fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Tình trạng mất gốc Tiếng Anh là vấn đề phổ biến đối với nhiều học sinh, sinh viên hoặc thậm chí cả người đi làm ngày nay. Chương trình học phổ thông kéo dài 7 năm với Tiếng Anh, sau đó là 4 năm Đại học. Tuy nhiên, hầu hết các bạn ở Việt Nam thường chỉ đạt đến trình độ cơ bản, có nghĩa là chỉ có khả năng nói và hiểu Tiếng Anh ở mức rất hạn chế. Thậm chí, họ gần như không thể giao tiếp bằng Tiếng Anh trong các tình huống ngoài những trường hợp cơ bản.

Nếu bạn cảm thấy mất gốc Tiếng Anh và không biết phải bắt đầu từ đâu, đừng lo lắng quá. Học Tiếng Anh không khó như bạn nghĩ. NativeX sẽ hướng dẫn cho bạn lộ trình khôi phục “gốc” Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh

Trong thời đại toàn cầu hóa và mạng lưới kết nối ngày càng phát triển, tiếng Anh trở thành một kỹ năng quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống. Đối với những người mới học hoặc đã lâu không sử dụng, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản là một nền tảng không thể thiếu – để có thể cải thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết nói chung.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh

Học từ vựng giúp bạn đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh, giao tiếp hiệu quả và còn tạo ra sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ. Việc nắm vững từ vựng sẽ mở ra cơ hội học hỏi kiến thức mới, giao tiếp trong môi trường đa văn hóa và thăng tiến trong sự nghiệp.

Tại sao học từ vựng tiếng Anh không hiệu quả?

Tại sao học từ vựng tiếng Anh không hiệu quả

Mất gốc từ vựng tiếng Anh, cũng như mất gốc tiếng Anh nói chung, có thể xuất phát từ một số nguyên nhân dưới đây:

  1. Không tập trung đủ, gây khó khăn trong việc tiếp thu ngay cả những từ vựng cơ bản nhất.
  2. Thiếu quyết tâm trong quá trình học. Việc học tiếng Anh đòi hỏi tuân thủ và ghi nhớ hàng ngày, với một lượng kiến thức vô cùng lớn về từ vựng lẫn ngữ pháp. Nếu thiếu động lực và quyết tâm, bạn sẽ gặp khó khăn và mất hứng thú.
  3. Sai phương pháp học. Chỉ học lý thuyết và thuộc lòng gây cảm giác khô khan, khiến bạn quên kiến thức đã học.
  4. Chỉ tập trung vào từ vựng đơn lẻ mà không tổng hợp theo chủ đề, dẫn đến sự thiếu liên kết trong quá trình ghi nhớ.
  5. Quá tập trung vào số lượng từ vựng mà không có sự chọn lọc. Tiếng Anh có khoảng 20.000 từ, nhưng chỉ có khoảng 3000 từ thông dụng nhất được sử dụng hàng ngày.
  6. Học từ vựng chỉ để thuộc lòng mà không áp dụng vào thực tế. Nếu chỉ học từ vựng mà không liên quan đến kỹ năng giao tiếp, bạn sẽ không thể áp dụng những từ đã học vào cuộc sống thực.
  7.  Không duy trì thói quen học và sử dụng từ vựng hàng ngày. Học tiếng Anh giống như cuộc đua marathon, yêu cầu sự kiên nhẫn và kiên trì. Do đó, bạn cần học một ít từ vựng mỗi ngày mà vẫn đều đặn.

Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Để giao tiếp thành thạo bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng và phát âm là hai cơ sở quan trọng. Sở hữu một lượng từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn hiểu và trò chuyện dễ dàng, cũng như truyền đạt ý nghĩa chính xác. Vậy có cách học nào để nâng cao vốn từ vựng không?

→ Học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề

Tập trung nghiên cứu các từ mới theo chủ đề sẽ giúp bạn tổ chức kiến thức có hệ thống hơn. Bạn có thể lựa chọn kết hợp các chủ đề như gia đình, công việc, du lịch, thể thao, mua sắm, và nhiều chủ đề khác, phù hợp với sở thích, ngành nghề và mục tiêu của bạn. Tham khảo những chủ đề đơn giản này để bắt đầu lộ trình học từ vựng hiệu quả hơn:

  1. Family and Relationships (Gia đình và Quan hệ)
  2. Family members (Thành viên gia đình)
  3. Relationships (Quan hệ)
  4. Adjectives to describe people (Tính từ mô tả người)
  5. Daily Routine (Lịch trình hàng ngày)
  6. Activities (Hoạt động)
  7. Time expressions (Thì giờ)
  8. Food and Cooking (Thức ăn và Nấu ăn)
  9. Types of food (Loại thức ăn)
  10. Cooking verbs (Động từ liên quan đến nấu ăn)
  11. Kitchen utensils (Dụng cụ nhà bếp)
  12. Health and Wellness (Sức khỏe và Phúc lợi)
  13. Body parts (Bộ phận cơ thể)
  14. Illnesses and symptoms (Bệnh và triệu chứng)
  15. Healthy habits (Thói quen lành mạnh)
  16. Travel (Du lịch)
  17. Modes of transportation (Phương tiện giao thông)
  18. Travel destinations (Điểm đến du lịch)
  19. Travel-related verbs and phrases (Động từ và cụm từ liên quan đến du lịch)
  20. Education (Giáo dục)
  21. School subjects (Môn học)
  22. Classroom objects (Đồ dùng trong lớp học)
  23. Educational activities (Hoạt động giáo dục)
  24. Work and Careers (Công việc và Sự nghiệp)
  25. Occupations (Nghề nghiệp)
  26. Work-related verbs and phrases (Động từ và cụm từ liên quan đến công việc)
  27. Job interview vocabulary (Từ vựng phỏng vấn việc làm)
  28. Environment (Môi trường)
  29. Environmental issues (Vấn đề môi trường)
  30. Nature and wildlife (Thiên nhiên và động vật hoang dã)
  31. Recycling and conservation vocabulary (Từ vựng tái chế và bảo tồn)
  32. Technology (Công nghệ)
  33. Computer and internet terms (Thuật ngữ máy tính và internet)
  34. Gadgets and devices (Thiết bị và công cụ)
  35. Leisure and Hobbies (Giải trí và Sở thích)
  36. Leisure activities (Hoạt động giải trí)
  37. Hobbies and interests (Sở thích và quan tâm)
  38. Entertainment vocabulary (Từ vựng giải trí)

→ Ghi nhớ tiếng Anh bằng sự liên kết

Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông qua sự liên kết theo chủ đề là một cách tiếp cận hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nhanh chóng. Đây là phương pháp dựa trên việc kết nối các từ vựng với nhau dựa trên chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

Một số bước để áp dụng phương pháp học từ vựng bằng sự liên kết theo chủ đề với chủ đề. Ở đây chúng ta bắt đầu với chủ đề “Du lịch”:

  • ✓ Lựa chọn chủ đề: Du lịch
  • ✓ Tìm kiếm các từ vựng liên quan: Thành phố, bãi biển, nhà nghỉ, vé máy bay, thẻ visa, bản đồ, đồng hồ báo thức, máy ảnh, vali, hành lí, tour du lịch.
  • ✓ Liên kết các từ vựng: Thành phố và bãi biển có thể liên quan đến các điểm đến du lịch, nhà nghỉ và vé máy bay có liên quan đến việc lên kế hoạch cho chuyến đi, máy ảnh và vali là những vật dụng cần thiết khi du lịch.
  • ✓ Sử dụng các từ vựng trong một câu văn hoặc đoạn văn: “Last summer, I booked a flight ticket to a beautiful city by the beach. I stayed in a cozy guesthouse and explored the city using a map. I packed my camera and suitcase with all the essentials for a perfect vacation.”
  • ✓ Luyện tập: Thực hành viết câu hoặc đoạn văn bằng việc sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề đã chọn sẽ giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Qua các bước này, bạn có thể học từ vựng một cách có tổ chức và áp dụng chúng vào ngữ cảnh thực tế, giúp củng cố kiến thức và cải thiện khả năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp.

→ Học từ vựng theo cụm, không học riêng lẻ

Học từ vựng tiếng Anh theo nhóm giúp bạn phát triển nguồn từ vựng một cách tự nhiên và dễ dàng ghi nhớ. Phương pháp học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của các từ.

Học theo cụm từ tiếng anh

Các cụm từ vựng tiếng Anh thường gặp:

Rely on: Phụ thuộc vào.

Point out: Chỉ ra.

Run out of: Hết.

Catch up with: Bắt kịp với.

Give up: Từ bỏ.

Setup: Thiết lập, lập ra.

Get along with: Hòa thuận với.

Look forward to: Mong đợi.

Cut down on: Giảm bớt.

Come across: Tình cờ gặp.

Give in: Nhượng bộ, đầu hàng.

Turn up: Xuất hiện, đến.

Put off: Trì hoãn.

Pick up: Nhặt lên, đón.

Check out: Kiểm tra, xem xét.

Hàng ngày, bạn có thể tìm hiểu 3-5 cụm từ mới theo từng chủ đề. Trong quá trình học, hãy luyện đọc chúng lớn tiếng để ghi nhớ hiệu quả hơn.

→ Học từ vựng bằng App học tiếng Anh

Tận dụng công nghệ và Internet để truy cập vào các nguồn tài liệu học tiếng Anh, sử dụng các ứng dụng học trực tuyến hoặc phần mềm học tiếng Anh. Các phần mềm học tiếng Anh có thể cung cấp cho bạn tài liệu học, bài tập và thậm chí hỗ trợ việc chỉnh phát âm để giúp bạn học một cách hiệu quả.

Học tiếng anh onl qua app

Dưới đây là các bước để sử dụng công nghệ trong việc học tiếng Anh:

  • ✓ Bước 1: Tìm và chọn phần mềm học tiếng Anh phù hợp với trình độ và nhu cầu của bạn.
  • ✓ Bước 2: Học và thực hiện bài tập trên các chủ đề được cung cấp trong phần mềm.
  • ✓ Bước 3: Thực hành nói với người khác về từ vựng mới, cấu trúc câu và cách diễn đạt mà bạn đã học.
  • ✓ Bước 4: Kiểm tra và đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh thông qua các bài kiểm tra có sẵn trong phần mềm.

Lưu ý: Hãy lựa chọn các phần mềm học tiếng Anh chất lượng và có tính năng giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Việc học tiếng Anh hiệu quả cho những người mới bắt đầu đòi hỏi sự chủ động và tự giác trong quá trình học.

→ Học từ vựng qua bài hát, phim ảnh

Với phương pháp học Tiếng Anh này, bạn có thể kết hợp việc nghe bài hát hoặc xem những bộ phim yêu thích với việc học từ vựng Tiếng Anh. Hãy lựa chọn những bộ phim hoặc bài hát có tốc độ nói chậm, dễ hiểu và phù hợp với trình độ của bạn. Danh sách những bộ phim/bài hát được gợi ý có thể giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng:

Học từ vựng qua bài hát

⇒ Bài Hát:

  • ✓ “Imagine” – John Lennon:

Từ vựng: Imagine, dream, sky, above us.

Lợi ích: Bài hát có lời đơn giản, thúc đẩy việc sử dụng từ vựng liên quan đến ước mơ và tưởng tượng.

  • ✓ “Count on Me” – Bruno Mars:

Từ vựng: Count on me, side by side, troubles, friends.

Lợi ích: Làm tăng vốn từ vựng liên quan đến tình bạn và sự đồng lòng.

  • ✓ “Someone Like You” – Adele:

Từ vựng: Someone like you, memories, never mind, heartache.

Lợi ích: Phát triển từ vựng về cảm xúc và mối quan hệ.

  • ✓ “Happy” – Pharrell Williams:

Từ vựng: Happy, clap along, room without a roof.

Lợi ích: Bài hát này không chỉ làm tăng vốn từ vựng mà còn giúp học từ vựng trong ngữ cảnh vui tươi.

⇒ Bộ Phim:

  • ✓ “The Pursuit of Happyness” (Đi Tìm Kiếm Niềm Vui):

Từ vựng: Pursuit, happiness, struggle, perseverance.

Lợi ích: Cung cấp từ vựng liên quan đến đề tài cuộc sống, đối mặt với khó khăn và kiên nhẫn.

  • ✓ “Forrest Gump” (Forrest Gump):

Từ vựng: Life is like a box of chocolates, destiny, journey.

Lợi ích: Phát triển từ vựng về cuộc sống, số phận và hành trình.

  • ✓ “The King’s Speech” (Bài Diễn Thuyết Của Vua):

Từ vựng: Speech, stammer, confidence, determination.

Lợi ích: Học từ vựng liên quan đến nói chuyện và xây dựng lòng tự tin.

  • ✓ “The Social Network” (Mạng Xã Hội):

Từ vựng: Network, entrepreneurship, innovation, success.

Lợi ích: Mở rộng vốn từ vựng về kinh doanh, mạng xã hội và sáng tạo.

Có nhiều trang web hiện nay cho phép bạn dễ dàng xem các bộ phim hoặc video âm nhạc có phụ đề song ngữ. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng phụ đề song ngữ không luôn chính xác 100%, nên bạn nên kiểm tra lại nếu có bất kỳ nghi ngờ về độ chính xác.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho người mất gốc

NativeX đã tổng hợp từ vựng theo các chủ đề hằng ngày, từ cuộc sống gia đình, công việc, sở thích, đến các mảng khác nhau như nghệ thuật, khoa học, và văn hóa. Mỗi từ vựng được giới thiệu kèm theo phiên âm và ví dụ sử dụng, nhằm giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Dù bạn mới bắt đầu hay đang muốn mở rộng vốn từ vựng của mình, đây là nguồn tài nguyên phong phú để bạn tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.

→Từ vựng về gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Family (Noun) /ˈfæm.əl.i/: Gia đình

Parents (Noun) /ˈper.ənts/: Cha mẹ

Siblings (Noun) /ˈsɪb.lɪŋz/: Anh chị em

Relatives (Noun) /ˈrel.ə.tɪvs/: Họ hàng

Grandparents (Noun) /ˈɡrænˌper.ənts/: Ông bà, ông ngoại bà ngoại

Children (Noun) /ˈtʃɪl.drən/: Con cái

Spouse (Noun) /spaʊs/: Vợ chồng

Marriage (Noun) /ˈmær.ɪdʒ/: Hôn nhân

Divorce (Noun) /dɪˈvɔrs/: Ly hôn

Single parent (Noun) /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/: Phụ huynh đơn thân

Orphan (Noun) /ˈɔr.fən/: Trẻ mồ côi

Guardian (Noun) /ˈɡɑːr.di.ən/: Người giám hộ

Adoption (Noun) /əˈdɑːp.ʃən/: Việc nhận nuôi

Extended family (Noun) /ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.əl.i/: Gia đình mở rộng

In-laws (Noun) /ɪn ˈlɔːz/: Bố mẹ chồng, bố mẹ nàng, con rể, nàng dâu

Nuclear family (Noun) /ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.əl.i/: Gia đình hạt nhân

Cousin (Noun) /ˈkʌz.ɪn/: Anh chị em họ

Stepfamily (Noun) /ˈstepˌfæm.əl.i/: Gia đình kế thừa

Homemaker (Noun) /ˈhoʊmˌmeɪ.kər/: Người nội trợ

Breadwinner (Noun) /ˈbredˌwɪn.ər/: Người kiếm tiền chính trong gia đình

Upbringing (Noun) /ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/: Quá trình nuôi dạy

Family values (Noun) /ˈfæm.əl.i ˈvæl.juːz/: Giá trị gia đình

Quality time (Noun) /ˈkwɑːl.ə.t̬i ˌtaɪm/: Thời gian chất lượng

Support system (Noun) /səˈpɔrt ˌsɪs.təm/: Hệ thống hỗ trợ

Foster care (Noun) /ˈfɑː.stər ˌker/: Chăm sóc nuôi dưỡng

Heritage (Noun) /ˈher.ɪ.tɪdʒ/: Di sản

Roots (Noun) /ruːts/: Gốc nguồn, nguồn gốc

Ancestry (Noun) /ˈæn.ses.tri/: Dòng họ, tổ tiên

Tradition (Noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống

Unity (Noun) /ˈjuː.nə.t̬i/: Sự đoàn kết

→Từ vựng về nghề nghiệp

Từ vựng nghề nghiệp

Occupation (Noun) /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/: Nghề nghiệp

Profession (Noun) /prəˈfeʃ.ən/: Nghề nghiệp chuyên nghiệp

Career (Noun) /kəˈrɪər/: Sự nghiệp

Job (Noun) /dʒɑːb/: Công việc

Employment (Noun) /ɪmˈplɔɪ.mənt/: Việc làm

Employee (Noun) /ɪmˈplɔɪ.iː/: Người lao động, nhân viên

Employer (Noun) /ɪmˈplɔɪ.ər/: Người sử dụng lao động, chủ nhân công ty

Workplace (Noun) /ˈwɜːrkpleɪs/: Nơi làm việc

Colleague (Noun) /ˈkɑː.liːɡ/: Đồng nghiệp

Boss (Noun) /bɑːs/: Sếp, người quản lý

Supervisor (Noun) /ˈsuː.pərˌvaɪ.zər/: Người giám sát

Manager (Noun) /ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý

Entrepreneur (Noun) /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/: Doanh nhân, người khởi nghiệp

Freelancer (Noun) /ˈfriː.læns.ər/: Người làm việc tự do

Tradesperson (Noun) /ˈtreɪdzˌpɜːrsən/: Người thợ, người làm nghề

Craftsman (Noun) /ˈkræfts.mən/: Nghệ nhân, thợ thủ công

Specialist (Noun) /ˈspeʃ.ə.lɪst/: Chuyên gia

Technician (Noun) /tekˈnɪʃ.ən/: Kỹ thuật viên

Engineer (Noun) /ˌen.dʒɪˈnɪr/: Kỹ sư

Scientist (Noun) /ˈsaɪ.əntɪst/: Nhà khoa học

Doctor (Noun) /ˈdɑːk.tɚ/: Bác sĩ

Nurse (Noun) /nɝːs/: Y tá

Teacher (Noun) /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên

Lawyer (Noun) /ˈlɔɪ.ər/: Luật sư

Artist (Noun) /ˈɑːr.tɪst/: Nghệ sĩ

Musician (Noun) /mjuˈzɪʃ.ən/: Nghệ sĩ nhạc

Writer (Noun) /ˈraɪ.t̬ər/: Nhà văn

Chef (Noun) /ʃef/: Đầu bếp

Pilot (Noun) /ˈpaɪ.lət/: Phi công

Driver (Noun) /ˈdraɪ.vər/: Tài xế

→ Từ vựng về công sở

Từ vựng về công sở

Office (Noun) /ˈɔː.fɪs/: Văn phòng

Meeting (Noun) /ˈmiː.tɪŋ/: Cuộc họp

Colleague (Noun) /ˈkɒl.iːɡ/: Đồng nghiệp

Supervisor (Noun) /ˈsuː.pərˌvaɪ.zər/: Người giám sát

Manager (Noun) /ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý

Team (Noun) /tiːm/: Nhóm

Project (Noun) /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án

Deadline (Noun) /ˈded.laɪn/: Hạn cuối

Task (Noun) /tɑːsk/: Nhiệm vụ

Assignment (Noun) /əˈsaɪn.mənt/: Bài tập, công việc được giao

Report (Noun) /rɪˈpɔːt/: Báo cáo

Email (Noun) /ˈiː.meɪl/: Email

Presentation (Noun) /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/: Bài thuyết trình

Workspace (Noun) /ˈweɪ.speɪs/: Không gian làm việc

Cubicle (Noun) /ˈkjuː.bɪ.kəl/: Phòng làm việc riêng biệt

Conference room (Noun) /ˈkɒn.fər.əns ruːm/: Phòng họp

Overtime (Noun) /ˈəʊ.və.taɪm/: Làm thêm giờ

Workload (Noun) /ˈwɜːrk.loʊd/: Khối lượng công việc

Training (Noun) /ˈtreɪ.nɪŋ/: Đào tạo

Skill (Noun) /skɪl/: Kỹ năng

Productivity (Noun) /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/: Năng suất làm việc

Efficiency (Noun) /ɪˈfɪʃ.ən.si/: Hiệu suất

Workflow (Noun) /ˈwɜːrkfloʊ/: Quy trình làm việc

Break (Noun) /breɪk/: Giờ nghỉ

Networking (Noun) /ˈnet.wɜːrk.ɪŋ/: Mạng lưới giao tiếp

Inbox (Noun) /ˈɪn.bɒks/: Hộp thư đến

Outbox (Noun) /ˈaʊt.bɒks/: Hộp thư đi

File (Noun) /faɪl/: Tệp tin

Print (Verb) /prɪnt/: In ấn

Conference call (Noun) /ˈkɒn.fər.əns kɔːl/: Cuộc gọi họp qua điện thoại

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng về tính cách

Từ vựng về tính cách

Personality (Noun) /ˌpɜːr.səˈnæl.ɪ.ti/: Tính cách

Character (Noun) /ˈkær.ɪk.tər/: Bản tính

Trait (Noun) /treɪt/: Đặc điểm, đặc tính

Attitude (Noun) /ˈæt.ɪ.tuːd/: Thái độ

Behavior (Noun) /bɪˈheɪv.jər/: Hành vi

Honesty (Noun) /ˈɒn.ɪ.sti/: Sự trung thực

Confidence (Noun) /ˈkɒn.fɪ.dəns/: Tự tin

Optimism (Noun) /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/: Lạc quan

Pessimism (Noun) /ˈpes.ɪ.mɪ.zəm/: Bi quan

Generosity (Noun) /ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/: Sự hào phóng

Kindness (Noun) /ˈkaɪnd.nɪs/: Sự tử tế

Empathy (Noun) /ˈem.pə.θi/: Sự đồng cảm

Patience (Noun) /ˈpeɪ.ʃəns/: Sự kiên nhẫn

Resilience (Noun) /rɪˈzɪl.i.əns/: Sự kiên cường

Adaptability (Noun) /əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/: Sự thích nghi

Creativity (Noun) /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/: Sự sáng tạo

Curiosity (Noun) /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/: Sự tò mò

Ambition (Noun) /æmˈbɪʃ.ən/: Sự tham vọng

Humility (Noun) /hjuːˈmɪl.ɪ.ti/: Sự khiêm tốn

Open-mindedness (Noun) /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd.nɪs/: Tolerance

Integrity (Noun) /ɪnˈteɡ.rə.ti/: Chính trực, tính liêm chính

Decisiveness (Noun) /dɪˈsaɪ.sɪv.nəs/: Sự quyết đoán

Friendliness (Noun) /ˈfrend.li.nəs/: Sự thân thiện

Assertiveness (Noun) /əˈsɜː.tɪv.nəs/: Sự quả quyết

Sociability (Noun) /ˌsəʊ.si.əˈbɪl.ə.ti/: Tính hòa đồng

Adventurousness (Noun) /ədˈven.tʃər.əs.nəs/: Tính phiêu lưu

Stress tolerance (Noun) /stres ˈtɒlərəns/: Sự chịu đựng căng thẳng

Cooperation (Noun) /koʊˌɑːpəˈreɪʒən/: Sự hợp tác

Enthusiasm (Noun) /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: Sự hăng hái

Diligence (Noun) /ˈdɪl.ɪ.dʒəns/: Sự cần cù

→ Từ vựng về ngoại hình

Từ vựng về ngoại hình

Appearance (Noun) /əˈpɪr.əns/: Ngoại hình

Facial features (Noun) /ˈfeɪ.ʃəl ˈfiː.tʃərz/: Đặc điểm khuôn mặt

Physique (Noun) /fɪˈziːk/: Dáng vóc, hình thể

Height (Noun) /haɪt/: Chiều cao

Build (Noun) /bɪld/: Dáng người

Weight (Noun) /weɪt/: Cân nặng

Hair color (Noun) /heər ˈkʌl.ər/: Màu tóc

Hairstyle (Noun) /ˈheə.staɪl/: Kiểu tóc

Complexion (Noun) /kəmˈplek.ʃən/: Màu da

Skin tone (Noun) /skɪn toʊn/: Tông màu da

Eye color (Noun) /aɪ ˈkʌl.ər/: Màu mắt

Eye shape (Noun) /aɪ ʃeɪp/: Hình dạng mắt

Eyebrows (Noun) /ˈaɪ.braʊz/: Lông mày

Eyelashes (Noun) /ˈaɪ.læʃɪz/: Lông mi

Nose shape (Noun) /noʊz ʃeɪp/: Hình dạng mũi

Mouth size (Noun) /maʊθ saɪz/: Kích thước miệng

Lips (Noun) /lɪps/: Môi

Teeth (Noun) /tiːθ/: Răng

Smile (Noun) /smaɪl/: Nụ cười

Posture (Noun) /ˈpoʊs.tʃər/: Tư thế đứng

Gait (Noun) /ɡeɪt/: Bước đi, dáng đi

Dress sense (Noun) /dres sɛns/: Gu thời trang

Fashion style (Noun) /ˈfæʃ.ən staɪl/: Phong cách thời trang

Accessories (Noun) /əkˈsɛsəriz/: Phụ kiện

Tattoos (Noun) /tæˈtuːz/: Hình xăm

Piercings (Noun) /ˈpɪr.sɪŋz/: Lỗ đeo trang sức

Scars (Noun) /skɑːrz/: Vết sẹo

Birthmarks (Noun) /ˈbɜːrθ.mɑːrks/: Vết t birth mark

Freckles (Noun) /ˈfrek.əlz/: Tàn nhang

Wrinkles (Noun) /ˈrɪŋ.kəlz/: Nếp nhăn

→ Từ vựng về trạng thái cảm xúc

Từ vựng về trạng thái cảm xúc

Emotion (Noun) /ɪˈmoʊ.ʃən/: Cảm xúc

Mood (Noun) /muːd/: Tâm trạng

Feeling (Noun) /ˈfiː.lɪŋ/: Cảm giác

Joy (Noun) /dʒɔɪ/: Hạnh phúc

Happiness (Noun) /ˈhæp.i.nɪs/: Hạnh phúc

Sadness (Noun) /ˈsæd.nɪs/: Buồn bã

Anger (Noun) /ˈæŋ.ɡɚ/: Tức giận

Fear (Noun) /fɪr/: Sợ hãi

Surprise (Noun) /səˈpraɪz/: Ngạc nhiên

Disgust (Noun) /dɪˈskʌst/: Chán ghét

Confusion (Noun) /kənˈfjuː.ʒən/: Sự bối rối

Excitement (Noun) /ɪkˈsaɪt.mənt/: Sự hồi hộp, sự phấn khích

Calmness (Noun) /kɑːm.nəs/: Sự bình tĩnh

Relaxation (Noun) /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/: Sự thư giãn

Nervousness (Noun) /ˈnɜː.vəs.nɪs/: Sự lo lắng

Anxiety (Noun) /æŋˈzaɪ.ə.t̬i/: Sự lo âu

Depression (Noun) /dɪˈpreʃ.ən/: Sự trầm cảm

Contentment (Noun) /kənˈtent.mənt/: Sự hài lòng

Grief (Noun) /ɡriːf/: Nỗi buồn

Shame (Noun) /ʃeɪm/: Sự xấu hổ

Embarrassment (Noun) /ɪmˈber.əs.mənt/: Sự bối rỡ

Hope (Noun) /hoʊp/: Sự hy vọng

Disappointment (Noun) /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/: Sự thất vọng

Elation (Noun) /ɪˈleɪ.ʃən/: Sự phấn chấn

Boredom (Noun) /ˈbɔːrdəm/: Sự chán chường

Loneliness (Noun) /ˈloʊn.li.nɪs/: Sự cô đơn

Jealousy (Noun) /ˈdʒel.əs.i/: Sự ghen tị

Apathy (Noun) /ˈæp.ə.θi/: Sự thờ ơ, lạnh lùng

Amusement (Noun) /əˈmjuːz.mənt/: Sự giải trí, vui chơi

Regret (Noun) /rɪˈɡret/: Sự hối tiếc

→ Từ vựng về hoạt động hằng ngày

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày

Routine (Noun) /ruːˈtiːn/: Lịch trình hàng ngày

Chores (Noun) /tʃɔːrz/: Công việc nhà

Meal preparation (Noun) /miːl ˌprɛpəˈreɪʃən/: Chuẩn bị bữa ăn

Cleaning (Noun) /ˈkliː.nɪŋ/: Việc lau chùi, dọn dẹp

Commute (Noun) /kəˈmjuːt/: Việc đi lại hàng ngày

Exercise (Noun) /ˈɛksərsaɪz/: Việc tập luyện, vận động

Reading (Noun) /ˈriːdɪŋ/: Việc đọc sách

Work (Noun) /wɜːrk/: Công việc

Study (Noun) /ˈstʌdi/: Học

Rest (Noun) /rɛst/: Nghỉ ngơi

Sleep (Noun) /sliːp/: Ngủ

Wake-up (Noun) /ˈweɪk.ʌp/: Việc thức dậy

Breakfast (Noun) /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng

Lunch (Noun) /lʌntʃ/: Bữa trưa

Dinner (Noun) /ˈdɪnər/: Bữa tối

Shopping (Noun) /ˈʃɑːpɪŋ/: Mua sắm

Appointment (Noun) /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn

Meeting (Noun) /ˈmiːtɪŋ/: Cuộc họp

Conversation (Noun) /ˌkɒnvəˈseɪʒən/: Cuộc trò chuyện

Entertainment (Noun) /ˌɛntərˈteɪnmənt/: Giải trí

Relaxation (Noun) /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/: Sự thư giãn

Hobby (Noun) /ˈhɒbi/: Sở thích

Grooming (Noun) /ɡruːmɪŋ/: Việc chăm sóc bản thân

Hygiene (Noun) /ˈhaɪdʒiːn/: Vệ sinh cá nhân

Time management (Noun) /taɪm ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý thời gian

Planning (Noun) /ˈplænɪŋ/: Kế hoạch, lập kế hoạch

Journaling (Noun) /ˈdʒɜːrnəlɪŋ/: Việc viết nhật ký

Networking (Noun) /ˈnɛtwɜrkɪŋ/: Mạng lưới giao tiếp

Volunteering (Noun) /ˌvɒlənˈtɪrɪŋ/: Việc tình nguyện

Reflection (Noun) /rɪˈflɛkʃən/: Sự suy ngẫm, nhìn lại

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng về nhà cửa, trang thiết bị trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị trong nhà

Home (Noun) /hoʊm/: Nhà

Household (Noun) /ˈhaʊs.hoʊld/: Hộ gia đình

Room (Noun) /ruːm/: Phòng

Kitchen (Noun) /ˈkɪtʃ.ɪn/: Bếp

Living room (Noun) /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: Phòng khách

Bedroom (Noun) /ˈbed.ruːm/: Phòng ngủ

Bathroom (Noun) /ˈbæθ.ruːm/: Phòng tắm

Toilet (Noun) /ˈtɔɪ.lɪt/: Nhà vệ sinh

Furniture (Noun) /ˈfɜːr.nɪ.tʃər/: Đồ đạc, nội thất

Appliance (Noun) /əˈplaɪ.əns/: Thiết bị, máy móc

Bed (Noun) /bed/: Giường

Sofa (Noun) /ˈsoʊ.fə/: Sofa

Table (Noun) /ˈteɪ.bəl/: Bàn

Chair (Noun) /tʃer/: Ghế

Cabinet (Noun) /ˈkæb.ɪn.ɪt/: Tủ đựng đồ

Lamp (Noun) /læmp/: Đèn

Curtains (Noun) /ˈkɜːr.tənz/: Rèm cửa

Mirror (Noun) /ˈmɪr.ər/: Gương

Clock (Noun) /klɑːk/: Đồng hồ

Carpet (Noun) /ˈkɑːr.pɪt/: Thảm

Shelf (Noun) /ʃɛlf/: Kệ sách, kệ đựng đồ

Cupboard (Noun) /ˈkʌb.ərd/: Tủ bếp, tủ ẩm

Sink (Noun) /sɪŋk/: Bồn rửa

Shower (Noun) /ˈʃaʊ.ər/: Vòi sen

Bathtub (Noun) /ˈbæθ.tʌb/: Bồn tắm

Dining table (Noun) /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/: Bàn ăn

Stove (Noun) /stoʊv/: Bếp lò

Refrigerator (Noun) /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.t̬ər/: Tủ lạnh

Fan (Noun) /fæn/: Quạt điện

Heater (Noun) /ˈhiː.t̬ər/: Bình nóng lạnh

→ Từ vựng về sở thích

Nói về sở thích cá nhân

Hobby (Noun) /ˈhɒbi/: Sở thích

Reading (Noun) /ˈriːdɪŋ/: Đọc sách

Drawing (Noun) /ˈdrɔːɪŋ/: Vẽ tranh

Painting (Noun) /ˈpeɪntɪŋ/: Sơn màu

Gardening (Noun) /ˈɡɑːrdnɪŋ/: Làm vườn

Cooking (Noun) /ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn

Photography (Noun) /fəˈtɒɡrəfi/: Nhiếp ảnh

Traveling (Noun) /ˈtrævəlɪŋ/: Du lịch

Cycling (Noun) /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe đạp

Running (Noun) /ˈrʌnɪŋ/: Chạy bộ

Swimming (Noun) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội

Dancing (Noun) /ˈdænsɪŋ/: Nhảy múa

Listening to music (Noun) /ˈlɪs.ənɪŋ tə ˈmjuː.zɪk/: Nghe nhạc

Playing musical instruments (Noun) /ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənts/: Chơi nhạc cụ

Watching movies (Noun) /ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/: Xem phim

Collecting (Noun) /kəˈlektɪŋ/: Sưu tập

Fishing (Noun) /ˈfɪʃɪŋ/: Đánh bắt cá

Hiking (Noun) /haɪkɪŋ/: Leo núi, đi bộ đường dài

Camping (Noun) /ˈkæmpɪŋ/: Cắm trại

Gaming (Noun) /ɡeɪmɪŋ/: Chơi game

Bird watching (Noun) /bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/: Ngắm chim

Writing (Noun) /ˈraɪtɪŋ/: Viết

Crafting (Noun) /ˈkræftɪŋ/: Làm nghệ thuật thủ công

Singing (Noun) /ˈsɪŋɪŋ/: Hát hò

Chess (Noun) /tʃɛs/: Cờ vua

Sudoku (Noun) /suːˈdoʊkuː/: Trò chơi Sudoku

Yoga (Noun) /ˈjoʊɡə/: Yoga

Meditation (Noun) /ˌmɛdɪˈteɪʃən/: Thiền định

Learning languages (Noun) /ˈlɜːrnɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/: Học ngôn ngữ

Sculpting (Noun) /ˈskʌlp.tɪŋ/: Điêu khắc

→ Từ vựng về các mối quan hệ

Từ vựng về các mối quan hệ

Relationship (Noun) /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/: Mối quan hệ

Family (Noun) /ˈfæm.ɪ.li/: Gia đình

Friendship (Noun) /ˈfrend.ʃɪp/: Tình bạn

Love (Noun) /lʌv/: Tình yêu

Marriage (Noun) /ˈmær.ɪdʒ/: Hôn nhân

Parent (Noun) /ˈper.ənt/: Phụ huynh

Sibling (Noun) /ˈsɪb.lɪŋ/: Anh chị em

Spouse (Noun) /spaʊs/: Vợ hoặc chồng

Children (Noun) /ˈtʃɪl.drən/: Con cái

Relatives (Noun) /ˈrel.ə.tɪvz/: Người thân

Cousin (Noun) /ˈkʌz.ɪn/: Anh chị em họ

In-laws (Noun) /ˈɪn.lɔːz/: Gia đình vợ hoặc chồng

Grandparent (Noun) /ˈɡræn.per.ənt/: Ông bà

Grandchild (Noun) /ˈɡræn.tʃaɪld/: Cháu

Nephew (Noun) /ˈnef.juː/: Cháu trai hoặc cháu gái (con trai của anh chị em)

Niece (Noun) /niːs/: Cháu gái hoặc cháu trai (con gái của anh chị em)

Godparent (Noun) /ˈɡɒdˌper.ənt/: Cha mẹ nuôi (người đứng ra làm cha mẹ tinh thần)

Acquaintance (Noun) /əˈkweɪn.təns/: Người quen

Neighbor (Noun) /ˈneɪ.bər/: Hàng xóm

Colleague (Noun) /ˈkɒl.iːɡ/: Đồng nghiệp

Classmate (Noun) /ˈklæs.meɪt/: Bạn cùng lớp

Boyfriend (Noun) /ˈbɔɪ.frɛnd/: Bạn trai

Girlfriend (Noun) /ˈɡɜːrl.frɛnd/: Bạn gái

Ex-partner (Noun) /ɛks ˈpɑːrtnər/: Người yêu cũ

Best friend (Noun) /bɛst frɛnd/: Bạn thân nhất

Fiancé/Fiancée (Noun) /fiˌɒnˈseɪ/: Hôn phu/Hôn thê

Companion (Noun) /kəmˈpæn.jən/: Bạn đồng hành

Soulmate (Noun) /ˈsoʊl.meɪt/: Bạn tâm giao

Confidant (Noun) /ˈkɒn.fɪ.dænt/: Người tâm sự

Ally (Noun) /ˈælaɪ/: Đồng minh, người ủng hộ

Từ vựng về làm đẹp

Từ vựng về làm đẹp

Beauty (Noun) /ˈbjuː.ti/: Sắc đẹp

Skincare (Noun) /ˈskɛnˌkɛr/: Chăm sóc da

Cosmetics (Noun) /kɑːzˈmɛtɪks/: Mỹ phẩm

Makeup (Noun) /ˈmeɪk.ʌp/: Trang điểm

Haircare (Noun) /ˈhɛrˌkɛr/: Chăm sóc tóc

Hairstyle (Noun) /ˈhɛrˌstaɪl/: Kiểu tóc

Manicure (Noun) /ˈmæn.ɪ.kjʊr/: Chăm sóc móng tay

Pedicure (Noun) /ˈpɛd.ɪ.kjʊr/: Chăm sóc móng chân

Spa (Noun) /spɑː/: Spa

Massage (Noun) /məˈsɑːʒ/: Mát-xa

Facial (Noun) /ˈfeɪ.ʃəl/: Dịch vụ chăm sóc da mặt

Exfoliation (Noun) /ɪksˌfoʊliˈeɪʃən/: Làm sạch tế bào chết

Moisturizer (Noun) /ˈmɔɪs.tʃəˌraɪ.zər/: Kem dưỡng ẩm

Cleanser (Noun) /ˈkliːn.zər/: Sữa rửa mặt

Toner (Noun) /ˈtoʊ.nər/: Nước cân bằng da

Serum (Noun) /ˈsɪrəm/: Dầu dưỡng da

Lipstick (Noun) /ˈlɪp.stɪk/: Son môi

Eyeliner (Noun) /ˈaɪˌlaɪ.nər/: Bút kẻ mắt

Mascara (Noun) /mæˈskerə/: Mascara

Foundation (Noun) /faʊnˈdeɪ.ʃən/: Kem nền

Blush (Noun) /blʌʃ/: Phấn má hồng

Eyeshadow (Noun) /ˈaɪˌʃædoʊ/: Phấn mắt

Nail polish (Noun) /neɪl ˈpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay

Haircut (Noun) /ˈhɛrˌkət/: Cắt tóc

Hair dye (Noun) /hɛr daɪ/: Thuốc nhuộm tóc

Waxing (Noun) /ˈwæk.sɪŋ/: Lột tóc

Grooming (Noun) /ɡruːmɪŋ/: Chăm sóc bản thân

Beauty salon (Noun) /ˈbjuː.ti ˈsælən/: Tiệm làm đẹp

Fashion (Noun) /ˈfæʃən/: Thời trang

Style (Noun) /staɪl/: Phong cách

Những mẹo học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả

Việc lấy lại căn bản từ vựng tiếng Anh không còn là thách thức lớn nếu bạn áp dụng những phương pháp dưới đây. Những cách học này sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng từ vựng mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh trong tương lai.

→ Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Học từ vựng cho người mất gốc theo chủ đề

Cách này sẽ giúp bạn học từ vựng có hướng dẫn và cấu trúc. Đồng thời, bạn cũng có thể dễ dàng theo dõi tiến trình học tập của bản thân.

  • Đầu tiên, hãy tạo một danh sách các chủ đề từ vựng với mức độ ưu tiên được sắp xếp giảm dần. Tuy nhiên, những chủ đề ở đầu danh sách sẽ là những chủ đề quan trọng nhất đối với bạn. Và bạn sẽ tập trung vào việc học từ vựng trong các chủ đề đó trước và thường xuyên hơn.
  • Hãy chia mỗi chủ đề thành một phần riêng trong vở hoặc sổ ghi chú của bạn.
  • Khi nói về phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, một số người có xu hướng học xong một chủ đề rồi mới chuyển sang chủ đề tiếp theo. Tuy nhiên, cách học này dễ làm mất cân đối số lượng từ vựng. Thay vào đó, hãy sắp xếp lịch học từ vựng trong các chủ đề theo thứ tự xen kẽ và luân phiên.
  • Đối với mỗi chủ đề, hãy bắt đầu với những từ vựng phổ biến, đơn giản và dễ sử dụng nhất. Bạn cũng nên tham khảo sách học tiếng Anh cho người mất gốc để mở rộng vốn từ vựng trong giao tiếp cũng như các lĩnh vực chuyên ngành.

→ Sử dụng hình ảnh khi học từ vựng

Đây là một cách học giúp bạn kết nối trực quan với ngôn ngữ. Khi bạn ghép mỗi từ vựng với hình ảnh tượng trưng, não bộ sẽ tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa hình ảnh và ý nghĩa của từ. Điều này giúp bạn nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn, tương tự việc bạn nhớ những hình ảnh trong cuộc sống hàng ngày.

Sử dụng hình ảnh khi học từ vựng

Ví dụ, bạn có thể tải một hình ảnh chất lượng cao về quả táo từ internet hoặc sử dụng ứng dụng học tiếng Anh có tính năng hình ảnh. Sau đó, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • ✓ In Đậm Ảnh Táo: Làm cho hình ảnh nổi bật bằng cách sử dụng các công cụ chỉnh sửa hình ảnh để làm tăng độ sáng, tương phản và độ nét của nó.
  • ✓ Kết Hợp Âm Thanh: Bạn có thể ghi âm chính bạn đọc từ “apple” hoặc sử dụng cách phát âm mẫu từ nguồn đáng tin cậy. Kết hợp hình ảnh với âm thanh giúp kết nối cảm giác nghe và nhìn trong quá trình học.
  • ✓ Tạo Câu Chuyện: Kết hợp hình ảnh của quả táo với một câu chuyện ngắn hoặc một câu ví dụ. Ví dụ, “I enjoy eating a crisp, juicy apple every afternoon” (Tôi thích ăn một quả táo giòn, ngon mỗi buổi chiều).
  • ✓ Luyện Tập Thường Xuyên: Sử dụng hình ảnh này trong các hoạt động luyện tập như viết từ vựng, luyện nghe, hoặc tạo câu với từ vựng mới.

→ Học từ vựng tiếng Anh qua âm nhạc, phim ảnh

Đây không phải là một bí quyết độc nhất vô nhị cho những người mất gốc vì phương pháp này được rất nhiều người áp dụng. m nhạc và phim là những công cụ tuyệt vời để tiếp xúc với ngôn ngữ thực tế. Nghe các bài hát tiếng Anh giúp bạn làm quen với ngữ điệu, giọng địa phương và cấu trúc ngữ pháp thông qua lời bài hát.

Học từ vựng tiếng Anh qua phim ảnh

Xem phim tiếng Anh cung cấp cả hình ảnh và ngữ cảnh, giúp bạn hình dung cách sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày. Lặp lại việc nghe và xem, bạn sẽ tiếp thu từ vựng và có khả năng diễn đạt tự nhiên.

→ Học từ vựng tiếng Anh qua Flashcard

Thẻ Flashcard là một công cụ tuyệt vời để kiểm tra và luyện tập từ vựng. Bạn có thể tạo thẻ Flashcard bằng cách viết từ vựng ở mặt trước và nghĩa ở mặt sau. Việc lật thẻ Flashcard giúp củng cố khả năng ghi nhớ từ vựng. Hơn nữa, thẻ Flashcard rất tiện lợi để mang theo bất cứ nơi đâu, giúp bạn học từ vựng mọi lúc mọi nơi.

Học từ vựng tiếng anh theo flashcard

Chia sẻ đến bạn hướng dẫn sử dụng Flashcard khi học tiếng Anh:

Bước 1: Chuẩn Bị Flashcard

Tạo flashcard cho các từ vựng như “family,” “parents,” “siblings,” “cousins,” và “grandparents.” Ghi chính từ vựng ở mặt trước và định nghĩa hoặc hình ảnh minh họa ở mặt sau.

Bước 2: Sử Dụng Flashcard Hiệu Quả

  • ✓ Học Tiếp xúc Đều: Mỗi ngày, hãy dành khoảng 10-15 phút để xem qua flashcard. Chia thành các phần nhỏ và tập trung vào một số từ vựng cụ thể mỗi ngày.
  • ✓ Tạo Câu Chuyện: Khi xem một từ, hãy tạo câu chuyện liên quan để giúp kết nối ý nghĩa. Ví dụ: “My parents (bố mẹ) always support me in everything I do.”
  • ✓ Kích Thích Giác Quan: Bạn có thể thêm hình ảnh hoặc biểu tượng để minh họa ý nghĩa của từ. Ví dụ: Đặt hình ảnh của gia đình dưới từ “family.”
  • ✓ Tự Kiểm Tra: Sử dụng mặt sau của flashcard để kiểm tra bản thân. Đặt câu hỏi và xem nếu bạn có thể trả lời chính xác.

Bước 3: Kỹ Thuật Lặp Lại Đều Đặn

  • ✓ Lặp Lại Theo Chu kỳ: Thiết lập một lịch trình lặp lại từ vựng. Ví dụ, xem lại từ vựng mỗi ngày trong tuần đầu tiên, sau đó mỗi ba ngày trong tuần thứ hai, và sau đó mỗi tuần.
  • Tăng Độ Khó: Khi bạn cảm thấy thoải mái với từ vựng cơ bản, bắt đầu thêm từ mới và mở rộng vốn từ vựng của mình.

→ Học từ vựng tiếng Anh qua Apps

Trong thời buổi công nghệ hiện nay, học tiếng Anh qua apps giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc rất nhiều. Một số ứng dụng giúp người mất gốc học tiếng Anh dễ dàng hơn.

  • ✓ Duolingo: Cung cấp loạt bài tập hữu ích để người dùng nâng cao kỹ năng phát âm và luyện nghe tiếng Anh. Đặc biệt, Duolingo tích hợp tính năng “Chatbot,” cho phép người dùng tương tác với một trợ lý ảo bằng tiếng Anh.
  • ✓ Lingbe: Lingbe giúp tìm kiếm đối tác trò chuyện trực tuyến để người dùng có cơ hội luyện nói tiếng Anh trực tiếp. Người dùng có thể tương tác và chia sẻ kỹ năng ngôn ngữ qua ứng dụng, làm cho quá trình học trở nên sinh động hơn.
  • HelloTalk: Ứng dụng có khả năng kết nối người dùng với người bản xứ để trò chuyện và cùng nhau luyện nói tiếng Anh. Ngoài ra, HelloTalk cung cấp các tính năng giúp bạn kiểm tra và sửa lỗi trong bài nói của mình, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học.
  • ✓ Elsa: Elsa là ứng dụng chuyên về việc rèn kỹ năng phát âm tiếng Anh thông qua công nghệ nhận diện giọng nói. Với các bài tập tập trung vào các âm và cụm từ cơ bản, Elsa giúp bạn cải thiện khả năng phát âm và tự tin trong giao tiếp. Được đánh giá cao về hiệu quả và tính tương tác, ứng dụng này là một công cụ hữu ích cho việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh.

→ Sử dụng giấy note để ghi nhớ

Sticky notes là những tờ giấy ghi chú dán tường. Chắc chắn bạn đã từng sử dụng sticky notes ít nhất một lần trong cuộc sống.

Vậy làm thế nào để áp dụng sticky notes vào quá trình học tiếng Anh của bạn?

Hãy tận dụng không gian xung quanh bạn để tạo ra những lời nhắc hữu ích. Ví dụ, dán một tờ ghi chú lên bàn làm việc và viết “desk”, dán lên ô tô và ghi là “car”, dán lên ổ cắm điện và ghi là “outlet”.

Sử dụng giấy note để ghi nhớ

Cách này gắn liền từ vựng với những vật dụng thường ngày, tạo cơ hội cho bạn thực hành nhiều hơn. Hãy thử tưởng tượng mỗi lần bạn mở cửa tủ lạnh và thấy một sticky note ghi “refrigerator,” bạn sẽ tự đặt ra câu hỏi: “Mình muốn ăn cái gì trong tủ lạnh?” – một cách thú vị để học mà không phải ngồi trong lớp.

Như vậy, bạn sẽ đắm chìm trong một thế giới Tiếng Anh đúng nghĩa.

Phương pháp này sẽ tăng cường khả năng lặp lại từ vựng của bạn rất nhiều, bởi vì bạn sẽ thấy Tiếng Anh ở khắp mọi nơi. Thêm một gợi ý nhỏ để tối ưu hóa lợi ích của việc sử dụng sticky notes. Sau khi dán một từ, hãy tra cứu phát âm của từ đó và đọc nó 10 lần. Mỗi khi bạn cảm thấy mình không nhớ phát âm của một từ mà bạn gặp trên sticky notes, hãy tra lại và đọc lại 10 lần.

→ Ôn luyện, ứng dụng những từ đã học một cách thường xuyên

Việc chinh phục một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự kiên nhẫn, tập trung cao độ và yêu cầu sự đầu tư liên tục để những kiến thức đã học được mài giũa và phát triển

Ôn luyện thường xuyên

Dành thời gian đặc biệt để thực hành là yếu tố chính để áp dụng kiến thức và đạt được sự tiến bộ. Bạn có thể lựa chọn luyện tập cùng bạn bè, cùng thầy cô, cùng gia đình, hoặc dễ nhất là bản thân mình để đạt được sự tiến bộ đáng kể.

Ví dụ, đặt ra mục tiêu trong một ngày, dành từ 1-2 giờ để học từ vựng về một chủ đề cụ thể hoặc dành từ 2-3 giờ để luyện tập khả năng nói và nghe trước gương, trước đám đông. Nếu bạn kiên nhẫn và chăm chỉ, chắc chắn kết quả sẽ đền đáp xứng với những nỗ lực bạn bỏ ra.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Trên đây là tất cả thông tin cần thiết trong quá trình học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc. Hi vọng rằng những chia sẻ hữu ích từ NativeX sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình học tiếng Anh của mình.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!