fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh lớp 6

Để nắm vững chương trình học tiếng Anh lớp 6, việc am hiểu từ vựng là một trong những yếu tố không thể thiếu. Dưới đây, NativeX sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 12. Từng từ vựng của tiếng Anh lớp 6 đã được phân loại theo từng Unit để bạn dễ dàng theo dõi, học và ghi nhớ.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề

Lớp 6 là giai đoạn khởi đầu của chặng đường trung học cơ sở. Trong giai đoạn này, các em học sinh sẽ đối mặt với nhiều môn học mới, phải hấp thụ kiến thức đa dạng và có thể gánh chịu áp lực học tập tăng cao hơn.

Để giúp các em học sinh tổ chức và nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng, NativeX mang đến một bộ sưu tập toàn diện gồm hơn 100 từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit.

Với nguồn tài liệu này, các em sẽ có thể tạo ra bài soạn, hiểu đúng nghĩa của từng từ vựng tiếng Anh lớp 6 và dễ dàng ôn tập lại kiến thức từ vựng.

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: My new school

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 1

Classroom (Noun) /ˈklæs.ruːm/: Phòng học, lớp học.

Schoolyard (Noun) /ˈskuːl.jɑːrd/: Sân trường

Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện

Principal (Noun) /ˈprɪn.sə.pəl/: Hiệu trưởng, người quản lý trường học.

Cafeteria (Noun) /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/: Quán ăn, nhà hàng tự phục vụ.

Playground (Noun) /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: Sân chơi

Textbook (Noun) /ˈtekst.bʊk/: Sách giáo trình

Homeroom (Noun) /ˈhoʊmˌruːm/: Phòng chủ nhiệm

Chalkboard (Noun) /ˈtʃɔːkbɔːrd/: Bảng viết phấn

Assembly (Noun) /əˈsem.bli/: Đại hội, buổi tập hợp.

Classmate (Noun) /ˈklæs.meɪt/: Bạn cùng lớp, bạn học.

Lunchbox (Noun) /ˈlʌntʃˌbɒks/: Hộp cơm trưa

Calculator (Noun) /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/: Máy tính

Whiteboard (Noun) /ˈwaɪt.bɔːrd/: Bảng trắng.

Subject (Noun) /ˈsʌb.dʒɪkt/: Môn học

Break time (Noun) /breɪk taɪm/: Giờ ra chơi

Classmate (Noun) /ˈklɑːsmeɪt/: Bạn cùng lớp

Uniform (Noun) /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/: Đồng phục

Hallway (Noun) /ˈhɔːlweɪ/: Lối đi, hành lang.

Pencil (Noun) /ˈpen.səl/: Bút chì

Marker (Noun) /ˈmɑːr.kɚ/: Bút lông

Gymnasium (Noun) /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: Phòng tập thể dục

Clock (Noun) /klɑːk/: Đồng hồ

Backpack (Noun) /ˈbæk.pæk/: Ba lô, cặp xách.

Class Schedule (Noun) /klæs ˈʃɛdjuːl/: Lịch học, thời khóa biểu.

Textbook (Noun) /ˈtɛkstˌbʊk/: Sách giáo trình

Exercise book (Noun) /ˈɛksərsaɪz bʊk/: Sổ tập

Dictionary (Noun) /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển

Schoolbag (Noun) /skuːl bæɡ/: Cặp học sinh

Compass (Noun) /ˈkʌmpəs/: Cái com-pa

Protractor (Noun) /proʊˈtræktər/: Thước góc

Highlighter (Noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút đánh dấu

Correction tape (Noun) /kəˈrɛkʃən teɪp/: Bút chỉnh sửa

Note cards (Noun) /noʊt kɑrdz/: Thẻ ghi chú

Stapler (Noun) /ˈsteɪplər/: Dụng cụ đóng ghim

Binder (Noun) /ˈbaɪndər/: Bìa hồ sơ

Markers (Noun) /ˈmɑrkərz/: Bút nét đậm

Colored pencils (Noun) /ˈkʌlərd ˈpɛnsəlz/: Bút màu

Geometry set (Noun) /dʒiˈɑmətri sɛt/: Bộ dụng cụ hình học

Headphones (Noun) /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe

Calculator (Noun) /ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính

Sharpener (Noun) /ˈʃɑːrpənər/: Bộ gọt bút chì

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: My house

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 2

Living room (Noun) /ˈlɪvɪŋ rum/: Phòng khách

Bedroom (Noun) /ˈbɛdˌrum/: Phòng ngủ

Kitchen (Noun) /ˈkɪtʃən/: Bếp

Bathroom (Noun) /ˈbæθˌrum/: Phòng tắm

Dining room (Noun) /ˈdaɪnɪŋ rum/: Phòng ăn

Front door (Noun) /frʌnt dɔr/: Cửa chính

Backyard (Noun) /ˈbækˌjɑrd/: Sân sau

Window (Noun) /ˈwɪndoʊ/: Cửa sổ

Roof (Noun) /ruːf/: Mái nhà

Floor (Noun) /flɔr/: Sàn nhà

Wall (Noun) /wɔl/: Bức tường

Ceiling (Noun) /ˈsilɪŋ/: Trần nhà

Mirror (Noun) /ˈmɪrər/: Gương

Curtain (Noun) /ˈkɜrtən/: Rèm cửa

Sofa (Noun) /ˈsoʊfə/: Sofa

Table (Noun) /ˈteɪbəl/: Bàn

Chair (Noun) /tʃɛr/: Ghế

Lamp (Noun) /læmp/: Đèn trang trí

Shelf (Noun) /ʃɛlf/: Kệ sách

Clock (Noun) /klɑk/: Đồng hồ

Plant (Noun) /plænt/: Cây cảnh

Doorbell (Noun) /ˈdɔrˌbɛl/: Chuông cửa

Stairs (Noun) /stɛr/: Cầu thang

Key (Noun) /ki/: Chìa khóa

Fridge (Noun) /frɪdʒ/: Tủ lạnh

Oven (Noun) /ˈʌvən/: Lò nướng

Sink (Noun) /sɪŋk/: Bồn rửa

Toilet (Noun) /ˈtɔlɪt/: Toilet

Bed (Noun) /bɛd/: Giường

Bookshelf (Noun) /bʊkʃɛlf/: Kệ sách

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: My friends

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 3

Appearance (Noun) /əˈpɪrəns/: Ngoại hình

Height (Noun) /haɪt/: Chiều cao

Build (Noun) /bɪld/: Dáng vóc

Complexion (Noun) /kəmˈplɛkʃən/: Da dẻ

Hair (Noun) /hɛr/: Tóc

Eyes (Noun) /aɪz/: Mắt

Nose (Noun) /noʊz/: Mũi

Mouth (Noun) /maʊθ/: Miệng

Lips (Noun) /lɪps/: Môi

Teeth (Noun) /tiθ/: Răng

Skin (Noun) /skɪn/: Da

Freckles (Noun) /ˈfrɛkəlz/: Nốt ruồi

Scars (Noun) /skɑrz/: Vết sẹo

Eyebrows (Noun) /ˈaɪˌbraʊz/: Lông mày

Eyelashes (Noun) /ˈaɪˌlæʃɪz/: Lông mi

Glasses (Noun) /ˈɡlæsɪz/: Kính mắt

Hat (Noun) /hæt/: Mũ

Clothes (Noun) /kloʊðz/: Quần áo

Shoes (Noun) /ʃuz/: Giày

Personality (Noun) /ˌpɜrsəˈnæləti/: Tính cách

Friendly (Adjective) /ˈfrɛndli/: Thân thiện

Shy (Adjective) /ʃaɪ/: Nhút nhát

Confident (Adjective) /ˈkɑnfɪdənt/: Tự tin

Outgoing (Adjective) /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/: Hoạt bát

Funny (Adjective) /ˈfʌni/: Hài hước

Serious (Adjective) /ˈsɪriəs/: Nghiêm túc

Generous (Adjective) /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng

Honest (Adjective) /ˈɑnɪst/: Trung thực

Kind (Adjective) /kaɪnd/: Tốt bụng

Patient (Adjective) /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: My neighborhood

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4

Neighbor (Noun) /ˈneɪbər/: Hàng xóm

Street (Noun) /striːt/: Đường phố

House (Noun) /haʊs/: Nhà, nơi sống.

Apartment (Noun) /əˈpɑːrtmənt/: Căn hộ, nhà chung cư.

Park (Noun) /pɑːrk/: Công viên, khu vui chơi ngoại ô.

Sidewalk (Noun) /ˈsaɪdˌwɑːk/: Vỉa hè

Community (Noun) /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng, khu dân cư.

Playground (Noun) /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi, khu vui chơi cho trẻ em.

Traffic (Noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông, sự lưu thông của xe cộ.

Tree (Noun) /triː/: Cây cỏ, cây xanh trên đường phố.

Garden (Noun) /ˈɡɑːrdən/: Khu vườn

Store (Noun) /stɔːr/: Cửa hàng, nơi bán đồ.

School (Noun) /skuːl/: Trường học, nơi học tập.

Library (Noun) /ˈlaɪbreri/: Thư viện

Hospital (Noun) /ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện

Police station (Noun) /pəˈlis ˈsteɪʃən/: Đồn cảnh sát, trụ sở cảnh sát.

Market (Noun) /ˈmɑːrkɪt/: Chợ, nơi mua bán hàng hóa.

Post office (Noun) /poʊst ˈɔːfɪs/: Bưu điện

Cinema (Noun) /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim, nơi xem phim.

Bank (Noun) /bæŋk/: Ngân hàng, nơi gửi tiền và vay mượn.

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Natural Wonders of the World

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5

Wonder (Noun) /ˈwʌndər/: Kỳ quan

Natural (Adjective) /ˈnætʃərəl/: Tự nhiên

World (Noun) /wɜːrld/: Thế giới, toàn bộ vũ trụ.

Mountain (Noun) /ˈmaʊntən/: Núi, dãy núi.

Waterfall (Noun) /ˈwɔːtərˌfɔːl/: Thác nước

Cave (Noun) /keɪv/: Hang động, lỗ chỗ trong núi đất.

Island (Noun) /ˈaɪlənd/: Hòn đảo, mảnh đất bao quanh bởi nước.

Canyon (Noun) /ˈkænjən/: Hẻm núi sâu, khe núi rộng.

Volcano (Noun) /vɒlˈkeɪnoʊ/: Núi lửa

Desert (Noun) /ˈdezərt/: Sa mạc, vùng đất cằn cỗi, khô hanh.

Rainforest (Noun) /ˈreɪnˌfɒrɪst/: Rừng nhiệt đới

Glacier (Noun) /ˈɡleɪʃər/: Sông băng, khối băng lớn trôi chảy.

Valley (Noun) /ˈvæli/: Thung lũng

Ocean (Noun) /ˈoʊʃən/: Đại dương

River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông, dòng nước lớn chảy qua đất liền.

Lake (Noun) /leɪk/: Hồ, vùng nước đứng yên lớn.

Forest (Noun) /ˈfɔːrɪst/: Rừng, khu rừng lớn.

Plateau (Noun) /ˈplætoʊ/: Cao nguyên

Archipelago (Noun) /ˌɑːrkɪˈpeləɡoʊ/: Quần đảo

Sunset (Noun) /ˈsʌnˌsɛt/: Hoàng hôn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: Our Tet Holiday

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 6

Tet Holiday (Noun) /tet ˈhɒlədeɪ/: Tết Nguyên Đán

Family Reunion (Noun) /ˈfæməli riːˈjʊniən/: Sum họp gia đình.

Lunar New Year (Noun) /ˈluːnər nuː jɪr/: Năm mới m lịch, dựa trên chu kỳ của mặt trăng.

Tradition (Noun) /trəˈdɪʃən/: Truyền thống

Red Envelope (Noun) /rɛd ˈɛnvəloʊp/: Phong bì đỏ

Fireworks (Noun) /ˈfaɪrˌwɜːrks/: Pháo hoa

Traditional Food (Noun) /trəˈdɪʃənl fuːd/: Đồ ăn truyền thống

Decorations (Noun) /ˌdɛkəˈreɪʃənz/: Trang trí

Dragon Dance (Noun) /ˈdræɡən dæns/: Múa rồng, một biểu diễn nghệ thuật truyền thống trong dịp Tết.

Lantern (Noun) /ˈlæntərn/: Đèn lồng

Temple Visit (Noun) /ˈtɛmpəl ˈvɪzɪt/: Thăm đền

New Clothes (Noun) /nuː ˈkloʊðz/: Quần áo mới

Worship Ancestors (Verb) /ˈwɜːrʃɪp ˈænˌsɛstərz/: Thờ cúng tổ tiên, hoạt động tôn kính ông bà tổ tiên.

Parade (Noun) /pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành

Music Performance (Noun) /ˈmjuːzɪk pərˈfɔːrməns/: Biểu diễn âm nhạc

Joyful Atmosphere (Noun) /ˈdʒɔɪfəl ˈætməsfɪr/: Bầu không khí vui tươi

Festival Games (Noun) /ˈfɛstəvəl ɡeɪmz/: Trò chơi lễ hội

Folk Performances (Noun) /foʊk pərˈfɔːrmənsɪz/: Biểu diễn dân gian

Cultural Exchange (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa

Countdown (Noun) /ˈkaʊntˌdaʊn/: Đếm ngược

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: Television

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 7

Television (Noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Truyền hình

Remote Control (Noun) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: Điều khiển từ xa

Channel (Noun) /ˈʧænl/: Kênh truyền hình

Program (Noun) /ˈproʊˌɡræm/: Chương trình truyền hình

News (Noun) /nuz/: Tin tức

Advertisement (Noun) /ˈædvərˌtaɪzmənt/: Quảng cáo

Sitcom (Noun) /ˈsɪtˌkɒm/: Phim hài tình huống

Documentary (Noun) /ˌdɒkjəˈmɛntəri/: Phim tài liệu

Cartoon (Noun) /kɑrˈtuːn/: Phim hoạt hình

Entertainment (Noun) /ˌɛntərˈteɪnmənt/: Giải trí

Drama (Noun) /ˈdrɑːmə/: Phim truyền hình kịch tính

Reality Show (Noun) /riˈælɪti ʃoʊ/: Chương trình thực tế,

Commercial Break (Noun) /kəˈmɜːrʃəl breɪk/: Giờ quảng cáo

Prime Time (Noun) /praɪm taɪm/: Giờ vàng

Series (Noun) /ˈsɪriːz/: Phần, loạt phim truyền hình có cùng một chủ đề hoặc nhân vật chính.

Viewer (Noun) /ˈvjuːər/: Người xem

Screen (Noun) /skriːn/: Màn hình,

Soundtrack (Noun) /ˈsaʊndˌtræk/: Nhạc phim

Dialogue (Noun) /ˈdaɪəˌlɔːɡ/: Đoạn hội thoại, phần trong chương trình có sự trao đổi giữa các nhân vật.

Cable TV (Noun) /ˈkeɪbl ˈtiːˌviː/: Truyền hình cáp

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: Sports and Games

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 8

Soccer (Noun) /ˈsɑkər/: Bóng đá

Basketball (Noun) /ˈbæskɪtˌbɔl/: Bóng rổ

Tennis (Noun) /ˈtɛnɪs/: Quần vợt

Swimming (Noun) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội

Running (Noun) /ˈrʌnɪŋ/: Chạy bộ

Cycling (Noun) /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe

Volleyball (Noun) /ˈvɑliˌbɔl/: Bóng chuyền

Gymnastics (Noun) /dʒɪmˈnæstɪks/: Tổ duyên

Hockey (Noun) /ˈhɑki/: Khúc côn cầu

Badminton (Noun) /ˈbædmɪntən/: Cầu lông

Table tennis (Noun) /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/: Bóng bàn

Golf (Noun) /ɡɔlf/: Golf

Athletics (Noun) /æθˈlɛtɪks/: Điền kinh

Boxing (Noun) /ˈbɑksɪŋ/: Quyền Anh

Karate (Noun) /kəˈrɑti/: Võ karate

Wrestling (Noun) /ˈrɛslɪŋ/: Vật

Skiing (Noun) /skiɪŋ/: Trượt tuyết

Snowboarding (Noun) /ˈsnoʊˌbɔrdɪŋ/: Lướt tuyết bằng đảo

Surfing (Noun) /ˈsɜrfɪŋ/: Lướt sóng

Martial arts (Noun) /ˈmɑrʃəl ɑrts/: Võ thuật

Archery (Noun) /ˈɑrtʃəri/: Bắn cung

Fencing (Noun) /ˈfɛnsɪŋ/: Quần đùi

Judo (Noun) /ˈdʒuːdoʊ/: Võ judo

Climbing (Noun) /ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi

Diving (Noun) /ˈdaɪvɪŋ/: Nhảy từ trampoline

Skating (Noun) /ˈskeɪtɪŋ/: Trượt patin

Cycling BMX (Noun) /ˈsaɪklɪŋ biˌɛmˈɛks/: Đua xe đạp BMX

Rollerblading (Noun) /ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/: Trượt patin lụa

Rock climbing (Noun) /rɑk ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi đá

Canoeing (Noun) /kəˈnuɪŋ/: Đua thuyền

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: Cities of the world

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 9

City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố

Skyscraper (Noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Tòa nhà chọc trời

Metropolis (Noun) /mɪˈtrɒpəlɪs/: Thành phố lớn

Suburb (Noun) /ˈsʌbɜːrb/: Ngoại ô

Downtown (Noun) /ˈdaʊntaʊn/: Trung tâm thành phố

Landmark (Noun) /ˈlændˌmɑːrk/: Điểm đặc biệt, địa điểm nổi tiếng và dễ nhận biết trong một thành phố.

Infrastructure (Noun) /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/: Cơ sở hạ tầng

Public Transport (Noun) /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/: Giao thông công cộng

Square (Noun) /skwɛr/: Quảng trường

Pedestrian (Noun) /pəˈdɛstriən/: Người đi bộ

Skyline (Noun) /ˈskaɪˌlaɪn/: Đường chân trời

Museum (Noun) /mjuˈziːəm/: Bảo tàng

Cathedral (Noun) /kəˈθiːdrəl/: Nhà thờ lớn

Marketplace (Noun) /ˈmɑːrkɪtˌpleɪs/: Chợ

Mount Everest (Noun) /maʊnt ˈɛvərɪst/: Núi Everest

Hawaii Islands (Noun) /həˈwaɪ ˈaɪ.ləndz/: Quần đảo Hawaii

Carlsbad Caverns (Noun) /ˈkɑːrlz.bæd ˈkæv.ɚnz/: Hang động Carlsbad

Mount Vesuvius (Noun) /maʊnt vɪˈsuːviəs/: Núi lửa Vesuvius

Great Barrier Reef (Noun) /ɡreɪt ˈbæriər riːf/: Rạn san hô Great Barrier

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: Our Houses in the future

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 10

Smart Home (Noun) /smɑːrt hoʊm/: Nhà thông minh

Sustainable (Adj) /səˈsteɪnəbl/: Bền vững

Solar Panels (Noun) /ˈsoʊlər ˈpænəlz/: Tấm năng lượng mặt trời

Automated (Adj) /ˈɔːtəˌmeɪtɪd/: Tự động hóa

Green Roof (Noun) /ɡriːn rʊf/: Mái xanh

Biodegradable (Adj) /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/: Phân hủy sinh học

Floating Homes (Noun) /ˈfloʊtɪŋ hoʊmz/: Nhà nổi

Renewable Energy (Noun) /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo

Virtual Reality (Noun) /ˈvɜːrtʃuəl riˈælɪti/: Thực tế ảo

Compact Living (Noun) /ˈkɒmpækt ˈlɪvɪŋ/: Sống tiện ích trong không gian nhỏ

Wireless charging (Noun) /ˈwaɪərləs ˈʧɑrdʒɪŋ/: Sạc không dây

Smart appliances (Noun) /smɑrt əˈplaɪənsɪz/: Thiết bị thông minh

Rainwater harvesting system (Noun) /ˈreɪnˌwɔtər ˈhɑrvɪstɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống thu nước mưa

Bioclimatic architecture (Noun) /ˌbaɪoʊklaɪˈmætɪk ˈɑrkɪˌtɛkʧər/: Kiến trúc sinh thái

Hydroponic garden (Noun) /ˌhaɪdrəˈpɑnɪk ˈɡɑrdən/: Vườn thủy canh

Space-saving furniture (Noun) /speɪs ˈseɪvɪŋ ˈfɜrnɪtʃər/: Đồ nội thất tiết kiệm không gian

Augmented reality (Noun) /ˈɔɡmɛntɪd riˈæləti/: Thực tế ảo mở rộng

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: Our Greener World

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 11

Ecosystem (Noun) /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/: Hệ sinh thái

Renewable (Adj) /rɪˈnjuː.ə.bəl/: Tái tạo

Biodiversity (Noun) /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng sinh học

Pollution (Noun) /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm

Conservation (Noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʒən/: Bảo tồn

Deforestation (Noun) /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Phá rừng

Compost (Noun) /ˈkɒm.poʊst/: Phân hữu cơ

Sustainable (Adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/: Bền vững

Solar Power (Noun) /ˈsoʊ.lər ˈpaʊ.ər/: Năng lượng mặt trời

Greenhouse (Noun) /ˈɡriːnˌhaʊs/: Nhà kính

Hybrid (Noun) /ˈhaɪ.brɪd/: Xe hybrid

Oxygen (Noun) /ˈɑːk.sɪ.dʒən/: Oxi

Flora (Noun) /ˈflɔːrə/: Thực vật

Fauna (Noun) /ˈfɔː.nə/: Động vật

Clean Energy (Noun) /kliːn ˈɛnərdʒi/: Năng lượng sạch

Global Warming (Noun) /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu

Environment (Noun) /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường

Zero Waste (Noun) /ˈzɪroʊ weɪst/: Không rác thải

Recycling (Noun) /riːˈsaɪ.kəlɪŋ/: Tái chế

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: Robots

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 12

Robot (Noun) /ˈroʊˌbɒt/: Robot

Remote Control (Noun) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: Điều khiển từ xa

Sensor (Noun) /ˈsɛn.sər/: Cảm biến

Automation (Noun) /ɔː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa

Programming (Noun) /ˈproʊ.ɡræm.ɪŋ/: Lập trình

AI (Abbreviation) /ˌeɪˈaɪ/: Trí tuệ nhân tạo

Mechanical (Adjective) /məˈkæn.ɪ.kəl/: Cơ khí

Digital (Adjective) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/: Kỹ thuật số

Program (Verb) /ˈproʊ.ɡræm/: Lập trình

Navigate (Verb) /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/: Điều hướng

Battery (Noun) /ˈbæt.ər.i/: Pin

Prototype (Noun) /ˈproʊ.tə.taɪp/: Nguyên mẫu

Assembly (Noun) /əˈsɛm.bli/: Việc lắp ráp

Innovate (Verb) /ˈɪn.ə.veɪt/: Đổi mới

Task (Noun) /tæsk/: Nhiệm vụ

Quá trình học tại trung học cơ sở thường yêu cầu nỗ lực hơn so với giai đoạn tiểu học, điều này có thể làm cho nhiều bạn học cảm thấy khó khăn và dễ dàng mất động lực. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể theo kịp chương trình học, chỉ cần nỗ lực tìm hiểu từ vựng tiếng Anh lớp 6 được chia sẻ trong bài viết này của NativeX

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh