Từ vựng tiếng Anh lớp 7
Khám phá những bài học của “Từ vựng tiếng Anh lớp 7” khi nó đã được xây dựng thành 12 bài học khác nhau cực kỳ độc đáo, mỗi chủ đề trong bài đều phổ biến và đầy hấp dẫn, nhằm khơi gợi sự say mê học tập tiếng Anh trong tâm trí các bạn học sinh.
Những chủ đề có trong bài học đã và đang được NativeX tổng hợp giúp cho các bạn học sinh có thể tiếp cận dễ dàng hơn. Với mục tiêu giúp các bạn học hỏi và ghi nhớ một cách hiệu quả. Hãy lưu lại bài viết này của mình và học tập từng ngày nhé.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ đề
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: MY HOBBIES
Cùng khám phá Bài 1 với chủ đề về sở thích cá nhân, nơi các bạn sẽ được nâng cao từ vựng tiếng Anh của mình. MY HOBBIES giúp các bạn tự giới thiệu về bản thân và mở rộng kiến thức về từ vựng liên quan đến các sở thích cá nhân.
Reading (Noun) [ˈriːdɪŋ] – Đọc sách
Drawing (Noun) [ˈdrɔɪŋ] – Vẽ
Listening to music (Verb + Preposition + Noun) [ˈlɪsənɪŋ tʊ ˈmjuːzɪk] – Nghe nhạc
Playing sports (Verb + Noun) [pleɪɪŋ spɔrts] – Chơi thể thao
Cooking (Noun) [ˈkʊkɪŋ] – Nấu ăn
Traveling (Verb) [ˈtrævəlɪŋ] – Du lịch
Photography (Noun) [fəˈtɑːɡrəfi] – Nhiếp ảnh
Gardening (Noun) [ˈɡɑːrdnɪŋ] – Làm vườn
Fishing (Noun) [ˈfɪʃɪŋ] – Câu cá
Hiking (Noun) [haɪkɪŋ] – Leo núi, đi bộ đường dài
Playing video games (Verb + Noun) [pleɪɪŋ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz] – Chơi game
Singing (Verb) [sɪŋɪŋ] – Hát
Dancing (Verb) [ˈdænsɪŋ] – Nhảy múa
Collecting stamps/coins (Verb + Noun) [kəˈlɛktɪŋ stæmps/koʊnz] – Sưu tầm tem/xu
Playing musical instruments (Verb + Adjective + Noun) [pleɪɪŋ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənts] – Chơi nhạc cụ
Knitting (Verb) [ˈnɪtɪŋ] – Đan len
Writing (Verb) [ˈraɪtɪŋ] – Viết
Bird-watching (Noun) [bɜrdˈwɑtʃɪŋ] – Ngắm chim
Playing board games (Verb + Noun) [pleɪɪŋ bɔrd ɡeɪmz] – Chơi trò chơi trên bàn
Yoga (Noun) [ˈjoʊɡə] – Yoga
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: HEALTH
Hãy cùng đặt mục tiêu để trở nên tự tin hơn trong việc diễn đạt về tình trạng sức khoẻ của chính mình và người khác bằng tiếng Anh. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: HEALTH sẽ tổng hợp những từ vựng về sức khoẻ, giúp chúng ta nâng cao khả năng giao tiếp trôi chảy trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến lĩnh vực y tế.
Exercise (Noun/Verb) [ˈɛksərˌsaɪz] – Tập luyện / Tập thể dục
Nutrition (Noun) [nuˈtrɪʃən] – Dinh dưỡng
Diet (Noun) [daɪət] – Chế độ ăn uống
Healthy (Adjective) [ˈhɛlθi] – Khỏe mạnh
Unhealthy (Adjective) [ʌnˈhɛlθi] – Không lành mạnh
Balanced diet (Noun + Noun) [ˈbælənst daɪət] – Chế độ ăn cân đối
Stress (Noun/Verb) [strɛs] – Stress / Gây căng thẳng
Sleep (Noun/Verb) [sliːp] – Giấc ngủ / Ngủ
Hydration (Noun) [haɪˈdreɪʃən] – Sự cung cấp nước
Wellness (Noun) [ˈwɛlnəs] – Sức khỏe tổng thể
Vitamin (Noun) [ˈvaɪtəmɪn] – Vitamin
Medication (Noun) [ˌmɛdɪˈkeɪʃən] – Thuốc
Disease (Noun) [dɪˈziz] – Bệnh tật
Symptom (Noun) [ˈsɪmptəm] – Triệu chứng
Allergy (Noun) [ˈælərdʒi] – Dị ứng
Hospital (Noun) [ˈhɑːspɪtl̩] – Bệnh viện
Doctor (Noun) [ˈdɑːktər] – Bác sĩ
Nurse (Noun) [nɜrs] – Y tá
Check-up (Noun) [ˈʧɛkʌp] – Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Counseling (Noun) [ˈkaʊnsəlɪŋ] – Tư vấn tâm lý
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: COMMUNITY SERVICE
Những công việc như hoạt động thiện nguyện, phục vụ cộng đồng luôn là những tấm gương đẹp. Khi học đến Unit 3: Community service này các em sẽ trở nên tự tin và lưu loát trong việc diễn đạt về các hoạt động phục vụ cộng đồng bằng tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến công tác giúp đỡ cộng đồng.
Volunteer (Noun/Verb) [ˌvɑːlənˈtɪr] – Tình nguyện viên / Tình nguyện
Community (Noun) [kəˈmjuːnəti] – Cộng đồng
Service (Noun) [ˈsɜːrvɪs] – Dịch vụ
Charity (Noun) [ˈʧærəti] – Tỷ từ thiện
Donation (Noun) [doʊˈneɪʃən] – Sự quyên góp
Fundraising (Noun) [ˈfʌndˌreɪzɪŋ] – Quyên tiền, tổ chức gây quỹ
Philanthropy (Noun) [fɪˈlænθrəpi] – Tấm lòng nhân ái, từ thiện
Social Work (Noun) [ˈsoʊʃəl wɜːrk] – Công việc xã hội
Nonprofit Organization (Noun + Noun) [ˈnɑːnˌprɒfɪt ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən] – Tổ chức phi lợi nhuận
Homeless Shelter (Noun + Noun) [ˈhoʊmlɪs ˈʃɛltər] – Nơi trú ẩn cho người vô gia cư
Soup Kitchen (Noun + Noun) [suːp ˈkɪtʃən] – Bếp ăn từ thiện
Environmental Cleanup (Adjective + Noun) [ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈklɪnʌp] – Dọn dẹp môi trường
Community Center (Noun + Noun) [kəˈmjuːnəti ˈsɛntər] – Trung tâm cộng đồng
Empowerment (Noun) [ɪmˈpaʊərmənt] – Sự giúp đỡ, ủng hộ
Advocacy (Noun) [ˈædvəkəsi] – Sự bảo vệ, ủng hộ
Outreach Program (Noun + Noun) [ˈaʊtˌriːʧ ˈproʊɡræm] – Chương trình tiếp cận cộng đồng
Civic Engagement (Adjective + Noun) [ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt] – Sự tham gia công dân
Youth Development (Noun + Noun) [juːθ dɪˈvɛləpmənt] – Phát triển thanh niên
Mentorship (Noun) [ˈmɛntərʃɪp] – Sự hướng dẫn, làm hướng dẫn viên
Impact (Noun/Verb) [ˈɪmpækt] – Tác động / Ảnh hưởng
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: MUSIC AND ARTS
Chủ đề xoay quanh âm nhạc và hội hoạ sẽ là bài học tiếp theo dành cho các bạn học sinh lớp 7. Khi chúng ta bước vào chủ đề này, các bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện về âm nhạc, hội hoạ, điện ảnh và nghệ thuật văn hóa. Đồng thời, những kỹ năng tự tin và lưu loát này sẽ tạo ra cơ hội để chúng ta chia sẻ những niềm đam mê và sở thích của chúng ta.
Musician (Noun) [mjuˈzɪʃən] – Nghệ sĩ âm nhạc
Instrument (Noun) [ˈɪnstrəmənt] – Nhạc cụ
Artistic (Adjective) [ɑːrˈtɪstɪk] – Thuộc về nghệ thuật
Performance (Noun) [pərˈfɔːrməns] – Sự biểu diễn
Gallery (Noun) [ˈɡæləri] – Phòng trưng bày
Exhibition (Noun) [ˌɛksɪˈbɪʃən] – Triển lãm
Sculpture (Noun) [ˈskʌlptʃər] – Điêu khắc
Painter (Noun) [ˈpeɪntər] – Họa sĩ
Literature (Noun) [ˈlɪtərətʃər] – Văn học
Drama (Noun) [ˈdrɑːmə] – Kịch
Chorus (Noun) [ˈkɔːrəs] – Đoàn hợp xướng
Symphony (Noun) [ˈsɪmfəni] – Dàn nhạc giao hưởng
Abstract Art (Adjective + Noun) [ˈæbstrækt ɑːrt] – Nghệ thuật trừu tượng
Composition (Noun) [ˌkɑːmpəˈzɪʃən] – Sự sáng tác
Dance (Noun/Verb) [dæns] – Nhảy múa / Điệu nhảy
Playwright (Noun) [ˈpleɪraɪt] – Nhà soạn kịch
Concert (Noun) [ˈkɒnsərt] – Buổi hòa nhạc
Folk Music (Noun + Noun) [foʊk ˈmjuzɪk] – Nhạc dân gian
Graphic Design (Noun + Verb) [ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn] – Thiết kế đồ họa
Photography (Noun) [fəˈtɑːɡrəfi] – Nhiếp ảnh
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: VIETNAM FOOD AND DRINK
Bài học tiếp theo và về VIETNAM FOOD AND DRINK – một chủ đề tuyệt vời về ẩm thực của đất nước ta. Khi học từ vựng liên quan đến đồ ăn và thức uống, các bạn học sinh sẽ tự tin hơn khi đặt món ăn trong nhà hàng, giao tiếp với nhân viên phục vụ và tự do thể hiện sở thích ẩm thực của chúng ta.
Đồng thời, thông qua chủ đề này, chúng ta sẽ hiểu sâu hơn về văn hóa đặc trưng và nguyên tắc ẩm thực của từng quốc gia.
Appetizer (Noun) /ˈæp.ɪ.taɪ.zər/ – món khai vị
Soup (Noun) /suːp/ – súp
Salad (Noun) /ˈsæl.əd/ – salad
Main course (Noun) /meɪn kɔːrs/ – món chính
Seafood (Noun) /ˈsiː.fuːd/ – hải sản
Pasta (Noun) /ˈpæs.tə/ – mì ống
Steak (Noun) /steɪk/ – bò-bít-tết
Chicken dish (Noun) /ˈʧɪk.ɪn dɪʃ/ – món gà
Vegetarian dish (Noun) /ˌvedʒ.ɪˈter.i.ən dɪʃ/ – món chay
Side dish (Noun) /saɪd dɪʃ/ – món phụ
Dessert (Noun) /dɪˈzɝːt/ – món tráng miệng
Beverage (Noun) /ˈbev·ə·rɪdʒ/ – đồ uống
Cocktail (Noun) /ˈkɑːk.teɪl/ – cocktail
Wine (Noun) /waɪn/ – rượu vang
Coffee (Noun) /ˈkɒf.i/ – cà phê
Tea (Noun) /tiː/ – trà
Buffet (Noun) /bəˈfeɪ/ – đám tiệc tự chọn
Chef’s Special (Noun) /ʃɛfs ˈspɛʃəl/ – món đặc biệt của đầu bếp
Signature Dish (Noun) /ˈsɪɡ.nə.tʃər dɪʃ/ – món ăn đặc trưng
Order (Verb) /ˈɔːr.dər/ – đặt món
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIETNAM
Các em sẽ có cơ hội tìm hiểu về ngành nghề trồng người tại những trường đại học đầu tiên của Việt Nam thông qua bài học dưới đây:
Temple of Literature (Noun) /ˈtɛmpəl əv ˈlɪtərətʃər/ – Đền Văn Miếu
Confucianism (Noun) /kənˈfjuːʒəˌnɪzəm/ – Nho giáo
Stela (Noun) /ˈstiːlə/ – Bia
Scholar (Noun) /ˈskɒl.ər/ – Học giả
Literature (Noun) /ˈlɪt.ər.ə.tʃʊr/ – Văn học
Academy (Noun) /əˈkæd.ə.mi/ – Học viện
Doctorate (Noun) /ˈdɒk.tər.ɪt/ – Bằng tiến sĩ
Academic Achievement (Noun) /ˌæk.əˈdɛm.ɪk əˈʧiːvmənt/ – Thành tích học thuật
Tradition (Noun) /trəˈdɪʃ.ən/ – Truyền thống
Ceremony (Noun) /ˈsɛrəˌmoʊni/ – Lễ nghi
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: TRAFFIC
Chủ đề Giao thông sẽ giúp các em nâng cao nhận thức hơn trong việc điều khiển các phương tiện giao thông trên đường phố. Các em có thể tham khảo các từ vựng dưới đây nhé!
Intersection (noun) /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/: Giao lộ
Pedestrian (noun) /pəˈdes.tri.ən/: Người đi bộ
Traffic jam (noun) /ˈtræf.ɪk dʒæm/: Tắc nghẽn giao thông
Speed limit (noun) /spiːd ˈlɪmɪt/: Giới hạn tốc độ
Road sign (noun) /roʊd saɪn/: Biển báo đường
Roundabout (noun) /ˈraʊn.də.baʊt/: Vòng xuyến
Overtake (verb) /ˌoʊ.vərˈteɪk/: Vượt qua
Public transportation (noun) /ˈpʌb.lɪk ˌtræns.pɔrˈteɪ.ʃən/: Phương tiện giao thông công cộng
Traffic light (noun) /ˈtræf.ɪk laɪt/: Đèn giao thông
Crosswalk (noun) /ˈkrɔːsˌwɔːk/: Vạch dành cho người đi bộ
Lane (noun) /leɪn/: Làn đường
Parking lot (noun) /ˈpɑːr.kɪŋ lɑːt/: Bãi đỗ xe
Carpool (verb/noun) /ˈkɑːrˌpuːl/: Gộp xe / Gộp xe chung
Accident (noun) /ˈæk.sɪ.dənt/: Tai nạn
Detour (noun) /ˈdiː.tʊr/: Đường vòng
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: FILMS
Khi xem được bộ phim mà các em yêu thích, thì các em sẽ muốn thảo luận, phân tích nội dung của bộ phim với bạn bè của mình. Vậy nên hãy xem những từ vựng của Unit 8: FILMS này sẽ giúp các em nắm vững được kiến thức trong lĩnh vực này và tự tin hơn khi bàn luận với bạn bè.
Special effects (noun) /ˈspeʃ.əl ɪˈfekts/: Hiệu ứng đặc biệt
Sequel (noun) /ˈsiː.kwəl/: Phần tiếp theo
Review (noun) /rɪˈvjuː/: Đánh giá
Premiere (noun) /prɪˈmɪr/: Buổi ra mắt
Audience (noun) /ˈɑː.di.əns/: Khán giả
Trailer (noun) /ˈtreɪ.lɚ/: Đoạn quảng cáo
Cast (noun) /kæst/: Đội ngũ diễn viên
Soundtrack (noun) /ˈsaʊnd.træk/: Nhạc phim
Screenplay/Script (noun) /ˈskriːnpleɪ/: Kịch bản
Director (noun) /dəˈrek.tər/: Đạo diễn
Cinematography (noun) /ˌsɪn.ə.məˈtɑː.ɡrə.fi/: Nghệ thuật quay phim
Scene (noun) /siːn/: Cảnh
Character (noun) /ˈkærɪktər/: Nhân vật
Plot (noun) /plɑːt/: Cốt truyện
Genre (noun) /ˈʒɑːnrə/: Thể loại
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD
Lễ hội luôn là một phần không thể thiếu trong văn hóa đặc sắc của các quốc gia trên thế giới. Cùng mình khám phá các lễ hội bằng tiếng Anh dưới đây để bổ sung kiến thức thú vị cho bản thân.
Carnival (noun) /ˈkɑːr.nə.və/: Lễ hội, ngày hội
Parade (noun) /pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành
Fireworks (noun) /ˈfaɪ.ɚ.wɝːks/: Pháo hoa
Tradition (noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống
Costume (noun) /ˈkɑːs.tuːm/: Trang phục
Folk dance (noun) /foʊk dæns/: Nhảy dân gian
Holiday (noun) /ˈhɑːl.ə.deɪ/: Ngày lễ
Celebration (noun) /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/: Sự kỷ niệm
Decoration (noun) /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/: Trang trí
Ritual (noun) /ˈrɪtʃ.u.əl/: Nghi thức
Fair (noun) /feər/: Hội chợ
Procession (noun) /prəˈseʃ.ən/: Đoàn diễu hành
Memorable (adjective) /ˈmem.ər.ə.bəl/: Đáng nhớ
Lantern (noun) /ˈlæn.t̬ɚn/: Đèn lồng
Feast (noun) /fiːst/: Bữa tiệc
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: SOURCES OF ENERGY
Trong bài học tiếp theo, chúng mình sẽ khám phá chủ đề về “Nguồn năng lượng”. Các em sẽ được tham gia vào những cuộc trò chuyện xoay quanh vấn đề nguồn năng lượng, bảo vệ môi trường và nâng cao ý thức về việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
Renewable energy (noun) /rɪˈnuː.ə.bəl ˈɛn.ə.dʒi/: Năng lượng tái tạo
Solar power (noun) /ˈsoʊ.lɚ ˌpaʊ.ər/: Năng lượng mặt trời
Wind energy (noun) /wɪnd ˈɛnərdʒi/: Năng lượng gió
Hydropower (noun) /ˈhaɪ.drəˌpaʊ.ər/: Năng lượng thủy điện
Biomass (noun) /ˈbaɪ.oʊ.mæs/: Năng lượng sinh học
Geothermal energy (noun) /ˌdʒiː.oʊˈθɜːr.məl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng nhiệt đất
Fossil fuels (noun) /ˈfɑː.səl ˈfyuːəlz/: Nhiên liệu hóa thạch
Coal (noun) /koʊl/: Than đá
Oil (noun) /ɔɪl/: Dầu
Natural gas (noun) /ˈnætʃ.ər.əl ɡæs/: Khí tự nhiên
Nuclear energy (noun) /ˈnuː.kli.ər ˈɛnərdʒi/: Năng lượng hạt nhân
Alternative energy (noun) /ɔːlˈtɜːr.nə.tɪv ˈɛnərdʒi/: Năng lượng thay thế
Efficiency (noun) /ɪˈfɪʃ.ən.si/: Hiệu suất
Energy conservation (noun) /ˈɛnərdʒi ˌkɒn.sɜːˈveɪ.ʒən/: Bảo quản năng lượng
Grid (noun) /ɡrɪd/: Lưới điện
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
Khi đã hiểu về nguồn năng lượng có tầm quan trọng như thế, thì việc tiếp theo các em sẽ học về những từ vựng liên quan đến du lịch trong tương lai. Nó rất có ý nghĩa trong việc tạo dựng tương lai ngày càng tiên tiến và phát triển hơn.
Hyperloop (noun) /ˈhaɪ.pər.luːp/: Hệ thống giao thông siêu tốc
Space tourism (noun) /speɪs ˈtʊrɪzəm/: Du lịch vũ trụ
Magnetic levitation (Maglev) (noun) /mæɡˈnɛtɪk ˌlɛv.ɪˈteɪ.ʃən/: từ trường
Drone taxis (noun) /droʊn ˈtæk.siːz/: Xe taxi không người lái
Hyperloop pod (noun) /ˈhaɪ.pər.luːp pɒd/: Xe siêu tốc
Vertical takeoff and landing (VTOL) (noun) /ˈvɜː.tɪ.kəl ˈteɪkɒf ənd ˈlændɪŋ/: Cất cánh và hạ cánh dọc
Smart roads (noun) /smɑːrt roʊdz/: Đường thông minh
Maglev train (noun) /ˈmæɡˌlɛv treɪn/: Tàu từ trường
Autonomous vehicles (noun) /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈviː.ɪ.kəlz/: Phương tiện tự động
Holographic displays (noun) /ˌhoʊ.ləˈɡræf.ɪk dɪˈspleɪz/: Màn hình hình ảnh chân thực
Biometric security (noun) /baɪ.oʊˈmɛ.trɪk sɪˈkjʊrəti/: An ninh sinh trắc học
Suborbital flights (noun) /sʌbˈɔːr.bɪ.təl flaɪts/: Chuyến bay dưới quỹ đạo
Augmented reality (AR) glasses (noun) /ɔːɡˌmɛntɪd əˈrɪˌləti ɡlæsɪz/: Kính thực tế ảo mở rộng
Biodegradable travel gear (noun) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.dəbl ˈtrævəl ɡɪr/: Đồ dùng du lịch phân hủy sinh học
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: AN OVERCROWDED WORLD
Unit cuối cùng về Từ vựng tiếng Anh lớp 7 đề cập đến là chủ đề Gia tăng dân số. Đây là chủ đề đang diễn ra trên khắp toàn cầu.
Overcrowded (adjective) /ˌoʊ.vərˈkraʊ.dɪd/: Quá tải, quá đông
Population density (noun) /ˌpɑːp.jəˈleɪ.ʃən ˈden.sə.t̬i/: Mật độ dân số
Urbanization (noun) /ˌɝː.bə.nəˈzeɪ.ʃən/: Đô thị hóa
Megacity (noun) /ˈmeɡ.ə.sɪ.t̬i/: Thành phố siêu lớn
Infrastructure (noun) /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/: Hạ tầng
Congestion (noun) /kənˈdʒes.tʃən/: Tắc nghẽn
Slum (noun) /slʌm/: Khu nhà ổ chuột
Rapid urbanization (noun) /ˈræp.ɪd ˌɝː.bə.nəˈzeɪ.ʃən/: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng
Housing shortage (noun) /ˈhaʊ.zɪŋ ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/: Thiếu hụt nhà ở
Public transportation (noun) /ˈpʌblɪk ˌtrænspɚˈteɪʃən/: Giao thông công cộng
Sustainability (noun) /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.t̬i/: Bền vững
Congested streets (noun) /kənˌdʒes.tɪd ˈstriːts/: Đường phố đông đúc
Overpopulation (noun) /ˌoʊ.vɚ.pɑːˈleɪ.ʃən/: Quá dân số
Population growth (noun) /ˌpɑːp.jəˈleɪ.ʃən ɡroʊθ/: Tăng dân số
Limited resources (noun) /ˈlɪm.ɪ.t̬ɪd rɪˈsɔːrsɪz/: Nguồn lực hạn chế
Các phương pháp giúp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
- ✓ Thường xuyên ôn tập
Một trong những phương pháp quan trọng để học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 là thường xuyên ôn tập. Khi các bạn luôn nhắc đến nó hoặc trao đổi từ vụng cùng bạn bè, thì não bộ của các bạn sẽ dễ dàng lưu lại và nhớ đến nó lâu hơn. Vậy nên mình khuyên các bạn hãy sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng chủ đề nhiều hơn khi nói chuyện với bạn bè.
- ✓ Kết hợp hình ảnh và âm thanh
Hình ảnh và âm thanh có thể giúp các bạn ghi nhớ lâu hơn trong quá trình học từ vựng. Bởi vì khi gắn kết một từ với một hình ảnh hoặc một âm thanh đặc biệt, chúng mình sẽ dễ dàng nhớ nó hơn và hiểu rõ hơn nghĩa của từ đó.
Hơn nữa, việc sử dụng hình ảnh và âm thanh cũng đem lại sự thú vị và tạo ra môi trường học hành sinh động và vui vẻ, giúp các bạn thư giãn khi gặp áp lực trong việc học Từ vựng tiếng Anh lớp 7.
- ✓ Sử dụng trong ngữ cảnh thực tế
Thay vì chỉ nhớ nghĩa của từ, bạn cần hiểu cách sử dụng từ đó trong câu hoặc trong một tình huống cụ thể. Việc áp dụng từ vựng vào các bài viết, đối thoại và các hoạt động sẽ giúp ta rèn kỹ năng sử dụng từ vựng một cách tự tin và linh hoạt.
- ✓ Học theo chủ đề
Việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả để nắm vững từ vựng. Thay vì học từ ngẫu nhiên, bạn nên tập trung vào các chủ đề cụ thể như gia đình, công việc, du lịch, thể thao… Cách học này giúp bạn xây dựng được một tệp từ vựng có liên quan và gắn kết với nhau, từ đó dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế.
Cùng NativeX học từ vựng tiếng Anh lớp 7 để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết của chúng mình nhé. Hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết này cùng NativeX để lan tỏa kiến thức cho mọi người. Chúc các bạn học tốt và tiến bộ trong việc học từ vựng tiếng Anh!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX