Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp – Dành Cho Người Đi Làm
Dường như không có một ngày nào chúng ta không phải thảo luận về nghề nghiệp, từ công việc trong văn phòng đến những ngành công nghiệp. Chính vì vậy, để thể hiện sự tự tin và giao tiếp một cách mượt mà, việc nắm vững từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp là vô cùng quan trọng. Và ngày hôm nay, NativeX đã tổng hợp để chia sẻ kiến thức giúp các bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Cùng xem từ vựng tiếng anh dưới đây nhé:
Tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp
Việc nắm vững từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp giúp bạn diễn đạt ý kiến của mình một cách chính xác, truyền đạt thông tin một cách rõ ràng. Bạn có thể nói về công việc của mình, mô tả những kỹ năng và kinh nghiệm mà bạn có trong lĩnh vực công việc đó. Để giúp bạn nắm vững từ vựng này, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp
1. Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp giáo viên
Teacher /ˈtiːtʃər/ : giáo viên
Classroom /ˈklæsruːm/ : lớp học
Lesson /ˈlesən/ : bài học
Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ : chương trình giảng dạy
Test /test/ : kiểm tra
Homework /ˈhoʊmwɜrk/ : bài tập về nhà
Grade /ɡreɪd/ : điểm số
Student /ˈstuːdənt/ : học sinh
Lecture /ˈlektʃər/ : bài giảng
Attendance /əˈtɛndəns/ : sự điểm danh
1Book /bʊk/ : sách giáo khoa
Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ : bảng trắng
Marker /ˈmɑːrkər/ : bút lông
Chalk /tʃɔːk/ : phấn viết
Blackboard /ˈblækbɔːrd/ : bảng đen
Degree /dɪˈɡriː/ : bằng cấp
Classroom management /klæsruːm ˈmænɪdʒmənt/ : quản lý lớp học
2. Từ vựng tiếng anh về nghề luật sư
Act /ækt/: Đạo luật
Law /lɔː/: Luật, luật lệ
Code /kəʊd/: Bộ luật
By-law /ˈbaɪ lɔː/: Luật địa phương
Bill /bɪl/: Dự luật
Circular /ˈsɜːkjələr/: Thông tư
Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/: Hiến pháp
Decree /dɪˈkriː/: Nghị định, sắc lệnh
Ordinance /ˈɔːdɪnəns/: Pháp lệnh, sắc lệnh
Civil law /ˈsɪvl lɔː/: Luật dân sự/ luật hộ
Criminal law /ˈkrɪmɪnl lɔː/: Luật hình sự
Adjective law /ˈædʒɪktɪv lɔː/: Luật tập tục
Admiralty Law/maritime law /ˈædmərəlti lɔː/: Luật về hàng hải
Consumer law /kənˈsjuːmə/r/ lɔː/: Luật tiêu dùng
Commercial law /kəˈmɜːʃl lɔː/: Luật thương mại
Family law /ˈfæməli lɔː/: Luật gia đình
3. Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bác sĩ
4. Từ vựng tiếng anh về nghề cảnh sát
Police officer /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.səʳ/: cảnh sát
Gun /gʌn/: khẩu súng
Holster /ˈhəʊl.stəʳ/: bao súng ngắn
Handcuffs /ˈhænd.kʌfs/: còng tay
Badge /bædʒ/: phù hiệu, quân hàm
Nightstick /ˈnaɪt.stɪk/: gậy tuần đêm
Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
Robes /rəʊbs/: áo choàng (của luật sư)
Gavel /ˈgæv.əl/: cái búa
Witness /ˈwɪt.nəs/: người làm chứng
Jail /dʒeɪl/: phòng giam
Detective /dɪˈtek.tɪv/: thám tử
Defense attorney /dɪˈfents əˈtɜː.ni/: luật sư bào chữa
Defendant /dɪˈfen.dənt/: bị cáo
Fingerprint /ˈfɪŋ.gə.prɪnts/: dấu vân tay
Suspect /səˈspekt/: nghi phạm
Court reporter /kɔːt rɪpɔrtər /: thư kí tòa án
Transcript /ˈtræn.skrɪpt/: bản ghi lại
5. Từ vựng tiếng anh về nghề lập trình viên
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lập trình viên:
Computer analyst /kəmˈpjuːtər ˈænəlɪst/: Chuyên gia phân tích máy tính
Computer scientist /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học máy tính
Data scientist /ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học dữ liệu
Database administrator /ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/: Người quản trị cơ sở dữ liệu
Network administrator /ˈnetwɜːrk ədˈmɪnɪstreɪtər/: Quản trị mạng
Programmer /ˈprəʊɡræmər/: Lập trình viên
Software architect /ˈsɔːftwer ˈɑːrkɪtekt/: Kiến trúc sư phần mềm
Software developer /ˈsɔːftwer dɪˈveləpər/: Nhà phát triển phần mềm
Software tester /ˈsɔːftwer ˈtestər/: Nhà thử nghiệm phần mềm
User experience designer /ˈjuːzər ɪkˈspɪriəns dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế giao diện người dùng
Web developer /web dɪˈveləpər/: Nhà phát triển web
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
6. Từ vựng tiếng anh về ngân hàng
Account holder /əˈkaʊnts ˈhəʊl.dər/: chủ tài khoản
Accounts payable /ə’kaunts ‘peiəbl/: tài khoản nợ phải trả
Accounts receivable /ə’kaunts ri’si:vəbl/: tài khoản phải thu
Accrual basis /ə’kru:əl ‘beisis/: phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi
Amortization /ə,mɔ:ti’zeiʃn/: khấu hao
Arbitrage /,ɑ:bi’trɑ:ʤ/: kiếm lời chênh lệch
Asset /’æset/: tài sản
Authorise /ˈɔː.θər.aɪz/: cấp phép
Accrued Interest /əˈkruːd ˈɪntrɪst/: Lãi tích lũy
Annual percentage rate /ˈænjʊəl pəˈsɛntɪʤ reɪt/: Tỷ lệ phần trăm hàng năm ( của một khoản vay mượn hoặc đầu tư)
Annual Percentage Yield /ˈænjʊəl pəˈsɛntɪʤ jiːld/: Tỷ suất thu nhập
Bank card /bæɳk kɑ:d /: thẻ ngân hàng
Balance Transfer /ˈbæləns ˈtrænsfə(ː)/: Chuyển khoản số dư
Banker /’bæɳkə/: người của ngân hàng
Bankrupt /’bæɳkrəpt/ hoặc Bust /bʌst/: vỡ nợ, phá sản
Bankruptcy /’bæɳkrəptsi/: sự phá sản, vỡ nợ
7. Từ vựng tiếng anh về nghề nhân sự
Human resources /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ : Ngành nhân sự
Personnel /ˌpɜːsəˈnɛl/ : Nhân sự / bộ phận nhân sự
Department / Room / Division /dɪˈpɑːtmənt / ruːm / dɪˈvɪʒən/ : Bộ phận
Head of the department /hɛd ɒv ðə dɪˈpɑːtmənt/ : Trưởng phòng
Director /dɪˈrɛktə/ : Giám đốc / trưởng bộ phận
HR manager /eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə/ : Trưởng phòng nhân sự
Staff / Employee /stɑːf /ˌɛmplɔɪˈiː/ : Nhân viên văn phòng
Personnel officer /ˌpɜːsəˈnɛl ˈɒfɪsə/ : Nhân viên nhân sự
Intern /ˈɪntɜːn/ : Nhân viên thực tập
Trainee /treɪˈniː/ : Nhân viên thử việc
Executive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ : Chuyên viên
Graduate /ˈgrædjʊət/ : Sinh viên mới ra trường
Career employee /kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː/ : Nhân viên biên chế
Daily worker /ˈdeɪli ˈwɜːkə/ : Công nhân làm theo công nhật
Contractual employee /kənˈtræktjʊəl ˌɛmplɔɪˈiː/ : Nhân viên hợp đồng
8. Từ vựng tiếng anh về nghề tiếp thị marketing
Laggard /ˈlæɡ.əd/ Nhóm khách hàng lạc hậu
Learning curve /ˈlɜː.nɪŋ ˌkɜːv/ Hiệu ứng king nghiệm
List price /ˈlɪst ˌpraɪs/ Giá niêm yết
Location pricing /ləʊˈkeɪ.ʃən ˈpraɪ.sɪŋ/ Định giá theo vị trí không gian
Long-run Average Cost (LAC) /lɒŋ – rʌn æv.ər.ɪdʒ kɒst/ Chi phí trung bình trong thời gian dài hạn
Loss-leader pricing /ˈlɒs ˌliː.dər ˈpraɪ.sɪŋ/ Định giá lỗ để kéo khách
Mail questionnaire /meɪl ˌkwes.tʃəˈneər/ Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi qua mail
Market coverage /ˈmɑː.kɪt ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ Mức độ che phủ thị trường
Marketing /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị
Marketing campaign /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ kæmˈpeɪn/ Chiến dịch tiếp cận
Marketing channel /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈtʃæn.əl/ Kênh tiếp thị
Marketing concept /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈkɒn.sept/ Quan điểm tiếp thị
Marketing decision support system /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ dɪˈsɪʒ.ən səˈpɔːt ˈsɪs.təm/ Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Marketing information system /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing intelligence /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ Tình báo tiếp thị
Marketing mix /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ mɪks/ Tiếp thị hỗn hợp
Market research /ˈmɑː.kɪ.t rɪˈsɜːtʃ/ Nghiên cứu thị trường
Markup pricing /ˈmɑːk.ʌp ˈpraɪ.sɪŋ/ Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-customization marketing /mæs – ˌkʌs.tə.maɪˈzeɪ.ʃən ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Mass-marketing /mæs – ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị đại trà
9. Từ vựng tiếng anh về nghề Nail
Nail /neil/ : Móng
Toe nail /’touneil/ : Móng chân
Fingernail /ˈfɪŋɡəneɪl/ : Móng tay
Heel /hiːl/ : Gót chân
Nail polish /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ : Sơn móng tay
Manicure /’mænikjuə/ : Làm móng tay
Nail clipper /neil’klipə/ : Bấm móng tay
Nail art / neil ɑːt/ : Vẽ móng
Buff /bʌf/ : Đánh bóng móng
File /fail/ : Dũa móng
Emery board /ˈeməi ˌbɔːrd/ : Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng
Cut down /kʌt daun/ : Cắt ngắn
Around nail /ə’raundneɪl/ : Móng tròn trên đầu móng
Cuticle pusher /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ : Sủi da (dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng)
10. Từ vựng tiếng anh về nghề ô tô
headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/ : gương mặt bên, gương ngoài
window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ
door /dɔːʳ/: cửa xe
door handle /dɔːʳ ˈhændļ/ :tay nắm cửa
bumper /ˈbʌmpə/ : bộ phận hãm xung
roof /ruːf/: nóc xe
hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
boot (us), trunk (uk) /trʌŋk/: cốp xe
gas tank (us) /ɡas taŋk/, petrol tank (uk) : bình xăng
hood (us), bonnet (uk) /hʊd/: mui xe
turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/, blinker /ˈblɪŋ.kər/: (đèn) báo rẽ, đèn xi-nhan
steering wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
Một số mẫu câu giao tiếp trong nghề nghiệp phổ biến
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp phổ biến có dùng từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp mà bạn nên tham khảo:
1. Trong ngành giáo viên
– Good morning, class. How are you today?
(Chào buổi sáng, lớp. Các bạn có khỏe không?)
– Let’s begin our lesson, shall we?
(Chúng ta bắt đầu bài học, được không?)
– Please turn to page 45 in your textbooks.
(Xin mở sách của các bạn đến trang 45.)
– Do you have any questions or need clarification on the topic?
(Các bạn có câu hỏi hoặc cần giải thích về chủ đề không?)
2. Trong ngành cảnh sát
– Sir/Madam, can I see your ID and registration, please?
(Ông/bà, tôi có thể xem chứng minh thư và giấy đăng ký được không?)
– Stay calm and keep your hands where I can see them.
(Hãy bình tĩnh và để tay của bạn nơi tôi có thể thấy.)
– You are under arrest for suspicion of theft.
(Anh/bạn bị bắt giữ vì có nghi vấn trộm cắp.)
– You have the right to remain silent. Anything you say can and will be used against you in a court of law.
(Anh/bạn có quyền im lặng. Mọi lời bạn nói có thể và sẽ được sử dụng chống lại bạn tại tòa án.)
3. Đối với ngành ngân hàng
– Welcome to our bank. How may I assist you today?
(Chào mừng bạn đến ngân hàng của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
– I’d like to make a withdrawal from my savings account.
(Tôi muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của tôi.)
– Can you please provide two forms of ID for this transaction?
(Bạn có thể cung cấp hai loại giấy tờ tùy thân cho giao dịch này không?)
– Your account balance is $5,000.
(Số dư tài khoản của bạn là 5.000 đô la.)
4. Ngành nhân sự
– Hello, I’m the HR manager. How can I assist you?
(Xin chào, tôi là quản lý nhân sự. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
– We are currently hiring for a new position in our company.
(Chúng tôi hiện đang tuyển dụng cho một vị trí mới trong công ty chúng tôi.)
– Please submit your resume and cover letter to our HR department.
(Vui lòng gửi sơ yếu lý lịch và thư xin việc của bạn đến bộ phận nhân sự của chúng tôi.)
– Congratulations! You’ve been selected for the job.
(Xin chúc mừng! Bạn đã được chọn cho công việc.)
5. Ngành tiếp thị (marketing)
– Our marketing campaign was very successful, and sales have increased by 20%.
(Chiến dịch tiếp thị của chúng tôi rất thành công và doanh số bán hàng tăng 20%.)
– We need to target a younger demographic with our advertising.
(Chúng ta cần nhắm đến một đối tượng khách hàng trẻ hơn trong quảng cáo của mình.)
– What’s the ROI (Return on Investment) for this marketing campaign?
(Tỷ suất lợi nhuận đầu tư cho chiến dịch tiếp thị này là bao nhiêu?)
– Let’s brainstorm some new marketing strategies.
(Hãy nảy óc để tạo ra những chiến lược tiếp thị mới.)
6. Nghề nail
– Welcome to our nail salon. How can I help you today?
(Chào mừng bạn đến tiệm làm móng của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
– What type of nail design would you like? Any specific colors or styles?
(Bạn muốn kiểu thiết kế móng nào? Màu sắc hoặc kiểu dáng cụ thể nào không?)
– Please have a seat, and I’ll start your manicure/pedicure.
(Vui lòng ngồi xuống, tôi sẽ bắt đầu làm móng tay/móng chân cho bạn.)
– Your nails look beautiful! I hope you’re satisfied with the result.
(Móng tay của bạn trông rất đẹp! Tôi hy vọng bạn hài lòng với kết quả.)
7. Trong nghề ô tô
– Hello, welcome to our auto repair shop. What seems to be the problem with your car?
(Xin chào, chào mừng bạn đến tiệm sửa chữa ô tô của chúng tôi. Xe của bạn có vấn đề gì vậy?)
– We’ll need to run a diagnostic test to identify the issue.
(Chúng tôi sẽ cần chạy một bài kiểm tra chẩn đoán để xác định vấn đề.)
– The estimated cost for the repair is $500.” (Giá ước tính cho sự sửa chữa là 500 đô la.)
– Your car is ready for pick-up. It’s running smoothly now.
(Xe của bạn đã sẵn sàng để bạn đến lấy. Nó chạy trơn tru bây giờ.)
Những mẫu câu này có thể được điều chỉnh và thích nghi với tình huống cụ thể trong ngành nghề của bạn.
Mẫu đoạn văn tiếng anh giới thiệu nghề nghiệp
Dưới đây là một ví dụ về một đoạn văn tiếng Anh giới thiệu nghề nghiệp của Bác Sĩ
Bài mẫu
I am a neurosurgeon in District 5 with over 5 years of experience. This job comes with high pressure and night shifts, but I take pride in seeing my patients overcome their illnesses. Besides the high salary and good benefits, I consider myself fortunate to work in a supportive, dynamic, and caring team. This job also allows me to enhance my professional knowledge and skills. Most importantly, it enables me to contribute to people’s health and quality of life. I love this profession, and I hope to advance further in the future.
Bản dịch
Tôi là bác sĩ phẫu thuật thần kinh ở Quận 5 với hơn 5 năm kinh nghiệm. Công việc này áp lực cao và đòi hỏi làm ca đêm, nhưng tôi tự hào khi thấy bệnh nhân chiến thắng bệnh tật. Ngoài lương cao và phúc lợi tốt, tôi thấy may mắn khi làm việc trong một đội ngũ hỗ trợ, năng động và quan tâm. Công việc này cũng giúp tôi nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Quan trọng nhất, nó cho phép tôi đóng góp cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của mọi người. Tôi yêu công việc này và hy vọng tiến xa hơn trong tương lai.
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp hiệu quả
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp có thể dễ dàng hơn nếu bạn sử dụng các phương pháp học tập hiệu quả. Dưới đây là một số cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả:
- Học từ vựng theo chủ đề: Nhóm các từ vựng theo chủ đề, ví dụ như nghề nghiệp, và học chúng cùng nhau. Điều này giúp bạn kết nối các từ vựng và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thích hợp.
- Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards): Tạo các thẻ ghi nhớ với từ vựng ở mặt trước và định nghĩa hoặc ví dụ ở mặt sau.
- Học qua hình ảnh: Kết hợp hình ảnh hoặc biểu đồ với từ vựng. Điều này giúp bạn hình dung hơn và dễ ghi nhớ hơn.
- Sử dụng Phương pháp 6E tại NativeX : Với phương pháp này bạn sẽ tập trung vào việc học từ vựng theo một cách toàn diện và tạo cơ hội để bạn thực hành sử dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và có thể áp dụng chúng vào việc giao tiếp thực tế.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
- Lặp đi lặp lại: Lặp lại từ vựng nhiều lần để củng cố học. Đừng chỉ học một lần và quên đi.
- Học qua bài hát hoặc video: Nhiều bài hát hoặc video học tiếng Anh có chứa từ vựng liên quan đến nghề nghiệp. Nghe và hát theo để tăng cường học từ vựng.
- Tạo câu chuyện: Kết hợp các từ vựng vào câu chuyện hoặc đoạn văn để giúp bạn hình dung và ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.
- Học hàng ngày: Hãy dành ít nhất một khoảng thời gian ngắn mỗi ngày để học từ vựng. Điều này giúp bạn duy trì kiến thức và không bị quên mất.
Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
- 100+ từ vựng tiếng anh về gia đình
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh về nơi chốn
- Danh sách từ vựng tiếng Anh về trái cây
NativeX hy vọng bài viết chủ đề từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng liên quan đến các nghề nghiệp khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, ý kiến hoặc chia sẻ về chủ đề này, xin vui lòng để lại bình luận dưới đây. Hãy chia sẻ bài viết này với mọi người để mọi người cùng nhận thức và tận dụng từ vựng nghề nghiệp trong công việc hàng ngày. Cùng nhau nâng cao vốn từ vựng và thành công trong sự nghiệp của mình!
Tác giả: NativeX