fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có nhiều chủ đề cực đa dạng chẳng hạn như cách chào hỏi, màu sắc, gia đình và thiên nhiên. Để giúp các em nhỏ học tập hiệu quả và không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức quan trọng nào, NativeX đã sắp xếp từ vựng chủ yếu trong toàn bộ năm học theo từng chuỗi bài. Đồng hành cùng mình để tìm hiểu về những điều cần chuẩn bị và cách học từ vựng một cách hiệu quả trong lớp 3 qua bài viết bên dưới.

Danh mục nội dung

Lợi ích khi cho trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Học tiếng anh qua từ vựng theo chủ đề

  • Một trong những lợi ích quan trọng nhất khi cho trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là nó giúp trẻ hiểu và sử dụng từ vựng một cách cụ thể và có ý nghĩa.
  • Học từ vựng theo chủ đề cung cấp cho trẻ những từ liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, giúp trẻ xác định được ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn.
  • Việc học từ vựng theo chủ đề cũng giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng của mình một cách tổ chức và có kế hoạch, thúc đẩy sự phát triển ngôn ngữ và giao tiếp của trẻ.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1 – Hello

Khóa học từ vựng tiếng anh lớp 3 bắt đầu với Unit 1 với chủ đề thú vị là “Hello”. Trong khóa học này, các em nhỏ sẽ được giảng dạy các từ vựng mới và cấu trúc câu để có thể giao tiếp và chào hỏi với người khác một cách tự tin.

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 1

Các phụ huynh có thể tham khảo danh sách từ vựng bên dưới để có thể hướng dẫn con em của mình một cách hiệu quả.

Hello (Interj) /həˈloʊ/: Xin chào.

Hi (Interj) /haɪ/: Chào

Good morning (Phrase) /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/: Chào buổi sáng.

Good afternoon (Phrase) /ɡʊd ˌæftərˈnuːn/: Chào buổi chiều.

Good evening (Phrase) /ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/: Chào buổi tối.

Fine (Adj) /faɪn/: Tốt, ổn.

Thank you (Phrase) /θæŋk juː/: Cảm ơn bạn.

Bye (Interj) /baɪ/: Tạm biệt.

Goodbye (Noun) /ɡʊdˈbaɪ/: Tạm biệt.

See you (Phrase) /siː juː/: Hẹn gặp lại.

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2 – What’s your name?

Sau khi học về cách giới thiệu bản thân trong Unit 1, các em học sinh tiếp tục bước vào Unit 2 – “What’s your name?”. Trong unit này, các em sẽ tìm hiểu về cách giới thiệu tên của mình.

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 2

Mình đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 3 mà thầy cô và phụ huynh có thể tham khảo để dạy cho các em.

Name (Noun) /neɪm/ : Tên

What (Pronoun) /wʌt/ : Gì

Your (Possessive Pronoun) /jʊər/ : Của bạn

My (Possessive Pronoun) /maɪ/ : Của tôi

Hello (Interjection) /həˈləʊ/ : Xin chào

Nice (Adjective) /naɪs/ : rất vui

Meet (Verb) /miːt/ : Gặp gỡ

First name (Noun) /fɜːst neɪm/ : Tên gọi

Last name (Noun) /læst neɪm/ : Họ

Spell (Verb) /spel/ : Đánh vần

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3 – This is Tony

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 3

Khóa học tiếp theo trong từ vựng tiếng Anh lớp 3 mang tên Unit 3: “This is Tony” bao gồm những từ vựng liên quan đến cách giới thiệu bạn bè và người quen thông qua cấu trúc This is (Đây là) + Name (tên)

Is (Verb) /ɪz/: Là.

This (Pronoun) /ðɪs/: Đây.

My (Possessive Pronoun) /maɪ/: Của tôi.

That (Pronoun) /ðæt/: đó, kia

His (Possessive Pronoun) /hɪz/: Anh ấy.

Her (Possessive Pronoun) /hɜːr/: Cô ấy.

Friend (Noun) /frend/: Bạn.

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4 – How old are you?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 4

Thông qua những bài học trên, các bạn nhỏ đã học được cách chào hỏi và giới thiệu tên của mình.

Tiếp theo thì các bé sẽ đến giai đoạn tự giới thiệu về tuổi của bản thân. Các bậc phụ huynh và các giáo viên hãy tham khảo thêm nhé.

Age (Noun) /eɪdʒ/: Tuổi tác.

Old (Adjective) /oʊld/: Già.

Young (Adjective) /jʌŋ/: Trẻ.

One (Pronoun) /wʌn/: Một.

Two (Pronoun) /tuː/: Hai.

Three (Pronoun) /θriː/: Ba.

Four (Pronoun) /fɔːr/: Bốn.

Five (Pronoun) /faɪv/: Năm.

Six (Pronoun) /sɪks/: Sáu.

Seven (Pronoun) /ˈsɛv.ən/: Bảy.

Eight (Pronoun) /eɪt/: Tám.

Nine (Pronoun) /naɪn/: Chín.

Ten (Pronoun) /tɛn/: Mười.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5 – Are they your friends?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 5

Dưới đây là một số từ vựng trong Unit 5 – “Are they your friends?” của lớp 3: giúp cho các bé làm quen cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều như “They, We…”,

Classmates (Noun) /ˈklæsˌmeɪts/: Bạn cùng lớp.

They (Pronoun) /ðeɪ/: Họ.

He (Pronoun) /hiː/: Anh ấy.

She (Pronoun) /ʃiː/: Cô ấy.

It (Pronoun) /ɪt/: Nó.

Them (Pronoun) /ðɛm/: Chúng.

Those (Demonstrative Pronoun) /ðoʊz/: Những đứa kia, những thứ kia.

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6 – Stand up!

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 6

Trong khóa học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up, chúng mình sẽ tìm hiểu những từ ngữ liên quan đến việc diễn tả yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,… Từ vựng cụ thể như sau:

Stand (Verb) /stænd/: Đứng.

Sit (Verb) /sɪt/: Ngồi.

Open (Verb) /ˈoʊpən/: Mở.

Close (Verb) /kloʊz/: Đóng.

Listen (Verb) /ˈlɪsən/: Nghe.

Repeat (Verb) /rɪˈpit/: Lặp lại.

Speak (Verb) /spiːk/: Nói.

Read (Verb) /riːd/: Đọc.

Write (Verb) /raɪt/: Viết.

Raise (Verb) /reɪz/: Nâng lên.

Come here (Verb)/kʌm hɪər/: Lại đây

Come in (Verb) /kʌm ɪn/: Đến đây/ xin mời vào

Go out (Verb) /gəʊ aʊt/: Đi ra ngoài

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – That’s my school

Bài học Unit 7 trong khóa học từ vựng tiếng Anh lớp 3 mang đến sự phong phú và nâng cao từ vựng cho các học sinh thông qua việc học cách giới thiệu về trường học và lớp học, cùng với việc sử dụng các tính từ liên quan đến kích thước và các danh từ liên quan đến vật chất có trong phòng học.

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 7

Qua bài học này, các em sẽ được mở rộng và làm giàu kiến thức từ vựng của mình. Vì vậy các giáo viên hãy chú ý những từ vựng dưới đây nhé:

Big (Adjective) /bɪɡ/: To lớn

Small (Adjective) /smɔːl/: Nhỏ

Long (Adjective) /lɒŋ/: Dài

Short (Adjective) /ʃɔːt/: Ngắn

High (Adjective) /haɪ/: Cao

Low (Adjective) /loʊ/: Thấp

Desk (Noun) /desk/: Bàn học

Chair (Noun) /tʃɛər/: Ghế

Bookcase (Noun) /ˈbʊkkeɪs/: Kệ sách

Table (Noun) /ˈteɪbl/: Bàn

Chalk (Noun) /tʃɔːk/: Phấn

Whiteboard (Noun) /ˈwaɪtˌbɔːrd/: Bảng trắng

Ruler (Noun) /ˈruːlər/: Thước kẻ

Eraser (Noun) /ɪˈreɪsər/: Gôm tẩy

Pencil (Noun) /ˈpɛnsəl/: Bút chì

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8 – This is my pen

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 8

Nội dung tiếp theo của bài học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 “This is my pen” sẽ hướng dẫn cho các bạn nhỏ về các từ vựng phổ biến liên quan đến đồ dùng học tập và vật dụng hàng ngày quen thuộc với các bạn.

Backpack (Noun) /ˈbækˌpæk/: Cặp sách

Notebook (Noun) /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay

Pen (Noun) /pɛn/: Bút bi

Pencil case (Noun) /ˈpɛnsəl keɪs/: Hộp bút chì

Highlighter (Noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút nổi bật

Scissors (Noun) /ˈsɪzərz/: Kéo

Glue (Noun) /ɡluː/: Keo dán

Calculator (Noun) /ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính

Lunchbox (Noun) /ˈlʌntʃˌbɒks/: Hộp cơm trưa

Water bottle (Noun) /ˈwɔːtər ˌbɒtl/: Chai nước

Clock (Noun) /klɒk/: Đồng hồ

Calendar (Noun) /ˈkæləndər/: Lịch

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9 – What color is it?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 9

Chủ đề màu sắc Unit 9 – What color is it sẽ là bài học tiếp theo mà các thầy cô và phụ huynh nên giảng dạy cho các bạn nhỏ. Thông qua bài học này sẽ giúp các em phân biệt được sự khác biệt giữa màu sắc của các vật dụng, đồ vật xung quanh lớp học.

Red (Adjective/Noun) /rɛd/: Đỏ

Blue (Adjective/Noun) /bluː/: Xanh dương

Yellow (Adjective/Noun) /ˈjɛloʊ/: Vàng

Green (Adjective/Noun) /ɡriːn/: Xanh lá cây

Orange (Adjective/Noun) /ˈɔrɪndʒ/: Cam

Purple (Adjective/Noun) /ˈpɜːrpl/: Tím

Pink (Adjective/Noun) /pɪŋk/: Hồng

Brown (Adjective/Noun) /braʊn/: Nâu

Black (Adjective/Noun) /blæk/: Đen

White (Adjective/Noun) /waɪt/: Trắng

Gray (Adjective/Noun) /ɡreɪ/: Xám

Silver (Adjective/Noun) /ˈsɪlvər/: Bạc

Gold (Adjective/Noun) /ɡoʊld/: Vàng (màu)

Turquoise (Adjective/Noun) /ˈtɜːrkwɔɪz/: Xanh ngọc

Magenta (Adjective/Noun) /məˈdʒɛntə/: Màu đỏ nhạt

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10 – What do you do at break time?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 10

Qua những từ vựng của Unit 10 – “What do you do at break time” trong khóa học từ vựng tiếng Anh lớp 3 dưới đây, các em học sinh sẽ có thể tự miêu tả về những trò chơi hoặc hoạt động giải trí mà các em thường thấy sau những giờ học mệt nhọc trên lớp.

Basketball (Noun) /ˈbæskɪtbɔːl/: Bóng rổ

Soccer (Noun) /ˈsɑːkər/: Bóng đá

Swing (Noun) /swɪŋ/: Cái xích đu

Puzzle (Noun) /ˈpʌzəl/: Đồ chơi ghép hình

Comic book (Noun) /ˈkɒmɪk bʊk/: Sách truyện tranh

Talk (Verb/Noun) /tɔːk/: Nói chuyện

Walk (Verb/Noun) /wɔːk/: Đi dạo

Drawing (Noun) /ˈdrɔːɪŋ/: Vẽ tranh

Music (Noun) /ˈmjuzɪk/: m nhạc

Chit-chat (Noun) /ˈʧɪtˌʧæt/: Trò chuyện nhỏ nhẹ

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11 – This is my family

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 11

Gia đình có lẽ là chủ đề được các bạn học yêu thích nhất. Vì vậy bài học về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – This is my family sẽ giới thiệu cho các bạn các từ liên quan đến gia đình thân yêu của chúng ta.

Family (Noun) /ˈfæməli/: Gia đình

Parents (Noun) /ˈpɛrənts/: Bố mẹ

Boy(Noun) /bɔɪ/: con trai

Girl (Noun) /ɡɜːl/: Con gái

Siblings (Noun) /ˈsɪblɪŋz/: Anh chị em

Children (Noun) /ˈʧɪldrən/: Con cái

Grandparents (Noun) /ˈɡrændˌpɛrənts/: Ông bà

Aunt (Noun) /ænt/: Dì

Uncle (Noun) /ˈʌŋkəl/: Chú

Cousin (Noun) /ˈkʌzən/: Anh chị em họ

Family tree (Noun) /ˈfæməli triː/: Gia phả

Home (Noun) /hoʊm/: Ngôi nhà

Love (Noun/Verb) /lʌv/: Tình yêu

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12 – This is my house

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 12

Sau khi học bài Unit 12 – This is my house này các bạn nhỏ sẽ biết cách gọi tên tiếng Anh của các khu vực bên trong ngôi nhà của mình một cách thông thạo.

Living room (Noun) /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách

Kitchen (Noun) /ˈkɪtʃən/: Phòng Bếp

Bedroom (Noun) /ˈbɛdˌrum/: Phòng ngủ

Bathroom (Noun) /ˈbæθˌrum/: Phòng tắm

Dining room (Noun) /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: Phòng ăn

Balcony (Noun) /ˈbælkəni/: Ban công

Hallway (Noun) /ˈhɔlˌweɪ/: Lối đi

Study room (Noun) /ˈstʌdi ruːm/: Phòng học

Basement (Noun) /ˈbeɪsmənt/: Tầng hầm

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13 – Where’s my book?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 13

Trong Unit 13 – “Where’s my book?”, các bạn nhỏ sẽ tìm hiểu về bộ từ vựng mới liên quan đến các đồ vật quen thuộc và các giới từ để mô tả vị trí của nó trong ngôi nhà.

Door (Noun) /dɔːr/: Cửa

Window (Noun) /ˈwɪndoʊ/: Cửa sổ

Floor (Noun) /flɔːr/: Sàn nhà

Ceiling (Noun) /ˈsiːlɪŋ/: Trần nhà

Wall (Noun) /wɔːl/: Bức tường

Table (Noun) /ˈteɪbəl/: Bàn

Chair (Noun) /ʧɛr/: Ghế

Bed (Noun) /bɛd/: Giường

Shelf (Noun) /ʃɛlf/: Kệ đựng đồ

Above (Preposition) /əˈbʌv/: Trên

Between (Preposition) /bɪˈtwin/: Giữa

Below (Preposition) /bɪˈloʊ/: Dưới

Behind (Preposition) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau

In front of (Preposition) /ɪn frʌnt ʌv/: Phía trước

Next to (Preposition) /nɛkst tuː/: Bên cạnh

On (Preposition) /ɒn/: Trên

Under (Preposition) /ˈʌndər/: Dưới

Near (Preposition) /nɪr/: Gần

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14 – Are there any posters in the room?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 14

Trong Unit 14 – “Are there any posters in the room”, mình sẽ tiếp tục hướng dẫn các bạn nhỏ khám phá các từ vựng mới liên quan đến những đồ vật quen thuộc xung quanh chúng ta.

Bên cạnh đó, Unit 14 còn giới thiệu cho chúng ta các danh từ số ít và cách thêm chúng sao cho thành từ ngữ số nhiều tương ứng.

Iron (Noun) /ˈaɪ.ən/: Bàn là, máy là.

Lamp (Noun) /læmp/: Đèn trang trí, đèn trang trí phòng.

Laptop (Noun) /ˈlæp.tɑːp/: Máy tính xách tay, laptop.

Power Socket (noun) /ˈpaʊ.ər ˈsɒk.ɪt/: Ổ cắm điện, ổ cắm điện tường.

Air Conditioner (noun) /ɛə kənˈdɪʃənər/: Máy điều hòa không khí, điều hòa nhiệt độ.

Key (Noun) /kiː/: Chìa khóa, chìa khóa cửa.

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15 – Do you have any toys?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 15

Unit 15 – Do you have any toys với chủ đề đồ chơi sẽ mô tả cho các con biết được tên tiếng Anh của một số món đồ chơi mà các con thích nhất theo nhóm từ vựng dưới đây:

Toy (Noun) /tɔɪ/: Dịch nghĩa: Đồ chơi

Doll (Noun) /doʊlz/: Dịch nghĩa: Búp bê

Game (Noun) /ɡeɪmz/: Dịch nghĩa: Trò chơi

Puzzle (Noun) /ˈpʌz.əl(z)/: Dịch nghĩa: Trò chơi ghép hình

Ball (Noun) /bɔːlz/: Dịch nghĩa: Bóng

Teddy bear (Noun) /ˈtɛdi bɛr(z)/: Dịch nghĩa: Gấu bông

Car (Noun) /kɑːrz/: Dịch nghĩa: Xe ô tô đồ chơi

Board game (Noun) /bɔːrd ɡeɪmz/: Dịch nghĩa: Trò chơi trên bảng

Kite (Noun) /kaɪt/: Dịch nghĩa: Cây diều

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16 – Do you have any pets?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 16

Unit 16 chủ đề động vật – Do you have any pets chắc chắn là sẽ thu hút sự quan tâm của các em học sinh. Bài học này bao gồm tên gọi của nhiều con vật là thú cưng trong nhà và các đồ dùng được sử dụng để chăm sóc chúng.

Pet (Noun) /pet/: Thú cưng

Dog (Noun) /dɔːɡ/: Chó

Cat (Noun) /kæt/: Mèo

Fish (Noun) /fɪʃ/: Cá

Bird (Noun) /bɜːrd/: Chim

Hamster (Noun) /ˈhæmstər/: Chuột nhảy

Rabbit (Noun) /ˈræbɪt/: Thỏ

Guinea pig (Noun) /ˈɡɪni pɪɡ/: Chuột cảnh

Turtle (Noun) /ˈtɜːrtl/: Rùa

Cage (Noun) /keɪdʒ/: Lồng

Leash (Noun) /liʃ/: Dây dắt

Collar (Noun) /ˈkɒlər/: Dây cổ

Bowl (Noun) /boʊl/: Tô, bát

Bed (Noun) /bɛd/: Giường

Toy (Noun) /tɔɪ/: Đồ chơi

Scratcher (Noun) /ˈskrætʃər/: Cái gãi

Grooming (Noun) /ˈɡruːmɪŋ/: Việc chải lông, chăm sóc lông

Litter box (Noun) /ˈlɪtər bɒks/: Hộp cát vệ sinh

Treat (Noun) /triːt/: Thưởng, đồ thưởng

Vet (Noun) /vet/: Bác sĩ thú y

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 17 – What toys do you like?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 17

Trong khóa học từ vựng tiếng Anh lớp 3, Unit 17 chủ đề “What toys do you like?”, chúng mình sẽ khám phá một nguồn từ vựng mới không chỉ để trả lời câu hỏi về việc các bạn thích những món đồ chơi nào, mà còn để giới thiệu và miêu tả các món đồ chơi mà các bạn đang sở hữu.

Play kitchen (Noun) /pleɪ ˈkɪtʃən/: Bếp đồ chơi

Educational toys (Noun) /ˌɛdʒəˈkeɪʒənl tɔɪz/: Đồ chơi giáo dục

Stuffed animal (Noun) /stʌft ˈænɪməl/: Đồ chơi bông

Model kit (Noun) /ˈmɒdəl kɪt/: Bộ mô hình

Toy instrument (Noun) /tɔɪ ˈɪnstrəmənt/: Đồ chơi nhạc cụ

My (Adjective): Của tôi

Your (Adjective): Của bạn

His (Adjective): Của anh ấy

Their (Adjective): Của họ

Its (Adjective): Của nó

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 18 – What are you doing?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 18

Dù chủ đề của Unit 18 hoàn toàn khác so với các chủ đề trước đó, nhưng vẫn có một số từ vựng liên quan đến các hoạt động hàng ngày mà các em học sinh lớp 3 thường gặp.

Getting dressed (Noun) /ˈɡɛtɪŋ drɛst/ mặc quần áo

Brushing teeth (Noun) /ˈbrʌʃɪŋ tiːθ/ đánh răng

Reading (Noun) /ˈriːdɪŋ/ đọc sách

Writing (Noun)/ˈraɪtɪŋ/ viết

Drawing (Noun)/ˈdrɔːɪŋ/ vẽ

Playing (Noun) /ˈpleɪɪŋ/ chơi

Studying (Noun) /ˈstʌdiɪŋ/ học

Listening (Noun) /ˈlɪsənɪŋ/ nghe

Talking (Noun) /ˈtɔːkɪŋ/ nói chuyện

Eating (Noun) /ˈiːtɪŋ/ ăn

Sleeping (Noun) /ˈsliːpɪŋ/ ngủ

Playing games (Noun) /ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/ chơi trò chơi

Walking (Noun) /ˈwɔːkɪŋ/ di chuyển bằng cách đi bộ

Running (Noun) /ˈrʌnɪŋ/ chạy

Watching TV (Noun) /ˈwɑːtʃɪŋ ˈtiːˈviː/ xem TV

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 19 – They are in the park

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 19

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19 – They are in the park liên quan đến các hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết. Các bạn có thể tham khảo thêm để hướng dẫn cho các con của mình.

Playing in the park (Noun) /ˈpleɪɪŋ ɪn ðə pɑːrk/: chơi ở công viên

Cycling (Noun) /ˈsaɪklɪŋ/: đạp xe

Swimming (Noun) /ˈswɪmɪŋ/: bơi lội

Picnicking (Noun) /ˈpɪknɪkɪŋ/: dã ngoại, đi picnic

Fishing (Noun) /ˈfɪʃɪŋ/: câu cá

Hiking (Noun) /ˈhaɪkɪŋ/: đi bộ đường dài, leo núi

Playing soccer (Noun) /ˈpleɪɪŋ ˈsɑːkər/: chơi bóng đá

Flying a kite (Noun) /ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/: kéo cánh diều

Climbing trees (Noun) /ˈklaɪmɪŋ triːz/: leo cây

Skating (Noun) /ˈskeɪtɪŋ/: trượt patin

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 20 – Where’s Sa Pa?

Từ vựng tiếng anh lớp 3 Unit 20

Beach – (Noun) [biːʧ] – Bãi biển

Mountain – (Noun) [ˈmaʊntən] – Núi

Park – (Noun) [pɑːrk] – Công viên

Museum – (Noun) [mjuːˈziːəm] – Bảo tàng

City – (Noun) [ˈsɪti] – Thành phố

Lake – (Noun) [leɪk] – Hồ

Island – (Noun) [ˈaɪlənd] – Hòn đảo

Forest – (Noun) [ˈfɔːrɪst] – Rừng

River – (Noun) [ˈrɪvər] – Sông

Square – (Noun) [skwɛr] – Quảng trường

East – (Noun/Adjective) [iːst] – Đông

West – (Noun/Adjective) [wɛst] – Tây

South – (Noun/Adjective) [saʊθ] – Nam

North – (Noun/Adjective) [nɔrθ] – Bắc

Northeast – (Noun/Adjective) [ˌnɔrθˈiːst] – Đông Bắc

Northwest – (Noun/Adjective) [ˌnɔrθˈwɛst] – Tây Bắc

Southeast – (Noun/Adjective) [ˌsaʊθˈiːst] – Đông Nam

Southwest – (Noun/Adjective) [ˌsaʊθˈwɛst] – Tây Nam

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề mở rộng

→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường lớp

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường lớp

Classroom – (Noun) [ˈklæs.ruːm] – Phòng học

Teacher – (Noun) [ˈtiː.tʃər] – Giáo viên

Student – (Noun) [ˈstjuː.dənt] – Học sinh

Desk – (Noun) [desk] – Bàn học

Chair – (Noun) [tʃɛr] – Ghế

Board – (Noun) [bɔːrd] – Bảng

Book – (Noun) [bʊk] – Sách

Pen – (Noun) [pɛn] – Bút

Notebook – (Noun) [ˈnoʊt.bʊk] – Sổ tay

Subject – (Noun) [ˈsʌb.dʒɪkt] – Môn học

Homework – (Noun) [ˈhoʊm.wɜːrk] – Bài tập về nhà

Test – (Noun) [tɛst] – Bài kiểm tra

Lesson – (Noun) [ˈlɛsən] – Bài học

Schoolbag – (Noun) [skuːl.bæɡ] – Cặp sách

→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật

Animal – (Noun) [ˈæn.ɪ.məl] – Động vật

Mammal – (Noun) [ˈmæm.əl] – Động vật có vú

Reptile – (Noun) [ˈrep.taɪl] – Động vật lưỡng cư

Bird – (Noun) [bɜːrd] – Chim

Fish – (Noun) [fɪʃ] – Cá

Insect – (Noun) [ˈɪn.sekt] – Côn trùng

Amphibian – (Noun) [æmˈfɪb.i.ən] – Động vật lưỡng cư

Wildlife – (Noun) [ˈwaɪld.laɪf] – Động vật hoang dã

Pet – (Noun) [pet] – Thú cưng

Zoo – (Noun) [zuː] – Sở thú

Habitat – (Noun) [ˈhæb.ɪ.tæt] – Môi trường sống

Predator – (Noun) [ˈpred.ə.t̬ɚ] – Thú săn mồi

Prey – (Noun) [preɪ] – Con mồi

Endangered Species – (Noun) [ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiz] – Loài có nguy cơ tuyệt chủng

→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả

Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả

Fruit – (Noun) [fruːt] – Hoa quả

Apple – (Noun) [ˈæp.əl] – Quả táo

Banana – (Noun) [bəˈnæn.ə] – Quả chuối

Orange – (Noun) [ˈɔːr.ɪndʒ] – Quả cam

Grapes – (Noun) [ɡreɪps] – Nho

Strawberry – (Noun) [ˈstrɔː.bər.i] – Dâu tây

Watermelon – (Noun) [ˈwɔː.t̬ɚˌmel.ən] – Dưa hấu

Pineapple – (Noun) [ˈpaɪnˌæp.əl] – Dứa

Mango – (Noun) [ˈmæŋ.ɡoʊ] – Xoài

Peach – (Noun) [piːtʃ] – Quả đào

Plum – (Noun) [plʌm] – Quả mận

Cherry – (Noun) [ˈʧɛri] – Quả anh đào

Kiwi – (Noun) [ˈkiː.wi] – Kiwi

Coconut – (Noun) [ˈkoʊ.kəˌnʌt] – Quả dừa

→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi

Toy – (Noun) [tɔɪ] – Đồ chơi

Doll – (Noun) [doʊl] – Búp bê

Teddy bear – (Noun) [ˈtɛdi bɛr] – Gấu bông

Action figure – (Noun) [ˈækʃən ˈfɪɡjər] – Hình người hành động

Building blocks – (Noun) [ˈbɪldɪŋ blɑks] – Khối xây dựng

Puzzle – (Noun) [ˈpʌzəl] – Đồ chơi ghép hình

Board game – (Noun) [bɔrd geɪm] – Trò chơi trên bảng

Playdough – (Noun) [pleɪdoʊ] – Bột nhồi

Toy car – (Noun) [tɔɪ kɑr] – Xe đồ chơi

Toy train – (Noun) [tɔɪ treɪn] – Đồ chơi tàu hỏa

Bicycle – (Noun) [ˈbaɪsɪkl] – Xe đạp

Kite – (Noun) [kaɪt] – Con diều

Video game – (Noun) [ˈvɪdioʊ geɪm] – Trò chơi điện tử

Playhouse – (Noun) [pleɪhaʊs] – Nhà chơi cho trẻ

→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày

Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày

Wake up – (Phrasal verb) [weɪk ʌp] – Thức dậy

Get up – (Phrasal verb) [ɡɛt ʌp] – Đứng dậy

Brush teeth – (Verb + Noun) [brʌʃ tiːθ] – Đánh răng

Take a shower – (Verb + Article + Noun) [teɪk ə ˈʃaʊ.ər] – Tắm

Eat breakfast – (Verb + Noun) [it ˈbrɛkfəst] – Ăn sáng

Go to work/school – (Verb + Preposition + Noun) [ɡoʊ tu wɜrk/skul] – Đi làm/đi học

Have lunch – (Verb + Noun) [hæv lʌntʃ] – Ăn trưa

Come home – (Verb + Noun) [kʌm hoʊm] – Về nhà

Do homework – (Verb + Noun) [du ˈhoʊmˌwɜrk] – Làm bài tập về nhà

Cook dinner – (Verb + Noun) [kʊk ˈdɪnər] – Nấu bữa tối

Watch TV – (Verb + Noun) [wɑtʃ ˈtiːˌvi] – Xem TV

Read a book – (Verb + Article + Noun) [rid ə bʊk] – Đọc sách

Go to bed – (Verb + Preposition + Noun) [ɡoʊ tu bɛd] – Đi ngủ

→ Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

Car – (Noun) [kɑːr] – Ô tô

Bus – (Noun) [bʌs] – Xe buýt

Bicycle – (Noun) [ˈbaɪsɪkl] – Xe đạp

Motorcycle – (Noun) [ˈmoʊtərˌsaɪkl] – Xe máy

Train – (Noun) [treɪn] – Tàu hỏa

Subway/Metro – (Noun) [ˈsʌbˌweɪ/ˈmɛtroʊ] – Tàu điện ngầm

Tram/Streetcar – (Noun) [træm/ˈstriːtˌkɑːr] – Xe điện đường sắt/xe điện đường phố

Taxi – (Noun) [ˈtæksi] – Xe taxi

Airplane – (Noun) [ˈɛrˌpleɪn] – Máy bay

Boat – (Noun) [boʊt] – Thuyền

Ship – (Noun) [ʃɪp] – Tàu biển

Scooter – (Noun) [ˈskuː.t̬ɚ] – Xe máy scooters

Helicopter – (Noun) [ˈhɛlɪˌkɑːptər] – Trực thăng

Walk – (Verb) [wɔːk] – Đi bộ

Cách ôn tập giúp bé nhớ lâu từ vựng tiếng Anh

Học vốn từ vựng tiếng Anh lớp 3 là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của trẻ. Vì thế, để đảm bảo rằng con em mình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 một cách tốt và giữ kiến thức lâu dài, các bậc phụ huynh cần áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy thú vị.

Cách ôn tập giúp bé nhớ lâu

  • Áp dụng những phương tiện hỗ trợ

Hãy tận dụng flashcard, bức tranh vẽ và đồ chơi để tạo ra một phương thức học chơi hiệu quả, giúp trẻ nhớ từ vựng một cách tốt hơn. Khi kết hợp việc học cùng với việc chơi với các đồ vật này, trẻ sẽ phát triển kỹ năng nghe, nhìn và tiếp xúc với chúng, từ đó giúp trẻ kết nối từ vựng phù hợp và ghi nhớ lâu hơn.

  • Tạo dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con

Tận dụng các trang web học tiếng Anh như NativeX để giúp con tiếp thu kiến thức tiếng Anh một cách nhanh chóng và thuận tiện ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào

  • Chia theo từng chủ đề

Phụ huynh nên phân chia những chủ đề hợp lý và nhỏ nhắn cho con học hàng ngày. Việc kết hợp từ vựng với các chủ đề sẽ giúp con hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của từng từ, và từ đó con sẽ sử dụng chúng một cách thành thạo hơn.

Đồng thời, con cũng sẽ biết cách kết nối các từ có ý nghĩa tương đương khi gặp phải chúng trong thực tế, từ đó giúp con phát triển khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh của mình.

  • Kết hợp âm thanh

Kết hợp âm thanh trong cách ôn tập giúp bé nhớ lâu từ vựng tiếng Anh bằng cách sử dụng các bài hát, cổ tích hoặc đọc thành tiếng các từ vựng. m thanh sẽ tạo ra một môi trường học tập thú vị và giúp kích thích trí não của bé.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Mong rằng, thông qua bài viết này, các bạn đã có thể hiểu về tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh lớp 3 và cách ôn tập từ vựng một cách hiệu quả. Nhớ đón xem những bài viết tiếp theo để cùng nhau khám phá thêm về kiến thức và từ vựng tiếng Anh lớp 3. Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết này để nhiều người khác cũng có thể học hỏi và tiếp cận với kiến thức mới. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!