Từ vựng tiếng Anh lớp 10
Bài viết này sẽ cung cấp vốn từ vựng tiếng Anh lớp 10, đồng thời các bài tập giúp bạn luyện tập và nắm vững từ vựng. Việc nắm bắt từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, NativeX hi vọng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: Family life
Unit 1 trong tập sách Tiếng Anh lớp 10 sẽ mang đến một cái nhìn sâu sắc về đề tài mà ai cũng quen thuộc – Family life. Khám phá về những từ vựng liên quan đến đề tài này nhé!
Adolescence (Noun) /ˌæd.əˈlɛs.əns/: Tuổi dậy thì
Conflict Resolution (Noun) /ˈkɒn.flɪkt ˌrɛz.əˈluː.ʃən/: Giải quyết xung đột
Independence (Noun) /ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/: Tự lập
Resilience (Noun) /rɪˈzɪl.iəns/: Sức mạnh, sự phục hồi
Emotional Intelligence (Noun) /ɪˈmoʊ.ʃənl ˈɪn.tə.lɪ.dʒəns/: Trí tuệ cảm xúc
Boundary (Noun) /ˈbaʊn.də.ri/: Ranh giới
Empathy (Noun) /ˈɛm.pə.θi/: Sự thông cảm
Interdependence (Noun) /ˌɪn.tə.dɪˈpɛn.dəns/: Sự phụ thuộc lẫn nhau
Identity (Noun) /aɪˈdɛn.tə.ti/: Bản thân, bản dạng
Nurture (Verb) /ˈnɜːr.tʃər/: Nuôi dưỡng
Cohesion (Noun) /kəˈhiː.ʒən/: Sự đoàn kết
Autonomy (Noun) /ɔːˈtɒn.ə.mi/: Tự trị
Tradition (Noun) /trəˈdɪʃən/: Truyền thống
Family Dynamics (Noun) /ˈfæm.ə.li daɪˈnæm.ɪks/: Động lực gia đình
Intergenerational (Adjective) /ˌɪn.tə.dʒen.əˈreɪ.ʃənl/: Liên thế hệ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: Humans and the environment
Unit 2 trong bộ sách Tiếng Anh lớp 10 có chủ đề là Humans and the environment. Cùng học ngay để hiểu rõ hơn về những từ vựng Tiếng Anh lớp 10 nằm trong lĩnh vực này nhé!
Ecology (Noun) /ɪˈkɒlədʒi/: Sinh thái học
Sustainability (Noun) /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Bền vững
Ecosystem (Noun) /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái
Biodiversity (Noun) /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng sinh học
Deforestation (Noun) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: Phá rừng
Climate Change (Noun) /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
Pollution (Noun) /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm
Conservation (Noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʒən/: Bảo tồn
Renewable Energy (Noun) /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo
Carbon Footprint (Noun) /ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt/: Dấu chân carbon
Renew (Verb) /rɪˈnjuː/: Tái tạo
Adaptation (Noun) /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/: Sự thích nghi
Habitat (Noun) /ˈhæb.ɪ.tæt/: Môi trường sống
Sustainable Development (Noun) /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển bền vững
Waste Management (Noun) /weɪst ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý chất thải
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: Music
Cùng khám phá Unit 3 trong sách giáo trình tiếng Anh lớp 10, nơi bạn sẽ tìm hiểu về từ vựng liên quan đến lĩnh vực âm nhạc. Hãy theo dõi danh sách dưới đây để mở rộng vốn từ nhé!
Melody (Noun) /ˈmɛlədi/: Hòa nhạc
Harmony (Noun) /ˈhɑːrməni/: Hòa âm
Rhythm (Noun) /ˈrɪðəm/: Nhịp điệu
Tempo (Noun) /ˈtɛmpoʊ/: Nhịp độ
Genre (Noun) /ˈʒɑːnrə/: Thể loại
Chorus (Noun) /ˈkɔːrəs/: Đoạn hợp xướng
Instrumental (Adjective) /ˌɪnstrəˈmɛntəl/: Không lời
Compose (Verb) /kəmˈpoʊz/: Soạn nhạc
Lyrics (Noun) /ˈlɪrɪks/: Lời bài hát
Solo (Noun) /ˈsoʊloʊ/: Đơn ca
Beat (Noun) /biːt/: Nhịp
Duet (Noun) /duːˈɛt/: Duet
Crescendo (Noun) /krəˈʃɛndoʊ/: m lớn dần
Decrescendo (Noun) /ˌdiːkrəˈʃɛndoʊ/: m nhỏ dần
Orchestra (Noun) /ˈɔːrkɪstrə/: Dàn nhạc
Verse (Noun) /vɜːrs/: Đoạn hợp xướng
Chord (Noun) /kɔːrd/: Hợp âm
Concerto (Noun) /kənˈtʃɛrtoʊ/: Bản hòa nhạc
Harmonize (Verb) /ˈhɑːrmənaɪz/: Hòa âm, điều âm
Vibrato (Noun) /vɪˈbrɑːtoʊ/: Kỹ thuật nấc cảm
→ Từ vựng tiếng Anh unit 4: For a better community
Trong chuỗi Unit 4, bạn sẽ được tìm hiểu vào từ vựng tiếng Anh lớp 10 với chủ đề “For a better community”, hãy cùng nhau đồng hành và mở mang vốn từ vựng qua các từ dưới đây.
Volunteer (Noun) /ˌvɒl.ənˈtɪr/: Tình nguyện viên
Community Service (Noun) /kəˈmjuː.nə.ti ˈsɜːr.vɪs/: Dịch vụ cộng đồng
Advocate (Noun) /ˈæd.və.keɪt/: Người ủng hộ
Inclusivity (Noun) /ɪnˌkluːˈsɪv.ə.ti/: Tính tích hợp
Empowerment (Noun) /ɪmˈpaʊərmənt/: Sự ủng hộ, truyền động lực
Civic Engagement (Noun) /ˈsɪv.ɪk ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: Sự tham gia công dân
Initiative (Noun) /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/: Sáng kiến
Sustainability (Noun) /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Bền vững
Unity (Noun) /ˈjuː.nə.ti/: Đoàn kết
Collaboration (Noun) /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/: Sự hợp tác
Resilience (Noun) /rɪˈzɪl.iəns/: Sự kiên cường
Social Justice (Noun) /ˈsoʊ.ʃəl ˈdʒʌs.tɪs/: Công bằng xã hội
Civic Responsibility (Noun) /ˈsɪv.ɪk rɪˌspɒn.səˈbɪləti/: Trách nhiệm công dân
Advocacy Group (Noun) /ˈæd.və.kə.si ɡruːp/: Nhóm ủng hộ
Environmental Stewardship (Noun) /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈstjuː.ərd.ʃɪp/: Quản lý môi trường
→ Từ vựng tiếng Anh unit 5: Inventions
Việc học từ vựng liên quan đến chủ đề Inventions trong Unit 5 sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách nhanh chóng, từ đó bạn có thể đọc nhiều tài liệu và nghiên cứu thêm về chủ đề này. Khám phá ngay bên dưới nhé!
Innovation (Noun) /ˌɪnəˈveɪʃən/: Đổi mới
Patent (Noun) /ˈpeɪtnt/: Bằng sáng chế
Prototype (Noun) /ˈproʊtətaɪp/: Mẫu nguyên bản
Gadget (Noun) /ˈɡædʒɪt/: Thiết bị công nghệ
Automaton (Noun) /ɔːˈtɒmətən/: Máy tự động
Augmented Reality (Noun) /ɔːɡˌmɛntɪd əˈrɪləti/: Thực tế ảo
Nanotechnology (Noun) /ˌnænoʊtɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ nano
Biometrics (Noun) /baɪoʊˈmɛtrɪks/: Sinh trắc học
Cybernetics (Noun) /ˌsaɪbərˈnɛtɪks/: Kỹ thuật điều khiển máy tính
Teleportation (Noun) /ˌtɛləpɔːrˈteɪʃən/: Chuyển động tức thì
Quantum Computing (Noun) /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/: Vi tính lượng tử
Robotics (Noun) /roʊˈbɑːtɪks/: Ngành công nghiệp robot
Genetic Engineering (Noun) /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/: Kỹ thuật gen
3D Printing (Noun) /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/: In 3D
Artificial Intelligence (Noun) /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/: Trí tuệ nhân tạo
→ Từ vựng tiếng Anh unit 6: Gender Equality
Mình sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 10 liên quan đến chủ đề Gender Equality. Đây là một chủ đề rất được quan tâm hiện nay. Hãy cùng khám phá để nâng cao vốn từ của bạn một cách toàn diện hơn nhé!
Feminism (Noun) /ˈfɛmɪˌnɪzəm/: Chủ nghĩa nữ quyền
Equality (Noun) /ɪˈkwɒləti/: Bình đẳng
Empowerment (Noun) /ɪmˈpaʊərmənt/: Sự ủng hộ, truyền động lực
Gender Roles (Noun) /ˈdʒɛndər roʊlz/: Vai trò giới tính
Stereotype (Noun) /ˈstɛrɪəˌtaɪp/: Rập khuôn
Sexism (Noun) /ˈsɛksɪzəm/: Chủ nghĩa giới tính
Harassment (Noun) /həˈræsmənt/: Quấy rối
Glass Ceiling (Noun) /ɡlæs ˈsilɪŋ/: Rào cản vô hình
Inclusivity (Noun) /ɪnˌkluːˈsɪvəti/: Tính tích hợp
Intersectionality (Noun) /ˈɪntərˌsɛkʃəˈnæləti/: Đa chiều
Advocacy (Noun) /ˈædvəkəsi/: Sự ủng hộ
Gender Identity (Noun) /ˈdʒɛndər aɪˈdɛntəti/: Bản dạng giới tính
Inclusive Language (Noun) /ɪnˈkluːsɪv ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ tích hợp
Equal Pay (Noun) /ˈiːkwəl peɪ/: Bình đẳng lương
→ Từ vựng tiếng Anh unit 7: Vietnam and International organizations
Unit 7 mang đến chủ đề về Vietnam and International organizations. Tìm hiểu những từ vựng quan trọng trong bảng dưới đây để nắm bắt thông tin chi tiết hơn nhé!
ASEAN (Abbreviation) /ˈɑːsi.æn/: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
UNESCO (Abbreviation) /juːˈnes.koʊ/: Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc
APEC (Abbreviation) /ˈeɪ.pek/: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương
Red Cross (Noun) /rɛd krɔs/: Hội Chữ Thập Đỏ
United Nations (Proper Noun) /juːˌnaɪ.tɪd ˈneɪ.ʃənz/: Liên Hiệp Quốc
Embassy (Noun) /ˈɛmbəsi/: Đại sứ quán
Diplomacy (Noun) /dɪˈploʊməsi/: Ngoại giao
Foreign Aid (Noun) /ˈfɔrɪn eɪd/: Viện trợ nước ngoại
NGO (Abbreviation) /ˌɛnˌdʒiːˈoʊ/: Tổ chức phi chính phủ
International Cooperation (Noun) /ˌɪntərˈnæʃənl koʊˌɑːpəˈreɪʃən/: Hợp tác quốc tế
World Bank (Proper Noun) /wɜːrld bæŋk/: Ngân hàng Thế giới
United Nations Development Programme (Proper Noun) /juːˌnaɪ.tɪd ˌnɛtʃənz dɪˈvɛləpmənt ˈproʊˌɡræm/: Chương trình phát triển của Liên Hiệp Quốc
International Relations (Noun) /ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ quốc tế
Trade Agreement (Noun) /treɪd əˈɡriːmənt/: Hiệp định thương mại
Consulate (Noun) /ˈkɒnsələt/: Lãnh sự quán
→ Từ vựng tiếng Anh unit 8: News way to learn
Podcast (Noun) /ˈpɒdˌkæst/: Podcast
Webinar (Noun) /ˈwɛbɪˌnɑːr/: Hội thảo trực tuyến
E-learning (Noun) /ˈiːˌlɜːrnɪŋ/: Học trực tuyến
Interactive Learning (Noun) /ɪnˈtæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/: Học tương tác
Online Course (Noun) /ˈɒnˌlaɪn kɔːrs/: Khóa học trực tuyến
Virtual Classroom (Noun) /ˈvɜːrtʃuəl ˈklæsruːm/: Lớp học ảo
Educational App (Noun) /ˌɛdʒəˈkeɪʒənl æp/: Ứng dụng giáo dục
E-book (Noun) /ˈiː.bʊk/: Sách điện tử
Gamification (Noun) /ˌɡeɪmɪfɪˈkeɪʃən/: Áp dụng yếu tố game trong học
Digital Literacy (Noun) /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/: Kiến thức về công nghệ số
MOOC (Abbreviation) /muːk/: Khóa học trực tuyến mở cho mọi người
Peer-to-peer Learning (Noun) /pɪr tuː pɪr ˈlɜːrnɪŋ/: Học từ đồng học
Microlearning (Noun) /ˈmaɪkroʊˌlɜːrnɪŋ/: Học nhỏ gọn
Open Educational Resources (Noun) /ˈoʊpən ˌɛdʒəˈkeɪʒənl rɪˈsɔrsɪz/: Tài nguyên giáo dục mở
Blended Learning (Noun) /ˈblɛndɪd ˈlɜːrnɪŋ/: Học kết hợp
→ Từ vựng tiếng Anh unit 9: Protecting the Environment
Recycling (Noun) /ˌriːˈsaɪklɪŋ/: Tái chế
Sustainable (Adjective) /səˈsteɪnəbl/: Bền vững
Biodiversity (Noun) /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng sinh học
Renewable Energy (Noun) /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo
Composting (Noun) /ˈkɒmpoʊstɪŋ/: Quá trình phân hủy
Carbon Footprint (Noun) /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/: Dấu chân carbon
Eco-friendly (Adjective) /ˌikoʊˈfrɛndli/: Thân thiện với môi trường
Conservation (Noun) /ˌkɒnsərˈveɪʃən/: Bảo tồn
Pollution (Noun) /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm
Deforestation (Noun) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: Phá rừng
Wildlife Protection (Noun) /ˈwaɪldlaɪf prəˈtɛkʃən/: Bảo vệ động vật hoang dã
Greenhouse Gas (Noun) /ˈɡrinhaʊs ɡæs/: Khí nhà kính
Ocean Conservation (Noun) /ˈoʊʃən ˌkɒnsərˈveɪʃən/: Bảo tồn đại dương
Renovation (Noun) /ˌrɛnəˈveɪʒən/: Sự cải tạo
Environmental Activism (Noun) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈæktɪvɪzəm/: Hoạt động bảo vệ môi trường
→ Từ vựng tiếng Anh unit 10: Ecotourism
Eco-friendly (Adjective) /ˌikoʊˈfrɛndli/: Thân thiện với môi trường
Sustainable Tourism (Noun) /səˈsteɪnəbl ˈtʊrɪzəm/: Du lịch bền vững
Nature Reserve (Noun) /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: Khu bảo tồn thiên nhiên
Wildlife Sanctuary (Noun) /ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/: Khu dự trữ động vật hoang dã
Eco Lodge (Noun) /ˈikoʊ lɒdʒ/: Nhà nghỉ thân thiện với môi trường
Cultural Exchange (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa
Community-based Tourism (Noun) /kəˈmjuːnəti-beɪst ˈtʊrɪzəm/: Du lịch dựa trên cộng đồng
Green Destination (Noun) /ɡriːn ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến xanh
Eco Tour (Noun) /ˈikoʊ tʊr/: Chuyến du lịch sinh thái
Bird Watching (Noun) /bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/: Quan sát chim
Environmental Conservation (Noun) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌkɒnsərˈveɪʃən/: Bảo tồn môi trường
Adventure Tourism (Noun) /ədˈvɛnʧər ˈtʊrɪzəm/: Du lịch phiêu lưu
Green Practices (Noun) /ɡriːn ˈpræktɪsɪz/: Thực hành xanh
Eco-friendly Activities (Noun) /ˌikoʊˈfrɛndli ækˈtɪvətiz/: Hoạt động thân thiện với môi trường
Safari (Noun) /səˈfɑːri/: Cuộc đi săn
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu
Bạn đang thắc mắc làm cách nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả? Hãy xem qua phương pháp học từ vựng tiếng Anh dưới đây.
- ✓ Phát triển thói quen đọc sách: Học từ vựng tiếng Anh qua việc đọc sách, báo, tạp chí là cách nhanh nhất và lâu dài nhất. Khi đọc, hãy xác định nghĩa của từ không biết trong ngữ cảnh câu chuyện hoặc tìm kiếm từ điển để tra cứu. Hãy chọn những thể loại sách mà bạn yêu thích để không cảm thấy nhàm chán. Thông qua việc đam mê đọc sách, bạn có thể nâng cao từ vựng một cách đáng kể.
- ✓ Học từ mới qua bài hát: Bạn có thể ghi nhớ từ vựng mới khi hát các bài hát mà bạn thích trong khi lái xe, nghe nhạc, đợi xe buýt hoặc thậm chí khi tắm.
- ✓ Vẽ tranh để tăng cường từ vựng: Nếu bạn là người học trực quan, hãy thử học qua cách vẽ tranh để giảm căng thẳng, kích thích sự sáng tạo và mở rộng vốn từ.
- ✓ Đoán nghĩa từ ngữ cảnh: Đoán nghĩa của từ hoặc cụm từ dựa trên ngữ cảnh hoặc các từ xung quanh trong câu khi bạn đọc hoặc nghe tiếng Anh là cách nhanh nhất để học từ mới.
- ✓ Học từ vựng qua việc đặt câu: Một trong những cách học từ vựng nhanh chóng là đặt câu cho từ mới. Bằng cách đặt câu, bạn không chỉ học từ mới mà còn học cách sử dụng nó trong ngữ cảnh. Hãy cố gắng đặt càng nhiều câu càng tốt để hiểu từ vựng ấy qua nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- ✓ Sử dụng ứng dụng học từ vựng trên điện thoại: Có nhiều ứng dụng hữu ích để làm giàu vốn từ vựng. Việc sử dụng ứng dụng học từ sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn vì tính tiện lợi và tốc độ nhanh hơn so với các phương pháp học từ thông thường.
- ✓ Học từ vựng qua flashcard: Flashcard là bộ thẻ nhỏ có thông tin trên cả hai mặt (từ, số, định nghĩa, hình ảnh). Flashcard là phương pháp học từ vựng tiện lợi vì bạn có thể mang chúng theo bên mình. Bạn có thể mua flashcard tại nhà sách hoặc tự làm để ôn tập đến khi thành thạo.
- ✓ Giải câu đố từ vựng: Trong thời gian rảnh rỗi, bạn có thể giải các câu đố từ vựng trên các trang web. Các trang web này cho phép bạn chọn cấp độ học tập phù hợp với trình độ tiếng Anh của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự tạo câu đố từ vựng riêng nếu muốn mở rộng vốn từ trong lĩnh vực nhất định như giáo dục, y tế, luật, kinh tế…
- ✓ Tận dụng cơ hội nói tiếng Anh: Khi nói tiếng Anh hàng ngày, hãy tận dụng cơ hội để sử dụng từ vựng mới thông qua việc trò chuyện với người khác, đặc biệt là người nước ngoài trong các câu lạc bộ tiếng Anh, nơi làm việc, nhóm học tập hoặc tìm môi trường học Anh ngữ với giáo viên nước ngoài. Ngoài ra, khi bạn nói chuyện bằng tiếng Anh, bạn có thể học từ mới từ những người khác.
- ✓ Chơi trò chơi là phương pháp học từ vựng nhanh nhất: Có nhiều hình thức chơi trò chơi tiếng Anh như:
+ Ứng dụng trò chơi cá nhân hoặc nhóm trên điện thoại, máy tính.
+ Chơi trò chơi tiếng Anh với bạn bè hoặc cá nhân trong lớp học, câu lạc bộ.
+ Các trò chơi không chỉ giúp ghi nhớ định nghĩa từ vựng mà còn giúp sử dụng từ vựng trong câu, thậm chí viết hoặc kể câu chuyện. - ✓ Viết để học từ vựng tiếng Anh: Nếu bạn thích viết để diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ, hãy viết bằng tiếng Anh. Đối với nhiều người, việc viết là cách học từ vựng nhanh nhất. Bên cạnh viết những suy nghĩ của bạn, bạn có thể viết câu, đoạn văn hoặc câu chuyện với chủ đề chứa các từ vựng mới. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn rèn luyện tư duy và mở rộng ý tưởng giao tiếp.
- ✓ Đặt câu hỏi khi không hiểu nghĩa của từ: Nếu không hiểu nghĩa của từ, đừng ngần ngại hỏi giáo viên hoặc bạn bè ở lớp để được giải đáp. Việc hỏi là cách học từ vựng nhanh chóng và nhớ lâu, giúp não bộ lưu trữ thông tin.
Một số bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 10
Bài tập
Bài tập 1: Từ những từ gợi ý dưới đây, hãy viết thành một đoạn văn ngắn liên quan đến chủ đề âm nhạc:
Journey, Melody, Harmony, Rhythm, Composition
Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ dưới đây và kèm theo một câu ví dụ cho mỗi từ:
- Aesthetic
- Innovation
- Tradition
- Articulate
- Expression
Đáp án
Bài tập 1:
Embark on a musical journey that transcends boundaries and captivates the soul. The melody, a symphony of emotions, intertwines with harmony to create a rhythmic masterpiece. Each note is like a stepping stone in the composition, guiding us through the diverse landscapes of sound. Music, in its essence, is a universal language that articulates feelings and connects us to the core of human expression. As we explore the vast realm of musical creation, we discover not only the innovation within each note but also the rich traditions that have shaped the art over centuries.
Dịch nghĩa:
Bắt tay vào cuộc hành trình âm nhạc vượt qua ranh giới và làm say đắm tâm hồn. Giai điệu, một bản giao hưởng của cảm xúc, hòa quyện hài hòa tạo nên một kiệt tác nhịp nhàng. Mỗi nốt nhạc giống như một bước đệm trong bố cục, dẫn dắt chúng ta đi qua những khung cảnh đầy màu sắc của âm thanh. Về bản chất, âm nhạc là một ngôn ngữ phổ quát diễn đạt cảm xúc và kết nối chúng ta với cốt lõi của tâm hồn. Khi khám phá lĩnh vực sáng tạo âm nhạc rộng lớn, bạn không chỉ nhận ra sự đổi mới trong từng nốt nhạc mà còn cả những truyền thống phong phú tạo nên nghệ thuật.
Bài tập 2:
1. Aesthetic (Thẩm mỹ)
The aesthetic beauty of the artwork left everyone in awe, appreciating the subtle blend of colors and forms.
(Vẻ đẹp của tác phẩm khiến mọi người kinh ngạc, đánh giá sự kết hợp tinh tế của màu sắc và hình thức.)
2. Innovation (Đổi mới)
Technological innovation has transformed the way we live, bringing unprecedented convenience and efficiency.
(Sự đổi mới về công nghệ đã biến đổi cách chúng ta sống, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả chưa từng có.)
3. Tradition (Truyền thống)
Celebrating cultural traditions helps preserve our heritage and strengthens the sense of community.
(Tổ chức các nghi lễ theo truyền thống văn hóa giúp bảo tồn di sản của chúng ta và củng cố ý thức cộng đồng.)
4. Articulate (Diễn đạt rõ ràng)
The speaker was able to articulate complex ideas in a simple and understandable manner, engaging the audience effectively.
(Người diễn giả đã diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách đơn giản và dễ hiểu, tương tác mạnh mẽ với khán giả.)
5. Expression (Biểu đạt)
Through dance, the artist found a powerful means of expression, conveying emotions that words could not capture.
(Qua việc nhảy múa, nghệ sĩ đã tìm thấy một phương tiện biểu đạt mạnh mẽ, truyền đạt những cảm xúc mà từ ngữ không thể nắm bắt được.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Trong bài viết này, NativeX đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh lớp 10. Việc hiểu và sử dụng từ vựng là một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Mình hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nâng cao kỹ năng từ vựng và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế một cách hiệu quả.
Tác giả: NativeX