Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1
Trong giai đoạn lớp 1, việc giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề cụ thể không chỉ là cách tốt để mở rộng vốn từ vựng, mà còn để tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập ngôn ngữ tiếng Anh sau này của bé trên trường. Hôm nay NativeX sẽ giới thiệu về các chủ đề liên quan đến từ vựng tiếng Anh lớp 1 cho phụ huynh hoặc thầy cô tham khảo trong bài viết dưới đây nhé:
Lợi ích khi cho trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề từ lớp 1?
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề từ lớp 1 đem lại lợi ích to lớn cho sự phát triển của trẻ, đặc biệt là trong giai đoạn vàng từ 4-6 tuổi. Trẻ em ở độ tuổi này phát triển mạnh mẽ khả năng học thông qua nghe, nhìn và bắt chước, giúp việc học ngôn ngữ trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn.
Việc cho con học từ vựng tiếng Anh từ lớp 1 sẽ đem lại nhiều lợi ích quan trọng như:
- ✓ Khuyến khích sự quan tâm và đam mê với ngoại ngữ, giúp trẻ tự tin hơn khi học tiếng Anh ở trường.
- ✓ Sử dụng bài hát và câu chuyện hấp dẫn giúp trẻ nhớ từ vựng một cách hiệu quả, phát triển tư duy phản xạ khi giao tiếp bằng tiếng Anh của trẻ ngay còn nhỏ
- ✓ Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp trẻ học ngôn ngữ theo trình tự tự nhiên, từ nghe và nói trước rồi mới đến việc đọc, viết và ngữ pháp.
- ✓ Điều quan trọng là khi phụ huynh cho trẻ tiếp xúc với ngoại ngữ từ nhỏ giúp tăng cường tư duy, phản xạ và khả năng xử lý thông tin phức tạp của trẻ, góp phần nâng cao chỉ số thông minh (IQ).
Với những lợi ích này, việc dạy và học từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề là quan trọng mà các phụ huynh nên đầu tư để giúp con phát triển khả năng ngôn ngữ và tư duy một cách toàn diện.
Giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cho bé theo sách giáo khoa
Từ vựng theo sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 tập trung vào việc phát triển từ vựng cơ bản để trẻ có thể làm quen với các từ cơ bản trong tiếng Anh. Bộ tài liệu này cung cấp một cơ sở từ vựng đơn giản và đa dạng với những chủ đề quen thuộc. Điều này giúp trẻ xây dựng nền tảng cơ bản để phát triển kỹ năng ngôn ngữ sau này.
Mỗi Unit tập trung vào một chủ đề cụ thể như gia đình, thân thể, trường học, động vật, màu sắc, thời tiết, nghề nghiệp, đồ vật trong nhà và ngoài trời, giao thông, thức ăn, hoạt động hàng ngày.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1 – In the school playground
Slide (n) /slaɪd/: Cầu trượt
Swing (n) /swɪŋ/: Đu quay
Friend (n) /frend/: Bạn bè
Tree (n) /triː/: Cây
Grass (n) /ɡræs/: Cỏ
Play (v) /pleɪ/: Chơi
Run (v) /rʌn/: Chạy
Jump (v) /dʒʌmp/: Nhảy
Big (adj) /bɪɡ/: Lớn
Small (adj) /smɔːl/: Nhỏ
Happy (adj) /ˈhæpi/: Vui vẻ
Ví dụ:
I am happy. (Tôi vui.)
The swing is small. (Đu quay nhỏ.)
I play with my friend. (Tôi chơi cùng bạn bè.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2 – In the dining room
Plate (n) /pleɪt/: Đĩa
Bowl (n) /boʊl/: Tô
Fork (n) /fɔːrk/: Nĩa
Knife (n) /naɪf/: Dao
Eat (v) /iːt/: Ăn
Drink (v) /drɪŋk/: Uống
Sit (v) /sɪt/: Ngồi
Clean (adj) /kliːn/: Sạch sẽ
Dirty (adj) /ˈdɜːrti/: Dơ bẩn
New (adj) /njuː/: Mới
Old (adj) /oʊld/: Cũ
Ví dụ:
I have a new plate. (Tôi có một cái đĩa mới.)
I drink water. (Tôi uống nước.)
I use a fork to eat. (Tôi dùng nĩa để ăn.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3 – At the street market
Fruit (n) /fruːt/: Trái cây
Fish (n) /fɪʃ/: Cá
Meat (n) /miːt/: Thịt
Bread (n) /bred/: Bánh mì
Bag (n) /bæɡ/: Túi
Money (n) /ˈmʌni/: Tiền
Buy (v) /baɪ/: Mua
Sell (v) /sel/: Bán
Fresh (adj) /freʃ/: Tươi
Ví dụ:
I like fruit. (Tôi thích trái cây.)
I eat bread. (Tôi ăn bánh mì.)
I have a bag.(Tôi có một cái túi.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4 – In the bedroom
Bed (n) /bɛd/: Giường
Pillow (n) /ˈpɪloʊ/: Gối
Lamp (n) /læmp/: Đèn
Curtains /ˈkɜːrtənz/: Rèm cửa
Sleep (v) /sliːp/: Ngủ
Wake up (v) /weɪk ʌp/: Thức dậy
Dream (v) /driːm/: Mơ
Quiet (adj) /ˈkwaɪət/: Yên tĩnh
Ví dụ:
I hug my pillow. (Tôi ôm gối của mình.)
I sleep on the bed. (Tôi ngủ trên giường.)
I dream about my dog. (Tôi mơ về chú chó của mình.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5 – At the fish and chip shop
Menu (n) /ˈmenjuː/: Thực đơn
Fish (n) /fɪʃ/: Cá
Chips (n) /tʃɪps/: Khoai tây chiên
Counter (n) /ˈkaʊntər/: Quầy tính tiền
Serve (n) /sɜːrv/: Phục vụ
Tasty (adj) /ˈteɪsti/: Ngon
Hot (adj) /hɒt/: Nóng
Quickly (Adverbs) /ˈkwɪkli/: Nhanh chóng
Ví dụ:
The chips are hot. (Khoai tây chiên nóng.)
They cook quickly. (Họ nấu nhanh.)
Chips are tasty. (Khoai tây chiên ngon.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6 – In the classroom
Board (n) /bɔːrd/: Bảng
Book (n) /bʊk/: Sách
Bag (n) /bæɡ/: Cặp sách
Teacher (n) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
Read (v) /riːd/: Đọc
Write (v) /raɪt/: Viết
Listen (v) /ˈlɪsən/: Nghe
Ví dụ:
I read my book. (Tôi đọc sách của mình.)
We listen to the teacher. (Chúng tôi nghe giáo viên giảng.)
I write my name. (Tôi viết tên mình.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – In the garden
Fence (n) /fens/: Hàng rào
Hose (n) /hoʊz/: Ống nước
Sun (n) /sʌn/: Mặt trời
Bug (n) /bʌɡ/: Sâu bọ
Plant (v) /plænt/: Trồng
Water (v) /ˈwɔːtər/: Tưới nước
Grow (v) /ɡroʊ/: Mọc lên
Beautiful (Adjectives) /ˈbjuːtɪfəl/: Xinh đẹp
Green (Adjectives) /ɡriːn/: Xanh
Carefully (Adverbs) /ˈkerfəli/: Cẩn thận
Ví dụ:
Flowers are beautiful. (Hoa rất đẹp.)
I see a bug. (Tôi thấy một con sâu bọ.)
We use the hose for water. (Chúng tôi dùng ống nước để tưới.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8 – In the park
Park (n) /pɑːrk/: Công viên
Picnic (n) /ˈpɪknɪk/: Bữa picnic
Bird (n) /bɜːrd/: Chim
Pond (n) /pɒnd/: Ao
Play (v) /pleɪ/: Chơi
Walk (v) /wɔːk/: Đi dạo
Slowly (Adverbs) /ˈsloʊli/: Chậm rãi
Ví dụ:
I play in the park. (Tôi chơi trong công viên.)
We have a picnic. (Chúng tôi có bữa picnic.)
There is a pond in the park. (Có một cái ao trong công viên.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9 – In the shop
Shop (n) /ʃɒp/: Cửa hàng
Bag (n) /bæɡ/: Túi
Price (n) /praɪs/: Giá
Cart /kɑːrt/: Xe đẩy hàng
Buy (v)/baɪ/: Mua
Pay (v)/peɪ/: Trả tiền
Look (v)/lʊk/: Nhìn, xem
Cheap (adj) /tʃiːp/: Rẻ
Expensive (adj) /ɪkˈspɛnsɪv/: Đắt đỏ
Ví dụ:
I buy a toy. (Tôi mua một đồ chơi.)
This toy is cheap. (Đồ chơi này rẻ.)
I have a bag for my toys. (Tôi có một cái túi cho đồ chơi của mình.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10 – At the zoo
Zoo (n) /zuː/: Sở thú
Animal (n) /ˈænɪməl/: Động vật
Lion (n) /ˈlaɪən/: Sư tử
Elephant (n) /ˈɛlɪfənt/: Voi
Tiger (n) /ˈtaɪɡər/: Hổ
See (v) /siː/: Nhìn thấy
Feed (v) /fiːd/: Cho ăn
Wild (adj) /waɪld/: Hoang dã
Ví dụ:
I see many animals. (Tôi nhìn thấy nhiều loài động vật.)
We feed the elephants. (Chúng ta cho voi ăn.)
I see a lion at the zoo. (Tôi nhìn thấy một con sư tử ở sở thú.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11 – At the bus stop
Bus (n) /bʌs/: Xe buýt
Ticket (n) /ˈtɪk.ɪt/: Vé
Sign (n)/saɪn/: Biển báo
Driver (n) /ˈdraɪ.vər/: Tài xế
Wait (v)/weɪt/: Chờ đợi
Busy (adj)/ˈbɪzi/: Đông đúc
Late (adj)/leɪt/: Trễ
Ví dụ:
We wait for the bus. (Chúng ta đợi xe buýt.)
The bus is late today. (Xe buýt trễ hôm nay.)
Look at the bus sign. (Nhìn biển báo xe buýt.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12 – At the lake
Lake (n) /leɪk/: Hồ
Boat (n) /boʊt/: Thuyền
Duck (n) /dʌk/: Vịt
Swan (n) /swɒn/: Thiên nga
Shore (n) /ʃɔːr/: Bờ
Sunset (n) /ˈsʌnˌsɛt/: Hoàng hôn
Swim (v) /swɪm/: Bơi
Row (v) /roʊ/: Chèo thuyền
Slowly (Adverbs) /ˈsloʊli/: Chậm rãi
Ví dụ:
We row a boat on the lake. (Chúng ta chèo thuyền trên hồ.)
We sit on the shore. (Chúng ta ngồi trên bờ.)
The sunset is beautiful at the lake. (Hoàng hôn ở hồ rất đẹp.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13 – In the school canteen
Canteen (n) /kænˈtiːn/: Nhà hàng, căng tin
Lunch (n)/lʌntʃ/: Bữa trưa
Sandwich (n)/ˈsændwɪtʃ/: Bánh mì kẹp
Salad (n) /ˈsæləd/: Sa lát
Fruit (n) /fruːt/: Trái cây
Healthy (adj) /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh
Ví dụ:
We eat in the canteen. (Chúng ta ăn trong căng tin.)
I like salad with my lunch. (Tôi thích ăn salad cùng bữa trưa.)
The lunch is delicious today. (Bữa trưa hôm nay rất ngon.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14 – In the toy shop
Toy (n) /tɔɪ/: Đồ chơi
Doll (n) /dɒl/: Búp bê
Car (n) /kɑːr/: Xe ô tô đồ chơi
Ball (n) /bɔːl/: Quả bóng
Colorful (adj) /ˈkʌlərfəl/: Đầy màu sắc
Fun (adj) /fʌn/: Vui vẻ
Lovely (adj) /ˈlʌvli/: Đáng yêu
Ví dụ:
The doll is lovely. (Búp bê rất đáng yêu.)
I play with my toy car. (Tôi chơi với xe ô tô đồ chơi của mình.)
I have a new toy. (Tôi có một đồ chơi mới.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15 – At the football match
Goal (n) /ɡoʊl/: Bàn thắng
Team (n) /tiːm/: Đội bóng
Fan (n) /fæn/: Cổ động viên
Score (v) /skɔːr/: Ghi bàn
Watch (v) /wɒtʃ/: Xem
Ví dụ:
I watch football on TV. (Tôi xem bóng đá trên TV.)
I like that team. (Tôi thích đội đó.)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16 – At home
Home (n) /hoʊm/: Nhà
Kitchen (n) /ˈkɪtʃən/: Bếp
Bathroom (n) /ˈbæθrum/: Phòng tắm
Family (n) /ˈfæməli/: Gia đình
Pet (n) /pɛt/: Thú cưng
Clean (v) /kliːn/: Dọn dẹp
Comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbl/: Đầy thoải mái
Cozy (adj) /ˈkoʊzi/: Ấm cúng
Ví dụ:
I help mom clean the house. (Tôi giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa.)
My bed is comfortable. (Chiếc giường của tôi rất thoải mái.)
We are a big family. (Chúng tôi là một gia đình đông người.)
Các mẫu câu tiếng Anh dành cho học sinh lớp 1
Dưới đây là một số câu đơn giản và dễ hiểu dành cho học sinh lớp 1, áp dụng từ vựng và cấu trúc câu bé có thể thực hành:
Chào hỏi: Hi/Hello, Trung.
Hỏi sức khỏe:
Với câu hỏi How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào)
Câu trả lời: I am fine. (Tôi ổn)
Hỏi tên:
Với câu hỏi What is your name? (Tên của con là gì?)
Câu trả lời: My name is Phong. (Tên của con là Phong)
Hỏi tuổi:
How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I am 6 years old. (Con 6 tuổi)
Giới thiệu nơi ở:
I am from Ho Chi Minh City. (Con đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)
Lam is from Ho Chi Minh City. (Lam đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)
Nói về sở thích:
I like playing. (Con thích chơi.)
My hobby is drawing. (Sở thích của con là vẽ.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Cách giúp các bé học từ vựng đơn giản mà hiệu quả
#1 Học từ vựng qua Flashcard
Học từ vựng qua Flashcard là một phương pháp rất hiệu quả để trẻ học từ vựng một cách hào hứng. Dưới đây là một số chi tiết và cách thức áp dụng phương pháp này:
Lựa chọn Flashcard
- ✓ Ưu tiên sử dụng Flashcard có ghi từ vựng ở mặt trước và hình minh họa hoặc ví dụ ở mặt sau.
- ✓ Hãy sử dụng Flashcard màu sắc và hình ảnh sinh động để thu hút sự chú ý của trẻ.
Tạo tương tác
- ✓ Hãy khuyến khích trẻ nói ra từ vựng khi nhìn thấy hình ảnh hoặc từ.
- ✓ Sử dụng câu ví dụ hoặc tạo câu từ từ vựng đó để giúp trẻ kết nối từ vựng với ngữ cảnh.
- ✓ Bố mẹ có thể đặt câu hỏi cho con như “This is a…?” nếu con chưa trả lời được, có thể đưa ra một số lựa chọn để giúp con.
Tần suất
- ✓ Hãy quyết định thời lượng học mỗi ngày phù hợp với sự chú ý của trẻ, không nên quá lâu để trẻ không mệt mỏi.
- ✓ Tùy thuộc vào sự tập trung và khả năng tiếp thu của trẻ, có thể học từ 5-10 từ mỗi lần học.
- ✓ Đặt flashcard ở những nơi mà trẻ thường xuyên nhìn thấy (như tại bàn học, gương phòng ngủ) để tạo sự tiếp xúc liên tục với từ vựng.
Khen ngợi và khích lệ
- ✓ Khi trẻ nhớ và sử dụng từ vựng một cách chính xác, hãy khen ngợi và khích lệ trẻ, tạo động lực cho việc học tiếng Anh.
Phương pháp học từ vựng qua flashcard giúp trẻ kết hợp giữa hình ảnh và từ vựng, tạo điều kiện tốt cho việc nhớ và áp dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
#2 Học từ vựng qua truyện tranh
Từ việc đọc truyện tranh, trẻ có thể học về ngôn ngữ, kỹ năng đọc, và cả văn hóa thông qua các câu chuyện thú vị và hấp dẫn.
- ✓ Chọn truyện tranh phù hợp: Chọn những truyện tranh đơn giản, hình ảnh rõ ràng, và có nội dung gần gũi với thế giới của trẻ. Các hình ảnh minh họa rõ ràng và từ vựng đơn giản sẽ giúp trẻ dễ dàng hiểu và ghi nhớ.
- ✓ Chủ đề quen thuộc: Lựa chọn truyện tranh với các chủ đề mà trẻ quen thuộc, ví dụ như gia đình, trường học, thú cưng, hoạt động hàng ngày. Điều này giúp trẻ kết nối từ vựng phù hợp với trải nghiệm của mình.
- ✓ Thực hành câu chuyện: Đọc truyện tranh cùng con và sau đó hỏi con về các chi tiết trong câu chuyện. Hãy khích lệ con kể lại câu chuyện theo cách của riêng mình.
- ✓ Sử dụng ngôn ngữ cơ bản: Trình bày từ vựng và câu chuyện bằng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để tạo sự gần gũi và thu hút sự chú ý của trẻ.
#2 Học từ vựng qua phim hoạt hình
Học từ vựng qua phim hoạt hình là một cách thú vị và hiệu quả để trẻ lớp 1 tiếp xúc với tiếng Anh.
✓ Chọn những bộ phim có ngôn ngữ đơn giản và chủ đề gần gũi với trẻ. Đây có thể là các bộ phim về gia đình, bạn bè, hoặc cuộc phiêu lưu trong thế giới họa giải trí.
✓ Hãy xem phim cùng con để có thể giải thích từ vựng và cố gắng tìm hiểu cùng con về nội dung phim. Tập trung vào từ vựng và câu đơn giản trong phim. Giải thích những từ vựng mới thông qua hình ảnh và ngữ cảnh trong phim.
✓ Sau khi xem phim, bạn có thể tạo ra các trò chơi như vẽ tranh về các nhân vật hoặc tình huống trong phim, hoặc làm mô hình nhân vật.
✓ Sử dụng từ vựng trong phim trong các hoạt động hàng ngày hoặc tạo cơ hội để con sử dụng từ ngữ đã học qua phim.
#3 Học từ vựng qua Youtube
Học từ vựng qua YouTube có thể là một cách thú vị để trẻ lớp 1 tiếp xúc với tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý mà bạn có thể sử dụng YouTube để giúp trẻ học từ vựng:
Kênh Giáo Dục Cho Trẻ Em
Các kênh giáo dục được được đội ngũ giáo viên biên soạn: Ví dụ như “Super Simple Songs”, “Cocomelon”, “Kids TV – Nursery Rhymes and Baby Songs”, “Little Baby Bum”, có rất nhiều video với hình ảnh sinh động, bài hát dễ nhớ, và từ vựng cơ bản phù hợp với trẻ lớp 1.
Video học tiếng Anh cơ bản: Tìm kiếm video dành cho trẻ lớp 1, ví dụ như video về các chủ đề như con số, động vật, màu sắc, và các hoạt động hàng ngày.
Lưu ý:
- Hãy xem video cùng con và dành thời gian để giải thích từ vựng mới và tận dụng ngữ cảnh của video để giúp trẻ hiểu từ vựng.
- Tạo danh sách phát riêng để dễ dàng quản lý các video học tập phù hợp với sở thích và trình độ của con.
- Hãy chắc chắn rằng bạn kiểm soát nội dung mà con bạn xem và chọn những video phù hợp với độ tuổi và mong muốn học của con. Học từ vựng qua YouTube có thể trở thành một công cụ học tập mạnh mẽ nếu được sử dụng một cách sáng tạo và có kế hoạch.
#4 Học từ vựng qua trò chơi
Học từ vựng thông qua trò chơi là một cách tuyệt vời để kích thích sự tò mò và tạo động lực cho trẻ lớp 1. Dưới đây là một số ưu điểm của phương pháp học này:
- ✓ Trò chơi làm cho việc học trở nên thú vị hơn, kích thích tò mò và sự quan tâm của trẻ.
- ✓ Trẻ học thông qua trò chơi một cách tự nhiên, không cảm thấy áp lực như khi học trong môi trường truyền thống.
- ✓ Các trò chơi tập trung vào việc lặp lại và sử dụng từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- ✓ Trò chơi thường là hoạt động nhóm, tạo cơ hội cho trẻ tương tác với người khác, giao tiếp và học hỏi từ người khác.
- ✓ Học từ vựng qua trò chơi mang lại nhiều lợi ích cho việc học của trẻ, nhưng cũng cần lưu ý một số điểm sau:
Lưu ý:
- Đảm bảo trò chơi không tạo áp lực, tạo môi trường vui vẻ, thoải mái để trẻ cảm thấy hứng thú và tham gia tích cực.
- Hãy lựa chọn những trò chơi phù hợp với độ tuổi và sở thích của trẻ. Đồng thời, đảm bảo trò chơi phát triển kỹ năng từ vựng cần học.
- Giám sát việc chơi của trẻ để đảm bảo an toàn và tránh việc trẻ lạm dụng thời gian chơi.
#5 Học từ vựng kết hợp với thực hành
Kết hợp việc học từ vựng với thực hành giúp trẻ tiếp cận và ứng dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày, tạo cơ hội cho việc ghi nhớ lâu dài và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt. Dưới đây là một số cách thực hành từ vựng:
- ✓ Đưa từ vựng vào ngữ cảnh thực tế giúp trẻ hiểu rõ hơn về cách sử dụng. Ví dụ, nếu học từ vựng về đồ dùng học tập, thực hành bằng cách gọi tên các đồ dùng đó.
- ✓ Khuyến khích trẻ sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày. Hỏi, trả lời, diễn đạt những ý tưởng đơn giản bằng tiếng Anh để thực hành từ vựng mới.
- ✓ Đọc sách hoặc truyện tiếng Anh cho trẻ nghe và hỏi về những từ vựng mới. Hãy thảo luận về câu chuyện và sử dụng từ vựng trong truyện để giúp trẻ hiểu và nhớ lâu hơn.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
NativeX hy vọng rằng bài viết trên đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về kho từ vựng tiếng Anh lớp 1 và cách áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của trẻ. Ba mẹ cần lưu ý rằng việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ, mà còn phải áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của trẻ để nắm vững và sử dụng linh hoạt. Cám ơn bạn đã đọc bài viết.
Tác giả: NativeX