Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8
Trong bài viết hôm nay, mình đã tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh của lớp 8, và sắp xếp theo từng unit để giúp tối ưu hóa thời gian học và ôn tập của các em. Học từ vựng không chỉ giúp làm phong phú thêm kiến thức mà còn giúp mở mang hiểu biết bổ ích thông qua các chủ đề đa dạng khác nhau. Hãy cùng NativeX học từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo 12 Unit cụ thể dưới đây.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chủ đề
Từ vựng là yếu tố quyết định quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ vì dù bạn có thành thạo các kỹ năng tiếng Anh khác đến 70% hoặc 80% đi chăng nữa nhưng thiếu vốn từ vựng thì mọi cố gắng nâng cao tiếng Anh của bạn sẽ trở nên vô nghĩa. Dưới đây là từ vựng của 12 Unit được tổng hợp cụ thể và phong phú nhất, mời các bạn tham khảo:
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: LEISURE ACTIVITIES
Học và khám phá các từ vựng về hoạt động giải trí sẽ giúp học sinh lớp 8 cải thiện khả năng giao tiếp của mình, đồng thời tăng sự tự tin khi tham gia vào các cuộc trò chuyện thực tế liên quan đến chủ đề này.
Hobby (noun) /ˈhɒbi/: sở thích
Entertain (verb) /ˌɛntərˈteɪn/: giải trí
Relaxation (noun) /ˌriːlækˈseɪʃən/: sự thư giãn
Adventurous (adjective) /ədˈvɛntʃərəs/: phiêu lưu, mạo hiểm
Appreciate (verb) /əˈpriːʃɪeɪt/: đánh giá cao
Pastime (noun) /ˈpæstaɪm/: trò giải trí
Compete (verb) /kəmˈpiːt/: cạnh tranh
Explore (verb) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá
Challenge (noun) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức
Creativity (noun) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo
Participate (verb) /pɑːrˈtɪsɪˌpeɪt/: tham gia
Indoor (adjective) /ˈɪnˌdɔːr/: trong nhà
Outdoor (adjective) /ˈaʊtˌdɔːr/: ngoại ô, ngoại vi
Skillful (adjective) /ˈskɪlfəl/: có kỹ năng
Passion (noun) /ˈpæʃən/: đam mê
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Bộ từ vựng liên quan đến “đời sống ở nông thôn” sẽ hỗ trợ các bạn hiểu sâu hơn về phong cách sống, nghề nghiệp và môi trường của người dân nơi đây. Các bạn có thể tưởng tượng và diễn đạt tả khác biệt giữa cuộc sống nông thôn và thành thị qua các từ vựng được liệt kê dưới đây một cách trôi chảy:
Harvest (noun) /ˈhɑːrvɪst/: mùa gặt, thu hoạch
Rural (adjective) /ˈrʊrəl/: nông thôn
Livestock (noun) /ˈlaɪvstɑːk/: gia súc
Cultivate (verb) /ˈkʌltɪveɪt/: cày cấy, canh tác
Scenery (noun) /ˈsiːnəri/: phong cảnh
Agricultural (adjective) /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/: thuộc về nông nghiệp
Grazing (noun) /ɡreɪzɪŋ/: sự chăn thả, chăn đồng
Harvesting (noun) /ˈhɑːrvɪstɪŋ/: việc thu hoạch
Plow (verb) /plaʊ/: cày ruộng
Orchard (noun) /ˈɔːrtʃərd/: vườn cây ăn trái
Fertile (adjective) /ˈfɜːrtaɪl/: màu mỡ, phì nhiệt
Pasture (noun) /ˈpæstʃər/: đồng cỏ, đồng we
Agrarian (adjective) /əˈɡrɛəriən/: thuộc về nông dân, nông thôn
Tractor (noun) /ˈtræktər/: máy cày
Crops (noun) /krɒps/: cây trồng, mùa vụ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: PEOPLES OF VIETNAM
Học từ vựng liên quan đến “các cộng đồng dân tộc tại Việt Nam” giúp các bạn học sinh khám phá về văn hóa và truyền thống đa dạng màu sắc của các dân tộc của đất nước Việt Nam. Không những thế, những từ vựng dưới đây sẽ mở ra cơ hội cho các bạn hiểu thêm về những đặc điểm độc đáo và đặc trưng của từng dân tộc.
Heritage (noun) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
Diversity (noun) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng
Harmony (noun) /ˈhɑː.mə.ni/: sự hòa thuận
Ritual (noun) /ˈrɪtʃ.u.əl/: nghi thức
Cuisine (noun) /kwɪˈziːn/: ẩm thực
Occupation (noun) /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/: nghề nghiệp
Apparel (noun) /əˈpær.əl/: trang phục
Festivity (noun) /fɛˈstɪvəti/: lễ hội
Resilience (noun) /rɪˈzɪl·jəns/: sự kiên cường
Values (noun) /ˈvæl.juːz/: giá trị
Identity (noun) /aɪˈden·tə·ti/: bản sắc
Harmony (noun) /ˈhɑː.mə.ni/: sự hòa thuận
Festive (adjective) /ˈfɛs.tɪv/: trang trí, lễ hội
Rural (adjective) /ˈrʊr.əl/: nông thôn
Urbanization (noun) /ˌɜː.bə.naɪˈzeɪ.ʃən/: đô thị hóa
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Từ vựng liên quan đến “phong tục và truyền thống” là chìa khóa mở cửa cho học sinh khám phá sâu sắc về văn hóa đa dạng trong xã hội. Các em sẽ bắt gặp những đặc trưng riêng biệt của mỗi dân tộc, ở mỗi vùng miền trên đất nước, qua những cách sống, tập quán và giá trị độc đáo, mở ra một thế giới đa sắc màu của văn hóa Việt Nam.
Culture (noun) /ˈkʌltʃər/: văn hóa
Ethnic (adjective) /ˈɛθnɪk/: dân tộc
Tradition (noun) /trəˈdɪʃən/: truyền thống
Custom (noun) /ˈkʌstəm/: phong tục
Festival (noun) /ˈfɛstɪvəl/: lễ hội
Ceremony (noun) /ˈsɛrɪˌmoʊni/: nghi lễ
Cuisine (noun) /kwɪˈzin/: ẩm thực
Attire (noun) /əˈtaɪər/: trang phục
Harmony (noun) /ˈhɑːrməni/: hòa thuận
Ancestor (noun) /ˈænˌsɛstər/: tổ tiên
Pagoda (noun) /pəˈɡoʊdə/: chùa
Villager (noun) /ˈvɪlɪdʒər/: người làng
Craftsmanship (noun) /ˈkræftsmənʃɪp/: nghệ thuật thủ công
Preserve (ver) /prɪˈzɜːrv/: bảo tồn
Diversity (noun) /daɪˈvɜːrsəti/: đa dạng
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: FESTIVALS IN VIETNAM
Học từ vựng về “lễ hội ở Việt Nam” không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng các kỹ năng cơ bản nhất, mà còn khuyến khích các em mở rộng tầm hiểu biết về những nét đẹp văn hóa độc đáo. Các em có cơ hội sáng tạo với việc mô tả chi tiết về các hoạt động lễ hội, xây dựng câu chuyện sôi động, từ đó nuôi dưỡng khả năng sáng tạo và truyền đạt ý tưởng một cách chân thực và sinh động.
Celebrate (ver) /ˈsɛlɪbreɪt/: tổ chức, kỷ niệm
Festive (adj) /ˈfɛstɪv/: lễ hội, trang trí lễ hội
Traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/: truyền thống
Ceremony (noun) /ˈsɛrəˌmoʊni/: nghi thức, lễ nghi
Customs (noun) /ˈkʌstəmz/: phong tục, tập quán
Lantern (noun) /ˈlæntərn/: đèn lồng
Parade (noun) /pəˈreɪd/: diễu hành, cuộc diễu hành
Feast (noun) /fist/: bữa tiệc, bữa ăn lớn
Offering (noun) /ˈɔfərɪŋ/: đặc sản, vật cúng
Symbolize (ver) /ˈsɪmbəˌlaɪz/: tượng trưng, biểu tượng hóa
Commemorate (ver) /kəˈmɛməˌreɪt/: tưởng nhớ, kỷ niệm
Vibrant (adj) /ˈvaɪbrənt/: sôi động, huy hoàng
Pagoda (noun) /pəˈɡoʊdə/: chùa, tháp chùa
Cherish (ver) /ˈʧɛrɪʃ/: trân trọng, quý trọng
Pilgrimage (noun) /ˈpɪlɡrəˌmeɪdʒ/: hành hương, chuyến hành hương
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: FOLKS TALES
Tìm hiểu từ vựng liên quan đến “truyện dân gian” không chỉ giúp học sinh nắm bắt thông điệp về lòng kiên nhẫn, mà còn thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc về những giá trị đạo đức và tri thức. Qua việc những từ vựng dưới này, các bạn có cơ hội thể hiện khả năng biểu đạt ngôn ngữ về dân gian cổ xưa của đất nước mình.
Enchanting (adj) /ɪnˈtʃæntɪŋ/: quyến rũ, hấp dẫn
Legend (noun) /ˈledʒənd/: truyền thuyết
Mythical (adj) /ˈmɪθɪkl̩/: huyền bí
Deceive (verb) /dɪˈsiːv/: lừa dối
Folklore (noun) /ˈfəʊlk.lɔːr/: văn hóa dân gian
Quest (noun) /kwɛst/: cuộc phiêu lưu
Mischievous (adj) /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/: nghịch ngợm
Superstition (noun) /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: mê tín
Deceive (verb) /dɪˈsiːv/: lừa dối
Destiny (noun) /ˈdɛstɪni/: số phận
Cherish (verb) /ˈtʃɛrɪʃ/: trân trọng
Enchantment (noun) /ɪnˈtʃænt.mənt/: sự quyến rũ
Fable (noun) /ˈfeɪbəl/: truyện ngụ ngôn
Moral (noun) /ˈmɔːrəl/: bài học đạo đức
Destiny (noun) /ˈdɛstɪni/: số phận
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: POLLUTION
Qua chủ đề này, các bạn sẽ có cơ hội thảo luận về vấn đề môi trường mà còn phát triển kỹ năng thuyết trình, biểu đạt ý kiến, và lắng nghe quan điểm của các bạn học khác. Khi các bạn hiểu rõ về nguyên nhân, hậu quả, và giải pháp ô nhiễm thì các bạn sẽ nhận thức về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp các học sinh truyền đạt thông điệp và tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, góp phần vào sự chấm dứt và ngăn chặn ô nhiễm.
Recycle (verb) /riːˈsaɪkl/: tái chế
Waste (noun) /weɪst/: chất thải
Eco-Friendly (adjective) /ˌiːkəʊˈfrendli/: thân thiện với môi trường
Ecosystem (noun) /ˈiːkəʊsɪstəm/: hệ sinh thái
Disposable (adjective) /dɪˈspəʊzəbl/: có thể ném đi, sử dụng một lần
Landfill (noun) /ˈlændˌfɪl/: bãi rác
Air Quality (noun) /ɛər ˈkwɒlɪti/: chất lượng không khí
Deforestation (noun) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: tình trạng phá rừng
Renewable Energy (noun) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/: năng lượng tái tạo
Conservationist (noun) /kɒnsəˈveɪʃənɪst/: nhà bảo tồn môi trường
Global Warming (noun) /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/: sự nóng lên toàn cầu
Sustainable (adjective) /səˈsteɪnəbl/: bền vững
Pollutants (noun) /pəˈluːtənts/: chất gây ô nhiễm
Ozone Layer (noun) /ˈoʊzoʊn ˌleɪər/: tầng ozone
Acid Rain (noun) /ˈæsɪd reɪn/: mưa axit
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
Các từ vựng dưới đây không chỉ góp phần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, mà còn mở ra trước họ bức tranh đa dạng về phong tục tập quán của các quốc gia. Bằng cách này, các bạn học sinh sẽ có hiểu biết sâu sắc hơn để đánh giá và kính trọng những đặc thù văn hoá riêng, đồng thời khuyến khích tư duy toàn cầu trong quá trình học tập.
Hospitality (noun) /ˌhɒspɪˈtæləti/: lòng hiếu khách, sự mến khách
Multilingual (adjective) /ˌmʌltɪˈlɪŋɡwəl/: đa ngôn ngữ
Native (adjective) /ˈneɪtɪv/: bản xứ, bản địa
Dialogue (noun) /ˈdaɪəˌlɔːɡ/: đoạn hội thoại
Immigration (noun) /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/: nhập cư
Gesture (noun) /ˈdʒestʃər/: cử chỉ, điệu bộ
Bilingual (adjective) /baɪˈlɪŋɡwəl/: hai ngôn ngữ
Traditions (noun) /trəˈdɪʃənz/: truyền thống
Intercultural (adjective) /ˌɪntərˈkʌltʃərəl/: liên văn hóa
Overseas (adjective) /ˌoʊvərˈsiz/: ở nước ngoài
Respectful (adjective) /rɪˈspɛktfəl/: lễ phép, tôn trọng
Custom (noun) /ˈkʌstəm/: phong tục, tập quán
Stereotype (noun) /ˈstɛriəˌtaɪp/: định kiến
Communication (noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/: giao tiếp
Monolingual (adjective) /ˌmɒnəˈlɪŋɡwəl/: một ngôn ngữ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: NATURAL DISASTERS
Các hiện tượng thai tai luôn là một vấn đề nhức nhối trong xã hội ngày nay. Để hiểu hơn về vấn đề này, mình đã chọn lọc và tổng hợp dưới đây bộ từ vựng liên quan. Sau khi tìm hiểu, các bạn học sinh sẽ làm mới thêm kho kiến thức từ vựng của mình và tự tin hơn khi vào ngữ cảnh.
Drought (noun) /draʊt/: hạn hán
Flood (noun) /flʌd/: lũ lụt
Landslide (noun) /ˈlændslaɪd/: lở đất
Typhoon (noun) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
Tsunami (noun) /tsuˈnɑːmi/: sóng thần
Rescue (ver) /ˈreskjuː/: cứu hộ
Devastation (noun) /ˌdevəˈsteɪʃən/: tàn phá
Aftershock (noun) /ˈæftərʃɒk/: động đất hậu quả
Meteorologist (noun) /ˌmiːtɪəˈrɒlədʒɪst/: nhà khí tượng học
Cyclone (noun) /ˈsaɪkləʊn/: xoáy thấp
Precaution (noun) /prɪˈkɔːʃən/: biện pháp phòng ngừa
Magnitude (noun) /ˈmæɡnɪtjuːd/: cường độ (độ lớn)
Shelter (noun) /ˈʃeltər/: nơi ẩn nấp, trú ẩn
Seismograph (noun) /ˈsaɪzməɡræf/: máy đo độ động đất
Forecast (ver) /ˈfɔːrkæst/: dự báo, dự đoán
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: COMMUNICATION
Các từ vựng dưới đây hỗ trợ các em hiểu rõ hơn về cách truyền đạt thông tin hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày, từ việc tham gia vào các cuộc trò chuyện hằng ngày đến việc thể hiện ý kiến trong các bài thuyết trình. Điều này không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn tăng cường khả năng tương tác xã hội và xây dựng mối quan hệ tích cực trong cộng đồng.
Attentive (adj) /əˈten.tɪv/: chú ý, chăm sóc
Interpret (ver) /ɪnˈtɜː.prɪt/: hiểu đúng
Exchange (noun) /ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi
Negotiate (ver) /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/: đàm phán
Emphasize (verb) /ˈem.fə.saɪz/: nhấn mạnh
Inquire (ver) /ɪnˈkwaɪər/: hỏi, thăm dò
Clarity (noun) /ˈklær.ɪ.t̬i/: sự rõ ràng
Respond (ver) /rɪˈspɑːnd/: phản hồi
Feedback (noun) /ˈfiːd.bæk/: phản hồi
Attentive (adj) /əˈten.tɪv/: chú ý, chăm sóc
Assertive (adj) /əˈsɝː.tɪv/: quả quyết, quyết đoán
Appreciate (ver) /əˈpriː.ʃi.eɪt/: đánh giá cao
Hesitate (ver) /ˈhez.ɪ.teɪt/: do dự
Respond (ver) /rɪˈspɑːnd/: phản hồi
Rapport (noun) /ræˈpɔːr/: mối quan hệ, mối liên kết
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY
Học từ vựng “khoa học và công nghệ” giúp học sinh hiểu về ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của công nghệ trong cuộc sống cộng đồng. Các em có thể thảo luận về sự phát triển và ứng dụng của công nghệ, đồng thời cân nhắc về thách thức và trách nhiệm liên quan.
Research (noun) /rɪˈsɜːrtʃ/: nghiên cứu
Data (noun) /ˈdeɪtə/: dữ liệu
Observation (noun) /ˌɒbzəˈveɪʒən/: quan sát
Element (noun) /ˈɛlɪmənt/: nguyên tố
Genetic (adjective) /dʒəˈnɛtɪk/: di truyền
Invention (noun) /ɪnˈvɛnʃən/: sáng chế
Cellular (adjective) /ˈsɛljələr/: tế bào
Procedure (noun) /prəˈsiːdʒər/: quy trình
Solar (adjective) /ˈsoʊlər/: năng lượng mặt trời
Magnetic (adjective) /mæɡˈnɛtɪk/: từ trường
Conclude (verb) /kənˈkluːd/: kết luận
Energy (noun) /ˈɛnərdʒi/: năng lượng
Climate (noun) /klaɪmət/: khí hậu
Fusion (noun) /ˈfjuːʒən/: hợp nhất
Systematic (adjective) /sɪsˈtɛmətɪk/: có hệ thống
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: LIFE ON OTHER PLANETS
Học từ vựng về cuộc sống trên các hành tinh khác giúp học sinh khám phá thế giới vũ trụ, hiểu về các hành tinh và không gian xa xôi. Các bạn học sinh sẽ có cơ hội khám phá về sự sống ngoài hành tinh và triển vọng của con người trong việc khám phá các hành tinh khác.
Atmosphere (noun) /ˈæt.məs.fɪər/: khí quyển
Extraterrestrial (adjective) /ˌek.strə.təˈres.tri.əl/: ngoài trái đất
Orbit (noun) /ˈɔːr.bɪt/: quỹ đạo
Alien (noun) /ˈeɪ.li.ən/: người ngoài hành tinh
Celestial (adjective) /səˈles.ti.əl/: thuộc về vũ trụ, thiên hà
Gravity (noun) /ˈɡræv.ɪ.ti/: trọng lực
Galaxy (noun) /ˈɡæl.ək.si/: thiên hà
Exploration (noun) /ˌeks.pləˈreɪ.ʃən/: sự khám phá
Inhabit (verb) /ɪnˈhæb.ɪt/: cư trú, sống ở
Specimen (noun) /ˈspe.sɪ.mən/: mẫu vật
Unidentified (adjective) /ˌʌn.aɪˈden.tɪ.faɪd/: không xác định
Probe (noun) /proʊb/: tàu thăm dò
Microorganism (noun) /ˌmaɪ.krəʊˈɔːr.ɡə.nɪ.zəm/: vi sinh vật
Telescopic (adjective) /təˈles.kɒp.ɪk/: thuộc về kính viễn cảnh
Colonize (verb) /ˈkɒl.ə.naɪz/: xâm chiếm, thực hiện thuộc địa hóa
Hypothesize (verb) /haɪˈpɒθ.ɪ.saɪz/: giả định
Những cách học từ vựng tiếng Anh nhanh và nhớ lâu
- ✓ Sổ từ vựng tiếng Anh: Tạo một sổ từ vựng để ghi chép tất cả các từ mới từ nhiều nguồn khác nhau, từ sách giáo trình đến tài liệu tự học. Sắp xếp từ vựng theo chủ đề, chức năng, hoặc bảng chữ cái để dễ tra cứu.
- ✓ Flashcards tự làm: Tự tạo flashcards với mỗi flashcard chứa từ mới ở mặt một và hình ảnh hoặc mô tả ở mặt kia. Sử dụng flashcards để ôn tập từ vựng theo cách thú vị và tương tác.
- ✓ Học theo chủ đề và ngữ cảnh: Nhóm từ vựng theo chủ đề, ví dụ như công việc, gia đình, hoặc du lịch. Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể để giúp bạn nhớ lâu hơn.
- ✓ Nghe – Nói – Đọc – Viết hàng ngày: Sử dụng ngôn ngữ mỗi ngày trong các hoạt động thường nhật, từ việc nghe nhạc và xem phim đến việc tham gia các sự kiện nói tiếng Anh. Viết nhật ký hoặc đoạn văn hàng ngày bằng tiếng Anh để rèn kỹ năng viết và sử dụng từ vựng.
- ✓ Phương pháp âm thanh tương tự: Chia mỗi từ thành các âm tiết và tìm các từ tiếng Việt có cách phát âm tương tự. Tạo hình ảnh tương tác với các từ thay thế để kích thích tư duy và ghi nhớ.
- ✓ Phương pháp truyện chêm: Tạo câu chuyện bằng tiếng Việt với các từ tiếng Anh chèn vào, giúp kết nối từ vựng với các ngữ cảnh và tình huống cụ thể.
- ✓ Vị trí từ vựng xung quanh bạn: Ghi các từ vựng lên bảng, tường, hay các vật dụng quen thuộc trong nhà để bạn liên tục nhìn thấy và ghi nhớ chúng.
- ✓ Tham gia các hoạt động ngoại khoá: Tham gia các sự kiện, câu lạc bộ, hoặc trại hè tiếng Anh để có cơ hội sử dụng và mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên.
Tổ hợp các phương pháp này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh một cách linh hoạt và thú vị, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lâu dài.
Trong từng bài học từ vựng tiếng Anh lớp 8, các em học sinh không chỉ là những người học, mà còn là những nhà thám hiểm đang tìm kiếm những kiến thức mới. Tại khóa học NativeX, không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp các em khám phá những chủ đề đa dạng, từ vựng thực tế và từ đó ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Mình hiểu rằng học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ các từ và nghĩa của chúng. Quan trọng hơn, NativeX muốn bạn áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Bằng cách sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự tin, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc truyền đạt ý kiến và giao tiếp hiệu quả với người khác.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX