Tổng hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có nhiều chủ đề cực đa dạng chẳng hạn như cách chào hỏi, màu sắc, gia đình và thiên nhiên. Để giúp các em nhỏ học tập hiệu quả và không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức quan trọng nào, NativeX đã sắp xếp từ vựng chủ yếu trong toàn bộ năm học theo từng chuỗi bài. Đồng hành cùng mình để tìm hiểu về những điều cần chuẩn bị và cách học từ vựng một cách hiệu quả trong lớp 3 qua bài viết bên dưới.
Lợi ích khi cho trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- ✓ Một trong những lợi ích quan trọng nhất khi cho trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là nó giúp trẻ hiểu và sử dụng từ vựng một cách cụ thể và có ý nghĩa.
- ✓ Học từ vựng theo chủ đề cung cấp cho trẻ những từ liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, giúp trẻ xác định được ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn.
- ✓ Việc học từ vựng theo chủ đề cũng giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng của mình một cách tổ chức và có kế hoạch, thúc đẩy sự phát triển ngôn ngữ và giao tiếp của trẻ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1 – Hello
Khóa học từ vựng tiếng anh lớp 3 bắt đầu với Unit 1 với chủ đề thú vị là “Hello”. Trong khóa học này, các em nhỏ sẽ được giảng dạy các từ vựng mới và cấu trúc câu để có thể giao tiếp và chào hỏi với người khác một cách tự tin.
Các phụ huynh có thể tham khảo danh sách từ vựng bên dưới để có thể hướng dẫn con em của mình một cách hiệu quả.
Hello (Interj) /həˈloʊ/: Xin chào.
Hi (Interj) /haɪ/: Chào
Good morning (Phrase) /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/: Chào buổi sáng.
Good afternoon (Phrase) /ɡʊd ˌæftərˈnuːn/: Chào buổi chiều.
Good evening (Phrase) /ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/: Chào buổi tối.
Fine (Adj) /faɪn/: Tốt, ổn.
Thank you (Phrase) /θæŋk juː/: Cảm ơn bạn.
Bye (Interj) /baɪ/: Tạm biệt.
Goodbye (Noun) /ɡʊdˈbaɪ/: Tạm biệt.
See you (Phrase) /siː juː/: Hẹn gặp lại.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2 – What’s your name?
Sau khi học về cách giới thiệu bản thân trong Unit 1, các em học sinh tiếp tục bước vào Unit 2 – “What’s your name?”. Trong unit này, các em sẽ tìm hiểu về cách giới thiệu tên của mình.
Mình đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 3 mà thầy cô và phụ huynh có thể tham khảo để dạy cho các em.
Name (Noun) /neɪm/ : Tên
What (Pronoun) /wʌt/ : Gì
Your (Possessive Pronoun) /jʊər/ : Của bạn
My (Possessive Pronoun) /maɪ/ : Của tôi
Hello (Interjection) /həˈləʊ/ : Xin chào
Nice (Adjective) /naɪs/ : rất vui
Meet (Verb) /miːt/ : Gặp gỡ
First name (Noun) /fɜːst neɪm/ : Tên gọi
Last name (Noun) /læst neɪm/ : Họ
Spell (Verb) /spel/ : Đánh vần
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3 – This is Tony
Khóa học tiếp theo trong từ vựng tiếng Anh lớp 3 mang tên Unit 3: “This is Tony” bao gồm những từ vựng liên quan đến cách giới thiệu bạn bè và người quen thông qua cấu trúc This is (Đây là) + Name (tên)
Is (Verb) /ɪz/: Là.
This (Pronoun) /ðɪs/: Đây.
My (Possessive Pronoun) /maɪ/: Của tôi.
That (Pronoun) /ðæt/: đó, kia
His (Possessive Pronoun) /hɪz/: Anh ấy.
Her (Possessive Pronoun) /hɜːr/: Cô ấy.
Friend (Noun) /frend/: Bạn.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4 – How old are you?
Thông qua những bài học trên, các bạn nhỏ đã học được cách chào hỏi và giới thiệu tên của mình.
Tiếp theo thì các bé sẽ đến giai đoạn tự giới thiệu về tuổi của bản thân. Các bậc phụ huynh và các giáo viên hãy tham khảo thêm nhé.
Age (Noun) /eɪdʒ/: Tuổi tác.
Old (Adjective) /oʊld/: Già.
Young (Adjective) /jʌŋ/: Trẻ.
One (Pronoun) /wʌn/: Một.
Two (Pronoun) /tuː/: Hai.
Three (Pronoun) /θriː/: Ba.
Four (Pronoun) /fɔːr/: Bốn.
Five (Pronoun) /faɪv/: Năm.
Six (Pronoun) /sɪks/: Sáu.
Seven (Pronoun) /ˈsɛv.ən/: Bảy.
Eight (Pronoun) /eɪt/: Tám.
Nine (Pronoun) /naɪn/: Chín.
Ten (Pronoun) /tɛn/: Mười.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5 – Are they your friends?
Dưới đây là một số từ vựng trong Unit 5 – “Are they your friends?” của lớp 3: giúp cho các bé làm quen cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều như “They, We…”,
Classmates (Noun) /ˈklæsˌmeɪts/: Bạn cùng lớp.
They (Pronoun) /ðeɪ/: Họ.
He (Pronoun) /hiː/: Anh ấy.
She (Pronoun) /ʃiː/: Cô ấy.
It (Pronoun) /ɪt/: Nó.
Them (Pronoun) /ðɛm/: Chúng.
Those (Demonstrative Pronoun) /ðoʊz/: Những đứa kia, những thứ kia.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6 – Stand up!
Trong khóa học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up, chúng mình sẽ tìm hiểu những từ ngữ liên quan đến việc diễn tả yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,… Từ vựng cụ thể như sau:
Stand (Verb) /stænd/: Đứng.
Sit (Verb) /sɪt/: Ngồi.
Open (Verb) /ˈoʊpən/: Mở.
Close (Verb) /kloʊz/: Đóng.
Listen (Verb) /ˈlɪsən/: Nghe.
Repeat (Verb) /rɪˈpit/: Lặp lại.
Speak (Verb) /spiːk/: Nói.
Read (Verb) /riːd/: Đọc.
Write (Verb) /raɪt/: Viết.
Raise (Verb) /reɪz/: Nâng lên.
Come here (Verb)/kʌm hɪər/: Lại đây
Come in (Verb) /kʌm ɪn/: Đến đây/ xin mời vào
Go out (Verb) /gəʊ aʊt/: Đi ra ngoài
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – That’s my school
Bài học Unit 7 trong khóa học từ vựng tiếng Anh lớp 3 mang đến sự phong phú và nâng cao từ vựng cho các học sinh thông qua việc học cách giới thiệu về trường học và lớp học, cùng với việc sử dụng các tính từ liên quan đến kích thước và các danh từ liên quan đến vật chất có trong phòng học.
Qua bài học này, các em sẽ được mở rộng và làm giàu kiến thức từ vựng của mình. Vì vậy các giáo viên hãy chú ý những từ vựng dưới đây nhé:
Big (Adjective) /bɪɡ/: To lớn
Small (Adjective) /smɔːl/: Nhỏ
Long (Adjective) /lɒŋ/: Dài
Short (Adjective) /ʃɔːt/: Ngắn
High (Adjective) /haɪ/: Cao
Low (Adjective) /loʊ/: Thấp
Desk (Noun) /desk/: Bàn học
Chair (Noun) /tʃɛər/: Ghế
Bookcase (Noun) /ˈbʊkkeɪs/: Kệ sách
Table (Noun) /ˈteɪbl/: Bàn
Chalk (Noun) /tʃɔːk/: Phấn
Whiteboard (Noun) /ˈwaɪtˌbɔːrd/: Bảng trắng
Ruler (Noun) /ˈruːlər/: Thước kẻ
Eraser (Noun) /ɪˈreɪsər/: Gôm tẩy
Pencil (Noun) /ˈpɛnsəl/: Bút chì
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8 – This is my pen
Nội dung tiếp theo của bài học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 “This is my pen” sẽ hướng dẫn cho các bạn nhỏ về các từ vựng phổ biến liên quan đến đồ dùng học tập và vật dụng hàng ngày quen thuộc với các bạn.
Backpack (Noun) /ˈbækˌpæk/: Cặp sách
Notebook (Noun) /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay
Pen (Noun) /pɛn/: Bút bi
Pencil case (Noun) /ˈpɛnsəl keɪs/: Hộp bút chì
Highlighter (Noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút nổi bật
Scissors (Noun) /ˈsɪzərz/: Kéo
Glue (Noun) /ɡluː/: Keo dán
Calculator (Noun) /ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính
Lunchbox (Noun) /ˈlʌntʃˌbɒks/: Hộp cơm trưa
Water bottle (Noun) /ˈwɔːtər ˌbɒtl/: Chai nước
Clock (Noun) /klɒk/: Đồng hồ
Calendar (Noun) /ˈkæləndər/: Lịch
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9 – What color is it?
Chủ đề màu sắc Unit 9 – What color is it sẽ là bài học tiếp theo mà các thầy cô và phụ huynh nên giảng dạy cho các bạn nhỏ. Thông qua bài học này sẽ giúp các em phân biệt được sự khác biệt giữa màu sắc của các vật dụng, đồ vật xung quanh lớp học.
Red (Adjective/Noun) /rɛd/: Đỏ
Blue (Adjective/Noun) /bluː/: Xanh dương
Yellow (Adjective/Noun) /ˈjɛloʊ/: Vàng
Green (Adjective/Noun) /ɡriːn/: Xanh lá cây
Orange (Adjective/Noun) /ˈɔrɪndʒ/: Cam
Purple (Adjective/Noun) /ˈpɜːrpl/: Tím
Pink (Adjective/Noun) /pɪŋk/: Hồng
Brown (Adjective/Noun) /braʊn/: Nâu
Black (Adjective/Noun) /blæk/: Đen
White (Adjective/Noun) /waɪt/: Trắng
Gray (Adjective/Noun) /ɡreɪ/: Xám
Silver (Adjective/Noun) /ˈsɪlvər/: Bạc
Gold (Adjective/Noun) /ɡoʊld/: Vàng (màu)
Turquoise (Adjective/Noun) /ˈtɜːrkwɔɪz/: Xanh ngọc
Magenta (Adjective/Noun) /məˈdʒɛntə/: Màu đỏ nhạt
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10 – What do you do at break time?
Qua những từ vựng của Unit 10 – “What do you do at break time” trong khóa học từ vựng tiếng Anh lớp 3 dưới đây, các em học sinh sẽ có thể tự miêu tả về những trò chơi hoặc hoạt động giải trí mà các em thường thấy sau những giờ học mệt nhọc trên lớp.
Basketball (Noun) /ˈbæskɪtbɔːl/: Bóng rổ
Soccer (Noun) /ˈsɑːkər/: Bóng đá
Swing (Noun) /swɪŋ/: Cái xích đu
Puzzle (Noun) /ˈpʌzəl/: Đồ chơi ghép hình
Comic book (Noun) /ˈkɒmɪk bʊk/: Sách truyện tranh
Talk (Verb/Noun) /tɔːk/: Nói chuyện
Walk (Verb/Noun) /wɔːk/: Đi dạo
Drawing (Noun) /ˈdrɔːɪŋ/: Vẽ tranh
Music (Noun) /ˈmjuzɪk/: m nhạc
Chit-chat (Noun) /ˈʧɪtˌʧæt/: Trò chuyện nhỏ nhẹ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11 – This is my family
Gia đình có lẽ là chủ đề được các bạn học yêu thích nhất. Vì vậy bài học về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – This is my family sẽ giới thiệu cho các bạn các từ liên quan đến gia đình thân yêu của chúng ta.
Family (Noun) /ˈfæməli/: Gia đình
Parents (Noun) /ˈpɛrənts/: Bố mẹ
Boy(Noun) /bɔɪ/: con trai
Girl (Noun) /ɡɜːl/: Con gái
Siblings (Noun) /ˈsɪblɪŋz/: Anh chị em
Children (Noun) /ˈʧɪldrən/: Con cái
Grandparents (Noun) /ˈɡrændˌpɛrənts/: Ông bà
Aunt (Noun) /ænt/: Dì
Uncle (Noun) /ˈʌŋkəl/: Chú
Cousin (Noun) /ˈkʌzən/: Anh chị em họ
Family tree (Noun) /ˈfæməli triː/: Gia phả
Home (Noun) /hoʊm/: Ngôi nhà
Love (Noun/Verb) /lʌv/: Tình yêu
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12 – This is my house
Sau khi học bài Unit 12 – This is my house này các bạn nhỏ sẽ biết cách gọi tên tiếng Anh của các khu vực bên trong ngôi nhà của mình một cách thông thạo.
Living room (Noun) /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách
Kitchen (Noun) /ˈkɪtʃən/: Phòng Bếp
Bedroom (Noun) /ˈbɛdˌrum/: Phòng ngủ
Bathroom (Noun) /ˈbæθˌrum/: Phòng tắm
Dining room (Noun) /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: Phòng ăn
Balcony (Noun) /ˈbælkəni/: Ban công
Hallway (Noun) /ˈhɔlˌweɪ/: Lối đi
Study room (Noun) /ˈstʌdi ruːm/: Phòng học
Basement (Noun) /ˈbeɪsmənt/: Tầng hầm
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13 – Where’s my book?
Trong Unit 13 – “Where’s my book?”, các bạn nhỏ sẽ tìm hiểu về bộ từ vựng mới liên quan đến các đồ vật quen thuộc và các giới từ để mô tả vị trí của nó trong ngôi nhà.
Door (Noun) /dɔːr/: Cửa
Window (Noun) /ˈwɪndoʊ/: Cửa sổ
Floor (Noun) /flɔːr/: Sàn nhà
Ceiling (Noun) /ˈsiːlɪŋ/: Trần nhà
Wall (Noun) /wɔːl/: Bức tường
Table (Noun) /ˈteɪbəl/: Bàn
Chair (Noun) /ʧɛr/: Ghế
Bed (Noun) /bɛd/: Giường
Shelf (Noun) /ʃɛlf/: Kệ đựng đồ
Above (Preposition) /əˈbʌv/: Trên
Between (Preposition) /bɪˈtwin/: Giữa
Below (Preposition) /bɪˈloʊ/: Dưới
Behind (Preposition) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau
In front of (Preposition) /ɪn frʌnt ʌv/: Phía trước
Next to (Preposition) /nɛkst tuː/: Bên cạnh
On (Preposition) /ɒn/: Trên
Under (Preposition) /ˈʌndər/: Dưới
Near (Preposition) /nɪr/: Gần
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14 – Are there any posters in the room?
Trong Unit 14 – “Are there any posters in the room”, mình sẽ tiếp tục hướng dẫn các bạn nhỏ khám phá các từ vựng mới liên quan đến những đồ vật quen thuộc xung quanh chúng ta.
Bên cạnh đó, Unit 14 còn giới thiệu cho chúng ta các danh từ số ít và cách thêm chúng sao cho thành từ ngữ số nhiều tương ứng.
Iron (Noun) /ˈaɪ.ən/: Bàn là, máy là.
Lamp (Noun) /læmp/: Đèn trang trí, đèn trang trí phòng.
Laptop (Noun) /ˈlæp.tɑːp/: Máy tính xách tay, laptop.
Power Socket (noun) /ˈpaʊ.ər ˈsɒk.ɪt/: Ổ cắm điện, ổ cắm điện tường.
Air Conditioner (noun) /ɛə kənˈdɪʃənər/: Máy điều hòa không khí, điều hòa nhiệt độ.
Key (Noun) /kiː/: Chìa khóa, chìa khóa cửa.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15 – Do you have any toys?
Unit 15 – Do you have any toys với chủ đề đồ chơi sẽ mô tả cho các con biết được tên tiếng Anh của một số món đồ chơi mà các con thích nhất theo nhóm từ vựng dưới đây:
Toy (Noun) /tɔɪ/: Dịch nghĩa: Đồ chơi
Doll (Noun) /doʊlz/: Dịch nghĩa: Búp bê
Game (Noun) /ɡeɪmz/: Dịch nghĩa: Trò chơi
Puzzle (Noun) /ˈpʌz.əl(z)/: Dịch nghĩa: Trò chơi ghép hình
Ball (Noun) /bɔːlz/: Dịch nghĩa: Bóng
Teddy bear (Noun) /ˈtɛdi bɛr(z)/: Dịch nghĩa: Gấu bông
Car (Noun) /kɑːrz/: Dịch nghĩa: Xe ô tô đồ chơi
Board game (Noun) /bɔːrd ɡeɪmz/: Dịch nghĩa: Trò chơi trên bảng
Kite (Noun) /kaɪt/: Dịch nghĩa: Cây diều
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16 – Do you have any pets?
Unit 16 chủ đề động vật – Do you have any pets chắc chắn là sẽ thu hút sự quan tâm của các em học sinh. Bài học này bao gồm tên gọi của nhiều con vật là thú cưng trong nhà và các đồ dùng được sử dụng để chăm sóc chúng.
Pet (Noun) /pet/: Thú cưng
Dog (Noun) /dɔːɡ/: Chó
Cat (Noun) /kæt/: Mèo
Fish (Noun) /fɪʃ/: Cá
Bird (Noun) /bɜːrd/: Chim
Hamster (Noun) /ˈhæmstər/: Chuột nhảy
Rabbit (Noun) /ˈræbɪt/: Thỏ
Guinea pig (Noun) /ˈɡɪni pɪɡ/: Chuột cảnh
Turtle (Noun) /ˈtɜːrtl/: Rùa
Cage (Noun) /keɪdʒ/: Lồng
Leash (Noun) /liʃ/: Dây dắt
Collar (Noun) /ˈkɒlər/: Dây cổ
Bowl (Noun) /boʊl/: Tô, bát
Bed (Noun) /bɛd/: Giường
Toy (Noun) /tɔɪ/: Đồ chơi
Scratcher (Noun) /ˈskrætʃər/: Cái gãi
Grooming (Noun) /ˈɡruːmɪŋ/: Việc chải lông, chăm sóc lông
Litter box (Noun) /ˈlɪtər bɒks/: Hộp cát vệ sinh
Treat (Noun) /triːt/: Thưởng, đồ thưởng
Vet (Noun) /vet/: Bác sĩ thú y
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 17 – What toys do you like?
Trong khóa học từ vựng tiếng Anh lớp 3, Unit 17 chủ đề “What toys do you like?”, chúng mình sẽ khám phá một nguồn từ vựng mới không chỉ để trả lời câu hỏi về việc các bạn thích những món đồ chơi nào, mà còn để giới thiệu và miêu tả các món đồ chơi mà các bạn đang sở hữu.
Play kitchen (Noun) /pleɪ ˈkɪtʃən/: Bếp đồ chơi
Educational toys (Noun) /ˌɛdʒəˈkeɪʒənl tɔɪz/: Đồ chơi giáo dục
Stuffed animal (Noun) /stʌft ˈænɪməl/: Đồ chơi bông
Model kit (Noun) /ˈmɒdəl kɪt/: Bộ mô hình
Toy instrument (Noun) /tɔɪ ˈɪnstrəmənt/: Đồ chơi nhạc cụ
My (Adjective): Của tôi
Your (Adjective): Của bạn
His (Adjective): Của anh ấy
Their (Adjective): Của họ
Its (Adjective): Của nó
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 18 – What are you doing?
Dù chủ đề của Unit 18 hoàn toàn khác so với các chủ đề trước đó, nhưng vẫn có một số từ vựng liên quan đến các hoạt động hàng ngày mà các em học sinh lớp 3 thường gặp.
Getting dressed (Noun) /ˈɡɛtɪŋ drɛst/ mặc quần áo
Brushing teeth (Noun) /ˈbrʌʃɪŋ tiːθ/ đánh răng
Reading (Noun) /ˈriːdɪŋ/ đọc sách
Writing (Noun)/ˈraɪtɪŋ/ viết
Drawing (Noun)/ˈdrɔːɪŋ/ vẽ
Playing (Noun) /ˈpleɪɪŋ/ chơi
Studying (Noun) /ˈstʌdiɪŋ/ học
Listening (Noun) /ˈlɪsənɪŋ/ nghe
Talking (Noun) /ˈtɔːkɪŋ/ nói chuyện
Eating (Noun) /ˈiːtɪŋ/ ăn
Sleeping (Noun) /ˈsliːpɪŋ/ ngủ
Playing games (Noun) /ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/ chơi trò chơi
Walking (Noun) /ˈwɔːkɪŋ/ di chuyển bằng cách đi bộ
Running (Noun) /ˈrʌnɪŋ/ chạy
Watching TV (Noun) /ˈwɑːtʃɪŋ ˈtiːˈviː/ xem TV
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 19 – They are in the park
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19 – They are in the park liên quan đến các hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết. Các bạn có thể tham khảo thêm để hướng dẫn cho các con của mình.
Playing in the park (Noun) /ˈpleɪɪŋ ɪn ðə pɑːrk/: chơi ở công viên
Cycling (Noun) /ˈsaɪklɪŋ/: đạp xe
Swimming (Noun) /ˈswɪmɪŋ/: bơi lội
Picnicking (Noun) /ˈpɪknɪkɪŋ/: dã ngoại, đi picnic
Fishing (Noun) /ˈfɪʃɪŋ/: câu cá
Hiking (Noun) /ˈhaɪkɪŋ/: đi bộ đường dài, leo núi
Playing soccer (Noun) /ˈpleɪɪŋ ˈsɑːkər/: chơi bóng đá
Flying a kite (Noun) /ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/: kéo cánh diều
Climbing trees (Noun) /ˈklaɪmɪŋ triːz/: leo cây
Skating (Noun) /ˈskeɪtɪŋ/: trượt patin
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 20 – Where’s Sa Pa?
Beach – (Noun) [biːʧ] – Bãi biển
Mountain – (Noun) [ˈmaʊntən] – Núi
Park – (Noun) [pɑːrk] – Công viên
Museum – (Noun) [mjuːˈziːəm] – Bảo tàng
City – (Noun) [ˈsɪti] – Thành phố
Lake – (Noun) [leɪk] – Hồ
Island – (Noun) [ˈaɪlənd] – Hòn đảo
Forest – (Noun) [ˈfɔːrɪst] – Rừng
River – (Noun) [ˈrɪvər] – Sông
Square – (Noun) [skwɛr] – Quảng trường
East – (Noun/Adjective) [iːst] – Đông
West – (Noun/Adjective) [wɛst] – Tây
South – (Noun/Adjective) [saʊθ] – Nam
North – (Noun/Adjective) [nɔrθ] – Bắc
Northeast – (Noun/Adjective) [ˌnɔrθˈiːst] – Đông Bắc
Northwest – (Noun/Adjective) [ˌnɔrθˈwɛst] – Tây Bắc
Southeast – (Noun/Adjective) [ˌsaʊθˈiːst] – Đông Nam
Southwest – (Noun/Adjective) [ˌsaʊθˈwɛst] – Tây Nam
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề mở rộng
→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường lớp
Classroom – (Noun) [ˈklæs.ruːm] – Phòng học
Teacher – (Noun) [ˈtiː.tʃər] – Giáo viên
Student – (Noun) [ˈstjuː.dənt] – Học sinh
Desk – (Noun) [desk] – Bàn học
Chair – (Noun) [tʃɛr] – Ghế
Board – (Noun) [bɔːrd] – Bảng
Book – (Noun) [bʊk] – Sách
Pen – (Noun) [pɛn] – Bút
Notebook – (Noun) [ˈnoʊt.bʊk] – Sổ tay
Subject – (Noun) [ˈsʌb.dʒɪkt] – Môn học
Homework – (Noun) [ˈhoʊm.wɜːrk] – Bài tập về nhà
Test – (Noun) [tɛst] – Bài kiểm tra
Lesson – (Noun) [ˈlɛsən] – Bài học
Schoolbag – (Noun) [skuːl.bæɡ] – Cặp sách
→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
Animal – (Noun) [ˈæn.ɪ.məl] – Động vật
Mammal – (Noun) [ˈmæm.əl] – Động vật có vú
Reptile – (Noun) [ˈrep.taɪl] – Động vật lưỡng cư
Bird – (Noun) [bɜːrd] – Chim
Fish – (Noun) [fɪʃ] – Cá
Insect – (Noun) [ˈɪn.sekt] – Côn trùng
Amphibian – (Noun) [æmˈfɪb.i.ən] – Động vật lưỡng cư
Wildlife – (Noun) [ˈwaɪld.laɪf] – Động vật hoang dã
Pet – (Noun) [pet] – Thú cưng
Zoo – (Noun) [zuː] – Sở thú
Habitat – (Noun) [ˈhæb.ɪ.tæt] – Môi trường sống
Predator – (Noun) [ˈpred.ə.t̬ɚ] – Thú săn mồi
Prey – (Noun) [preɪ] – Con mồi
Endangered Species – (Noun) [ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiz] – Loài có nguy cơ tuyệt chủng
→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả
Fruit – (Noun) [fruːt] – Hoa quả
Apple – (Noun) [ˈæp.əl] – Quả táo
Banana – (Noun) [bəˈnæn.ə] – Quả chuối
Orange – (Noun) [ˈɔːr.ɪndʒ] – Quả cam
Grapes – (Noun) [ɡreɪps] – Nho
Strawberry – (Noun) [ˈstrɔː.bər.i] – Dâu tây
Watermelon – (Noun) [ˈwɔː.t̬ɚˌmel.ən] – Dưa hấu
Pineapple – (Noun) [ˈpaɪnˌæp.əl] – Dứa
Mango – (Noun) [ˈmæŋ.ɡoʊ] – Xoài
Peach – (Noun) [piːtʃ] – Quả đào
Plum – (Noun) [plʌm] – Quả mận
Cherry – (Noun) [ˈʧɛri] – Quả anh đào
Kiwi – (Noun) [ˈkiː.wi] – Kiwi
Coconut – (Noun) [ˈkoʊ.kəˌnʌt] – Quả dừa
→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
Toy – (Noun) [tɔɪ] – Đồ chơi
Doll – (Noun) [doʊl] – Búp bê
Teddy bear – (Noun) [ˈtɛdi bɛr] – Gấu bông
Action figure – (Noun) [ˈækʃən ˈfɪɡjər] – Hình người hành động
Building blocks – (Noun) [ˈbɪldɪŋ blɑks] – Khối xây dựng
Puzzle – (Noun) [ˈpʌzəl] – Đồ chơi ghép hình
Board game – (Noun) [bɔrd geɪm] – Trò chơi trên bảng
Playdough – (Noun) [pleɪdoʊ] – Bột nhồi
Toy car – (Noun) [tɔɪ kɑr] – Xe đồ chơi
Toy train – (Noun) [tɔɪ treɪn] – Đồ chơi tàu hỏa
Bicycle – (Noun) [ˈbaɪsɪkl] – Xe đạp
Kite – (Noun) [kaɪt] – Con diều
Video game – (Noun) [ˈvɪdioʊ geɪm] – Trò chơi điện tử
Playhouse – (Noun) [pleɪhaʊs] – Nhà chơi cho trẻ
→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày
Wake up – (Phrasal verb) [weɪk ʌp] – Thức dậy
Get up – (Phrasal verb) [ɡɛt ʌp] – Đứng dậy
Brush teeth – (Verb + Noun) [brʌʃ tiːθ] – Đánh răng
Take a shower – (Verb + Article + Noun) [teɪk ə ˈʃaʊ.ər] – Tắm
Eat breakfast – (Verb + Noun) [it ˈbrɛkfəst] – Ăn sáng
Go to work/school – (Verb + Preposition + Noun) [ɡoʊ tu wɜrk/skul] – Đi làm/đi học
Have lunch – (Verb + Noun) [hæv lʌntʃ] – Ăn trưa
Come home – (Verb + Noun) [kʌm hoʊm] – Về nhà
Do homework – (Verb + Noun) [du ˈhoʊmˌwɜrk] – Làm bài tập về nhà
Cook dinner – (Verb + Noun) [kʊk ˈdɪnər] – Nấu bữa tối
Watch TV – (Verb + Noun) [wɑtʃ ˈtiːˌvi] – Xem TV
Read a book – (Verb + Article + Noun) [rid ə bʊk] – Đọc sách
Go to bed – (Verb + Preposition + Noun) [ɡoʊ tu bɛd] – Đi ngủ
→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
Car – (Noun) [kɑːr] – Ô tô
Bus – (Noun) [bʌs] – Xe buýt
Bicycle – (Noun) [ˈbaɪsɪkl] – Xe đạp
Motorcycle – (Noun) [ˈmoʊtərˌsaɪkl] – Xe máy
Train – (Noun) [treɪn] – Tàu hỏa
Subway/Metro – (Noun) [ˈsʌbˌweɪ/ˈmɛtroʊ] – Tàu điện ngầm
Tram/Streetcar – (Noun) [træm/ˈstriːtˌkɑːr] – Xe điện đường sắt/xe điện đường phố
Taxi – (Noun) [ˈtæksi] – Xe taxi
Airplane – (Noun) [ˈɛrˌpleɪn] – Máy bay
Boat – (Noun) [boʊt] – Thuyền
Ship – (Noun) [ʃɪp] – Tàu biển
Scooter – (Noun) [ˈskuː.t̬ɚ] – Xe máy scooters
Helicopter – (Noun) [ˈhɛlɪˌkɑːptər] – Trực thăng
Walk – (Verb) [wɔːk] – Đi bộ
Cách ôn tập giúp bé nhớ lâu từ vựng tiếng Anh
Học vốn từ vựng tiếng Anh lớp 3 là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của trẻ. Vì thế, để đảm bảo rằng con em mình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 một cách tốt và giữ kiến thức lâu dài, các bậc phụ huynh cần áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy thú vị.
- Áp dụng những phương tiện hỗ trợ
Hãy tận dụng flashcard, bức tranh vẽ và đồ chơi để tạo ra một phương thức học chơi hiệu quả, giúp trẻ nhớ từ vựng một cách tốt hơn. Khi kết hợp việc học cùng với việc chơi với các đồ vật này, trẻ sẽ phát triển kỹ năng nghe, nhìn và tiếp xúc với chúng, từ đó giúp trẻ kết nối từ vựng phù hợp và ghi nhớ lâu hơn.
- Tạo dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con
Tận dụng các trang web học tiếng Anh như NativeX để giúp con tiếp thu kiến thức tiếng Anh một cách nhanh chóng và thuận tiện ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào
- Chia theo từng chủ đề
Phụ huynh nên phân chia những chủ đề hợp lý và nhỏ nhắn cho con học hàng ngày. Việc kết hợp từ vựng với các chủ đề sẽ giúp con hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của từng từ, và từ đó con sẽ sử dụng chúng một cách thành thạo hơn.
Đồng thời, con cũng sẽ biết cách kết nối các từ có ý nghĩa tương đương khi gặp phải chúng trong thực tế, từ đó giúp con phát triển khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh của mình.
- Kết hợp âm thanh
Kết hợp âm thanh trong cách ôn tập giúp bé nhớ lâu từ vựng tiếng Anh bằng cách sử dụng các bài hát, cổ tích hoặc đọc thành tiếng các từ vựng. m thanh sẽ tạo ra một môi trường học tập thú vị và giúp kích thích trí não của bé.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mong rằng, thông qua bài viết này, các bạn đã có thể hiểu về tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh lớp 3 và cách ôn tập từ vựng một cách hiệu quả. Nhớ đón xem những bài viết tiếp theo để cùng nhau khám phá thêm về kiến thức và từ vựng tiếng Anh lớp 3. Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết này để nhiều người khác cũng có thể học hỏi và tiếp cận với kiến thức mới. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết!
Tác giả: NativeX