fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Từ vựng là phần quan trọng nhất trong chương trình học tiếng anh lớp 11. Tuy nhiên, SGK mới nhất hiện nay có một số thay đổi về từ vựng giúp các bạn học sinh tiếp thu được nhiều kiến thức hơn.

Hiểu được điều này NativeX sẽ tập hợp tất cả từ vựng Tiếng Anh lớp 11 trong chương trình mới, được sắp xếp theo từng bài học (unit). Mỗi từ vựng sẽ được cung cấp kèm theo phiên âm, từ loại và nghĩa Tiếng Việt. Hãy nhanh chóng nắm vững ý nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng chính xác các từ vựng cơ bản để hiệu quả chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 chương trình mới

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: Friendship

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 1

Companion (noun) /kəmˈpæn.jən/: Bạn đồng hành

Loyal (adjective) /ˈlɔɪəl/: Trung thành

Trustworthy (adjective) /ˈtrʌst.wɜːr.ði/: Đáng tin cậy

Confidant (noun) /ˈkɒn.fɪ.dænt/: Người tâm sự

Supportive (adjective) /səˈpɔː.tɪv/: Hỗ trợ

Empathy (noun) /ˈem.pə.θi/: Sự đồng cảm

Reliable (adjective) /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy

Caring (adjective) /ˈker.ɪŋ/: Chu đáo

Generosity (noun) /ˌdʒen.əˈrɑː.sə.t̬i/: Sự hào phóng

Kindness (noun) /kaɪndnɪs/: Tính nhân ái

Affectionate (adjective) /əˈfek.ʃən.ət/: u yếm

Friendship (noun) /ˈfren.dʃɪp/: Tình bạn

Understanding (noun) /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/: Sự hiểu biết

Ally (noun) /ˈæl.aɪ/: Đồng minh

Amicable (adjective) /ˈæm.ɪ.kə.bəl/: Thân thiện

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: Personal experience

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 2

Memorable (adjective) /ˈmɛmərəbl/: Đáng nhớ

Reflective (adjective) /rɪˈflɛktɪv/: Suy ngẫm, nhìn lại

Challenging (adjective) /ˈʧælɪndʒɪŋ/: Thách thức

Significant (adjective) /sɪɡˈnɪfɪkənt/: Quan trọng

Impactful (adjective) /ɪmˈpæktfəl/: Có tác động mạnh

Unforgettable (adjective) /ˌʌnfəˈɡɛtəbl/: Không thể quên

Inspiring (adjective) /ɪnˈspaɪərɪŋ/: Truyền cảm hứng

Empowering (adjective) /ɪmˈpaʊərɪŋ/: Làm mạnh mẽ

Profound (adjective) /prəˈfaʊnd/: Sâu sắc

Remarkable (adjective) /rɪˈmɑːrkəbl/: Đáng chú ý

Triumphant (adjective) /traɪˈʌmfənt/: Thắng lợi, chiến thắng

Fulfilling (adjective) /fʊlˈfɪlɪŋ/: Đầy đủ, thỏa mãn

Harrowing (adjective) /ˈhæroʊɪŋ/: Gây kinh hoàng

Euphoric (adjective) /juˈfɔːrɪk/: Hạnh phúc, trạng thái phấn chấn

Nostalgic (adjective) /nɑːˈstældʒɪk/: Nỗi nhớ quê hương

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: A party

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 3

Invitation (noun) /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/: Thư mời

Guest (noun) /ɡest/: Khách mời

Celebration (noun) /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/: Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

Decorations (noun) /ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/: Trang trí

Entertainment (noun) /ˌɪn.təˈteɪn.mənt/: Sự giải trí

Music (noun) /ˈmjuː.zɪk/: m nhạc

Dance (noun) /dæns/: Điệu nhảy

Food (noun) /fuːd/: Đồ ăn, thức ăn

Drink (noun) /drɪŋk/: Đồ uống

Gift (noun) /ɡɪft/: Quà tặng

Surprise (noun) /səˈpraɪz/: Sự bất ngờ

Candle (noun) /ˈkæn.dəl/: Nến

Balloon (noun) /bəˈluːn/: Bóng bay

Costume (noun) /ˈkɑː.stuːm/: Trang phục

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: Volunteer work

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 4

Volunteer (noun) /ˌvɒl.ənˈtɪər/: Người tình nguyện

Organization (noun) /ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/: Tổ chức

Community (noun) /kəˈmjuː.nə.t̬i/: Cộng đồng

Project (noun) /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án

Beneficiary (noun) /ˌben.ɪˈfɪʃ.ə.ri/: Người hưởng lợi

Volunteer (verb) /ˌvɒl.ənˈtɪər/: Tình nguyện

Contribute (verb) /kənˈtrɪb.juːt/: Đóng góp

Support (verb) /səˈpɔːt/: Hỗ trợ

Dedicated (adjective) /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/: Cam kết

Committed (adjective) /kəˈmɪt.ɪd/: Tận tụy

Meaningful (adjective) /ˈmiːnɪŋ.fəl/: Ý nghĩa

Give back to the community (expression): Trả lại cho cộng đồng

Make a difference (expression): Tạo ra sự khác biệt

Get involved (expression): Tham gia

Social responsibility (expression): Trách nhiệm xã hội

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Illiteracy

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 5

Illiteracy (noun) /ɪˈlɪt.ər.ə.si/: Mù chữ

Literacy (noun) /ˈlɪt.ər.ə.si/: Biết đọc biết viết

Educate (verb) /ˈedʒ.ə.keɪt/: Giáo dục

Basic education (noun phrase): Giáo dục cơ bản

Functional illiteracy (noun phrase) /ˈfʌŋk.ʃən.əl ɪˈlɪt.ər.ə.si/: Mù chữ chức năng

Literacy rate (noun phrase) /ˈlɪt.ər.ə.si reɪt/: Tỉ lệ biết chữ

Adult education (noun phrase) /ˈæd.ʌlt ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục người lớn

Alphabetization (noun) /ˌæl.fə.bə.taɪˈzeɪ.ʃən/: Sự học chữ cái

Literacy skills (noun phrase) /ˈlɪt.ər.ə.si skɪlz/: Kỹ năng biết chữ

Reading comprehension (noun phrase) /ˈriː.dɪŋ ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/: Hiểu đọc

Write (verb) /raɪt/: Viết

Reading (noun) /ˈriː.dɪŋ/: Đọc

Numeracy (noun) /ˈnuː.mər.ə.si/: Sự biết số

Educational inequality (noun phrase) /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃənl ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/: Bất bình đẳng trong giáo dục

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: Competitions

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 6

Competition (noun) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: Cuộc thi, sự cạnh tranh

Compete (verb) /kəmˈpiːt/: Cạnh tranh, tham gia cuộc thi

Contestant (noun) /kənˈtes.tənt/: Người tham gia cuộc thi

Champion (noun) /ˈtʃæm.pi.ən/: Nhà vô địch, người chiến thắng

Tournament (noun) /ˈtʊə.nə.mənt/: Giải đấu, giải thể thao

Prize (noun) /praɪz/: Giải thưởng

Medal (noun) /ˈmed.əl/: Huy chương

Trophy (noun) /ˈtrəʊ.fi/: Cúp thưởng

Finals (noun) /ˈfaɪ.nəlz/: Trận chung kết

Elimination (noun) /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən/: Sự loại bỏ, sự loại trừ

Judges (noun) /dʒʌdʒɪz/: Ban giám khảo

Score (noun) /skɔːr/: Điểm số

Record (noun) /ˈrek.ɔːd/: Kỷ lục

Competitive (adjective) /kəmˈpet.ɪ.tɪv/: Có tính cạnh tranh

Rivalry (noun) /ˈraɪv.əl.ri/: Sự cạnh tranh giữa đối thủ

Performance (noun) /pəˈfɔː.məns/: Hiệu suất, màn trình diễn

Challenge (noun) /ˈtʃæl.ɪndʒ/: Thách thức

Qualifier (noun) /ˈkwɒl.ɪ.faɪ.ər/: Người hoặc đội được chọn để tham gia vòng chung kết

Spectator (noun) /ˈspek.tə.tər/: Người xem, khán giả

Team (noun) /tiːm/: Đội, nhóm

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: World population

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 7

Population (noun) /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Dân số

Demography (noun) /dɪˈmɒɡ.rə.fi/: Dân số học

Birth rate (noun) /bɜːθ reɪt/: Tỉ lệ sinh

Death rate (noun) /deθ reɪt/: Tỉ lệ tử

Life expectancy (noun) /laɪf ɪkˈspek.tənsi/: Tuổi thọ trung bình

Population density (noun phrase) /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən ˈdens.ə.ti/: Mật độ dân số

Urbanization (noun) /ˌɜː.bə.naɪˈzeɪ.ʃən/: Đô thị hóa

Migration (noun) /maɪˈɡreɪ.ʃən/: Sự di cư, di trú

Immigration (noun) /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/: Nhập cư

Emigration (noun) /ˌem.ɪˈɡreɪ.ʃən/: Xuất cư

Overpopulation (noun) /ˌəʊ.və.pɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Quá mức dân số

Underpopulation (noun) /ˌʌn.də.pɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Thiếu hụt dân số

Population growth (noun phrase) /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən ɡrəʊθ/: Tăng dân số

Fertility rate (noun) /fɜːˈtɪl.ɪ.ti reɪt/: Tỉ lệ sinh sản

Aging population (noun phrase) /ˈeɪdʒɪŋ ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Dân số già hóa

Youth population (noun phrase) /juːθ ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Dân số thanh niên

Demographic transition (noun phrase) /ˌdem.əˈɡræf.ɪk trænˈzɪʃ.ən/: Chuyển động dân số

Family planning (noun phrase) /ˈfæm.ə.li ˌplæn.ɪŋ/: Kế hoạch hóa gia đình

Infant mortality rate (noun phrase) /ˈɪn.fənt mɔːˈtæl.ɪ.ti reɪt/: Tỉ lệ tử vong sơ sinh

Dependency ratio (noun phrase) /dɪˈpen.dən.si ˈreɪ.ʃi.oʊ/: Tỷ lệ phụ thuộc

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: Celebrations

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 8

Celebration (noun) /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/: Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

Festival (noun) /ˈfes.tɪ.vəl/: Lễ hội

Tradition (noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống

Custom (noun) /ˈkʌs.təm/: Phong tục, tập quán

Ceremony (noun) /ˈser.əˌmoʊ.ni/: Nghi thức, lễ nghi

Ritual (noun) /ˈrɪt.ju.əl/: Nghi lễ, lễ nghi

Anniversary (noun) /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Lễ kỷ niệm, ngày kỷ niệm

Holiday (noun) /ˈhɒl.ɪ.deɪ/: Ngày nghỉ, ngày lễ

Parade (noun) /pəˈreɪd/: Điệu diễn, cuộc diễu hành

Fireworks (noun) /ˈfaɪər.wɜːrks/: Pháo hoa

Decoration (noun) /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/: Trang trí

Feast (noun) /fiːst/: Bữa tiệc, bữa liên hoan

Carnival (noun) /ˈkɑːr.nə.vəl/: Lễ hội lớn, lễ hội náo nhiệt

Milestone (noun) /ˈmaɪl.stəʊn/: Mốc lịch sử, sự kiện quan trọng

Toast (noun) /toʊst/: Lời chúc, lời chúc mừng

Gathering (noun) /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: Sự tập trung, sự tụ tập

Commemoration (noun) /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/: Sự tưởng nhớ, lễ tưởng niệm

Observance (noun) /əbˈzɜː.vəns/: Sự tuân thủ, sự tôn trọng

Cultural celebration (noun phrase): Lễ hội văn hóa

Joyous (adjective) /ˈdʒɔɪ.əs/: Hạnh phúc, vui vẻ

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: The post office

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 9

Post office (noun) /ˈpəʊst ˌɒ.fɪs/: Bưu điện, cục bưu điện

Mail (noun) /meɪl/: Thư tín, bưu kiện

Parcel (noun) /ˈpɑːr.sl̩/: Bưu kiện, bưu phẩm

Letter (noun) /ˈlet.ər/: Bức thư, lá thư

Envelope (noun) /ˈen.və.ləʊp/: Phong bì, bì thư

Postcard (noun) /ˈpəʊst.kɑːrd/: Bưu thiếp

Stamp (noun) /stæmp/: Tem, tem bưu chính

Address (noun) /əˈdres/: Địa chỉ

Postage (noun) /ˈpəʊ.stɪdʒ/: Cước bưu chính, phí gửi bưu kiện

Mailbox (noun) /ˈmeɪl.bɒks/: Hộp thư

Courier (noun) /ˈkʊr.i.ər/: Nhân viên chuyển phát nhanh

Delivery (noun) /dɪˈlɪv.ər.i/: Sự phân phối, sự giao hàng

Tracking number (noun phrase) /ˈtræk.ɪŋ ˌnʌm.bər/: Số theo dõi, số lưu ý đơn hàng

Express delivery (noun phrase) /ɪkˈspres dɪˈlɪv.ər.i/: Giao hàng nhanh, chuyển phát nhanh

P.O. Box (noun phrase) /ˌpiː ˈoʊ bɒks/: Hộp thư Bưu điện

Postal worker (noun phrase) /ˈpəʊs.təl ˈwɜː.kər/: Nhân viên bưu điện

Registered mail (noun phrase) /ˈredʒ.ɪ.stəd meɪl/: Bưu kiện đăng ký

Airmail (noun) /ˈeə.meɪl/: Thư gửi qua đường hàng không

Bulk mail (noun phrase) /bʌlk meɪl/: Bưu kiện hàng loạt, thư quảng cáo hàng loạt

Zip code (noun phrase) /zɪp koʊd/: Mã bưu chính (ZIP code)

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: Nature in danger

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 10

Endangered species (noun phrase) /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/: Loài đang bị đe dọa

Extinction (noun) /ɪkˈstɪŋkʃən/: Sự tuyệt chủng

Habitat destruction (noun phrase) /ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/: Phá hủy môi trường sống

Deforestation (noun) /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Sự phá rừng

Pollution (noun) /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm

Climate change (noun phrase) /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu

Global warming (noun phrase) /ˈɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/: Nóng lên toàn cầu

Biodiversity (noun) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng sinh học

Ecosystem (noun) /ˈiː.koʊ.sɪs.təm/: Hệ sinh thái

Conservation (noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn, bảo quản

Sustainable (adjective) /səˈsteɪ.nə.bl̩/: Bền vững

Wildlife (noun) /ˈwaɪld.laɪf/: Động, thực vật hoang dã

Hunting (noun) /ˈhʌn.tɪŋ/: Sự săn bắn

Poaching (noun) /ˈpəʊ.tʃɪŋ/: Sự săn trộm, săn bắt trái phép

Ozone layer (noun phrase) /ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ər/: Tầng ozon

Acid rain (noun phrase) /ˌæs.ɪd reɪn/: Mưa axit

Natural resources (noun phrase) /ˈnætʃ.ər.əl rɪˈsɔːs.ɪz/: Tài nguyên tự nhiên

Renewable energy (noun phrase) /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng tái tạo

Environmental impact (noun phrase) /ɪnˌvaɪ.rənˈment.əl ˈɪm.pækt/: Ảnh hưởng môi trường

Eco-friendly (adjective) /ˈiː.kəʊˌfrend.li/: Thân thiện với môi trường

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: Sources of energy

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 11

Energy (noun) /ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng

Renewable energy (noun phrase) /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng tái tạo

Solar energy (noun phrase) /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng mặt trời

Wind energy (noun phrase) /wɪnd ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng gió

Hydropower (noun) /ˈhaɪ.drəˌpaʊ.ər/: Năng lượng thủy điện

Biomass (noun) /ˈbaɪ.əʊˌmæs/: Năng lượng sinh học

Geothermal energy (noun phrase) /ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng nhiệt đất

Fossil fuel (noun phrase) /ˈfɒs.əl ˈfjuː.əl/: Nhiên liệu hóa thạch

Coal (noun) /kəʊl/: Than đá

Oil (noun) /ɔɪl/: Dầu

Natural gas (noun phrase) /ˌnætʃ.ər.əl ˈɡæs/: Khí tự nhiên

Nuclear energy (noun phrase) /ˈnjuː.kli.ər ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng hạt nhân

Electricity (noun) /ɪˌlekˈtrɪs.ə.ti/: Điện, điện năng

Power plant (noun phrase) /ˈpaʊ.ər plænt/: Nhà máy điện

Generator (noun) /ˈdʒen.ə.reɪ.tər/: Máy phát điện

Turbine (noun) /ˈtɜː.baɪn/: Tuabin, cánh quạt

Grid (noun) /ɡrɪd/: Lưới điện, hệ thống lưới điện

Energy efficiency (noun phrase) /ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ən.si/: Hiệu suất năng lượng

Carbon footprint (noun phrase) /ˈkɑː.bən ˈfʊtˌprɪnt/: Dấu chân carbon

Renewable energy sources (noun phrase) /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈen.ə.dʒi ˈsɔː.sɪz/: Nguồn năng lượng tái tạo

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: The Asian Games

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 12

Asian Games (noun phrase) /ˈeɪ.ʒən ɡeɪmz/: Đại hội Thể thao Châu Á

Athlete (noun) /ˈæθ.liːt/: Vận động viên

Sportsmanship (noun) /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/: Tinh thần thể thao, lòng trắc ẩn

Competition (noun) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: Cuộc thi, sự cạnh tranh

Medal (noun) /ˈmed.əl/: Huy chương

Gold medal (noun phrase) /ɡoʊld ˈmed.əl/: Huy chương vàng

Silver medal (noun phrase) /ˈsɪl.vər ˈmed.əl/: Huy chương bạc

Bronze medal (noun phrase) /brɒnz ˈmed.əl/: Huy chương đồng

Opening ceremony (noun phrase) /ˈəʊ.pənɪŋ ˈser.əˌmoʊ.ni/: Lễ khai mạc

Closing ceremony (noun phrase) /ˈkloʊ.zɪŋ ˈser.əˌmoʊ.ni/: Lễ bế mạc

Host country (noun phrase) /hoʊst ˈkʌn.tri/: Quốc gia đăng cai tổ chức

Venue (noun) /ˈven.juː/: Địa điểm, địa bàn tổ chức

National anthem (noun phrase) /ˈnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/: Quốc ca

Flag (noun) /flæɡ/: Cờ, lá cờ

Opening remarks (noun phrase) /ˈəʊ.pənɪŋ rɪˈmɑːrks/: Bài nói mở đầu

Spectator (noun) /ˈspek.tə.tər/: Người xem, khán giả

Record (noun) /ˈrek.ɔːrd/: Kỷ lục

Team (noun) /tiːm/: Đội, đội tuyển

Coach (noun) /koʊtʃ/: HLV, huấn luyện viên

Discipline (noun) /ˈdɪs.ə.plɪn/: Bộ môn thể thao

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13: Hobbies

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 13

Hobby (noun) /ˈhɒb.i/: Sở thích

Interest (noun) /ˈɪn.trɪst/: Sự quan tâm, sở thích

Activity (noun) /ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động, công việc

Pastime (noun) /ˈpæs.taɪm/: Thú vui, giải trí

Leisure (noun) /ˈliː.ʒər/: Thời gian rảnh rỗi, thời gian giải trí

Entertainment (noun) /ˌen.təˈteɪn.mənt/: Giải trí

Recreation (noun) /ˌrekriˈeɪʃən/: Giải trí, giải lao

Passion (noun) /ˈpæʃ.ən/: Đam mê, niềm say mê

Collecting (noun) /kəˈlek.tɪŋ/: Sưu tầm, thu thập

Photography (noun) /fəˈtɒɡ.rə.fi/: Nhiếp ảnh

Painting (noun) /ˈpeɪn.tɪŋ/: Mỹ thuật, hội họa

Drawing (noun) /ˈdrɔː.ɪŋ/: Vẽ, bức vẽ

Crafting (noun) /ˈkrɑːftɪŋ/: Nghệ thuật thủ công

Gardening (noun) /ˈɡɑːdənɪŋ/: Làm vườn

Cooking (noun) /ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn, nấu nướng

Reading (noun) /ˈriːdɪŋ/: Đọc sách

Writing (noun) /ˈraɪtɪŋ/: Viết lách

Listening to music (noun phrase) /ˈlɪs.ənɪŋ tə ˈmjuː.zɪk/: Nghe nhạc

Playing musical instruments (noun phrase) /ˈpleɪɪŋ ˌmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənts/: Chơi nhạc cụ

Travelling (noun) /ˈtræv.əlɪŋ/: Du lịch

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14: Recreation

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 14

Recreation (noun) /ˌrekriˈeɪʃən/: Giải trí, giải lao

Leisure time (noun phrase) /ˈliː.ʒər taɪm/: Thời gian rảnh rỗi

Entertainment (noun) /ˌen.təˈteɪn.mənt/: Giải trí

Activity (noun) /ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động, công việc giải trí

Hobby (noun) /ˈhɒb.i/: Sở thích, thú vui

Pastime (noun) /ˈpæs.taɪm/: Thú vui, giải trí

Amusement (noun) /əˈmjuːz.mənt/: Sự giải trí, sự vui chơi

Outdoor activities (noun phrase) /ˌaʊtˈdɔːr ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động ngoại ô

Indoor activities (noun phrase) /ˌɪnˈdɔːr ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động trong nhà

Entertain (verb) /ˌen.təˈteɪn/: Giải trí, giải lao

Relax (verb) /rɪˈlæks/: Nghỉ ngơi, thư giãn

Unwind (verb) /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn, giải toả stress

Enjoy (verb) /ɪnˈdʒɔɪ/: Thưởng thức, tận hưởng

Recharge (verb) /riːˈtʃɑːrdʒ/: Nạp năng lượng, làm mới năng lượng

Play (verb) /pleɪ/: Chơi, vui chơi

Game (noun) /ɡeɪm/: Trò chơi

Concert (noun) /ˈkɒn.sərt/: Buổi hòa nhạc

Movie (noun) /ˈmuː.vi/: Bộ phim, phim ảnh

Art exhibition (noun phrase) /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃən/: Triển lãm nghệ thuật

Cultural event (noun phrase) /ˈkʌl.tʃərəl ɪˈvent/: Sự kiện văn hóa

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15: Space Conquest

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 15

Space Conquest (noun phrase) /speɪs ˈkɒŋ.kwest/: Chinh phục không gian

Astronomy (noun) /əˈstrɒn.ə.mi/: Thiên văn học

Astronaut (noun) /ˈæs.trə.nɒt/: Phi hành gia

Spacecraft (noun) /ˈspeɪs.krɑːft/: Tàu vũ trụ

Orbit (noun) /ˈɔː.bɪt/: Quỹ đạo

Celestial body (noun phrase) /səˈles.ti.əl ˈbɒd.i/: Hành tinh, hành tinh trời

Satellite (noun) /ˈsæt.ə.laɪt/: Vệ tinh

Extraterrestrial (adjective/noun) /ˌek.strə.təˈres.tri.əl/: Ngoài trái đất, người ngoài hành tinh

Galaxy (noun) /ˈɡæl.ək.si/: Ngân hà

Cosmos (noun) /ˈkɒz.mɒs/: Vũ trụ, không gian

Black hole (noun phrase) /blæk hoʊl/: Lỗ đen

Constellation (noun) /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao

Meteor (noun) /ˈmiː.ti.ər/: Sao băng

Space exploration (noun phrase) /speɪs ˌɛks.pləˈreɪ.ʒən/: Khám phá không gian

Rocket (noun) /ˈrɒk.ɪt/: Rôc-két

Launch (verb/noun) /lɔːntʃ/: Phóng, sự phóng (tên lửa)

Mission (noun) /ˈmɪʃ.ən/: Nhiệm vụ

ISS (International Space Station) (noun phrase) /ˌɪn.təˈnæʃ.ənl speɪs ˈsteɪ.ʃən/: Trạm vũ trụ quốc tế

Telescope (noun) /ˈtel.ɪ.skəʊp/: Kính viễn vọng

Microgravity (noun) /ˌmaɪ.krəʊˈɡræv.ə.ti/: Trọng lực nhẹ

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16: Wonder of the world

Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 16

Wonder (noun) /ˈwʌn.dər/: Kỳ quan, điều kì diệu

Architectural marvel (noun phrase) /ˌɑː.kɪˈtek.tʃərəl ˈmɑː.vəl/: Kỳ công kiến trúc

Monument (noun) /ˈmɒn.juː.mənt/: Đài tưởng niệm, công trình tượng đài

Landmark (noun) /ˈlænd.mɑːrk/: Điểm địa lý nổi bật, điểm đẳng cấp

Grandeur (noun) /ˈɡræn.dʒər/: Vẻ lộng lẫy, vẻ hùng vĩ

Majestic (adjective) /məˈdʒes.tɪk/: Hùng vĩ, tráng lệ

Historical site (noun phrase) /hɪsˈtɒr.ɪ.kəl saɪt/: Di tích lịch sử

Cultural heritage (noun phrase) /ˈkʌl.tʃərəl ˈher.ɪ.tɪdʒ/: Di sản văn hóa

Engineering marvel (noun phrase) /ˌen.dʒɪˈnɪərɪŋ ˈmɑː.vəl/: Kỳ công kỹ thuật

Sculpture (noun) /ˈskʌl.ptʃər/: Tác phẩm điêu khắc

Masterpiece (noun) /ˈmæs.tər.piːs/: Kiệt tác, tác phẩm xuất sắc

Magnificent (adjective) /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/: Hùng vĩ, tráng lệ

Iconic (adjective) /aɪˈkɒn.ɪk/: Nổi tiếng, biểu tượng

Symbol (noun) /ˈsɪm.bəl/: Biểu tượng, ký hiệu

Heritage site (noun phrase) /ˈher.ɪ.tɪdʒ saɪt/: Khu di tích

Panorama (noun) /ˌpæn.əˈrɑː.mə/: Tầm nhìn toàn cảnh, quang cảnh toàn cảnh

Spectacle (noun) /ˈspek.tə.kəl/: Quang cảnh ấn tượng, sự kiện đặc sắc

Enchanting (adjective) /ɪnˈtʃæn.tɪŋ/: Hấp dẫn, quyến rũ

Sacred (adjective) /ˈseɪ.krɪd/: Thần thánh, linh thiêng

Natural wonder (noun phrase) /ˈnætʃ.ərəl ˈwʌn.dər/: Kỳ quan tự nhiên

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 11

Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả

Phần lớn các bạn học sinh lớp 11 khi học tiếng Anh đều gặp khó khăn trong việc học từ vựng vì lượng kiến thức các bạn cần học hàng ngày khá nhiều. Nhưng không phải ai cũng biết cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 hiệu quả để có thể giao tiếp và hiểu tiếng Anh tốt hơn. Vì vậy các bạn học sinh hãy cùng mình tìm hiểu về những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.

  • ✓ Học đúng trình độ

Đối với các bạn học sinh lớp 11, hằng ngày bạn đã tích lũy được một lượng kiến thức không nhỏ. Tuy nhiên, không bao giờ tồn tại sự giới hạn cho kiến thức và nó là chìa khóa để chuẩn bị cho các kỳ thi Quốc Gia quan trọng.

Do đó, các bạn không nên bỏ qua được những từ vựng tiếng Anh và quan trọng là học chúng phù hợp với trình độ của bạn. Bằng cách đó, bạn sẽ cảm thấy dễ hiểu hơn và nắm bắt nhanh chóng kiến thức mới.

  • ✓ Đặt mục tiêu khi học

Mục đích của mình trong bài viết này là mong muốn giúp các bạn học sinh mở rộng kiến thức và xây dựng nền tảng vững chắc để chuẩn bị cho những kỳ thi sắp tới. Vì vậy, các bạn cũng cần đặt ra mục tiêu khi học từ vựng tiếng Anh lớp 11 để tạo động lực cho việc học tập và tiến bộ mỗi ngày.

  • ✓ Học từ vựng gắn liền với cảm xúc

Khi bạn học từ vựng tiếng Anh mà bạn tiếp xúc chúng một cách thực tế và đi kèm với những cảm xúc, thì các bạn sẽ dễ dàng học thuộc từ vựng và nhớ chúng lâu hơn.

Ví dụ như khi học những từ vựng về gia vị, các bạn hãy vận dụng vào thực tế và nếm thử những gia vị đó và đọc nhẩm từ vựng đó nhiều lần thì các bạn sẽ cảm thấy rất dễ hiểu và dễ nhớ vô cùng.

  • ✓ Dùng từ ngay lập tức

Đây là một phương pháp rất phổ biến và dễ thực hiện cho các bạn đó, đó là nên áp dụng từ vựng ngay lập tức sau khi học xong. Sau khi tự học một từ vựng nào đó,thì bạn hãy dành thời gian 15 phút thực hành và áp dụng nó vào những tình huống khác nhau để nắm vững ý nghĩa của từ và giúp bạn ghi nhớ nó lâu hơn.

Vì vậy, hãy thử lập nhóm hoặc hợp tác với một bạn học khác để cùng trao đổi từ ngữ một cách thú vị.

  • ✓ Lặp lại từ nhiều lần

Cuối cùng, sau khi đã thảo luận với bạn bè, hãy điều chỉnh những từ vựng mà chúng ta thường hay quên bằng cách lặp lại chúng nhiều lần. Nếu chúng ta phát âm sai, hãy nhờ sự giúp đỡ từ bạn bè hoặc giáo viên để cải thiện phát âm của từ đó.

Bằng cách này, mình tin rằng bạn sẽ tự tin hơn khi phát âm và sử dụng từ vựng phù hợp trong từng tình huống.

Một số bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 11

bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 11

Bài tập

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Điền vào chỗ trống các từ vựng phù hợp từ danh sách dưới đây:

Innovation, Coherent, Catalyst, Inevitable, Elaborate

  1. Climate change is an ____________ problem that requires a global response.
  2. The new technology served as a ____________ for economic growth.
  3. The professor provided an ____________ explanation of the scientific theory.
  4. The company is known for its constant ____________ in product design.
  5. Despite challenges, progress and change are ____________ in today’s world.

Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp từ danh sách dưới đây:

Abundant, Reveal, Implement, Comprehend, Diverse

  1. The study aims to ____________ the factors influencing climate change.
  2. The region is known for its ____________ natural resources.
  3. The company plans to ____________ new strategies for market expansion.
  4. The cultural festival showcases the ____________ traditions of the community.
  5. The research findings will ____________ important insights into the problem.

Bài tập 3: Sắp xếp câu từ các từ vựng cho trước

Sắp xếp các từ vựng sau thành câu hoàn chỉnh: Fossil fuels, Sustainability, Conservation, Innovation, Biodiversity

  1. ____________ involves using resources in a way that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
  2. ____________ is the variety of plant and animal life in a particular habitat.
  3. ____________ is the development and implementation of new ideas, products, or processes that bring about positive change.
  4. ____________ refers to the careful management of natural resources to prevent depletion or loss.
  5. ____________ are non-renewable energy sources such as coal, oil, and natural gas.

Hãy thử giải các bài tập trên để củng cố từ vựng và kiểm tra hiểu biết của bạn. Dưới đây sẽ là đáp án cho những bài tập trên.

Đáp án

Bài tập 1

  1. inevitable
  2. catalyst
  3. elaborate
  4. innovation
  5. inevitable

Bài tập 2

  1. comprehend
  2. abundant
  3. implement
  4. diverse
  5. reveal

Bài tập 3

  1. Sustainability
  2. Biodiversity
  3. Innovation
  4. Conservation
  5. Fossil fuels

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Với những phương pháp mà mình phổ biến ở trên, khi các bạn áp dụng chứng vào thực tế sẽ giúp các bạn nắm bắt kiến thức và nhớ những Từ vựng tiếng Anh lớp 11 một cách nhanh chóng. Đồng thời, việc sử dụng các bài tập từ vựng cũng là cách tốt để kiểm tra và củng cố kiến thức. Rất mong nhận được ý kiến góp ý và sự chia sẻ về bài viết.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh