fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

Trong cuộc sống hàng ngày, Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đóng vai trò quan trọng khi chúng ta muốn mô tả, hiểu và thảo luận về các hình thức di chuyển khác nhau. 

Từ những loại phương tiện cơ bản như “car” và “bus” cho đến các yếu tố như “traffic light” và “pedestrian crossing,” những từ ngữ này giúp chúng ta giao tiếp một cách hiệu quả về môi trường giao thông đang ngày càng phát triển xung quanh chúng ta. Hãy cùng NativeX khám phá và làm giàu vốn từ vựng này để trải nghiệm một cách mượt mà hơn trong thế giới đa dạng của phương tiện giao thông.

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

Phương tiện giao thông đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Chúng giúp chúng ta di chuyển từ nơi này đến nơi khác một cách nhanh chóng và thuận tiện. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến phương tiện giao thông là rất quan trọng để chúng ta có thể hiểu và sử dụng chính xác.

→ Phương tiện giao thông công cộng

Phương tiện giao thông công cộng là các phương tiện mà công chúng có thể sử dụng để di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Các phương tiện giao thông công cộng thường đã được thiết kế để phục vụ nhiều người cùng một lúc.

  • Bus (noun) /bʌs/: Xe buýt.
  • Subway / Underground (noun) /ˈsʌbweɪ/: Tàu điện ngầm.
  • Tram (noun) /træm/: Xe điện.
  • Train (noun) /treɪn/: Tàu hỏa.
  • Commute (verb) /kəˈmjuːt/: Đi lại hàng ngày.
  • Board (verb) /bɔːrd/: Lên (phương tiện).
  • Alight (verb) /əˈlaɪt/: Xuống (phương tiện).
  • Crowded (adjective) /ˈkraʊdɪd/: Đông đúc.
  • Efficient (adjective) /ɪˈfɪʃənt/: Hiệu quả.
  • Delayed (adjective) /dɪˈleɪdɪd/: Bị trễ.
  • On (preposition) /ɒn/: Trên (phương tiện).
  • In (preposition) /ɪn/: Trong (phương tiện).
  • Public Transportation (noun) /ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən/: Giao thông công cộng.
  • Ticket Machine (noun) /ˈtɪkɪt məˈʃiːn/: Máy bán vé.
  • Peak Hours (noun) /piːk aʊəz/: Giờ cao điểm.

→ Phương tiện giao thông công cộng

→ Phương tiện giao thông đường bộ

Ô tô là phương tiện giao thông đường bộ phổ biến nhất. Nó chủ yếu được sử dụng cho việc vận chuyển cá nhân và hàng hóa.

  • Car (noun) /kɑːr/: Ô tô.
  • Motorcycle (noun) /ˈmoʊ.t̬ər.saɪ.kəl/: Xe máy.
  • Bicycle (noun) /ˈbaɪ.sɪ.kəl/: Xe đạp.
  • Bus (noun) /bʌs/: Xe buýt.
  • Truck (noun) /trʌk/: Xe tải.
  • Van (noun) /væn/: Xe bán tải.
  • Scooter (noun) /ˈskuː.t̬ɚ/: Xe máy scooters.
  • Pedestrian (noun) /pəˈdes.tri.ən/: Người đi bộ.
  • Crosswalk (noun) /ˈkrɑːs.wɑːk/: Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ.
  • Traffic Light (noun) /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/: Đèn giao thông.
  • Intersection (noun) /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/: Giao lộ.
  • Roundabout (noun) /ˈraʊn.də.baʊt/: Vòng xuyến.
  • Speed Limit (noun) /spiːd ˈlɪm.ɪt/: Giới hạn tốc độ.
  • Lane (noun) /leɪn/: Làn đường.
  • Sidewalk (noun) /ˈsaɪd.wɑːk/: Vỉa hè.

→ Phương tiện giao thông đường bộ

→ Phương tiện giao thông đường thủy

Phương tiện giao thông đường thủy là các phương tiện sử dụng để di chuyển trên mặt nước. Các phương tiện này bao gồm tàu, thuyền và tàu cá.

  • Boat (noun) /boʊt/: Thuyền.
  • Ship (noun) /ʃɪp/: Tàu.
  • Yacht (noun) /jɑːt/: Du thuyền.
  • Ferry (noun) /ˈfer.i/: Phà.
  • Canoe (noun) /kəˈnuː/: Thuyền kayak.
  • Submarine (noun) /ˌsʌb.məˈriːn/: Tàu ngầm.
  • Sailboat (noun) /ˈseɪl.boʊt/: Thuyền buồm.
  • Jet Ski (noun) /ˈdʒet skiː/: Xe máy nước.
  • Cruise Ship (noun) /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch.
  • Lifeboat (noun) /ˈlaɪf.boʊt/: Thuyền cứu sinh.
  • Dock (noun) /dɑːk/: Cảng.
  • Harbor (noun) /ˈhɑːr.bɚ/: Cảng an toàn.
  • Sail (verb) /seɪl/: Điều khiển thuyền buồm.
  • Anchor (noun) /ˈæŋ.kɚ/: Mỏ neo.
  • Cruise (verb) /kruːz/: Du lịch bằng tàu du lịch.

→ Phương tiện giao thông đường thủy

→ Phương tiện giao thông đường hàng không

Phương tiện giao thông đường hàng không là các phương tiện dùng để di chuyển trên không. Các phương tiện này bao gồm máy bay, trực thăng và các phương tiện bay khác.

  • Airplane (noun) /ˈɛr.plen/: Máy bay.
  • Helicopter (noun) /ˈhɛ.lɪˌkɑːp.tər/: Trực thăng.
  • Jet (noun) /dʒɛt/: Máy bay phản lực.
  • Glider (noun) /ˈɡlaɪ.dər/: Máy bay lượn.
  • Airship (noun) /ˈɛr.ʃɪp/: Du thuyền không khí.
  • Parachute (noun) /ˈpær.ə.ʃuːt/: Dù.
  • Airport (noun) /ˈɛr.pɔrt/: Sân bay.
  • Runway (noun) /ˈrʌnˌweɪ/: Đường băng.
  • Pilot (noun) /ˈpaɪ.lət/: Phi công.
  • Cabin Crew (noun) /ˈkæb.ɪn kruː/: Đội phục vụ trên máy bay.
  • Boarding Pass (noun) /ˈbɔːr.dɪŋ pæs/: Vé máy bay.
  • Check-in (verb) /ˈtʃɛk ɪn/: Làm thủ tục đăng ký.
  • Takeoff (noun) /ˈteɪkˌɔf/: Cất cánh.
  • Landing (noun) /ˈlændɪŋ/: Hạ cánh.
  • Air Traffic Control (noun) /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/: Kiểm soát giao thông hàng không.

→ Phương tiện giao thông đường hàng không

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông khác

→ Từ vựng về biển báo giao thông

Từ vựng về biển báo giao thông là những từ liên quan đến các biển báo được sử dụng trên đường để cung cấp thông tin, các quy tắc và hướng dẫn cho người tham gia giao thông. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về biển báo giao thông:

    • Traffic Sign (noun) /ˈtræf.ɪk saɪn/: Biển báo giao thông.
    • Stop Sign (noun) /stɑːp saɪn/: Biển stop.
    • Yield Sign (noun) /jiːld saɪn/: Biển nhường đường.
    • Speed Limit Sign (noun) /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/: Biển giới hạn tốc độ.
    • No Entry Sign (noun) /noʊ ˈɛn.tri saɪn/: Biển cấm vào.
    • One-Way Sign (noun) /wʌn-weɪ saɪn/: Biển đường một chiều.
    • Roundabout Sign (noun) /ˈraʊn.də.baʊt saɪn/: Biển vòng xuyến.
    • Pedestrian Crossing Sign (noun) /pɪˈdɛs.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ saɪn/: Biển giao cắt với đường đi bộ.
    • School Zone Sign (noun) /skuːl zoʊn saɪn/: Biển khu vực trường học.
  • No Parking Sign (noun) /noʊ ˈpɑːr.kɪŋ saɪn/: Biển cấm đỗ xe.
  • Turn Left Sign (noun) /tɜrn lɛft saɪn/: Biển rẽ trái.
  • Turn Right Sign (noun) /tɜrn raɪt saɪn/: Biển rẽ phải.
  • Railroad Crossing Sign (noun) /ˈreɪl.roʊd ˈkrɒs.ɪŋ saɪn/: Biển chỗ giao nhau với đường sắt.
  • Warning Sign (noun) /ˈwɔːr.nɪŋ saɪn/: Biển cảnh báo.
  • No U-Turn Sign (noun) /noʊ ˈjuː.tɜrn saɪn/: Biển cấm quay đầu xe.
  • → Từ vựng về biển báo giao thông

→ Từ vựng về các loại đường trong giao thông

Từ vựng về các loại đường trong giao thông là những từ được sử dụng để miêu tả các loại đường phổ biến có trong mạng lưới giao thông. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng về các loại đường:

  • Street (noun) /striːt/: Đường phố.
  • Road (noun) /roʊd/: Đường.
  • Highway (noun) /ˈhaɪ.weɪ/: Đường cao tốc.
  • Avenue (noun) /ˈæv.ə.nuː/: Đại lộ.
  • Lane (noun) /leɪn/: Làn đường.
  • Boulevard (noun) /ˈbuː.lə.vɑːrd/: Con đường rộng.
  • Alley (noun) /ˈæl.i/: Ngõ, ngách.
  • Sidewalk (noun) /ˈsaɪd.wɑːk/: Vỉa hè.
  • Crosswalk (noun) /ˈkrɒsˌwɔːk/: Đường dành cho người đi bộ.
  • Roundabout (noun) /ˈraʊn.də.baʊt/: Vòng xuyến.
  • Cul-de-sac (noun) /ˈkʌl.də.sæk/: Đường cụt.
  • Expressway (noun) /ɪkˈsprɛsˌweɪ/: Đường nhanh.
  • Toll Road (noun) /toʊl roʊd/: Đường thu phí.
  • Path (noun) /pæθ/: Đường mòn, đường dẫn.
  • Pedestrian Path (noun) /pɪˈdɛs.tri.ən pæθ/: Đường dành cho người đi bộ.

→ Từ vựng về các loại đường trong giao thông

→ Từ vựng về các tình huống giao thông

Từ vựng về các tình huống giao thông là những từ được sử dụng để mô tả các tình huống, sự việc thường gặp trong giao thông đường bộ. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng về các tình huống giao thông:

    • Traffic Jam (noun) /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc nghẽn giao thông.
    • Accident (noun) /ˈæk.sɪ.dənt/: Tai nạn.
  • Detour (noun) /ˈdiː.tʊr/: Đường vòng, đường tạm thời.
  • Road Closure (noun) /roʊd ˈkloʊ.ʒər/: Đóng cửa đường.
  • Merge (verb) /mɜːrdʒ/: Hợp nhất (đường).
  • Diverge (verb) /daɪˈvɜːrdʒ/: Rẽ ra (đường).
  • Overtake (verb) /ˌoʊ.vərˈteɪk/: Vượt qua (xe).
  • Lane Change (noun) /leɪn tʃeɪndʒ/: Thay đổi làn đường.
  • Pedestrian Crossing (noun) /pɪˈdɛs.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/: Đường dành cho người đi bộ.
  • Traffic Signal (noun) /ˈtræfɪk ˈsɪɡ.nəl/: Đèn giao thông.
  • Right of Way (noun) /raɪt əv weɪ/: Quyền đi trước.
  • U-Turn (noun) /ˈjuː tɜrn/: Quay đầu.
  • Carpool (noun) /ˈkɑːr.puːl/: Chia sẻ xe.
  • Speeding (noun) /ˈspiː.dɪŋ/: Chạy quá tốc độ.
  • Emergency Vehicles (noun) /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈvɛhɪklz/: Xe cấp cứu.

→ Từ vựng về các tình huống giao thông

→ Từ vựng hỏi – chỉ đường

Từ vựng hỏi – chỉ đường là những từ được sử dụng để yêu cầu hoặc cung cấp thông tin về hướng đi trong quá trình di chuyển trên đường. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

  • Direction (noun) /dɪˈrɛk.ʃən/: Hướng.
  • Map (noun) /mæp/: Bản đồ.
  • Street Address (noun) /striːt əˈdrɛs/: Địa chỉ số nhà trên đường.
  • Intersection (noun) /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/: Giao lộ.
  • Traffic Light (noun) /ˈtræf.ɪk laɪt/: Đèn giao thông.
  • Roundabout (noun) /ˈraʊn.də.baʊt/: Vòng xuyến.
  • Crosswalk (noun) /ˈkrɒs.wɑːk/: Đường dành cho người đi bộ.
  • Turn Left (phrase) /tɜrn lɛft/: Rẽ trái.
  • Turn Right (phrase) /tɜrn raɪt/: Rẽ phải.
  • Go Straight (phrase) /ɡoʊ streɪt/: Đi thẳng.
  • Follow (verb) /ˈfɑː.loʊ/: Theo đuổi, đi theo.
  • Ask for Directions (phrase) /æsk fɔr dɪˈrɛk.ʃənz/: Hỏi đường.
  • Landmark (noun) /ˈlænd.mɑːrk/: Điểm định hình.
  • Destination (noun) /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến.

→ Từ vựng hỏi - chỉ đường

Bài viết này NativeX đã chia sẻ cho bạn các Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông cùng với các câu hỏi phổ biến khi giao tiếp. Mong rằng đây sẽ là một phương pháp học tiếng Anh hữu ích để giúp bạn vượt qua khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!