fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Có lẽ bạn đã từng cảm thấy không tự tin khi phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với đối tác nước ngoài hoặc trong công việc hàng ngày? Bạn có cảm thấy mất cơ hội so với đồng nghiệp chỉ vì trình độ tiếng Anh của mình? Đừng lo lắng nữa! Hãy để NativeX đưa ra những phương pháp giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Vì sao học từ vựng là nền tảng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát?

Kiến thức từ vựng là nền móng vững chắc cho mọi khía cạnh. Để có thể giao tiếp một cách trôi chảy và hiểu được thông tin cần thiết từ đối tác, việc nắm bắt từ vựng là yếu tố then chốt. Chỉ khi bạn sở hữu một vốn từ phong phú và đầy đủ, lời nói của bạn mới có thể trở nên tự nhiên và lưu loát.

Trong quá trình giao tiếp, người nghe hoặc độc giả thường tập trung vào nội dung mà người nói muốn truyền đạt hơn là ngữ pháp và cấu trúc câu. Điều này xuất phát từ việc dù bạn có hiểu rõ cơ bản ngữ pháp, nhưng nếu vốn từ hạn chế, khó có thể truyền đạt đúng nội dung bạn muốn gửi đi đến đối tác.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề:

→ Từ vựng chủ đề công việc

Từ vựng chủ đề công việc

  • Deadline (Noun) /ˈdɛdˌlaɪn/: Hạn chót
  • Meeting (Noun) /ˈmiːtɪŋ/: Cuộc họp
  • Presentation (Noun) /ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/: Bài thuyết trình
  • Project (Noun) /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án
  • Task (Noun) /tæsk/: Công việc, nhiệm vụ
  • Report (Noun) /rɪˈpɔrt/: Báo cáo
  • Email (Noun) /ˈiˌmeɪl/: Email
  • Schedule (Noun) /ˈskɛdʒ.uːl/: Lịch trình
  • Teamwork (Noun) /ˈtimˌwɜːrk/: Làm việc nhóm
  • Manager (Noun) /ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý
  • Colleague (Noun) /ˈkɒl.iːɡ/: Đồng nghiệp
  • Collaboration (Noun) /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/: Sự hợp tác
  • Goal (Noun) /ɡoʊl/: Mục tiêu
  • Productivity (Noun) /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/: Năng suất
  • Innovation (Noun) /ˌɪn.əˈveɪ.ʒən/: Sự đổi mới
  • Decision (Noun) /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định
  • Strategy (Noun) /ˈstræt.ə.dʒi/: Chiến lược
  • Overtime (Noun) /ˈoʊv.ər.taɪm/: Làm thêm giờ
  • Evaluation (Noun) /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/: Sự đánh giá
  • Feedback (Noun) /ˈfiːdˌbæk/: Phản hồi
  • Milestone (Noun) /ˈmaɪlˌstoʊn/: Cột mốc
  • Initiative (Noun) /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/: Sáng kiến
  • Training (Noun) /ˈtreɪ.nɪŋ/: Đào tạo
  • Performance (Noun) /pəˈfɔːr.məns/: Hiệu suất
  • Budget (Noun) /ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách
  • Communication (Noun) /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: Giao tiếp
  • Deadlines (Noun) /ˈdɛdˌlaɪnz/: Các hạn chót
  • Innovation (Noun) /ˌɪn.əˈveɪ.ʒən/: Đổi mới
  • Leadership (Noun) /ˈliː.dər.ʃɪp/: Lãnh đạo
  • Delegation (Noun) /ˌdɛl.ɪˈɡeɪ.ʃən/: Phân công

→ Từ vựng chủ đề đồ dùng văn phòng

  • Laptop (Noun) /ˈlæpˌtɑːp/: Máy tính xách tay
  • Briefcase (Noun) /ˈbriːfkeɪs/: Cặp xách, cặp da
  • Notepad (Noun) /ˈnoʊtˌpæd/: Sổ tay
  • Pen (Noun) /pɛn/: Bút bi
  • Planner (Noun) /ˈplæn.ər/: Kế hoạch hóa, sổ lịch
  • Stapler (Noun) /ˈsteɪ.plər/: Bấm kim
  • Whiteboard (Noun) /ˈwaɪtˌbɔːrd/: Bảng trắng
  • Headset (Noun) /ˈhɛdˌsɛt/: Tai nghe đàm thoại
  • Calculator (Noun) /ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính bỏ túi
  • Desk lamp (Noun) /ˈdɛsk læmp/: Đèn bàn
  • File cabinet (Noun) /faɪl ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ hồ sơ
  • Mouse pad (Noun) /maʊs pæd/: Thảm chuột
  • USB drive (Noun) /ˌjuː ɛs ˈbiː draɪv/: Ổ đĩa USB
  • Paperclip (Noun) /ˈpeɪpərklɪp/: Kẹp giấy
  • Envelope (Noun) /ˈɛnvəˌloʊp/: Phong bì
  • Conference call (Noun) /ˈkɑːn.fər.əns kɔːl/: Cuộc họp trực tuyến
  • Webcam (Noun) /ˈwɛbˌkæm/: Webcam
  • Wireless mouse (Noun) /ˈwaɪərlɪs maʊs/: Chuột không dây
  • Scanner (Noun) /ˈskæn.ɚ/: Máy quét
  • Shredder (Noun) /ˈʃrɛdər/: Máy hủy giấy
  • Printer (Noun) /ˈprɪntər/: Máy in
  • Highlighter (Noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút nổi bật
  • Sticky notes (Noun) /ˈstɪki noʊts/: Giấy note dính
  • Calendar (Noun) /ˈkæl.ɪn.dɚ/: Lịch
  • Ergonomic chair (Noun) /ˌɜːr.ɡəˈnɑː.mɪk tʃɛr/: Ghế làm việc ergonomics
  • Filing system (Noun) /ˈfaɪlɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống lưu trữ
  • Power strip (Noun) /ˈpaʊ.ər strɪp/: Dây điện đa năng
  • Scissors (Noun) /ˈsɪz.ɚz/: Kéo
  • Desk organizer (Noun) /ˈdɛsk ˈɔːrɡəˌnaɪzər/: Bảng tổ chức bàn làm việc
  • Desk mat (Noun) /ˈdɛsk mæt/: Thảm bàn làm việc

→ Từ vựng chủ đề cuộc họp

Từ vựng chủ đề cuộc họp

  • Agenda (Noun) /əˈdʒɛn.də/: Nghị quyết
  • Minutes (Noun) /ˈmɪnɪts/: Biên bản cuộc họp
  • Chairperson (Noun) /ˈtʃɛərˌpɜːrsən/: Chủ tọa cuộc họp
  • Participants (Noun) /pɑːrˈtɪsɪˌpænts/: Người tham gia
  • Presentation (Noun) /ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/: Bài thuyết trình
  • Q&A Session (Noun) /ˌkjuː ənd ˈeɪ ˈsɛʃən/: Phần hỏi đáp
  • Action Items (Noun) /ˈækʃən ˈaɪ.təmz/: Công việc cần thực hiện
  • Follow-up (Noun) /ˈfɑːloʊˌʌp/: Theo dõi
  • Remote Meeting (Noun) /rɪˈmoʊt ˈmiːtɪŋ/: Cuộc họp trực tuyến
  • Video Conference (Noun) /ˈvɪdioʊ ˈkɑːn.fərəns/: Họp qua video
  • Attendee (Noun) /əˌtɛnˈdiː/: Người tham dự
  • Virtual Background (Noun) /ˈvɜːrtʃuəl ˈbækˌɡraʊnd/: Phông nền ảo
  • Roll Call (Noun) /roʊl kɔːl/: Gọi tên người tham dự
  • Breakout Session (Noun) /ˈbreɪk.aʊt ˈsɛʃən/: Phần làm việc nhóm
  • Icebreaker (Noun) /ˈaɪsˌbreɪ.kər/: Trò chơi giới thiệu
  • Voting (Noun) /ˈvoʊtɪŋ/: Bỏ phiếu
  • Flipchart (Noun) /ˈflɪpˌtʃɑːrt/: Bảng trắng treo tường
  • Conference Call (Noun) /ˈkɑːn.fərəns kɔːl/: Cuộc họp qua điện thoại
  • Microphone (Noun) /ˈmaɪ.krəˌfoʊn/: Micro
  • Resolution (Noun) /ˌrɛz.əˈluː.ʃən/: Nghị quyết
  • Point of Order (Noun) /pɔɪnt əv ˈɔrdər/: Điểm đặt ra để bàn luận
  • Handout (Noun) /ˈhændˌaʊt/: Tài liệu phát
  • Moderator (Noun) /ˈmɒd.ə.reɪ.tər/: Người điều hành
  • Quorum (Noun) /ˈkwɔːrəm/: Quy định về số người tham dự
  • Podium (Noun) /ˈpoʊdiəm/: Bục diễn thuyết
  • Verbalize (Verb) /ˈvɜːr.bəl.aɪz/: Nói thành lời
  • Remote Participation (Noun) /rɪˈmoʊt ˌpɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/: Tham gia từ xa
  • Notetaker (Noun) /ˈnoʊtˌteɪkər/: Người ghi chú
  • Engagement (Noun) /ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Sự tham gia tích cực
  • Adjournment (Noun) /əˈdʒɜːrn.mənt/: Sự nghỉ họp

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng chủ đề phỏng vấn xin việc

  • Resume (Noun) /ˈrɛz.əˌmeɪ/: Sơ yếu lý lịch
  • Cover letter (Noun) /ˈkʌv.ər ˈlɛt.ər/: Thư xin việc
  • Interview (Noun) /ˈɪn.tər.vjuː/: Phỏng vấn
  • Applicant (Noun) /ˈæp.lɪ.kənt/: Người nộp đơn
  • Qualifications (Noun) /ˌkwɑː.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/: Bằng cấp, kỹ năng
  • Experience (Noun) /ɪkˈspɪr.i.əns/: Kinh nghiệm làm việc
  • Skills (Noun) /skɪlz/: Kỹ năng
  • Strengths (Noun) /strɛŋkθs/: Ưu điểm
  • Weaknesses (Noun) /ˈwiːk.nəs.ɪz/: Nhược điểm
  • References (Noun) /ˈrɛf.ər.ənsɪz/: Người giới thiệu
  • Portfolio (Noun) /pɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/: Hồ sơ cá nhân
  • Presentation (Noun) /ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/: Bài thuyết trình
  • Dress code (Noun) /drɛs koʊd/: Quy định trang phục
  • Professionalism (Noun) /prəˈfɛʃənlˌɪzəm/: Chuyên nghiệp
  • Networking (Noun) /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/: Mạng lưới quan hệ
  • Job description (Noun) /ʤɑb dɪˈskrɪpʃən/: Mô tả công việc
  • Salary expectation (Noun) /ˈsæləri ˌɛkˌspɛkˈteɪʃən/: Mong muốn mức lương
  • Negotiation (Noun) /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/: Đàm phán
  • Offer letter (Noun) /ˈɔfər ˈlɛtər/: Thư chấp nhận công việc
  • Job title (Noun) /ʤɑb taɪtl/: Chức danh công việc
  • Human Resources (Noun) /ˈhjuː.mən riˈsɔːrsɪz/: Nhân sự
  • Background check (Noun) /ˈbækˌɡraʊnd ʧɛk/: Kiểm tra quá trình làm việc
  • Onboarding (Noun) /ˈɑːnˌbɔːrdɪŋ/: Quá trình làm quen với công ty mới
  • Remote work (Noun) /rɪˈmoʊt wɜːrk/: Làm việc từ xa
  • Job market (Noun) /ʤɑb ˈmɑːrkɪt/: Thị trường lao động
  • Job fair (Noun) /ʤɑb fɛr/: Hội chợ việc làm
  • Employment contract (Noun) /ɪmˈplɔɪmənt ˈkɒntrækt/: Hợp đồng lao động
  • Career advancement (Noun) /kəˈrɪr ədˈvænsmənt/: Sự tiến triển trong sự nghiệp
  • Soft skills (Noun) /sɒft skɪlz/: Kỹ năng mềm
  • Job satisfaction (Noun) /ʤɑb ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng với công việc

→ Từ vựng chuyên ngành kinh tế

Từ vựng chuyên ngành kinh tế

  • Revenue (Noun) /ˈrɛvənuː/: Doanh thu
  • Expenditure (Noun) /ɪkˈspɛndɪtʃər/: Chi phí
  • Profit (Noun) /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận
  • Loss (Noun) /lɒs/: Lỗ
  • Investment (Noun) /ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư
  • Budget (Noun) /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách
  • Inflation (Noun) /ɪnˈfleɪʃən/: Lạm phát
  • Recession (Noun) /rɪˈsɛʃən/: Suy thoái kinh tế
  • GDP (Noun) /ˌdʒiː diː ˈpiː/: Sản phẩm quốc nội
  • Consumer Price Index (Noun) /kənˈsuː.mər praɪs ˈɪndɛks/: Chỉ số giá tiêu dùng
  • Monopoly (Noun) /məˈnɒpli/: Độc quyền
  • Oligopoly (Noun) /ˌɒlɪˈɡɒpli/: Thị trường oligopoly
  • Market Share (Noun) /ˈmɑːrkɪt ʃɛr/: Tỷ lệ thị trường
  • Demand (Noun) /dɪˈmænd/: Nhu cầu
  • Supply (Noun) /səˈplaɪ/: Cung cấp
  • Tariff (Noun) /ˈtærɪf/: Thuế quan
  • Trade Balance (Noun) /treɪd ˈbæləns/: Cân đối thương mại
  • Outsourcing (Noun) /ˈaʊtˌsɔrsɪŋ/: Gia công
  • Market Economy (Noun) /ˈmɑːrkɪt ɪˈkɒnəmi/: Nền kinh tế thị trường
  • Command Economy (Noun) /kəˈmænd ɪˈkɒnəmi/: Nền kinh tế quản lý
  • Entrepreneurship (Noun) /ˌɒn.trə.prəˈnɜːrˌʃɪp/: Tinh thần khởi nghiệp
  • Fiscal Policy (Noun) /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/: Chính sách tài khóa
  • Monetary Policy (Noun) /ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi/: Chính sách tiền tệ
  • Stock Market (Noun) /stɒk ˈmɑːrkɪt/: Thị trường chứng khoán
  • Bull Market (Noun) /bʊl ˈmɑːrkɪt/: Thị trường tăng
  • Bear Market (Noun) /bɛr ˈmɑːrkɪt/: Thị trường giảm
  • Insider Trading (Noun) /ˈɪn.saɪ.dər ˈtreɪdɪŋ/: Giao dịch nội gián
  • Diversification (Noun) /daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃən/: Đa dạng hóa
  • Supply Chain (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng
  • Foreign Exchange (Noun) /ˈfɒrɪn ɪksˈʧeɪndʒ/: Thị trường ngoại hối

→ Từ vựng chuyên ngành Marketing

  • Branding (Noun) /ˈbrændɪŋ/: Xây dựng thương hiệu
  • Target Audience (Noun) /ˈtɑːrɡɪt ˈɔdiəns/: Đối tượng mục tiêu
  • Campaign (Noun) /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch quảng cáo
  • Segmentation (Noun) /ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/: Phân khúc thị trường
  • Market Research (Noun) /ˈmɑrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu thị trường
  • SWOT Analysis (Noun) /swɒt əˈnælɪsɪs/: Phân tích SWOT
  • ROI (Noun) /ˌɑːr.oʊˈaɪ/: Lợi nhuận đầu tư
  • Call to Action (CTA) (Noun) /kɔːl tʊ ˈækʃən/: Lời kêu gọi hành động
  • Engagement (Noun) /ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Tương tác
  • Conversion Rate (Noun) /kənˈvɜːrʒən reɪt/: Tỷ lệ chuyển đổi
  • Influencer Marketing (Noun) /ˈɪn.flu.ən.sər ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị qua người ảnh hưởng
  • Customer Journey (Noun) /ˈkʌs.tə.mər ˈdʒɜːr.ni/: Hành trình của khách hàng
  • Viral Marketing (Noun) /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị lan truyền
  • Unique Selling Proposition (USP) (Noun) /juːˌniːk ˈsɛlɪŋ ˌprɒpəˈzɪʃən/: Đặc điểm bán hàng độc đáo
  • Copywriting (Noun) /ˈkɒpiˌraɪtɪŋ/: Viết quảng cáo
  • Marketing Mix (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/: Tổ hợp tiếp thị
  • Lead Generation (Noun) /liːd ˌdʒɛnəˈreɪʃən/: Tạo ra khách hàng tiềm năng
  • B2B (Noun) /biː tʊ biː/: Doanh nghiệp đến doanh nghiệp
  • B2C (Noun) /biː tʊ siː/: Doanh nghiệp đến người tiêu dùng
  • Analytics (Noun) /ænəˈlɪtɪks/: Phân tích số liệu
  • Customer Relationship Management (CRM) (Noun) /ˈkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃənʃɪp ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý mối quan hệ khách hàng
  • Guerrilla Marketing (Noun) /ɡəˈrɪlə ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị kỹ thuật guerilla
  • Brand Equity (Noun) /brænd ˈɛkwɪti/: Giá trị thương hiệu
  • A/B Testing (Noun) /eɪ biː ˈtɛstɪŋ/: Kiểm thử A/B
  • Market Penetration (Noun) /ˈmɑːrkɪt ˌpɛnɪˈtreɪʃən/: Thâm nhập thị trường
  • Product Launch (Noun) /ˈprɒdʌkt lɔːntʃ/: Ra mắt sản phẩm
  • Return on Marketing Investment (ROMI) (Noun) /rɪˈtɜːrn ɒn ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪnˈvɛstmənt/: Lợi nhuận đầu tư tiếp thị
  • Demographics (Noun) /ˌdeməˈɡræfɪks/: Dân số học
  • Niche Marketing (Noun) /niːʃ ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị khu vực
  • Content Marketing (Noun) /ˈkɒntɛnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị nội dung

→ Từ vựng chuyên ngành logistics

  • Shipment (Noun) /ˈʃɪpmənt/: Lô hàng
  • Freight (Noun) /freɪt/: Hàng hóa vận chuyển
  • Warehousing (Noun) /ˈwɛərhaʊzɪŋ/: Quản lý kho
  • Inventory (Noun) /ˈɪnvəntəri/: Tồn kho
  • Distribution (Noun) /ˌdɪstrɪˈbjuʃən/: Phân phối
  • Supply Chain (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng
  • Carrier (Noun) /ˈkæriər/: Nhà vận chuyển
  • Route Optimization (Noun) /rut ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/: Tối ưu hóa tuyến đường
  • LastMile Delivery (Noun) /læst maɪl dɪˈlɪvəri/: Giao hàng cuối cùng
  • Customs Clearance (Noun) /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/: Xử lý hải quan
  • Reverse Logistics (Noun) /rɪˈvɜrs lɒˈdʒɪstɪks/: Ngược lại với logistics
  • CrossDocking (Noun) /ˈkrɒs ˌdɒkɪŋ/: Nối chuyển trực tiếp
  • Pallet (Noun) /ˈpælɪt/: Pallet
  • Just-in-Time (JIT) (Noun) /ˈʤʌst ɪn taɪm/: Theo đúng thời gian
  • RFID (Noun) /ˌɑːr aɪ ˌɛf ˈaɪ ˈdiː/: Công nghệ nhận dạng radio
  • Freight Forwarder (Noun) /freɪt ˈfɔːrwərdər/: Đơn vị chuyển phát nhanh
  • Bill of Lading (BOL) (Noun) /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn
  • Transit Time (Noun) /ˈtrænzɪt taɪm/: Thời gian trung chuyển
  • Supply Chain Management (SCM) (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý chuỗi cung ứng
  • Hazardous Materials (Noun) /ˈhæzərdəs məˈtɪriəlz/: Vật liệu nguy hiểm
  • Packaging (Noun) /ˈpækɪdʒɪŋ/: Đóng gói
  • Procurement (Noun) /prəˈkjʊrmənt/: Quản lý mua hàng
  • Containerization (Noun) /kənˌteɪnəraɪˈzeɪʃən/: Container hóa
  • Dropshipping (Noun) /ˈdrɒpˌʃɪpɪŋ/: Giao hàng gián tiếp
  • Freight Rate (Noun) /freɪt reɪt/: Tỷ lệ vận chuyển
  • Incoterms (Noun) /ˌɪn.koʊˈtɜːrmz/: Quy tắc giao hàng quốc tế
  • Supply Chain Network (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn ˈnɛtwɜːrk/: Mạng lưới chuỗi cung ứng
  • Cold Chain (Noun) /koʊld ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng lạnh
  • Dock (Noun) /dɒk/: Bến tàu
  • Demand Forecasting (Noun) /dɪˈmænd ˌfɔːrˈkæstɪŋ/: Dự báo nhu cầu

→ Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

  • Software (Noun) /ˈsɒftwɛːr/: Phần mềm
  • Hardware (Noun) /ˈhɑːrdwɛːr/: Phần cứng
  • Database (Noun) /ˈdeɪtəˌbeɪs/: Cơ sở dữ liệu
  • Cybersecurity (Noun) /ˈsaɪbərˌsɪkjʊərɪti/: An ninh mạng
  • Cloud Computing (Noun) /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/: Điện toán đám mây
  • Artificial Intelligence (AI) (Noun) /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/: Trí tuệ nhân tạo
  • Internet of Things (IoT) (Noun) /ˌɪntəˌnɛt əv θɪŋz/: Internet vạn vật
  • Blockchain (Noun) /ˈblɒktʃeɪn/: Blockchain
  • Algorithm (Noun) /ˈælɡəˌrɪðəm/: Thuật toán
  • Data Analytics (Noun) /ˈdeɪtə ˌænəˈlɪtɪks/: Phân tích dữ liệu
  • User Interface (UI) (Noun) /ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs/: Giao diện người dùng
  • User Experience (UX) (Noun) /ˈjuːzər ɪksˈpɪəriəns/: Trải nghiệm người dùng
  • Bug (Noun) /bʌɡ/: Lỗi
  • Debugging (Noun) /diˈbʌɡɪŋ/: Gỡ lỗi
  • Firewall (Noun) /ˈfaɪərwɔːl/: Tường lửa
  • Operating System (OS) (Noun) /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ điều hành
  • Encryption (Noun) /ɪnˈkrɪpʃən/: Mã hóa
  • Malware (Noun) /ˈmælwɛər/: Phần mềm độc hại
  • IT Infrastructure (Noun) /ˌaɪ ˈti ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/: Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
  • Network (Noun) /ˈnɛtwɜːrk/: Mạng lưới
  • Router (Noun) /ˈraʊtər/: Bộ định tuyến
  • API (Application Programming Interface) (Noun) /ˌeɪ ˌpiː ˈaɪ/: Giao diện lập trình ứng dụng
  • DevOps (Noun) /ˈdɛvɒps/: Phát triển và vận hành
  • IT Support (Noun) /ˌaɪ ˈti səˈpɔːrt/: Hỗ trợ công nghệ thông tin
  • Virtualization (Noun) /ˌvɜːrtʃuəlaɪˈzeɪʃən/: Ảo hóa
  • Big Data (Noun) /bɪɡ ˈdeɪtə/: Dữ liệu lớn
  • API Integration (Noun) /eɪ pi ˌɪntɪˈɡreɪʃən/: Tích hợp giao diện lập trình ứng dụng
  • IT Governance (Noun) /ˌaɪ ˈti ˈɡʌvənəns/: Quản lý công nghệ thông tin
  • Endpoint Security (Noun) /ˈɛndˌpɔɪnt sɪˈkjʊrəti/: Bảo mật điểm cuối
  • Software Development Life Cycle (SDLC) (Noun) /ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpmənt laɪf ˈsaɪkəl/: Chu kỳ phát triển phần mềm

→ Từ vựng chuyên ngành nhân sự

  • Recruitment (Noun) /rɪˈkruːtmənt/: Tuyển dụng
  • Onboarding (Noun) /ˈɒnbɔːdɪŋ/: Quá trình làm quen với công ty mới
  • Job Posting (Noun) /ʤɒb ˈpəʊstɪŋ/: Đăng tin tuyển dụng
  • HR (Human Resources) (Noun) /ˌeɪtʃ ˈɑːr/: Nhân sự
  • Job Description (Noun) /ʤɒb dɪˈskrɪpʃən/: Mô tả công việc
  • Performance Appraisal (Noun) /pərˈfɔːrməns əˈpreɪzl/: Đánh giá hiệu suất làm việc
  • Employee Engagement (Noun) /ɪmˈplɔɪi ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Tương tác nhân viên
  • Compensation (Noun) /ˌkɒmpənˈseɪʃən/: Đền bù, thù lao
  • Benefits (Noun) /ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi
  • Termination (Noun) /ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/: Chấm dứt hợp đồng lao động
  • Exit Interview (Noun) /ˈɛksɪt ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn nhân viên ra đi
  • Workforce Planning (Noun) /ˈwɜːkfɔːrs ˈplænɪŋ/: Kế hoạch nhân sự
  • Diversity and Inclusion (Noun) /daɪˈvɜːrsəti ænd ɪnˈkluːʒən/: Đa dạng và sự chấp nhận
  • Training and Development (Noun) /ˈtreɪnɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt/: Đào tạo và phát triển
  • HR Policies (Noun) /eɪtʃˈɑː ˈpɒlɪsiz/: Chính sách nhân sự
  • Employee Handbook (Noun) /ɪmˈplɔɪi ˈhændˌbʊk/: Sổ tay nhân viên
  • Talent Acquisition (Noun) /ˈtælənt ˌækwɪˈzɪʃən/: Quản lý tài năng
  • Flextime (Noun) /ˈflɛksˌtaɪm/: Thời gian làm việc linh hoạt
  • Remote Work (Noun) /rɪˈmoʊt wɜːrk/: Làm việc từ xa
  • Incentive (Noun) /ɪnˈsɛntɪv/: Chính sách khuyến khích
  • Employee Relations (Noun) /ɪmˈplɔɪi rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ nhân viên
  • Probation Period (Noun) /proʊˈbeɪʃən ˈpɪriəd/: Thời gian thử việc
  • Workplace Culture (Noun) /ˈwɜːrkpleɪs ˈkʌltʃər/: Văn hóa làm việc
  • Career Development (Noun) /kəˈrɪr dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển sự nghiệp
  • Job Satisfaction (Noun) /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng với công việc
  • Employee Wellness (Noun) /ɪmˈplɔɪi ˈwɛlnɪs/: Sức khỏe tinh thần của nhân viên
  • Overtime (Noun) /ˈoʊvərˌtaɪm/: Làm thêm giờ
  • Maternity Leave (Noun) /məˈtɜːrnəti liːv/: Nghỉ thai sản
  • Paternity Leave (Noun) /pəˈtɜːrnəti liːv/: Nghỉ phép làm cha
  • HRIS (Human Resources Information System) (Noun) /eɪtʃˌɑːrˈaɪˈɛs/: Hệ thống thông tin nhân sự

→ Từ vựng chuyên ngành kế toán

  • Financial Statements (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/: Bảng cân đối kế toán
  • Audit (Noun) /ˈɔːdɪt/: Kiểm toán
  • Depreciation (Noun) /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/: Hao mòn
  • Tax Deduction (Noun) /tæks dɪˈdʌkʃən/: Giảm trừ thuế
  • Bookkeeping (Noun) /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/: Sổ sách kế toán
  • Balance Sheet (Noun) /ˈbæləns ʃiːt/: Bảng cân đối kế toán
  • Income Statement (Noun) /ˈɪnkʌm ˈstætmənt/: Bảng lợi nhuận và lỗ
  • Cash Flow (Noun) /kæʃ floʊ/: Dòng tiền
  • Budgeting (Noun) /ˈbʌdʒɪtɪŋ/: Lập kế hoạch ngân sách
  • Revenue Recognition (Noun) /ˈrɛvəˌnjuː ˌrɛkəɡˈnɪʃən/: Nhận diện doanh thu
  • GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) (Noun) /ɡæp/: Nguyên tắc kế toán được chấp nhận nói chung
  • Cash Accounting (Noun) /kæʃ əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán theo phương pháp tiền mặt
  • Accrual Accounting (Noun) /əˈkruːəl əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán phát sinh
  • Cost of Goods Sold (COGS) (Noun) /kɒst əv ɡʊdz soʊld/: Chi phí hàng bán được
  • Double Entry Accounting (Noun) /ˈdʌbl ˈɛntri əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán ghi nợ và có
  • Internal Controls (Noun) /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊlz/: Kiểm soát nội bộ
  • Forensic Accounting (Noun) /fəˈrɛnzɪk əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán hình sự
  • Trial Balance (Noun) /ˈtraɪəl ˈbæləns/: Sổ cân đối kế toán
  • EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) (Noun) /ˌiːbɪtˈdɑː/: Lợi nhuận trước thuế, lãi, hao mòn và giảm giá trị tài sản cố định
  • Ratio Analysis (Noun) /ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/: Phân tích tỷ lệ
  • Financial Forecast (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈfɔːrˌkæst/: Dự báo tài chính
  • Cost Accounting (Noun) /kɒst əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán giá thành
  • Fixed Assets (Noun) /fɪkst ˈæsɛts/: Tài sản cố định
  • Variable Costs (Noun) /ˈvɛriəbl kɒsts/: Chi phí biến đổi
  • Fraud Detection (Noun) /frɔːd dɪˈtɛkʃən/: Phát hiện gian lận
  • Amortization (Noun) /əˌmɔːrtəˈzeɪʃən/: Phương pháp trả nợ
  • Financial Analyst (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/: Chuyên viên phân tích tài chính
  • Cash Reserve (Noun) /kæʃ rɪˈzɜːrv/: Dự trữ tiền mặt
  • Payroll (Noun) /ˈpeɪroʊl/: Bảng lương
  • Tax Return (Noun) /tæks rɪˈtɜːrn/: Bảng khai thuế

→ Từ vựng chuyên ngành giáo dục

từ vựng chuyên ngành giáo dục

  • Professional Development (Noun) /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển nghề nghiệp
  • Continuing Education (Noun) /kənˈtɪnjuɪŋ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục liên tục
  • Workshop (Noun) /ˈwɜːrkʃɒp/: Hội thảo
  • Training Session (Noun) /ˈtreɪnɪŋ ˈsɛʃən/: Buổi đào tạo
  • E-learning (Noun) /iˈlɜːrnɪŋ/: Học trực tuyến
  • Skill Set (Noun) /skɪl sɛt/: Bộ kỹ năng
  • Certification (Noun) /ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/: Chứng chỉ
  • Mentoring (Noun) /ˈmɛntərɪŋ/: Hướng dẫn
  • Curriculum (Noun) /kəˈrɪkjələm/: Chương trình học
  • Adult Education (Noun) /ˈædʌlt ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục người lớn
  • Online Learning Platform (Noun) /ˈɒnlaɪn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/: Nền tảng học trực tuyến
  • Assessment (Noun) /əˈsɛsmənt/: Đánh giá
  • Instructional Design (Noun) /ɪnˈstrʌkʃənl dɪˈzaɪn/: Thiết kế hướng dẫn
  • Lecture (Noun) /ˈlɛktʃər/: Bài giảng
  • Seminar (Noun) /ˈsɛmɪnɑːr/: Hội thảo chuyên đề
  • Educational Technology (EdTech) (Noun) /ˌɛdjuːˈkeɪʃənl tɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ giáo dục
  • Microlearning (Noun) /ˈmaɪkroʊˌlɜːrnɪŋ/: Học nhỏ giọt
  • Blended Learning (Noun) /blɛndɪd ˈlɜːrnɪŋ/: Học kết hợp
  • Educational Resources (Noun) /ˌɛdjuːˈkeɪʃənl rɪˈsɔːrsɪz/: Tài nguyên giáo dục
  • Classroom Management (Noun) /ˈklæsruːm ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý lớp học
  • Educational Psychology (Noun) /ˌɛdjuːˈkeɪʃənl saɪˈkɒlədʒi/: Tâm lý học giáo dục
  • Pedagogy (Noun) /ˈpɛdəɡɒdʒi/: Phương pháp giảng dạy
  • Critical Thinking (Noun) /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/: Tư duy phê phán
  • Lifelong Learning (Noun) /ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːrnɪŋ/: Học suốt đời
  • Educational Leadership (Noun) /ˌɛdjuːˈkeɪʃənl ˈlidərʃɪp/: Lãnh đạo giáo dục
  • Inclusive Education (Noun) /ɪnˈkluːsɪv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục tích hợp
  • Distance Learning (Noun) /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/: Học từ xa
  • Homework (Noun) /ˈhoʊmwɜːrk/: Bài tập về nhà
  • Educational Assessment (Noun) /ˌɛdjuːˈkeɪʃənl əˈsɛsmənt/: Đánh giá giáo dục
  • Student Engagement (Noun) /ˈstjuːdənt ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Tương tác sinh viên

→ Từ vựng chuyên ngành thiết kế đồ họa

  • Graphic Design (Noun) /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/: Thiết kế đồ họa
  • Typography (Noun) /taɪˈpɒɡrəfi/: Kiểu chữ
  • Color Palette (Noun) /ˈkʌlər ˈpælɪt/: Bảng màu
  • Layout (Noun) /ˈleɪaʊt/: Bố cục
  • Vector Graphics (Noun) /ˈvɛktər ˈɡræfɪks/: Đồ họa vector
  • Raster Graphics (Noun) /ˈræstər ˈɡræfɪks/: Đồ họa raster
  • Resolution (Noun) /ˌrɛzəˈluːʃən/: Độ phân giải
  • Pixel (Noun) /ˈpɪksəl/: Điểm ảnh
  • Mockup (Noun) /ˈmɒkʌp/: Mô phỏng
  • Branding (Noun) /ˈbrændɪŋ/: Xây dựng thương hiệu
  • UI Design (User Interface Design) (Noun) /ˌjuːaɪ dɪˈzaɪn/: Thiết kế giao diện người dùng
  • UX Design (User Experience Design) (Noun) /ˌjuːɛks dɪˈzaɪn/: Thiết kế trải nghiệm người dùng
  • Wireframe (Noun) /ˈwaɪərfreɪm/: Kết cấu dây
  • Grid System (Noun) /ɡrɪd ˈsɪstəm/: Hệ thống lưới
  • Icon (Noun) /ˈaɪkɒn/: Biểu tượng
  • Logo Design (Noun) /ˈloʊɡoʊ dɪˈzaɪn/: Thiết kế logo
  • Animation (Noun) /ˌænɪˈmeɪʃən/: Hoạt hình
  • Rendering (Noun) /ˈrɛndərɪŋ/: Render
  • Layer (Noun) /leɪər/: Lớp
  • Mask (Noun) /mæsk/: Mặt nạ
  • Gradient (Noun) /ˈɡreɪdiənt/: Độ dốc màu
  • DPI (Dots Per Inch) (Noun) /däts pər in(t)ʃ/: Điểm ảnh trên mỗi inch
  • CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black) (Noun) /siˌmaɪˈkeɪ/: Mô hình màu in ấn
  • RGB (Red, Green, Blue) (Noun) /ɑːrʤiːˈbiː/: Mô hình màu sắc
  • Serif Font (Noun) /ˈsɛrɪf fɒnt/: Phông chữ có gạch chân
  • Sans Serif Font (Noun) /sænz ˈsɛrɪf fɒnt/: Phông chữ không gạch chân
  • Kerning (Noun) /ˈkɜːrnɪŋ/: Điều chỉnh khoảng cách giữa chữ cái
  • 3D Modeling (Noun) /θriˈdi ˈmɒdəlɪŋ/: Mô hình hóa 3D
  • User Persona (Noun) /ˈjuːzər pərˈsoʊnə/: Nhân vật người dùng
  • Web Design (Noun) /wɛb dɪˈzaɪn/: Thiết kế web

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng chuyên ngành tài chính – ngân hàng

  • Financial Statement (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/: Bảng cân đối tài chính
  • Banking Sector (Noun) /ˈbæŋkɪŋ ˈsɛktər/: Ngành ngân hàng
  • Interest Rate (Noun) /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất
  • Investment Portfolio (Noun) /ɪnˈvɛstmənt ˈpɔːrtlfoʊ/: Danh mục đầu tư
  • Asset Management (Noun) /ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý tài sản
  • Capital Market (Noun) /ˈkæpɪtl ˈmɑːrkɪt/: Thị trường vốn
  • Credit Score (Noun) /ˈkrɛdɪt skɔːr/: Điểm tín dụng
  • Loan Repayment (Noun) /loʊn rɪˈpeɪmənt/: Trả nợ vay
  • Default (Noun) /dɪˈfɔːlt/: Mặc định
  • Collateral (Noun) /kəˈlætərəl/: Tài sản đảm bảo
  • Financial Planning (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/: Quy hoạch tài chính
  • Risk Management (Noun) /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý rủi ro
  • Deposit (Noun) /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi
  • Overdraft (Noun) /ˈoʊvərˌdræft/: Dư nợ
  • Mortgage (Noun) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp
  • Currency Exchange (Noun) /ˈkɜːrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/: Giao dịch ngoại tệ
  • Stock Market (Noun) /stɒk ˈmɑːrkɪt/: Thị trường chứng khoán
  • IPO (Initial Public Offering) (Noun) /ˌaɪ piː ˈoʊ/: Cổ phiếu lần đầu công bố
  • Hedge Fund (Noun) /hɛdʒ fʌnd/: Quỹ đầu cơ
  • Liquidity (Noun) /lɪˈkwɪdəti/: Tính thanh khoản
  • Debenture (Noun) /dɪˈbɛnʧər/: Chứng chỉ nợ
  • Derivative (Noun) /dɪˈrɪvətɪv/: Chứng khoán phái sinh
  • Financial Analyst (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/: Chuyên viên phân tích tài chính
  • Leverage (Noun) /ˈlɛvərɪdʒ/: Đòn bẩy tài chính
  • Treasury Bills (Noun) /ˈtrɛʒəri bɪlz/: Trái phiếu Chính phủ
  • Private Equity (Noun) /ˈpraɪvɪt ˈɛkwɪti/: Vốn riêng
  • Insider Trading (Noun) /ˈɪnsaɪdər ˈtreɪdɪŋ/: Giao dịch nội gián
  • Solvency (Noun) /ˈsɒlvənsi/: Khả năng thanh toán
  • Venture Capital (Noun) /ˈvɛnʧər ˈkæpɪtl/: Vốn đầu tư dự án khởi nghiệp
  • Central Bank (Noun) /ˈsɛntrəl bæŋk/: Ngân hàng trung ương

→ Từ vựng chuyên ngành dịch vụ nhà hàng – khách sạn

Từ vựng chuyên ngành dịch vụ nhà hàng - khách sạn

  • Reservation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ
  • Check-in (Noun/Verb) /ˈʧɛkɪn/: Nhận phòng
  • Check-out (Noun/Verb) /ˈʧɛkaʊt/: Trả phòng
  • Room Service (Noun) /rum ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ phòng
  • Concierge (Noun) /ˈkɒn.si.ɛrʒ/: Lễ tân
  • Bellboy (Noun) /ˈbɛlˌbɔɪ/: Nhân viên hành lang
  • Hospitality (Noun) /ˌhɒspɪˈtælɪti/: Lòng hiếu khách
  • Front Desk (Noun) /frʌnt dɛsk/: Quầy lễ tân
  • Amenities (Noun) /əˈmɛnətiz/: Tiện nghi
  • Buffet (Noun) /bəˈfeɪ/: Buffet
  • Catering (Noun) /ˈkeɪtərɪŋ/: Dịch vụ tiệc
  • Menu (Noun) /ˈmɛnjuː/: Thực đơn
  • Culinary (Adjective) /ˈkʌlɪnəri/: Thuộc về ẩm thực
  • Housekeeping (Noun) /ˈhaʊskiːpɪŋ/: Dịch vụ vệ sinh phòng
  • Turndown Service (Noun) /tɜrn daʊn ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ dọn giường
  • Wi-Fi Access (Noun) /ˈwaɪ faɪ ˈækˌsɛs/: Truy cập mạng không dây
  • Valet Parking (Noun) /ˈvæleɪ pɑːrkɪŋ/: Dịch vụ đỗ xe
  • Conference Room (Noun) /ˈkɒnfərəns rum/: Phòng họp
  • Spa Services (Noun) /spa ˈsɜːrvɪsɪz/: Dịch vụ spa
  • Fitness Center (Noun) /ˈfɪtnɪs ˈsɛntər/: Trung tâm thể dục
  • Reception (Noun) /rɪˈsɛpʃən/: Sảnh đón
  • Executive Suite (Noun) /ɪɡˈzɛkjətɪv swiːt/: Phòng hạng cao cấp
  • Hospitality Industry (Noun) /ˌhɒspɪˈtælɪti ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp dịch vụ
  • Guest Relations (Noun) /ɡɛst rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ với khách hàng
  • In-room Dining (Noun) /ɪn rum ˈdaɪnɪŋ/: Dịch vụ ăn phòng
  • Reservation Confirmation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən kənˌfɜːrˈmeɪʃən/: Xác nhận đặt chỗ
  • Bell Captain (Noun) /bɛl ˈkæptɪn/: Quản lý nhân viên hành lang
  • Guest Experience (Noun) /ɡɛst ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm của khách hàng
  • Banquet Hall (Noun) /ˈbæŋkwɪt hɔːl/: Phòng tiệc
  • Mini-bar (Noun) /ˈmɪni ˌbɑːr/: Tủ lạnh mini trong phòng

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở

Trong môi trường công sở, khả năng giao tiếp tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp tạo ra sự hiểu biết, tương tác mạnh mẽ và hiệu quả làm việc nhóm. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp phổ biến, từ việc chào hỏi hàng ngày đến thảo luận về dự án, từ việc đặt mục tiêu công việc đến giải quyết xung đột. Những mẫu câu này không chỉ hỗ trợ việc truyền đạt thông tin mà còn tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hợp tác. Hãy cùng khám phá những cách diễn đạt linh hoạt để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong bối cảnh nghề nghiệp và kinh doanh.

  • How’s your workload this week? Do you need any assistance?

Công việc của bạn trong tuần này như thế nào? Bạn cần sự giúp đỡ nào không?

  • Could we go over the project timeline to ensure we’re on track?

Chúng ta có thể xem lại lịch trình dự án để đảm bảo rằng chúng ta đang trên đúng đường không?

  • I appreciate your hard work on the presentation; it was very well done.

Tôi đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ của bạn trong bài thuyết trình; nó đã được thực hiện rất tốt.

  • Let’s set some achievable goals for the next quarter. What do you aim to accomplish?

Hãy đặt ra một số mục tiêu có thể đạt được cho quý tiếp theo. Bạn muốn đạt được điều gì?

  • I’m delegating the research task to you. Can you have a summary by Friday?

Tôi đang ủy quyền công việc nghiên cứu cho bạn. Bạn có thể có một bản tóm tắt vào thứ Sáu không?

  • Are there any upcoming training sessions we can attend to enhance our skills?

Có bất kỳ buổi đào tạo nào sắp tới mà chúng ta có thể tham gia để nâng cao kỹ năng không?

  • There seems to be a misunderstanding. Let’s discuss and resolve this issue together.

Có vẻ có một sự hiểu lầm. Hãy thảo luận và giải quyết vấn đề này cùng nhau.

  • I’m interested in contributing to the new project. How can I get involved?

Tôi quan tâm đến việc đóng góp vào dự án mới. Làm thế nào tôi có thể tham gia?

  • Are you available for a quick meeting later this afternoon?

Bạn có thể tham gia cuộc họp nhanh vào chiều nay không?

  • Let’s collaborate on this task to ensure we leverage everyone’s strengths.

Hãy hợp tác trong công việc này để đảm bảo chúng ta tận dụng sức mạnh của mỗi người.

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở

Những mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

→ Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Quá trình tiếp thu từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn làm chủ cùng lúc những từ có liên quan và hữu ích trong lĩnh vực bạn quan tâm.

Trong mỗi chủ đề, bạn có thể chia thành những nhóm từ nhỏ hơn để thuận lợi hơn trong việc học. Ví dụ, trong việc học từ vựng về thức ăn, thay vì học ngẫu nhiên các từ, bạn có thể phân loại thành nhóm như thịt, đồ uống, rau củ, …

→ Sử dụng hình ảnh khi học từ vựng

Tất nhiên, thường đến một lúc bạn cảm thấy mệt mỏi khi chỉ nhìn vào một trang sách đầy chữ. Để tăng hiệu quả việc học từ vựng, bạn có thể kết hợp việc vẽ hình hoặc ký tự kề bên từ vựng thay vì chỉ viết nghĩa bằng Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh.

Sử dụng hình ảnh như một sự hỗ trợ sẽ rất hữu ích khi bạn học về các danh từ cụ thể để miêu tả người, vật, đồ vật, … Bằng cách sử dụng hình ảnh, bạn có thể thay thế phần nghĩa của từ, vì bạn đã quen thuộc với những đối tượng này và không cần phải dùng những miêu tả dài dòng cho từng từ đó.

Cuối cùng, việc sử dụng hình ảnh trong quá trình học sẽ giúp tạo ra trải nghiệm thú vị và sinh động hơn khi nắm bắt các từ vựng.

Sử dụng hình ảnh khi học từ vựng

→ Học từ vựng tiếng Anh qua âm nhạc, phim ảnh

Đây là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để học từ vựng tiếng Anh mà nhiều học sinh thường chia sẻ với nhau. Âm nhạc và phim ảnh là những yếu tố tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Vậy tại sao bạn không lựa chọn những bộ phim hay bài hát bằng tiếng Anh để việc học từ vựng trở nên thú vị và không còn nhàm chán nữa?

Một lời khuyên cho bạn khi học từ vựng qua xem phim hoặc video nhạc là hãy sử dụng đồng thời cả phụ đề tiếng Anh và tiếng Việt để thuận lợi hơn trong quá trình học. Đồng thời, hãy chuẩn bị một quyển sổ nhỏ để ghi lại nhanh chóng những từ vựng mới bạn gặp phải, từ đó bạn có thể tra cứu phát âm và ôn lại sau này.

Phương pháp này không chỉ giúp bạn tích luỹ từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nghe nói, đặc biệt là khi bạn tập trung lắng nghe cẩn thận lời thoại và cố gắng bắt chước phát âm chính xác của diễn viên.

→ Học từ vựng tiếng Anh qua Flashcard

Flashcard là những thẻ nhỏ được cắt vừa tay cầm và có lỗ để nối lại với nhau. Đây là một công cụ phổ biến để học từ vựng tiếng Anh mà nhiều người dùng. Bạn có thể viết từ vựng và dịch nghĩa lên flashcard, hoặc mua những flashcard đã in sẵn. Với thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi, flashcard là một phương pháp rất hữu ích trong việc học từ vựng tiếng Anh.

→ Học từ vựng tiếng Anh qua Apps, Websites

Các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh hiện nay được thiết kế với nội dung giảng dạy chất lượng cao. Đặc biệt, trong phương pháp học từ vựng, các ứng dụng tập trung vào việc giúp bạn dễ dàng tiếp thu, ghi nhớ và áp dụng từ vựng thông qua hình ảnh, video, trò chơi và bài tập.

Ngoài ra, khi sử dụng các ứng dụng này, bạn sẽ nhận được hướng dẫn về cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả và tham gia vào những hoạt động thú vị, giúp quá trình học trở nên thú vị hơn, tiếp thu nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn, mà không gây cảm giác nhàm chán như phương pháp học tiếng Anh truyền thống.

→ Sử dụng giấy note để ghi nhớ

Việc sử dụng giấy note để ghi nhớ từ vựng là một cách rất hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng giấy note để viết lại danh sách từ vựng mới hàng ngày hoặc ghi nhớ những câu mẫu đặc biệt hoặc bất cứ điều gì mà bạn muốn ghi nhớ trong ngày.

Sử dụng giấy note để học từ vựng cũng là một phương pháp hiệu quả và tiện lợi. Bạn có thể gộp lại từ mới, câu mẫu hay những ý tưởng thú vị vào giấy note để ghi nhớ hàng ngày. Ví dụ, nếu bạn tình cờ gặp từ mới khi đang lướt Facebook hoặc xem Tiktok, hãy ngay lập tức viết chúng lên giấy note!

→ Ôn luyện, ứng dụng những từ đã học một cách thường xuyên

Đối với những người mới học hoặc bắt đầu học lại tiếng Anh, hãy cố gắng thực hành và áp dụng những từ đã học một cách thường xuyên để làm quen với chữ viết, cách phát âm và cách sử dụng chính xác. Phương pháp này cũng là một cách học từ vựng phổ biến mà nhiều người sử dụng để củng cố kiến thức từ vựng.

Ôn luyện, ứng dụng những từ đã học một cách thường xuyên

Đây là bộ từ vựng và mẹo học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm NativeX muốn giới thiệu đến bạn đọc. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều từ vựng mới và hữu ích cho công việc, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong sự nghiệp!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh