Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Trong Nhà
Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, việc tập trung quá nhiều vào từ vựng sẽ dễ làm bạn mất hứng và cảm thấy nhàm chán. Một trong những bí quyết giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và mở rộng từ vựng tiếng Anh là chia từ theo chủ đề để học. Nhóm các từ có liên quan đến cùng một chủ đề sẽ giúp tư duy của bạn xây dựng kiến thức một cách dễ dàng hơn. Hôm nay, bạn hãy cùng NativeX tìm hiểu chủ đềtừ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà nhé, mời bạn xem thêm:
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
→ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách
Phòng khách là trung tâm của mỗi căn nhà, một không gian mà đón tiếp khách và cả gia đình quây quần sau những ngày dài. Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng để miêu tả các đồ đạc trong phòng khách:
Sofa (Noun) /ˈsoʊ.fə/ : ghế sofa
Armchair (Noun) /ˈɑːrm.tʃer/ : ghế tựa
Coffee table (Noun) /ˈkɑː.fi ˈteɪ.bəl/ : bàn trà
Television (Noun) /ˈtɛl.ə.vɪʒ.ən/ : tivi
Lamp (Noun) /læmp/ : đèn bàn
Carpet (Noun) /ˈkɑːr.pɪt/ : thảm
Curtain (Noun) /ˈkɜr.t̬ən/ : rèm cửa
Cushion (Noun) /ˈkʊʃ.ən/ : gối tựa
Vase (Noun) /veɪs/ : bình hoa
Remote control (Noun) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ : remote
Clock (Noun) /klɑːk/ : đồng hồ
DVD player (Noun) /ˌdiː.viːˈdiː ˈpleɪ.ər/ : máy DVD
Speaker (Noun) /ˈspiː.kər/ : loa
Side table (Noun) /saɪd ˈteɪ.bəl/ : bàn phụ
Stereo system (Noun) /ˈstɛri.oʊ ˈsɪs.təm/ : hệ thống âm thanh
Plant (Noun) /plænt/ : cây cảnh
Picture frame (Noun) /ˈpɪk.tʃər freɪm/ : khung ảnh
→ Danh sách từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong phòng ngủ
Phòng ngủ là một không gian riêng tư quan trọng trong ngôi nhà của mỗi người. Dù có diện tích nhỏ, không gian phòng ngủ thường đầy đủ các đồ đạc cần thiết. Hãy cùng điểm qua góc phòng ngủ của bạn và xem có những gì dưới đây:
Bed (Noun) /bɛd/ : giường
Pillow (Noun) /ˈpɪloʊ/ : gối đầu
Blanket (Noun) /ˈblæŋ.kɪt/ : chăn
Mattress (Noun) /ˈmæ.trəs/ : nệm
Wardrobe (Noun) /ˈwɔr.droʊb/ : tủ quần áo
Dresser (Noun) /ˈdrɛs.ər/ : bàn trang điểm
Nightstand (Noun) /ˈnaɪt.stænd/ : bàn đầu giường
Lamp (Noun) /læmp/ : đèn bàn
Mirror (Noun) /ˈmɪr.ər/ : gương
Curtain (Noun) /ˈkɜr.t̬ən/ : rèm cửa
Closet (Noun) /ˈklɑː.zɪt/ : tủ quần áo
Dressing gown (Noun) /ˈdrɛs.ɪŋ ɡaʊn/ : áo choàng
Slippers (Noun) /ˈslɪp.ərz/ : đôi dép
Hanger (Noun) /ˈhæŋ.ər/ : móc treo
Drawer (Noun) /drɔːr/ : ngăn kéo
Curtains (Noun) /ˈkɜr.t̬ənz/ : rèm cửa
Rug (Noun) /rʌɡ/ : tấm thảm nhỏ
Ceiling fan (Noun) /ˈsiː.lɪŋ fæn/ : quạt trần
Picture frame (Noun) /ˈpɪk.tʃər freɪm/ : khung ảnh
→ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn / phòng bếp
Phòng bếp là trái tim của tổ ấm, nơi mọi thành viên trong gia đình có thể nấu nướng và tận hưởng thời gian bên nhau. Không gian này chứa đựng vô số đồ dùng phong phú. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến phòng bếp mà bạn có thể tham khảo:
Table (Noun) /ˈteɪ.bəl/ : bàn ăn
Chair (Noun) /tʃɛər/ : ghế
Plate (Noun) /pleɪt/ : đĩa
Bowl (Noun) /boʊl/ : tô
Cup (Noun) /kʌp/ : cốc
Glass (Noun) /ɡlæs/ : ly
Fork (Noun) /fɔrk/ : nĩa
Knife (Noun) /naɪf/ : dao
Spoon (Noun) /spuːn/ : muỗng
Cutting board (Noun) /ˈkʌt̬.ɪŋ ˌbɔːrd/ : thớt
Pot (Noun) /pɑt/ : nồi
Pan (Noun) /pæn/ : chảo
Oven (Noun) /ˈʌv.ən/ : lò nướng
Stove (Noun) /stoʊv/ : bếp
Refrigerator (Noun) /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ər/ : tủ lạnh
Microwave (Noun) /ˈmaɪ.krə.weɪv/ : lò vi sóng
Blender (Noun) /ˈblɛn.dər/ : máy xay
Toaster (Noun) /ˈtoʊ.stər/ : lò nướng bánh mỳ
Dishwasher (Noun) /ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/ : máy rửa bát
Sink (Noun) /sɪŋk/ : chậu rửa
Kettle (Noun) /ˈkɛt.əl/ : ấm đun nước
Cutting knife (Noun) /ˈkʌt̬.ɪŋ naɪf/ : dao rọc
Grater (Noun) /ˈɡreɪ.t̬ɚ/ : bàn cạo
Ladle (Noun) /ˈleɪ.dəl/ : thìa múc
Napkin (Noun) /ˈnæp.kɪn/ : khăn ăn
Apron (Noun) /ˈeɪ.prən/ : tạp dề
Tea towel (Noun) /ˈtiː ˈtaʊ.əl/ : khăn lau
→ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm
Phòng tắm là không gian có rất nhiều các đồ dùng khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến phòng vệ sinh mà bạn có thể ghi nhớ:
Sink (Noun) /sɪŋk/ : bồn rửa mặt
Bathtub (Noun) /ˈbæθ.tʌb/ : bồn tắm
Shower (Noun) /ˈʃaʊ.ər/ : vòi sen
Toilet (Noun) /ˈtɔɪ.lət/ : bồn cầu
Mirror (Noun) /ˈmɪr.ər/ : gương
Towel (Noun) /ˈtaʊ.əl/ : khăn tắm
Soap (Noun) /soʊp/ : xà phòng
Shampoo (Noun) /ʃæmˈpuː/ : dầu gội
Conditioner (Noun) /kənˈdɪʃ.ən.ər/ : dầu xả
Toothbrush (Noun) /ˈtuːθ.brʌʃ/ : bàn chải đánh răng
Toothpaste (Noun) /ˈtuːθ.peɪst/ : kem đánh răng
Razor (Noun) /ˈreɪ.zɚ/ : dao cạo
Hairdryer (Noun) /ˈhɛəˌdraɪər/ : máy sấy tóc
Comb (Noun) /koʊm/ : lược
Toilet paper (Noun) /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pər/ : giấy vệ sinh
Shower curtain (Noun) /ˈʃaʊ.ər ˈkɜr.t̬ən/ : rèm cửa tắm
Sponge (Noun) /spʌndʒ/ : bông tắm
Bath mat (Noun) /bæθ mæt/ : thảm tắm
Bathrobe (Noun) /ˈbæθ.roʊb/ : áo tắm
Body wash (Noun) /ˈbɑː.di wɑːʃ/ : sữa tắm
Lotion (Noun) /ˈloʊ.ʃən/ : kem dưỡng da
Scale (Noun) /skeɪl/ : cân
Faucet (Noun) /ˈfɔː.sɪt/ : vòi nước
Tissue box (Noun) /ˈtɪʃ.uː ˈbɑːks/ : hộp giấy mỹ phẩm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
Nắm được từ vựng liên quan đến nơi ở trong tiếng Anh, bạn cần tham khảo thêm các mẫu câu để có thể sử dụng trong các cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số cách viết mẫu câu mà bạn có thể sử dụng tham khảo:
Cấu trúc In my house, there is/are…: Trong nhà của tôi, có …
Ví dụ: In my house, there is a spacious living room with a comfortable sofa and a big screen TV
(Trong nhà tôi có một phòng khách rộng, với chiếc sofa thoải mái và có TV màn hình lớn.)
Cấu trúc My house/flat is located/in + tên địa điểm: Nhà/căn hộ của tôi toạ lạc ở…
Ví dụ: My house is located in a quiet suburban area, surrounded by greenery and peaceful surroundings
(Nhà của tôi nằm ở một khu vực ngoại ô yên tĩnh, được bao quanh bởi cây xanh và môi trường trong lành)
Bài văn miêu tả mẫu về đồ dùng trong nhà
Sau khi đã có kiến thức về từ vựng xoay quanh đồ dùng trong nhà, bạn đã có thể tự tin viết về căn nhà của mình. Hãy cùng tham khảo mẫu bài viết dưới đây để truyền đạt ý tưởng của bạn:
My house is filled with a variety of household items that serve different purposes.
In the living room, there is a comfortable sofa where my family and I gather to relax and watch movies on the large screen TV. The coffee table is adorned with a vase of fresh flowers, adding a touch of nature to the room. Moving to the kitchen, it is equipped with modern appliances. There is a stainless steel refrigerator to keep our groceries fresh and a gas stove where we prepare delicious meals.
The kitchen also contains a toaster, a blender, and a microwave oven, making it convenient to whip up quick snacks or drinks. In the dining room, there is a sturdy wooden table with matching chairs for family meals. The table is set with elegant tableware, including plates, glasses, and silverware. On a shelf, there are decorative bowls and vases, adding a touch of sophistication to the room.
As we go upstairs, we reach the bedrooms. Each bedroom has a cozy bed with soft pillows and warm blankets. There are bedside tables with lamps for reading before bedtime. In the wardrobe, there are clothes neatly hung and folded, ready to be worn for any occasion. The bathrooms are equipped with essential items. There are clean towels neatly folded on a shelf, along with a variety of toiletries such as soap, shampoo, and toothpaste. The bathroom also has a spacious shower area and a mirror to help us get ready for the day ahead. In the study, there is a comfortable desk and chair, where I can work or study. There is a bookshelf filled with books on various subjects, providing intellectual nourishment and entertainment.
Overall, my house is equipped with a wide range of furniture and items that make it a comfortable and functional living space. Each item serves its purpose and contributes to the overall ambiance and functionality of the house.
Dịch nghĩa:
Nhà tôi chứa đầy những vật dụng hộ gia đình đa dạng, phục vụ cho những mục đích khác nhau.
Trong phòng khách, có một chiếc sofa thoải mái, nơi mà gia đình tôi thường tụ họp lại để nghỉ ngơi giải trí với chiếc TV màn hình lớn. Bàn trà được bài trí bằng một lọ hoa tươi, tạo điểm nhấn tự nhiên cho căn phòng. Tới căn bếp được trang bị dụng cụ hiện đại. Có một tủ lạnh bằng thép không gỉ giúp giữ cho thực phẩm tươi ngon và một bếp ga nơi chúng tôi chuẩn bị các món ăn ngon.
Bên cạnh đó, căn bếp còn chứa một lò nướng bánh mì, một máy xay sinh tố và một lò vi sóng, giúp tiện lợi trong việc làm bất kỳ món ăn nhanh hoặc đồ uống nào. Ở phòng ăn, có một chiếc bàn gỗ chắc chắn với những chiếc ghế phù hợp để ăn cùng gia đình. Bàn ăn được bày trí với đồ dùng tinh tế, bao gồm đĩa, ly và dụng cụ ăn bằng bạc. Trên kệ sách, có những bát và lọ trang trí, tạo thêm phần tinh tế cho căn phòng.
Khi đi lên tầng trên là đến phòng ngủ. Mỗi phòng ngủ có một cái giường ấm áp với những chiếc gối mềm và chăn ấm. Có bàn đầu giường với đèn để đọc sách trước khi đi ngủ. Trong tủ quần áo, có những bộ quần áo được treo gọn và gấp gọn, sẵn sàng để mặc vào bất kỳ dịp nào. Những phòng tắm được trang bị các vật dụng cần thiết. Có những chiếc khăn sạch gấp gọn trên một kệ, cùng với các vật dụng như xà phòng, dầu gội và kem đánh răng. Phòng tắm còn có khu vực tắm rộng rãi và một gương để giúp chúng tôi chuẩn bị sẵn sàng cho một ngày mới. Trong phòng học, có một bàn làm việc và một chiếc ghế thoải mái, nơi tôi có thể làm việc hoặc học tập. Có một kệ sách đựng đầy sách thuộc các chủ đề khác nhau, mang lại sự phục vụ về tri thức và giải trí.
Về tổng quan, nhà tôi được trang bị một loạt đồ đạc và vật dụng khác nhau, điều này khiến nó tạo nên một không gian sống thoải mái. Mỗi đều có công dụng riêng của nó và góp phần vào không gian chung chung của ngôi nhà)
Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
# Phần bài tập từ vựng tiếng Anh
Bài 1. Điền từ còn thiếu vào các câu sau đây với từ vựng liên quan đến đồ dùng trong nhà:
- I need to vacuum the ________.
- Please pass me a ________ to open the bottle.
- The dishes are in the ________.
- We have a comfortable ________ in the living room.
- The ________ is in the bathroom.
Bài 2. Liệt kê 10 vật dụng phổ biến trong phòng ngủ.
Bài 3. Hãy mô tả một phòng bếp tại nhà bạn sử dụng từ vựng liên quan đến đồ dùng trong phòng bếp.
Bài 4. Hãy tạo một danh sách 10 vật dụng bạn sẽ thường xuyên tìm thấy trong phòng khách.
Bài 5. Cho biết các dụng cụ bạn cần để thực hiện các công việc sau:
- Nấu bữa ăn.
- Làm vệ sinh nhà cửa.
- Thực hiện các dự án sửa chữa.
Bài 6. Viết câu với mỗi từ vựng sau để mô tả việc bạn sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày:
- Refrigerator
- Sofa
- Microwave
- Vacuum cleaner
- Coffee maker
Bài 7. Hãy mô tả một bữa ăn tại gia đình bạn sử dụng từ vựng liên quan đến đồ dùng trong nhà, như bát đĩa, nồi, chảo, v.v.
Bài 8. Thử tạo câu chuyện ngắn về việc bạn mua sắm đồ dùng trong nhà mới cho ngôi nhà của mình. Sử dụng từ vựng liên quan đến cửa hàng, sản phẩm, và việc sắp xếp chúng tại nhà.
Bài 9. Tìm hiểu và tạo danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại đèn và ánh sáng trong nhà. Sau đó, mô tả cách bạn sử dụng chúng trong ngôi nhà của mình.
Bài 10. Luyện tập viết danh sách từ vựng về đồ dùng trong nhà hàng ngày và sử dụng chúng trong câu hoặc đoạn văn để củng cố kiến thức của bạn.
# Phần đáp án bài tập tiếng Anh đồ dùng trong nhà
Bài 1:
- I need to vacuum the carpet.
- Please pass me a corkscrew to open the bottle.
- The dishes are in the dishwasher.
- We have a comfortable sofa in the living room.
- The toilet paper is in the bathroom.
Bài 2:
Các vật dụng phổ biến trong phòng ngủ có thể bao gồm: bed, pillow, blanket, wardrobe, nightstand, lamp, mirror, alarm clock, curtains, carpet.
Bài 3:
Mô tả phòng bếp:
My kitchen is a cozy space where I prepare delicious meals for my family. It’s equipped with modern appliances and all the necessary tools. The refrigerator stands in the corner, keeping our groceries fresh. On the countertop, we have a microwave for quick reheating, a coffee maker for my daily dose of caffeine, and a toaster for crispy breakfasts. The oven and stove allow me to cook a variety of dishes, while the sink is where we clean up after our meals. The cutting board and a set of knives are essentials for chopping vegetables and meats. We store our pots and pans neatly in the cabinets, and the dishwasher makes cleanup a breeze.
Bài 4:
Một danh sách 10 vật dụng phổ biến trong phòng khách có thể bao gồm: sofa, coffee table, TV, remote control, bookshelf, plants, curtains, rug, paintings, cushions.
Bài 5:
Công cụ cần thiết:
- Nấu bữa ăn: Pots, pans, spatula, cutting board, knife, stove, oven.
- Làm vệ sinh nhà cửa: Broom, mop, vacuum cleaner, dustpan, cleaning solutions, scrub brush.
- Thực hiện các dự án sửa chữa: Hammer, screwdriver, wrench, measuring tape, drill, pliers.
Bài 6:
Ví dụ câu cho từng từ vựng:
- I store the milk and eggs in the refrigerator.
- The sofa in our living room is so comfortable for watching TV.
- I heated my food in the microwave.
- I need to use the vacuum cleaner to clean the carpets.
- I can’t start my day without my morning coffee from the coffee maker.
Bài 7:
Mô tả bữa ăn:
At our family dinners, we gather around the dining table in the kitchen. The table is set with an assortment of plates, bowls, and glasses. We use the dishes for serving our meal, and everyone has their own fork, knife, and spoon. The napkins are placed neatly on the table, and we often use placemats to protect the table’s surface. After the meal, we wash the dishes in the sink or load them into the dishwasher.
Bài 8:
Ví dụ câu chuyện:
Last weekend, I decided to go shopping for some new household items to freshen up my home. I visited a furniture store and bought a stylish coffee table to replace the old one in my living room. I also picked up a set of colorful cushions for my sofa to add a pop of color to the room. In the kitchen section, I found a beautiful set of plates and bowls that matched my existing tableware perfectly. Finally, I stopped by a home improvement store to get a new shower curtain for my bathroom. When I got home, I rearranged the living room and set the new coffee table with the cushions, making the space look cozier and more inviting.
Bài 9:
Từ vựng về đèn và ánh sáng trong nhà:
- Lamp
- Ceiling fan
- Chandelier
- Sconce
- Light switch
- LED bulb
- Candle
- Desk lamp
- Pendant light
- Floor lamp
Bài 10:
Tạo danh sách từ vựng hàng ngày:
- Refrigerator
- Microwave
- Sofa
- Television
- Dishwasher
- Vacuum cleaner
- Toaster
- Coffee maker
- Washing machine
- Oven
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
- 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây Dựng
- 3000+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- 1000+ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng
- 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
NativeX đã cùng bạn tìm hiểu thêm về bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trau dồi hơn về vốn từ. Hãy để lại nhận xét và chia sẻ bài viết này để chúng ta có thể cùng nhau tiếp tục chia sẻ và học hỏi về ngôn ngữ tiếng Anh.