fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8

Trong bài viết hôm nay, mình đã tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh của lớp 8, và sắp xếp theo từng unit để giúp tối ưu hóa thời gian học và ôn tập của các em. Học từ vựng không chỉ giúp làm phong phú thêm kiến thức mà còn giúp mở mang hiểu biết bổ ích thông qua các chủ đề đa dạng khác nhau. Hãy cùng NativeX học từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo 12 Unit cụ thể dưới đây.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chủ đề

Từ vựng là yếu tố quyết định quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ vì dù bạn có thành thạo các kỹ năng tiếng Anh khác đến 70% hoặc 80% đi chăng nữa nhưng thiếu vốn từ vựng thì mọi cố gắng nâng cao tiếng Anh của bạn sẽ trở nên vô nghĩa. Dưới đây là từ vựng của 12 Unit được tổng hợp cụ thể và phong phú nhất, mời các bạn tham khảo:

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: LEISURE ACTIVITIES

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 1

Học và khám phá các từ vựng về hoạt động giải trí sẽ giúp học sinh lớp 8 cải thiện khả năng giao tiếp của mình, đồng thời tăng sự tự tin khi tham gia vào các cuộc trò chuyện thực tế liên quan đến chủ đề này.

Hobby (noun) /ˈhɒbi/: sở thích

Entertain (verb) /ˌɛntərˈteɪn/: giải trí

Relaxation (noun) /ˌriːlækˈseɪʃən/: sự thư giãn

Adventurous (adjective) /ədˈvɛntʃərəs/: phiêu lưu, mạo hiểm

Appreciate (verb) /əˈpriːʃɪeɪt/: đánh giá cao

Pastime (noun) /ˈpæstaɪm/: trò giải trí

Compete (verb) /kəmˈpiːt/: cạnh tranh

Explore (verb) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá

Challenge (noun) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức

Creativity (noun) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo

Participate (verb) /pɑːrˈtɪsɪˌpeɪt/: tham gia

Indoor (adjective) /ˈɪnˌdɔːr/: trong nhà

Outdoor (adjective) /ˈaʊtˌdɔːr/: ngoại ô, ngoại vi

Skillful (adjective) /ˈskɪlfəl/: có kỹ năng

Passion (noun) /ˈpæʃən/: đam mê

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 2

Bộ từ vựng liên quan đến “đời sống ở nông thôn” sẽ hỗ trợ các bạn hiểu sâu hơn về phong cách sống, nghề nghiệp và môi trường của người dân nơi đây. Các bạn có thể tưởng tượng và diễn đạt tả khác biệt giữa cuộc sống nông thôn và thành thị qua các từ vựng được liệt kê dưới đây một cách trôi chảy:

Harvest (noun) /ˈhɑːrvɪst/: mùa gặt, thu hoạch

Rural (adjective) /ˈrʊrəl/: nông thôn

Livestock (noun) /ˈlaɪvstɑːk/: gia súc

Cultivate (verb) /ˈkʌltɪveɪt/: cày cấy, canh tác

Scenery (noun) /ˈsiːnəri/: phong cảnh

Agricultural (adjective) /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/: thuộc về nông nghiệp

Grazing (noun) /ɡreɪzɪŋ/: sự chăn thả, chăn đồng

Harvesting (noun) /ˈhɑːrvɪstɪŋ/: việc thu hoạch

Plow (verb) /plaʊ/: cày ruộng

Orchard (noun) /ˈɔːrtʃərd/: vườn cây ăn trái

Fertile (adjective) /ˈfɜːrtaɪl/: màu mỡ, phì nhiệt

Pasture (noun) /ˈpæstʃər/: đồng cỏ, đồng we

Agrarian (adjective) /əˈɡrɛəriən/: thuộc về nông dân, nông thôn

Tractor (noun) /ˈtræktər/: máy cày

Crops (noun) /krɒps/: cây trồng, mùa vụ

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: PEOPLES OF VIETNAM

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 3

Học từ vựng liên quan đến “các cộng đồng dân tộc tại Việt Nam” giúp các bạn học sinh khám phá về văn hóa và truyền thống đa dạng màu sắc của các dân tộc của đất nước Việt Nam. Không những thế, những từ vựng dưới đây sẽ mở ra cơ hội cho các bạn hiểu thêm về những đặc điểm độc đáo và đặc trưng của từng dân tộc.

Heritage (noun) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản

Diversity (noun) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng

Harmony (noun) /ˈhɑː.mə.ni/: sự hòa thuận

Ritual (noun) /ˈrɪtʃ.u.əl/: nghi thức

Cuisine (noun) /kwɪˈziːn/: ẩm thực

Occupation (noun) /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/: nghề nghiệp

Apparel (noun) /əˈpær.əl/: trang phục

Festivity (noun) /fɛˈstɪvəti/: lễ hội

Resilience (noun) /rɪˈzɪl·jəns/: sự kiên cường

Values (noun) /ˈvæl.juːz/: giá trị

Identity (noun) /aɪˈden·tə·ti/: bản sắc

Harmony (noun) /ˈhɑː.mə.ni/: sự hòa thuận

Festive (adjective) /ˈfɛs.tɪv/: trang trí, lễ hội

Rural (adjective) /ˈrʊr.əl/: nông thôn

Urbanization (noun) /ˌɜː.bə.naɪˈzeɪ.ʃən/: đô thị hóa

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 4

Từ vựng liên quan đến “phong tục và truyền thống” là chìa khóa mở cửa cho học sinh khám phá sâu sắc về văn hóa đa dạng trong xã hội. Các em sẽ bắt gặp những đặc trưng riêng biệt của mỗi dân tộc, ở mỗi vùng miền trên đất nước, qua những cách sống, tập quán và giá trị độc đáo, mở ra một thế giới đa sắc màu của văn hóa Việt Nam.

Culture (noun) /ˈkʌltʃər/: văn hóa

Ethnic (adjective) /ˈɛθnɪk/: dân tộc

Tradition (noun) /trəˈdɪʃən/: truyền thống

Custom (noun) /ˈkʌstəm/: phong tục

Festival (noun) /ˈfɛstɪvəl/: lễ hội

Ceremony (noun) /ˈsɛrɪˌmoʊni/: nghi lễ

Cuisine (noun) /kwɪˈzin/: ẩm thực

Attire (noun) /əˈtaɪər/: trang phục

Harmony (noun) /ˈhɑːrməni/: hòa thuận

Ancestor (noun) /ˈænˌsɛstər/: tổ tiên

Pagoda (noun) /pəˈɡoʊdə/: chùa

Villager (noun) /ˈvɪlɪdʒər/: người làng

Craftsmanship (noun) /ˈkræftsmənʃɪp/: nghệ thuật thủ công

Preserve (ver) /prɪˈzɜːrv/: bảo tồn

Diversity (noun) /daɪˈvɜːrsəti/: đa dạng

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: FESTIVALS IN VIETNAM

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 5

Học từ vựng về “lễ hội ở Việt Nam” không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng các kỹ năng cơ bản nhất, mà còn khuyến khích các em mở rộng tầm hiểu biết về những nét đẹp văn hóa độc đáo. Các em có cơ hội sáng tạo với việc mô tả chi tiết về các hoạt động lễ hội, xây dựng câu chuyện sôi động, từ đó nuôi dưỡng khả năng sáng tạo và truyền đạt ý tưởng một cách chân thực và sinh động.

Celebrate (ver) /ˈsɛlɪbreɪt/: tổ chức, kỷ niệm

Festive (adj) /ˈfɛstɪv/: lễ hội, trang trí lễ hội

Traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/: truyền thống

Ceremony (noun) /ˈsɛrəˌmoʊni/: nghi thức, lễ nghi

Customs (noun) /ˈkʌstəmz/: phong tục, tập quán

Lantern (noun) /ˈlæntərn/: đèn lồng

Parade (noun) /pəˈreɪd/: diễu hành, cuộc diễu hành

Feast (noun) /fist/: bữa tiệc, bữa ăn lớn

Offering (noun) /ˈɔfərɪŋ/: đặc sản, vật cúng

Symbolize (ver) /ˈsɪmbəˌlaɪz/: tượng trưng, biểu tượng hóa

Commemorate (ver) /kəˈmɛməˌreɪt/: tưởng nhớ, kỷ niệm

Vibrant (adj) /ˈvaɪbrənt/: sôi động, huy hoàng

Pagoda (noun) /pəˈɡoʊdə/: chùa, tháp chùa

Cherish (ver) /ˈʧɛrɪʃ/: trân trọng, quý trọng

Pilgrimage (noun) /ˈpɪlɡrəˌmeɪdʒ/: hành hương, chuyến hành hương

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: FOLKS TALES

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 6

Tìm hiểu từ vựng liên quan đến “truyện dân gian” không chỉ giúp học sinh nắm bắt thông điệp về lòng kiên nhẫn, mà còn thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc về những giá trị đạo đức và tri thức. Qua việc những từ vựng dưới này, các bạn có cơ hội thể hiện khả năng biểu đạt ngôn ngữ về dân gian cổ xưa của đất nước mình.

Enchanting (adj) /ɪnˈtʃæntɪŋ/: quyến rũ, hấp dẫn

Legend (noun) /ˈledʒənd/: truyền thuyết

Mythical (adj) /ˈmɪθɪkl̩/: huyền bí

Deceive (verb) /dɪˈsiːv/: lừa dối

Folklore (noun) /ˈfəʊlk.lɔːr/: văn hóa dân gian

Quest (noun) /kwɛst/: cuộc phiêu lưu

Mischievous (adj) /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/: nghịch ngợm

Superstition (noun) /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: mê tín

Deceive (verb) /dɪˈsiːv/: lừa dối

Destiny (noun) /ˈdɛstɪni/: số phận

Cherish (verb) /ˈtʃɛrɪʃ/: trân trọng

Enchantment (noun) /ɪnˈtʃænt.mənt/: sự quyến rũ

Fable (noun) /ˈfeɪbəl/: truyện ngụ ngôn

Moral (noun) /ˈmɔːrəl/: bài học đạo đức

Destiny (noun) /ˈdɛstɪni/: số phận

Từ vựng tiếng Anh Unit 7: POLLUTION

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7

Qua chủ đề này, các bạn sẽ có cơ hội thảo luận về vấn đề môi trường mà còn phát triển kỹ năng thuyết trình, biểu đạt ý kiến, và lắng nghe quan điểm của các bạn học khác. Khi các bạn hiểu rõ về nguyên nhân, hậu quả, và giải pháp ô nhiễm thì các bạn sẽ nhận thức về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp các học sinh truyền đạt thông điệp và tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, góp phần vào sự chấm dứt và ngăn chặn ô nhiễm.

Recycle (verb) /riːˈsaɪkl/: tái chế

Waste (noun) /weɪst/: chất thải

Eco-Friendly (adjective) /ˌiːkəʊˈfrendli/: thân thiện với môi trường

Ecosystem (noun) /ˈiːkəʊsɪstəm/: hệ sinh thái

Disposable (adjective) /dɪˈspəʊzəbl/: có thể ném đi, sử dụng một lần

Landfill (noun) /ˈlændˌfɪl/: bãi rác

Air Quality (noun) /ɛər ˈkwɒlɪti/: chất lượng không khí

Deforestation (noun) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: tình trạng phá rừng

Renewable Energy (noun) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/: năng lượng tái tạo

Conservationist (noun) /kɒnsəˈveɪʃənɪst/: nhà bảo tồn môi trường

Global Warming (noun) /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/: sự nóng lên toàn cầu

Sustainable (adjective) /səˈsteɪnəbl/: bền vững

Pollutants (noun) /pəˈluːtənts/: chất gây ô nhiễm

Ozone Layer (noun) /ˈoʊzoʊn ˌleɪər/: tầng ozone

Acid Rain (noun) /ˈæsɪd reɪn/: mưa axit

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 8

Các từ vựng dưới đây không chỉ góp phần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, mà còn mở ra trước họ bức tranh đa dạng về phong tục tập quán của các quốc gia. Bằng cách này, các bạn học sinh sẽ có hiểu biết sâu sắc hơn để đánh giá và kính trọng những đặc thù văn hoá riêng, đồng thời khuyến khích tư duy toàn cầu trong quá trình học tập.

Hospitality (noun) /ˌhɒspɪˈtæləti/: lòng hiếu khách, sự mến khách

Multilingual (adjective) /ˌmʌltɪˈlɪŋɡwəl/: đa ngôn ngữ

Native (adjective) /ˈneɪtɪv/: bản xứ, bản địa

Dialogue (noun) /ˈdaɪəˌlɔːɡ/: đoạn hội thoại

Immigration (noun) /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/: nhập cư

Gesture (noun) /ˈdʒestʃər/: cử chỉ, điệu bộ

Bilingual (adjective) /baɪˈlɪŋɡwəl/: hai ngôn ngữ

Traditions (noun) /trəˈdɪʃənz/: truyền thống

Intercultural (adjective) /ˌɪntərˈkʌltʃərəl/: liên văn hóa

Overseas (adjective) /ˌoʊvərˈsiz/: ở nước ngoài

Respectful (adjective) /rɪˈspɛktfəl/: lễ phép, tôn trọng

Custom (noun) /ˈkʌstəm/: phong tục, tập quán

Stereotype (noun) /ˈstɛriəˌtaɪp/: định kiến

Communication (noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/: giao tiếp

Monolingual (adjective) /ˌmɒnəˈlɪŋɡwəl/: một ngôn ngữ

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: NATURAL DISASTERS

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 9

Các hiện tượng thai tai luôn là một vấn đề nhức nhối trong xã hội ngày nay. Để hiểu hơn về vấn đề này, mình đã chọn lọc và tổng hợp dưới đây bộ từ vựng liên quan. Sau khi tìm hiểu, các bạn học sinh sẽ làm mới thêm kho kiến thức từ vựng của mình và tự tin hơn khi vào ngữ cảnh.

Drought (noun) /draʊt/: hạn hán

Flood (noun) /flʌd/: lũ lụt

Landslide (noun) /ˈlændslaɪd/: lở đất

Typhoon (noun) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới

Tsunami (noun) /tsuˈnɑːmi/: sóng thần

Rescue (ver) /ˈreskjuː/: cứu hộ

Devastation (noun) /ˌdevəˈsteɪʃən/: tàn phá

Aftershock (noun) /ˈæftərʃɒk/: động đất hậu quả

Meteorologist (noun) /ˌmiːtɪəˈrɒlədʒɪst/: nhà khí tượng học

Cyclone (noun) /ˈsaɪkləʊn/: xoáy thấp

Precaution (noun) /prɪˈkɔːʃən/: biện pháp phòng ngừa

Magnitude (noun) /ˈmæɡnɪtjuːd/: cường độ (độ lớn)

Shelter (noun) /ˈʃeltər/: nơi ẩn nấp, trú ẩn

Seismograph (noun) /ˈsaɪzməɡræf/: máy đo độ động đất

Forecast (ver) /ˈfɔːrkæst/: dự báo, dự đoán

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: COMMUNICATION

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 10

Các từ vựng dưới đây hỗ trợ các em hiểu rõ hơn về cách truyền đạt thông tin hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày, từ việc tham gia vào các cuộc trò chuyện hằng ngày đến việc thể hiện ý kiến trong các bài thuyết trình. Điều này không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn tăng cường khả năng tương tác xã hội và xây dựng mối quan hệ tích cực trong cộng đồng.

Attentive (adj) /əˈten.tɪv/: chú ý, chăm sóc

Interpret (ver) /ɪnˈtɜː.prɪt/: hiểu đúng

Exchange (noun) /ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi

Negotiate (ver) /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/: đàm phán

Emphasize (verb) /ˈem.fə.saɪz/: nhấn mạnh

Inquire (ver) /ɪnˈkwaɪər/: hỏi, thăm dò

Clarity (noun) /ˈklær.ɪ.t̬i/: sự rõ ràng

Respond (ver) /rɪˈspɑːnd/: phản hồi

Feedback (noun) /ˈfiːd.bæk/: phản hồi

Attentive (adj) /əˈten.tɪv/: chú ý, chăm sóc

Assertive (adj) /əˈsɝː.tɪv/: quả quyết, quyết đoán

Appreciate (ver) /əˈpriː.ʃi.eɪt/: đánh giá cao

Hesitate (ver) /ˈhez.ɪ.teɪt/: do dự

Respond (ver) /rɪˈspɑːnd/: phản hồi

Rapport (noun) /ræˈpɔːr/: mối quan hệ, mối liên kết

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 11

Học từ vựng “khoa học và công nghệ” giúp học sinh hiểu về ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của công nghệ trong cuộc sống cộng đồng. Các em có thể thảo luận về sự phát triển và ứng dụng của công nghệ, đồng thời cân nhắc về thách thức và trách nhiệm liên quan.

Research (noun) /rɪˈsɜːrtʃ/: nghiên cứu

Data (noun) /ˈdeɪtə/: dữ liệu

Observation (noun) /ˌɒbzəˈveɪʒən/: quan sát

Element (noun) /ˈɛlɪmənt/: nguyên tố

Genetic (adjective) /dʒəˈnɛtɪk/: di truyền

Invention (noun) /ɪnˈvɛnʃən/: sáng chế

Cellular (adjective) /ˈsɛljələr/: tế bào

Procedure (noun) /prəˈsiːdʒər/: quy trình

Solar (adjective) /ˈsoʊlər/: năng lượng mặt trời

Magnetic (adjective) /mæɡˈnɛtɪk/: từ trường

Conclude (verb) /kənˈkluːd/: kết luận

Energy (noun) /ˈɛnərdʒi/: năng lượng

Climate (noun) /klaɪmət/: khí hậu

Fusion (noun) /ˈfjuːʒən/: hợp nhất

Systematic (adjective) /sɪsˈtɛmətɪk/: có hệ thống

Từ vựng tiếng Anh Unit 12: LIFE ON OTHER PLANETS

Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 12

Học từ vựng về cuộc sống trên các hành tinh khác giúp học sinh khám phá thế giới vũ trụ, hiểu về các hành tinh và không gian xa xôi. Các bạn học sinh sẽ có cơ hội khám phá về sự sống ngoài hành tinh và triển vọng của con người trong việc khám phá các hành tinh khác.

Atmosphere (noun) /ˈæt.məs.fɪər/: khí quyển

Extraterrestrial (adjective) /ˌek.strə.təˈres.tri.əl/: ngoài trái đất

Orbit (noun) /ˈɔːr.bɪt/: quỹ đạo

Alien (noun) /ˈeɪ.li.ən/: người ngoài hành tinh

Celestial (adjective) /səˈles.ti.əl/: thuộc về vũ trụ, thiên hà

Gravity (noun) /ˈɡræv.ɪ.ti/: trọng lực

Galaxy (noun) /ˈɡæl.ək.si/: thiên hà

Exploration (noun) /ˌeks.pləˈreɪ.ʃən/: sự khám phá

Inhabit (verb) /ɪnˈhæb.ɪt/: cư trú, sống ở

Specimen (noun) /ˈspe.sɪ.mən/: mẫu vật

Unidentified (adjective) /ˌʌn.aɪˈden.tɪ.faɪd/: không xác định

Probe (noun) /proʊb/: tàu thăm dò

Microorganism (noun) /ˌmaɪ.krəʊˈɔːr.ɡə.nɪ.zəm/: vi sinh vật

Telescopic (adjective) /təˈles.kɒp.ɪk/: thuộc về kính viễn cảnh

Colonize (verb) /ˈkɒl.ə.naɪz/: xâm chiếm, thực hiện thuộc địa hóa

Hypothesize (verb) /haɪˈpɒθ.ɪ.saɪz/: giả định

Những cách học từ vựng tiếng Anh nhanh và nhớ lâu

Cách học từ vựng hiệu quả

  • ✓ Sổ từ vựng tiếng Anh: Tạo một sổ từ vựng để ghi chép tất cả các từ mới từ nhiều nguồn khác nhau, từ sách giáo trình đến tài liệu tự học. Sắp xếp từ vựng theo chủ đề, chức năng, hoặc bảng chữ cái để dễ tra cứu.
  • ✓ Flashcards tự làm: Tự tạo flashcards với mỗi flashcard chứa từ mới ở mặt một và hình ảnh hoặc mô tả ở mặt kia. Sử dụng flashcards để ôn tập từ vựng theo cách thú vị và tương tác.
  • ✓ Học theo chủ đề và ngữ cảnh: Nhóm từ vựng theo chủ đề, ví dụ như công việc, gia đình, hoặc du lịch. Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể để giúp bạn nhớ lâu hơn.
  • ✓ Nghe – Nói – Đọc – Viết hàng ngày: Sử dụng ngôn ngữ mỗi ngày trong các hoạt động thường nhật, từ việc nghe nhạc và xem phim đến việc tham gia các sự kiện nói tiếng Anh. Viết nhật ký hoặc đoạn văn hàng ngày bằng tiếng Anh để rèn kỹ năng viết và sử dụng từ vựng.
  • ✓ Phương pháp âm thanh tương tự: Chia mỗi từ thành các âm tiết và tìm các từ tiếng Việt có cách phát âm tương tự. Tạo hình ảnh tương tác với các từ thay thế để kích thích tư duy và ghi nhớ.
  • ✓ Phương pháp truyện chêm: Tạo câu chuyện bằng tiếng Việt với các từ tiếng Anh chèn vào, giúp kết nối từ vựng với các ngữ cảnh và tình huống cụ thể.
  • ✓ Vị trí từ vựng xung quanh bạn: Ghi các từ vựng lên bảng, tường, hay các vật dụng quen thuộc trong nhà để bạn liên tục nhìn thấy và ghi nhớ chúng.
  • ✓ Tham gia các hoạt động ngoại khoá: Tham gia các sự kiện, câu lạc bộ, hoặc trại hè tiếng Anh để có cơ hội sử dụng và mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên.

Tổ hợp các phương pháp này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh một cách linh hoạt và thú vị, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lâu dài.

Trong từng bài học từ vựng tiếng Anh lớp 8, các em học sinh không chỉ là những người học, mà còn là những nhà thám hiểm đang tìm kiếm những kiến thức mới. Tại khóa học NativeX, không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp các em khám phá những chủ đề đa dạng, từ vựng thực tế và từ đó ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Mình hiểu rằng học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ các từ và nghĩa của chúng. Quan trọng hơn, NativeX muốn bạn áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Bằng cách sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự tin, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc truyền đạt ý kiến và giao tiếp hiệu quả với người khác.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh