Từ vựng tiếng Anh lớp 6
Để nắm vững chương trình học tiếng Anh lớp 6, việc am hiểu từ vựng là một trong những yếu tố không thể thiếu. Dưới đây, NativeX sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 12. Từng từ vựng của tiếng Anh lớp 6 đã được phân loại theo từng Unit để bạn dễ dàng theo dõi, học và ghi nhớ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề
Lớp 6 là giai đoạn khởi đầu của chặng đường trung học cơ sở. Trong giai đoạn này, các em học sinh sẽ đối mặt với nhiều môn học mới, phải hấp thụ kiến thức đa dạng và có thể gánh chịu áp lực học tập tăng cao hơn.
Để giúp các em học sinh tổ chức và nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng, NativeX mang đến một bộ sưu tập toàn diện gồm hơn 100 từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit.
Với nguồn tài liệu này, các em sẽ có thể tạo ra bài soạn, hiểu đúng nghĩa của từng từ vựng tiếng Anh lớp 6 và dễ dàng ôn tập lại kiến thức từ vựng.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: My new school
Classroom (Noun) /ˈklæs.ruːm/: Phòng học, lớp học.
Schoolyard (Noun) /ˈskuːl.jɑːrd/: Sân trường
Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
Principal (Noun) /ˈprɪn.sə.pəl/: Hiệu trưởng, người quản lý trường học.
Cafeteria (Noun) /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/: Quán ăn, nhà hàng tự phục vụ.
Playground (Noun) /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: Sân chơi
Textbook (Noun) /ˈtekst.bʊk/: Sách giáo trình
Homeroom (Noun) /ˈhoʊmˌruːm/: Phòng chủ nhiệm
Chalkboard (Noun) /ˈtʃɔːkbɔːrd/: Bảng viết phấn
Assembly (Noun) /əˈsem.bli/: Đại hội, buổi tập hợp.
Classmate (Noun) /ˈklæs.meɪt/: Bạn cùng lớp, bạn học.
Lunchbox (Noun) /ˈlʌntʃˌbɒks/: Hộp cơm trưa
Calculator (Noun) /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/: Máy tính
Whiteboard (Noun) /ˈwaɪt.bɔːrd/: Bảng trắng.
Subject (Noun) /ˈsʌb.dʒɪkt/: Môn học
Break time (Noun) /breɪk taɪm/: Giờ ra chơi
Classmate (Noun) /ˈklɑːsmeɪt/: Bạn cùng lớp
Uniform (Noun) /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/: Đồng phục
Hallway (Noun) /ˈhɔːlweɪ/: Lối đi, hành lang.
Pencil (Noun) /ˈpen.səl/: Bút chì
Marker (Noun) /ˈmɑːr.kɚ/: Bút lông
Gymnasium (Noun) /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: Phòng tập thể dục
Clock (Noun) /klɑːk/: Đồng hồ
Backpack (Noun) /ˈbæk.pæk/: Ba lô, cặp xách.
Class Schedule (Noun) /klæs ˈʃɛdjuːl/: Lịch học, thời khóa biểu.
Textbook (Noun) /ˈtɛkstˌbʊk/: Sách giáo trình
Exercise book (Noun) /ˈɛksərsaɪz bʊk/: Sổ tập
Dictionary (Noun) /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
Schoolbag (Noun) /skuːl bæɡ/: Cặp học sinh
Compass (Noun) /ˈkʌmpəs/: Cái com-pa
Protractor (Noun) /proʊˈtræktər/: Thước góc
Highlighter (Noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút đánh dấu
Correction tape (Noun) /kəˈrɛkʃən teɪp/: Bút chỉnh sửa
Note cards (Noun) /noʊt kɑrdz/: Thẻ ghi chú
Stapler (Noun) /ˈsteɪplər/: Dụng cụ đóng ghim
Binder (Noun) /ˈbaɪndər/: Bìa hồ sơ
Markers (Noun) /ˈmɑrkərz/: Bút nét đậm
Colored pencils (Noun) /ˈkʌlərd ˈpɛnsəlz/: Bút màu
Geometry set (Noun) /dʒiˈɑmətri sɛt/: Bộ dụng cụ hình học
Headphones (Noun) /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe
Calculator (Noun) /ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính
Sharpener (Noun) /ˈʃɑːrpənər/: Bộ gọt bút chì
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: My house
Living room (Noun) /ˈlɪvɪŋ rum/: Phòng khách
Bedroom (Noun) /ˈbɛdˌrum/: Phòng ngủ
Kitchen (Noun) /ˈkɪtʃən/: Bếp
Bathroom (Noun) /ˈbæθˌrum/: Phòng tắm
Dining room (Noun) /ˈdaɪnɪŋ rum/: Phòng ăn
Front door (Noun) /frʌnt dɔr/: Cửa chính
Backyard (Noun) /ˈbækˌjɑrd/: Sân sau
Window (Noun) /ˈwɪndoʊ/: Cửa sổ
Roof (Noun) /ruːf/: Mái nhà
Floor (Noun) /flɔr/: Sàn nhà
Wall (Noun) /wɔl/: Bức tường
Ceiling (Noun) /ˈsilɪŋ/: Trần nhà
Mirror (Noun) /ˈmɪrər/: Gương
Curtain (Noun) /ˈkɜrtən/: Rèm cửa
Sofa (Noun) /ˈsoʊfə/: Sofa
Table (Noun) /ˈteɪbəl/: Bàn
Chair (Noun) /tʃɛr/: Ghế
Lamp (Noun) /læmp/: Đèn trang trí
Shelf (Noun) /ʃɛlf/: Kệ sách
Clock (Noun) /klɑk/: Đồng hồ
Plant (Noun) /plænt/: Cây cảnh
Doorbell (Noun) /ˈdɔrˌbɛl/: Chuông cửa
Stairs (Noun) /stɛr/: Cầu thang
Key (Noun) /ki/: Chìa khóa
Fridge (Noun) /frɪdʒ/: Tủ lạnh
Oven (Noun) /ˈʌvən/: Lò nướng
Sink (Noun) /sɪŋk/: Bồn rửa
Toilet (Noun) /ˈtɔlɪt/: Toilet
Bed (Noun) /bɛd/: Giường
Bookshelf (Noun) /bʊkʃɛlf/: Kệ sách
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: My friends
Appearance (Noun) /əˈpɪrəns/: Ngoại hình
Height (Noun) /haɪt/: Chiều cao
Build (Noun) /bɪld/: Dáng vóc
Complexion (Noun) /kəmˈplɛkʃən/: Da dẻ
Hair (Noun) /hɛr/: Tóc
Eyes (Noun) /aɪz/: Mắt
Nose (Noun) /noʊz/: Mũi
Mouth (Noun) /maʊθ/: Miệng
Lips (Noun) /lɪps/: Môi
Teeth (Noun) /tiθ/: Răng
Skin (Noun) /skɪn/: Da
Freckles (Noun) /ˈfrɛkəlz/: Nốt ruồi
Scars (Noun) /skɑrz/: Vết sẹo
Eyebrows (Noun) /ˈaɪˌbraʊz/: Lông mày
Eyelashes (Noun) /ˈaɪˌlæʃɪz/: Lông mi
Glasses (Noun) /ˈɡlæsɪz/: Kính mắt
Hat (Noun) /hæt/: Mũ
Clothes (Noun) /kloʊðz/: Quần áo
Shoes (Noun) /ʃuz/: Giày
Personality (Noun) /ˌpɜrsəˈnæləti/: Tính cách
Friendly (Adjective) /ˈfrɛndli/: Thân thiện
Shy (Adjective) /ʃaɪ/: Nhút nhát
Confident (Adjective) /ˈkɑnfɪdənt/: Tự tin
Outgoing (Adjective) /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/: Hoạt bát
Funny (Adjective) /ˈfʌni/: Hài hước
Serious (Adjective) /ˈsɪriəs/: Nghiêm túc
Generous (Adjective) /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng
Honest (Adjective) /ˈɑnɪst/: Trung thực
Kind (Adjective) /kaɪnd/: Tốt bụng
Patient (Adjective) /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: My neighborhood
Neighbor (Noun) /ˈneɪbər/: Hàng xóm
Street (Noun) /striːt/: Đường phố
House (Noun) /haʊs/: Nhà, nơi sống.
Apartment (Noun) /əˈpɑːrtmənt/: Căn hộ, nhà chung cư.
Park (Noun) /pɑːrk/: Công viên, khu vui chơi ngoại ô.
Sidewalk (Noun) /ˈsaɪdˌwɑːk/: Vỉa hè
Community (Noun) /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng, khu dân cư.
Playground (Noun) /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi, khu vui chơi cho trẻ em.
Traffic (Noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông, sự lưu thông của xe cộ.
Tree (Noun) /triː/: Cây cỏ, cây xanh trên đường phố.
Garden (Noun) /ˈɡɑːrdən/: Khu vườn
Store (Noun) /stɔːr/: Cửa hàng, nơi bán đồ.
School (Noun) /skuːl/: Trường học, nơi học tập.
Library (Noun) /ˈlaɪbreri/: Thư viện
Hospital (Noun) /ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện
Police station (Noun) /pəˈlis ˈsteɪʃən/: Đồn cảnh sát, trụ sở cảnh sát.
Market (Noun) /ˈmɑːrkɪt/: Chợ, nơi mua bán hàng hóa.
Post office (Noun) /poʊst ˈɔːfɪs/: Bưu điện
Cinema (Noun) /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim, nơi xem phim.
Bank (Noun) /bæŋk/: Ngân hàng, nơi gửi tiền và vay mượn.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Natural Wonders of the World
Wonder (Noun) /ˈwʌndər/: Kỳ quan
Natural (Adjective) /ˈnætʃərəl/: Tự nhiên
World (Noun) /wɜːrld/: Thế giới, toàn bộ vũ trụ.
Mountain (Noun) /ˈmaʊntən/: Núi, dãy núi.
Waterfall (Noun) /ˈwɔːtərˌfɔːl/: Thác nước
Cave (Noun) /keɪv/: Hang động, lỗ chỗ trong núi đất.
Island (Noun) /ˈaɪlənd/: Hòn đảo, mảnh đất bao quanh bởi nước.
Canyon (Noun) /ˈkænjən/: Hẻm núi sâu, khe núi rộng.
Volcano (Noun) /vɒlˈkeɪnoʊ/: Núi lửa
Desert (Noun) /ˈdezərt/: Sa mạc, vùng đất cằn cỗi, khô hanh.
Rainforest (Noun) /ˈreɪnˌfɒrɪst/: Rừng nhiệt đới
Glacier (Noun) /ˈɡleɪʃər/: Sông băng, khối băng lớn trôi chảy.
Valley (Noun) /ˈvæli/: Thung lũng
Ocean (Noun) /ˈoʊʃən/: Đại dương
River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông, dòng nước lớn chảy qua đất liền.
Lake (Noun) /leɪk/: Hồ, vùng nước đứng yên lớn.
Forest (Noun) /ˈfɔːrɪst/: Rừng, khu rừng lớn.
Plateau (Noun) /ˈplætoʊ/: Cao nguyên
Archipelago (Noun) /ˌɑːrkɪˈpeləɡoʊ/: Quần đảo
Sunset (Noun) /ˈsʌnˌsɛt/: Hoàng hôn
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: Our Tet Holiday
Tet Holiday (Noun) /tet ˈhɒlədeɪ/: Tết Nguyên Đán
Family Reunion (Noun) /ˈfæməli riːˈjʊniən/: Sum họp gia đình.
Lunar New Year (Noun) /ˈluːnər nuː jɪr/: Năm mới m lịch, dựa trên chu kỳ của mặt trăng.
Tradition (Noun) /trəˈdɪʃən/: Truyền thống
Red Envelope (Noun) /rɛd ˈɛnvəloʊp/: Phong bì đỏ
Fireworks (Noun) /ˈfaɪrˌwɜːrks/: Pháo hoa
Traditional Food (Noun) /trəˈdɪʃənl fuːd/: Đồ ăn truyền thống
Decorations (Noun) /ˌdɛkəˈreɪʃənz/: Trang trí
Dragon Dance (Noun) /ˈdræɡən dæns/: Múa rồng, một biểu diễn nghệ thuật truyền thống trong dịp Tết.
Lantern (Noun) /ˈlæntərn/: Đèn lồng
Temple Visit (Noun) /ˈtɛmpəl ˈvɪzɪt/: Thăm đền
New Clothes (Noun) /nuː ˈkloʊðz/: Quần áo mới
Worship Ancestors (Verb) /ˈwɜːrʃɪp ˈænˌsɛstərz/: Thờ cúng tổ tiên, hoạt động tôn kính ông bà tổ tiên.
Parade (Noun) /pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành
Music Performance (Noun) /ˈmjuːzɪk pərˈfɔːrməns/: Biểu diễn âm nhạc
Joyful Atmosphere (Noun) /ˈdʒɔɪfəl ˈætməsfɪr/: Bầu không khí vui tươi
Festival Games (Noun) /ˈfɛstəvəl ɡeɪmz/: Trò chơi lễ hội
Folk Performances (Noun) /foʊk pərˈfɔːrmənsɪz/: Biểu diễn dân gian
Cultural Exchange (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa
Countdown (Noun) /ˈkaʊntˌdaʊn/: Đếm ngược
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: Television
Television (Noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Truyền hình
Remote Control (Noun) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: Điều khiển từ xa
Channel (Noun) /ˈʧænl/: Kênh truyền hình
Program (Noun) /ˈproʊˌɡræm/: Chương trình truyền hình
News (Noun) /nuz/: Tin tức
Advertisement (Noun) /ˈædvərˌtaɪzmənt/: Quảng cáo
Sitcom (Noun) /ˈsɪtˌkɒm/: Phim hài tình huống
Documentary (Noun) /ˌdɒkjəˈmɛntəri/: Phim tài liệu
Cartoon (Noun) /kɑrˈtuːn/: Phim hoạt hình
Entertainment (Noun) /ˌɛntərˈteɪnmənt/: Giải trí
Drama (Noun) /ˈdrɑːmə/: Phim truyền hình kịch tính
Reality Show (Noun) /riˈælɪti ʃoʊ/: Chương trình thực tế,
Commercial Break (Noun) /kəˈmɜːrʃəl breɪk/: Giờ quảng cáo
Prime Time (Noun) /praɪm taɪm/: Giờ vàng
Series (Noun) /ˈsɪriːz/: Phần, loạt phim truyền hình có cùng một chủ đề hoặc nhân vật chính.
Viewer (Noun) /ˈvjuːər/: Người xem
Screen (Noun) /skriːn/: Màn hình,
Soundtrack (Noun) /ˈsaʊndˌtræk/: Nhạc phim
Dialogue (Noun) /ˈdaɪəˌlɔːɡ/: Đoạn hội thoại, phần trong chương trình có sự trao đổi giữa các nhân vật.
Cable TV (Noun) /ˈkeɪbl ˈtiːˌviː/: Truyền hình cáp
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: Sports and Games
Soccer (Noun) /ˈsɑkər/: Bóng đá
Basketball (Noun) /ˈbæskɪtˌbɔl/: Bóng rổ
Tennis (Noun) /ˈtɛnɪs/: Quần vợt
Swimming (Noun) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
Running (Noun) /ˈrʌnɪŋ/: Chạy bộ
Cycling (Noun) /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe
Volleyball (Noun) /ˈvɑliˌbɔl/: Bóng chuyền
Gymnastics (Noun) /dʒɪmˈnæstɪks/: Tổ duyên
Hockey (Noun) /ˈhɑki/: Khúc côn cầu
Badminton (Noun) /ˈbædmɪntən/: Cầu lông
Table tennis (Noun) /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/: Bóng bàn
Golf (Noun) /ɡɔlf/: Golf
Athletics (Noun) /æθˈlɛtɪks/: Điền kinh
Boxing (Noun) /ˈbɑksɪŋ/: Quyền Anh
Karate (Noun) /kəˈrɑti/: Võ karate
Wrestling (Noun) /ˈrɛslɪŋ/: Vật
Skiing (Noun) /skiɪŋ/: Trượt tuyết
Snowboarding (Noun) /ˈsnoʊˌbɔrdɪŋ/: Lướt tuyết bằng đảo
Surfing (Noun) /ˈsɜrfɪŋ/: Lướt sóng
Martial arts (Noun) /ˈmɑrʃəl ɑrts/: Võ thuật
Archery (Noun) /ˈɑrtʃəri/: Bắn cung
Fencing (Noun) /ˈfɛnsɪŋ/: Quần đùi
Judo (Noun) /ˈdʒuːdoʊ/: Võ judo
Climbing (Noun) /ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi
Diving (Noun) /ˈdaɪvɪŋ/: Nhảy từ trampoline
Skating (Noun) /ˈskeɪtɪŋ/: Trượt patin
Cycling BMX (Noun) /ˈsaɪklɪŋ biˌɛmˈɛks/: Đua xe đạp BMX
Rollerblading (Noun) /ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/: Trượt patin lụa
Rock climbing (Noun) /rɑk ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi đá
Canoeing (Noun) /kəˈnuɪŋ/: Đua thuyền
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: Cities of the world
City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố
Skyscraper (Noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Tòa nhà chọc trời
Metropolis (Noun) /mɪˈtrɒpəlɪs/: Thành phố lớn
Suburb (Noun) /ˈsʌbɜːrb/: Ngoại ô
Downtown (Noun) /ˈdaʊntaʊn/: Trung tâm thành phố
Landmark (Noun) /ˈlændˌmɑːrk/: Điểm đặc biệt, địa điểm nổi tiếng và dễ nhận biết trong một thành phố.
Infrastructure (Noun) /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/: Cơ sở hạ tầng
Public Transport (Noun) /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/: Giao thông công cộng
Square (Noun) /skwɛr/: Quảng trường
Pedestrian (Noun) /pəˈdɛstriən/: Người đi bộ
Skyline (Noun) /ˈskaɪˌlaɪn/: Đường chân trời
Museum (Noun) /mjuˈziːəm/: Bảo tàng
Cathedral (Noun) /kəˈθiːdrəl/: Nhà thờ lớn
Marketplace (Noun) /ˈmɑːrkɪtˌpleɪs/: Chợ
Mount Everest (Noun) /maʊnt ˈɛvərɪst/: Núi Everest
Hawaii Islands (Noun) /həˈwaɪ ˈaɪ.ləndz/: Quần đảo Hawaii
Carlsbad Caverns (Noun) /ˈkɑːrlz.bæd ˈkæv.ɚnz/: Hang động Carlsbad
Mount Vesuvius (Noun) /maʊnt vɪˈsuːviəs/: Núi lửa Vesuvius
Great Barrier Reef (Noun) /ɡreɪt ˈbæriər riːf/: Rạn san hô Great Barrier
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: Our Houses in the future
Smart Home (Noun) /smɑːrt hoʊm/: Nhà thông minh
Sustainable (Adj) /səˈsteɪnəbl/: Bền vững
Solar Panels (Noun) /ˈsoʊlər ˈpænəlz/: Tấm năng lượng mặt trời
Automated (Adj) /ˈɔːtəˌmeɪtɪd/: Tự động hóa
Green Roof (Noun) /ɡriːn rʊf/: Mái xanh
Biodegradable (Adj) /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/: Phân hủy sinh học
Floating Homes (Noun) /ˈfloʊtɪŋ hoʊmz/: Nhà nổi
Renewable Energy (Noun) /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo
Virtual Reality (Noun) /ˈvɜːrtʃuəl riˈælɪti/: Thực tế ảo
Compact Living (Noun) /ˈkɒmpækt ˈlɪvɪŋ/: Sống tiện ích trong không gian nhỏ
Wireless charging (Noun) /ˈwaɪərləs ˈʧɑrdʒɪŋ/: Sạc không dây
Smart appliances (Noun) /smɑrt əˈplaɪənsɪz/: Thiết bị thông minh
Rainwater harvesting system (Noun) /ˈreɪnˌwɔtər ˈhɑrvɪstɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống thu nước mưa
Bioclimatic architecture (Noun) /ˌbaɪoʊklaɪˈmætɪk ˈɑrkɪˌtɛkʧər/: Kiến trúc sinh thái
Hydroponic garden (Noun) /ˌhaɪdrəˈpɑnɪk ˈɡɑrdən/: Vườn thủy canh
Space-saving furniture (Noun) /speɪs ˈseɪvɪŋ ˈfɜrnɪtʃər/: Đồ nội thất tiết kiệm không gian
Augmented reality (Noun) /ˈɔɡmɛntɪd riˈæləti/: Thực tế ảo mở rộng
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: Our Greener World
Ecosystem (Noun) /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/: Hệ sinh thái
Renewable (Adj) /rɪˈnjuː.ə.bəl/: Tái tạo
Biodiversity (Noun) /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng sinh học
Pollution (Noun) /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm
Conservation (Noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʒən/: Bảo tồn
Deforestation (Noun) /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Phá rừng
Compost (Noun) /ˈkɒm.poʊst/: Phân hữu cơ
Sustainable (Adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/: Bền vững
Solar Power (Noun) /ˈsoʊ.lər ˈpaʊ.ər/: Năng lượng mặt trời
Greenhouse (Noun) /ˈɡriːnˌhaʊs/: Nhà kính
Hybrid (Noun) /ˈhaɪ.brɪd/: Xe hybrid
Oxygen (Noun) /ˈɑːk.sɪ.dʒən/: Oxi
Flora (Noun) /ˈflɔːrə/: Thực vật
Fauna (Noun) /ˈfɔː.nə/: Động vật
Clean Energy (Noun) /kliːn ˈɛnərdʒi/: Năng lượng sạch
Global Warming (Noun) /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu
Environment (Noun) /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường
Zero Waste (Noun) /ˈzɪroʊ weɪst/: Không rác thải
Recycling (Noun) /riːˈsaɪ.kəlɪŋ/: Tái chế
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: Robots
Robot (Noun) /ˈroʊˌbɒt/: Robot
Remote Control (Noun) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: Điều khiển từ xa
Sensor (Noun) /ˈsɛn.sər/: Cảm biến
Automation (Noun) /ɔː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa
Programming (Noun) /ˈproʊ.ɡræm.ɪŋ/: Lập trình
AI (Abbreviation) /ˌeɪˈaɪ/: Trí tuệ nhân tạo
Mechanical (Adjective) /məˈkæn.ɪ.kəl/: Cơ khí
Digital (Adjective) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/: Kỹ thuật số
Program (Verb) /ˈproʊ.ɡræm/: Lập trình
Navigate (Verb) /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/: Điều hướng
Battery (Noun) /ˈbæt.ər.i/: Pin
Prototype (Noun) /ˈproʊ.tə.taɪp/: Nguyên mẫu
Assembly (Noun) /əˈsɛm.bli/: Việc lắp ráp
Innovate (Verb) /ˈɪn.ə.veɪt/: Đổi mới
Task (Noun) /tæsk/: Nhiệm vụ
Quá trình học tại trung học cơ sở thường yêu cầu nỗ lực hơn so với giai đoạn tiểu học, điều này có thể làm cho nhiều bạn học cảm thấy khó khăn và dễ dàng mất động lực. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể theo kịp chương trình học, chỉ cần nỗ lực tìm hiểu từ vựng tiếng Anh lớp 6 được chia sẻ trong bài viết này của NativeX
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX