fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Du lịch

Ngành du lịch đang ngày càng phát triển và dần trở thành nhu cầu tinh thần trong cuộc sống đời thường của mọi người. Bạn đã chuẩn bị hành trang về một vốn từ vựng tiếng Anh về du lịch để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày chưa. Cùng NativeX tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch qua bài viết dưới đây.

Xem thêm:

NativeX ra mắt nền tảng học tiếng Anh online cùng Macmillan Education

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch

1.1 Các phương tiện và những từ vựng liên quan đến hành trình di chuyển

  • Car /kɑːr/: Ô tô
  • Bicycle/ bike /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ baɪk/: Xe đạp
  • Motorcycle/ motorbike /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ˈməʊ.tə.baɪk/: Xe máy
  • Minicab/Cab  /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/: Xe cho thuê
  • Tram /træm/: Xe điện
  • Caravan /ˈkær.ə.væn/: Xe nhà di động
  • Bus /bʌs/: Xe buýt
  • Bus schedule /bʌs ˈʃedʒ.uːl/ Lịch trình xe buýt
  • Taxi /ˈtæk.si/: Xe taxi
  • Underground/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/: Tàu điện ngầm
  • Subway /ˈsʌb.weɪ/: Tàu điện ngầm
  • High-speed train /ˌhaɪˈspiːd treɪn/: Tàu cao tốc
  • Railway train /ˈreɪl.weɪ treɪn/: Tàu hỏa
  • Rail schedule /reɪl ˈʃedʒ.uːl/: Lịch trình tàu hỏa
  • Coach /kəʊtʃ/: Xe khách
  • Boat /bəʊt/: Thuyền
  • Ferry /ˈfer.i/: Phà
  • Speedboat /ˈspiːd.bəʊt/: Tàu siêu tốc
  • Ship  /ʃɪp/: Tàu thủy
  • Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/: Thuyền buồm
  • Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch (du thuyền)
  • Airplane/ plan /ˈeə.pleɪn/ plæn/: Máy bay
  • Excursion /ɪkˈskɜːʃn/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
  • promotion airfare /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
  • Airline schedule /ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/: Lịch bay
  • Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: Trực thăng
  • Hot-air balloon /hɒtˈeə bəˌluːn/: Khinh khí cầu
  • Glider /ˈɡlaɪ.dər/: Tàu lượn
  • Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

 

1.2 Từ vựng tiếng Anh về nơi dừng chân và các dịch vụ du lịch, nhà nghỉ, khách sạn

  • Ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái
  • Hot spot /ˈhɑt ˌspɑt/: Nơi có nhiều hoạt động giải trí
  • High season /ˌhaɪ ˈsiː.zən/: Mùa cao điểm
  • International tourist /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/: Khách du lịch quốc tế
  • Low Season /ˈləʊ ˌsiː.zən/: Mùa ít khách
  • Loyalty programme /ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình khách hàng thường xuyên
  • Manifest /ˈmæn.ɪ.fest/: Bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên một chuyến bay…)
  • Operator /ˈɒpəreɪtər/: Người vận hành, người điều hành
  • Package tour /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/: Tour trọn gói
  • Inclusive tour /ɪnˈkluː.sɪv tʊər/: Tour trọn gói
  • Preferred product /prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/: Sản phẩm ưu đãi
  • Retail Travel Agency /ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/: Đại lý bán lẻ về du lịch
  • Room only /ruːm ˈəʊn.li/: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
  • Travel itinerary /ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/: Hành trình du lịch
  • Timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch trình
  • Tourism /ˈtʊə.rɪ.zəm/: Ngành du lịch
  • Tourist/ Traveller /ˈtʊə.rɪst/ ˈtræv.əl.ər/: Khách du lịch
  • Tour guide /tʊər ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
  • Tour Voucher /tʊər ˈvaʊ.tʃər/: Phiếu dịch vụ du lịch
  • Tour Wholesaler /tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/: Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
  • Transfer /trænsˈfɜːr/: Vận chuyển (hành khách)
  • Travel Advisories /ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/: Thông tin cảnh báo du lịch
  • Travel Desk Agent /ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
  • Travel Trade /ˈtræv.əl treɪd/: Kinh doanh du lịch
  • Single room /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn
  • Double room /ˌdʌb.əl ˈruːm/: Phòng đôi
  • Twin room /twɪn ˈruːm/: Phòng hai giường
  • Triple room /ˈtrɪp.əl ˈruːm/ :Phòng ba giường
  • UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  • Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam

2. Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch

Các mẫu câu thường bắt gặp khi bạn đi du lịch hoặc làm trong ngành du lịch như:

Hỏi về phương tiện có thể dùng để đi đến một địa điểm:

  • A: How to travel from HaNoi-VietNam to New York – American?
    (Làm thế nào để đi từ Hà Nội – Việt Nam đến New York – Mỹ?)
  • B: You travel by plane
    (Bạn đi bằng máy bay)
  • Should I go to Hanoi by plane or train?
    (Tôi nên tới Hà Nội bằng máy hay hay tàu hỏa?)

Hỏi về các gói du lịch:

  • How costing is worked out for a tour package?
    (Một tour du lịch có chi phí như thế nào?)
  • What are the advantages of a tour package?
    (Ưu điểm của tour trọn gói là gì?)

Hỏi về đặt phòng nhà nghỉ và khách sạn:

  • I would like to have a double room.
    (Tôi muốn đặt một phòng đôi)
  • How much cost hotel in Ho Tay – Ha Noi?
    (Giá khách sạn ở Hồ Tây – Hà Nội như nào?)

Qua bài viết trên NativeX mong bạn đọc sẽ có thể trang bị cho mình một hành trang thật tốt để có thể sử dụng đi du lịch hoặc tiến vào công việc trong chính lĩnh vực du lịch. 

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh