu liên quan đến việc giao tiếp bằng tiếng Anh ở sân bay, nhằm giúp bạn có thể thành thạo hơn trong quá trình áp dụng vào thực tế.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề sân bay
Nếu bạn đã từng trải qua chuyến du lịch ở nước ngoài, có thể rằng bạn đã gặp phải tình huống không biết phải nói gì khi đến sân bay. Nếu như bạn đã từng gặp khó khăn như vậy, hãy sử dụng ngay bộ từ vựng sân bay bằng tiếng Anh mà NativeX đã tổng hợp dưới đây.
→ Từ vựng tiếng Anh về vé máy bay
One-way ticket (Noun) /wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/: Vé một chiều
Round-trip ticket (Noun) /raʊnd-trɪp ˈtɪkɪt/: Vé khứ hồi
Economy class ticket (Noun) /ɪˈkɑːnəmi klæs ˈtɪkɪt/: Vé hạng phổ thông
Business class ticket (Noun) /ˈbɪznɪs klæs ˈtɪkɪt/: Vé hạng phục vụ doanh nhân
First class ticket (Noun) /fɜːrst klæs ˈtɪkɪt/: Vé hạng phục vụ đẳng cấp nhất
Open jaw ticket (Noun) /ˈoʊpən ʤɔː ˈtɪkɪt/: Vé mở cửa
Red-eye flight ticket (Noun) /ˈrɛd-aɪ flaɪt ˈtɪkɪt/: Vé chuyến bay vào ban đêm
Refundable ticket (Noun) /rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/: Vé có thể hoàn trả
Non-refundable ticket (Noun) /ˌnɑːn-rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/: Vé không thể hoàn trả
Companion ticket (Noun) /kəmˈpænjən ˈtɪkɪt/: Vé đi cùng với người khác
Group ticket (Noun) /ɡruːp ˈtɪkɪt/: Vé nhóm
Last-minute ticket (Noun) /læst ˈmɪnɪt ˈtɪkɪt/: Vé đặt cuối cùng
Flexible ticket (Noun) /ˈflɛksəbl ˈtɪkɪt/: Vé linh hoạt
Electronic ticket (Noun) /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt/: Vé điện tử
Child ticket (Noun) /ʧaɪld ˈtɪkɪt/: Vé trẻ em
Infant ticket (Noun) /ˈɪnfənt ˈtɪkɪt/: Vé em bé
Mileage ticket (Noun) /ˈmaɪlɪdʒ ˈtɪkɪt/: Vé tích điểm hạng bay
Upgrade ticket (Noun) /ʌpˈɡreɪd ˈtɪkɪt/: Vé nâng cấp hạng
Standby ticket (Noun) /ˈstændbaɪ ˈtɪkɪt/: Vé chờ chỗ
Bulk fare ticket (Noun) /bʌlk fɛr ˈtɪkɪt/: Vé giá sỉ (dành cho đoàn)
Alliance ticket (Noun) /əˈlaɪəns ˈtɪkɪt/: Vé theo liên minh hãng hàng không
Peak-season ticket (Noun) /piːk ˈsiːzn ˈtɪkɪt/: Vé mùa cao điểm
Low-season ticket (Noun) /loʊ ˈsiːzn ˈtɪkɪt/: Vé mùa thấp điểm
→ Từ vựng tiếng Anh về các loại hành lý
Carry-on luggage (Noun) /ˈkæri-ɒn ˈlʌɡɪdʒ/: Hành lý xách tay
Checked luggage (Noun) /ʧɛkt ˈlʌɡɪdʒ/: Hành lý ký gửi
Overhead bin (Noun) /ˈoʊvərˌhɛd bɪn/: Khoang trên đầu ghế (trong máy bay)
Baggage claim (Noun) /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/: Quầy nhận hành lý
Trolley (Noun) /ˈtrɒli/: Xe đẩy hành lý
Luggage tag (Noun) /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/: Thẻ hành lý
Rolling suitcase (Noun) /ˈroʊlɪŋ ˈsuˌtkeɪs/: Va li có bánh xe
Backpack (Noun) /ˈbækˌpæk/: Ba lô
Duffel bag (Noun) /ˈdʌfəl bæɡ/: Túi đựng hành lý lớn, thường có quai đeo
Travel backpack (Noun) /ˈtrævəl ˈbækˌpæk/: Ba lô du lịch
Cabin bag (Noun) /ˈkæbɪn bæɡ/: Balo, túi xách được mang vào khoang hành khách
Packing cube (Noun) /ˈpækɪŋ kjuːb/: Hộp đựng đồ linh tinh trong hành lý
Toiletry bag (Noun) /ˈtɔɪlɪtri bæɡ/: Túi đựng đồ vệ sinh cá nhân
Expandable suitcase (Noun) /ɪkˈspændəbl ˈsuˌtkeɪs/: Va li có thể mở rộng
Garment bag (Noun) /ˈɡɑrmənt bæɡ/: Túi đựng quần áo không làm nhăn
→ Từ vựng tiếng Anh về các thủ tục tại sân bay
Security check (Noun) /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/: Kiểm tra an ninh
Immigration (Noun) /ˌɪməˈɡreɪʒən/: Quy trình nhập cảnh
Customs inspection (Noun) /ˈkʌstəmz ɪnˈspɛkʃən/: Kiểm tra hải quan
Boarding (Noun) /ˈbɔːrdɪŋ/: Quá trình lên máy bay
Check-in (Noun) /ˈtʃɛkɪn/: Quá trình làm thủ tục
Baggage claim (Noun) /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/: Quầy nhận hành lý
Gate (Noun) /ɡeɪt/: Cổng (lên máy bay)
Boarding pass (Noun) /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: Thẻ lên máy bay
Lost and found (Noun) /lɒst ənd faʊnd/: Quầy tìm đồ đánh rơi
Departure lounge (Noun) /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/: Khu vực chờ khi khởi hành
Arrival hall (Noun) /əˈraɪvəl hɔːl/: Sảnh đến nơi
Security screening (Noun) /sɪˈkjʊrəti ˈskriːnɪŋ/: Kiểm tra an ninh thông tin
VIP lounge (Noun) /ˌviː.aɪˈpiː laʊndʒ/: Phòng chờ VIP
Flight announcement (Noun) /flaɪt əˈnaʊnsmənt/: Thông báo chuyến bay
Crew check-in (Noun) /kruː ˈʧɛkɪn/: Thủ tục đăng ký phi hành đoàn
→ Từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trên máy bay
Seat belt (Noun) /sit bɛlt/: Dây an toàn
Tray table (Noun) /treɪ ˈteɪbl/: Bàn gập trên ghế
Cabin crew (Noun) /ˈkæbɪn kruː/: Phi hành đoàn
Emergency exit (Noun) /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/: Lối thoát hiểm
Life jacket (Noun) /laɪf ˈdʒækɪt/: Áo phao cứu sinh
Oxygen mask (Noun) /ˈɒksɪdʒən mæsk/: Mặt nạ oxy
In-flight entertainment (Noun) /ɪnˈflaɪt ɪntərˈteɪnmənt/: Giải trí trên máy bay
Window shade (Noun) /ˈwɪndoʊ ʃeɪd/: Rèm cửa sổ
Cabin pressure (Noun) /ˈkæbɪn ˈprɛʃər/: Áp suất trong khoang hành khách
Bulkhead (Noun) /ˈbʌlkˌhɛd/: Tường ngăn
Galley (Noun) /ˈɡæli/: Bếp trên máy bay
Turbulence (Noun) /ˈtɜːrbjələns/: Gió lốc
Headphones (Noun) /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe
Seatback (Noun) /sit bæk/: Ghế sau
Fasten your seatbelt sign (Noun) /ˈfæs.ən jʊr ˈsit.bɛlt saɪn/: Biển báo buộc dây an toàn
→ Một số từ vựng liên quan chủ đề sân bay khác
Runway (Noun) /ˈrʌnweɪ/: Đường băng
Control tower (Noun) /kənˈtroʊl ˈtaʊər/: Tháp kiểm soát
Aircraft (Noun) /ˈɛərˌkræft/: Máy bay
Terminal (Noun) /ˈtɜːrmɪnl/: Nhà ga
Airlines (Noun) /ˈɛərˌlaɪnz/: Hãng hàng không
Baggage carousel (Noun) /ˈbæɡɪdʒ ˈkærəˌsɛl/: Băng chuyền hành lý
Jet bridge (Noun) /dʒɛt brɪdʒ/: Cầu lồng máy bay
Air traffic controller (Noun) /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/: Người kiểm soát giao thông hàng không
Connecting flight (Noun) /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/: Chuyến bay kết nối
Ground crew (Noun) /ɡraʊnd kruː/: Phi hành đoàn mặt đất
Apron (Noun) /ˈeɪprən/: Sân đỗ máy bay
Airside (Noun) /ˈɛərˌsaɪd/: Phía bên trong an ninh sân bay
Landside (Noun) /ˈlændˌsaɪd/: Phía bên ngoài an ninh sân bay
Charter flight (Noun) /ˈʧɑrtər flaɪt/: Chuyến bay thuê chỗ
Crew rest area (Noun) /kruː rɛst ˈɛriə/: Khu vực nghỉ của phi hành đoàn
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thông dụng
- ✓ Asking for Information / Hỏi thông tin
Excuse me, could you tell me where the check-in counter for Vietnam Airlines is?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết quầy check-in của Vietnam Airlines ở đâu không?)
- ✓ Checking in / Làm thủ tục check-in
I’d like to check in for my flight to Hanoi.
(Tôi muốn làm thủ tục check-in cho chuyến bay đến Hà Nội.)
- ✓ Security Check / Kiểm tra an ninh
Do I need to take off my shoes for the security check at Tan Son Nhat International Airport?
(Tôi có cần cởi giày khi kiểm tra an ninh ở Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất không?)
- ✓ Boarding / Lên máy bay
What gate does the flight to Bangkok depart from?
(Chuyến bay đến Bangkok xuất phát từ cổng nào?)
- ✓ On the Plane / Trên máy bay
Could I have a blanket, please? It’s a bit cold on this Vietnam Airlines flight.
(Làm ơn cho tôi một cái chăn được không? Trên chuyến bay của Vietnam Airlines hơi lạnh.)
- ✓ Arrival / Khi đến nơi
Where can I collect my baggage at Noi Bai International Airport?
(Tôi có thể nhận hành lý ở đâu ở Sân bay Quốc tế Nội Bài?)
- ✓ Getting a Taxi / Điều xe taxi
How much is a taxi to the Sofitel Legend Metropole Hanoi?
(Một chuyến taxi đến Sofitel Legend Metropole Hanoi giá bao nhiêu?)
- ✓ At the Customs / Ở cửa khẩu hải quan
Do I need to declare anything at customs when arriving in Singapore Changi Airport?
(Tôi cần khai báo gì tại cửa khẩu hải quan khi đến Sân bay Changi, Singapore không?)
- ✓ Lost Luggage / Mất hành lý
My luggage didn’t arrive. What should I do? I was on the Singapore Airlines flight from Ho Chi Minh City.
(Hành lý của tôi không đến. Tôi nên làm gì? Tôi đang ở trên chuyến bay của Singapore Airlines từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
- ✓ Asking for Help / Xin giúp đỡ
Excuse me, I seem to be lost. Can you help me find the restroom near the Emirates gate?
(Xin lỗi, tôi có vẻ lạc đường. Bạn có thể giúp tôi tìm phòng vệ sinh gần cổng của hãng Emirates không?)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Hi vọng rằng những kiến thức trên đã giúp bạn cảm thấy tự tin hơn với vốn từ vựng sân bay của mình. NativeX mong rằng sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình học và làm chủ từ vựng tiếng Anh. Chúc bạn tiếp tục tiến bộ và thành công trong hành trình học tập.
Tác giả: NativeX