fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đời sống

Từ vựng tiếng Anh về đời sống là một trong những kiến thức quan trọng trong quá trình học từ vựng  tiếng Anh. Bạn muốn giao tiếp với bạn bè về những hoạt động đời sống hàng ngày? Hay muốn chia sẻ về cuộc sống xung quanh mình với bạn bè? Hãy cùng NativeX tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh về đời sống dưới đây nhé!

Xem thêm:

NativeX ra mắt nền tảng học tiếng Anh online cùng Macmillan Education

1. Từ vựng tiếng Anh về đời sống

1.1 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày

  • Brush your teeth (brʌʃ jɔː(r) tiːθ): Đánh răng
  • Comb your hair (kəʊm jɔː(r) brʌʃ): Chải tóc
  • Clean ( kliːn): Lau chùi
  • Hold the baby (həʊld ðə ˈbeɪbi): Bế con, bế em bé (có thể dùng pick up the baby)
  • Hug (hʌɡ): Ôm chặt
  • Drink (drɪŋk) : Uống
  • Dust (dʌst): Quét bụi
  • Eat (iːt): Ăn
  • Make the bed (meɪk ðə bed): Dọn dẹp giường ngủ
  • Put on makeup (pʊt ɒn meɪk ʌp): Trang điểm
  • Shake hands (ʃeɪk hændz): Bắt tay
  • Shave (ʃeɪv): Cạo râu
  • Sit (sɪt): Ngồi
  • Sleep (sliːp): Ngủ
  • Tie your shoelaces (taɪ jɔː(r) ˈʃuːleɪs): Buộc dây giày
  • Walk (wɔːk): Đi bộ
  • Walk the dog (wɔːk ðə dɒɡ): Dắt chó đi dạo
  • Squat (skwɒt): Ngồi xổm
  • Talk on the phone (tɔːk ɒn ðə fəʊn):  Nói chuyện điện thoại
  • Throw something away (θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ): Ném cái gì đó đi
  • Wave (weɪv): Vẫy tay
  • Wink (wɪŋk): Nháy mắt, đá lông nheo
  • Yawn (jɔːn): Ngáp
  • (to) grow up (ɡrəʊ): lớn lên, trưởng thành
  • Do exercise (eksəsaɪz): tập thể dục

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

1.2 Từ vựng tiếng Anh về đời sống khác

  • Family (ˈfæməli): gia đình
  • School (skuːl): trường học
  • Neighbourhood (ˈneɪbəhʊd): hàng xóm
  • A way of life (ə weɪ əv laɪf): cuộc sống, cách sống, lối sống
  • Urban landscape: cảnh quan đô thị
  • Border (ˈbɔːdə(r): đường biên giới
  • Gothic architecture (ˈɑːkɪtektʃə(r)): Kiến trúc Gothic
  • (to) conclude a peace (kənˈkluːd ə piːs): ký hiệp ước hòa bình
  • (to) consume an amount of energy ( kənˈsjuːm ən ˈenədʒi): tiêu thụ một lượng năng lượng
  • Local culture (ˈləʊkl ˈkʌltʃə(r)): văn hóa địa phương
  • Feature of something (ˈfiːtʃə(r) əv ˈsʌmθɪŋ):  đặc tính của một cái gì đó
  • (to) ignore the fact that (ɪɡˈnɔː(r) ðə fækt ðæt): bỏ qua thực tế rằng…
  • industrialized economy ( ɪnˈdʌstriəlaɪzd ɪˈkɒnəmi) : nền kinh tế công nghiệp
  • measurement methods (ˈmeʒəmənt ˈmeθəd): Phương pháp đo đạc
  • Long-term outcome (lɒŋ ˈtɜːm ˈaʊtkʌm): kết quả lâu dài
  • negative/ positive reaction (ˈneɡətɪv /ˈpɒzətɪv riˈækʃn): sự phản ứng tiêu cực/ tích cực
  • (to) concentrate resources (ˈkɒnsntreɪt rɪˈsɔːs): tập trung nguồn lực
  • the capital of somewhere (ˈkæpɪtl): thủ đô của một nơi nào đó
  • the community of something (kəˈmjuːnəti): cộng đồng của điều gì/
  • the countryside (ˈkʌntrisaɪd): nông thôn, miền quê
  • A nomadic lifestyle (nəʊˈmædɪk): Cuộc sống nay đây mai đó
  • Affluent (ˈæfluənt): giàu có, có nhiều tiền
  • Building (ˈbɪldɪŋ): tòa nhà, nhà, công trình
  • (to) have access to (ˈækses): được gần gũi ai, được tiếp cận điều gì
  • low income family (ˈɪnkʌm ˈfæməli): gia đình có thu nhập thấp

Học từ vựng tiếng Anh về đời sống

2. Các thành ngữ về cuộc sống trong tiếng Anh

Thành ngữ tiếng anh về cuộc sống

Green with envy: Ghen tị

Out of the blue: Đột ngột, bất ngờ

In the red: Nợ nần, thua lỗ

Caught red-handed: Bắt quả tang

Black and white: Rõ ràng, rành mạch

Golden opportunity: Cơ hội vàng

White lie: Lời nói dối vô hại

In the pink: Sức khỏe tốt

Paint the town red: Tiếp tục tiệc tùng, vui chơi

3. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về đời sống

Đời sống là một chủ đề quen thuộc xoay xung quanh chúng ta, là cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Cùng chúng tôi xem xét những câu ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về đời sống dưới đây để hiểu hơn về các sử dụng và biết cách áp dụng để duy trì cuộc nói chuyện của mình với bạn bè, đồng nghiệp nhé:

He just had time to wash his face and drag a comb through his hair before going out
(Anh ấy chỉ kịp rửa mặt và chải đầu trước khi ra ngoài)

She was holding the baby in her arms
(Cô ấy ôm đứa bé trên tay)

They hugged each other
(Họ ôm lấy nhau)

We grew up in the same neighbourhood
(Chúng tôi lớn lên trong cùng một khu phố)

Passengers were left without food and drink for hours
(Khách hàng bị bỏ lại không có nhiều thức ăn và thức uống trong nhiều giờ)

There was a thick layer of dust on the table
(Có một lớp bụi dày ở trên bàn)

Make sure you are sitting comfortably, with your back straight and supported
(Đảm bảo bạn được ngồi thoải mái, lưng thằng và có chỗ tựa)

He tied his shoelaces with a double knot
(Anh ấy buộc dây giày của mình bằng một nút đôi)

He winked at her and she knew he was thinking the same thing that she was
(Anh ấy dành những buổi tối để làm việc trên các dự án nghệ thuật của mình)

My brother and I went to the same school
(Anh trai và tôi học cùng trường)

I don’t get much exercise sitting in the office all day
(Tôi không tập thể dục nhiều khi ngồi ở văn phòng cả ngày)

I grabbed a quick bite to eat before heading to work.
(Tôi nhanh chóng ăn một miếng trước khi đi làm)

She rushed to catch the bus but missed it by a few seconds.
(Cô ấy vội vã để kịp chuyến xe buýt nhưng đã lỡ mất chỉ sau vài giây)

After a long day at the office, I like to unwind by reading a good book.
(Sau một ngày dài ở văn phòng, tôi thích thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách hay)

We decided to grab dinner at the new restaurant in town.
(Chúng tôi quyết định ăn tối tại nhà hàng mới trong thành phố)

He barely had time to change clothes before rushing to the meeting.
(Anh ấy gần như không có thời gian để thay đổi quần áo trước khi vội vã đến cuộc họp.)

I spent the afternoon catching up on emails and paperwork.
(Tôi đã dành buổi chiều để bắt kịp với email và công việc văn bản)

She enjoys jogging in the park to stay fit.
(Cô ấy thích chạy bộ ở công viên để duy trì sức khỏe)

We decided to have a picnic by the lake on the weekend.
(Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi picnic bên hồ vào cuối tuần)

He spends his evenings working on his art projects.
(Anh ấy dành những buổi tối để làm việc trên các dự án nghệ thuật của mình)

She managed to squeeze in a workout session during her lunch break.
(Cô ấy đã xoay sở thêm một buổi tập luyện trong giờ nghỉ trưa của mình)

Before going to bed, she likes to unwind by listening to soothing music.
(Trước khi đi ngủ, cô ấy thích thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ)

I try to incorporate some form of exercise into my daily routine.
(Tôi cố gắng tích hợp một hình thức tập luyện vào lịch trình hàng ngày của mình.)

He always makes time for a quick coffee break in the afternoon.
(Anh ấy luôn dành thời gian cho một giải lao cà phê nhanh vào buổi chiều)

On weekends, we often go for a leisurely stroll in the nearby park.
(Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi dạo nhẹ nhàng trong công viên gần đó)

She devotes some time each day to practice mindfulness and meditation.
(Cô ấy dành một khoảng thời gian mỗi ngày để thực hành sự chú ý và thiền định)

I like to experiment with new recipes when cooking dinner for my family.
(Tôi thích thử nghiệm với các công thức mới khi nấu bữa tối cho gia đình)

Before starting work, he takes a moment to plan and organize his tasks for the day.
(Trước khi bắt đầu làm việc, anh ấy dành một khoảnh khắc để lập kế hoạch và tổ chức công việc cho ngày)

During the weekend, they often explore different hiking trails in the mountains.
(Trong cuối tuần, họ thường khám phá các đường dẫn leo núi khác nhau.)

She has a routine of checking the news online every morning to stay informed.
(Cô ấy có thói quen kiểm tra tin tức trực tuyến mỗi buổi sáng để cập nhật thông tin)

In the evening, I like to wind down by chatting with friends or family.
(Buổi tối, tôi thích thư giãn bằng cách trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình)

Với bộ từ vựng tiếng Anh về đời sống mà chúng tôi gửi đến bạn, hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao được khả năng đọc hiểu cũng như giao tiếp tốt hơn của bản thân bạn. Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh về đời sống để tự tin giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp nhé. “Bạn gặp khó khăn trong ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh? Tìm hiểu phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày tại

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh