fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4

Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành câu tiếng Anh khi giao tiếp. Các tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 đã được tổng hợp đầy đủ trong bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn nắm vững kiến thức và hoàn thành tốt các bài tập tại trường. Không chỉ thế, NativeX còn hướng dẫn về cấu trúc ngữ pháp và phương pháp học hiệu quả cho các bạn, điều mà các bậc phụ huynh luôn quan tâm và lo lắng. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh mục nội dung

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề

Tổng hợp từ vựng theo unit giúp người học tổ chức kiến thức hiệu quả, liên kết từ vựng với chủ đề cụ thể giúp các bạn học sinh dễ dàng nắm bắt được từ ngữ và ngữ cảnh, xây dựng nền tảng cơ bản, hỗ trợ kỹ năng mềm và tiết kiệm thời gian trong quá trình cải thiện trình độ của bản thân. Dưới đây là 20 unit với các ví dụ cụ thể:

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1 – Chủ đề Nice to see you again

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 1

Hello (Interj) /həˈləʊ/ : Xin chào

Goodbye (Interj) /ɡʊdˈbaɪ/ : Tạm biệt

Hi (Interj) /haɪ/ : Xin chào

Meet (Verb) /miːt/ : Gặp gỡ

Greet (Verb) /ɡriːt/ : Chào hỏi

Smile (Noun/Verb) /smaɪl/ : Nụ cười / Cười

Friend (Noun) /frend/ : Bạn

Nice (Adj) /naɪs/ : Đẹp, tốt

See (Verb) /siː/ : Nhìn thấy, gặp

Again (Adverb) /əˈɡen/ : Lại, một lần nữa

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2 – I’m from Japan

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 2

From (preposition) /frɒm/: từ

Nationality (noun) /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/: quốc tịch

Tokyo (noun) /ˈtoʊ.ki.oʊ/: Thủ đô Nhật Bản.

Sushi (noun) /ˈsuː.ʃi/: thực phẩm ăn sống của Nhật Bản.

Kimono (noun) /kɪˈmoʊ.noʊ/: Trang phục truyền thống của người Nhật.

Cherry Blossom (noun) /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/: Hoa anh đào

Sumo (noun) /ˈsuː.moʊ/: Đấu vật sumo

Samurai (noun) /ˈsæm.ʊ.raɪ/: Chiến binh Samurai

Manga (noun) /ˈmæŋ.ɡə/: Truyện tranh Nhật Bản.

Ramen (noun) /ˈrɑː.mən/: Mì Ramen

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3 – What day is it today?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 3

Tomorrow (adverb) /təˈmɒr.oʊ/: Ngày mai

Monday (noun) /ˈmʌndeɪ/: Thứ Hai

Tuesday (noun) /ˈtjuːz.deɪ/: Thứ Ba

Wednesday (noun) /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư

Thursday (noun) /ˈθɜːz.deɪ/: Thứ Năm

Friday (noun) /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ Sáu

Saturday (noun) /ˈsæt.ə.deɪ/: Thứ Bảy

Sunday (noun) /ˈsʌn.deɪ/: Chủ Nhật

Weekday (noun) /ˈwiːk.deɪ/: Ngày trong tuần

Weekend (noun) /ˈwiːk.ɛnd/: Cuối tuần

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4 – When’s your birthday?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 4

Month (Noun) /mʌnθ/: Tháng

January (Noun) /ˈdʒæn.ju.ə.ri/: Tháng Một

February (Noun) /ˈfeb.ruː.ər.i/: Tháng Hai

November (Noun) /noʊˈvem.bər/: Tháng Mười Một

Year (Noun) /jɪr/: Năm

Celebrate (Verb) /ˈsel.ɪ.breɪt/: Tổ chức, kỷ niệm

Cake (Noun) /keɪk/: Bánh ngọt

Candle (Noun) /ˈkæn.dl̩/: Nến

Blow out (Phrasal verb): Thổi tắt

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5 – Can you swim?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 5

Swim (verb) /swɪm/: Bơi

Play (verb) /pleɪ/: Chơi

Run (verb) /rʌn/: Chạy

Jump (verb) /dʒʌmp/: Nhảy

Skip (verb) /skɪp/: Nhảy dây

Skate (verb) /skeɪt/: Trượt patin

Throw (verb) /θroʊ/: Ném

Catch (verb) /kætʃ/: Bắt bóng

Kick (verb) /kɪk/: Đá

Score (verb) /skɔr/: Ghi điểm

Win (verb) /wɪn/: Thắng

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6 – Where is your school?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 6

Near (Preposition) /nɪər/ – Gần

Far (Adverb) /fɑːr/ – Xa

Next to (Preposition) /nekst tuː/ – Kế bên

Opposite (Preposition) /ˈɒpəzɪt/ – Đối diện

Between (Preposition) /bɪˈtwiːn/ – Ở giữa

Behind (Preposition) /bɪˈhaɪnd/ – Phía sau

In front of (Preposition) /ɪn frʌnt ʌv/ – Phía trước

Beside (Preposition) /bɪˈsaɪd/ – Bên cạnh

Around (Preposition) /əˈraʊnd/ – Xung quanh

Across from (Preposition) /əˈkrɒs frɒm/ – Đối diện từ

Corner (Noun) /ˈkɔːnər/ – Góc

Intersection (Noun) /ˌɪntərˈsekʃn̩/ – Giao lộ

Street (Noun) /striːt/ – Đường phố

Market (Noun) /ˈmɑːrkɪt/ – Chợ

Post office (Noun) /poʊst ˈɒfɪs/ – Bưu điện

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – What do you like doing?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 7

Play with friends (verb phrase)/pleɪ wɪð frends/: Chơi với bạn bè

Have a picnic (verb phrase) /hæv ə ˈpɪk.nɪk/: Tổ chức picnic

Go swimming (verb phrase) /ɡoʊ ˈswɪm.ɪŋ/: Đi bơi lội

Visit grandparents (verb phrase) /ˈvɪz.ɪt ˈɡreɪndˌpær.ənts/: Thăm ông bà

Play musical instruments (verb phrase) /pleɪ ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənts/: Chơi nhạc cụ

Go to the library (verb phrase) /ɡoʊ tə ðə ˈlaɪ.brər.i/: Đi đến thư viện

Plant flowers (verb phrase) /plænt ˈflaʊ.ərz/: Trồng hoa

Cook (verb) /kʊk/: Nấu ăn

Play on the computer (verb phrase) /pleɪ ɒn ðə kəmˈpjuː.tər/: Chơi trên máy tính

Watch movies (verb phrase) /wɒtʃ ˈmuːviːz/: Xem phim

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8 – What subjects do you have today?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 8

Math (noun) /mæθ/: Toán học

English (noun) /ˈɪŋɡlɪʃ/: Tiếng Anh

History (noun) /ˈhɪs.tər.i/: Lịch sử

Geography (noun) /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: Địa lý

Art (noun) /ɑːt/: Mỹ thuật

Music (noun) /ˈmjuː.zɪk/: m nhạc

Physical Education (noun) /ˌfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục thể chất

Swim (verb) /swɪm/: Bơi

Dance (noun) /dæns/: Nhảy múa

Learn (verb) /lɜːrn/: Học

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9 – What are they doing?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 9

homework (noun) /ˈhoʊm.wɝːk/: bài tập về nhà

draw (noun) /ˈdrɔː.ɪŋ/: vẽ

read (noun) /ˈriː.dɪŋ/: đọc

sing (noun) /ˈsɪŋ.ɪŋ/: hát

dance (noun) /ˈdæn.sɪŋ/: nhảy múa

swim (noun) /ˈswɪm.ɪŋ/: bơi lội

playing football (phrase) /ˈpleɪ.ɪŋ ˈfʊt.bɑːl/: đang chơi bóng đá

riding a bike (phrase) /ˈraɪ.dɪŋ ə baɪk/: đang đi xe đạp

watching TV (phrase) /ˈwɑːtʃ.ɪŋ ˈtiː.vi/: đang xem TV

listening to music (phrase) /ˈlɪs.ən.ɪŋ tʊ ˈmjuː.zɪk/: đang nghe nhạc

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10 – Where were you yesterday?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 10

Beach (Noun) /biːtʃ/: Bãi biển

Park (Noun) /pɑːrk/: Công viên

Zoo (Noun) /zuː/: Sở thú

Museum (Noun) /mjuːˈziː.əm/: Bảo tàng

Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện

Cinema (Noun) /ˈsɪn.ə.mə/: Rạp chiếu phim

Play (Verb) /pleɪ/: Chơi

Eat (Verb) /iːt/: Ăn

Drink (Verb) /drɪŋk/: Uống

Sleep (Verb) /sliːp/: Ngủ

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11 – What time is it?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 11

Clock (Noun) /klɒk/: Đồng hồ

Watch (Noun) /wɒtʃ/: Đồng hồ đeo tay

Time (Noun) /taɪm/: Thời gian

Hour (Noun) /aʊər/: Giờ

Minute (Noun) /ˈmɪnɪt/: Phút

Second (Noun) /ˈsek.ənd/: Giây

Quarter (Noun) /ˈkwɔː.tər/: Khoảng một phần tư, 15 phút

Half past (Preposition) /hɑːf ˈpɑːst/: Rưỡi

O’clock (Adverb) /əˈklɒk/: Đúng giờ

Noon (Noun) /nuːn/: Buổi trưa

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12 – What does your father do?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 12

Doctor (Noun) /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ

Teacher (Noun) /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên

Police Officer (Noun) /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.sər/: Cảnh sát

Nurse (Noun) /nɜːs/: Y tá

Firefighter (Noun) /ˈfaɪə.faɪ.tər/: Lính cứu hỏa

Postman (Noun) /ˈpəʊst.mən/: Người đưa thư

Actor (Noun) /ˈæk.tər/: Diễn viên

Pilot (Noun) /ˈpaɪ.lət/: Phi công

Driver (Noun) /ˈdraɪ.vər/: Tài xế

Farmer (Noun) /ˈfɑː.mər/: Nông dân

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13 – What would you like some milk?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 13

Hotdog (Noun) /ˈhɒt.dɒɡ/: Xúc xích ăn kèm bánh mì

Sandwich (Noun) /ˈsæn.dɪtʃ/: Bánh mì kẹp

Pasta (Noun) /ˈpæs.tə/: Mì Ý

Soup (Noun) /suːp/: Súp

Salad (Noun) /ˈsæl.əd/: Salad

Fruit (Noun) /fruːt/: Trái cây

Vegetable (Noun) /ˈvedʒ.tə.bl/: Rau củ

Chicken (Noun) /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà

Fish (Noun) /fɪʃ/: Cá

Rice (Noun) /raɪs/: Cơm

Noodle (Noun) /ˈnuː.dəl/: Mì xào

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14 – What does he look like?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 14

Thin (Adjective) /θɪn/: Ốm

Fat (Adjective) /fæt/: Béo

Young (Adjective) /jʌŋ/: Trẻ

Old (Adjective) /əʊld/: già

Black (Adjective) /blæk/: Tóc đen

Brown (Adjective) /braʊn/: Tóc nâu

Smiling (Adjective) /ˈsmaɪ.lɪŋ/: Tươi cười

Friendly (Adjective) /ˈfren.dli/: Thân thiện

Cute (Adjective) /kjuːt/: Dễ thương

Handsome (Adjective) /ˈhæn.səm/: Đẹp trai (dành cho nam giới)

Pretty (Adjective) /ˈprɪti/: Xinh đẹp (dành cho nữ giới)

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15 – When’s Children’s day?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 15

Parade (Noun) /pəˈreɪd/: Đoàn diễu hành

Costume (Noun) /ˈkɒs.tjuːm/: Trang phục

Mask (Noun) /mæsk/: Mặt nạ

Decoration (Noun) /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/: Trang trí

Tradition (Noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống

Carnival (Noun) /ˈkɑː.nɪ.vəl/: Lễ hội hóa trang

Gathering (Noun) /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: Tụ tập

Music (Noun) /ˈmjuː.zɪk/: m nhạc

Dance (Verb) /dæns/: Nhảy múa

Joyful (Adjective) /ˈdʒɔɪ.fəl/: Hạnh phúc, vui vẻ

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16 – Let’s go to the bookshop

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 16

Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện

Bookstore (Noun) /ˈbʊk.stɔːr/: Cửa hàng sách

Read (Verb) /riːd/: Đọc

Buy (Verb) /baɪ/: Mua

Explore (Verb) /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá

Choose (Verb) /tʃuːz/: Chọn

Look (Verb) /lʊk/: Nhìn

Search (Verb) /sɜːrtʃ/: Tìm kiếm

Find (Verb) /faɪnd/: Tìm thấy

Ask (Verb) /æsk/: Hỏi

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 17 – How much is the T-shirt

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 17

Tshirt (Noun) /ˈtiː.ʃɜːrt/: Áo thun

How much (Phrase): Bao nhiêu

Pants (Noun) /pænts/: Quần dài

Shorts (Noun) /ʃɔːrts/: Quần ngắn

Dress (Noun) /dres/: Váy

Comfortable (Adjective) /ˈkʌm.fə.tə.bəl/: thoải mái

Stylish (Adjective) /ˈstaɪ.lɪʃ/: đẹp

Fancy (Adjective) /ˈfæn.si/: lạ mắt

Colorful (Adjective) /ˈkʌl.ə.fəl/: đầy màu sắc

Neat (Adjective) /niːt/: gọn gàng

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 18 – What’s your phone number?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 18

Missed call (Noun) /mɪst kɔːl/: Cuộc gọi nhỡ

Hold (Verb) /hoʊld/: Giữ máy (khi chờ)

Receive (Verb) /rɪˈsiːv/: Nhận (cuộc gọi hoặc tin nhắn)

Landline (Noun) /ˈlænd.laɪn/: Điện thoại cố định

Silent mode (Noun) /ˈsaɪ.lənt moʊd/: Chế độ im lặng

Phone number (Noun) /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/: Số điện thoại

Call (Verb) /kɔːl/: Gọi điện thoại

Dial (Verb) /daɪəl/: Quay số

Speak (Verb) /spiːk/: Nói chuyện

Contact (Noun) /ˈkɒn.tækt/: Liên lạc

Message (Noun) /ˈmes.ɪdʒ/: Tin nhắn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 19 – What animal do you want to see?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 19

parrot (Noun) /ˈpær.ət/: con vẹt

giraffe (Noun) /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ

penguin (Noun) /ˈpen.ɡwɪn/: chim cánh cụt

lion (Noun) /ˈlaɪ.ən/: con sư tử

tiger (Noun) /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ

zebra (Noun) /ˈze.brə/: ngựa vằn

monkey (Noun) /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ

elephant (Noun) /ˈel.ɪ.fənt/: voi

panda (Noun) /ˈpæn.də/: gấu trúc

kangaroo (Noun) /ˌkæŋ.ɡəˈruː/: chuột túi

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 20 – What are you going to do this summer?

Từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 20

Hike (Verb) /haɪk/: Leo núi

Visit (Verb) /ˈvɪz.ɪt/: Thăm

Bike (Noun) /baɪk/: Xe đạp

Paddle (Verb) /ˈpæd.əl/: Chèo thuyền

Fly a kite (Phrase) /flaɪ ə kaɪt/: Thả diều

Dolphin (Noun) /ˈdɒl.fɪn/: Cá heo

Shell (Noun) /ʃel/: Vỏ sò

Garden (Noun) /ˈɡɑːr.dən/: Vườn

Watch the stars (Phrase): Ngắm sao

Visit a museum (Phrase): Thăm bảo tàng

Tổng hợp một số cấu trúc hỏi đáp và từ vựng tiếng Anh lớp 4 mở rộng

→ Từ vựng tiếng Anh mở rộng theo chủ đề

Mình đã tổng hợp các cấu trúc hỏi đáp và từ vựng được thiết kế để mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của học sinh lớp 4, bao gồm các chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày như sau:

⇒ Topic: Transportation (Giao thông vận tải)

Từ vựng tiếng anh chủ đề Transportation

What is this car? (Đây là xe gì?)

Car (Noun) /kɑːr/: Xe ô tô

Bus (Noun) /bʌs/: Xe buýt

Bicycle (Noun) /ˈbaɪ.sɪ.kəl/: Xe đạp

Train (Noun) /treɪn/: Tàu hỏa

Motorcycle (Noun) /ˈmoʊ.t̬ər.saɪ.kəl/: Xe máy

Boat (Noun) /boʊt/: Thuyền

Plane (Noun) /pleɪn/: Máy bay

Walk (Verb) /wɑːk/: Đi bộ

Traffic light (Noun) /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/: Đèn giao thông

Bridge (Noun) /brɪdʒ/: Cây cầu

⇒ Topic: Food (Đồ ăn)

Từ vựng tiếng anh chủ đề Food

What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

Soup (Noun) /suːp/: Súp

Hamburger (Noun) /ˈhæmˌbɜːr.ɡər/: Bánh hamburger

Orange (Noun) /ˈɔːr.ɪndʒ/: Quả cam

Pasta (Noun) /ˈpæs.tə/: Mì ống

Salad (Noun) /ˈsæl.əd/: Rau trộn

Cheese (Noun) /ʧiːz/: Phô mai

Egg (Noun) /ɛɡ/: Trứng

Bread (Noun) /brɛd/: Bánh mì

Potato (Noun) /pəˈteɪ.toʊ/: Khoai tây

Milk (Noun) /mɪlk/: Sữa

⇒ Topic: Colors (Màu sắc)

Từ vựng tiếng anh chủ đề Colors

What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

Red (Adjective) /rɛd/: Đỏ

Blue (Adjective) /bluː/: Xanh dương

Yellow (Adjective) /ˈjɛloʊ/: Vàng

Green (Adjective) /ɡriːn/: Xanh lá cây

Purple (Adjective) /ˈpɜːrpl/: Tím

Orange (Adjective) /ˈɔrɪndʒ/: Cam

Pink (Adjective) /pɪŋk/: Hồng

Brown (Adjective) /braʊn/: Nâu

Black (Adjective) /blæk/: Đen

White (Adjective) /waɪt/: Trắng

⇒ Topic: Places (Nơi chốn)

Từ vựng tiếng anh chủ đề Places

Where do you like to go? (Bạn thích đi đâu?)

Hospital (Noun) /ˈhɑːs.pɪ.təl/: Bệnh viện

Stadium (Noun) /ˈsteɪ.di.əm/: Sân vận động

Gym (Noun) /dʒɪm/: Phòng tập gym

Cafe Shop (Noun) /ˈkæfeɪ/: Quán cà phê

Post Office (Noun) /poʊst ˈɔː.fɪs/: Bưu điện

Park (Verb) /pɑːrk/: Đỗ xe

Lake (Noun) /leɪk/: Hồ

Farm (Noun) /fɑːrm/: Nông trại

Bridge (Noun) /brɪdʒ/: Cầu

Mountain (Noun) /ˈmaʊn.tən/: Núi

⇒ Topic: Actions (Hành động)

Từ vựng tiếng anh chủ đề Actions

What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

Walk (Verb) /wɔːk/: Đi bộ

Talk (Verb) /tɔːk/: Nói chuyện

Listen (Verb) /ˈlɪs.ən/: Nghe

Dance (Verb) /dæns/: Nhảy múa

Climb (Verb) /klaɪm/: Leo lên

Build (Verb) /bɪld/: Xây dựng

Plant (Verb) /plænt/: Trồng cây

Cook (Verb) /kʊk/: Nấu ăn

Smile (Verb) /smaɪl/: Mỉm cười

Help (Verb) /help/: Giúp đỡ

→ Một số cấu trúc hỏi đáp tiếng Anh đơn giản

Cấu trúc hỏi đáp tiếng anh đơn giản

Một số cấu trúc hỏi đáp tiếng Anh đơn giản mà bạn có thể cùng với bé thực hành tại nhà.

Hỏi về gia đình

Công thức: How many + family members + tobe + S?

Ví dụ: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

Hỏi về thời tiết

Công thức: What + tobe + the weather + like?

Ví dụ: What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

Hỏi về món ăn ưa thích

Công thức: What + tobe + S + favorite food?

Ví dụ: What is your favorite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)

Hỏi về động vật thú cưng

Công thức: Do + you + have + any + pets?

Ví dụ: Do you have any pets? (Bạn có nuôi thú cưng không?)

Hỏi về môn học yêu thích

Công thức: What + tobe + S + favorite subject?

Ví dụ: What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

Trên hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 4 cùng NativeX, chúng ta đã đi qua 20 Unit cơ bản nhất với các từ vựng phong phú. Bài viết này không chỉ là danh sách từ vựng, mà còn là sự hỗ trợ vững chắc về ngữ pháp và phương pháp học cho các học sinh lớp 4.

Hy vọng rằng các bạn nhỏ của chúng tôi sẽ có thêm nhiều kiến thức hữu ích cho mình, đồng thời làm giảm nỗi lo lắng của các bậc phụ huynh. Cảm ơn bạn đã đồng hành. Hẹn gặp bạn ở những bài viết sau!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh