fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh lớp 9

Từ vựng tiếng Anh ở lớp 9 là một phần quan trọng trong quá trình học và chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp. Việc nắm vững từ vựng giúp mở rộng khả năng hiểu biết, giao tiếp và xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Anh. Hãy cùng NativeX khám phá kho từ vựng tiếng Anh lớp 9 và phương pháp học để các em có thể tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chủ đề

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: A VISIT FROM A PEN PAL

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 1 A Visit Form A Pen Pal

Letter (Noun) /ˈlɛtər/: Bức thư

Pen pal (Noun) /ˈpɛn pæl/: Bạn qua thư

Correspondence (Noun) /ˌkɔrəˈspɒndəns/: Thư từ

Greeting (Noun) /ˈɡriːtɪŋ/: Lời chào hỏi

Introduce (Verb) /ˌɪntrəˈdus/: Giới thiệu

Excitement (Noun) /ɪkˈsaɪtmənt/: Sự hồi hộp, phấn khích

Describe (Verb) /dɪˈskraɪb/: Miêu tả

Impressions (Noun) /ɪmˈprɛʃənz/: Ấn tượng

Friendship (Noun) /ˈfrɛndʃɪp/: Tình bạn

Curiosity (Noun) /ˌkjʊəriˈɒsɪti/: Sự tò mò

Share (Verb) /ʃɛr/: Chia sẻ

Similarities (Noun) /ˌsɪmɪˈlærɪtiz/: Điểm tương đồng

Appreciate (Verb) /əˈpriːʃieɪt/: Đánh giá cao, trân trọng

Cultural (Adjective) /ˈkʌltʃərəl/: Văn hóa

Language (Noun) /ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ

Exchange (Verb) /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi

Experience (Noun) /ɪkˈspɪəriəns/: Kinh nghiệm

Visit (Verb) /ˈvɪzɪt/: Thăm, đến thăm

Friendship bond (Noun) /ˈfrɛndʃɪp bɒnd/: Mối liên kết bạn bè

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: CLOTHING

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 2 Clothing

Shirt (Noun) /ʃɜrt/: Áo sơ mi

Dress (Noun) /drɛs/: Váy

Pants/Trousers (Noun) /pænts/ /ˈtraʊzərz/: Quần dài

Skirt (Noun) /skɜrt/: Váy ngắn, váy liền

Jacket (Noun) /ˈdʒækɪt/: Áo khoác

Sweater (Noun) /ˈswɛtər/: Áo len

Shoes (Noun) /ʃuz/: Giày

Hat (Noun) /hæt/: Mũ

Socks (Noun) /sɒks/: Tất

T-shirt (Noun) /ˈtiː ʃɜrt/: Áo thun

Blouse (Noun) /blaʊz/: Áo blouse

Coat (Noun) /koʊt/: Áo khoác dày

Jeans (Noun) /dʒinz/: Quần jean

Tie (Noun) /taɪ/: Cà vạt

Belt (Noun) /bɛlt/: Thắt lưng

Fabric (Noun) /ˈfæbrɪk/: Vải

Sew (Verb) /soʊ/: May, khâu

Comfortable (Adjective) /ˈkʌmfərtəbl/: Thoải mái

Stylish (Adjective) /ˈstaɪlɪʃ/: Phong cách

Fashion (Noun) /ˈfæʃən/: Thời trang

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 3 A Trip To The Countryside

Countryside (Noun) /ˈkʌntrɪˌsaɪd/: Miền quê

Farm (Noun) /fɑrm/: Nông trại

Home village (Noun) /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: Làng quê

Nature (Noun) /ˈneɪtʃər/: Thiên nhiên

Scenery (Noun) /ˈsinəri/: Phong cảnh

Explore (Verb) /ɪkˈsplɔr/: Khám phá

Hike (Verb) /haɪk/: Leo núi, đi bộ đường dài

Tranquil (Adjective) /ˈtræŋkwɪl/: Yên bình

Fresh air (Noun) /frɛʃ ɛr/: Không khí trong lành

River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông

Paddy field (Noun) /ˈpædi -faɪl/: Cánh đồng lúa

Forest (Noun) /ˈfɔrɪst/: Rừng

Highway (Noun) /ˈhaɪweɪ/: Xa lộ

Wildlife (Noun) /ˈwaɪldˌlaɪf/: Động vật hoang dã

Relaxing (Adjective) /rɪˈlæk sɪŋ/: Thư giãn

Adventure (Noun) /ədˈvɛnʧər/: Cuộc phiêu lưu

Journey (Noun) /ˈdʒɜːni/: Chuyến đi, hành trình

Sunset (Noun) /ˈsʌnˌsɛt/: Hoàng hôn

Capture (Verb) /ˈkæpʧər/: Chụp, ghi lại

Memories (Noun) /ˈmɛməriz/: Kỷ niệm

Nearby (Adjective) /ˌnɪərˈbaɪ/: Gần bên

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 4 Learning A Foreign Language

Language learning (Noun Phrase) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈlɜrnɪŋ/: Việc học ngôn ngữ

Vocabulary expansion (Noun Phrase) /vəˈkæbjələri ɪkˈspænʃən/: Mở rộng từ vựng

Study abroad program (Noun Phrase) /ˈstʌdi əˈbrɔːd ˈproʊɡræm/: Chương trình du học

Practice (Noun/Verb) /ˈpræktɪs/: Luyện tập

Fluent (Adjective) /fluːənt/: Lưu loát

Accent (Noun) /ˈæksənt/: Phong cách phát âm

Conversation (Noun) /ˌkɒnvəˈseɪʃən/: Cuộc trò chuyện

Understand (Verb) /ˌʌndərˈstænd/: Hiểu

Improve (Verb) /ɪmˈpruːv/: Cải thiện

Mistake (Noun) /mɪˈsteɪk/: Lỗi, sai lầm

Confident (Adjective) /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin

Bilingual (Adjective) /baɪˈlɪŋɡwəl/: Song ngữ

Dictionary (Noun) /ˈdɪkʃənri/: Từ điển

Language class (Noun) /ˈlæŋɡwɪdʒ klɑːs/: Lớp học ngôn ngữ

Vocabulary (Noun) /vəˈkæbjələri/: Từ vựng

Grammar (Noun) /ˈɡræmər/: Ngữ pháp

Pronunciation (Noun) /prəˌnʌnsiˈeɪʃən/: Phát âm

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: THE MEDIA

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 5 The Media

Media (Noun) /ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông

Invent (Verb) /ɪnˈvent/: Phát minh

Newspaper (Noun) /ˈnjuːzˌpeɪpər/: Báo

Television (Noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Truyền hình

Radio (Noun) /ˈreɪdiəʊ/: Đài phát thanh

Magazine (Noun) /ˈmæɡəziːn/: Tạp chí

Internet (Noun) /ˈɪntərnɛt/: Internet

Widely (Adverb) /ˈwaɪdli/: Một cách rộng rãi

Broadcast (Verb/Noun) /ˈbrɔːdkɑːst/: Phát sóng, chương trình phát thanh/ truyền hình

Stream (Verb/Noun) /striːm/: Phát trực tuyến.

Upload (Verb) /ʌpˈloʊd/: Tải lên

Download (Verb) /ˈdaʊnˌloʊd/: Tải xuống

Subscribe (Verb) /səbˈskraɪb/: Đăng ký (theo dõi)

Channel (Noun) /ˈtʃænəl/: Kênh (truyền hình, phát thanh)

Program (Noun) /ˈproʊɡræm/: Chương trình

Advertisement/Ad (Noun) /ədˈvɜrtɪsmənt/: Quảng cáo

Social media (Noun Phrase) /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội

Messaging (Noun) /ˈmɛsədʒɪŋ/: Tin nhắn

Online gaming (Noun Phrase) /ˈɒnˌlaɪn ˈɡeɪmɪŋ/: Trò chơi trực tuyến

Podcast (Noun) /ˈpɒdˌkæst/: Chương trình nghe trực tuyến

Hashtag (Noun) /ˈhæʃˌtæɡ/: Thẻ hashtag

Influencer (Noun) /ˈɪnfluənsər/: Người có sức ảnh hưởng

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: THE ENVIRONMENT

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 6 The Enviroment

Environment (Noun) /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường

Pollution (Noun) /pəˈluːʃn/: Ô nhiễm

Pollute (Verb) /pəˈluːt/: Gây ô nhiễm

Recycle (Verb) /riːˈsaɪkl/: Tái chế

Waste (Noun/Verb) /weɪst/: Rác thải / Lãng phí

Trash (Noun) /træʃ/: Rác, đồ không còn dùng được

Garbage (Noun) /ˈɡɑːrbɪdʒ/: Rác thải sinh hoạt

Eco-friendly (Adjective) /ˈiːkoʊˌfrɛndli/: Thân thiện với môi trường

Sustainable (Adjective) /səˈsteɪnəbl/: Bền vững

Conservation (Noun) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/: Sự bảo tồn

Energy (Noun) /ˈɛnərdʒi/: Năng lượng

Climate (Noun) /ˈklaɪmət/: Khí hậu

Global warming (Noun Phrase) /ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu

Air quality (Noun Phrase) /ɛər ˈkwɒləti/: Chất lượng không khí

Emission (Noun) /ɪˈmɪʃn/: Khí thải

Biodiversity (Noun) /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng sinh học

Greenhouse effect (Noun Phrase) /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/: Hiệu ứng nhà kính

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: SAVING ENERGY

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 7 Saving Energy

Energy-saving (Adjective) /ˈɛnərdʒi ˈseɪvɪŋ/: Tiết kiệm năng lượng

Conserve (Verb) /kənˈsɜːv/: Bảo tồn, tiết kiệm

Efficiency (Noun) /ɪˈfɪʃənsi/: Hiệu suất

Reduce (Verb) /rɪˈdjuːs/: Giảm bớt

Waste (Noun/Verb) /weɪst/: Lãng phí / Lãng phí

Appliance (Noun) /əˈplaɪəns/: Thiết bị

Power (Noun) /ˈpaʊər/: Điện năng

Solar (Adjective) /ˈsoʊlər/: Thuộc về năng lượng mặt trời

Wind (Noun) /wɪnd/: Năng lượng gió

Consumption (Noun) /kənˈsʌmpʃn/: Sự tiêu thụ

Green (Adjective) /ɡriːn/: Xanh, thân thiện với môi trường

Usage (Noun) /ˈjuːsɪdʒ/: Sử dụng

Limit (verb, noun) /ˈlɪmɪt/: Hạn chế, giới hạn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: CELEBRATIONS

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 8 Celebrations

Celebration (noun) /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/: Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

Anniversary (noun) /ˌænɪˈvɜːsəri/: Kỷ niệm, ngày kỷ niệm

Reflect (verb) /rɪˈflɛkt/: Suy ngẫm, nhìn lại

Gather (verb) /ˈɡæðər/: Tập trung, tụ họp

Tradition (noun) /trəˈdɪʃən/: Truyền thống

Honor (verb, noun) /ˈɒnər/: Tôn vinh, vinh danh

Gala (noun) /ˈɡɑːlə/: Lễ hội, buổi liên hoan

Festive (adjective) /ˈfɛstɪv/: Phô trương, lễ hội

Reflect (verb) /rɪˈflɛkt/: Suy ngẫm, nhìn lại

Barbecue (noun, verb) /ˈbɑːrbɪkjuː/: Tiệc nướng ngoài trời, nướng ngoài trời

Take photos (verb) /teɪk ˈfoʊtoʊz/: Chụp ảnh

Give gifts (verb) /ɡɪv ɡɪfts/: Tặng quà

Decorate (verb) /ˈdɛkəˌreɪt/: Trang trí

Appreciate (verb) /əˈpriːʃieɪt/: Đánh giá cao, biết ơn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: NATURAL DISASTERS

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 9 Natural Disasters

Flood (noun, verb) /flʌd/: Lũ lụt, ngập lụt

Earthquake (noun) /ˈɜrθˌkweɪk/: Động đất

Storm (noun) /stɔːrm/: Bão

Tornado (noun) /tɔːrˈneɪdoʊ/: Lốc xoáy

Drought (noun) /draʊt/: Hạn hán

Landslide (noun) /ˈlændslaɪd/: Lở đất

Rainstorm (noun) /ˈreɪnˌstɔːrm/: Mưa bão

Evacuate (verb) /ɪˈvækjueɪt/: Sơ tán

Rescue (verb, noun) /ˈrɛskjuː/: Cứu hộ, sự cứu hộ

Damage (noun, verb) /ˈdæmɪdʒ/: Thiệt hại, làm hỏng

Survivor (noun) /sərˈvaɪvər/: Người sống sót

Prepare (verb) /prɪˈpɛr/: Chuẩn bị

Shelter (noun, verb) /ˈʃɛltər/: Nơi trú ẩn, ẩn náu

Warning (noun) /ˈwɔːrnɪŋ/: Cảnh báo

Recovery (noun) /rɪˈkʌvəri/: Sự phục hồi, khôi phục

Community Support (noun) /kəˈmjuːnɪti səˈpɔːrt/: Hỗ trợ cộng đồng

Assistance (noun) /əˈsɪstəns/: Sự giúp đỡ

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: LIFE ON OTHER PLANETS

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 10 Life On Other Planets

Planet (noun) /ˈplænɪt/: Hành tinh

Alien (noun, adjective) /ˈeɪliən/: Người ngoài hành tinh, ngoại hành tinh

Spacecraft (noun) /ˈspeɪsˌkræft/: Tàu vũ trụ

Astronaut (noun) /ˈæstrənɔːt/: Phi hành gia

Galaxy (noun) /ˈɡæləksi/: Ngân hà

Universe (noun) /ˈjuːnɪvɜːrs/: Vũ trụ

Gravity (noun) /ˈɡrævəti/: Trọng lực

Solar System (noun) /ˈsoʊlər ˈsɪstəm/: Hệ mặt trời

Comet (noun) /ˈkɒmɪt/: Sao chổi

Meteor (noun) /ˈmiːtiər/: Sao băng

Crater (noun) /ˈkreɪtər/: Miệng núi lửa, hố sâu

Space Exploration (noun) /speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/: Khám phá không gian

Colonize (verb) /ˈkɒlənaɪz/: Định cư, chiếm đóng

Astrobiology (noun) /ˌæstroʊbaɪˈɒlədʒi/: Sinh vật học thiên văn

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo SGK chương trình mới

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: Local Environment

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 1 Local Environment

Recycling (noun, verb) /riːˈsaɪklɪŋ/: Tái chế

Ecosystem (noun) /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái

Deforestation (noun) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: Tàn phá rừng

Renewable (adjective) /rɪˈnjuːəbl/: Tái tạo

Sustainability (noun) /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Bền vững

Greenhouse Effect (noun) /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/: Hiệu ứng nhà kính

Compost (noun, verb) /ˈkɒmpoʊst/: Phân hữu cơ, làm phân hữu cơ

Natural Resources (noun) /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/: Tài nguyên thiên nhiên

Plastic Waste (noun) /ˈplæstɪk weɪst/: Rác thải nhựa

Renewable Energy (noun) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo

Sustainable Development (noun) /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển bền vững

Awareness (noun) /əˈwɛərnəs/: Nhận thức

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: City Life

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 2 City Life

Urban (adjective) /ˈɜːrbən/: Đô thị

Traffic (noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông

Population (noun) /ˌpɒpjuˈleɪʃn/: Dân số

Street (noun) /striːt/: Đường phố

Building (noun) /ˈbɪldɪŋ/: Tòa nhà

Public Transport (noun) /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/: Phương tiện công cộng

Subway (noun) /ˈsʌbweɪ/: Tàu điện ngầm

Park (noun) /pɑːrk/: Công viên

Community (noun) /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng

Neighborhood (noun) /ˈneɪbəhʊd/: Khu phố

Skyscraper (noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Tòa nhà chọc trời

Sidewalk (noun) /ˈsaɪdwɔːk/: Vỉa hè

Apartment (noun) /əˈpɑːrtmənt/: Căn hộ

Downtown (noun) /ˈdaʊntaʊn/: Trung tâm thành phố

Traffic Jam (noun) /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc đường

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: Teen stress and pressure

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 3 Teen stress and pressure

Pressure (noun) /ˈprɛʃər/: Áp lực

Stress (noun, verb) /strɛs/: Căng thẳng, gây căng thẳng

Anxiety (noun) /æŋˈzaɪəti/: Lo âu

Expectation (noun) /ˌɛkspɛkˈteɪʃn/: Kỳ vọng

Competition (noun) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: Sự cạnh tranh

Overwhelmed (adjective) /ˌoʊvərˈwɛlmd/: Quá tải, áp đảo

Performance (noun) /pərˈfɔːrməns/: Hiệu suất, thành tích

Struggle (noun, verb) /ˈstrʌɡəl/: Cuộc đấu tranh, đấu tranh

Mental Health (noun) /ˈmɛntl hɛlθ/: Sức khỏe tinh thần

Peer (noun) /pɪr/: Bạn đồng trang lứa

Balance (noun, verb) /ˈbæləns/: Sự cân đối, cân bằng

Expectancy (noun) /ɪkˈspɛktənsi/: Kỳ vọng

Overload (noun, verb) /ˌoʊvərˈloʊd/: Quá tải

Tension (noun) /ˈtɛnʃən/: Sự căng thẳng

Cope (verb) /koʊp/: Đối phó, vận động

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: Life in the past

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 4 Life in the past

Igloo (noun) /ˈɪɡluː/: Chiếc lều tuyết

Sled (noun) /slɛd/: Xe chó kéo

Snack (noun) /snæk/: Đồ ăn vặt

Street Vendor (noun) /striːt ˈvɛndər/: Người bán hàng rong

Era (noun) /ˈɪərə/: Thời đại

Traditional (adjective) /trəˈdɪʃənl/: Truyền thống

Historical Artifact (noun) /hɪˈstɒrɪkəl ˈɑːrtɪfækt/: Di vật lịch sử

Nomadic Lifestyle (noun) /noʊˈmædɪk ˈlaɪfˌstaɪl/: Lối sống du mục

Fur (noun) /fɜːr/: Lông thú

Trinket (noun) /ˈtrɪŋkɪt/: Đồ lưu niệm, đồ trang sức nhỏ

History (noun) /ˈhɪstəri/: Lịch sử

Tradition (noun) /trəˈdɪʃn/: Truyền thống

Ancestor (noun) /ˈænsɪstər/: Tổ tiên

Legacy (noun) /ˈlɛɡəsi/: Di sản, di dân

Custom (noun) /ˈkʌstəm/: Phong tục, tập quán

Ancient (adjective) /ˈeɪnʃənt/: Cổ xưa

Dated (adjective) /ˈdeɪtɪd/: Đã cũ, đã lỗi thời

Antique (adjective, noun) /ænˈtiːk/: Cổ, đồ cổ

Historic Site (noun) /hɪˈstɒrɪk saɪt/: Di tích lịch sử

Pastime (noun) /ˈpæstaɪm/: Thú vui, sở thích

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Wonders of Viet Nam

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 5 Wonders of Viet Nam

Temple of Literature (noun) /ˈtɛmpəl ʌv ˈlɪtərətʃər/: Văn Miếu – Quốc Tử Giám

Cuisine (noun) /kwɪˈziːn/: Ẩm thực

Heritage (noun) /ˈherɪtɪdʒ/: Di sản

Unique (adjective) /juːˈniːk/: Độc đáo, đặc biệt

Historical (adjective) /hɪˈstɒrɪkəl/: Lịch sử

Breathtaking (adjective) /ˈbreθˌteɪkɪŋ/: Ngoạn mục, hùng vĩ

Lantern (noun) /ˈlæntərn/: Đèn lồng

Water puppetry (noun) /ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/: Múa rối nước

Rickshaw (noun) /ˈsaɪkloʊ/: Xích lô

Dragon dance (noun) /ˈdræɡən dæns/: Múa rồng

Rice terrace (noun) /raɪs ˈtɛrəs/: Ruộng bậc thang

Silk (noun) /sɪlk/: Lụa

Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: Viet Nam: Then and Now

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 6 Then and now

Ancient (Adjective) /ˈeɪnʃənt/: Cổ xưa

Modern (Adjective) /ˈmɒdən/: Hiện đại

Change (Noun/Verb) /tʃeɪndʒ/: Sự thay đổi

Progress (Noun) /ˈprɑːɡres/: Tiến triển

Preserve (Verb) /prɪˈzɜːrv/: Bảo tồn

Adapt (Verb) /əˈdæpt/: Thích nghi

Evolve (Verb) /ɪˈvɒlv/: Tiến hóa

Celebrate (Verb) /ˈselɪbreɪt/: Tổ chức, kỷ niệm

Cultural (Adjective) /ˈkʌltʃərəl/: Văn hóa

Revolution (Noun) /ˌrevəˈluːʃən/: Cuộc cách mạng

Independence (Noun) /ˌɪndɪˈpendəns/: Độc lập

Nationalism (Noun) /ˈnæʃənəlɪzəm/: Chủ nghĩa dân tộc

Globalization (Noun) /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/: Toàn cầu hóa

Urbanization (Noun) /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/: Đô thị hóa

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: Recipes and Eating habits

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 7 Recipes and Eating habits

Meal (Noun) /miːl/: Bữa ăn

Snack (Noun) /snæk/: Đồ ăn nhẹ

Nutrition (Noun) /njuːˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng

Habit (Noun) /ˈhæbɪt/: Thói quen

Cook (Verb) /kʊk/: Nấu ăn

Chew (Verb) /tʃuː/: Nhai

Swallow (Verb) /ˈswɒloʊ/: Nuốt

Savor (Verb) /ˈseɪvər/: Thưởng thức

Healthy (Adjective) /ˈhelθi/: Khỏe mạnh

Tasty (Adjective) /ˈteɪsti/: Ngon

Filling (Adjective) /ˈfɪlɪŋ/: No đủ

Balanced (Adjective) /ˈbælənst/: Cân đối

Homemade (Adjective) /ˌhoʊmˈmeɪd/: Tự làm, tự chế

Fresh (Adjective) /frɛʃ/: Tươi, mới

Appetite (Noun) /ˈæpɪtaɪt/: Sự ngon miệng, khẩu vị

Diet (Noun) /ˈdaɪət/: Chế độ ăn uống

Ingredient (Noun) /ɪnˈɡriːdiənt/: Nguyên liệu

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: Tourism

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 8 Tourism

Destination (Noun) /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến

Tourist (Noun) /ˈtʊrɪst/: Du khách

Attraction (Noun) /əˈtrækʃən/: Điểm thu hút

Adventure (Noun) /ədˈvɛnʧər/: Cuộc phiêu lưu

Souvenir (Noun) /ˌsuːvəˈnɪr/: Đồ lưu niệm

Discover (Verb) /dɪˈskʌvər/: Khám phá

Experience (Verb) /ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm

Journey (Noun) /ˈdʒɜːrni/: Hành trình

Passport (Noun) /ˈpɑːspɔːrt/: Hộ chiếu

Itinerary (Noun) /aɪˈtɪnəreri/: Lịch trình

Backpack (Noun) /ˈbæk.pæk/: Ba lô

Guidebook (Noun) /ˈɡaɪd.bʊk/: Sách hướng dẫn du lịch

Exotic (Adjective) /ɪɡˈzɒtɪk/: Kỳ lạ, lạ lẫm

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: English in the world

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 9 English in the world

Accent (Nouns) /’æk.sənt/: Phong cách phát âm

Diversity (Nouns) /dɪˈvɜːr.sə.ti/: Đa dạng

Communicate (Verbs) /kəˈmjuː.nə.keɪt/: Giao tiếp

Interact (Verbs) /ɪn.təˈrækt/: Tương tác

Connect (Verbs) /kəˈnekt/: Kết nối

Fluent (Adjectives) /ˈfluː.ənt/: Thạo, lưu loát

Monolingual (Adjectives) /ˌmɑː.nəˈlɪŋ.ɡwəl/: Chỉ biết một ngôn ngữ

Open-minded (Adjectives) /ˌoʊ.pən ˈmaɪn.dɪd/: Cởi mở

Respect (Verbs) /rɪˈspekt/: Tôn trọng

Assimilate (Verbs) /əˈsɪm.ə.leɪt/: Hòa nhập

Translate (Verbs) /trænsˈleɪt/: Dịch thuật

Bilingualism (Verbs) /baɪˈlɪŋ.ɡwəl.ɪz.əm/: Song ngữ

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: Space Travel

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 10 Space travel

Space (noun) /speɪs/: Không gian

Spaceship (noun) /ˈspeɪsˌʃɪp/: Tàu vũ trụ

Satellite (noun) /ˈsæt.əl.aɪt/: Vệ tinh

Launch (verb) /lɔːntʃ/: Phóng (tàu vũ trụ)

Float (verb) /floʊt/: Nổi lơ lửng

Astronomical (adjective) /ˌæstrəˈnɑːmɪkl/: Thuộc về thiên văn học

Weightless (adjective) /ˈweɪt.ləs/: Không trọng lượng

Exploratory (adjective) /ɪkˈsplɔːrəˌtɔːri/: Khám phá, thám hiểm

Rocket (noun) /ˈrɒkɪt/: Tên lửa

Cosmos (noun) /ˈkɒzmɒs/: Vũ trụ

Land (verb) /lænd/: Hạ cánh

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: Changing roles in society

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 11 Changing roles in society

Society (noun) /səˈsaɪ.ə.ti/: Xã hội

Equality (noun) /ɪˈkwɒl.ə.ti/: Sự bình đẳng

Role (noun) /rəʊl/: Vai trò

Adaptation (noun) /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/: Sự thích nghi

Evolve (verb) /ɪˈvɒlv/: Tiến hóa

Challenge (verb) /ˈtʃæl.ɪndʒ/: Thách thức

Transform (verb) /trænsˈfɔːm/: Biến đổi

Dynamic (adjective) /daɪˈnæm.ɪk/: Linh hoạt, năng động

Flexible (adjective) /ˈfleksəbl/: Linh hoạt, mềm dẻo

Responsibility (noun) /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/: Trách nhiệm’

Opportunity (noun) /ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/: Cơ hội

Influence (verb) /ˈɪn.flu.əns/: Ảnh hưởng

Support (verb) /səˈpɔːt/: Hỗ trợ

Contribute (verb) /kənˈtrɪb.juːt/: Đóng góp

Empathetic (adjective) /emˈpæθ.ə.tɪk/: Đồng cảm

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: My future career

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 12 My future career

Doctor (noun) /ˈdɒktər/: Bác sĩ

Teacher (noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên

Engineer (noun) /ˌendʒɪˈnɪər/: Kỹ sư

Lawyer (noun) /ˈlɔɪər/: Luật sư

Artist (noun) /ˈɑːtɪst/: Nghệ sĩ

Chef (noun) /ʃef/: Đầu bếp

Scientist (noun) /ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học

Firefighter (noun) /ˈfaɪəˌfaɪtər/: Lính cứu hỏa

Pilot (noun) /ˈpaɪlət/: Phi công

Nurse (noun) /nɜːs/: Y tá

Career (noun) /kəˈrɪər/: Sự nghiệp

Profession (noun) /prəˈfɛʃən/: Nghề nghiệp

Ambition (noun) /æmˈbɪʃən/: Hoài bão

Skill (noun) /skɪl/: Kỹ năng

Goal (noun) /ɡoʊl/: Mục tiêu

Achieve (verb) /əˈtʃiːv/: Đạt được

Develop (verb) /dɪˈvɛləp/: Phát triển

Succeed (verb) /səkˈsiːd/: Thành công

Motivated (adjective) /ˈməʊtɪveɪtɪd/: Đầy động lực

Dedicated (adjective) /ˈdɛdɪkeɪtɪd/: Tận tụy

Qualified (adjective) /ˈkwɒlɪfaɪd/: Đủ năng lực

Leadership (noun) /ˈliːdəʃɪp/: Lãnh đạo

Networking (noun) /ˈnetwɜːkɪŋ/: Mạng lưới quan hệ

Lead (verb) /liːd/: Dẫn dắt

Innovate (verb) /ˈɪnəˌveɪt/: Đổi mới

Professional (adjective) /prəˈfɛʃənl/: Chuyên nghiệp

Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 9 hiệu quả nhất cho kì thi chuyển cấp

Cách học từ vựng hiệu quả

Dưới đây là chi tiết hơn về cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho kỳ thi chuyển cấp lớp 9 mà các bạn có thể tham khảo để áp dụng cho kỳ thi quan trọng này:

Đặt mục tiêu cụ thể

  • Đừng áp đặt mục tiêu quá cao, hãy chọn số lượng từ vựng phù hợp với khả năng học của bạn, ví dụ: 10 từ/ngày.
  • Điều chỉnh kế hoạch học để phù hợp với thời gian và năng lực của bạn.

Phân loại từ vựng theo chủ đề

  • Gom từ vựng vào các nhóm theo chủ đề như gia đình, công việc, thời tiết, để dễ nhớ và áp dụng.
  • Tập trung vào từng nhóm từ vựng một cách chi tiết và kỹ lưỡng.

Học từ vựng trong ngữ cảnh

  • Viết câu sử dụng từ mới để hiểu rõ ngữ cảnh và cách áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.
  • Dùng từ vựng mới trong các bài tập, đề thi để làm quen với cách sử dụng chúng trong tình huống thi thực tế.
  • Dịch các đoạn văn, truyện hoặc bài hát từ tiếng Anh sang tiếng Việt để hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong những văn bản đó.

Ôn tập thường xuyên với nguồn tài liệu đa dạng

  • Ôn tập từ vựng sau 10 phút, sau 24 giờ, sau 1 tuần và sau 1 tháng để giữ cho từ vựng luôn giữ trong trí nhớ một cách lâu dài.
  • Viết ra, dán giấy nhớ ở nơi thường xuyên nhìn thấy hoặc có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại.
  • Tìm kiếm từ vựng từ nhiều nguồn khác nhau như sách, báo, truyện, phim, nhạc để mở rộng vốn từ vựng của bạn.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Bằng cách học và sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 9 trên, các em có thể thể hiện rõ ý kiến của mình và tự tin hơn trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Việc liên tục ôn tập và thực hành từ vựng trong các bài tập và hoạt động hàng ngày sẽ giúp các em củng cố vốn từ và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy tiếp tục đồng hành cùng NativeX với nhiều thông tin, tài liệu hữu ích khác để giúp các em thành công trong hành trình học tập của mình!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!