Từ vựng tiếng Anh lớp 9
Từ vựng tiếng Anh ở lớp 9 là một phần quan trọng trong quá trình học và chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp. Việc nắm vững từ vựng giúp mở rộng khả năng hiểu biết, giao tiếp và xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Anh. Hãy cùng NativeX khám phá kho từ vựng tiếng Anh lớp 9 và phương pháp học để các em có thể tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chủ đề
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: A VISIT FROM A PEN PAL
Letter (Noun) /ˈlɛtər/: Bức thư
Pen pal (Noun) /ˈpɛn pæl/: Bạn qua thư
Correspondence (Noun) /ˌkɔrəˈspɒndəns/: Thư từ
Greeting (Noun) /ˈɡriːtɪŋ/: Lời chào hỏi
Introduce (Verb) /ˌɪntrəˈdus/: Giới thiệu
Excitement (Noun) /ɪkˈsaɪtmənt/: Sự hồi hộp, phấn khích
Describe (Verb) /dɪˈskraɪb/: Miêu tả
Impressions (Noun) /ɪmˈprɛʃənz/: Ấn tượng
Friendship (Noun) /ˈfrɛndʃɪp/: Tình bạn
Curiosity (Noun) /ˌkjʊəriˈɒsɪti/: Sự tò mò
Share (Verb) /ʃɛr/: Chia sẻ
Similarities (Noun) /ˌsɪmɪˈlærɪtiz/: Điểm tương đồng
Appreciate (Verb) /əˈpriːʃieɪt/: Đánh giá cao, trân trọng
Cultural (Adjective) /ˈkʌltʃərəl/: Văn hóa
Language (Noun) /ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ
Exchange (Verb) /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi
Experience (Noun) /ɪkˈspɪəriəns/: Kinh nghiệm
Visit (Verb) /ˈvɪzɪt/: Thăm, đến thăm
Friendship bond (Noun) /ˈfrɛndʃɪp bɒnd/: Mối liên kết bạn bè
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: CLOTHING
Shirt (Noun) /ʃɜrt/: Áo sơ mi
Dress (Noun) /drɛs/: Váy
Pants/Trousers (Noun) /pænts/ /ˈtraʊzərz/: Quần dài
Skirt (Noun) /skɜrt/: Váy ngắn, váy liền
Jacket (Noun) /ˈdʒækɪt/: Áo khoác
Sweater (Noun) /ˈswɛtər/: Áo len
Shoes (Noun) /ʃuz/: Giày
Hat (Noun) /hæt/: Mũ
Socks (Noun) /sɒks/: Tất
T-shirt (Noun) /ˈtiː ʃɜrt/: Áo thun
Blouse (Noun) /blaʊz/: Áo blouse
Coat (Noun) /koʊt/: Áo khoác dày
Jeans (Noun) /dʒinz/: Quần jean
Tie (Noun) /taɪ/: Cà vạt
Belt (Noun) /bɛlt/: Thắt lưng
Fabric (Noun) /ˈfæbrɪk/: Vải
Sew (Verb) /soʊ/: May, khâu
Comfortable (Adjective) /ˈkʌmfərtəbl/: Thoải mái
Stylish (Adjective) /ˈstaɪlɪʃ/: Phong cách
Fashion (Noun) /ˈfæʃən/: Thời trang
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
Countryside (Noun) /ˈkʌntrɪˌsaɪd/: Miền quê
Farm (Noun) /fɑrm/: Nông trại
Home village (Noun) /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: Làng quê
Nature (Noun) /ˈneɪtʃər/: Thiên nhiên
Scenery (Noun) /ˈsinəri/: Phong cảnh
Explore (Verb) /ɪkˈsplɔr/: Khám phá
Hike (Verb) /haɪk/: Leo núi, đi bộ đường dài
Tranquil (Adjective) /ˈtræŋkwɪl/: Yên bình
Fresh air (Noun) /frɛʃ ɛr/: Không khí trong lành
River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông
Paddy field (Noun) /ˈpædi -faɪl/: Cánh đồng lúa
Forest (Noun) /ˈfɔrɪst/: Rừng
Highway (Noun) /ˈhaɪweɪ/: Xa lộ
Wildlife (Noun) /ˈwaɪldˌlaɪf/: Động vật hoang dã
Relaxing (Adjective) /rɪˈlæk sɪŋ/: Thư giãn
Adventure (Noun) /ədˈvɛnʧər/: Cuộc phiêu lưu
Journey (Noun) /ˈdʒɜːni/: Chuyến đi, hành trình
Sunset (Noun) /ˈsʌnˌsɛt/: Hoàng hôn
Capture (Verb) /ˈkæpʧər/: Chụp, ghi lại
Memories (Noun) /ˈmɛməriz/: Kỷ niệm
Nearby (Adjective) /ˌnɪərˈbaɪ/: Gần bên
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
Language learning (Noun Phrase) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈlɜrnɪŋ/: Việc học ngôn ngữ
Vocabulary expansion (Noun Phrase) /vəˈkæbjələri ɪkˈspænʃən/: Mở rộng từ vựng
Study abroad program (Noun Phrase) /ˈstʌdi əˈbrɔːd ˈproʊɡræm/: Chương trình du học
Practice (Noun/Verb) /ˈpræktɪs/: Luyện tập
Fluent (Adjective) /fluːənt/: Lưu loát
Accent (Noun) /ˈæksənt/: Phong cách phát âm
Conversation (Noun) /ˌkɒnvəˈseɪʃən/: Cuộc trò chuyện
Understand (Verb) /ˌʌndərˈstænd/: Hiểu
Improve (Verb) /ɪmˈpruːv/: Cải thiện
Mistake (Noun) /mɪˈsteɪk/: Lỗi, sai lầm
Confident (Adjective) /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
Bilingual (Adjective) /baɪˈlɪŋɡwəl/: Song ngữ
Dictionary (Noun) /ˈdɪkʃənri/: Từ điển
Language class (Noun) /ˈlæŋɡwɪdʒ klɑːs/: Lớp học ngôn ngữ
Vocabulary (Noun) /vəˈkæbjələri/: Từ vựng
Grammar (Noun) /ˈɡræmər/: Ngữ pháp
Pronunciation (Noun) /prəˌnʌnsiˈeɪʃən/: Phát âm
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: THE MEDIA
Media (Noun) /ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông
Invent (Verb) /ɪnˈvent/: Phát minh
Newspaper (Noun) /ˈnjuːzˌpeɪpər/: Báo
Television (Noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Truyền hình
Radio (Noun) /ˈreɪdiəʊ/: Đài phát thanh
Magazine (Noun) /ˈmæɡəziːn/: Tạp chí
Internet (Noun) /ˈɪntərnɛt/: Internet
Widely (Adverb) /ˈwaɪdli/: Một cách rộng rãi
Broadcast (Verb/Noun) /ˈbrɔːdkɑːst/: Phát sóng, chương trình phát thanh/ truyền hình
Stream (Verb/Noun) /striːm/: Phát trực tuyến.
Upload (Verb) /ʌpˈloʊd/: Tải lên
Download (Verb) /ˈdaʊnˌloʊd/: Tải xuống
Subscribe (Verb) /səbˈskraɪb/: Đăng ký (theo dõi)
Channel (Noun) /ˈtʃænəl/: Kênh (truyền hình, phát thanh)
Program (Noun) /ˈproʊɡræm/: Chương trình
Advertisement/Ad (Noun) /ədˈvɜrtɪsmənt/: Quảng cáo
Social media (Noun Phrase) /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội
Messaging (Noun) /ˈmɛsədʒɪŋ/: Tin nhắn
Online gaming (Noun Phrase) /ˈɒnˌlaɪn ˈɡeɪmɪŋ/: Trò chơi trực tuyến
Podcast (Noun) /ˈpɒdˌkæst/: Chương trình nghe trực tuyến
Hashtag (Noun) /ˈhæʃˌtæɡ/: Thẻ hashtag
Influencer (Noun) /ˈɪnfluənsər/: Người có sức ảnh hưởng
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: THE ENVIRONMENT
Environment (Noun) /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường
Pollution (Noun) /pəˈluːʃn/: Ô nhiễm
Pollute (Verb) /pəˈluːt/: Gây ô nhiễm
Recycle (Verb) /riːˈsaɪkl/: Tái chế
Waste (Noun/Verb) /weɪst/: Rác thải / Lãng phí
Trash (Noun) /træʃ/: Rác, đồ không còn dùng được
Garbage (Noun) /ˈɡɑːrbɪdʒ/: Rác thải sinh hoạt
Eco-friendly (Adjective) /ˈiːkoʊˌfrɛndli/: Thân thiện với môi trường
Sustainable (Adjective) /səˈsteɪnəbl/: Bền vững
Conservation (Noun) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/: Sự bảo tồn
Energy (Noun) /ˈɛnərdʒi/: Năng lượng
Climate (Noun) /ˈklaɪmət/: Khí hậu
Global warming (Noun Phrase) /ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu
Air quality (Noun Phrase) /ɛər ˈkwɒləti/: Chất lượng không khí
Emission (Noun) /ɪˈmɪʃn/: Khí thải
Biodiversity (Noun) /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng sinh học
Greenhouse effect (Noun Phrase) /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/: Hiệu ứng nhà kính
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: SAVING ENERGY
Energy-saving (Adjective) /ˈɛnərdʒi ˈseɪvɪŋ/: Tiết kiệm năng lượng
Conserve (Verb) /kənˈsɜːv/: Bảo tồn, tiết kiệm
Efficiency (Noun) /ɪˈfɪʃənsi/: Hiệu suất
Reduce (Verb) /rɪˈdjuːs/: Giảm bớt
Waste (Noun/Verb) /weɪst/: Lãng phí / Lãng phí
Appliance (Noun) /əˈplaɪəns/: Thiết bị
Power (Noun) /ˈpaʊər/: Điện năng
Solar (Adjective) /ˈsoʊlər/: Thuộc về năng lượng mặt trời
Wind (Noun) /wɪnd/: Năng lượng gió
Consumption (Noun) /kənˈsʌmpʃn/: Sự tiêu thụ
Green (Adjective) /ɡriːn/: Xanh, thân thiện với môi trường
Usage (Noun) /ˈjuːsɪdʒ/: Sử dụng
Limit (verb, noun) /ˈlɪmɪt/: Hạn chế, giới hạn
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: CELEBRATIONS
Celebration (noun) /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/: Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
Anniversary (noun) /ˌænɪˈvɜːsəri/: Kỷ niệm, ngày kỷ niệm
Reflect (verb) /rɪˈflɛkt/: Suy ngẫm, nhìn lại
Gather (verb) /ˈɡæðər/: Tập trung, tụ họp
Tradition (noun) /trəˈdɪʃən/: Truyền thống
Honor (verb, noun) /ˈɒnər/: Tôn vinh, vinh danh
Gala (noun) /ˈɡɑːlə/: Lễ hội, buổi liên hoan
Festive (adjective) /ˈfɛstɪv/: Phô trương, lễ hội
Reflect (verb) /rɪˈflɛkt/: Suy ngẫm, nhìn lại
Barbecue (noun, verb) /ˈbɑːrbɪkjuː/: Tiệc nướng ngoài trời, nướng ngoài trời
Take photos (verb) /teɪk ˈfoʊtoʊz/: Chụp ảnh
Give gifts (verb) /ɡɪv ɡɪfts/: Tặng quà
Decorate (verb) /ˈdɛkəˌreɪt/: Trang trí
Appreciate (verb) /əˈpriːʃieɪt/: Đánh giá cao, biết ơn
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: NATURAL DISASTERS
Flood (noun, verb) /flʌd/: Lũ lụt, ngập lụt
Earthquake (noun) /ˈɜrθˌkweɪk/: Động đất
Storm (noun) /stɔːrm/: Bão
Tornado (noun) /tɔːrˈneɪdoʊ/: Lốc xoáy
Drought (noun) /draʊt/: Hạn hán
Landslide (noun) /ˈlændslaɪd/: Lở đất
Rainstorm (noun) /ˈreɪnˌstɔːrm/: Mưa bão
Evacuate (verb) /ɪˈvækjueɪt/: Sơ tán
Rescue (verb, noun) /ˈrɛskjuː/: Cứu hộ, sự cứu hộ
Damage (noun, verb) /ˈdæmɪdʒ/: Thiệt hại, làm hỏng
Survivor (noun) /sərˈvaɪvər/: Người sống sót
Prepare (verb) /prɪˈpɛr/: Chuẩn bị
Shelter (noun, verb) /ˈʃɛltər/: Nơi trú ẩn, ẩn náu
Warning (noun) /ˈwɔːrnɪŋ/: Cảnh báo
Recovery (noun) /rɪˈkʌvəri/: Sự phục hồi, khôi phục
Community Support (noun) /kəˈmjuːnɪti səˈpɔːrt/: Hỗ trợ cộng đồng
Assistance (noun) /əˈsɪstəns/: Sự giúp đỡ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: LIFE ON OTHER PLANETS
Planet (noun) /ˈplænɪt/: Hành tinh
Alien (noun, adjective) /ˈeɪliən/: Người ngoài hành tinh, ngoại hành tinh
Spacecraft (noun) /ˈspeɪsˌkræft/: Tàu vũ trụ
Astronaut (noun) /ˈæstrənɔːt/: Phi hành gia
Galaxy (noun) /ˈɡæləksi/: Ngân hà
Universe (noun) /ˈjuːnɪvɜːrs/: Vũ trụ
Gravity (noun) /ˈɡrævəti/: Trọng lực
Solar System (noun) /ˈsoʊlər ˈsɪstəm/: Hệ mặt trời
Comet (noun) /ˈkɒmɪt/: Sao chổi
Meteor (noun) /ˈmiːtiər/: Sao băng
Crater (noun) /ˈkreɪtər/: Miệng núi lửa, hố sâu
Space Exploration (noun) /speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/: Khám phá không gian
Colonize (verb) /ˈkɒlənaɪz/: Định cư, chiếm đóng
Astrobiology (noun) /ˌæstroʊbaɪˈɒlədʒi/: Sinh vật học thiên văn
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo SGK chương trình mới
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: Local Environment
Recycling (noun, verb) /riːˈsaɪklɪŋ/: Tái chế
Ecosystem (noun) /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái
Deforestation (noun) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: Tàn phá rừng
Renewable (adjective) /rɪˈnjuːəbl/: Tái tạo
Sustainability (noun) /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Bền vững
Greenhouse Effect (noun) /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/: Hiệu ứng nhà kính
Compost (noun, verb) /ˈkɒmpoʊst/: Phân hữu cơ, làm phân hữu cơ
Natural Resources (noun) /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/: Tài nguyên thiên nhiên
Plastic Waste (noun) /ˈplæstɪk weɪst/: Rác thải nhựa
Renewable Energy (noun) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo
Sustainable Development (noun) /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển bền vững
Awareness (noun) /əˈwɛərnəs/: Nhận thức
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: City Life
Urban (adjective) /ˈɜːrbən/: Đô thị
Traffic (noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông
Population (noun) /ˌpɒpjuˈleɪʃn/: Dân số
Street (noun) /striːt/: Đường phố
Building (noun) /ˈbɪldɪŋ/: Tòa nhà
Public Transport (noun) /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/: Phương tiện công cộng
Subway (noun) /ˈsʌbweɪ/: Tàu điện ngầm
Park (noun) /pɑːrk/: Công viên
Community (noun) /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng
Neighborhood (noun) /ˈneɪbəhʊd/: Khu phố
Skyscraper (noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Tòa nhà chọc trời
Sidewalk (noun) /ˈsaɪdwɔːk/: Vỉa hè
Apartment (noun) /əˈpɑːrtmənt/: Căn hộ
Downtown (noun) /ˈdaʊntaʊn/: Trung tâm thành phố
Traffic Jam (noun) /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc đường
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: Teen stress and pressure
Pressure (noun) /ˈprɛʃər/: Áp lực
Stress (noun, verb) /strɛs/: Căng thẳng, gây căng thẳng
Anxiety (noun) /æŋˈzaɪəti/: Lo âu
Expectation (noun) /ˌɛkspɛkˈteɪʃn/: Kỳ vọng
Competition (noun) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: Sự cạnh tranh
Overwhelmed (adjective) /ˌoʊvərˈwɛlmd/: Quá tải, áp đảo
Performance (noun) /pərˈfɔːrməns/: Hiệu suất, thành tích
Struggle (noun, verb) /ˈstrʌɡəl/: Cuộc đấu tranh, đấu tranh
Mental Health (noun) /ˈmɛntl hɛlθ/: Sức khỏe tinh thần
Peer (noun) /pɪr/: Bạn đồng trang lứa
Balance (noun, verb) /ˈbæləns/: Sự cân đối, cân bằng
Expectancy (noun) /ɪkˈspɛktənsi/: Kỳ vọng
Overload (noun, verb) /ˌoʊvərˈloʊd/: Quá tải
Tension (noun) /ˈtɛnʃən/: Sự căng thẳng
Cope (verb) /koʊp/: Đối phó, vận động
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: Life in the past
Igloo (noun) /ˈɪɡluː/: Chiếc lều tuyết
Sled (noun) /slɛd/: Xe chó kéo
Snack (noun) /snæk/: Đồ ăn vặt
Street Vendor (noun) /striːt ˈvɛndər/: Người bán hàng rong
Era (noun) /ˈɪərə/: Thời đại
Traditional (adjective) /trəˈdɪʃənl/: Truyền thống
Historical Artifact (noun) /hɪˈstɒrɪkəl ˈɑːrtɪfækt/: Di vật lịch sử
Nomadic Lifestyle (noun) /noʊˈmædɪk ˈlaɪfˌstaɪl/: Lối sống du mục
Fur (noun) /fɜːr/: Lông thú
Trinket (noun) /ˈtrɪŋkɪt/: Đồ lưu niệm, đồ trang sức nhỏ
History (noun) /ˈhɪstəri/: Lịch sử
Tradition (noun) /trəˈdɪʃn/: Truyền thống
Ancestor (noun) /ˈænsɪstər/: Tổ tiên
Legacy (noun) /ˈlɛɡəsi/: Di sản, di dân
Custom (noun) /ˈkʌstəm/: Phong tục, tập quán
Ancient (adjective) /ˈeɪnʃənt/: Cổ xưa
Dated (adjective) /ˈdeɪtɪd/: Đã cũ, đã lỗi thời
Antique (adjective, noun) /ænˈtiːk/: Cổ, đồ cổ
Historic Site (noun) /hɪˈstɒrɪk saɪt/: Di tích lịch sử
Pastime (noun) /ˈpæstaɪm/: Thú vui, sở thích
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Wonders of Viet Nam
Temple of Literature (noun) /ˈtɛmpəl ʌv ˈlɪtərətʃər/: Văn Miếu – Quốc Tử Giám
Cuisine (noun) /kwɪˈziːn/: Ẩm thực
Heritage (noun) /ˈherɪtɪdʒ/: Di sản
Unique (adjective) /juːˈniːk/: Độc đáo, đặc biệt
Historical (adjective) /hɪˈstɒrɪkəl/: Lịch sử
Breathtaking (adjective) /ˈbreθˌteɪkɪŋ/: Ngoạn mục, hùng vĩ
Lantern (noun) /ˈlæntərn/: Đèn lồng
Water puppetry (noun) /ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/: Múa rối nước
Rickshaw (noun) /ˈsaɪkloʊ/: Xích lô
Dragon dance (noun) /ˈdræɡən dæns/: Múa rồng
Rice terrace (noun) /raɪs ˈtɛrəs/: Ruộng bậc thang
Silk (noun) /sɪlk/: Lụa
Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: Viet Nam: Then and Now
Ancient (Adjective) /ˈeɪnʃənt/: Cổ xưa
Modern (Adjective) /ˈmɒdən/: Hiện đại
Change (Noun/Verb) /tʃeɪndʒ/: Sự thay đổi
Progress (Noun) /ˈprɑːɡres/: Tiến triển
Preserve (Verb) /prɪˈzɜːrv/: Bảo tồn
Adapt (Verb) /əˈdæpt/: Thích nghi
Evolve (Verb) /ɪˈvɒlv/: Tiến hóa
Celebrate (Verb) /ˈselɪbreɪt/: Tổ chức, kỷ niệm
Cultural (Adjective) /ˈkʌltʃərəl/: Văn hóa
Revolution (Noun) /ˌrevəˈluːʃən/: Cuộc cách mạng
Independence (Noun) /ˌɪndɪˈpendəns/: Độc lập
Nationalism (Noun) /ˈnæʃənəlɪzəm/: Chủ nghĩa dân tộc
Globalization (Noun) /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/: Toàn cầu hóa
Urbanization (Noun) /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/: Đô thị hóa
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: Recipes and Eating habits
Meal (Noun) /miːl/: Bữa ăn
Snack (Noun) /snæk/: Đồ ăn nhẹ
Nutrition (Noun) /njuːˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng
Habit (Noun) /ˈhæbɪt/: Thói quen
Cook (Verb) /kʊk/: Nấu ăn
Chew (Verb) /tʃuː/: Nhai
Swallow (Verb) /ˈswɒloʊ/: Nuốt
Savor (Verb) /ˈseɪvər/: Thưởng thức
Healthy (Adjective) /ˈhelθi/: Khỏe mạnh
Tasty (Adjective) /ˈteɪsti/: Ngon
Filling (Adjective) /ˈfɪlɪŋ/: No đủ
Balanced (Adjective) /ˈbælənst/: Cân đối
Homemade (Adjective) /ˌhoʊmˈmeɪd/: Tự làm, tự chế
Fresh (Adjective) /frɛʃ/: Tươi, mới
Appetite (Noun) /ˈæpɪtaɪt/: Sự ngon miệng, khẩu vị
Diet (Noun) /ˈdaɪət/: Chế độ ăn uống
Ingredient (Noun) /ɪnˈɡriːdiənt/: Nguyên liệu
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: Tourism
Destination (Noun) /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến
Tourist (Noun) /ˈtʊrɪst/: Du khách
Attraction (Noun) /əˈtrækʃən/: Điểm thu hút
Adventure (Noun) /ədˈvɛnʧər/: Cuộc phiêu lưu
Souvenir (Noun) /ˌsuːvəˈnɪr/: Đồ lưu niệm
Discover (Verb) /dɪˈskʌvər/: Khám phá
Experience (Verb) /ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm
Journey (Noun) /ˈdʒɜːrni/: Hành trình
Passport (Noun) /ˈpɑːspɔːrt/: Hộ chiếu
Itinerary (Noun) /aɪˈtɪnəreri/: Lịch trình
Backpack (Noun) /ˈbæk.pæk/: Ba lô
Guidebook (Noun) /ˈɡaɪd.bʊk/: Sách hướng dẫn du lịch
Exotic (Adjective) /ɪɡˈzɒtɪk/: Kỳ lạ, lạ lẫm
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: English in the world
Accent (Nouns) /’æk.sənt/: Phong cách phát âm
Diversity (Nouns) /dɪˈvɜːr.sə.ti/: Đa dạng
Communicate (Verbs) /kəˈmjuː.nə.keɪt/: Giao tiếp
Interact (Verbs) /ɪn.təˈrækt/: Tương tác
Connect (Verbs) /kəˈnekt/: Kết nối
Fluent (Adjectives) /ˈfluː.ənt/: Thạo, lưu loát
Monolingual (Adjectives) /ˌmɑː.nəˈlɪŋ.ɡwəl/: Chỉ biết một ngôn ngữ
Open-minded (Adjectives) /ˌoʊ.pən ˈmaɪn.dɪd/: Cởi mở
Respect (Verbs) /rɪˈspekt/: Tôn trọng
Assimilate (Verbs) /əˈsɪm.ə.leɪt/: Hòa nhập
Translate (Verbs) /trænsˈleɪt/: Dịch thuật
Bilingualism (Verbs) /baɪˈlɪŋ.ɡwəl.ɪz.əm/: Song ngữ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: Space Travel
Space (noun) /speɪs/: Không gian
Spaceship (noun) /ˈspeɪsˌʃɪp/: Tàu vũ trụ
Satellite (noun) /ˈsæt.əl.aɪt/: Vệ tinh
Launch (verb) /lɔːntʃ/: Phóng (tàu vũ trụ)
Float (verb) /floʊt/: Nổi lơ lửng
Astronomical (adjective) /ˌæstrəˈnɑːmɪkl/: Thuộc về thiên văn học
Weightless (adjective) /ˈweɪt.ləs/: Không trọng lượng
Exploratory (adjective) /ɪkˈsplɔːrəˌtɔːri/: Khám phá, thám hiểm
Rocket (noun) /ˈrɒkɪt/: Tên lửa
Cosmos (noun) /ˈkɒzmɒs/: Vũ trụ
Land (verb) /lænd/: Hạ cánh
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: Changing roles in society
Society (noun) /səˈsaɪ.ə.ti/: Xã hội
Equality (noun) /ɪˈkwɒl.ə.ti/: Sự bình đẳng
Role (noun) /rəʊl/: Vai trò
Adaptation (noun) /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/: Sự thích nghi
Evolve (verb) /ɪˈvɒlv/: Tiến hóa
Challenge (verb) /ˈtʃæl.ɪndʒ/: Thách thức
Transform (verb) /trænsˈfɔːm/: Biến đổi
Dynamic (adjective) /daɪˈnæm.ɪk/: Linh hoạt, năng động
Flexible (adjective) /ˈfleksəbl/: Linh hoạt, mềm dẻo
Responsibility (noun) /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/: Trách nhiệm’
Opportunity (noun) /ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/: Cơ hội
Influence (verb) /ˈɪn.flu.əns/: Ảnh hưởng
Support (verb) /səˈpɔːt/: Hỗ trợ
Contribute (verb) /kənˈtrɪb.juːt/: Đóng góp
Empathetic (adjective) /emˈpæθ.ə.tɪk/: Đồng cảm
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: My future career
Doctor (noun) /ˈdɒktər/: Bác sĩ
Teacher (noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
Engineer (noun) /ˌendʒɪˈnɪər/: Kỹ sư
Lawyer (noun) /ˈlɔɪər/: Luật sư
Artist (noun) /ˈɑːtɪst/: Nghệ sĩ
Chef (noun) /ʃef/: Đầu bếp
Scientist (noun) /ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học
Firefighter (noun) /ˈfaɪəˌfaɪtər/: Lính cứu hỏa
Pilot (noun) /ˈpaɪlət/: Phi công
Nurse (noun) /nɜːs/: Y tá
Career (noun) /kəˈrɪər/: Sự nghiệp
Profession (noun) /prəˈfɛʃən/: Nghề nghiệp
Ambition (noun) /æmˈbɪʃən/: Hoài bão
Skill (noun) /skɪl/: Kỹ năng
Goal (noun) /ɡoʊl/: Mục tiêu
Achieve (verb) /əˈtʃiːv/: Đạt được
Develop (verb) /dɪˈvɛləp/: Phát triển
Succeed (verb) /səkˈsiːd/: Thành công
Motivated (adjective) /ˈməʊtɪveɪtɪd/: Đầy động lực
Dedicated (adjective) /ˈdɛdɪkeɪtɪd/: Tận tụy
Qualified (adjective) /ˈkwɒlɪfaɪd/: Đủ năng lực
Leadership (noun) /ˈliːdəʃɪp/: Lãnh đạo
Networking (noun) /ˈnetwɜːkɪŋ/: Mạng lưới quan hệ
Lead (verb) /liːd/: Dẫn dắt
Innovate (verb) /ˈɪnəˌveɪt/: Đổi mới
Professional (adjective) /prəˈfɛʃənl/: Chuyên nghiệp
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 9 hiệu quả nhất cho kì thi chuyển cấp
Dưới đây là chi tiết hơn về cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho kỳ thi chuyển cấp lớp 9 mà các bạn có thể tham khảo để áp dụng cho kỳ thi quan trọng này:
Đặt mục tiêu cụ thể
- ✓ Đừng áp đặt mục tiêu quá cao, hãy chọn số lượng từ vựng phù hợp với khả năng học của bạn, ví dụ: 10 từ/ngày.
- ✓ Điều chỉnh kế hoạch học để phù hợp với thời gian và năng lực của bạn.
Phân loại từ vựng theo chủ đề
- ✓ Gom từ vựng vào các nhóm theo chủ đề như gia đình, công việc, thời tiết, để dễ nhớ và áp dụng.
- ✓ Tập trung vào từng nhóm từ vựng một cách chi tiết và kỹ lưỡng.
Học từ vựng trong ngữ cảnh
- ✓ Viết câu sử dụng từ mới để hiểu rõ ngữ cảnh và cách áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.
- ✓ Dùng từ vựng mới trong các bài tập, đề thi để làm quen với cách sử dụng chúng trong tình huống thi thực tế.
- ✓ Dịch các đoạn văn, truyện hoặc bài hát từ tiếng Anh sang tiếng Việt để hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong những văn bản đó.
Ôn tập thường xuyên với nguồn tài liệu đa dạng
- ✓ Ôn tập từ vựng sau 10 phút, sau 24 giờ, sau 1 tuần và sau 1 tháng để giữ cho từ vựng luôn giữ trong trí nhớ một cách lâu dài.
- ✓ Viết ra, dán giấy nhớ ở nơi thường xuyên nhìn thấy hoặc có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại.
- ✓ Tìm kiếm từ vựng từ nhiều nguồn khác nhau như sách, báo, truyện, phim, nhạc để mở rộng vốn từ vựng của bạn.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Bằng cách học và sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 9 trên, các em có thể thể hiện rõ ý kiến của mình và tự tin hơn trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Việc liên tục ôn tập và thực hành từ vựng trong các bài tập và hoạt động hàng ngày sẽ giúp các em củng cố vốn từ và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy tiếp tục đồng hành cùng NativeX với nhiều thông tin, tài liệu hữu ích khác để giúp các em thành công trong hành trình học tập của mình!
Tác giả: NativeX