Từ vựng tiếng Anh lớp 5
Trong chương trình giảng dạy tiếng Anh lớp 5, từ vựng là một phần quan trọng và cơ bản, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ này. Để giúp phụ huynh và học sinh chuẩn bị tốt cho năm học mới, NativeX đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 5 quan trọng nhất qua bài viết sau đây. Hãy cùng điểm qua và tìm hiểu ngay thôi!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: What’s your address?
Address (Noun) /əˈdrɛs/: Địa chỉ
Street (Noun) /striːt/: Đường phố
House (Noun) /haʊs/: Nhà
City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố
Town (Noun) /taʊn/: Thị trấn
Country (Noun) /ˈkʌntri/: Quốc gia
Live (Verb) /lɪv/: Sống
Reside (Verb) /rɪˈzaɪd/: Cư trú
Move (Verb) /muːv/: Di chuyển
Stay (Verb) /steɪ/: Ở lại
Building (Noun) /ˈbɪldɪŋ/: Tòa nhà
Map (Noun) /mæp/: Bản đồ
Locate (Verb) /ˈloʊkeɪt/: Định vị
Direct (Adj) /dəˈrɛkt/: Trực tiếp
Busy (Adj) /ˈbɪzi/: Bận rộn
Quiet (Adj) /ˈkwaɪət/: Yên tĩnh
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: I always get up early. How about you?
Morning (Noun) /ˈmɔːrnɪŋ/: Buổi sáng
Breakfast (Noun) /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng
Exercise (Noun) /ˈɛksərsaɪz/: Bài tập
Wake up (Verb) /weɪk ʌp/: Thức dậy
Brush (Verb) /brʌʃ/: Chải (răng)
Dress (Verb) /drɛs/: Mặc quần áo
Clean (Adj) /kliːn/: Sạch sẽ
Shower (Noun) /ˈʃaʊər/: Tắm
Prepare (Verb) /prɪˈpɛr/: Chuẩn bị
Early (Adj) /ˈɜːrli/: Sớm
Routine (Noun) /ruːˈtiːn/: Lịch trình hàng ngày
Wash (Verb) /wɒʃ/: Rửa
Always (Adverb) /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn
Usually (Adverb) /ˈjuːʒuəli/: Thường, thông thường
Often (Adverb) /ˈɒfən/: Thường xuyên
Sometimes (Adverb) /ˈsʌmˌtaɪmz/: Đôi khi
Rarely (Adverb) /ˈrɛəli/: Hiếm khi
Never (Adverb) /ˈnɛvər/: Không bao giờ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: Where did you go on holiday?
Beach (Noun) /biːtʃ/: Bãi biển
Holiday (Noun) /ˈhɒlɪdeɪ/: Kỳ nghỉ
Swim (Verb) /swɪm/: Bơi
Sun (Noun) /sʌn/: Mặt trời
Sea (Noun) /siː/: Biển
Sand (Noun) /sænd/: Cát
Boat (Noun) /bəʊt/: Thuyền
Travel (Verb) /ˈtrævəl/: Du lịch
Trip (Noun) /trɪp/: Chuyến đi
Relax (Verb) /rɪˈlæks/: Thư giãn
Mountain (Noun) /ˈmaʊntən/: Núi
Forest (Noun) /ˈfɒrɪst/: Rừng
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: Did you go to the party?
Party (Noun) /ˈpɑːrti/: Bữa tiệc
Dance (Verb) /dæns/: Nhảy múa
Music (Noun) /ˈmjuːzɪk/: m nhạc
Invite (Verb) /ɪnˈvaɪt/: Mời
Friend (Noun) /frend/: Bạn bè
Food (Noun) /fuːd/: Đồ ăn
Happy (Adj) /ˈhæpi/: Hạnh phúc
Fun (Noun) /fʌn/: Niềm vui
Cake (Noun) /keɪk/: Bánh kem
Present (Noun) /ˈprɛzənt/: Quà
Sing (Verb) /sɪŋ/: Hát
Laugh (Verb) /læf/: Cười
Gather (Verb) /ˈɡæðər/: Tụ tập
Talk (Verb) /tɔːk/: Nói chuyện
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Where will you be this weekend?
Weekend (Noun) /ˈwiːˌkɛnd/: Cuối tuần
Play (Verb) /pleɪ/: Chơi
Watch (Verb) /wɒtʃ/: Xem
Movie (Noun) /ˈmuːviː/: Phim
Family (Noun) /ˈfæməli/: Gia đình
Explore (Verb) /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá
Shop (Verb/Noun) /ʃɒp/: Mua sắm
Activity (Noun) /ækˈtɪvəti/: Hoạt động
Camp (Noun) /kæmp/: Trại
Hike (Verb) /haɪk/: Leo núi, đi bộ đường dài
Picnic (Noun) /ˈpɪknɪk/: Dã ngoại
Visit (Verb) /ˈvɪzɪt/: Thăm
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: How many lessons do you have today?
Lesson (Noun) /ˈlɛsən/: Bài học
Learn (Verb) /lɜːrn/: Học
Math (Noun) /mæθ/: Toán học
Science (Noun) /ˈsaɪəns/: Khoa học
English (Noun) /ˈɪŋɡlɪʃ/: Tiếng Anh
History (Noun) /ˈhɪstəri/: Lịch sử
Geography (Noun) /dʒiˈɒɡrəfi/: Địa lý
Art (Noun) /ɑːrt/: Mỹ thuật
Music (Noun) /ˈmjuːzɪk/: m nhạc
Class (Noun) /klæs/: Lớp học
Teacher (Noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
Student (Noun) /ˈstuːdənt/: Học sinh
Subject (Noun) /ˈsʌbdʒɪkt/: Môn học
Test (Noun) /test/: Bài kiểm tra
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: How do you learn English?
Read (Verb) /riːd/: Đọc
Write (Verb) /raɪt/: Viết
Speak (Verb) /spiːk/: Nói
Listen (Verb) /ˈlɪs.ən/: Nghe
Book (Noun) /bʊk/: Sách
Practice (Verb) /ˈpræk.tɪs/: Luyện tập
Language (Noun) /ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ
Question (Noun) /ˈkwɛs.tʃən/: Câu hỏi
Answer (Noun/Verb) /ˈɑːnsər/: Câu trả lời, Trả lời
Mistake (Noun/Verb) /mɪˈsteɪk/: Lỗi
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: What are you reading
Page (Noun) /peɪdʒ/: Trang
Story (Noun) /ˈstɔːri/: Chuyện, câu chuyện
Author (Noun) /ˈɔːθər/: Tác giả
Think (Verb) /θɪŋk/: Nghĩ, suy nghĩ về điều gì đó
Chapter (Noun) /ˈtʃæptər/: Chương
Novel (Noun) /ˈnɒvəl/: Tiểu thuyết
Newspaper (Noun) /ˈnjuːzˌpeɪpər/: Báo
Library (Noun) /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
Cover (Noun) /ˈkʌvər/: Bìa
Enjoy (Verb) /ɪnˈdʒɔɪ/: Thích, tận hưởng
Prefer (Verb) /prɪˈfɜːr/: Ưa thích hơn, lựa chọn
Hobby (Noun) /ˈhɒbi/: Sở thích cá nhân
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: What did you see at the zoo?
Zoo (Noun) /zuː/: Sở thú
Animal (Noun) /ˈænɪməl/: Động vật
Lion (Noun) /ˈlaɪən/: Sư tử
Elephant (Noun) /ˈɛlɪfənt/: Voi
Jump (Verb) /dʒʌmp/: Nhảy
Tiger (Noun) /ˈtaɪɡər/: Hổ
Monkey (Noun) /ˈmʌŋki/: Khỉ
Giraffe (Noun) /dʒɪˈræf/: Hươu cao cổ
Fly (Verb) /flaɪ/: Bay
Snake (Noun) /sneɪk/: Rắn
Bear (Noun) /bɛːr/: Gấu
Ostrich (Noun) /ˈɒstrɪtʃ/: Đà điểu
Panda (Noun) /ˈpændə/: Gấu trúc
Seal (Noun) /siːl/: Hải cẩu
Koala (Noun) /ˈkəʊələ/: Gấu túi
Tiny (Adj) /ˈtaɪni/: Rất nhỏ
Friendly (Adj) /ˈfrɛndli/: Thân thiện
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: When will Sports Day be?
Sports (Noun) /spɔrts/: Thể thao
Football (Noun) /ˈfʊtˌbɔːl/: Bóng đá
Basketball (Noun) /ˈbæs.kɪtˌbɔːl/: Bóng rổ
Running (Verb) /ˈrʌnɪŋ/: Chạy
Swimming (Verb) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
Cycling (Verb) /ˈsaɪ.kəlɪŋ/: Đạp xe
Tennis (Noun) /ˈtɛnɪs/: Tennis
Throw (Verb) /θroʊ/: Ném
Cheer (Verb) /tʃɪr/: Hoan hô
Win (Verb) /wɪn/: Chiến thắng
Team (Noun) /tiːm/: Đội
Together (Adverb) /təˈɡɛðər/: Cùng nhau
Prepare (Verb) /prɪˈpɛr/: Chuẩn bị
Race (Noun) /reɪs/: Cuộc đua
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: What’s the matter with you?
Sick (Adj) /sɪk/: Bệnh
Fever (Noun) /ˈfiːvər/: Sốt
Cold (Noun/Adj) /koʊld/: Cảm lạnh
Doctor (Noun) /ˈdɒktər/: Bác sĩ
Hospital (Noun) /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
Pain (Noun/Verb) /peɪn/: Đau đớn
Tired (Adj) /ˈtaɪəd/: Mệt mỏi
Broken (Adj) /ˈbroʊkən/: Bị vỡ, hỏng
Sore (Adj) /sɔːr/: Đau nhức
Healthy (Adj) /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh
Check–up (Noun) /ˈʧɛkˌʌp/: Kiểm tra sức khỏe
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Bike (Noun) /baɪk/: Xe đạp
Fast (Adj/Adverb) /fæst/: Nhanh
Ride (Verb/Noun) /raɪd/: Đi (xe, ngựa)
Helmet (Noun) /ˈhɛlmət/: Mũ bảo hiểm
Road (Noun) /roʊd/: Đường
Rule (Noun/Verb) /ruːl/: Quy tắc
Sign (Noun/Verb) /saɪn/: Biển báo
Careful (Adj) /ˈkɛrfəl/: Cẩn thận
Accident (Noun) /ˈæksɪdənt/: Tai nạn
Safe (Adj) /seɪf/: An toàn
Traffic (Noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông
Speed (Noun/Verb) /spiːd/: Tốc độ
Brake (Noun/Verb) /breɪk/: Phanh
Watch (Verb/Noun) /wɒtʃ/: Chú ý, theo dõi
Slow (Adj/Adverb) /sloʊ/: Chậm
Care (Noun/Verb) /kɛr/: Chăm sóc, cẩn trọng
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13: What do you do in your free time?
Yoga (Noun) /ˈjoʊɡə/: Bộ môn Yoga
Collect (Verb) /kəˈlekt/: Sưu tập
Paint (Verb/Noun) /peɪnt/: Vẽ, sơn màu
Draw (Verb) /drɔː/: Vẽ
Cook (Verb) /kʊk/: Nấu ăn
Bake (Verb) /beɪk/: Nướng (bánh, bánh mỳ)
Plant (Verb/Noun) /plænt/: Trồng cây
Playing video games (Phrase) /ˈpleɪɪŋ ˈvɪdɪəʊ ɡeɪmz/: Chơi game
Watching TV (Phrase) /ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/: Xem TV
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14: What happened in the story?
Story (Noun) /ˈstɔːri/: Câu chuyện
Happen (Verb) /ˈhæpən/: Xảy ra
Plot (Noun) /plɒt/: Cốt truyện
Meet (Verb) /miːt/: gặp gỡ
Wise (Adj) /waɪz/: khôn ngoan
Honest (Adj) /ˈɒnɪst/: thật thà
End (Noun) /end/: Phần kết thúc
Problem (Noun) /ˈprɒbləm/: Vấn đề
Event (Noun) /ɪˈvent/: Sự kiện
Fiction (Noun) /ˈfɪkʃən/: Hư cấu
Marry (Verb) /ˈmæri/: kết hôn
Genre (Noun) /ˈʒɒnrə/: Thể loại
Twist (Noun) /twɪst/: Sự bất ngờ
Magic (Noun) /ˈmædʒɪk/: phép thuật
Lucky (Noun) /ˈlʌki/: may mắn
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15: What would you like to be in the future?
Future (Noun) /ˈfjuːtʃər/: Tương lai
Job (Noun) /dʒɒb/: Công việc
Achieve (Verb) /əˈtʃiːv/: Đạt được
Dream (Noun) /driːm/: Ước mơ
Career (Noun) /kəˈrɪər/: Sự nghiệp
Plan (Verb) /plæn/: Lập kế hoạch
Goal (Noun) /ɡəʊl/: Mục tiêu
Profession (Noun) /prəˈfeʃn/: Nghề nghiệp
Success (Noun) /səkˈses/: Thành công
Skill (Noun) /skɪl/: Kỹ năng
Talent (Noun) /ˈtælənt/: Tài năng
Education (Noun) /ˌedjʊˈkeɪʃn/: Giáo dục
Passion (Noun) /ˈpæʃn/: Đam mê
Interest (Noun) /ˈɪntrəst/: Sở thích
Hope (Noun) /həʊp/: Hy vọng
Doctor (Noun) /ˈdɒktər/: Bác sĩ
Teacher (Noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
Police officer (Noun) /pəˈliːs ˈɒfɪsər/: Cảnh sát viên
Nurse (Noun) /nɜːrs/: Y tá
Farmer (Noun) /ˈfɑːmər/: Nông dân
Pilot (Noun) /ˈpaɪlət/: Phi công
Chef (Noun) /ʃef/: Đầu bếp
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16: Where’s the post office?
Post office (Noun) /ˈpəʊst ˈɒfɪs/: Bưu điện
Turn (Verb) /tɜːn/: Rẽ
Right (Adj) /raɪt/: Bên phải
Left (Adj) /lɛft/: Bên trái
Corner (Noun) /ˈkɔːrnər/: Góc
Traffic light (Noun) /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông
Stop (Verb) /stɒp/: Dừng lại
Go straight (Phrase) /ɡoʊ streɪt/: Đi thẳng
Near (Adj) /nɪər/: Gần
Far (Adj) /fɑːr/: Xa
Bus stop (Noun) /bʌs stɒp/: Bến xe buýt
Next to (Phrase) /nɛkst tuː/: Bên cạnh
Between (Preposition) /bɪˈtwiːn/: Ở giữa
Sign (Noun) /saɪn/: Biển báo
Entrance (Noun) /ˈɛntrəns/: Lối vào
Behind (Adverb) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 17: What would you like to eat?
Food (Noun) /fuːd/: Đồ ăn
Meal (Noun) /miːl/: Bữa ăn
Cook (Verb) /kʊk/: Nấu nướng
Restaurant (Noun) /ˈrɛstrɒnt/: Nhà hàng
Tasty (Adj) /ˈteɪstiː/: Ngon
Snack (Noun) /snæk/: Đồ ăn nhẹ
Breakfast (Noun) /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng
Lunch (Noun) /lʌntʃ/: Bữa trưa
Dinner (Noun) /ˈdɪnər/: Bữa tối
Vegetable (Noun) /ˈvɛdʒtəbəl/: Rau củ
Fruit (Noun) /fruːt/: Trái cây
Drink (Noun/Verb) /drɪŋk/: Đồ uống / Uống
Water (Noun) /ˈwɔːtər/: Nước
Juice (Noun) /dʒuːs/: Nước trái cây
Dessert (Noun) /dɪˈzɜːrt/: Món tráng miệng
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Weather (Noun) /ˈwɛðər/: Thời tiết
Sunny (Adj) /ˈsʌni/: Nắng
Cloudy (Adj) /ˈklaʊdi/: m u
Rain (Noun/Verb) /reɪn/: Mưa / Mưa
Snow (Noun/Verb) /snoʊ/: Tuyết / Tuyết rơi
Wind (Noun) /wɪnd/: Gió
Storm (Noun) /stɔːrm/: Bão
Thunder (Noun) /ˈθʌndər/: Sấm sét
Lightning (Noun) /ˈlaɪtnɪŋ/: Chớp
Hot (Adj) /hɒt/: Nóng
Cold (Adj) /koʊld/: Lạnh
Warm (Adj) /wɔːrm/: Ấm áp
Cool (Adj) /kuːl/: Mát mẻ
Fog (Noun) /fɒɡ/: Sương mù
Rainbow (Noun) /ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng
Umbrella (Noun) /ʌmˈbrɛlə/: Ô
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 19: Which place would you like to visit?
River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông
Lake (Noun) /leɪk/: Hồ
Island (Noun) /ˈaɪlənd/: Đảo
Hill (Noun) /hɪl/: Đồi
Village (Noun) /ˈvɪlɪdʒ/: Làng
Cave (Noun) /keɪv/: Hang động
Museum (Noun) /mjuˈziːəm/: Bảo tàng
Castle (Noun) /ˈkæsəl/: Lâu đài
Desert (Noun) /ˈdɛzərt/: Sa mạc
Farm (Noun) /fɑːrm/: Nông trại
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố
Countryside (Noun) /ˈkʌntriˌsaɪd/: Nông thôn
Traffic (Noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông
Nature (Noun) /ˈneɪtʃər/: Thiên nhiên
Pollution (Noun) /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm
Fresh air (Noun) /frɛʃ ɛr/: Không khí trong lành
Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa
Crowded (Adj) /ˈkraʊdɪd/: Đông đúc
Developed (Adj) /dɪˈvɛləpt/: Phát triển
Peaceful (Adj) /ˈpiːsfʊl/: Bình yên
Cách học tiếng Anh hiệu quả giúp bé đạt điểm cao
→ Từ vựng là yếu tố cốt lõi
Từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc học mọi ngôn ngữ. Nó là nền tảng cơ bản cho việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo. Hãy giúp con bạn học thật chắc những từ vựng thông dụng thuộc các chủ đề cơ bản và mở rộng kiến thức từ vựng của con thông qua việc khám phá những chủ đề chuyên sâu hơn.
Hơn nữa, hãy dạy cho con cách viết chính tả các từ vựng đúng. Con cần biết cách phát âm chuẩn sử dụng hệ thống IPA để đảm bảo ngữ âm chính xác. Ngoài ra, con cần nắm vững cách sử dụng và các dạng từ như danh từ, tính từ, động từ, bao gồm cả quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.
Đặc biệt, hãy khuyến khích con học từ vựng qua các hoạt động thực tế, như đọc sách, xem phim hoặc tham gia vào các hoạt động hằng ngày. Điều này giúp con xây dựng vốn từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
→ Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản
Để nhận diện và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, trẻ cần phải hiểu và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là 3 thì tiếng Anh mà trẻ cần biết:
- ✓ Thì hiện tại đơn (Present Simple): Thì này sử dụng để diễn tả hành động thường xuyên, thông thường xảy ra hoặc sự thật hiển nhiên.
- ✓ Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Thì này được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại.
- ✓ Thì tương lai đơn (Simple Future Tense): Thì này sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Qua việc nắm vững các thì tiếng Anh này, trẻ sẽ xây dựng được nền tảng ngữ pháp cơ bản và có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách đúng đắn và linh hoạt. Hãy cùng hỗ trợ trẻ trong việc học và thực hành các cấu trúc ngữ pháp, từ đó giúp trẻ tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
→ Lồng ghép tiếng Anh với cuộc sống
Lồng ghép tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày của trẻ giúp trẻ tiếp xúc và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Đồng thời, đây cũng là cách tốt để chuẩn bị cho việc học tiếng Anh tại trường và đạt điểm cao trong học tập. Dưới đây là một số cách để thực hiện điều này:
- ✓ Xem phim hoặc chương trình tiếng Anh: Cho trẻ xem các bộ phim hoặc chương trình truyền hình tiếng Anh dành cho trẻ em. Điều này không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng nghe và hiểu cấu trúc câu.
- ✓ Đọc sách tiếng Anh: Hãy đọc truyện, sách tranh hoặc sách thông tin tiếng Anh cùng trẻ. Bắt đầu từ các câu chuyện đơn giản và dần dần chuyển sang sách phù hợp với độ tuổi và sở thích của trẻ.
- ✓ Giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh: Khi có thể, sử dụng tiếng Anh khi trò chuyện với trẻ về các chủ đề quen thuộc như thức ăn, trò chơi, hoạt động hằng ngày. Qua đó, giúp trẻ quen với việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên.
- ✓ Thực hiện hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh: Hướng dẫn trẻ làm các công việc như viết sổ nhật ký hay ghi chú bằng tiếng Anh. Điều này giúp trẻ sử dụng tiếng Anh trong môi trường thực tế và cải thiện cả kỹ năng viết và đọc.
→ Phát triển đồng thời 4 kỹ năng
Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập của trẻ ở cấp tiểu học và lớp 5. Đây là giai đoạn quan trọng để trẻ phát triển và tiến bước tới những cấp học cao hơn. Vì vậy, phụ huynh cần thúc đẩy và đồng thời rèn luyện cả 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết cho con ngay từ khi còn nhỏ.
Lồng ghép từ vựng vào các bài học kỹ năng giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ một cách toàn diện và hiệu quả hơn, đồng thời cũng tạo cơ hội cho trẻ áp dụng từ vựng vào thực tế, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết tiếng Anh của bé. Hãy tạo cho con một môi trường học tập thuận lợi và cung cấp những tài liệu phù hợp để giúp con tiến bước thành công trên con đường học tập.
Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp các em nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 5 một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Việc hiểu rõ từ vựng không chỉ mở ra cánh cửa cho kiến thức mới mà còn giúp các em tự tin hơn trong hành trình học tập tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi NativeX để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích hơn dành cho bé yêu nhà mình nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX