fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thời Tiết

Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh để diễn tả đặc điểm, thuộc tính, hiện tượng của thời tiết. Mặc dù đây là một chủ đề quen thuộc và chúng ta thường nghe về chúng hàng ngày, nhưng không phải ai cũng nhớ rõ những từ này khi cần sử dụng. Để giúp bạn nắm vững những từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, NativeX đã tổng hợp danh sách theo chủ đề dành cho bạn. Hãy nhanh chóng học những từ vựng dưới đây nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh sách từ vựng tiếng Anh về thời tiết

→ Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Sunshine (Noun) /ˈsʌn.ʃaɪn/: Ánh sáng mặt trời.

Rainy (Adj) /ˈreɪ.ni/: Mưa, có mưa.

Cloudy (Adj) /ˈklaʊ.di/: Nhiều mây, có nhiều mây.

Foggy (Adj) /ˈfɑː.ɡi/: Sương mù, có sương mù.

Thunderstorm (Noun) /ˈθʌn.dər.stɔːrm/: Bão có sấm sét.

Hail (Noun) /heɪl/: Mưa đá.

Humid (Adj) /ˈhjuː.mɪd/: Ẩm ướt.

Sleet (Noun) /sliːt/: Mưa tuyết.

Overcast (Adj) /ˌoʊ.vɚˈkæst/: U ám, trời âm u.

Heatwave (Noun) /ˈhiːt.weɪv/: Đợt nhiệt đới.

Tornado (Noun) /tɔːrˈneɪ.doʊ/: Lốc xoáy.

Drizzle (Noun) /ˈdrɪz.əl/: Mưa phùn.

Chilly (Adj) /ˈtʃɪl.i/: Lạnh buốt.

Mild (Adj) /maɪld/: Ôn hòa, ôn đới.

Barometer (Noun) /bəˈrɑː.mɪ.t̬ɚ/: Công cụ đo áp suất không khí.

Forecast (Noun) /ˈfɔːr.kæst/: Dự báo thời tiết.

Blizzard (Noun) /ˈblɪz.ɚd/: Trận bão tuyết.

→ Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Sun (Noun) /sʌn/: Mặt trời.

Rain (Noun) /reɪn/: Mưa.

Wind (Noun) /wɪnd/: Gió.

Cloud (Noun) /klaʊd/: Đám mây.

Fog (Noun) /fɑːɡ/: Sương mù.

Storm (Noun) /stɔːrm/: Bão.

Thunder (Noun) /ˈθʌn.dər/: Tiếng sấm.

Lightning (Noun) /ˈlaɪt.nɪŋ/: Tia chớp.

Rainbow (Noun) /ˈreɪn.boʊ/: Cầu vồng.

Snowy (Adj) /ˈsnoʊ.i/: Có tuyết.

Breezy (Adj) /ˈbriː.zi/: Có gió mát.

→ Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Temperature (Noun) /ˈtɛmpərətʃər/: Nhiệt độ.

Hot (Adj) /hɒt/: Nóng.

Cold (Adj) /koʊld/: Lạnh.

Warm (Adj) /wɔːrm/: Ấm.

Cool (Adj) /kuːl/: Mát mẻ.

Freezing (Adj) /ˈfriːzɪŋ/: Lạnh có đóng băng.

Frigid (Adj) /ˈfrɪdʒɪd/: Rất lạnh.

Boiling (Adj) /ˈbɔɪlɪŋ/: Nóng sôi.

Frosty (Adj) /ˈfrɒsti/: Lạnh gió, có sương gió.

Balmy (Adj) /ˈbɑːm.i/: Êm dịu, ôn hòa.

Temperate (Adj) /ˈtɛmpərət/: Ôn hòa, dễ chịu.

→ Từ vựng tiếng Anh về lượng mưa

Từ vựng tiếng Anh về lượng mưa

Wet (Adj) /wɛt/: Ướt.

Dry (Adj) /draɪ/: Khô.

Rainfall (Noun) /ˈreɪn.fɑːl/: Lượng mưa.

Downpour (Noun) /ˈdaʊn.pɔːr/: Cơn mưa lớn.

Precipitation (Noun) /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/: Mưa đá.

Cloudburst (Noun) /ˈklaʊd.bɜːrst/: Mưa lớn trong thời gian ngắn.

Shower (Noun) /ˈʃaʊ.ər/: Cơn mưa ngắn.

Monsoon (Noun) /mɑːnˈsuːn/: Mùa mưa.

Flood (Noun) /flʌd/: Lũ lụt, ngập lụt.

Swamp (Verb) /swæmp/: Làm ngập lụt như bãi lầy.

Soak (Verb) /soʊk/: Làm ướt sũng.

Misty (Adj) /ˈmɪs.ti/: Có sương mù.

Soggy (Adj) /ˈsɑː.ɡi/: Ướt sũng, đầy nước.

→ Một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết (nâng cao)

Một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Barometric Pressure /bəˌrɒm.ɪ.trɪk ˈprɛʃ.ər/: Áp suất không khí.

Sun-drenched (Adj) /ˈsʌnˌdrɛnʧt/: Nắng rực rỡ, ngập tràn ánh nắng mặt trời.

Whirlwind (Noun) /ˈwɝːl.wɪnd/: Lốc xoáy, gió xoáy.

Clear skies (Noun) /klɪər skaɪz/: Bầu trời quang đãng.

Mild breeze (Noun) /maɪld briːz/: Gió nhẹ nhàng.

Blustery day (Noun) /ˈblʌstəri deɪ/: Ngày gió lớn.

Ceaseless rain (Adj + Noun) /ˈsis.ləs reɪn/: Mưa không ngừng.

Glorious day (Noun) /ˈɡlɔːriəs deɪ/: Một ngày tuyệt vời.

Crisp and clear (Adj + Conjunction) /krɪsp ənd klɪr/: Sảng khoái và trong trẻo.

Overcast skies (Adj + Noun) /ˈoʊvərˌkæst skaɪz/: Bầu trời u ám.

Thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Thành ngữ về thời tiết

  • ✓ Under the weather: Cảm thấy không khỏe, ốm.

Ví dụ: I can’t come to work today; I’m feeling a bit under the weather. (Hôm nay tôi không thể đến làm việc; tôi cảm thấy hơi ốm)

  • ✓ Break the ice: Làm dịu bớt sự ngần ngại hoặc khó khăn trong giao tiếp.

Ví dụ: Talking about the beautiful weather can help break the ice in a conversation. (Nói về thời tiết đẹp có thể giúp làm dịu bớt sự ngần ngại trong cuộc trò chuyện)

  • ✓ Chase rainbows: Theo đuổi những điều không thể đạt được hoặc không thực tế.

Ví dụ: You’re always chasing rainbows if you think success comes without hard work. (Bạn luôn đang theo đuổi những điều không thể nếu nghĩ rằng thành công đến mà không cần phải cố gắng)

  • ✓ Every cloud has a silver lining: Mọi tình huống khó khăn đều có mặt tích cực.

Ví dụ: Even though he lost his job, he’s now starting his own business. Every cloud has a silver lining. (Mặc dù anh ấy đã mất việc làm, nhưng bây giờ anh ấy đang bắt đầu doanh nghiệp của mình. Mọi khó khăn đều có mặt tích cực)

  • ✓ It never rains but it pours: Khi mọi điều xấu xảy ra cùng một lúc.

Ví dụ: First, my car broke down, and then I lost my wallet. It never rains but it pours. (Đầu tiên, xe hỏng, rồi tôi còn mất ví. Cái gì đến cũng đến)

  • ✓ Come rain or shine: Dù có chuyện gì xảy ra.

Ví dụ: I’ll be there for the event, come rain or shine. (Tôi sẽ có mặt trong sự kiện, dù có gì xảy ra)

  • ✓ Take a rain check: Từ chối một đề xuất hiện tại, nhưng có ý định sẽ làm sau.

Ví dụ: I’m too busy today; can I take a rain check on that coffee date? (Hôm nay tôi quá bận; tôi có thể đề nghị dời cuộc hẹn uống cà phê được không?(

  • A storm in a teacup: Một vấn đề nhỏ được phóng đại thành lớn.

Ví dụ: Don’t worry about the disagreement; it’s just a storm in a teacup. (Đừng lo lắng về mâu thuẫn đó; nó chỉ là một vấn đề nhỏ được phóng đại)

  • ✓ Save for a rainy day: Tiết kiệm hoặc giữ dự trữ cho những thời kỳ khó khăn trong tương lai.

Ví dụ: It’s always good to save for a rainy day, just in case unexpected expenses come up. (Luôn tốt khi tiết kiệm cho những ngày khó khăn, đề phòng những chi phí không mong muốn xuất hiện)

  • ✓ Throw caution to the wind: Hành động mà không còn quan tâm đến rủi ro hay hậu quả.

Ví dụ: They decided to throw caution to the wind and go on a spontaneous road trip. (Họ quyết định không quan tâm đến rủi ro và đi du lịch đường sông một cách tự spontaneity)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết

Mẫu câu giao tiếp về thời tiết

How’s the weather outside?
(Thời tiết bên ngoài thế nào?)

It’s a sunny day, perfect for outdoor activities.
(Hôm nay là một ngày nắng, sẽ hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.)

It looks like it’s going to rain soon.
(Có vẻ như sắp có mưa.)

What’s the temperature today?
(Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu?)

The temperature is dropping, and it’s getting colder.
(Nhiệt độ đang giảm, và trở nên lạnh hơn.)

It’s a bit windy, so you might want to grab a jacket.
(Có một chút gió, nên bạn có thể muốn mang theo áo khoác.)

Do you think it will rain later?
(Bạn nghĩ sau này có mưa không?)

Have you checked the weather forecast?
(Bạn đã kiểm tra dự báo thời tiết chưa?)

The forecast predicts snow for tomorrow.
(Dự báo dự đoán có tuyết vào ngày mai.)

Do you like this kind of weather?
(Bạn thích loại thời tiết này không?)

The sun is out, and the day is beautiful.
(Mặt trời đã lên, và ngày hôm nay thật đẹp.)

What’s the weather forecast for tomorrow?
(Dự báo thời tiết cho ngày mai là gì?)

What do you usually wear in this type of weather?
(Bạn thường mặc gì trong loại thời tiết như vậy?)

It’s a freezing cold night; don’t forget your gloves.
(Đêm nay lạnh cóng, đừng quên găng tay của bạn.)

Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhanh chóng?

Cách học từ vựng hiệu quả

Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết không chỉ là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Tuy nhiên, đôi khi học từ vựng mới có thể trở nên khá khó khăn và mệt mỏi nếu bạn chỉ nhồi nhét từ mà không có cách học cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn học từ vựng tiếng Anh về thời tiết một cách dễ dàng và hiệu quả:

  • ✓ Tạo danh sách từ vựng chủ đề thời tiết: Bắt đầu với việc tạo danh sách từ vựng chủ đề thời tiết, bao gồm các từ vựng về nhiệt độ, mưa, gió, tuyết, v.v. Việc này giúp tập trung vào một lĩnh vực cụ thể để học.
  • ✓ Chia nhỏ danh sách từ vựng: Thay vì học một danh sách toàn bộ, hãy chia nó thành các danh sách nhỏ hơn, chẳng hạn một danh sách cho các loại thời tiết, một danh sách cho môi trường, và một danh sách cho các biểu hiện thời tiết. Học từng danh sách một giúp bạn tập trung và nhớ lâu hơn.
  • ✓ Sử dụng hình ảnh và flashcards: Kết hợp từ vựng với hình ảnh để tạo liên kết mạnh mẽ giữa từ vựng và hình ảnh thời tiết tương ứng. Flashcards với hình ảnh giúp não bộ nhớ thông tin một cách nhanh chóng và sâu sắc hơn.
  • ✓ Nghe và lặp lại: Nghe các nguồn tin thời tiết, podcast hoặc xem video liên quan đến thời tiết để luyện kỹ năng nghe và phát âm. Lặp lại sau mỗi từ để củng cố từ vựng.
  • ✓ Áp dụng vào cuộc sống hàng ngày: Thực hành sử dụng từ vựng thời tiết trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như khi bạn có thể nói về thời tiết hiện tại, dự báo thời tiết, hoặc mô tả về môi trường xung quanh. Việc áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế giúp nó trở nên thực tế và dễ nhớ hơn.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết hữu ích cho quá trình học của bạn. Bằng cách học và thực hành các cấu trúc câu thường gặp, bạn sẽ tự tin và thành thạo hơn trong việc trò chuyện và giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thời tiết. Ngoài ra, hãy theo dõi NativeX để có thể học có chủ đề từ vựng thú vị khác. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và tiến bộ trong việc học tiếng Anh!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!