fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả: Tổng hợp 100+ hay, dễ nhớ

Nếu bạn đang cần trao dồi thêm từ vựng tiếng anh chủ đề thực phẩm, hãy cùng NativeX tham khảo ngay 100+ từ vựng tiếng anh về rau củ quả trong bài viết này. Nào, mình cùng tìm hiểu ngay nhé:

Danh sách từ vựng tiếng anh về rau củ quả

Từ vựng tiếng anh về rau củ quả thì được chia làm nhiều loại:

  • ✓ Từ vựng chuyên cho các loại rau
  • ✓ Từ vựng tiếng anh củ, quả
  • ✓ Từ vựng tiếng anh về các loại nấm
  • ✓ Từ vựng chuyên cho các loại trái cây
  • ✓ Từ vựng tiếng anh về đậu, hạt..t

Bạn thấy nhiều không? Nào hãy cùng tìm hiểu từng phần để cải thiện từ vựng mỗi ngày cùng NativeX nhé:

→ Từ vựng tiếng anh về các loại rau

Celery /ˈsɛləri/: Cần tây

Cabbage /kæbɪʤ/: Bắp cải

Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ

Fennel /ˈfɛnl/: Thì là

Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây

Broccoli /brɒkəli/: Bông cải xanh

Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựa

Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp

Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá

Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi

Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm

Herbs /hɜːbz/: Rau thơm

Perilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tô

Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi

Seaweed /siːwiːd/: Rong biển

Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt

Spinach /spɪnɪʤ/: Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi)

Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ

tu vung tieng anh cac loai rau

→ Từ vựng tiếng anh về các loại quả, củ

Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)

Beetroot /biːtruːt/: Củ dền

Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh

Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa leo

Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông

Beetroot /biːtruːt/: Củ dền

Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua

Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ

Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay

Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang

Potato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tây

Onion /ʌnjən/: Hành tây

Radish /rædɪʃ/: Củ cải

Leek /liːk/: Củ kiệu

Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Su hào

Carrot /kærət/: Củ cà rốt

Ginger /ʤɪnʤə/: Gừng

Squash /skwɒʃ/: Bí

White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng

Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Cà tím

Loofah /luːfɑː/: Mướp

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ rất đa dạng và phong phú

→ Từ vựng tiếng anh về các loại nấm

Mushroom /’mʌ∫rum/: Nấm

Abalone mushrooms /,æbə’louni ‘mʌ∫rum/: Nấm bào ngư

Termite mushrooms /’təmait ‘mʌ∫rum/: Nấm mối

Fatty mushrooms /’fæti ‘mʌ∫rum/: Nấm mỡ

Seafood mushrooms /’sifud ‘mʌ∫rum/: Nấm hải sản

Soaked Pearl mushrooms /’soukt pəl ‘mʌ∫rum/: Nấm ngọc tẩm

King oyster mushroom /kiη ‘ɔistə ‘mʌ∫rum/: Nấm đùi gà

Ganoderma /’Ganoderma/: Nấm linh chi

Enokitake /’Enokitake/: Nấm kim châm

White wood-ear mushroom /wait wudiə ‘mʌ∫rum/: Nấm tuyết

Yellow truffle mushrooms /’jelou ‘trʌfl ‘mʌ∫rum/: Nấm trâm vàng

Turkey tails /’təki teil/: Nấm vân chi

Bamboo shoot mushroom /bæm’bu ∫ut ‘mʌ∫rum/: Nấm măng hoa

Melaleuca mushroom /’Melaleuca ‘mʌ∫rum/: Nấm tràm

Straw mushrooms /strɔ ‘mʌ∫rum/: Nấm rơm

Một số từ vựng tiếng Anh về các loại đậu, hạt thường gặp nhất

→ Từ vựng tiếng anh về các loại trái cây

Chestnut /’tʃestnʌt/: quả hạt dẻ

Lemon /’lemən/: Quả chanh vàng

Orange /’ɔrindʒ/: Quả cam

Avocado /¸ævə’kadou/: Quả bơ

Mandarin /’mændərin/: Quả quýt

Kumquat /’kʌmkwɔt/: Quả quất

Cucumber /’kju:kʌmbə/: Quả dưa chuột, dưa leo xanh

Papaya /pə’paiə/: Quả đu đủ

Soursop /’sɔsɔp/: Quả mãng cầu xiêm

Coconut /’koukənʌt/: Quả dừa

Plum /plʌm/: Quả mận

Guava /’gwavə/: Quả ổi

Pear /peə/: Quả lê

Fig /fig/: Quả sung

Durian /’duəriən/: Quả sầu riêng

Tamarind /’tæmərind/: Quả me

Apple /’æpl/: Quả táo

Berry /’beri/: Quả dâu

Strawberry /ˈstrɔbəri/: Quả dâu tây

Passion-fruit /’pæʃən¸frut/: Quả chanh dây

Persimmon /pə’simən/: Quả hồng

Green almonds /grin ‘ɑmənd/: Quả hạnh nhân xanh

Ambarella /’æmbə’rælə/: Quả cóc

Dates /deit/: Quả chà là

Grapefruit /’greipfru:t/: Quả bưởi

tu vung tieng anh ve cac loai trai cay

→ Từ vựng tiếng anh về các loại đậu, hạt

Black bean / bælk bin/: Đậu đen

Bean /bin/: Đậu

Flax seed /’flæks sid/: Hạt lanh

Broad bean /’brɔ:d’bi:n/: Hạt đậu tằm

Hazelnut /’heizl nʌt/: Hạt phỉ

Almond /’ɑmənd/: Hạt hạnh nhân

Pumpkin seed /’pʌmpkin sid/: Hạt bí

Walnut /’wɔlnət/: Hạt, quả óc chó

Peanut /’pinʌt/: Hạt lạc

tu vung tieng anh cac loai dau hat

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX


Mẫu hội thoại có từ vựng tiếng anh rau củ quả

Dưới đây là một số câu nói thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

In the summer I really like to eat watermelon
( vào mùa hè tôi rất thích ăn dưa hấu)

I often drink a glass of orange juice early in the morning
(Tôi thường uống ly nước cam vào sáng sớm)

I really like eating Strawberries and especially strawberries in Da Lat
(Tôi rất thích ăn Dâu và nhất là dâu tại Đà Lạt)

Which type of fruit do you like to eat the most?
( Trong các loại trái cây bạn thích ăn loại nào nhất)

I really like to eat sweet fruits
(Tôi rất thích ăn những quả có vị ngọt)

A: Oh, today, the supermarket is full of fresh vegetables. – Ồ, hôm nay, siêu thị nhiều rau tươi thật đấy.

B: Hello, what do you want to buy? – Xin hỏi bạn muốn mua gì ạ?

A: I want to buy mangoes – Tôi đang muốn mua xoài

B: The newly imported supermarket is so delicious – Siêu thị mới nhập về loại xoài này rất ngon

A: So, can I get 3 kgs of this mango? – Vậy, cho tôi lấy 3 kg xoài này đi.

B: Anything else you want to buy? – Bạn muốn mua thêm gì nữa không?

A: I want to buy potatoes, tomatoes – Tôi đang muốn mua khoai tây, cà chua.

B: Yes. May I have some carrots for soup. Where is the fruit stand? – Vâng, bạn có cần thêm cà rốt không ạ?

A: Yes, do you need more carrots? – Có chứ. Cho tôi thêm một ít cà rốt để nấu canh. Quầy trái cây ở đâu ạ?

B: I’ll take you guys! – Tôi sẽ dẫn bạn đi nhé!

A: I need to buy strawberries and oranges to make a smoothie – Tôi đang cần mua dâu và cam để làm món sinh tố

B: Strawberries on the left shelf and orange on the bottom shelf Take your bag here and choose! – Dâu ở kệ bên trái, còn cam ở kệ cuối hành lang. Bạn lấy túi ở đây và chọn nhé!

A: Thank you, fresh vegetables are so delicious. – Cảm ơn bạn, rau củ tươi ngon quá.

B: Next time you come to our supermarket! – Lần sau bạn lại ghé siêu thị chúng tôi nhé!

A: Of course .- Tất nhiên rồi.

Cách học từ vựng về rau củ quả hiệu quả 

Việc học từ vựng trong tiếng Anh không chỉ là việc nhồi nhét, mà còn cần sử dụng phương pháp phù hợp để đạt hiệu quả cao. Dưới đây là một số cách bạn có thể thử:

Học từ vựng theo chủ đề: Bạn nên nghiên cứu từ vựng tiếng Anh liên quan đến rau củ quả theo các nhóm chủ đề đã được phân loại ở trên. Khi bạn phân chia càng cụ thể, việc học sẽ trở nên có hệ thống hơn và dễ ghi nhớ hơn.

Ôn tập thường xuyên: Hãy ôn tập từ vựng mà bạn đã học thường xuyên mỗi ngày. Đừng lo lắng nếu bạn quên mất một số từ trong quá trình học. Hãy dành 20 phút trước khi đi ngủ để ôn tập và ghi nhớ kỹ từ vựng.

Kết hợp xem chương trình nấu ăn bằng tiếng Anh: Việc xem các chương trình truyền hình nấu ăn nước ngoài như Master Chief sẽ giúp bạn vừa giải trí, vừa dễ dàng tiếp cận với nhiều từ vựng tiếng Anh về rau củ quả. Hơn nữa, bạn có thể áp dụng từ vựng về rau củ quả vào các công thức nấu ăn thực tế. Hãy thử ghi nhớ chúng bằng tiếng Anh khi bạn nấu ăn hoặc đi mua đồ. Việc này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn.

Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

Vậy là bạn đã tìm hiểu được qua những từ vựng tiếng anh về rau củ quả mà NativeX đã chia sẻ chi tiết trong bài viết này. Hi vọng với những từ vựng tiếng anh rau củ quả này sẽ làm phong phú được vốn từ vựng của bạn trong thời gian sắp tới. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé. Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết này!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh