Từ vựng tiếng Anh lớp 2
Khi học một ngôn ngữ mới, từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đối với học sinh tiểu học nói chung và lớp 2 nói riêng, khi bắt đầu tiếp cận tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng và khả năng phát âm cơ bản có vai trò quan trọng để hỗ trợ trong quá trình học tập của bé tại trường. Hãy cùng NativeX khám phá một cách đầy đủ về từ vựng tiếng Anh lớp 2 qua các chủ đề quen thuộc nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Lợi ích khi cho trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Tăng cường khả năng phản xạ: Áp dụng tiếng Anh cho trẻ em sẽ có tác động tích cực, giúp chúng phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp. Đặc biệt, khi thảo luận về một chủ đề cụ thể, với từ vựng phong phú, trẻ sẽ tự tin thể hiện khả năng của mình.
- ✓ Phân tích ý nghĩa từ nhanh hơn: Khi học tiếng Anh theo chủ đề, có sự liên quan giữa các từ vựng. Điều này tạo điều kiện tốt để trẻ hiểu và đoán đúng ý nghĩa của từ.
- ✓ Tiếp thu tốt hơn: Trong mỗi chủ đề, mỗi câu chuyện, trẻ sẽ học được nhiều từ vựng mà không cảm thấy căng thẳng. Khi học qua các chủ đề phổ biến, vốn từ vựng của trẻ sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn.
- ✓ Phát âm chính xác: Học tiếng Anh theo chủ đề giúp trẻ phát âm tự nhiên và chuẩn ngay từ đầu. Trong độ tuổi này, trẻ thích học nói và làm quen với các ngữ điệu của ngôn ngữ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề
Đối với học sinh lớp 2, việc làm giàu từ vựng tiếng Anh sẽ giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả, dễ dàng thể hiện bằng cả khi nói và viết.
Bộ sách có 16 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 2, tập trung vào các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày của trẻ như trường học, động vật, trò chơi, nhà cửa, cảnh quan thành phố và nông thôn,…
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1 – At my birthday party
Celebration (Noun) /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/: Lễ kỷ niệm, ăn mừng
Gift (Noun) /ɡɪft/: Quà
Decorations (Noun) /ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/: Đồ trang trí
Invitation (Noun) /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/: Thư mời, lá mời
Candle (Noun) /ˈkæn.dəl/: Nến
Music (Noun) /ˈmjuː.zɪk/: m nhạc
Greeting (Noun) /ˈɡriː.tɪŋ/: Lời chào, sự chào đón
Cheerful (adj) /ˈtʃɪr.fəl/: Vui vẻ, hạnh phúc
Joyful (adj) /ˈdʒɔɪ.fəl/: Hạnh phúc, vui vẻ
Festive (adj) /ˈfes.tɪv/: Lễ hội, phô trương
Streamers (Noun) /ˈstriː.mər/: Dải giấy trang trí
Cake cutting (Noun) /keɪk/ ˈkʌt.ɪŋ/: Cắt bánh sinh nhật
Sweet treats (Noun) /swiːt/ /triːts/: Đồ ăn ngọt
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2 – In the backyard
Tree (Noun) /triː/: Cây
Slide (Noun/Verb) /slaɪd/: Cầu trượt, trượt
Sandbox (Noun) /ˈsænd.bɑːks/: Hộp cát chơi
Barbecue (Noun/Verb) /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/: Lò nướng, nướng thịt
Butterfly (Noun) /ˈbʌt.ər.flaɪ/: Bướm
Picnic (Noun/Verb) /ˈpɪk.nɪk/: Cuộc picnic, dã ngoại
Sunbathing (Noun/Verb) /ˈsʌn.beɪ.ðɪŋ/: Tắm nắng
Birdhouse (Noun) /ˈbɝːd.haʊs/: Nhà chim
Telescope (Noun) /ˈtel.ɪ.skəʊp/: Kính thiên văn, ống nhòm
Fire pit (Noun) /faɪr pɪt/: Lò sưởi ngoài trời
Gazebo (Noun) /ɡəˈziː.boʊ/: Gazebo (lều nhỏ)
Fountain (Noun) /ˈfaʊn.t̬ən/: Đài phun nước
Garden (Noun) /ˈɡɑːr.dən/: Khu vườn
Lawn mower (Noun) /lɔːn ˈmoʊ.ər/: Máy cắt cỏ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3 – At the seaside
Shell (Noun) /ʃel/: Vỏ sò
Coral (Noun) /ˈkɔːr.əl/: San hô
Surf (Verb/Noun) /sɜːrf/: Lướt sóng, sự lướt sóng
Sandcastle (Noun) /ˈsændˌkæs.əl/: Lâu đài cát
Sailboat (Noun) /ˈseɪl.boʊt/: Thuyền buồm
Lighthouse (Noun) /ˈlaɪt.haʊs/: Hải đăng
Seagull (Noun) /ˈsiː.ɡʌl/: Mòng biển
Cove (Noun) /koʊv/: Vịnh nhỏ, cảng nhỏ
Coastal (adj) /ˈkoʊs.təl/: Thuộc về bờ biển
Lagoon (Noun) /ləˈɡuːn/: Đầm nước biển
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4 – In the countryside
Meadow (Noun) /ˈmɛd.oʊ/: Đồng cỏ
Farm (Noun) /fɑːrm/: Nông trại
Flower (Noun) /ˈflaʊ.ər/: Hoa
River (Noun) /ˈrɪv.ər/: Sông
Bridge (Noun) /brɪdʒ/: Cây cầu
Hill (Noun) /hɪl/: Đồi
Pond (Noun) /pɒnd/: Ao nước nhỏ
Farmhouse (Noun) /ˈfɑːrm.haʊs/: Nhà nông trại
Well (Noun) /wɛl/: Giếng nước
Crops (Noun) /krɑːps/: Vụ mùa, cây trồng
Sheep (Noun) /ʃiːp/: Con cừu
Woods (Noun) /wʊdz/: Khu rừng nhỏ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5 – In the classroom
Pencil (Noun) /ˈpɛnsəl/ : Cây bút chì
Notebook (Noun) /ˈnoʊtˌbʊk/ : Sổ tay
Desk (Noun) /dɛsk/ : Bàn học
Chair (Noun) /tʃɛr/ : Ghế
Teacher (Noun) /ˈtitʃər/ : Giáo viên
Student (Noun) /ˈstjuːdənt/ : Học sinh
Eraser (Noun) /ɪˈreɪsər/ : Cục tẩy
Book (Noun) /bʊk/ : Sách
Bag (Noun) /bæɡ/ : Cặp sách
Blackboard (Noun) /ˈblækˌbɔrd/ : Bảng đen
Whiteboard (Noun) /ˈwaɪtˌbɔrd/ : Bảng trắng
Clock (Noun) /klɒk/ : Đồng hồ
Paper (Noun) /ˈpeɪpər/ : Giấy
Glue (Noun) /ɡluː/ : Keo dính
Scissors (Noun) /ˈsɪzərz/ : Kéo
Ruler (Noun) /ˈruːlər/ : Thước kẻ
Classroom (Noun) /ˈklæsˌrum/ : Phòng học
Window (Noun) /ˈwɪndoʊ/ : Cửa sổ
Door (Noun) /dɔr/ : Cửa
Computer (Noun) /kəmˈpjuːtər/ : Máy tính
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6 – On the farm
Barn (Noun) /bɑːrn/ : Chuồng trại, nhà kho
Tractor (Noun) /ˈtræktər/ : Xe máy cày
Hay (Noun) /heɪ/ : Rơm
Corn (Noun) /kɔːrn/ : Ngô
Egg (Noun) /ɛɡ/ : Trứng
Milk (Noun) /mɪlk/ : Sữa
Field (Noun) /fiːld/ : Cánh đồng
Farmhouse (Noun) /ˈfɑːrmhaʊs/ : Nhà trang trại
Rooster (Noun) /ˈruːstər/ : Gà trống
Duck (Noun) /dʌk/ : Vịt (đực hoặc cái)
Goat (Noun) /ɡoʊt/ : Dê (đực hoặc cái)
Tomato (Noun) /təˈmeɪtoʊ/ : Cà chua
Pumpkin (Noun) /ˈpʌmpkɪn/ : Bí ngô
Farmers (Noun) /ˈfɑːrmərz/ : Những người nông dân
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – In the kitchen
Stove (Noun) /stoʊv/ : Bếp gas
Refrigerator (Noun) /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ : Tủ lạnh
Sink (Noun) /sɪŋk/ : Bồn rửa
Cupboard (Noun) /ˈkʌbərd/ : Tủ bát đĩa
Table (Noun) /ˈteɪbl/ : Bàn ăn
Chair (Noun) /tʃɛr/ : Ghế
Plate (Noun) /pleɪt/ : Đĩa
Bowl (Noun) /boʊl/ : Tô
Cup (Noun) /kʌp/ : Cốc
Glass (Noun) /ɡlæs/ : Cốc, cốc thủy tinh
Knife (Noun) /naɪf/ : Con dao
Fork (Noun) /fɔːrk/ : Nĩa
Spoon (Noun) /spuːn/ : Thìa
Pot (Noun) /pɒt/ : Nồi
Pan (Noun) /pæn/ : Chảo
Oven (Noun) /ˈəʊvən/ : Lò nướng
Microwave (Noun) /ˈmaɪkrəˌweɪv/ : Lò vi sóng
Toaster (Noun) /ˈtoʊstər/ : Máy nướng bánh mì
Apron (Noun) /ˈeɪprən/ : Áo phông nấu ăn
Dish (Noun) /dɪʃ/ : Đĩa, mâm
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8 – In the village
Bus stop (Noun) /bʌs stɒp/ : Bến xe buýt
Library (Noun) /ˈlaɪbrəri/ : Thư viện
Playground (Noun) /ˈpleɪɡraʊnd/ : Sân chơi
Postman (Noun) /ˈpoʊstmən/ : Người đưa thư
Church (Noun) /tʃɜːrtʃ/ : Nhà thờ
Hospital (Noun) /ˈhɒspɪtl/ : Bệnh viện
Gardener (Noun) /ˈɡɑːrdnər/ : Người làm vườn
Road (Noun) /roʊd/ : Con đường
River (Noun) /ˈrɪvər/ : Sông
Shop (Noun) /ʃɒp/ : Cửa hàng
Bakery (Noun) /ˈbeɪkəri/ : Tiệm bánh
Mountains (Noun) /ˈmaʊntənz/ : Núi
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9 – In the grocery store
Cart (Noun) /kɑːrt/ : Giỏ hàng
Basket (Noun) /ˈbæskɪt/ : Rổ đựng đồ
Aisle (Noun) /aɪl/ : Lối đi
Cashier (Noun) /kæˈʃɪər/ : Người thu ngân
Shelf (Noun) /ʃɛlf/ : Kệ đựng hàng
Groceries (Noun) /ˈɡroʊsəriz/ : Hàng tạp hóa
Vegetables (Noun) /ˈvɛdʒtəbəlz/ : Rau củ
Cheese (Noun) /tʃiz/ : Phô mai
Cereal (Noun) /ˈsɪriəl/ : Ngũ cốc
Candy (Noun) /ˈkændi/ : Kẹo
Snacks (Noun) /snæks/ : Đồ ăn vặt
Juice (Noun) /dʒus/ : Nước ép trái cây
Pasta (Noun) /ˈpæstə/ : Mì ống
Condiments (Noun) /ˈkɒndɪmənts/ : Gia vị
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10 – At the zoo
Zoo (Noun) /zuː/ : Sở thú
Elephant (Noun) /ˈɛlɪfənt/ : Voi
Lion (Noun) /ˈlaɪən/ : Sư tử
Giraffe (Noun) /dʒɪˈræf/ : Hươu cao cổ
Monkey (Noun) /ˈmʌŋki/ : Khỉ
Tiger (Noun) /ˈtaɪɡər/ : Hổ
Penguin (Noun) /ˈpɛŋɡwɪn/ : Chim cánh cụt
Kangaroo (Noun) /ˌkæŋɡəˈruː/ : Kangaroo
Gorilla (Noun) /ɡəˈrɪlə/ : Gorilla
Snake (Noun) /sneɪk/ : Rắn
Crocodile (Noun) /ˈkrɒkəˌdaɪl/ : Cá sấu
Zebra (Noun) /ˈziːbrə/ : Ngựa vằn
Koala (Noun) /ˈkoʊələ/ : Gấu túi
Panda (Noun) /ˈpændə/ : Gấu trúc
Flamingo (Noun) /fləˈmɪŋɡoʊ/ : Hoàng hạc
Seal (Noun) /siːl/ : Hải cẩu
Parrot (Noun) /ˈpærət/ : Vẹt
Horse (Noun) /hɔːrs/ : Ngựa
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11 – In the playground
Swings (Noun) /swɪŋz/ : Cái xích đu
Slide (Noun) /slaɪd/ : Cầu trượt
Monkey bars (Noun) /ˈmʌŋki bɑːrz/ : Thang leo
Seesaw (Noun) /ˈsiːˌsɔː/ : Đu quay
Ball (Noun) /bɔːl/ : Quả bóng
Bicycle (Noun) /ˈbaɪsɪkl/ : Xe đạp
Hula hoop (Noun) /ˈhuːlə huːp/ : Vòng tròn xoay
Playhouse (Noun) /pleɪˌhaʊs/ : Nhà chơi
Football (Noun) /ˈfʊtˌbɔːl/ : Bóng đá
Basketball (Noun) /ˈbæskɪtˌbɔːl/ : Bóng rổ
Baseball (Noun) /ˈbeɪsˌbɔːl/ : Bóng chày
Whistle (Noun) /ˈwɪsl/ : Còi
Bell (Noun) /bɛl/ : Chuông
Chalk (Noun) /tʃɔːk/ : Phấn
Friend (Noun) /frɛnd/ : Bạn bè
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12 – At the café
Café (Noun) /ˈkæfeɪ/ : Quán cà phê
Menu (Noun) /ˈmɛnjuː/ : Thực đơn
Table (Noun) /ˈteɪbl/ : Bàn
Chair (Noun) /tʃɛr/ : Ghế
Waiter/Waitress (Noun) /ˈweɪtər/ /ˈweɪtrɪs/ : Người phục vụ nam/nữ
Customer (Noun) /ˈkʌstəmər/ : Khách hàng
Order (Verb/Noun) /ˈɔːrdər/ : Đặt hàng / Đơn đặt hàng
Coffee (Noun) /ˈkɒfi/ : Cà phê
Tea (Noun) /tiː/ : Trà
Sugar (Noun) /ˈʃʊɡər/ : Đường
Cake (Noun) /keɪk/ : Bánh ngọt
Sandwich (Noun) /ˈsændwɪtʃ/ : Bánh mì kẹp
Juice (Noun) /dʒus/ : Nước ép trái cây
Water (Noun) /ˈwɔːtər/ : Nước
Snack (Noun) /snæk/ : Đồ ăn nhẹ
Napkin (Noun) /ˈnæpkɪn/ : Khăn ăn
Bill (Noun) /bɪl/ : Hóa đơn
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13 – In the Maths class
Maths class (Noun) /mæθs klæs/ : Phòng toán
Teacher (Noun) /ˈtitʃər/ : Giáo viên
Student (Noun) /ˈstjuːdənt/ : Học sinh
Numbers (Noun) /ˈnʌmbərz/ : Số
Add (Verb) /æd/ : Cộng
Subtract (Verb) /səbˈtrækt/ : Trừ
Multiply (Verb) /ˈmʌltɪplaɪ/ : Nhân
Divide (Verb) /dɪˈvaɪd/ : Chia
Equal (Adj) /ˈiːkwəl/ : Bằng nhau
Plus (Noun/Adj) /plʌs/ : Dấu cộng
Minus (Noun/Adj) /ˈmaɪnəs/ : Dấu trừ
Times (Noun/Adj) /taɪmz/ : Dấu nhân
Divide (Noun/Adj) /dɪˈvaɪd/ : Dấu chia
Sum (Noun) /sʌm/ : Tổng
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14 – At home
Home (Noun) /hoʊm/ : Nhà
Bedroom (Noun) /ˈbɛdˌrum/ : Phòng ngủ
Living room (Noun) /ˈlɪvɪŋ rum/ : Phòng khách
Kitchen (Noun) /ˈkɪtʃɪn/ : Nhà bếp
Bathroom (Noun) /ˈbæθˌrum/ : Phòng tắm
Dining room (Noun) /ˈdaɪnɪŋ rum/ : Phòng ăn
Table (Noun) /ˈteɪbl/ : Bàn ăn
Chair (Noun) /tʃɛr/ : Ghế
Bed (Noun) /bɛd/ : Giường
Couch/Sofa (Noun) /kaʊtʃ/ /ˈsoʊfə/ : Sofa
TV (Noun) /ˌtiː ˈviː/ : Ti vi
Bookshelf (Noun) /ˈbʊkˌʃɛlf/ : Kệ sách
Lamp (Noun) /læmp/ : Đèn
Window (Noun) /ˈwɪndoʊ/ : Cửa sổ
Door (Noun) /dɔːr/ : Cửa
Clock (Noun) /klɒk/ : Đồng hồ
Mirror (Noun) /ˈmɪrər/ : Gương
Toilet (Noun) /ˈtɔɪlɪt/ : Toilet
Sink (Noun) /sɪŋk/ : Bồn rửa
Family (Noun) /ˈfæməli/ : Gia đình
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15 – In the clothes shop
Shirt (Noun) /ʃɜːrt/ : Áo sơ mi
Dress (Noun) /drɛs/ : Váy
Pants/Trousers (Noun) /pænts/ /ˈtraʊzərz/ : Quần dài
Skirt (Noun) /skɜːrt/ : Váy ngắn
T-shirt (Noun) /ˈtiː ʃɜːrt/ : Áo thun
Jacket (Noun) /ˈdʒækɪt/ : Áo khoác
Sweater (Noun) /ˈswɛtər/ : Áo len
Hat (Noun) /hæt/ : Mũ
Shoes (Noun) /ʃuz/ : Giày
Socks (Noun) /sɒks/ : Tất
Belt (Noun) /bɛlt/ : Dây nịt
Gloves (Noun) /ɡlʌvz/ : Găng tay
Scarf (Noun) /skɑːrf/ : Khăn quàng cổ
Pajamas (Noun) /pəˈdʒæməz/ : Đồ ngủ
Size (Noun) /saɪz/ : Kích cỡ
Price (Noun) /praɪs/ : Giá
Sale (Noun) /seɪl/ : Giảm giá
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16 – At the campsites
Campsites (Noun) /kæmpsaɪts/ : Khu trại
Tent (Noun) /tɛnt/ : Lều
Campfire (Noun) /kæmpfaɪr/ : Lửa trại
Flashlight (Noun) /ˈflæʃˌlaɪt/ : Đèn pin
Backpack (Noun) /ˈbækˌpæk/ : Cặp xách đeo vai
Map (Noun) /mæp/ : Bản đồ
Compass (Noun) /ˈkʌmpəs/ : La bàn
Camp chair (Noun) /kæmp tʃɛr/ : Ghế trại
Hiking (Noun) /ˈhaɪkɪŋ/ : Đi bộ đường dài
Nature (Noun) /ˈneɪtʃər/ : Thiên nhiên
Stars (Noun) /stɑːrz/ : Ngôi sao
Adventure (Noun) /ədˈvɛnʧər/ : Cuộc phiêu lưu
Wildlife (Noun) /ˈwaɪldˌlaɪf/ : Động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề mở rộng
→ Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người
Body (Noun) /ˈbɒdi/ : Cơ thể
Head (Noun) /hɛd/ : Đầu
Face (Noun) /feɪs/ : Khuôn mặt
Eye (Noun) /aɪ/ : Mắt
Nose (Noun) /noʊz/ : Mũi
Ear (Noun) /ɪr/ : Tai
Mouth (Noun) /maʊθ/ : Miệng
Neck (Noun) /nɛk/ : Cổ
Shoulder (Noun) /ˈʃoʊldər/ : Vai
Arm (Noun) /ɑːrm/ : Cánh tay
Elbow (Noun) /ˈɛlboʊ/ : Khuỷu tay
Hand (Noun) /hænd/ : Bàn tay
Fingers (Noun) /ˈfɪŋɡərz/ : Ngón tay
Chest (Noun) /ʧɛst/ : Ngực
Stomach (Noun) /ˈstʌmək/ : Dạ dày
Back (Noun) /bæk/ : Lưng
Leg (Noun) /lɛɡ/ : Chân
Knee (Noun) /ni/ : Đầu gối
Foot (Noun) /fʊt/ : Chân (phần bàn chân)
Toes (Noun) /toʊz/ : Ngón chân
→ Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Family (Noun) /ˈfæməli/ : Gia đình
Parent (Noun) /ˈpɛrənt/ : Bố, mẹ
Father/Dad (Noun) /ˈfɑːðər/ : Cha, bố
Mother/Mom (Noun) /ˈmʌðər/ : Mẹ
Brother (Noun) /ˈbrʌðər/ : Anh em trai
Sister (Noun) /ˈsɪstər/ : Chị em gái
Grandparent (Noun) /ˈɡrændˌpɛrənt/ : Ông bà
Grandfather/Grandpa (Noun) /ˈɡrændˌfɑːðər/ : Ông, ông nội
Grandmother/Grandma (Noun) /ˈɡrændˌmʌðər/ : Bà, bà nội
Uncle (Noun) /ˈʌŋkəl/ : Chú
Aunt (Noun) /ænt/ : Cô
Cousin (Noun) /ˈkʌzn/ : Anh chị em họ
Nephew (Noun) /ˈnɛfjuː/ : Cháu trai
Niece (Noun) /niːs/ : Cháu gái
Husband (Noun) /ˈhʌzbənd/ : Chồng
Wife (Noun) /waɪf/ : Vợ
Son (Noun) /sʌn/ : Con trai
Daughter (Noun) /ˈdɔːtər/ : Con gái
Family photo (Noun) /ˈfæməli ˈfoʊtoʊ/ : Ảnh gia đình
Love (Noun/Verb) /lʌv/ : Tình yêu
→ Từ vựng tiếng Anh về màu sắc
Color (Noun) /ˈkʌlər/ : Màu sắc
Red (Adj/Noun) /rɛd/ : Màu đỏ
Blue (Adj/Noun) /bluː/ : Màu xanh dương
Yellow (Adj/Noun) /ˈjɛloʊ/ : Màu vàng
Green (Adj/Noun) /ɡriːn/ : Màu xanh lá cây
Orange (Adj/Noun) /ˈɔrɪndʒ/ : Màu cam
Purple (Adj/Noun) /ˈpɜːrpl/ : Màu tím
Pink (Adj/Noun) /pɪŋk/ : Màu hồng
Brown (Adj/Noun) /braʊn/ : Màu nâu
Black (Adj/Noun) /blæk/ : Màu đen
White (Adj/Noun) /waɪt/ : Màu trắng
Gray/Grey (Adj/Noun) /ɡreɪ/ : Màu xám
Rainbow (Noun) /ˈreɪnboʊ/ : Cầu vồng
Colorful (Adj) /ˈkʌlərfəl/ : Nhiều màu sắc
Crayon (Noun) /ˈkreɪən/ : Bút màu
Paint (Noun/Verb) /peɪnt/ : Sơn màu
Brush (Noun) /brʌʃ/ : Cọ
Palette (Noun) /ˈpælɪt/ : Bảng màu
Dye (Noun/Verb) /daɪ/ : Thuốc nhuộm, nhuộm
Tint (Noun/Verb) /tɪnt/ : Sắc tố, làm nhạt màu
→ Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Weather (Noun) /ˈwɛðər/ : Thời tiết
Sun (Noun) /sʌn/ : Mặt trời
Rain (Noun/Verb) /reɪn/ : Mưa
Cloud (Noun) /klaʊd/ : Đám mây
Wind (Noun) /wɪnd/ : Gió
Snow (Noun/Verb) /snoʊ/ : Tuyết
Temperature (Noun) /ˈtɛmpərətjʊr/ : Nhiệt độ
Hot (Adj) /hɒt/ : Nóng
Cold (Adj) /koʊld/ : Lạnh
Warm (Adj) /wɔrm/ : Ấm
Cool (Adj) /kul/ : Mát mẻ
Freezing (Adj) /ˈfriːzɪŋ/ : Lạnh giá
Sunny (Adj) /ˈsʌni/ : Nắng
Rainy (Adj)/ˈreɪni/ : Mưa
Cloudy (Adj) /ˈklaʊdi/ : m u, có mây
Windy (Adj) /ˈwɪndi/ : Gió mạnh
Snowy (Adj) /ˈsnoʊi/ : Tuyết rơi
Stormy (Adj) /ˈstɔrmi/ : Bão
Umbrella (Noun) /ʌmˈbrɛlə/ : Ô
Season (Noun) /ˈsiːzən/ : Mùa
→ Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Emotion (Noun) /ɪˈmoʊʃən/ : Cảm xúc
Happy (Adj) /ˈhæpi/ : Hạnh phúc
Sad (Adj) /sæd/ : Buồn
Angry (Adj) /ˈæŋɡri/ : Tức giận
Surprised (Adj) /sərˈpraɪzd/ : Ngạc nhiên
Excited (Adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ : Hứng thú, phấn khích
Scared (Adj) /skɛrd/ : Sợ hãi
Nervous (Adj) /ˈnɜːrvəs/ : Lo lắng
Shy (Adj) /ʃaɪ/ : Rụt rè
Proud (Adj) /praʊd/ : Tự hào
Confused (Adj) /kənˈfjuzd/ : Bối rối
Bored (Adj) /bɔːrd/ : Chán chường
Calm (Adj) /kɑːm/ : Bình tĩnh
Grumpy (Adj) /ˈɡrʌmpi/ : Chán chường, cáu kỉnh
Silly (Adj) /ˈsɪli/ : Ngu ngốc
Friendly (Adj) /ˈfrɛndli/ : Thân thiện
Kind (Adj) /kaɪnd/ : Tốt bụng
Loving (Adj) /ˈlʌvɪŋ/ : Yêu thương
Lonely (Adj) /ˈloʊnli/ : Cô đơn
Curious (Adj) /ˈkjʊriəs/ : Tò mò
→ Chủ đề tiếng Anh về ngày giờ
Day (Noun) /deɪ/ : Ngày
Night (Noun) /naɪt/ : Đêm
Week (Noun) /wiːk/ : Tuần
Month (Noun) /mʌnθ/ : Tháng
Year (Noun) /jɪr/ : Năm
Today (Noun/Adverb) /təˈdeɪ/ : Hôm nay
Yesterday (Noun/Adverb) /ˈjɛstərdeɪ/ : Hôm qua
Tomorrow (Noun/Adverb) /təˈmɒroʊ/ : Ngày mai
Morning (Noun) /ˈmɔːrnɪŋ/ : Buổi sáng
Afternoon (Noun) /ˌæftərˈnuːn/ : Buổi chiều
Evening (Noun) /ˈiːvnɪŋ/ : Buổi tối
Nighttime (Noun) /ˈnaɪttaɪm/ : Buổi đêm
Hour (Noun) /aʊər/ : Giờ
Minute (Noun) /ˈmɪnɪt/ : Phút
Second (Noun) /ˈsɛkənd/ : Giây
Clock (Noun) /klɒk/ : Đồng hồ
Watch (Noun/Verb) /wɒtʃ/ : Đồng hồ đeo tay
Calendar (Noun) /ˈkælɪndər/ : Lịch
Weekend (Noun) /ˈwiːkɛnd/ : Cuối tuần
Birthday (Noun) /ˈbɜːrθdeɪ/ : Sinh nhật
Vì sao nên cho trẻ học tiếng Anh từ sớm?
Trong giai đoạn từ 4 đến 11 tuổi, khả năng tiếp thu và phát triển ngôn ngữ của trẻ phát triển một cách nhanh chóng. Những nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng trẻ em có thể học theo những âm thanh gần với mình, điều này giúp chúng nắm bắt ngôn ngữ một cách nhanh hơn.
Vì vậy, việc khuyến khích học tiếng Anh từ sớm sẽ đem lại cho trẻ nhiều lợi ích lớn như:
- ✓ Học ngôn ngữ tự nhiên: Trong giai đoạn quan trọng này, trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh lớp 2 mà còn tiếp xúc với nhiều kiến thức mở rộng khác. Khả năng hình thành kỹ năng nghe, nói, đọc, viết diễn ra tự nhiên, mà không đòi hỏi quá nhiều công sức.
- ✓ Phát triển trí não: Sự phát triển đồng thời với nhiều ngôn ngữ khác nhau giúp kích thích khả năng tư duy của trẻ. Trẻ có thể suy nghĩ và phản xạ nhanh chóng với tất cả các ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh.
- ✓ Xây dựng sự tự tin: Sự ngần ngại trong giao tiếp thường là thách thức lớn đối với những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, việc trẻ em học tiếng Anh từ nhỏ, sở hữu kiến thức vững về ngôn ngữ, giúp chúng xây dựng sự tự tin và giao tiếp linh hoạt với người nước ngoài.
- ✓ Thành công tại trường: Không chỉ là việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh lớp 2, trẻ còn dễ dàng đạt thành tích cao và học tốt tại trường. Điều này mở ra cơ hội cho trẻ khám phá những môi trường giáo dục mới và đem đến cho bản thân nhiều cơ hội trải nghiệm.
Cách tạo hứng thú và niềm đam mê học tiếng Anh cho trẻ
Dạy và truyền đạt kiến thức cho học sinh tiểu học không phải là công việc dễ dàng. Trẻ em thường trở nên mệt mỏi và chán chường trước những kiến thức học thuật và cách giảng dạy truyền thống của lớp học tiếng Anh lớp 2 thường mang đến sự khô khan.
⇒ Phương pháp học chủ động (Discovery-based Learning): Đây không chỉ là một phương thức giảng dạy mà còn là quá trình giúp trẻ tự mình tạo ra kiến thức mới thông qua nhiều hoạt động tương tác. Quá trình học bao gồm:
- ✓ Khơi mở: Giáo viên và học sinh cùng đặt ra những câu hỏi mới về chủ đề bài học để khám phá và kích thích sự sáng tạo trong trẻ.
- ✓ Tìm hiểu: Trẻ em được khuyến khích thảo luận với bạn bè hoặc tự khám phá qua nhiều phương tiện như bài đọc, hình ảnh, video và nhạc, để kích thích sự sáng tạo.
- ✓ Luyện tập: Thông qua các hoạt động tương tác học vui nhộn, trẻ có cơ hội củng cố kiến thức và phát triển các kỹ năng.
- ✓ Sáng tạo: Trẻ được khuyến khích áp dụng kiến thức và kỹ năng của mình để tạo ra các dự án học tập sáng tạo hoặc cùng nhóm thực hiện những ý tưởng mới.
Bắt đầu học tiếng Anh từ khi còn nhỏ là một cơ sở vững chắc giúp trẻ phát triển thêm những kỹ năng thực tế trong cuộc sống như:
- ✓ Kỹ năng tư duy phản biện: Trẻ suy nghĩ logic và độc lập, đưa ra quan điểm độc lập về mọi vấn đề.
- ✓ Kỹ năng giao tiếp: Trẻ tự tin diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc rõ ràng, mở ra cánh cửa cho mối quan hệ xã hội và thành công học tập.
- ✓ Kỹ năng sáng tạo: Trẻ học cách suy nghĩ mở rộng, đột phá với khả năng sáng tạo không giới hạn, tạo ra giải pháp và cách tiếp cận thú vị.
- ✓ Kỹ năng hợp tác: Trẻ có khả năng làm việc hiệu quả trong nhóm, hiểu về sức mạnh của sự hợp tác và tỏa sáng với những điểm mạnh cá nhân.
Trên đây là bài viết tổng hợp danh sách các chủ đề cơ bản và từ vựng tiếng Anh lớp 2 từ Unit 1 đến Unit 16 của bộ sách. Hy vọng bài viết này của NativeX sẽ mang đến nhiều kiến thức bổ ích và thú vị cho các bé. Hãy đồng hành, hỗ trợ và trải nghiệm cùng con để tìm ra phương pháp học hiệu quả và phù hợp nhất cho bé yêu của bạn nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX