Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày
Hằng ngày, chúng ta đều trải qua những câu chuyện đáng nhớ trong cuộc sống. Tuy nhiên, làm sao để diễn tả chính xác, phong phú những trải nghiệm này bằng tiếng Anh? Hãy cùng NativeX tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày để trở thành người giao tiếp thành thạo và tự tin hơn nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày
→ Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
Bạn có muốn biết cách diễn tả những hoạt động hàng ngày của mình bằng tiếng Anh một cách lôi cuốn và chuyên nghiệp? Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày là chìa khóa để bạn có thể diễn tả và truyền đạt ý kiến của mình một cách tự tin và tự nhiên.
Wake up (phrasal verb) /weɪk ʌp/: thức dậy
Brush teeth (verb phrase) /brʌʃ tiːθ/: đánh răng
Take a shower (verb phrase) /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/: tắm
Have breakfast (verb phrase) /hæv ˈbrekfəst/: ăn sáng
Go to work (verb phrase) /ɡoʊ tu wɜrk/: đi làm
Have lunch (verb phrase) /hæv lʌntʃ/: ăn trưa
Go home (verb phrase) /ɡoʊ hoʊm/: về nhà
Cook dinner (verb phrase) /kʊk ˈdɪnər/: nấu bữa tối
Watch TV (verb phrase) /wɒtʃ ˈtiːvi/: xem TV
Read a book (verb phrase) /riːd ə bʊk/: đọc sách
Go to bed (verb phrase) /ɡoʊ tu bɛd/: đi ngủ
Exercise (verb) /ˈɛksərsaɪz/: tập thể dục
Commute (verb) /kəˈmjuːt/: đi làm
Check emails (verb phrase) /ʧɛk ˈimɪlz/: kiểm tra email
Attend meetings (verb phrase) /əˈtɛnd ˈmitɪŋz/: tham gia cuộc họp
Socialize (verb) /ˈsoʊʃəlaɪz/: giao tiếp xã hội
Shop for groceries (verb phrase) /ʃɑp fɔr ˈɡroʊsəriːz/: mua thực phẩm
Clean the house (verb phrase) /klin ðə haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
Take a break (verb phrase) /teɪk ə breɪk/: nghỉ ngơi
Relax (verb) /rɪˈlæks/: nghỉ ngơi
Get dressed (verb phrase) /ɡɛt drɛst/: mặc quần áo
Use public transportation (verb phrase) /jus ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən/: sử dụng phương tiện giao thông công cộng
Reply to emails (verb phrase) /rɪˈplaɪ tu ˈimɪlz/: trả lời email
Do house chores (verb phrase) /duː haʊs ʧɔrz/: làm công việc nhà
Go grocery shopping (verb phrase) /ɡoʊ ˈɡroʊsəri ˈʃɑpɪŋ/: đi mua sắm thực phẩm
Water plants (verb phrase) /ˈwɔtər plænts/: tưới cây cảnh
Walk the dog (verb phrase) /wɔk ðə dɔɡ/: dắt chó đi dạo
Pack lunch (verb phrase) /pæk lʌntʃ/: chuẩn bị bữa trưa
Plan the day (verb phrase) /plæn ðə deɪ/: lên kế hoạch cho ngày
Meet friends (verb phrase) /mit frɛnds/: gặp gỡ bạn bè
Pay bills (verb phrase) /peɪ bɪlz/: thanh toán hóa đơn
Do homework (verb phrase) /du hoʊmˌwɜrk/: làm bài tập về nhà
Listen to music (verb phrase) /ˈlɪsən tu ˈmjuzɪk/: nghe nhạc
Take a nap (verb phrase) /teɪk ə næp/: ngủ trưa
Workout at the gym (verb phrase) /ˈwɜrkˌaʊt æt ðə ʤɪm/: tập thể dục ở phòng tập
Go for a run (verb phrase) /ɡoʊ fɔr ə rʌn/: đi chạy bộ
Visit family (verb phrase) /ˈvɪzɪt ˈfæməli/: thăm gia đình
Update social media (verb phrase) /ʌpˈdeɪt ˈsoʊʃəl ˈmidiə/: cập nhật mạng xã hội
Relax in the park (verb phrase) /rɪˈlæks ɪn ðə pɑrk/: thư giãn trong công viên
→ Từ vựng tiếng Anh về đời sống khác
Đời sống của chúng ta không chỉ xoay quanh các hoạt động hàng ngày, mà còn có những khía cạnh khác trong học tập, công việc, hay những lần vui chơi thú vị đáng khám phá. Từ vựng tiếng Anh về đời sống khác sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về những khía cạnh đa dạng của cuộc sống.
Hobby (noun) /ˈhɒbi/: sở thích
Leisure (noun) /ˈliːʒər/: thời gian giải trí
Entertainment (noun) /ˌɛntərˈteɪnmənt/: giải trí
Recreation (noun) /ˌrɛkrɪˈeɪʃən/: giải trí, giáo dục thể chất
Adventure (noun) /ədˈvɛntʃər/: phiêu lưu
Culture (noun) /ˈkʌltʃər/: văn hóa
Cuisine (noun) /kwɪˈzin/: ẩm thực
Fashion (noun) /ˈfæʃən/: thời trang
Technology (noun) /tɛkˈnɒlədʒi/: công nghệ
Science (noun) /saɪəns/ – khoa học
Wellness (noun) /ˈwɛlnɪs/ – sức khỏe toàn diện
Mindfulness (noun) /ˈmaɪndfəlnɪs/: sự chú ý, thiền định
Education (noun) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: giáo dục
Relationship (noun) /rɪˈleɪʃənʃɪp/: mối quan hệ
Networking (noun) /ˈnɛtˌwɜrkɪŋ/: mạng lưới quan hệ
Socializing (noun) /ˈsoʊʃəlaɪzɪŋ/: sự giao tiếp xã hội
Volunteering (noun) /ˌvɒlənˈtɪrɪŋ/: hoạt động tình nguyện
Creativity (noun) /kriˈeɪtɪvəti/: sự sáng tạo
Mindset (noun) /ˈmaɪndˌsɛt/: tư duy
Learning (noun) /ˈlɜrnɪŋ/: sự học hỏi
Adventure (noun) /ədˈvɛntʃər/: phiêu lưu
Knowledge (noun) /ˈnɒlɪdʒ/: kiến thức
Art (noun) /ɑrt/: nghệ thuật
Music (noun) /ˈmjuzɪk/: âm nhạc
Literature (noun) /ˈlɪtərətʃər/: văn học
Spirituality (noun) /ˌspɪrɪtjuˈæləti/: tinh thần
Mindset (noun) /ˈmaɪndˌsɛt/: tư duy
Motivation (noun) /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/: động lực
Inspiration (noun) /ˌɪnspəˈreɪʃən/: nguồn cảm hứng
Creativity (noun) /kriˈeɪtɪvəti/: sự sáng tạo
Innovation (noun) /ˌɪnəˈveɪʒən/: sự đổi mới
Travel (noun) /ˈtrævəl/: du lịch
Friendship (noun) /ˈfrɛndʃɪp/: tình bạn
Love (noun) /lʌv/: tình yêu
Health (noun) /hɛlθ/: sức khỏe
Well-being (noun) /ˌwɛlˈbiɪŋ/: sự an khang, hạnh phúc
Balance (noun) /ˈbæləns/: sự cân bằng
Meditation (noun) /ˌmɛdɪˈteɪʃən/: thiền định
Fashion (noun) /ˈfæʃən/: thời trang
Gardening (noun) /ˈɡɑrdənɪŋ/: làm vườn
Các thành ngữ về cuộc sống trong tiếng Anh
Green with envy: Ghen tị
Out of the blue: Đột ngột, bất ngờ
In the red: Nợ nần, thua lỗ
Caught red-handed: Bắt quả tang
Black and white: Rõ ràng, rành mạch
Golden opportunity: Cơ hội vàng
White lie: Lời nói dối vô hại
In the pink: Sức khỏe tốt
Paint the town red: Tiếp tục tiệc tùng, vui chơi
Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
I grabbed a quick bite to eat before heading to work.
(Tôi nhanh chóng ăn một miếng trước khi đi làm)
She rushed to catch the bus but missed it by a few seconds.
(Cô ấy vội vã để kịp chuyến xe buýt nhưng đã lỡ mất chỉ sau vài giây)
After a long day at the office, I like to unwind by reading a good book.
(Sau một ngày dài ở văn phòng, tôi thích thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách hay)
We decided to grab dinner at the new restaurant in town.
(Chúng tôi quyết định ăn tối tại nhà hàng mới trong thành phố)
He barely had time to change clothes before rushing to the meeting.
(Anh ấy gần như không có thời gian để thay đổi quần áo trước khi vội vã đến cuộc họp.)
I spent the afternoon catching up on emails and paperwork.
(Tôi đã dành buổi chiều để bắt kịp với email và công việc văn bản)
She enjoys jogging in the park to stay fit.
(Cô ấy thích chạy bộ ở công viên để duy trì sức khỏe)
We decided to have a picnic by the lake on the weekend.
(Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi picnic bên hồ vào cuối tuần)
He spends his evenings working on his art projects.
(Anh ấy dành những buổi tối để làm việc trên các dự án nghệ thuật của mình)
She managed to squeeze in a workout session during her lunch break.
(Cô ấy đã xoay sở thêm một buổi tập luyện trong giờ nghỉ trưa của mình)
Before going to bed, she likes to unwind by listening to soothing music.
(Trước khi đi ngủ, cô ấy thích thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ)
I try to incorporate some form of exercise into my daily routine.
(Tôi cố gắng tích hợp một hình thức tập luyện vào lịch trình hàng ngày của mình.)
He always makes time for a quick coffee break in the afternoon.
(Anh ấy luôn dành thời gian cho một giải lao cà phê nhanh vào buổi chiều)
On weekends, we often go for a leisurely stroll in the nearby park.
(Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi dạo nhẹ nhàng trong công viên gần đó)
She devotes some time each day to practice mindfulness and meditation.
(Cô ấy dành một khoảng thời gian mỗi ngày để thực hành sự chú ý và thiền định)
I like to experiment with new recipes when cooking dinner for my family.
(Tôi thích thử nghiệm với các công thức mới khi nấu bữa tối cho gia đình)
Before starting work, he takes a moment to plan and organize his tasks for the day.
(Trước khi bắt đầu làm việc, anh ấy dành một khoảnh khắc để lập kế hoạch và tổ chức công việc cho ngày)
During the weekend, they often explore different hiking trails in the mountains.
(Trong cuối tuần, họ thường khám phá các đường dẫn leo núi khác nhau.)
She has a routine of checking the news online every morning to stay informed.
(Cô ấy có thói quen kiểm tra tin tức trực tuyến mỗi buổi sáng để cập nhật thông tin)
In the evening, I like to wind down by chatting with friends or family.
(Buổi tối, tôi thích thư giãn bằng cách trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Với những từ vựng mà NativeX đã cung cấp ở phía trên, hy vọng rằng các bạn sẽ thu được những thông tin quan trọng và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, những câu ví dụ tiếng Anh phổ biến sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ một cách hợp lý trong các tình huống thực tế. Hãy cùng mình học hỏi lẫn nhau và cải thiện kỹ năng giao tiếp của chúng ta. Chân thành cảm ơn các bạn đã đọc bài viết và hy vọng rằng nó có ích cho các bạn!
Tác giả: NativeX