fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Bài viết này sẽ cung cấp vốn từ vựng tiếng Anh lớp 10, đồng thời các bài tập giúp bạn luyện tập và nắm vững từ vựng. Việc nắm bắt từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, NativeX hi vọng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: Family life

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 1

Unit 1 trong tập sách Tiếng Anh lớp 10 sẽ mang đến một cái nhìn sâu sắc về đề tài mà ai cũng quen thuộc – Family life. Khám phá về những từ vựng liên quan đến đề tài này nhé!

Adolescence (Noun) /ˌæd.əˈlɛs.əns/: Tuổi dậy thì

Conflict Resolution (Noun) /ˈkɒn.flɪkt ˌrɛz.əˈluː.ʃən/: Giải quyết xung đột

Independence (Noun) /ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/: Tự lập

Resilience (Noun) /rɪˈzɪl.iəns/: Sức mạnh, sự phục hồi

Emotional Intelligence (Noun) /ɪˈmoʊ.ʃənl ˈɪn.tə.lɪ.dʒəns/: Trí tuệ cảm xúc

Boundary (Noun) /ˈbaʊn.də.ri/: Ranh giới

Empathy (Noun) /ˈɛm.pə.θi/: Sự thông cảm

Interdependence (Noun) /ˌɪn.tə.dɪˈpɛn.dəns/: Sự phụ thuộc lẫn nhau

Identity (Noun) /aɪˈdɛn.tə.ti/: Bản thân, bản dạng

Nurture (Verb) /ˈnɜːr.tʃər/: Nuôi dưỡng

Cohesion (Noun) /kəˈhiː.ʒən/: Sự đoàn kết

Autonomy (Noun) /ɔːˈtɒn.ə.mi/: Tự trị

Tradition (Noun) /trəˈdɪʃən/: Truyền thống

Family Dynamics (Noun) /ˈfæm.ə.li daɪˈnæm.ɪks/: Động lực gia đình

Intergenerational (Adjective) /ˌɪn.tə.dʒen.əˈreɪ.ʃənl/: Liên thế hệ

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: Humans and the environment

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 2

Unit 2 trong bộ sách Tiếng Anh lớp 10 có chủ đề là Humans and the environment. Cùng học ngay để hiểu rõ hơn về những từ vựng Tiếng Anh lớp 10 nằm trong lĩnh vực này nhé!

Ecology (Noun) /ɪˈkɒlədʒi/: Sinh thái học

Sustainability (Noun) /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Bền vững

Ecosystem (Noun) /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái

Biodiversity (Noun) /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng sinh học

Deforestation (Noun) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: Phá rừng

Climate Change (Noun) /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu

Pollution (Noun) /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm

Conservation (Noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʒən/: Bảo tồn

Renewable Energy (Noun) /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo

Carbon Footprint (Noun) /ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt/: Dấu chân carbon

Renew (Verb) /rɪˈnjuː/: Tái tạo

Adaptation (Noun) /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/: Sự thích nghi

Habitat (Noun) /ˈhæb.ɪ.tæt/: Môi trường sống

Sustainable Development (Noun) /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển bền vững

Waste Management (Noun) /weɪst ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý chất thải

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: Music

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 3

Cùng khám phá Unit 3 trong sách giáo trình tiếng Anh lớp 10, nơi bạn sẽ tìm hiểu về từ vựng liên quan đến lĩnh vực âm nhạc. Hãy theo dõi danh sách dưới đây để mở rộng vốn từ nhé!

Melody (Noun) /ˈmɛlədi/: Hòa nhạc

Harmony (Noun) /ˈhɑːrməni/: Hòa âm

Rhythm (Noun) /ˈrɪðəm/: Nhịp điệu

Tempo (Noun) /ˈtɛmpoʊ/: Nhịp độ

Genre (Noun) /ˈʒɑːnrə/: Thể loại

Chorus (Noun) /ˈkɔːrəs/: Đoạn hợp xướng

Instrumental (Adjective) /ˌɪnstrəˈmɛntəl/: Không lời

Compose (Verb) /kəmˈpoʊz/: Soạn nhạc

Lyrics (Noun) /ˈlɪrɪks/: Lời bài hát

Solo (Noun) /ˈsoʊloʊ/: Đơn ca

Beat (Noun) /biːt/: Nhịp

Duet (Noun) /duːˈɛt/: Duet

Crescendo (Noun) /krəˈʃɛndoʊ/: m lớn dần

Decrescendo (Noun) /ˌdiːkrəˈʃɛndoʊ/: m nhỏ dần

Orchestra (Noun) /ˈɔːrkɪstrə/: Dàn nhạc

Verse (Noun) /vɜːrs/: Đoạn hợp xướng

Chord (Noun) /kɔːrd/: Hợp âm

Concerto (Noun) /kənˈtʃɛrtoʊ/: Bản hòa nhạc

Harmonize (Verb) /ˈhɑːrmənaɪz/: Hòa âm, điều âm

Vibrato (Noun) /vɪˈbrɑːtoʊ/: Kỹ thuật nấc cảm

→ Từ vựng tiếng Anh unit 4: For a better community

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 4

Trong chuỗi Unit 4, bạn sẽ được tìm hiểu vào từ vựng tiếng Anh lớp 10 với chủ đề “For a better community”, hãy cùng nhau đồng hành và mở mang vốn từ vựng qua các từ dưới đây.

Volunteer (Noun) /ˌvɒl.ənˈtɪr/: Tình nguyện viên

Community Service (Noun) /kəˈmjuː.nə.ti ˈsɜːr.vɪs/: Dịch vụ cộng đồng

Advocate (Noun) /ˈæd.və.keɪt/: Người ủng hộ

Inclusivity (Noun) /ɪnˌkluːˈsɪv.ə.ti/: Tính tích hợp

Empowerment (Noun) /ɪmˈpaʊərmənt/: Sự ủng hộ, truyền động lực

Civic Engagement (Noun) /ˈsɪv.ɪk ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: Sự tham gia công dân

Initiative (Noun) /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/: Sáng kiến

Sustainability (Noun) /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Bền vững

Unity (Noun) /ˈjuː.nə.ti/: Đoàn kết

Collaboration (Noun) /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/: Sự hợp tác

Resilience (Noun) /rɪˈzɪl.iəns/: Sự kiên cường

Social Justice (Noun) /ˈsoʊ.ʃəl ˈdʒʌs.tɪs/: Công bằng xã hội

Civic Responsibility (Noun) /ˈsɪv.ɪk rɪˌspɒn.səˈbɪləti/: Trách nhiệm công dân

Advocacy Group (Noun) /ˈæd.və.kə.si ɡruːp/: Nhóm ủng hộ

Environmental Stewardship (Noun) /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈstjuː.ərd.ʃɪp/: Quản lý môi trường

→ Từ vựng tiếng Anh unit 5: Inventions

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 5

Việc học từ vựng liên quan đến chủ đề Inventions trong Unit 5 sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách nhanh chóng, từ đó bạn có thể đọc nhiều tài liệu và nghiên cứu thêm về chủ đề này. Khám phá ngay bên dưới nhé!

Innovation (Noun) /ˌɪnəˈveɪʃən/: Đổi mới

Patent (Noun) /ˈpeɪtnt/: Bằng sáng chế

Prototype (Noun) /ˈproʊtətaɪp/: Mẫu nguyên bản

Gadget (Noun) /ˈɡædʒɪt/: Thiết bị công nghệ

Automaton (Noun) /ɔːˈtɒmətən/: Máy tự động

Augmented Reality (Noun) /ɔːɡˌmɛntɪd əˈrɪləti/: Thực tế ảo

Nanotechnology (Noun) /ˌnænoʊtɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ nano

Biometrics (Noun) /baɪoʊˈmɛtrɪks/: Sinh trắc học

Cybernetics (Noun) /ˌsaɪbərˈnɛtɪks/: Kỹ thuật điều khiển máy tính

Teleportation (Noun) /ˌtɛləpɔːrˈteɪʃən/: Chuyển động tức thì

Quantum Computing (Noun) /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/: Vi tính lượng tử

Robotics (Noun) /roʊˈbɑːtɪks/: Ngành công nghiệp robot

Genetic Engineering (Noun) /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/: Kỹ thuật gen

3D Printing (Noun) /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/: In 3D

Artificial Intelligence (Noun) /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/: Trí tuệ nhân tạo

→ Từ vựng tiếng Anh unit 6: Gender Equality

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 6

Mình sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 10 liên quan đến chủ đề Gender Equality. Đây là một chủ đề rất được quan tâm hiện nay. Hãy cùng khám phá để nâng cao vốn từ của bạn một cách toàn diện hơn nhé!

Feminism (Noun) /ˈfɛmɪˌnɪzəm/: Chủ nghĩa nữ quyền

Equality (Noun) /ɪˈkwɒləti/: Bình đẳng

Empowerment (Noun) /ɪmˈpaʊərmənt/: Sự ủng hộ, truyền động lực

Gender Roles (Noun) /ˈdʒɛndər roʊlz/: Vai trò giới tính

Stereotype (Noun) /ˈstɛrɪəˌtaɪp/: Rập khuôn

Sexism (Noun) /ˈsɛksɪzəm/: Chủ nghĩa giới tính

Harassment (Noun) /həˈræsmənt/: Quấy rối

Glass Ceiling (Noun) /ɡlæs ˈsilɪŋ/: Rào cản vô hình

Inclusivity (Noun) /ɪnˌkluːˈsɪvəti/: Tính tích hợp

Intersectionality (Noun) /ˈɪntərˌsɛkʃəˈnæləti/: Đa chiều

Advocacy (Noun) /ˈædvəkəsi/: Sự ủng hộ

Gender Identity (Noun) /ˈdʒɛndər aɪˈdɛntəti/: Bản dạng giới tính

Inclusive Language (Noun) /ɪnˈkluːsɪv ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ tích hợp

Equal Pay (Noun) /ˈiːkwəl peɪ/: Bình đẳng lương

→ Từ vựng tiếng Anh unit 7: Vietnam and International organizations

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 7

Unit 7 mang đến chủ đề về Vietnam and International organizations. Tìm hiểu những từ vựng quan trọng trong bảng dưới đây để nắm bắt thông tin chi tiết hơn nhé!

ASEAN (Abbreviation) /ˈɑːsi.æn/: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

UNESCO (Abbreviation) /juːˈnes.koʊ/: Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc

APEC (Abbreviation) /ˈeɪ.pek/: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương

Red Cross (Noun) /rɛd krɔs/: Hội Chữ Thập Đỏ

United Nations (Proper Noun) /juːˌnaɪ.tɪd ˈneɪ.ʃənz/: Liên Hiệp Quốc

Embassy (Noun) /ˈɛmbəsi/: Đại sứ quán

Diplomacy (Noun) /dɪˈploʊməsi/: Ngoại giao

Foreign Aid (Noun) /ˈfɔrɪn eɪd/: Viện trợ nước ngoại

NGO (Abbreviation) /ˌɛnˌdʒiːˈoʊ/: Tổ chức phi chính phủ

International Cooperation (Noun) /ˌɪntərˈnæʃənl koʊˌɑːpəˈreɪʃən/: Hợp tác quốc tế

World Bank (Proper Noun) /wɜːrld bæŋk/: Ngân hàng Thế giới

United Nations Development Programme (Proper Noun) /juːˌnaɪ.tɪd ˌnɛtʃənz dɪˈvɛləpmənt ˈproʊˌɡræm/: Chương trình phát triển của Liên Hiệp Quốc

International Relations (Noun) /ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ quốc tế

Trade Agreement (Noun) /treɪd əˈɡriːmənt/: Hiệp định thương mại

Consulate (Noun) /ˈkɒnsələt/: Lãnh sự quán

→ Từ vựng tiếng Anh unit 8: News way to learn

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 8

Podcast (Noun) /ˈpɒdˌkæst/: Podcast

Webinar (Noun) /ˈwɛbɪˌnɑːr/: Hội thảo trực tuyến

E-learning (Noun) /ˈiːˌlɜːrnɪŋ/: Học trực tuyến

Interactive Learning (Noun) /ɪnˈtæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/: Học tương tác

Online Course (Noun) /ˈɒnˌlaɪn kɔːrs/: Khóa học trực tuyến

Virtual Classroom (Noun) /ˈvɜːrtʃuəl ˈklæsruːm/: Lớp học ảo

Educational App (Noun) /ˌɛdʒəˈkeɪʒənl æp/: Ứng dụng giáo dục

E-book (Noun) /ˈiː.bʊk/: Sách điện tử

Gamification (Noun) /ˌɡeɪmɪfɪˈkeɪʃən/: Áp dụng yếu tố game trong học

Digital Literacy (Noun) /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/: Kiến thức về công nghệ số

MOOC (Abbreviation) /muːk/: Khóa học trực tuyến mở cho mọi người

Peer-to-peer Learning (Noun) /pɪr tuː pɪr ˈlɜːrnɪŋ/: Học từ đồng học

Microlearning (Noun) /ˈmaɪkroʊˌlɜːrnɪŋ/: Học nhỏ gọn

Open Educational Resources (Noun) /ˈoʊpən ˌɛdʒəˈkeɪʒənl rɪˈsɔrsɪz/: Tài nguyên giáo dục mở

Blended Learning (Noun) /ˈblɛndɪd ˈlɜːrnɪŋ/: Học kết hợp

→ Từ vựng tiếng Anh unit 9: Protecting the Environment

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 9

Recycling (Noun) /ˌriːˈsaɪklɪŋ/: Tái chế

Sustainable (Adjective) /səˈsteɪnəbl/: Bền vững

Biodiversity (Noun) /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng sinh học

Renewable Energy (Noun) /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo

Composting (Noun) /ˈkɒmpoʊstɪŋ/: Quá trình phân hủy

Carbon Footprint (Noun) /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/: Dấu chân carbon

Eco-friendly (Adjective) /ˌikoʊˈfrɛndli/: Thân thiện với môi trường

Conservation (Noun) /ˌkɒnsərˈveɪʃən/: Bảo tồn

Pollution (Noun) /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm

Deforestation (Noun) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: Phá rừng

Wildlife Protection (Noun) /ˈwaɪldlaɪf prəˈtɛkʃən/: Bảo vệ động vật hoang dã

Greenhouse Gas (Noun) /ˈɡrinhaʊs ɡæs/: Khí nhà kính

Ocean Conservation (Noun) /ˈoʊʃən ˌkɒnsərˈveɪʃən/: Bảo tồn đại dương

Renovation (Noun) /ˌrɛnəˈveɪʒən/: Sự cải tạo

Environmental Activism (Noun) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈæktɪvɪzəm/: Hoạt động bảo vệ môi trường

→ Từ vựng tiếng Anh unit 10: Ecotourism

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 10

Eco-friendly (Adjective) /ˌikoʊˈfrɛndli/: Thân thiện với môi trường

Sustainable Tourism (Noun) /səˈsteɪnəbl ˈtʊrɪzəm/: Du lịch bền vững

Nature Reserve (Noun) /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: Khu bảo tồn thiên nhiên

Wildlife Sanctuary (Noun) /ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/: Khu dự trữ động vật hoang dã

Eco Lodge (Noun) /ˈikoʊ lɒdʒ/: Nhà nghỉ thân thiện với môi trường

Cultural Exchange (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa

Community-based Tourism (Noun) /kəˈmjuːnəti-beɪst ˈtʊrɪzəm/: Du lịch dựa trên cộng đồng

Green Destination (Noun) /ɡriːn ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến xanh

Eco Tour (Noun) /ˈikoʊ tʊr/: Chuyến du lịch sinh thái

Bird Watching (Noun) /bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/: Quan sát chim

Environmental Conservation (Noun) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌkɒnsərˈveɪʃən/: Bảo tồn môi trường

Adventure Tourism (Noun) /ədˈvɛnʧər ˈtʊrɪzəm/: Du lịch phiêu lưu

Green Practices (Noun) /ɡriːn ˈpræktɪsɪz/: Thực hành xanh

Eco-friendly Activities (Noun) /ˌikoʊˈfrɛndli ækˈtɪvətiz/: Hoạt động thân thiện với môi trường

Safari (Noun) /səˈfɑːri/: Cuộc đi săn

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu

Học từ vựng theo chủ đề

Bạn đang thắc mắc làm cách nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả? Hãy xem qua phương pháp học từ vựng tiếng Anh dưới đây.

  • ✓ Phát triển thói quen đọc sách: Học từ vựng tiếng Anh qua việc đọc sách, báo, tạp chí là cách nhanh nhất và lâu dài nhất. Khi đọc, hãy xác định nghĩa của từ không biết trong ngữ cảnh câu chuyện hoặc tìm kiếm từ điển để tra cứu. Hãy chọn những thể loại sách mà bạn yêu thích để không cảm thấy nhàm chán. Thông qua việc đam mê đọc sách, bạn có thể nâng cao từ vựng một cách đáng kể.
  • ✓ Học từ mới qua bài hát: Bạn có thể ghi nhớ từ vựng mới khi hát các bài hát mà bạn thích trong khi lái xe, nghe nhạc, đợi xe buýt hoặc thậm chí khi tắm.
  • ✓ Vẽ tranh để tăng cường từ vựng: Nếu bạn là người học trực quan, hãy thử học qua cách vẽ tranh để giảm căng thẳng, kích thích sự sáng tạo và mở rộng vốn từ.
  • ✓ Đoán nghĩa từ ngữ cảnh: Đoán nghĩa của từ hoặc cụm từ dựa trên ngữ cảnh hoặc các từ xung quanh trong câu khi bạn đọc hoặc nghe tiếng Anh là cách nhanh nhất để học từ mới.
  • ✓ Học từ vựng qua việc đặt câu: Một trong những cách học từ vựng nhanh chóng là đặt câu cho từ mới. Bằng cách đặt câu, bạn không chỉ học từ mới mà còn học cách sử dụng nó trong ngữ cảnh. Hãy cố gắng đặt càng nhiều câu càng tốt để hiểu từ vựng ấy qua nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • ✓ Sử dụng ứng dụng học từ vựng trên điện thoại: Có nhiều ứng dụng hữu ích để làm giàu vốn từ vựng. Việc sử dụng ứng dụng học từ sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn vì tính tiện lợi và tốc độ nhanh hơn so với các phương pháp học từ thông thường.
  • ✓ Học từ vựng qua flashcard: Flashcard là bộ thẻ nhỏ có thông tin trên cả hai mặt (từ, số, định nghĩa, hình ảnh). Flashcard là phương pháp học từ vựng tiện lợi vì bạn có thể mang chúng theo bên mình. Bạn có thể mua flashcard tại nhà sách hoặc tự làm để ôn tập đến khi thành thạo.
  • ✓ Giải câu đố từ vựng: Trong thời gian rảnh rỗi, bạn có thể giải các câu đố từ vựng trên các trang web. Các trang web này cho phép bạn chọn cấp độ học tập phù hợp với trình độ tiếng Anh của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự tạo câu đố từ vựng riêng nếu muốn mở rộng vốn từ trong lĩnh vực nhất định như giáo dục, y tế, luật, kinh tế…
  • ✓ Tận dụng cơ hội nói tiếng Anh: Khi nói tiếng Anh hàng ngày, hãy tận dụng cơ hội để sử dụng từ vựng mới thông qua việc trò chuyện với người khác, đặc biệt là người nước ngoài trong các câu lạc bộ tiếng Anh, nơi làm việc, nhóm học tập hoặc tìm môi trường học Anh ngữ với giáo viên nước ngoài. Ngoài ra, khi bạn nói chuyện bằng tiếng Anh, bạn có thể học từ mới từ những người khác.
  • ✓ Chơi trò chơi là phương pháp học từ vựng nhanh nhất: Có nhiều hình thức chơi trò chơi tiếng Anh như:
    + Ứng dụng trò chơi cá nhân hoặc nhóm trên điện thoại, máy tính.
    + Chơi trò chơi tiếng Anh với bạn bè hoặc cá nhân trong lớp học, câu lạc bộ.
    + Các trò chơi không chỉ giúp ghi nhớ định nghĩa từ vựng mà còn giúp sử dụng từ vựng trong câu, thậm chí viết hoặc kể câu chuyện.
  • ✓ Viết để học từ vựng tiếng Anh: Nếu bạn thích viết để diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ, hãy viết bằng tiếng Anh. Đối với nhiều người, việc viết là cách học từ vựng nhanh nhất. Bên cạnh viết những suy nghĩ của bạn, bạn có thể viết câu, đoạn văn hoặc câu chuyện với chủ đề chứa các từ vựng mới. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn rèn luyện tư duy và mở rộng ý tưởng giao tiếp.
  • ✓ Đặt câu hỏi khi không hiểu nghĩa của từ: Nếu không hiểu nghĩa của từ, đừng ngần ngại hỏi giáo viên hoặc bạn bè ở lớp để được giải đáp. Việc hỏi là cách học từ vựng nhanh chóng và nhớ lâu, giúp não bộ lưu trữ thông tin.

Một số bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 10

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 10

Bài tập

Bài tập 1: Từ những từ gợi ý dưới đây, hãy viết thành một đoạn văn ngắn liên quan đến chủ đề âm nhạc:

Journey, Melody, Harmony, Rhythm, Composition

Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ dưới đây và kèm theo một câu ví dụ cho mỗi từ:

  1. Aesthetic
  2. Innovation
  3. Tradition
  4. Articulate
  5. Expression

Đáp án

Bài tập 1:

Embark on a musical journey that transcends boundaries and captivates the soul. The melody, a symphony of emotions, intertwines with harmony to create a rhythmic masterpiece. Each note is like a stepping stone in the composition, guiding us through the diverse landscapes of sound. Music, in its essence, is a universal language that articulates feelings and connects us to the core of human expression. As we explore the vast realm of musical creation, we discover not only the innovation within each note but also the rich traditions that have shaped the art over centuries.

Dịch nghĩa:

Bắt tay vào cuộc hành trình âm nhạc vượt qua ranh giới và làm say đắm tâm hồn. Giai điệu, một bản giao hưởng của cảm xúc, hòa quyện hài hòa tạo nên một kiệt tác nhịp nhàng. Mỗi nốt nhạc giống như một bước đệm trong bố cục, dẫn dắt chúng ta đi qua những khung cảnh đầy màu sắc của âm thanh. Về bản chất, âm nhạc là một ngôn ngữ phổ quát diễn đạt cảm xúc và kết nối chúng ta với cốt lõi của tâm hồn. Khi khám phá lĩnh vực sáng tạo âm nhạc rộng lớn, bạn không chỉ nhận ra sự đổi mới trong từng nốt nhạc mà còn cả những truyền thống phong phú tạo nên nghệ thuật.

Bài tập 2:

1. Aesthetic (Thẩm mỹ)

The aesthetic beauty of the artwork left everyone in awe, appreciating the subtle blend of colors and forms.
(Vẻ đẹp của tác phẩm khiến mọi người kinh ngạc, đánh giá sự kết hợp tinh tế của màu sắc và hình thức.)

2. Innovation (Đổi mới)

Technological innovation has transformed the way we live, bringing unprecedented convenience and efficiency.
(Sự đổi mới về công nghệ đã biến đổi cách chúng ta sống, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả chưa từng có.)

3. Tradition (Truyền thống)

Celebrating cultural traditions helps preserve our heritage and strengthens the sense of community.
(Tổ chức các nghi lễ theo truyền thống văn hóa giúp bảo tồn di sản của chúng ta và củng cố ý thức cộng đồng.)

4. Articulate (Diễn đạt rõ ràng)

The speaker was able to articulate complex ideas in a simple and understandable manner, engaging the audience effectively.
(Người diễn giả đã diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách đơn giản và dễ hiểu, tương tác mạnh mẽ với khán giả.)

5. Expression (Biểu đạt)

Through dance, the artist found a powerful means of expression, conveying emotions that words could not capture.
(Qua việc nhảy múa, nghệ sĩ đã tìm thấy một phương tiện biểu đạt mạnh mẽ, truyền đạt những cảm xúc mà từ ngữ không thể nắm bắt được.)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Trong bài viết này, NativeX đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh lớp 10. Việc hiểu và sử dụng từ vựng là một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Mình hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nâng cao kỹ năng từ vựng và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế một cách hiệu quả.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh