fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo: Tổng hợp 100+ từ hay, dễ nhớ

Bạn có bao giờ gặp khó khăn khi cần phải mô tả những bộ quần áo, phụ kiện, trang sức mà bạn đang mặc bằng tiếng Anh không? Đừng lo, vì NativeX sẽ cùng bạn học ngay 100+ từ vựng tiếng anh về quần áo. Nào, mình bắt đầu tìm hiểu thôi nhé:

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng tiếng anh về quần áo theo mùa

Quần áo không chỉ bao gồm áo, quần mà còn có rất nhiều loại khác nhau. Mỗi loại quần áo lại có một tên gọi riêng, và việc hiểu và nhớ từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn với người bản xứ.

tu vung tieng anh quan ao mua dong


# Từ vựng tiếng anh về quần áo mùa đông

coat /koʊt/ : áo choàng ngoài

jacket /’dʤækit/ : áo vét tông, áo vest

sweater /‘swetə/ : áo len dài tay

hood /hud/ : mũ trùm đầu

ear muffs /iə mʌf/ : bao tai lông

scarf  /skɑrf/ : khăn quàng cổ

mittens /’mitn/ : găng tay hở ngón

gloves /glʌvz/ : bao tay, găng tay

tu vung tieng anh quan ao mua he


# Từ vựng tiếng anh về quần áo mùa hè

flip-flop /ˈflɪp.flɒp/ : tông, dép xỏ ngón

sandal /ˈsæn.dəl/dép xăng đan, dép có quai

shorts /ʃɔːts/ : quần đùi, quần ngắn

cap /kæp/ : mũ lưỡi trai

hat /hæt/ : mũ

T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ : áo thun

tu vung tieng anh quan ao mua xuan


# Từ vựng tiếng anh về quần áo mùa xuân

jeans /dʒiːnz/ : quần jean

sneaker /ˈsniː.kər/ : giày thể thao

1dress /dres/ : váy (liền thân)

Pinafore dress /’pinəfɔdres/ : váy sát nách

Pleated skirt /plit kət/ : váy xếp ly

Tunic /’tjunik/ : áo dài thắt ngang lưng

Pullover /’pulouvə/ : áo len chui đầu

Sweatshirt /’swet∫ə:t/ : Áo len thun

Polo shirt /’poulou∫ə:t/ : Áo phông có cổ

Vietnamese traditional dress /viˌɛt.nəˈmiːz trəˈdɪʃ.ənl drɛs/ : Áo dài

tu vung tieng anh quan ao mua thu


# Từ vựng tiếng anh về quần áo mùa thu

Miniskirt /mɪniskɜːt/ : Các mẫu chân váy ngắn

Blouse /blaʊz/ : Áo sơ mi nữ

Slacks /slæk/ : Váy thụng, váy rộng

Belt /bɛlt/ : Thắt lưng

Sheath/Pencil dress /ʃiːθ dres/ : Váy bút chì, váy chữ A

Straight dress /streɪt dres/ : Váy ống suông thẳng đứng

Ruffled/Layered dress /rʌfld dres/ : Váy xếp tầng

Denims /’denim/ : đồ bằng vải bò

Sweater /’swetə/ : áo len dài tay

Overalls /’ouvərɔl/ : áo khoác ngoài

Từ vựng tiếng anh về quần áo theo giới tính

Phân loại từ vựng tiếng Anh về quần áo theo giới tính là một khía cạnh quan trọng trong quá trình học và hiểu về tiếng Anh. Điều này giúp chúng ta nắm bắt và sử dụng những từ ngữ liên quan đến quần áo một cách chính xác và linh hoạt.

Theo dõi bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phân loại từ vựng tiếng Anh về quần áo dựa trên giới tính. Điều này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các loại quần áo phổ biến mà nam và nữ thường dùng.

Hãy cùng xem qua một số từ vựng tiếng Anh về quần áo theo giới tính:

tu vung tieng anh quan ao nam


# Từ vựng tiếng anh về trang phục cho nam

Pullover /’pulouvə/ : Áo len chui đầu

Sweater /’swetə/ : Áo len dài tay

Tie /tai/ : Cà vạt

Tailcoat /’teil’kout/ :  Áo đuôi tôm

Tuxedo /tʌk’sidou/ : Áo mốc – kinh

Three-piece suit /’θri’pisjut/ : Set đồ nam bao gồm quần, áo gile và áo vét tông

Trunks /trʌηk/ : Quần sooc tập thể thao

Bathing trunks /’beiðiηtrʌηk/ : Quần sooc tắm

Swimming trunks /’swimiηtrʌηk/ : Quần bơi

Training suit /’treiniηsjut/ : Bộ đồ tập

Trunks /trʌηk/ : Quần sooc tập thể thao

tu vung tieng anh quan ao nu


# Từ vựng tiếng anh về trang phục cho nữ

Dress /dres/ :  Váy liền thân

Miniskirt /mɪniskɜːt/ :  Các mẫu chân váy ngắn

Skirt /skɜːt/ :  Chân váy

Blouse /blaʊz/ :  Áo sơ mi nữ

Button-through dress /’bʌtnθru dres/ :  Váy cài cúc

Evening dress /i’vniη dres/ :  Váy dạ hội

Wool dress /wul dres/ :  Váy len

Summer dress /’sʌmə dres/ :  Đầm mùa hè

Formal dress /’fɔml dres/ :  Lễ phục

Pinafore dress /’pinəfɔdres/ :  Váy sát nách

Slacks /slæk/ :  Váy thụng, váy rộng

Pleated skirt /plit kət/ :  Váy xếp ly

Sheath/Pencil dress /ʃiːθ dres/ :  Váy bút chì, váy chữ A

Straight dress /streɪt dres/ :  Váy ống suông thẳng đứng

Ruffled/Layered dress /rʌfld dres/ :  Váy xếp tầng

Từ vựng tiếng anh về phụ kiện

Ngoài từ vựng về quần áo thì sẽ có thêm nhiều từ vựng liên quan về thời trang như giày dép, mũ, trang sức. Vì thế hãy tiếp tục cùng mình tìm hiểu ngay dưới đây nha:

tu vung tieng anh giay dep


# Từ vựng tiếng anh về giày dép

boots /buːts/ :  bốt

chunky heel /’tʃʌnki heel/ :  giày, dép đế thô

clog /klɔg/ :  guốc

dockside /dɔk said/ :  giày lười Dockside

knee high boot /ni: hai bu:t/ :  bốt cao gót

loafer /‘loufə/ :  giày lười

moccasin /’mɔkəsin/ :  giày Moca

monk /mʌɳk/ :  giày quai thầy tu

sandals /ˈsændl/ :  dép xăng-đan

slip on /slip ɔn/ :  giày lười thể thao

sneaker /ˈsniːkə(r)/ :  giày thể thao

stilettos /stɪˈletoʊ/ :  giày gót nhọn

wedge boot /uh bu:t/ :  giày đế xuồng

wellingtons /ˈwelɪŋtən/ :  ủng cao su

tu vung tieng anh giay mu


# Từ vựng tiếng anh về mũ

balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/ :  mũ len trùm đầu và cổ

baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ :  nón lưỡi trai

beret /bəˈreɪ/ :  mũ nồi

bowler /ˈbəʊlər/ :  mũ quả dưa

bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/ :  mũ tai bèo

cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/ :  mũ cao bồi

deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/ :  mũ thợ săn

fedora /fəˈdɔː.rə/ :  mũ phớt mềm

flat cap /ˌflæt ˈkæp/ :  mũ lưỡi trai

hard hat /ˈhɑːd hæt/ :  mũ bảo hộ

hat /hæt/ :  mũ

helmet /ˈhelmɪt/ :  mũ bảo hiểm

mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/ :  mũ tốt nghiệp

snapback /snæp¸bæk / :  mũ lưỡi trai phẳng

top hat /tɒp hæt/ :  mũ chóp cao

tu vung tieng anh trang suc


# Từ vựng tiếng anh về trang sức

Belt /bɛlt/ :  Thắt lưng

Bracelet /breɪslɪt/ :  Vòng tay

Cap /kæp/ :  Mũ lưỡi trai

Earring /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/ :  Khuyên tai

Glasses /ˌɡlɑː.sɪz/ :  Kính mắt

Gloves /glʌvz/ :  Găng tay

Handbag /hændbæg/ :  Túi xách

Hat /hæt/ :  Mũ

Make-up /’meikʌp/ :  Đồ trang điểm

Necklace /’neklis/ :  Vòng cổ

Sunglasses /sʌnˌglɑːsɪz/ :  Kính râm

Wallet /’wɔlit/ :  Ví cho nam

Watch /wɔtʃ/ :  Đồng hồ

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX


Mẫu câu tiếng anh sử dụng từ vựng tiếng anh về quần áo

Nếu đã trang bị đầy đủ cho mình từ vựng tiếng anh về quần áo. Tiếp theo, bạn hãy học cách sử dụng thành câu, và dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về quần áo mà bạn nên tham khảo:

  1. She wore a beautiful dress to the party last night.
    (Cô ấy mặc một bộ đầm đẹp đi dự tiệc tối qua.)
  1. I need to buy a new pair of shoes for the wedding.
    (Tôi cần mua một đôi giày mới cho đám cưới.)
  1. He always wears a suit to work because of the dress code.
    (Anh ấy luôn mặc áo vest đi làm vì quy định về trang phục.)
  1. The hat protected her from the sun during the hot summer day.
    ( đã bảo vệ cô ấy khỏi nắng trong ngày hè nóng bức.)
  1. My favorite jeans are getting a bit tight. I should go on a diet.
    (Quần yêu thích của tôi đang hơi chật. Tôi nên ăn kiêng.)
  1. He put on a pair of warm gloves before going out in the cold weather.
    (Anh ấy đội một đôi găng tay ấm trước khi ra ngoài trong thời tiết lạnh.)
  1. She wrapped a colorful scarf around her neck to stay warm.
    (Cô ấy buộc một chiếc khăn quàng cổ sặc sỡ quanh cổ để giữ ấm.)
  1. The jacket he wore was made of high-quality leather.
    (Áo khoác anh ấy mặc được làm từ da chất lượng cao.)
  1. I love wearing sneakers because they are so comfortable.
    (Tôi thích mặc giày thể thao vì chúng rất thoải mái.)
  1. She completed her outfit with a stylish necklace and matching earrings.
    (Cô ấy hoàn thiện bộ trang phục bằng một dây chuyền thời trang và bông tai phù hợp.)
  1. He always wears a baseball cap when he goes for a jog to protect himself from the sun.
    (Anh ấy luôn đội một chiếc mũ lưỡi trai thể thao khi chạy bộ để bảo vệ bản thân khỏi nắng.)
  2. My grandmother gave me a beautiful vintage brooch as a family heirloom.
    (Bà nội tôi tặng tôi một chiếc băng ghim trang sức cổ điển đẹp làm di sản gia đình.)

doan van tieng anh ve quan ao


Mẫu đoạn văn tiếng anh sử dụng từ vựng tiếng anh về quần áo

Đoạn văn 1

Hello, I’m Hoa, 20 years old, and I want to share with you about my fashion style. I’m not someone who likes to dress too perfectly or elegantly. Instead, I prefer comfort and naturalness in the way I dress.

In the summer, I usually prefer loose T-shirts and shorts. I like to use white and black in my clothes because they are classic colors and are easy to combine. With this outfit, I often combine it with a pair of sneakers, creating a dynamic and comfortable look.

In winter, I like to wear hoodies and long skirts. When the weather is too cold, I will wear an extra coat.

One of my favorite shirts is a white T-shirt my mother gave me for my birthday last year. I treasure it and usually only wear it on important occasions. In particular, I often choose it at parties or formal ceremonies to create elegance and class.

Everyone has their own fashion style, and that’s what creates diversity and excitement in the fashion world. Hope you also want to share your favorite style so we can learn and share.


Bản dịch
:

Xin chào, tôi là Hoa, 20 tuổi, và tôi muốn chia sẻ với bạn về phong cách thời trang của mình. Tôi không phải là người thích mặc quá hoàn hảo hay sang trọng. Thay vào đó, tôi ưa thích sự thoải mái và tự nhiên trong cách ăn mặc của mình.

Mùa hè, tôi thường ưa chuộng áo phông rộng và quần soóc. Tôi thích sử dụng màu trắng và đen cho quần áo của mình vì chúng là màu sắc cổ điển và rất dễ để kết hợp. Với bộ quần áo này, tôi thường kết hợp với một đôi giày thể thao, tạo nên một diện mạo năng động và thoải mái.

Còn vào mùa đông, tôi thích mặc áo hoodie và chân váy dài. Khi thời tiết quá lạnh, tôi sẽ khoác thêm chiếc áo khoác . 

Một trong những chiếc áo yêu thích nhất của tôi là chiếc áo phông màu trắng, mẹ tôi đã tặng cho tôi vào sinh nhật năm ngoái. Tôi trân trọng nó và thường chỉ mặc vào những dịp quan trọng. Đặc biệt, tôi thường chọn nó vào những buổi tiệc hoặc lễ trang trọng để tạo sự thanh lịch và đẳng cấp.

Tất cả mọi người đều có phong cách thời trang riêng, và đó là điều tạo nên sự đa dạng và thú vị trong thế giới thời trang. Hy vọng bạn cũng muốn chia sẻ về phong cách yêu thích của bạn để chúng ta có thể tìm hiểu và cùng chia sẻ.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

NativeX tin rằng chỉ cần luyện tâp mỗi ngày với lượng từ vựng tiếng Anh như trên đã chia sẻ, bạn có thể cải thiện rõ rệt tiếng Anh của mình khi học từ vựng tiếng anh về quần áo. Mình sẽ tiếp tục chia sẻ thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng anh khác, cùng theo dõi nhé. Cám ơn bạn đã đóc!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!